Cách phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cùng tìm hiểu cách phân biệt Chance và Opportunity qua bài viết dưới đây nhé.
Cách dùng Chance trong tiếng Anh
Chance : cơ hội, cơ may, sự tình cờ.
Ví dụ:
- Mike had his chance to solve it on his own.
(Mike đã có cơ hội để tự mình giải quyết nó.)
- All Lisa wants is a chance to speak her piece.
(Tất cả những gì Lisa muốn là một cơ hội để nói tác phẩm của mình.)
Cách dùng 1: Nói về cơ hội, thời cơ, khả năng xảy ra điều gì đó, đặc biệt là điều gì đó mà bạn muốn.
Ví dụ:
- There is no chance that she will change her mind.
(Không có cơ hội mà cô ấy sẽ thay đổi quyết định của mình.)
- I believe this idea has a good chance for success.
(Tôi tin rằng ý tưởng này có một cơ hội tốt để thành công.)
Cách dùng 2: dùng với nghĩa là may rủi, vận. Đây là thời điểm hoặc tình huống thích hợp khi bạn có cơ hội làm điều gì đó.
Ví dụ:
- This is her big chance.
(This is her big chance.)
- You’ll have the chance to ask questions at the end.
(Bạn sẽ có cơ hội đặt câu hỏi ở phần cuối.)
Cách dùng 3: dùng để nói về một khả năng xấu hoặc nguy hiểm
Ví dụ:
- When fixing electrical equipment don’t take any chances. A mistake could kill.
(Khi sửa chữa các thiết bị điện, không có bất kỳ cơ hội nào. Một sai lầm có thể giết chết.)
- The car might break down but that is a chance we’ll have to take.
(Chiếc xe có thể bị hỏng nhưng đó là cơ hội mà chúng tôi phải thực hiện.)
Cách dùng 4: dùng để nói về các sự việc xảy ra mà bạn không thể đoán được hoặc ngoài tầm kiểm soát của bạn
Ví dụ:
- I met Anna by chance at the stop bus.
(Tôi tình cờ gặp Anna ở bến xe buýt.)
- Chess is not a game of chance.
(Cờ vua không phải là trò chơi may rủi.)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về Phật giáo có thể bạn quan tâm
Cách dùng Opportunity trong tiếng Anh
Opportunity : thời cơ, cơ hội
Ví dụ:
- Don’t miss this opportunity!
(Đừng bỏ lỡ cơ hội này!)
- Mike is rude to his girlfriend at every opportunity.
(Mike thô lỗ với bạn gái của mình mỗi khi có cơ hội.)
Trong tiếng Anh, “Opportunity” được dùng để nói về một cơ hội để bạn làm điều gì đó.
Ví dụ:
- There is no opportunity for the liar.
(Không có cơ hội cho kẻ nói dối.)
- This is a good opportunity to run away.
(Đây là cơ hội tốt để chạy trốn.)
Cụm từ thông dụng với Opportunity
Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với Opportunity:
Cụm từ |
Dịch nghĩa |
A golden opportunity |
Cơ hội vàng |
Cash in on opportunity |
Kiếm chác được từ cơ hội |
Growth opportunity |
Cơ hội phát triển |
Jump at the opportunity |
Chớp lấy cơ hội |
Opportunity knocks |
Cơ hội tuyệt vời thường chỉ có một lần |
Opportunity makes a thief |
Cơ hội tạo ra kẻ trộm |
Take the opportunity |
Tận dụng/lợi dụng cơ hội có được. |
Window of opportunity |
Một thời gian ngắn cho bạn cơ hội làm gì |
Phân biệt Chance và Opportunity trong tiếng Anh
Cả hai từ Chance và Opportunity đều mang nghĩa là “cơ hội”. Với ý nghĩa này, Chance và Opportunity hoàn toàn có thể thay thế cho nhau trong các trường hợp.
Ví dụ:
- Mike gave me a good chance.
(Mike đã cho tôi một cơ hội tốt.)
- I really appreciate the opportunity that Mike gave me.
(Tôi thực sự đánh giá cao cơ hội mà Mike đã trao cho tôi.)