Ngữ pháp
"Chief" và "Chef" là hai từ tiếng Anh có cách viết và phát âm khá giống nhau, nhưng ý nghĩa lại hoàn toàn khác biệt. Không ít người học tiếng Anh từng rơi vào những tình huống hài hước khi nhầm lẫn giữa hai từ này. Vậy chief là gì? Chef có nghĩa ra sao? Làm thế nào để sử dụng đúng hai từ này mà không gây nhầm lẫn? Hãy cùng Pantado khám phá cách phân biệt Chef và Cheif trong bài viết dưới đây nhé!
1. Chef là gì?
1.1. Định nghĩa của "chef"
"Chef" là một danh từ, có nghĩa là người đầu bếp chuyên nghiệp, là những người có trình độ, kỹ năng cao và đảm nhiệm vai trò chính trong việc chế biến món ăn tại nhà hàng, khách sạn hoặc bếp ăn lớn. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Pháp "chef de cuisine", có nghĩa là “bếp trưởng” (head chef).
Ví dụ:
- Sarah has been working as a chef in a five-star hotel for over 10 years.
(Sarah đã làm đầu bếp trong một khách sạn 5 sao hơn 10 năm nay.) - The chef carefully selected the freshest ingredients for tonight’s special menu.
(Đầu bếp đã cẩn thận chọn những nguyên liệu tươi ngon nhất cho thực đơn đặc biệt tối nay.) - Being a chef requires creativity, precision, and passion for cooking.
(Trở thành một đầu bếp đòi hỏi sự sáng tạo, tỉ mỉ và niềm đam mê nấu ăn.)
1.2. Cách sử dụng "chef" trong tiếng Anh
Từ "chef" không chỉ đơn thuần mang nghĩa là đầu bếp, mà nó còn mang hàm ý về sự chuyên nghiệp và trình độ cao trong nghệ thuật ẩm thực. Một “chef” thường được đào tạo bài bản, có kinh nghiệm làm việc trong các môi trường chuyên nghiệp và sáng tạo ra những món ăn đặc biệt.
Ví dụ:
- This restaurant is famous for its Italian dishes, thanks to its talented chef.
(Nhà hàng này nổi tiếng với các món ăn Ý nhờ có đầu bếp tài năng.) - Many young people dream of becoming a Michelin-starred chef.
(Nhiều bạn trẻ mơ ước trở thành đầu bếp đạt sao Michelin.) - The chef introduced a new signature dish that quickly became a bestseller.
(Đầu bếp đã giới thiệu một món ăn đặc trưng mới và nó nhanh chóng trở thành món bán chạy nhất.)
Lưu ý:
- "Chef" khác "Cook": Mặc dù cả hai đều liên quan đến nấu ăn, nhưng "cook" là từ chung để chỉ bất kỳ ai biết nấu ăn, kể cả người nội trợ, trong khi "chef" chỉ những người làm nghề bếp chuyên nghiệp.
2. Chief là gì?
2.1. Định nghĩa của "chief"
"Chief" là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa "người lãnh đạo, người đứng đầu của một tổ chức, nhóm hoặc bộ phận". Từ này thường được dùng để chỉ các chức danh quan trọng trong công ty, cơ quan chính phủ, hoặc thậm chí là các nhóm cộng đồng.
Ví dụ:
- Mr. Johnson is the chief of our company.
(Ông Johnson là giám đốc công ty chúng tôi.) - The fire chief arrived at the scene within minutes.
(Đội trưởng đội cứu hỏa đã có mặt tại hiện trường chỉ trong vài phút.) - She was appointed as the chief editor of the magazine.
(Cô ấy được bổ nhiệm làm tổng biên tập của tạp chí.)
Ngoài ra, "chief" cũng có thể được sử dụng như một tính từ, mang nghĩa "quan trọng nhất, chính, chủ yếu".
- My chief priority right now is to finish this project on time.
(Ưu tiên hàng đầu của tôi lúc này là hoàn thành dự án đúng thời hạn.) - The chief reason for his resignation was the internal conflict.
(Lý do chính khiến anh ấy từ chức là do mâu thuẫn nội bộ.)
Chief là gì?
>> Xem thêm: Phân biệt Stop to V và Stop V-ing
2.2. Cách sử dụng "chief" trong tiếng Anh
- "Chief" (a): dùng để chỉ điều quan trọng nhất
Khi được sử dụng như một tính từ, "chief" nhấn mạnh vào mức độ quan trọng hoặc tính ưu tiên của một vấn đề nào đó.
Ví dụ:
- The chief goal of this campaign is to raise awareness about climate change.
(Mục tiêu chính của chiến dịch này là nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.) - Her chief concern is finding a stable job after graduation.
(Mối quan tâm hàng đầu của cô ấy là tìm được một công việc ổn định sau khi tốt nghiệp.)
- "Chief"(n): dùng để chỉ vị trí cao nhất trong một tổ chức
Khi là một danh từ, "chief" thường xuất hiện trong các chức danh quan trọng, thể hiện quyền lực và trách nhiệm cao trong một tổ chức.
"Chief" có thể kết hợp với nhiều chức danh quan trọng: Ví dụ như Chief Executive Officer (CEO), Chief Financial Officer (CFO), Chief Operating Officer (COO)…
Ví dụ:
- He is the chief executive officer (CEO) of a multinational corporation.
(Anh ấy là giám đốc điều hành của một tập đoàn đa quốc gia.) - The police chief held a press conference to address the recent crimes.
(Cảnh sát trưởng đã tổ chức một cuộc họp báo để nói về những vụ phạm tội gần đây.)
Cách dùng “chief” trong tiếng Anh
3. Phân biệt "Chef" và "Chief" trong tiếng Anh
Dù "chef" và "chief" có cách viết khá giống nhau, nhưng chúng mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt và được sử dụng trong những ngữ cảnh riêng biệt. Dưới đây là sự khác nhau giữa hai từ này để bạn có thể sử dụng chính xác hơn trong giao tiếp và học tập.
Từ vựng |
Loại từ |
Ý nghĩa |
Cách sử dụng phổ biến |
Chef |
Danh từ |
Đầu bếp chuyên nghiệp, bếp trưởng |
Dùng để chỉ người nấu ăn chuyên nghiệp trong nhà hàng, khách sạn hoặc các cơ sở ẩm thực. |
Chief |
Danh từ |
Người đứng đầu, lãnh đạo cao nhất |
Dùng để chỉ người lãnh đạo trong tổ chức, công ty. |
Chief |
Tính từ |
Mang tính quan trọng nhất |
Dùng để nhấn mạnh vào mức độ quan trọng hoặc tính ưu tiên của một vấn đề nào đó. |
Phân biệt “chef” và “chief”
4. Kết luận
Trên đây là những kiến thức quan trọng giúp phân biệt "chef" và "chief", từ định nghĩa đến cách sử dụng trong từng ngữ cảnh. Hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ phân biệt được từ này và sử dụng chúng chính xác hơn nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho trẻ
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh cấu trúc một câu thường có 3 phần chính là chủ ngữ , động từ và tân ngữ. Chủ ngữ trong tiếng Anh là chủ thể chính thực hiện hành động hoặc được mô tả trong câu.
Có 3 thành phần chính của chủ ngữ trong tiếng anh. Chủ ngữ có thể là: danh từ, đại từ và dạng đặc biệt.
Ví dụ:
- Butter cookies are my favorite food.
Bánh quy bơ là món ăn tôi thích nhất.
- He runs to the store.
Anh ấy chạy tới cửa hàng.
Chủ ngữ là cụm danh từ
1. Danh từ
Danh từ là loại từ phổ biến được dùng làm chủ ngữ trong tiếng Anh. Danh từ là các từ chỉ sự vật, con vật, khái niệm.
Ví dụ:
- The cow likes eating grass.
Con bò thích ăn cỏ. - A car is all I want.
Một chiếc ô tô là tất cả những gì tôi muốn
.
2. Danh từ bổ nghĩa cho danh từ
Danh từ bổ nghĩa cho danh từ là khái niệm có vẻ lạ, nhưng thực ra chúng xuất hiện rất phổ biến. Loại từ này bao gồm một danh từ và một danh từ khác để bổ nghĩa.
Ví dụ:
- An ice bucket is on the table.
Một chậu đá lạnh đang ở trên bàn. - Our Math teacher went home already.
Giáo viên Toán của chúng tôi đã về nhà rồi.
>>> Xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc Invite trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất
3. Tính từ
Tính từ là những từ dùng để mô tả tính chất, sắc thái, đặc điểm của đối tượng nào đó.
Có một số từ đóng vai trò chủ ngữ trong tiếng Anh bị nhầm lẫn là tính từ, nhưng thực ra những từ đó cũng có thể là danh từ. Những từ không thể làm danh từ thì cũng sẽ không thể đóng vai trò chủ ngữ khi đứng riêng. Chỉ khi tính từ bổ ngữ cho một danh từ khác thì mới có thể trở thành một cụm danh từ và đóng vai trò chủ ngữ.
Trường hợp ngoại lệ là tính từ nằm trong trích dẫn được đặt trong dấu ngoặc kép.
Các danh từ viết giống với tính từ:
Black, red, white,… (các từ chỉ màu sắc)
Objective: mục tiêu
Normal: trạng thái bình thường
Potential: tiềm năng
Representative: người đại diện
Alternative: sự lựa chọn, khả năng
Original: bản gốc
Individual: cá nhân
Ví dụ:
- The original is not as popular as the cover.
Bản gốc không nổi tiếng bằng bản cover. - Red is chosen as the dress code for tonight.
Màu đỏ được chọn làm quy tắc trang phục tối nay.
4. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Trạng từ có thể là một phần của chủ ngữ trong tiếng Anh để mô tả thêm mức độ, trạng thái của tính từ đi sau. Các trạng từ bổ nghĩa cho tính từ có thể là: very, really, quite,…
Ví dụ:
- A very cute bunny is running into our house!
Một chú thỏ vô cùng đáng yêu đang chạy vào nhà chúng ta! - The two really ugly shirts are still in your closet.
Hai cái áo thực sự xấu ấy vẫn đang ở trong tủ quần áo của cậu.
5. Từ hạn định
Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, dùng để bổ nghĩa nhằm giới hạn và xác định danh từ. Các từ hạn định phổ biến là: the, this, those, one, my, our, some,…
Ví dụ:
- My girlfriend doesn’t like smoothies.
Bạn gái tôi không thích nước sinh tố. - One dish of tuna is coming right up!
Một đĩa cá ngừ đang đến ngay đây!
6. Cụm giới từ
Cụm giới từ là cụm từ được bắt đầu bằng một giới từ. Cụm giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ cụ thể địa điểm, đặc điểm hay các thông tin khác của danh từ. Các cụm giới từ có thể là: in the room, on the floor,…
Ví dụ:
- The knife on the table needs to be replaced.
Cái dao trên bàn cần được thay thế. - My friend in the next room will come here soon.
Bạn tôi ở phòng bên cạnh sẽ tới đây sớm.
7. Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ/đại từ và bổ nghĩa cho danh từ/đại từ đó.
Các mệnh đề quan hệ thuộc danh từ thường bắt đầu bằng các từ như who, which, that.
Ví dụ:
- The man who talked to us is the CEO of this company.
Người đàn ông vừa nói chuyện với chúng ta là Giám đốc của công ty này. - The bag of oranges that you bought is gone.
Chiếc túi cam mà cậu mua mất rồi.
8. To + Verb
Cấu trúc To + Verb (động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh vào lần thứ mấy mà sự việc nói đến đã xảy ra.
Ví dụ:
- His first friend to come to the party is Jonathan.
Người bạn đầu tiên của cậu ấy đến bữa tiệc là Jonathan. - The first guest to leave the dinner had a stomach ache.
Vị khách đầu tiên rời khỏi bữa tối đã bị đau bụng.
9. Lưu ý khác
Tổng kết lại, cấu trúc của chủ ngữ trong tiếng Anh khi là (cụm) danh từ như sau:
(Từ hạn định) + (Trạng từ) + (Tính từ) + (Danh từ bổ nghĩa) + Danh từ chính + (Mệnh đề quan hệ)/(to + Động từ nguyên mẫu)/(Cụm giới từ)
Trong đó:
- Những loại từ và cấu trúc trong ngoặc không bắt buộc phải xuất hiện để chủ ngữ có nghĩa
- Bắt buộc phải có danh từ chính, trừ trường hợp câu cảm thán. Còn với câu ra lệnh, đề nghị thì chủ ngữ đã được ẩn đi. Ví dụ: “Don’t leave the door open!” – “Đừng để cửa mở!”.
Chủ ngữ là đại từ
Đại từ trong tiếng Anh là từ dùng để đại diện cho đối tượng đã được nhắc đến trước đó hoặc đã xác định. Khi chủ ngữ trong tiếng Anh là đại từ, ta có các từ: he, she, it, they, I, we, you, this, that, these, those.
Ví dụ:
- I heard that a new student is going to join our class. He is from Canada. (“He” thay thế cho “a new student”)
Tớ nghe nói một học sinh mới sẽ gia nhập lớp mình. Cậu ấy đến từ Canada. - The girl with the yellow hat is a dancer. She is very popular in England. (“She” thay thế cho “The girl with the yellow hat”)
Cô gái với chiếc mũ vàng là một vũ công. Cô ấy rất nổi tiếng ở Anh.
Chủ ngữ là các dạng đặc biệt
- Dạng động từ V-ing
Dạng động từ V-ing trong tiếng Anh có thể làm chủ ngữ vì khi ấy chúng sẽ trở thành danh từ. Giả sử, động từ talk (nói chuyện) chuyển thành talking sẽ có nghĩa là “việc nói chuyện, hoạt động nói chuyện”.
Ví dụ:
- Running is not my favorite activity.
Chạy bộ không phải là hoạt động ưa thích của tôi. - Going to France is my mom’s dream.
Đi tới Pháp là ước mơ của mẹ tôi.
- Dạng động từ To + Verb
Dạng đặc biệt tiếp theo là dạng động từ To + Verb (động từ nguyên mẫu). Cụm từ này có nghĩa khá tương đồng với V-ing, dùng để chỉ hoạt động nào đó. Sau cấu trúc To + Verb thường sẽ là động từ to be.
Ví dụ:
- To win the award is Linh’s wish.
Thắng giải thưởng là mong ước của Linh. - To be with you is the only thing I want.
Được ở bên bạn là điều duy nhất tôi muốn.
- Dạng that clause
Dạng đặc biệt cuối cùng là dạng that clause. Dạng that clause là mệnh đề bắt đầu bằng từ that kèm chủ ngữ và vị ngữ. Cả mệnh đề này sẽ là cụm danh từ, trở thành một cụm chủ ngữ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- That you are not happy with the idea makes me change my mind.
Việc cậu không hài lòng với ý tưởng ấy làm tớ đổi ý. - That he took all my money away has upsetted me.
Việc cậu ta lấy hết tiền của tôi đi làm tôi bực mình.
>>> Có thể bạn quan tâm: lớp học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Cùng tìm hiểu cấu trúc invite qua bài viết dưới đây nhé!
Invite là gì?
Dạng động từ Invite có nghĩa là “mời” ai đó làm gì.
Ví dụ:
- Let’s invite John to our party!
Hãy mời John đến bữa tiệc của chúng ta đi! - You are invited to join the press.
Bạn được mời tham gia buổi họp báo. - The singer often invites some of his fans to his house.
Chàng ca sĩ thường mời một số fan của anh ấy tới nhà.
Dạng danh từ, mang nghĩa là “lời mời”.
Ví dụ:
- I didn’t get an invite to their wedding.
Tôi không nhận được lời mời đến đám cưới của họ.
Thông thường, để nói về lời mời (dạng viết hoặc nói), chúng ta sẽ dùng danh từ Invitation.
>>> Xem thêm: Học tiếng Anh trực tuyến 1 thầy kèm 1 trò
Cách sử dụng cấu trúc Invite trong tiếng Anh
Cấu trúc Invite với động từ
Ở dạng chủ động, ta có cấu trúc Invite sau:
S + invite + O + to V
Ý nghĩa: Ai mời ai đó làm gì
Ví dụ:
- His family invited me to stay with them for a few days.
Gia đình anh ấy mời tôi ở lại với họ vài ngày. - We can invite Mary to join this project.
Chúng ta có thể mời Mary tham gia vào dự án lần này. - My sister invited Ho Ngoc Ha to sing at her wedding.
Chị gái tớ mời Ho Ngoc Ha để hát tại đám cưới của cô ấy.
Ở dạng câu bị động, ta vẫn dùng cấu trúc Invite với to V:
S + to be invited + to V
Ý nghĩa: Ai đó được mời làm gì
Ví dụ:
- I was invited to attend the meeting.
Tôi đã được mời tham dự buổi họp. - Are you invited to present in this conference?
Bạn có được mời thuyết trình trong hội thảo lần này không? - 8000 people will be invited to join this party.
8000 người sẽ được mời tham gia buổi tiệc này.
Cấu trúc Invite với danh từ
Khi muốn diễn tả lời mời đến đâu, hoặc lời mời cho việc gì ta dùng cấu trúc dưới đây:
S + invite + O + to + N
S + invite + O + for + N
Ý nghĩa: Ai mời ai đến đâu/Ai mời ai cho việc gì.
Ví dụ:
- She invited a lot of people to her graduation ceremony.
Cô ấy mời rất nhiều người đến lễ tốt nghiệp. - They’ve invited us for dinner on Saturday.
Họ đã mời chúng tôi cho bữa tối vào thứ 7. - Candidates who passed the written test will be invited for an interview.
Những thí sinh đã vượt qua bài thi viết sẽ được mời phỏng vấn.
Trong nhiều trường hợp, ta có thể dùng TO hay FOR đều đúng.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Invite trong tiếng Anh
Vì dạng chủ động hay bị động của Invite đều đi với TO V (khi đi với danh từ thì chuyển bị động như bình thường) nên đây là một cấu trúc khá đơn giản và dễ nhớ.
Ngoài ra, có một số cấu trúc Invite khác như:
- invite somebody in: mời ai đó vào nhà
- invite somebody over: mời ai đó qua nhà
Ví dụ:
- We should invite him over to our place for lunch.
Chúng ta nên mời anh ấy qua nhà để ăn trưa. - The neighbour usually invites my dad in for coffee when my dad walks by.
Chú hàng xóm thường xuyên mời bố tôi vào nhà để uống cà phê khi bổ tôi đi ngang qua. - I will hold a party tonight at my house. Let’s invite some people over.
Tớ sẽ tổ chức một bữa tiệc tối nay ở nhà. Hãy mời một số người qua nha.
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt cấu trúc because of, because và in spite of trong tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Khi bạn đang học tiếng Anh, bạn bắt buộc phải nắm vững mệnh đề so sánh. Dễ dàng như chúng có vẻ, tuy nhiên, có một số trường hợp bất thường mà hầu như không ai biết. Khi nói đến tính từ “Sai”, liệu Wronger và More Wrong có khác nhau không? Cái nào phù hợp hơn? Hãy cùng tìm hiểu bằng cách đọc thêm bài viết này!
>> Mời bạn quan tâm: Các khóa học tiếng anh online uy tín
Định nghĩa của "Wronger"
Wronger (danh từ): Người làm sai. Một người phạm sai lầm. (theo yourdictionary.com )
Thông thường, dạng so sánh/ so sánh nhất của tính từ 1 âm tiết có đuôi là “er / est”. Vì nói đến “Wrong”, cách sử dụng “Wronger/The wrongest” không được sử dụng phổ biến. Hầu hết các từ điển không có từ này, ngoại trừ từ điển Oxford chỉ ghi “Wronger” như một danh từ. Tuy nhiên, trong một số văn bản nhất định, chúng ta bắt gặp từ "Wronger" dưới dạng so sánh của từ “wrong”:
Ví dụ:
If one makes a mistake doing the wrong thing and corrects it, then he/ she becomes “wronger.”
Nếu một người mắc lỗi khi làm điều sai và sửa chữa nó, thì anh ta / cô ta sẽ trở thành “sai rồi. ” (Công cụ giải quyết vấn đề có hệ thống - V. Barabba, I. Mitroff)
Định nghĩa của “More Wrong”
Định nghĩa của “More Wrong” không xuất hiện trong bất kỳ từ điển nào. Tuy nhiên, việc sử dụng nó như một dạng so sánh của “Wrong” rất phổ biến trong ngôn ngữ viết và nói. Dưới đây là một số ví dụ mà chúng tôi bắt gặp.
Ví dụ:
I did wrong, and then I did more wrong, and I did it.
Tôi đã làm sai, và sau đó tôi lại làm sai nhiều hơn, và tôi đã làm được (Nguồn: The Most Wanted - Jacquelyn Mitchard)
Cách sử dụng phù hợp cho “Wronger” and “More Wrong”
Thật khó để tìm kiếm sự thống nhất về dạng so sánh chính xác của “Wrong”. Cá nhân tôi không nghĩ rằng có bất kỳ sự khác biệt nào giữa Wronger và More Wrong. Cả hai từ đều được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ không chính thức vì mọi người nghĩ rằng cách sử dụng chính xác không quan trọng lắm. Tuy nhiên, nhiều người sao chép đáng tin cậy có xu hướng sử dụng “More Wrong” trong ngôn ngữ nói và viết.
Một quan điểm phổ biến khác cho rằng “Wrong”, cũng như “Right” or “True”, là một tính từ tuyệt đối, vì vậy cách sử dụng của Wronger and More Wrong đều không phù hợp. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng “Wrong” với các trạng từ mạnh như “utterly wrong”, “completely wrong”, “very wrong” để nhấn mạnh ý nghĩa. Dưới đây là một số ví dụ bạn có thể thấy:
Thí dụ:
To think that you are not related to social relationships is an absolutely wrong thought.
Nghĩ rằng mình không liên quan đến các mối quan hệ xã hội là một suy nghĩ hoàn toàn sai lầm
Tóm lại, việc sử dụng hình thức so sánh nào của “Wrong” tùy thuộc vào mục đích của bạn. Trong những trường hợp không chính thức, chúng ta có thể sử dụng cả Sai và Nhiều hơn Sai. Trong các câu chính thức, hàn lâm, tốt hơn nên sử dụng “Wrong” với các trạng từ mạnh như đã đề xuất ở trên.
Học như thế nào cho hiệu quả?
Tiếng Anh có nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau với những trường hợp bất thường, nhưng việc nắm vững những “chướng ngại vật” này không khó chút nào. Đọc là truyền thống nhưng luôn hiệu quả trong việc học tiếng Anh. Chúng ta hãy nhìn vào ebook này thường gây nhầm lẫn từ English để tìm hiểu thêm. Sách có rất nhiều từ với lời giải chi tiết, dễ hiểu và hình ảnh minh họa giúp bạn đọc hứng thú khi đọc và học. Không mất nhiều thời gian để đọc xong nó. Tuy nhiên, bạn nên đọc nó thường xuyên để nhớ các bài học lâu hơn.,
Bài tập
Hãy làm một số câu đố để xem lại những gì chúng ta đã nghiên cứu cho đến nay, phải không?
Chọn “Wronger” hoặc “More Wrong” để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
- It is better to do the right thing ___ than the wrong things righter
- It is more __ of you when criticizing him like that
- You once told me, the louder humanoids get, the more passionate they get, the ___ they get
- She is much more ___ when thinking that it is not her duty
- It is __ of her father to let her go alone
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn có thể học được những điều thú vị về Wronger and More Wrong. Vì tiếng Anh có nhiều từ vựng khác nhau, đừng quên luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả tốt hơn.
>> Mời bạn xem thêm: Cách đặt câu hỏi lịch sự bằng tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Học cách đặt câu hỏi là điều cần thiết trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong tiếng Anh, những câu hỏi phổ biến nhất được gọi là từ "wh" vì chúng bắt đầu bằng hai chữ cái đó: where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao), what (cái gì) và who (ai). Chúng có thể hoạt động như trạng từ, tính từ, đại từ hoặc các phần khác của bài phát biểu và được sử dụng để hỏi thông tin cụ thể.
>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh online có thực sự hiệu quả
Who
- Sử dụng từ này để đặt câu hỏi về mọi người. Trong ví dụ này, "ai" đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
Who do you like?
Bạn thích ai?
Who has he decided to hire for the job?
Anh ấy quyết định thuê ai trong công việc?
- Trong các trường hợp khác, "who" đóng vai trò là chủ thể. Trong trường hợp này, cấu trúc câu tương tự như cấu trúc câu khẳng định.
Ví dụ:
Who studies Russian?
Ai học tiếng Nga?
Who would like to take a vacation?
Ai muốn đi nghỉ mát?
- Trong tiếng Anh trang trọng, từ "whom" sẽ thay thế "who" làm tân ngữ trực tiếp của một giới từ.
Ví dụ:
To whom should I address this letter?
Tôi nên mua bức thư này cho ai?
For whom is this present?
Món quà này dành cho ai?
What
- Sử dụng từ này để hỏi về sự vật hoặc hành động trong câu hỏi về đối tượng.
Ví dụ:
What does he do at weekends?
Anh ấy làm gì vào những ngày cuối tuần?
What do you like to eat for dessert?
Bạn thích ăn gì để tráng miệng
- Bằng cách thêm từ "like" vào câu, bạn có thể yêu cầu mô tả thực tế về người, sự vật và địa điểm.
Ví dụ:
What type of car do you like?
Bạn thích loại xe nào?
What is Mary like?
Mery là người như thế nào?
When
- Sử dụng từ này để đặt câu hỏi về các sự kiện liên quan đến thời gian, cụ thể hoặc chung chung.
Ví dụ:
When do you like going out?
Khi nào bạn thích đi chơi?
When does the bus leave?
Khi nào thì xe buýt khởi hành?
Where
- Từ này được sử dụng để hỏi về vị trí.
Ví dụ:
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
Where did you go on vacation?
Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?
How
- Từ này có thể kết hợp với tính từ để đặt câu hỏi về đặc điểm, phẩm chất, số lượng cụ thể.
Ví dụ:
How tall are you?
Bạn cao bao nhêu?
How much does it cost?
Chí phí bao nhiêu?
How many friends do you have?
Bạn có bao nhiêu người bạn?
Which
- Khi được ghép nối với một danh từ, từ này được sử dụng khi lựa chọn giữa một số mục.
Ví dụ:
Which book did you buy?
Bạn đã mua cuốn sách nào?
Which kind of apple do you prefer?
Bạn thích loại táo nào hơn?
Which type of computer takes this plug?
Loại máy tính nào sử dụng phích cắm này?
>> Tham khảo: Cách dùng cấu trúc wonder if trong Tiếng Anh
Sử dụng giới từ
Một số câu hỏi "wh" có thể kết hợp với giới từ, thường ở cuối câu hỏi. Một số kết hợp phổ biến nhất là:
- who ... for
- who ... with
- where ... to
- where ... from
- what ... for (= why)
- what ... in
Lưu ý cách sử dụng các cặp từ này trong ví dụ sau.
Who are you working for?
Bạn đang làm việc cho ai?
Where are they going to?
Họ sẽ đi đâu?
What did he buy that for?
Anh ta mua cái đó để làm gì?
- Bạn cũng có thể sử dụng các cặp này để đặt các câu hỏi tiếp theo như một phần của cuộc trò chuyện lớn hơn.
Ví dụ:
Jennifer is writing a new article.
Jennifer đang viết một bài báo mới
Who for?
Cho ai?
She's writing it for Jane magazine.
Cô ấy đang viết nó cho tạp chí Jane
Lời khuyên
Khi các động từ chung chung hơn như "do" và "go" được sử dụng, thông thường sẽ sử dụng một động từ cụ thể hơn trong câu trả lời.
Ví dụ:
Why did he do it?
Tại sao anh ta làm điều đó?
He wanted to get a raise.
Anh ấy muốn được tăng lương
- Các câu hỏi với "why" thường được trả lời bằng cách sử dụng "because" như trong ví dụ sau.
Ví dụ:
Why are you working so hard?
Tại sao bạn làm việc chăm chỉ như vậy?
Because I need to finish this project soon.
Vì tôi cần hoàn thành dự án này sớm
- Những câu hỏi này thường được trả lời bằng cách sử dụng mệnh lệnh (to do). Trong trường hợp này, mệnh đề có "because" được hiểu là có trong câu trả lời.
Ví dụ:
Why are they coming next week?
Tại sao họ đến vào tuần tới?
To make a presentation. (Because they are going to make a presentation.)
Để thực hiện một bài thuyết trình. (Bởi vì họ sẽ thuyết trình. )
Bài tập kiểm tra kiến thức
Bây giờ bạn đã có cơ hội để xem lại, đã đến lúc thử thách bản thân bằng một bài kiểm tra. Cung cấp các từ câu hỏi còn thiếu. Các câu trả lời theo sau bài kiểm tra này.
- ____ is the weather like in July?
- ____ much is the chocolate?
- ____ boy won the race last week?
- ____ did you get up this morning?
- ____ team won the World Cup in 2002?
- ____ does Janet live?
- ____ long does the concert last?
- ____ food do you like?
- ____ does it take to get to New York from Albany?
- ____ does the movie begin this evening?
- To ____ do you report at work?
- ____ is your favorite actor?
- ____ house does he live in?
- ____ is Jack like?
- ____ does the building look like?
- ____ does she study English with?
- ____ do the people in your country go for vacation?
- ____ do you play tennis?
- ____ sports do you play?
- ____ is your doctor's appointment next week?
Answers
- What
- How
- Which
- What time / When
- Which
- Where
- How
- What kind of / What type of
- How long
- What time / when
- Whom - formal English
- Who
- Which
- What
- What
- Who
- Where
- How often / When
- Which / How many
- What time / When
>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Ngữ pháp : Bản thân từ ngữ đã đánh vào tâm hồn của những người học ngôn ngữ dũng cảm nhất.
Ngữ pháp cũng giống như toán học ngôn ngữ: nó đáng sợ; có các quy tắc; đó là một kỹ năng cơ bản để có thể hoạt động bằng một ngôn ngữ; và nó có thể khiến bạn phát điên.
>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội
Nhiều người học ngôn ngữ phải vật lộn với ngữ pháp và thật lâu để khám phá những bí mật của nó. Nhưng bí quyết lớn nhất của tất cả là gì? Ngữ pháp tiếng Anh không quá khó. Dưới đây là năm mẹo để cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của bạn.
1. Tập trung vào những gì bạn cần học
Bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh để có thể viết luận bằng tiếng Anh? Xem phim Mỹ? Du lịch?
Biết được mục đích cải thiện ngữ pháp của bạn sẽ không chỉ giúp thúc đẩy bạn mà còn giúp bạn tập trung vào các loại ngữ pháp cụ thể và cách học chúng.
Ví dụ: nếu bạn cần cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cho công việc của mình, hãy xem xét những loại điều bạn cần có thể nói, chẳng hạn như đặt câu hỏi cho khách hàng hoặc chỉ đường cho khách hàng.
Nếu bạn cần học tiếng Anh để gửi email hoặc viết bài luận, bạn sẽ phải học những thứ như thì và dấu câu.
2. Biết các phần của bài phát biểu
Các phần của bài phát biểu trong tiếng Anh — danh từ, động từ, tính từ, mạo từ, giới từ, v.v. — là những cơ sở xây dựng của ngôn ngữ tiếng Anh và biết những điều này là rất quan trọng nếu bạn muốn ghép các câu lại với nhau và học ngữ pháp tiếng Anh.
3. Sử dụng một ứng dụng
Điện thoại thông minh là một công cụ tuyệt vời để học ngoại ngữ. Tải xuống một hoặc hai ứng dụng để giúp bạn học tiếng Anh khi bạn có một số thời gian nghỉ ngơi, chẳng hạn như khi bạn đang trên xe buýt hoặc thư giãn trên ghế sau bữa tối.
Có một số ứng dụng tuyệt vời giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh bằng cách chơi trò chơi.
Ngoài ứng dụng, có một số cách bạn có thể học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến: từ các video YouTube về ngữ pháp, bài tập ngữ pháp đến các khóa học trực tuyến. Nếu bạn có quyền truy cập internet, có rất nhiều tài nguyên được tìm thấy ở đó!
4. Đọc càng nhiều càng tốt
Khi bạn đang đọc bằng tiếng Anh, bạn đang nhìn thấy và tiếp thu ngữ pháp ngay cả khi bạn không nhận ra nó. Đọc giúp bạn hiểu được các mô hình tiếng Anh chính xác sẽ giúp bạn khi nghe, nói hoặc viết.
>> Mời bạn xem thêm: 4 LÝ DO HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN TỐT HƠN TRONG LỚP HỌC
Bạn sẽ học được nhiều hơn nữa nếu bạn đọc với nhận thức về ngữ pháp; chú ý đến ngữ pháp bạn thấy và cách nó được sử dụng. Bạn sẽ có những giây phút “Ah, so THAT’S how that looks in real life! (Ah, vì vậy THAT'S làm thế nào mà vẻ trong cuộc sống thực!)” Đọc cũng là một cách tuyệt vời để học từ vựng mới.
5. Học ngữ pháp tiếng Anh khi làm điều gì đó bạn yêu thích
Bạn yêu thích thời trang? Bạn có phải là một người hâm mộ thể thao lớn? Cân nhắc kết hợp sở thích cá nhân với việc học ngữ pháp và giết hai con chim bằng một hòn đá , như chúng tôi nói bằng tiếng Anh.
Ví dụ: tìm một hoặc hai blog thời trang mà bạn thích và đọc một bài báo mỗi ngày, hoặc xem một đoạn tin tức về thể thao hoặc một trận bóng với các bình luận viên nói tiếng Anh. Bằng cách này, bạn không chỉ học về điều bạn yêu thích mà còn học ngữ pháp tiếng Anh.
Bạn cũng có thể chọn tập trung vào một chủ đề ngữ pháp mỗi khi bạn đọc hoặc nghe. Ví dụ, một ngày bạn có thể chú ý đến các động từ thì quá khứ; ngày hôm sau bạn có thể tập trung vào các bài báo.
Học tiếng Anh mỗi ngày cùng với Pantado
Việc học tiếng Anh là việc cần phải trải qua một quá trình dài, bạn có thể học theo nhiều cách khác nhau từ sách, từ youtube, từ các ứng dụng, từ các khóa học trực tiếp, hay các khóa học tiếng Anh trực tuyến,...Nhưng để học được một ngôn ngữ mới bạn phải có lòng kiên trì, chăm chỉ thì mới đem lại kết quả cao được.
Pantado - hệ thống học tiếng Anh trực tuyến toàn diện, với chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn của bản ngữ sẽ giúp bạn chinh phục được loại ngôn ngữ quốc tế này. Không chỉ với những bài học thú vị mà các bạn còn được vừa học vừa chơi, cùng luyện tập để có thể phát ẩm chuẩn như người bản xứ.
Vậy tại sao bạn lại không tham gia thử ngay một khóa học tiếng Anh miễn phí trước để làm quen với các học một ngôn ngữ mới thông qua hình thức dạy trực tuyến của chúng tôi. Hãy đăng ký ngay bay giờ nhé.
Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh. Chúng tôi sử dụng nó rất thường xuyên và trong một số trường hợp khác nhau. Nếu bạn nắm được hiện tại hoàn thành, bạn có thể thể hiện thời gian chính xác hơn.
Dạng: have/has + quá khứ phân từ
Thật không may, nó có thể khó học. Một số ngôn ngữ không có thì tương tự hoặc không sử dụng thì tương tự. Và khi bạn không thể so sánh ngữ pháp với ngôn ngữ của mình, điều đó khiến việc học trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
Nhưng có một tin tốt: vì thì hiện tại hoàn thành là một thì phổ biến và quan trọng, một khi bạn học nó, khả năng nói tiếng Anh trôi chảy của bạn sẽ tăng lên. Bạn có thể hiểu và diễn đạt thời gian chính xác hơn.
Quy tắc sử dụng thì hiện tại hoàn thành
1. Thời gian không xác định trước bây giờ
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất là diễn đạt thời gian không xác định trước bây giờ. Thời gian này có thể không xác định hoặc không quan trọng. Bạn không thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- Yesterday I have been there. (không đúng)
Hôm qua tôi đã ở đó.
- She has worked here one year ago. (không đúng)
Cô ấy đã làm việc ở đây một năm trước.
Các biểu thức thời gian như ago (trước đây), yesterday (hôm qua), last year (năm ngoái), that day (ngày đó), v.v. không hoạt động với hiện tại hoàn thành vì chúng biểu thị một thời gian chính xác trong quá khứ.
>> Mời bạn quan tâm: Luyện ngữ pháp tiếng anh online
Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành với các biểu thức thời gian như already (đã sãn sàng), yet(chưa từng), ever (bao giờ), never (chưa bao giờ), many times(nhiều lần), v.v., vì những biểu thức này chỉ ra rằng mọi thứ đã xảy ra (hoặc không xảy ra) vào một thời điểm không cụ thể trong quá khứ.
2. Bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục
Một cách sử dụng phổ biến khác là diễn đạt một hành động đã bắt đầu trong quá khứ nhưng đến nay vẫn tiếp tục.
Ví dụ:
- I have worked at this company for two years.
Tôi đã làm việc tại công ty này được hai năm.
- He has known her since July.
Anh ấy đã biết cô ấy từ tháng Bảy.
Trong ví dụ đầu tiên, một người bắt đầu làm việc tại công ty cách đây hai năm và vẫn đang làm việc ở đó. Trong câu thứ hai, anh ấy đã gặp cô ấy vào tháng Bảy, và vài tháng sau đó và anh ấy vẫn biết cô ấy.
Với cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành này, chúng ta thường sử dụng các biểu thức thời gian cho và từ để giúp chúng ta giải thích khoảng thời gian mà điều gì đó đã hoặc chưa xảy ra.
For được sử dụng với khoảng thời gian như 11 months, 2 hours, one day, v.v.
Ví dụ:
- We have known each other for 18 years.
Chúng tôi đã biết nhau cho 18 năm.
Since từ được theo sau bởi một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- He has played the guitar since he was five.
Anh ấy đã chơi guitar từ khi lên năm.
- We have owned the house since September.
Chúng tôi đã sở hữu ngôi nhà từ tháng 9.
Nói cách khác, anh ấy bắt đầu chơi guitar khi anh ấy 5 tuổi và vẫn chơi nó, và họ đã mua căn nhà vào tháng 9 và bây giờ vẫn sở hữu nó.
Hãy nghiên cứu những quy tắc này và bạn sẽ trở thành một bậc thầy về việc học ngữ pháp với thì hiện tại hoàn thànhtrước khi bạn biết điều đó!
Để hiểu thêm về các quy tắc sử dụng các thì trong ngữ pháp tiếng Anh, hãy đăng ký ngay một khóa học tiếng Anh trực tuyến với Pantado để được nâng cao các kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.
Ngữ pháp là cơ sở của mọi ngôn ngữ. Đó là điều quan trọng nhất bạn sẽ học khi bắt đầu học và đó là điều bạn không bao giờ được quên. Nhưng chỉ vì bạn đang học ngữ pháp, không có nghĩa là bạn không thể vui vẻ!
>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội
Động từ Thì hiện tại tiếp diễn (hoặc thì hiện tại tiếp diễn) có thể rất thú vị khi luyện tập. Điểm quan trọng nhất cần nhớ là thì hiện tại tiếp diễn mô tả một hoạt động đang diễn ra ngay bây giờ.
Trò chơi để thực hành thì hiện tại tiếp diễn
1. Present Continuous – I Spy
Trò chơi này không yêu cầu nguyên liệu. Bạn có thể chơi với hai người hoặc hai mươi người, và bạn có thể chơi ở hầu hết mọi nơi. Thông thường, trò chơi này được chơi bằng cách nói:
“I spy something that is _____.”
"Tôi theo dõi một cái gì đó là _____."
Bạn đưa ra manh mối và mọi người phải nhìn xung quanh để cố gắng đoán đối tượng.
Tuy nhiên, Present Continuous I Spy được chơi bằng cách đưa ra manh mối về những gì một người bí ẩn đang làm hoặc mặc. Bạn đưa ra manh mối và mọi người phải nhìn xung quanh để cố gắng đoán người được mô tả.
Đây là một ví dụ về những gì bạn có thể nói:
- The person is wearing a pink shirt.
Người mặc áo hồng.
- The person is standing next to a desk.
Người đang đứng cạnh một cái bàn.
- The person is laughing.
Người đang cười.
- The person is using a pen.
Người đang sử dụng một cây bút.
>> Mời bạn xem thêm: Kiến thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh
2. Create a Scavenger Hunt
A scavenger hunt (đi tìm đồ vật) là một hoạt động mà bạn lập danh sách các đối tượng bạn phải tìm. Tốt nhất bạn nên lập danh sách với một người bạn hoặc một nhóm người và nghĩ ra giải thưởng cho người chiến thắng. Ví dụ: người có nhiều điểm nhất có thể nhận được một cây kem hoặc bánh rán miễn phí.
Đầu tiên, hãy lập danh sách. Lập danh sách các hành động bạn muốn tìm khi ra ngoài. Đây là một số ý tưởng.
- A person is laughing.
Một người đang cười.
- A baby is crying.
Một em bé đang khóc.
- A dog is barking.
Một con chó đang sủa.
- A lizard is running.
Một con thằn lằn đang chạy.
- A clock is chiming.
Đồng hồ đang kêu.
- A horn is honking.
Một chiếc còi đang bấm còi.
- A woman is wearing jewelry.
Một người phụ nữ đang đeo đồ trang sức.
Sau đó, đi ra ngoài. Mang theo danh sách và tìm kiếm các hành động trong danh sách của bạn. Khi bạn tìm thấy một người hoặc động vật đang thực hiện hành động đó, hãy thông báo cho những người chơi khác để nhận được điểm.
Hoạt động đơn giản này có thể giúp những công việc nhàm chán trở nên thú vị hơn. Ngay cả một chuyến đi thông thường đến siêu thị cũng có thể trở nên vô cùng thú vị với một cuộc săn lùng để đi tìm người và đồ vật.
3. Be Your Own Narrator
Be Your Own Narrator (Người kể chuyện) là người kể một câu chuyện. Vì vậy, tại sao không kể câu chuyện cuộc đời của chính bạn? Khi bạn đang làm một cái gì đó, nói những gì bạn đang làm thật to. Ví dụ, khi bạn đổ ngũ cốc vào buổi sáng, hãy nói:
I am pouring cereal. I am putting milk onto my cereal. I am getting a spoon for my cereal. I am eating my cereal, and it tastes delicious!
Tôi đang đổ ngũ cốc. Tôi đang cho sữa vào ngũ cốc của tôi. Tôi đang lấy một cái thìa cho ngũ cốc của tôi. Tôi đang ăn ngũ cốc của mình, và nó có vị rất ngon!
Điều này nghe có vẻ như là một điều ngớ ngẩn để làm, và nó là! Tuy nhiên, không có gì sai khi trở nên ngớ ngẩn khi bạn đang học một ngôn ngữ mới.
Trò chơi này sẽ giúp bạn nhận ra rằng các động từ hiện tại tiếp diễn đều ở xung quanh bạn vì thì động từ này luôn xảy ra trong thời điểm hiện tại. Bạn sống cuộc sống của bạn trong hiện tại liên tục liên tục!
Trò chơi này cũng rất tuyệt để học từ vựng mới. Bạn có thể thấy rằng có nhiều hành động mà bạn không biết phải nói như thế nào. Hoạt động này không chỉ có thể rèn luyện kỹ năng ngữ pháp liên tục hiện tại của bạn mà còn có thể kiểm tra vốn từ vựng về động từ của bạn.
Hãy sáng tạo và tận hưởng việc học của bạn!