Cách đặt câu hỏi lịch sự bằng tiếng Anh

Cách đặt câu hỏi lịch sự bằng tiếng Anh

Có ba loại câu hỏi trong tiếng Anh: trực tiếp , gián tiếp và thẻ câu hỏi. Các câu hỏi trực tiếp và gián tiếp được sử dụng để hỏi thông tin mà bạn không biết, trong khi thẻ câu hỏi  thường được sử dụng để làm rõ hoặc xác nhận thông tin mà bạn cho rằng mình biết.

Cách đặt câu hỏi lịch sự bằng tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng anh online có tốt không

Mỗi loại trong số ba loại câu hỏi này đều có thể được sử dụng một cách lịch sự, nhưng một số dạng gián tiếp nhất định sẽ trang trọng và lịch sự hơn các loại câu hỏi khác. Một hình thức cần tránh khi yêu cầu mọi việc là hình thức mệnh lệnh. Nói "Give me that" (mệnh lệnh) thay vì "Could you give me that" (gián tiếp) khiến bạn có nguy cơ nghe thô lỗ. Để tìm hiểu thêm về cách đặt câu hỏi lịch sự và sử dụng đúng từng dạng, hãy xem tổng quan bên dưới.

Đặt câu hỏi trực tiếp

Câu hỏi trực tiếp là câu hỏi yes/no, chẳng hạn như "Are you married?"  hoặc các câu hỏi thông tin như "Where do you live?" Các câu hỏi trực tiếp yêu cầu thông tin ngay lập tức mà không cần thêm ngôn ngữ như "I wonder" or "Can you tell me."

Cách đặt câu

Câu hỏi trực tiếp đặt động từ trợ giúp trước chủ đề của câu hỏi: 

(Question word) + Helping Verb + Subject + Verb + Objects?

(Câu nghi vấn) + Trợ từ + Chủ ngữ + Động từ + Bổ ngữ?

Ví dụ:

  • Where do you work?
  • Are they coming to the party?
  • How long has she worked for this company?
  • What are you doing here?

Đặt câu hỏi trực tiếp lịch sự

Những câu hỏi trực tiếp đôi khi có vẻ đột ngột hoặc thậm chí bất lịch sự, đặc biệt là khi được hỏi bởi một người lạ. 

Ví dụ: nếu bạn đến gặp ai đó và hỏi:

  • Does the tram stop here?
  • What time is it?
  • Can you move?

Are you sad?

Không có gì sai khi đặt câu hỏi theo cách này, nhưng để nghe có vẻ lịch sự hơn, việc thêm "excuse me" hoặc "pardon me" ở đầu câu hỏi rất phổ biến. 

Ví dụ:

  • Excuse me, when does the bus leave?
  • Excuse me, what time is it?
  • Pardon me, which form do I need?
  • Pardon me, may I sit here?

Các từ chính làm cho các câu hỏi trực tiếp lịch sự hơn

Trong các tình huống thân mật, người ta có thể sử dụng từ "can" trong một câu trực tiếp. Ở Hoa Kỳ, "can" được coi là không chính xác đối với tiếng Anh viết nói riêng bởi vì, trong quá khứ, nó không phải là một từ được sử dụng khi yêu cầu một cái gì đó. Nói "May I have" thay vì "Can I have" được ưa thích ở Mỹ Ở Vương quốc Anh, từ này không được sử dụng phổ biến. Đại học Cambridge xuất bản các tài liệu giảng dạy tiếng Anh với cụm từ "Can you lend me", "Can I have," v.v.

Ở cả hai quốc gia, câu hỏi với "can" được làm cho lịch sự hơn bằng cách sử dụng "could:"

Ví dụ:

  • Excuse me, could you help me pick this up?
  • Pardon me, could you help me?
  • Pardon me, could you give me a hand?
  • Could you explain this to me?

"Would" cũng có thể được sử dụng để làm cho các câu hỏi lịch sự hơn:

Ví dụ:

  • Would you lend me a hand with the wash?
  • Would you mind if I sat here?
  • Would you let me borrow your pencil?
  • Would you like something to eat?

Một cách khác để làm cho các câu hỏi trực tiếp trở nên lịch sự hơn là thêm "please" vào cuối câu hỏi. Vui lòng không xuất hiện ở đầu câu hỏi:

  • Could you fill in this form, please?
  • Could you help me, please?
  • Can I have more soup, please?

"May" được sử dụng như một phương tiện chính thức để xin phép và rất lịch sự. Nó thường được dùng với "I" và đôi khi là "we."

Ví dụ:

  • May I come in, please?
  • May I use the telephone?
  • May we help you this evening?
  • May we make a suggestion?

Đặt câu hỏi gián tiếp để trở nên đặc biệt lịch sự

Sử dụng các hình thức câu hỏi gián tiếp là đặc biệt lịch sự. Câu hỏi gián tiếp yêu cầu thông tin tương tự như câu hỏi trực tiếp, nhưng chúng được coi là trang trọng hơn. Lưu ý rằng  các câu hỏi gián tiếp  bắt đầu bằng một cụm từ (I wonder (Tôi tự hỏi)," "Do you think (Bạn có nghĩ)," "Would you mind (Bạn có phiền không),"  v.v.).

Cách đặt câu hỏi lịch sự bằng tiếng Anh

Cách đặt câu

Các câu hỏi gián tiếp luôn bắt đầu bằng một cụm từ giới thiệu và không giống như các câu hỏi trực tiếp, chúng không đảo ngược chủ đề. Để tạo câu hỏi gián tiếp, hãy sử dụng cụm từ giới thiệu theo sau là các từ nghi vấn cho câu hỏi thông tin và "if" hoặc "whether" cho câu hỏi yes/no.

 Phrase + Question Word/"If"/"Whether" + Subject + Helping Verb + Main Verb?

Cụm từ giới thiệu + Từ câu hỏi / "if" / "whether" + Chủ ngữ + Động từ trợ giúp + Động từ chính?

Ví dụ:

  • Can you tell me where he plays tennis?
  • I wonder if you know what time it is.
  • Do you think she will be able to come next week?
  • Excuse me, do you know when the next bus leaves?

Cụm từ giới thiệu + từ câu hỏi (hoặc "if") + câu khẳng định

Ví dụ:

  • I wonder if you could help me with this problem.
  • Do you know when the next train leaves?
  • Would you mind if I opened the window?

LƯU Ý: Nếu bạn đang đặt câu hỏi "yes-no", hãy sử dụng "if" để kết nối cụm từ giới thiệu với câu hỏi thực tế.

Ví dụ:

  • Do you know if she will come to the party?
  • I wonder if you can answer a few questions.
  • Can you tell me if he is married?

Nếu không, hãy sử dụng một từ câu hỏi " where, when, why, or how" để kết nối hai cụm từ.

Sử dụng Thẻ câu hỏi để làm rõ

Thẻ câu hỏi biến câu hỏi thành câu hỏi. Tùy thuộc vào ngữ điệu của giọng nói, chúng được sử dụng để xác minh thông tin mà chúng tôi cho là chính xác hoặc để hỏi thêm thông tin. Nếu giọng nói lên ở cuối câu, người đó đang hỏi thêm thông tin. Nếu giọng nói giảm xuống, ai đó đang xác nhận thông tin đã biết.

Cách đặt câu

Chúng ta có thể hiểu thẻ câu hỏi là thẻ có hai phần được phân tách bằng dấu phẩy. Phần đầu tiên sử dụng chủ ngữ theo sau là động từ trợ giúp như được sử dụng trong câu hỏi trực tiếp ("Has she"). Phần thứ hai sử dụng hình thức đối lập của động từ trợ giúp theo sau bởi cùng một chủ ngữ ("Has’t she").

Subject + Helping verb + Objects + , + Opposite Helping Verb + Subject?

Chủ ngữ + Động từ trợ giúp + Đối tượng +, + Động từ trợ giúp đối lập + Chủ ngữ?

Ví dụ:

  • You live in New York, don't you?
  • She hasn't studied French, has she?
  • We're good friends, aren't we?
  • I've met you before, haven't I?

***[BÀI TÂP] TRẮC NGHIỆM CÂU HỎI LỊCH SỰ

Đầu tiên, xác định loại câu hỏi được hỏi (tức là trực tiếp, gián tiếp hoặc thẻ câu hỏi). Tiếp theo, cung cấp một từ còn thiếu để điền vào chỗ trống để hoàn thành câu hỏi.

  1. Can you tell me ______ you live?
  2. They won't attend this class, _____ they?
  3. I wonder ______ you like chocolate or not.
  4. ______ me, what time does the train leave?
  5. Excuse me, _____ you help me with my homework?
  6. Do you know how long Mark _____ been working for that company?
  7. _____ I make a suggestion?
  8. Excuse me, do you know _____ the next show begins?

Answers

  • where
  • will
  • if/whether
  • Excuse/Pardon
  • could/would
  • has
  • May
  • when / what time

>> Mời bạn xem thêm: Những câu hỏi để bắt đầu một cuộc trò chuyện cho người học tiếng Anh