Ngữ pháp
Ngày nay với nền kinh tế hội nhập toàn cầu, việc trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế trở nên cần thiết hơn bao giờ hết. Cùng theo dõi bài viết dưới đây và bổ sung cho mình thêm một lượng từ vựng về chuyên ngành này nhé!
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
- Account holder: chủ tài khoản
- Ability (n) năng lực
- Ability to pay: khả năng chi trả
- Absolute prices: giá tuyệt đối
- Absolute value: giá trị tuyệt đối
- Absolute scarcity: khan hiếm tuyệt đối
- Accelerated depreciation: khấu hao nhanh
- Acceptance (n) chấp nhận thanh toán
- Accepting house: ngân hàng nhận trả
- Accommodating monetary policy: chính sách tiền tệ điều tiết
- Accommodation transactions: các giao dịch điều tiết
- Account (n) tài khoản
- Accrued expenses: chi phí phá sinh
- Active balance: dư ngạch
- Activity rate: tỷ lệ lao động
- Activity analysis: phân tích hoạt động
- Adjustment cost: chi phí điều chỉnh sản xuất
- Adjustment process: quá trình điều chỉnh
- Advance (n) tiền ứng trước
- Advance refunding: hoàn trả trước
- Advertising (n) quảng cáo
- Agency shop: nghiệp đoàn
- Aggregate output: tổng thu nhập
- Aid (n) sự viện trợ
- Analysis (n) phân tích
- Annual capital charge: chi phí vốn hàng năm
- Anticipated inflation: lạm phát được dự tính
- Appreciation (n) sự tăng giá trị
- Auctions (n) đấu giá
- Autarky (n) tự cung tự cấp
- Automation (n) tự động hóa
- Average cost: chi phí bình quân
- Average product: sản phẩm bình quân
- Average productivity: năng suất bình quân
- Average revenue: doanh thu bình quân
- Active/ brisk demand: lượng cầu nhiều
- Administrative cost: chi phí quản lý
- Affiliated/ Subsidiary company: công ty con
- Agent: đại lý, đại diện
- Average annual growth: tốc độ tăng trưởng bình quân hàng năm
- Bad (n) hàng xấu
- Balanced budget: ngân sách cân đối
- Balanced growth: tăng trưởng cân đối
- Balance of payment: cán cân thanh toán
- Balance sheet: bảng cân đối tài sản
- Bank (n) ngân hàng
- Bank advance: khoản vay ngân hàng
- Bank bill: hối phiếu ngân hàng
- Bank credit: tín dụng ngân hàng
- Bank deposite: tiền gửi ngân hàng
- Bankruptcy (n) sự phá sản
- Barter (n) hàng đổi hàng
- Base rate: lãi suất gốc
- Bid (n) đấu thầy
- Bond market: thị trường trái phiếu
- Book value: giá trị trên sổ sách
- Brooker (n) người môi giới
- Brokerage (n) hoa hồng môi giới
- Budget (n) ngân sách
- Budget deficit : thâm hụt ngân sách
- Buffer stocks: dự trữ bình ổn
- Business cycle: chu kỳ kinh doanh
- Business risk: rủi ro kinh doanh
- Capital accumulation: sự tích luỹ tư bản
- Central Bank: ngân hàng trung ương
- Circulation and distribution of commodity: lưu thông phân phối hàng hoá
- Confiscation: tịch thu
- Conversion: chuyển đổi (tiền, chứng khoán)
- Co-operative: hợp tác xã
- Customs barrier: hàng rào thuế quan
- Call option: hợp đồng mua trước
- Capital (n) vốn
- Cash (n) tiền mặt
- Cash flow: luồng tiền
- Cash limit: hạn mức chi tiêu
- Cash ratio: tỷ suất tiền mặt
- Ceiling (n) mức trần
- Central business district: khu kinh doanh trung tâm
- Certificate of deposit: giấy chứng nhận tiền gửi
- Cheque (n) séc
- Closed economy: nền kinh tế đóng
- Credit card: thẻ tín dụng
- Depreciation: khấu hao
- Depression: tình trạng đình đốn
- Distribution of income: phân phối thu nhập
- Downturn: thời kỳ suy thoái
- Dumping: bán phá giá
- Depreciation: khấu hao
- Distribution of income: phân phối thu nhập
- Downturn: thời kỳ suy thoái
- Dumping: bán phá giá
- Depression: tình trạng đình đốn
- Debit: sự ghi nợ
- Day’s wages: tiền lương công nhật
- Debenture: trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ
- Debt: khoản nợ
- Deposit money: tiền gửi
- Debit: ghi nợ
- Draft: hối phiếu
- Dispenser: máy rút tiền tự động
- Draw: rút
- Due: đến kỳ hạn
- Earnest money: tiền đặt cọc
- Economic blockade: bao vây kinh tế
- Economic cooperation: hợp tác ktế
- Effective demand: nhu cầu thực tế
- Effective longer-run solution: giải pháp lâu dài hữu hiệu
- Embargo: cấm vận
- Excess amount: tiền thừa
- Finance minister: bộ trưởng tài chính
- Financial crisis: khủng hoảng tài chính
- Financial market: thị trường tài chính
- Financial policies: chính sách tài chính
- Financial year: tài khoá
- Fixed capital: vốn cố định
- Foreign currency: ngoại tệ
- Gross Domestic Product (GDP): tổng sản phẩm quốc nội
- Gross National Product (GNP): Tổng sản phẩm quốc dân
- Guarantee: bảo hành
- Hoard/hoarder: tích trữ/ người tích trữ
- Holding company: công ty mẹ
- Home/foreign market: thị trường trong nước/ ngoài nước
- Indicator of economic welfare: chỉ tiêu phúc lợi ktế
- Inflation: sự lạm phát
- Instalment: phần trả góp mỗi lần cho tổng số tiền
- Insurance: bảo hiểm
- Interest: tiền lãi
- International economic aid: viện trợ Kinh tế quốc tế
- Invoice: hóa đơn
- Joint stock company: công ty cổ phần
- Joint venture: công ty liên doanh
- Liability: khoản nợ, trách nhiệm
- Macro-economic: kinh tế vĩ mô
- Managerial skill: kỹ năng quản lý
- Market economy: kinh tế thị trường
- Micro-economic: kinh tế vi mô
- Mode of payment: phương thức thanh toán
- Moderate price: giá cả phải chăng
- Monetary activities: hoạt động tiền tệ
- Mortgage: cầm cố , thế nợ
- National economy: kinh tế quốc dân
- National firms: các công ty quốc gia
- Non-card instrument: phương tiện thanh toán không dùng tiền mặt
- Non-profit: phi lợi nhuận
- Obtain cash: rút tiền mặt
- Offset: sự bù đắp thiệt hại
- On behalf: nhân danh
- Open cheque: séc mở
- Operating cost: chi phí hoạt động
- Originator: người khởi đầu
- Outgoing: khoản chi tiêu
- Payment in arrear: trả tiền chậm
- Per capita income: thu nhập bình quân đầu người
- Planned economy: kinh tế kế hoạch
- Potential demand: nhu cầu tiềm tàng
- Preferential duties: thuế ưu đãi
- Price-boom: việc giá cả tăng vọt
- Purchasing power: sức mua
- Rate of economic growth: tốc độ tăng trưởng ktế
- Real national income: thu nhập quốc dân thực tế
- Recession: tình trạng suy thoái
- Regulation: sự điều tiết
- Remittance: sự chuyển tiền
- Remitter: người chuyển tiền
- Remote banking: dịch vụ ngân hàng từ xa
- Retailer: người bán lẻ
- Revenue: thu nhập
- Security courier services: dịch vụ vận chuyển bảo đảm
- Settle: thanh toán
- Share: cổ phần
- Shareholder: cổ đông
- Sole agent: đại lý độc quyền
- Speculation/ speculator: đầu cơ/ người đầu cơ
- Supply and demand: cung và cầu
- Surplus: thặng dư
- The openness of the economy: sự mở cửa của nền ktế
- Transfer: chuyển khoản
- Transnational corporations: Các công ty siêu quốc gia
- Treasurer: thủ quỹ
- Turnover: doanh số, doanh thu
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp từ vựng thuật ngữ tiếng Anh thương mại thông dụng nhất
Các thuật ngữ kinh tế tài chính thương mại thông dụng nhất
- Agent: Đại lý, đại diện
- Abatement cost: Chi phí kiểm soát; chi phí chống (ô nhiễm)
- Ability and earnings: Năng lực và thu nhập
- Ability to pay: Khả năng chi trả
- Advantage: Lợi thế
- Acceptance: Chấp nhận thanh toán
- Account: Tài khoản
- Advance: Tiền ứng trước
- Advance Corporation Tax (ACT): Thuế doanh nghiệp ứng trước
- Advertising: Quảng cáo
- Aggregate Tổng số, gộp
- Amortization: Chi trả từng kỳ
- Analysis: Phân tích
- Annual capital charge: Chi phí vốn hàng năm
- Asset: Tài sản
- Association of South East Asian Nations (ASEAN): Hiệp hội các nước Đông nam Á.
- Average: Số trung bình
- Average product: Sản phẩm bình quân
- Average productivity: Năng suất bình quân
- Average revenue: Doanh thu bình quân
- Average total cost: Tổng chi phí bình quân
- Bad money drive out good: Đồng tiền xấu đuổi đồng tiền tốt
- Budget: Ngân sách
- Budget deficit: Thâm hụt ngân sách
- Budget surplus: Thặng dư ngân sách
- Balance of payment: Cán cân thanh toán
- Bank: Ngân hàng
- Bank bill: Hối phiếu ngân hàng
- Bank credit: Tín dụng ngân hàng
- Bank loan: Khoản vay ngân hàng
- Bankruptcy: Sự phá sản
- Barter: Hàng đổi hàng
- Base rate: Lãi suất gốc
- Basic industries: Những ngành cơ bản
- Bid: Đấu thầu
- Bilateral assistance: Trợ giúp song phương
- BIS: Ngân hàng thanh toán quốc tế
- Black market: Chợ đen
- Book value: Giá trị trên sổ sách
- Break-even: Hòa vốn
- Brooker: Người môi giới.
- Brokerage: Hoa hồng môi giới
- Business: Kinh doanh
- Business cycle: Chu kỳ kinh doanh
- Business risk: Rủi ro kinh doanh
- Capital: Vốn
- Cash: Tiền mặt
- Cash flow: Luồng tiền
- Ceiling: Mức trần
- Central Bank: Ngân hàng trung ương
- Cheque: Séc
- Circulating capital: Vốn lưu động
- Collateral security: Vật thế chấp
- Commercial: Thương mại
- Company: Công ty
- Competitive markets: Thị trường cạnh tranh
- Compound interest: Lãi kép
- Concentration: Sự tập trung
- Consumer: Người tiêu dùng
- Concesionary prices / rates: Giá / Tỷ suất ưu đãi
- Corporation: Tập đoàn
- Cost: Chi phí
- Cost – benefit analysis: Phân tích chi phí – lợi ích
- Customs barrier: Hàng rào thuế quan
- Credit: Tín dụng
- Control: Kiểm soát
- Creditor: Chú nợ 68 Current assets Tài sản lưu động
- Current income: Thu nhập thường xuyên
- Current prices: Giá hiện hành (thời giá)
- Cycling: Chu kỳ
- Data: Số liệu, dữ liệu
- Debt: Nợ
- Deficit: Thâm hụt
- Demand: Cầu 76 Depreciation Khấu hao
- Devaluation/ Dumping: Phá giá
- Development strategy: Chiến lược phát triển
- Deviation: Độ lệch
- Direct costs: Chi phí trực tiếp
- Direct debit: Ghi nợ trực tiếp
- Direct taxes: Thuế trực thu
- Discount: Chiết khấu
- Disinvestment: Giảm đầu tư
- Dispersion: Phân tán
- Distribution: Phân phối
- Dividend: Cổ tức
- Domestic: Trong nước
- Earning: Thu nhập
- Earnest money: Tiền đặt cọc
- Economic: Kinh tế
- Efficiency: Tính hiệu quả; Tính hiệu dụng
- Equities: Cổ phần
- Exchange: Trao đổi
- Exchange rate: Tỷ giá hối đoái
- Export: Xuất khẩu, hàng xuất khẩu
- Export promotion: Khuyến khích xuất khẩu
- Emolument: Thù lao (ngoài lương chính)
- Expectation: Dự tính
- Exploitation: Khai thác, bóc lột
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh miễn phí
Chúng ta cùng tìm hiểu cách dùng cấu trúc support chi tiết nhất qua bài viết dưới đây nhé!
Support là gì?
Support : hỗ trợ
Cấu trúc chung: S + support + O
Ví dụ:
- He supported me in completing the project.
Anh ấy đã hỗ trợ tôi hoàn thành dự án.
- She supports me a lot in my work.
Cô ấy hỗ trợ tôi rất nhiều trong công việc.
>>> Mời xem thêm: Cách dùng cấu trúc Keep trong tiếng Anh chi tiết nhất
Cách sử dụng cấu trúc Support trong tiếng Anh
- Động từ Support
Cấu trúc support có nghĩa là hỗ trợ
Cấu trúc support được sử dụng khi bạn muốn nói về việc ai đó đồng tình, ủng hộ và giúp đỡ ai trong việc gì với mong muốn giúp họ thành công.
Ví dụ:
- The teacher supports us to study so we can get the best results in the exam.
Cô giáo hỗ trợ chúng tôi học tập để chúng tôi đạt kết quả tốt nhất trong kỳ thi.
- My friends supported me a lot when I started school.
Bạn của tôi đã giúp đỡ tôi rất nhiều khi tôi mới ra trường.
Cấu trúc support còn được sử dụng khi nói về việc ai đó chu cấp tiền bạc để giúp ai đó mua đồ ăn, quần áo, nhu yếu phẩm.
Ví dụ:
- Currently, my father still supports me.
Hiện tại, bố tôi vẫn hỗ trợ cho tôi. (hỗ trợ trong trường hợp này nghĩa là cho “tôi” tiền đó)
Cấu trúc support có nghĩa là ủng hộ, đồng tình, yêu thích
Cấu trúc support được sử dụng để nói về việc ai đó ủng hộ, đồng tình với một hành động, sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- We support penalties for those who drink alcohol while on the road.
Chúng tôi ủng hộ xử phạt người đã uống rượu bia khi tham gia giao thông.
- My brother doesn’t support going out too late.
Anh trai tôi không ủng hộ việc đi chơi về quá muộn.
Khi bạn là fan của một ai đó, một nhóm nhạc hay một đội tuyển nào đó, bạn cũng hoàn toàn có thể sử dụng support nhé.
Ví dụ:
- I support the Vietnamese national team.
Tôi ủng hộ đội tuyển quốc gia Việt nam.
- I support Lisa from Black Pink.
Tôi thích Lisa của Black Pink.
- Danh từ Support
Ngoài vai trò là một động từ thì support còn có thể giữ vai trò là một danh từ nữa. Lúc này, support sẽ có nghĩa là “sự ủng hộ”, “sự hỗ trợ”.
Ví dụ:
- I received support from many classmates.
Tôi nhận được sự hỗ trợ của nhiều bạn học trong lớp.
- The timely support of everyone helped those in need to overcome difficulties.
Sự trợ giúp kịp thời của mọi người đã giúp đỡ mọi người vượt qua khó khăn.9tt
- You have given me great support.
Bạn đã mang đến cho tôi sự hỗ trợ tuyệt vời.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc support :
- Theo sau support sẽ là một tân ngữ.
- Support được chia theo thì của câu.
- Support vừa có thể là động từ vừa có thể là danh từ.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh căn bản online miễn phí
Bạn đã bao giờ tự hỏi "keep" đi kèm với những cấu trúc nào trong tiếng Anh chưa? Đây là một động từ quen thuộc nhưng lại có rất nhiều cách sử dụng khác nhau. Vì thế, trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá toàn bộ cách dùng cấu trúc “keep” trong tiếng Anh, kèm theo ví dụ minh họa dễ hiểu và bài tập thực hành giúp bạn nắm chắc kiến thức này.
1. Keep nghĩa là gì?
"Keep" là một động từ mang ý nghĩa duy trì, giữ, tiếp tục làm gì đó hoặc chăm sóc ai đó.
Ví dụ:
- He keeps his room clean. (Anh ấy giữ phòng sạch sẽ.)
- Please keep quiet! (Làm ơn giữ yên lặng!)
- My husband keeps children when I go shopping. (Chồng tôi thường là người trông con khi tôi đi mua sắm.)
2. Các cấu trúc với "Keep" thường gặp
2.1 Keep + danh từ/đại từ (giữ ai đó/cái gì đó)
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động giữ một vật, duy trì một trạng thái hoặc kiểm soát một tình huống.
Ví dụ:
- I always keep my phone in my pocket. (Tôi luôn giữ điện thoại trong túi.)
- She keeps her promise. (Cô ấy giữ lời hứa.)
- Keep your hands clean. (Hãy giữ tay sạch sẽ.)
2.2 Keep + V-ing (tiếp tục làm gì đó)
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động liên tục diễn ra mà không dừng lại.
Ví dụ:
- He kept talking for hours. (Anh ấy cứ nói chuyện hàng giờ liền.)
- Keep working hard, and you will succeed. (Hãy tiếp tục làm việc chăm chỉ, rồi bạn sẽ thành công.)
- She kept crying after watching the movie. (Cô ấy cứ khóc mãi sau khi xem phim.)
2.3 Keep + O + V-ing (khiến ai đó tiếp tục làm gì đó)
Ý nghĩa: Dùng khi muốn nói ai đó tiếp tục thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- The teacher keeps the students practicing English every day. (Giáo viên khiến học sinh luyện tập tiếng Anh mỗi ngày.)
- She kept me waiting for 30 minutes! (Cô ấy bắt tôi chờ 30 phút!)
2.4 Keep + O + adj (giữ ai đó/cái gì đó trong trạng thái nhất định)
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả việc duy trì một trạng thái nhất định cho ai đó hoặc cái gì đó.
Ví dụ:
- He keeps his car clean. (Anh ấy giữ xe sạch sẽ.)
- This jacket keeps me warm in winter. (Chiếc áo khoác này giữ ấm cho tôi vào mùa đông.)
>> Xem thêm: Phân biệt Stop to V và Stop V-ing
2.5 Keep (sb/sth) from + V-ing (ngăn ai đó làm gì)
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động ngăn cản ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
- I couldn’t keep from laughing at his joke. (Tôi không thể ngừng cười trước câu chuyện cười của anh ấy.)
- She kept me from making a mistake. (Cô ấy ngăn tôi khỏi việc mắc sai lầm.)
2.6 Keep to + Noun (tuân thủ, làm theo điều gì đó)
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động tuân theo một quy định hoặc kế hoạch nhất định.
Ví dụ:
- Please keep to the schedule. (Vui lòng tuân theo lịch trình.)
- He always keeps to his word. (Anh ấy luôn giữ lời hứa.)
2.7 Keep up with + Noun (theo kịp ai đó/cái gì đó)
Ý nghĩa: Dùng khi nói về việc theo kịp tốc độ của ai đó hoặc một xu hướng nào đó.
Ví dụ:
- I can’t keep up with the latest fashion trends. (Tôi không thể theo kịp xu hướng thời trang mới nhất.)
- She runs so fast that I can’t keep up with her. (Cô ấy chạy nhanh đến mức tôi không theo kịp.)
2.8 Keep on at sb for/about sth
Ý nghĩa: Ai đó lải nhải với ai về chuyện gì
Ví dụ:
- When do you stop keeping on at me about that?
Khi nào bạn mới thôi lải nhải với tôi về chuyện đó? - He keeps on at us about his success.
Anh ấy cứ nói mãi với chúng tôi về thành công của anh ấy.
3. Một số cụm từ phổ biến với "Keep"
Ngoài các cấu trúc trên, "keep" còn xuất hiện trong nhiều cụm từ thông dụng khác.
- Keep in mind: Ghi nhớ điều gì đó.
Keep in mind that practice makes perfect! (Hãy nhớ rằng luyện tập giúp bạn trở nên hoàn hảo!) - Keep an eye on + danh từ: Trông chừng, để mắt đến.
Can you keep an eye on my bag for a moment? (Bạn có thể để mắt đến túi của tôi một chút không?) - Keep going: Tiếp tục, không bỏ cuộc.
Keep going, you’re doing great! (Tiếp tục đi, bạn đang làm rất tốt!) - Keep in touch: Giữ liên lạc.
Let’s keep in touch after graduation. (Hãy giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp nhé.) - Keep one’s cool: Giữ bình tĩnh.
He always keeps his cool in stressful situations. (Anh ấy luôn giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng.) - Keep a tight rein on someone/something: Trông chừng, kiểm soát cẩn thận ai, cái gì.
I keep a tight rein on my cash flow. (Tôi kiểm soát cẩn thận dòng tiền của mình.) - Keep your nose to the grindstone: Làm việc chăm chỉ, không nghỉ ngơi.
My boss always keeps his nose to the grindstone. (Sếp của tôi luôn làm việc chăm chỉ.) - Keep track (of someone/something): Theo sát ai đó, việc gì đó để cập nhật thông tin.
She keeps track of the suspects. (Cô ấy theo dõi những kẻ tình nghi.) - Keep away: Cất đi, để ra xa.
Please kêp away from the edge of the cliff. (Xin hãy giữ khoảng cách với mép vách đá.) - Keep off : Tránh xa, rời xa.
The sign says to keep off the grass. (Biển báo nói rằng không được giẫm lên cỏ.) - Keep back: giữ lại, chặn lại, gây ngăn trở
She had to keep back his tears during the sad movie. (Cô ấy phải kiềm chế nước mắt trong khi xem bộ phim buồn đó.) - Keep down: trấn an, nén lại, kiểm soát
Keep your voice down while the baby is sleeping. (Giữ giọng của bạn nhỏ lại khi em bé đang ngủ.) - Keep up: duy trì, bảo quản, giữ vững.
She runs every day to keep up her fitness level . (Cô ấy chạy mỗi ngày để duy trì mức độ thể dục của mình.) - Keep a promise: Giữ lời hứa.
Linda said she would wait for us and she kept her promise. (Linda nói là cô ấy sẽ đợi chúng tôi và cô ấy đã giữ lời hứa.) - Keep peace with: giữ mối quan hệ tốt với ai.
It's important to keep peace with you colleagues. (Điều quan trọng là giữ mối quan hệ tối với đồng nghiệp.) - Keep in touch: Giữ liên lạc.
We still keep in stouch after graduation. (Chúng tôi vẫn giữ liên lạc sau khi tốt nghiệp.) - Keep under: kiểm soát, thống trị, kiềm chế.
She tried to keep her emotions under control during the meeting. (Cô ấy đã cố gắng kiềm chế cảm xúc trong suốt cuộc họp.) - Keep the law: Tuân thủ pháp luật.
We need to keep the law to ensure the safety of everyone. (Chúng ta cần tuân thủ luật pháp để đảm bảo an toàn cho mọi người.)
>> Tham khảo: Cụm động từ đi với Take
4. Kết luận
Pantado hy vọng rằng những kiến thức trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách dùng của các cấu trúc với “keep”. Đừng quên theo dõi website Pantado và cập nhật các bài học mới nhất tại pantado.edu.vn nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 tại nhà
Cấu trúc how often là cấu trúc thông dụng, chúng ta có thể bắt gặp thường xuyên trong giao tiếp hay trong những bài kiểm tra trên trường lớp. Bài viết hôm nay chúng tôi sẽ cùng các bạn tìm hiểu về ý nghĩa và cách dùng của cấu trúc often chi tiết nhất.
How often là gì?
Cấu trúc often được dùng với nghĩa để hỏi về tần suất ai đó làm việc gì.
Ví dụ:
- How often do you go to the zoo?
Bạn có thường đến sở thú không? - How often do you go jogging with your friends?
Bạn thường xuyên chạy bộ cùng bạn bè không?
Cách sử dụng cấu trúc How often trong tiếng Anh
Cấu trúc how often được sử dụng thường xuyên và nó cũng khá cơ bản.
Cấu trúc how often
Cấu trúc chung:
How often + trợ động từ + S + V +….
Ví dụ:
- How often do you cook dinner?
Tần suất bạn nấu bữa tối là bao nhiêu? - How often do you buy a new thing?
Tần suất bạn mua một món đồ mới là như nào?
Cấu trúc how often không có nhiều nghĩa. Nó được sử dụng chủ yếu khi chúng ta muốn hỏi về sự thường xuyên làm việc gì của một ai đó.
Câu trả lời của cấu trúc
Với cấu trúc how often, khi trả lời, các bạn sử dụng các từ hoặc cụm trạng từ chỉ tần suất.
Ví dụ:
- Once a day: một lần một ngày
- Once a week: một lần một tuần
- Once a month: một lần một tháng
- Twice a day: hai lần một ngày
- Twice a week: hai lần một tuần
Khi bạn muốn nói rằng bạn làm gì đó với tần suất 3 lần trở lên thì chúng ta sẽ sử dụng “ số đếm + times”.
Ví dụ:
- Three times: ba lần
- Four times: bốn lần
- Five times: 5 lần
Ngoài ra thì chúng mình cũng có thể sử dụng một số thành ngữ chỉ tần suất trong tiếng Anh dưới đây:
- Once and for all: một lần duy nhất
- Once in a blue moon: hiếm khi
- From time to time: thỉnh thoảng
- A couple of time a week: vài lần một tuần
>>> Mời tham khảo: Cách dùng cấu trúc how far trong tiếng Anh chi tiết nhất
Một số cấu trúc với how
Ngoài cấu trúc how often thì còn có rất nhiều cấu trúc khác của how được sử dụng rộng rãi.
Cấu trúc how long
How + be + N
Cấu trúc này thường dùng để hỏi về một cái gì đó như thế nào.
Ví dụ:
- How was your trip?
Chuyến đi của bạn như thế nào? - How’s the new song?
Bài hát mới thế nào?
How + adj + tobe + N
Cấu trúc này thường được dùng để hỏi về đặc điểm của một vật nào đó.
Ví dụ:
- How tall is this table?
Chiếc bàn này cao bao nhiêu? - How wide is the school yard?
Sân trường rộng bao nhiêu.
Ngoài ra thì cấu trúc này còn được dùng để hỏi tuổi:
Ví dụ:
- How old is she?
Cô ấy bao nhiêu tuổi? - How old is your father?
Bố của bạn bao nhiêu tuổi?
Cấu trúc how much/how many
Cấu trúc này được sử dụng khi chúng ta muốn hỏi về số lượng
Cấu trúc how many được dùng với các danh từ đếm được
Cấu trúc how much được dùng để hỏi về số lượng của các danh từ không đếm được.
How many/ how much + N + trợ động từ + S + V
Ví dụ:
- How many tables did you buy?
Bạn đã mua bao nhiêu cái bàn vậy? - How much milk do you drink a day?
Bạn uống bao nhiêu sữa một ngày?
Ngoài ra, cấu trúc how much còn được sử dụng để hỏi về giá của một đồ vật.
How much + tobe + N
Ví dụ
- How much is this house?
Căn nhà này giá bao nhiêu? - How much is this shirt?
Chiếc áo này giá bao nhiêu?
Cấu trúc how about
Cấu trúc: How about + V-ing
Còn về … thì sao?
Ví dụ:
- How about the birthday party?
Còn về bữa tiệc sinh nhật thì sao? - How about tonight’s football match?
Còn về trận bóng chiều nay thì sao?
How + do + S + V
Cấu trúc này có nghĩa là : Như thế nào
Ví dụ:
- How do you buy that shirt?
Bạn mua chiếc áo đó như thế nào vậy. - How did you get here?
Anh đến đây như thế nào vậy?
How do you do?
Đây thực chất là một câu chào xã giao.
Trong giao tiếp người ta thường dùng câu này để chào hỏi một cách lịch sự.
How + adj/ adv + S + V
Đây là một cấu trúc dùng để bày tỏ ý cảm thán.
Ví dụ:
- How hot the weather is!
Trời nóng quá. - How beautiful the shirt is!
Chiếc váy này đẹp quá
Dưới đây là một số lưu ý nhỏ dành cho các bạn khi sử dụng cấu trúc how often nhé.
- Theo sau how often là một trợ động từ.
- Trợ động từ được chia theo thì và chủ ngữ của câu.
- Động từ chính trong câu ở dạng nguyên thể.
Bài tập về cấu trúc How often
Điền từ thích hợp vào chỗ trống.
- How often _____you read books?
- How often _____she go shopping?
- How often_____ you play guitar?
- How often _____he meet you?
- How often _____you go to school?
Đáp án
- Do
- Does
- Do
- Does
- Do
>>> Mời tham khảo: luyện tập tiếng anh online miễn phí
Trong tiếng Anh, khi muốn hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm hoặc phạm vi di chuyển, chúng ta sử dụng cấu trúc "How far". Vậy bạn đã biết cách dùng cấu trúc “How far” chưa? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết cách dùng qua bài viết dưới đây nhé!
1. “How far” là gì?
Cấu trúc “How far” nghĩa là "bao xa", được sử dụng để đặt câu hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm hoặc hai đối tượng. Cấu trúc này có thể áp dụng trong nhiều ngữ cảnh, chẳng hạn như hỏi về khoảng cách địa lý, quãng đường di chuyển hoặc phạm vi giữa hai điểm cụ thể.
Ví dụ:
- How far is it from your house to the nearest supermarket? (Từ nhà bạn đến siêu thị gần nhất là bao xa?)
- How far can you swim without stopping? (Bạn có thể bơi bao xa bao nhiêu mà không nghỉ?)
>> Tham khảo: Cấu trúc How long - How many times
2. Cách dùng cấu trúc "How far"trong tiếng Anh
2.1. Hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm
Khi muốn hỏi khoảng cách giữa hai địa điểm, ta sử dụng công thức:
How far is it from … to …? |
Ví dụ:
- How far is it from Hanoi to Ho Chi Minh City? (Từ Hà Nội đến TP. Hồ Chí Minh bao xa?)
- How far is it from the train station to your hotel? (Từ ga tàu đến khách sạn của bạn bao xa?)
Hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm
Câu trả lời: Thường đi kèm với "It is..."
Ví dụ:
- It is about 2 kilometers from my house to the supermarket. (Từ nhà tôi đến siêu thị khoảng 2 km.)
- It is 5 miles from my school to the library. (Từ trường học đến thư viện là 5 dặm.)
2.2. Hỏi về khả năng hoặc phạm vi di chuyển
Khi muốn hỏi một người hoặc vật có thể di chuyển được bao xa, ta dùng công thức:
How far can + S + V? |
Ví dụ:
- How far can you run in 10 minutes? (Bạn có thể chạy bao xa trong 10 phút?)
- How far can this car go on a full tank of gas? (Xe này có thể đi bao xa khi đầy bình xăng?)
Hỏi về khả năng hoặc phạm vi di chuyển
>> Mời xem thêm: Mẫu câu giao tiếp khi lần đầu gặp gỡ
2.3. Hỏi khoảng cách không cụ thể
Trong một số trường hợp, "How far" có thể được sử dụng để hỏi về mức độ xa nhưng không cần chỉ rõ hai địa điểm.
How far is it to …? |
Ví dụ:
- How far is it to the nearest hospital? (Bệnh viện gần nhất cách đây bao xa?)
- How far have you traveled? (Bạn đã đi xa đến đâu?)
Hỏi về khoảng cách không cụ thể
3. Cách chuyển từ “How far” sang “What”
Ngoài “How far”, chúng ta còn một cách khác để hỏi về khoảng cách bằng cách sử dụng câu hỏi What:
How far is it from … to …? (Từ… đến… bao xa?)
→ What is the distance from … to …?
Ví dụ:
How far is it from your house to the nearest supermarket? (Từ nhà bạn đến siêu thị gần nhất bao xa?)
→ What is the distance from your house to the nearest supermarket? (Khoảng cách từ nhà bạn đến siêu thị gần nhất là bao nhiêu?)
4. Lưu ý khi sử dụng “How far”
4.1 Tránh nhầm lẫn “How far” và “How long”
How far → Dùng để hỏi về khoảng cách (distance).
- Ví dụ: How far is it from your house to school? (Từ nhà bạn đến trường bao xa?)
How long → Dùng để hỏi về thời gian (duration).
- Ví dụ: How long does it take to go from your house to school? (Bạn mất bao lâu để đi từ nhà đến trường?)
4.2 “How far” không cần giới từ theo sau
Ví dụ:
- Cách dùng đúng: How far is it?
- Cách dùng sai: How far is it to? (Trừ khi câu có "to somewhere", ví dụ: How far is it to the nearest hospital?)
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Đặt câu hỏi bằng cách sử dụng "How far"
1. The distance from my house to my school is 3 kilometers.
____________________________?
2. She can walk up to 10 miles without getting tired.
____________________________?
3. This train can travel a maximum of 500 kilometers before needing fuel.
____________________________?
Đáp án:
1. How far is it from your house to your school?
2. How far can she walk without getting tired?
3. How far can this train travel before needing fuel?
Bài tập 2: Trả lời các câu hỏi sau
1. How far is it from your home to the city center?
____________________________
2. How far can you cycle in one hour?
____________________________
3. How far is the airport from your location?
____________________________
Đáp án:
1. It is about 5 kilometers from my home to the city center.
2. I can cycle approximately 15 kilometers in one hour.
3. The airport is around 20 kilometers from my location.
Bài 3: Điền từ còn thiếu vào chỗ trống
1. How far (be) _____the distance?
2. How far can she (go)_____?
3. How far will the expedition (go)_____?
4. How far is it _____the company to the hospital?
5. How far is it from Ho Chi Minh City _____Hanoi?
Đáp án:
1. is
2. go
3. go
4. from
5. to
6. Kết luận
Hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ cách dùng cấu trúc “how far’ chuẩn xác nhất. Hãy luyện tập thường xuyên trong các tình huống thực tế và làm bài tập để ghi nhớ cách dùng. Theo dõi pantado.edu.vn để tiếp tục khám phá những bài học thú vị khác nhé!
>>> Mời xem thêm: Trung tâm Tiếng Anh uy tín cho trẻ tại Hà Nội
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh, Feel được dùng để nêu lên cảm nhận của mình “ I feel so happy”. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách dùng cấu trúc feel qua bài viết dưới đây nhé!
Feel là gì?
Feel được biết đến là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là “cảm thấy”.
Ví dụ:
- I feel tired.
Tôi cảm thấy mệt mỏi.
- I feel something is wrong here.
Tôi cảm thấy có gì đó không ổn ở đây.
>>>Mời xem thêm: Cấu trúc Bring trong tiếng Anh chuẩn xác nhất
Cách sử dụng cấu trúc Feel trong tiếng Anh
Cùng chúng mình tìm hiểu về cách sử dụng cấu trúc feel trong tiếng Anh nhé.
Feel like doing st
Feel được sử dụng khi người nói muốn ai, hoạc chính họ làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- Cool days, I feel like cycling around the lake.
Những ngày mát mẻ, tôi muốn đạp xe quanh hồ.
- I feel like listening to a gentle song.
Tôi muốn nghe một bài hát nhẹ nhàng.
- I feel like buying a new dress.
Tôi muốn mua một chiếc váy mới.
- I feel like a cup of coffee.
Tôi muốn một ly cà phê.
- I feel like going to the movies with you.
Tôi muốn đi xem phim cùng bạn.
- I feel like crying loudly to forget the sadness.
Tôi muốn khóc thật to để quên đi nỗi buồn.
Feel like/as if/as though + clause
Cấu trúc này có nghĩa là : Có cảm giác như thế nào.
Ví dụ:
- I feel like everything is not true.
Tôi cảm thấy như mọi thứ không phải là sự thật.
- I feel like he’s lying.
Tôi cảm thấy như anh ta đang nói dối.
- I feel like he doesn’t really love me.
Tôi cảm thấy như anh ấy không thực sự yêu tôi.
Feel + That clause
Cấu trúc này có nghĩa : cảm thấy rằng.
Thông thường nó sẽ được sử dụng trong trường hợp bày tỏ ý kiến phản hồi.
- She feels that there is something very suspicious about him.
Cô ấy cảm thấy rằng anh ta có gì đó rất đáng nghi.
- He felt that we were being watched.
Anh ta cảm thấy rằng chúng tôi đang bị theo dõi.
Cấu trúc Feel khác
Ngoài các trường hợp kể trên thì theo sau feel còn có thể là một danh từ hoặc một tính từ :
Ví dụ:
- I’m like an idiot for believing in her.
Tôi như một tên ngốc khi cứ tin vào cô ta.
- I feel very happy to be praised by the teacher.
Tôi cảm thấy rất vui vì được cô giáo khen ngợi.
Feel được dùng với chủ ngữ chỉ người để diễn tả ý nghĩa ai đó cảm thấy như thế nào. Cấu trúc này có thể sử dụng ở cả thì hiện tại đơn hoặc hiện tại tiếp diễn. Giữa chúng không có sự khác biệt quá lớn.
Ví dụ:
- I feel tired.
Tôi cảm thấy mệt mỏi.
I’m feeling tired.
Tôi đang cảm thấy mệt mỏi.
- I feel so sad.
Tôi cảm thấy rất buồn.
I’m feeling so sad.
Tôi đang cảm thấy rất buồn.
Một số lưu ý nhỏ khi sử dụng cấu trúc feel trong tiếng Anh:
- Trong các ngữ cảnh khác nhau thì cấu trúc feel có thể có những nghĩa khác nhau nên bạn cần chú ý hiểu câu trong đúng ngữ cảnh.
- Feel đi cùng với chủ ngữ chỉ vật thì có nghĩa là “mạng lại cảm giác”.
- Feel được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ.
Bài tập về cấu trúc Feel trong tiếng Anh
Sắp xếp các từ dưới đây để tạo thành câu đúng.
- like/ sad./ feel/ she’s/ I
- headache./ He/ a/ feels
- shirt/ tight./ the/ feels/ quite/ She/ is
- I/ watching/ me./ feel/ is/ someone
- I/ anime./ like/ feel/ watching
Đáp án
- I feel like she’s sad.
- He feels a headache.
- She feels the shirt is quite tight.
- I feel someone is watching me.
- I feel like watching anime.
>>> Có thể bạn quan tâm: web học tiếng anh tốt
Phát âm tiếng Anh là một trong những kỹ năng ngôn ngữ khó nhất khi học ngôn ngữ.
Khi bạn bắt đầu học tiếng Anh, tất cả nghe có vẻ rất khó hiểu. “eight”, “two” like “to”... và đây chỉ là một số ví dụ.
Những từ nghe giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau là từ đồng âm.
Hôm nay bạn sẽ học về các từ đồng âm trong tiếng Anh mà bạn sẽ cần cho các cuộc hội thoại hàng ngày của mình.
Về mặt từ nguyên, điều này có nghĩa là những từ có cùng âm thanh. Gốc của từ “homo” có nghĩa là “the same”, và “phone” có nghĩa là “sound”.
>> Mời bạn tham khảo: chương trình học tiếng anh trực tuyến
Người bản xứ rất hay nhầm lẫn từ homophones với homonyms. Đây là những từ có nhiều hơn một nghĩa.
Trong một bài đăng khác, chúng tôi giải thích chi tiết hơn điều này bao gồm những gì.
Tiếng Anh có đầy đủ các từ đồng âm
Một trong những trở ngại khi học tiếng Anh là phát âm các từ không tương ứng với cách chúng được viết.
Trong tiếng Tây Ban Nha, các từ thường phát âm giống như khi chúng được viết. Vì vậy, chúng tôi không quen với điều này chút nào.
Khi xem qua ngôn ngữ tiếng Anh, chúng ta thấy rằng có rất nhiều nguyên âm, các chữ cái câm và các từ mượn từ các ngôn ngữ khác.
Do đó, kết quả là có rất nhiều từ đồng âm trong tiếng Anh.
Lời khuyên cho việc học Từ đồng âm
Cách tốt nhất để cải thiện lĩnh vực phát âm tiếng Anh này là luyện tập.
Luôn có một cuốn sổ trong tay, hoặc ít nhất là thứ gì đó để ghi chú. Đây là một cách cải thiện vốn từ vựng của bạn rất rẻ.
Bất cứ khi nào bạn nghe một cụm từ hoặc từ mới, hãy ghi vào sách. Bạn thậm chí có thể thêm một định nghĩa, một ví dụ và từ đồng nghĩa, để bạn tiếp tục làm phong phú thêm ngôn ngữ của mình và ghi nhớ từ tốt hơn.
Đây là một nguồn tài liệu rất hữu ích cho những người học trực quan hoặc cho những người có thể học và tăng vốn từ vựng của mình bằng cách viết.
Một cách khác để học từ đồng âm trong tiếng Anh là sử dụng những cuốn sách đặc biệt. Và tất cả đều tập trung vào rất thú vị, có suy nghĩ cho những người học trẻ tuổi.
Có những văn bản nổi tiếng như “The King Who Rained” của Fred Gwynne hoặc “Dear Deer” của Gene Barreta ”. Chúng là những cuốn sách cũ, nhưng là một cuốn sách kinh điển để bắt đầu học từ đồng âm.
Bạn cũng có thể chọn một hình thức giải trí như dominó, để ghép các từ có cách phát âm giống nhau, nhưng có cách viết và nghĩa khác nhau. Chúng tôi khuyên bạn nên xem phim truyền hình và trò chơi để cải thiện kỹ năng của mình.
Đây không phải là lần đầu tiên chúng tôi đề xuất trò chơi như một công cụ tốt để học tiếng Anh.
Bạn cũng có thể tìm thấy các nguồn rất thú vị trên internet để học từ đồng âm trong tiếng Anh.
Ngoài ra còn có một trang web tên là Grammarist, một trang web hoàn hảo để cải thiện vốn từ vựng, ngữ pháp và tất cả các loại câu hỏi liên quan đến việc sử dụng ngôn ngữ.
5 cặp từ đồng âm tiếng Anh mà bạn nên biết
Tùy thuộc vào điểm bạn đang học, rất có thể bạn đã biết một số. Nhưng câu hỏi là bắt đầu với quyền được biết đến nhiều nhất?
- Ate, Eight
Ate là thì quá khứ của động từ "ăn" (comer)
Ví dụ:
You ate two pizzas and now you´re really full.
Bạn đã ăn hai chiếc bánh pizza và bây giờ bạn đã thực sự no.
Eight là một danh từ và là số 8.
Ví dụ:
Mary woke up yesterday at eight o´clock
Mary thức dậy hôm qua lúc tám giờ đồng hồ
Nhìn vào trò đùa phổ biến này chơi với "“ate” and “eight".
- Buy, by, bye
Buy là một động từ và có nghĩa là "comprar".
Ví dụ:
Could you buy me lunch? I forgot my bag at work.
Bạn có thể mua cho tôi bữa trưa không? Tôi quên túi xách của tôi tại nơi làm việc.
By là một giới từ. Và có thể được sử dụng theo nhiều cách. Nó có thể có nghĩa là gần hoặc bên cạnh (“cerca” hoặc “junto a”) liên quan đến vị trí, hoặc cũng có nghĩa là người viết sách.
Ví dụ:
My favourite book is “Tokyo Blues”. It´s written by Haruki Murakami.
Cuốn sách yêu thích của tôi là "Tokyo Blues". Nó được viết bởi Haruki Murakami.
Bye là một câu cảm thán. Nó là chữ viết tắt của từ "tạm biệt".
Ví dụ:
I have to work now. See you tomorrow. Bye!
Tôi phải làm việc bây giờ. Hẹn gặp bạn vào ngày mai. Từ biệt!
Chúng là ba từ đồng âm trong tiếng Anh mà mọi người nhầm lẫn nhiều nhất khi nghe chúng. Và bạn cũng có thể bao gồm tiền tố “bi”.
Ví dụ, nó có thể có nghĩa là “two” hoặc là một tính từ viết tắt của “bisexual”. Do đó, chúng ta đã bắt gặp bốn từ đồng âm ở đây.
- Bear, bare
Bare là một tính từ và có nghĩa là trần trụi, không có đồ trang trí hoặc chưa được khám phá.
Ví dụ:
Susan likes to walk around her house in bare feet.
Susan thích đi chân trần quanh nhà.
Bear là một danh từ và có nghĩa là "oso"
Ví dụ:
If you go camping, you might see bears.
Nếu bạn đi cắm trại, bạn có thể nhìn thấy gấu.
- Cell, sell
Cell là một danh từ và có nghĩa là “celda” hoặc “células” (các đơn vị cơ bản tạo thành một sinh vật sống).
Ví dụ:
he thief spent 5 years in his cell.
Tên trộm đã ở trong phòng giam 5 năm.
Sell là động từ để chỉ “người bán hàng” hoặc trao đổi đồ vật lấy tiền.
Ví dụ:
I would like to sell my house, as soon as possible.
Tôi muốn bán nhà của tôi, càng sớm càng tốt.
- Eye, I
Eye là một danh từ và có nghĩa là "ojo"
Ví dụ:
My eyes hurt when I spend all day working.
Mắt tôi bị đau khi tôi dành cả ngày để làm việc.
I là ngôi thứ nhất đại từ số ít.
Ví dụ:
I really have a lot of experience.
Tôi thực sự có rất nhiều kinh nghiệm.
Đây chỉ là phần đầu tiên của bài viết về từ đồng âm trong tiếng Anh.
Điều quan trọng là nhận ra chúng để thúc đẩy quá trình học tập của bạn. Tại Pantado, chúng tôi rất vui được trợ giúp bạn.
>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng anh online
Đưa bạn gái về nhà ra mắt trong tiếng Anh viết như nào nhỉ? Câu trả lời là dùng cấu trúc Bring nhé! Bring có thể hiểu là mang theo, mang đến, đưa ai, cái gì tới đâu. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc Bring trong tiếng Anh cùng theo dõi bài viết sau đây nhé.
Bring là gì?
Bring : đem/mang một đồ vật/ai đó đến một địa điểm hoặc cho một người.
Trong nhiều trường hợp, ta có thể hiểu Bring có nghĩa là gây ra, đem lại điều gì đó.
Ví dụ:
- Should I bring some wine to the party?
Tôi có nên mang một chút rượu đến bữa tiệc không nhỉ? - Could someone bring me a sandwich?
Ai đó có thể đem cho tôi một chiếc sandwich không. - Our baby has brought us so much happiness.
Đứa con của chúng tôi đã đem tới cho chúng tôi rất nhiều niềm vui. - December will bring some snow showers.
Tháng 12 sẽ đem tới những trận tuyết. - It’s nice to bring a smile to your face.
Thật tốt khi có thể khiến bạn cười.
>>> Mời xem thêm: Chi tiết về cấu trúc Arrange trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc Bring trong tiếng Anh
Bring somebody something
Bring + O + N
Ý nghĩa: Mang cho ai đó cái gì
Ví dụ:
- Can you bring me the phone?
Bạn có thể lấy cho tôi chiếc điện thoại không? - I will bring Marry a cup of tea.
Tôi sẽ mang cho Marry một tách trà. - John has just brought me this letter.
John vừa mang cho tôi bức thư này.
Bring something to somewhere
Bring + N + to + place
Ý nghĩa: Mang cái gì/ai tới chỗ nào
Ví dụ:
- I need to bring this book to the library.
Tôi cần mang quyển sách này tới thư viện. - Did you bring any food to the party tonight?
Cậu có mang đồ ăn gì đến bữa tiệc tối nay không? - Don’t forget to bring your homework to school!
Đừng quên mang bài tập đến lớp nhé!
Bring something to somebody
Bring + N + to + O
Ý nghĩa: Mang cái gì cho ai (thường là cho tôi)
Ví dụ:
- Please bring that pen to me.
Xin hãy đưa chiếc bút kia cho tôi. - Bring that chair to me.
Đem chiếc ghế kia cho tôi.
Các cụm động từ thường đi với Bring trong tiếng Anh
Ngoài việc đứng 1 mình, Bring còn đi với các giới từ để tạo thành một cụm động từ. Dưới đây là những cụm động từ hay gặp nhất:
- bring on: mang đến cái gì (thường là tiêu cực)
- bring about: mang đến cái gì
- bring up something: đề cập đến chủ đề nào đó hoặc nuôi nấng
- bring out something: tôn lên, làm nổi bật lên một điều gì đó
- bring something away (from something): rút ra điều gì
- bring something over: mang gì đó qua địa điểm đã đề cập
- bring sb/sth along: mang ai/cái gì theo mình
- bring someone around: đưa ai đi chơi
- bring attention to something = bring something to one’s attention = bring to one’s attention something: đem đến thông tin cho ai đó chú tâm
Ví dụ:
- She always brings up her financial problems.
Cô ấy luôn đề cập đến vấn đề tài chính của mình. - You bring out the best in me.
Bạn đã gợi lên điều tuyệt nhất trong tôi. - We need to bring more attention to the issue of school violence.
Chúng ta cần quan tâm đến vấn đề bạo lực học đường hơn.
Phân biệt cách dùng cấu trúc Bring và Take trong tiếng Anh
- Bring là mang gì từ xa về phía người nói
- Take là mang thứ gì từ người nói đi đến đâu
Ví dụ:
- Can you bring me that book?
Bạn có thể đưa mình quyển sách kia được không? - It’s cold, don’t forget to bring a jacket when you go out.
Trời đang lạnh đấy, đừng quên mang theo áo khoác khi bạn ra ngoài - Bring your girlfriend with you tonight.
Đưa cô ấy đi cùng bạn tối nay.
Đối với Take thì ngược lại:
- Take this cake to the living room.
Mang chiếc bánh này đến phòng khách nhé. - Take your dog away from me!
Đưa con chó của bạn ra xa tôi đi!
Lưu ý: Bring là một động từ bất quy tắc, nên bạn cũng nên ghi nhớ cách chia động từ của từ này đó là bring – brought – brought.
Bài tập về cấu trúc Bring
Bài tập
Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
- Mike will ______ her guitar to the party.
- bring
- brings
- brought
- ______ this gift to your dad.
- Bring
- Take
- Bring up
- I’ll bring my holiday photos ______ when I come.
- up
- out
- over
- When the box arrives, can you ask Pam to ______ it to my room?
- bring
- take
- bring on
- I ______ him some sandwiches because I thought he might be hungry.
- bring
- brought
- brought to
Đáp án
- A
- B
- C
- A
- B
>>> Có thể bạn quan tâm: các trung tâm học tiếng Anh online uy tín