Ngữ pháp
Cấu trúc "Not only... but also" là một cấu trúc quan trọng giúp nhấn mạnh ý nghĩa và làm câu văn trở nên sinh động hơn. Tuy nhiên, nhiều người học tiếng Anh lại dễ mắc lỗi khi sử dụng vì chưa nắm rõ quy tắc và cách áp dụng đúng. Trong bài viết này, Pantado sẽ hướng dẫn bạn cách sử dụng cấu trúc "Not only... but also" chi tiết nhất từ lý thuyết cơ bản, các trường hợp sử dụng phổ biến, đến bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức.
>> Tham khảo: Tiếng Anh online 1 kèm 1 cho trẻ em
1. Cấu trúc "Not only… but also…" là gì?
"Not only... but also..." được sử dụng để nhấn mạnh rằng không chỉ có một điều gì đó xảy ra, mà còn có một điều khác đi kèm theo. Nó giúp làm nổi bật hai ý trong câu, thể hiện sự bổ sung hoặc tương đồng giữa hai yếu tố.
Ví dụ:
- She speaks not only English but also French.
(Cô ấy không chỉ nói tiếng Anh mà còn nói cả tiếng Pháp.) - He not only studies hard but also participates actively in class.
(Anh ấy không chỉ học chăm chỉ mà còn tham gia tích cực trong lớp.) - The movie was not only interesting but also inspiring.
(Bộ phim không chỉ thú vị mà còn truyền cảm hứng.) - She drives not only carefully but also quickly when needed.
(Cô ấy không chỉ lái xe cẩn thận mà còn nhanh nhẹn khi cần thiết.)
2. Cách dùng "Not only… but also…"
Sử dụng cấu trúc “Not only… but also…”
2.1. Dùng để nhấn mạnh danh từ
- Cấu trúc:
S + V/tobe + not only + danh từ 1 + but also + danh từ 2 |
- Ví dụ:
- They sell not only books but also magazines.
(Họ không chỉ bán sách mà còn bán cả tạp chí.)
- They sell not only books but also magazines.
2.2. Dùng để nhấn mạnh động từ
- Cấu trúc:
S + not only + động từ 1 + but also + động từ 2 |
- Ví dụ:
- She not only sings but also dances beautifully.
(Cô ấy không chỉ hát mà còn nhảy rất đẹp.)
- She not only sings but also dances beautifully.
2.3. Dùng với tính từ
- Cấu trúc:
S + V/tobe + not only + tính từ 1 + but also + tính từ 2 |
- Ví dụ:
- This job is not only challenging but also rewarding.
(Công việc này không chỉ đầy thách thức mà còn bổ ích.)
- This job is not only challenging but also rewarding.
2.4. Dùng với trạng từ
- Cấu trúc:
S + V + not only + trạng từ 1 + but also + trạng từ 2 |
- Ví dụ:
- She works not only efficiently but also quickly.
(Cô ấy làm việc không chỉ hiệu quả mà còn nhanh chóng.)
- She works not only efficiently but also quickly.
2.5. Lưu ý sử dụng đồng nhất về loại từ
Hai thành phần sau "Not only" và "But also" cần phải là cùng một loại từ để đảm bảo tính nhất quán trong câu.
Ví dụ sai:
- She is not only talented but also works hard.
(Cô ấy không chỉ tài năng mà còn làm việc chăm chỉ.)
→ *Sai vì "talented" (tính từ) và "works" (động từ) không đồng nhất về loại từ.
Ví dụ đúng:
- She is not only talented but also hardworking.
(Cô ấy không chỉ tài năng mà còn chăm chỉ.)
→ *Đúng vì cả "talented" và "hardworking" đều là tính từ.
3. Đảo ngữ với "Not only… but also…"
Khi muốn nhấn mạnh một hành động hay sự kiện trong câu, ta đặt "Not only" lên đầu câu, sau đó là trợ động từ/ động từ to be đến chủ ngữ và phần còn lại.
Cấu trúc:
Not only + trợ động từ/ to be + S + V, but also + S + V |
Cấu trúc đảo ngữ của “Not only…but also…”
Ví dụ minh hoạ:
- Not only did she pass the exam, but she also got the highest score.
(Cô ấy không chỉ vượt qua kỳ thi mà còn đạt điểm cao nhất.) - Not only was he late, but he also forgot the documents.
(Anh ấy không chỉ đến muộn mà còn quên cả tài liệu.)
Lưu ý:
- Dùng các trợ động từ như do/does/did nếu động từ là động từ thường.
- Dùng is/are/was/were nếu là động từ to be.
- Nếu có động từ khuyết thiếu như can, will, should, giữ nguyên các động từ đó khi đảo ngữ.
>> Xem thêm: Các cấu trúc đảo ngữ thường gặp trong tiếng Anh
4. Cấu trúc tương tự "Not only... but also..."
4.1 As well as (vừa … vừa …)
Tương tự với cấu trúc trên, những thành phần đằng trước đồng thời đằng sau cụm từ này phải tương đương với nhau.
S + V + N/adj/adv + as well as + N/adj/adv
Hoặc: S + V + as well as + V
Ví dụ:
– Mickey is talented as well as handsome.
– He writes correctly as well as neatly.
– She plays the guitar as well as the violin.
– John plays the piano as well as composes music
4.2 Both …..and… (vừa … vừa...)
Công thức dùng giống hệt như “not only … but also”. “Both” chỉ được dùng với “and”, không được dùng với “as well as”
Ví dụ: Paul is both talented and handsome.
Marry both plays the piano and composes music.
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Viết lại câu dùng "Not only… but also…"
Viết lại các câu dưới đây sử dụng cấu trúc "not only ... but also".
1. She loves traveling. She loves photography.
2. He is a good cook. He is a great baker.
3. They are excited about the concert. They are excited about the party.
4. I enjoy reading books. I enjoy writing stories.
5. He went to the beach. He went to the park.
Đáp án:
1. She loves not only traveling but also photography.
2. He is not only a good cook but also a great baker.
3. They are excited not only about the concert but also about the party.
4. I enjoy not only reading books but also writing stories.
5. He went not only to the beach but also to the park.
Bài tập 3: Xác định lỗi sai
Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau.
1. She not only is smart but also very kind.
2. He not only can sing well, but also plays the guitar excellently.
3. Not only does she study hard, but also she practices daily.
4. They not only love to travel, but they enjoy hiking.
5. Not only he is a good driver but also he is very careful.
Đáp án:
1. Sai: She not only is smart → Đúng: Not only is she smart but also very kind.
2. Sai: He not only can sing well → Đúng: He not only can sing well but also plays the guitar excellently.
3. Sai: but also she practices → Đúng: Not only does she study hard, but she also practices daily.
4. Sai: but they enjoy hiking → Đúng: They not only love to travel, but also enjoy hiking.
5. Sai: Not only he is → Đúng: Not only is he a good driver but also he is very careful.
Bài tập 4: Đảo ngữ của cấu trúc "Not only… but also…"
1. She is not only an excellent student but also a talented athlete.
2. They have not only visited New York but also toured Los Angeles.
3. He not only passed the exam but also got the highest score.
4. The concert was not only exciting but also inspiring.
5. She not only speaks English fluently but also knows French.
Đáp án:
1. Not only is she an excellent student, but also a talented athlete.
2. Not only have they visited New York, but also toured Los Angeles.
3. Not only did he pass the exam, but also got the highest score.
4. Not only was the concert exciting, but also inspiring.
5. Not only does she speak English fluently, but also knows French.
6. Kết luận
Trên đây là bài viết chi tiết về cách dùng cấu trúc "Not only… but also…" trong tiếng Anh. Hy vọng rằng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách sử dụng cấu trúc này để tăng cường khả năng viết và giao tiếp tiếng Anh của mình. Đừng quên luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng thành thạo cấu trúc này. Nếu bạn muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh nhanh chóng và hiệu quả hơn, hãy đồng hành cùng Pantado - nền tảng học tiếng Anh trực tuyến uy tín bằng cách đăng ký ngay khóa học tại Pantado để bứt phá trình độ tiếng Anh của bạn hoặc theo dõi thêm thông tin tại website pantado.edu.vn của chúng tôi nhé!
Cấu trúc “request” trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt yêu cầu hoặc đề nghị một cách lịch sự và trang trọng. Vậy “request” được dùng như thế nào trong từng tình huống? Hãy cùng khám phá cách sử dụng chuẩn xác qua bài viết dưới đây!
1. Request là gì?
- Động từ: Request mang nghĩa “yêu cầu” hoặc “thỉnh cầu” ai đó làm gì.
Ví dụ: She requested me to lower the volume. (Cô ấy yêu cầu tôi giảm âm lượng.)
- Danh từ: Request có nghĩa là "sự yêu cầu" hoặc "lời thỉnh cầu".
Ví dụ: Her request for a refund was denied. (Yêu cầu hoàn tiền của cô ấy đã bị từ chối.)
"Request" nghĩa là gì?
2. Cách sử dụng cấu trúc Request
2.1 Cấu trúc yêu cầu ai đó làm gì
Công thức:
S + request + O + to V |
Ví dụ:
- My teacher requested us to submit the assignment by Friday. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi nộp bài tập trước thứ Sáu.)
- She requested the staff to prepare the documents in advance. (Cô ấy yêu cầu nhân viên chuẩn bị tài liệu trước.)
Cấu trúc Request sb to V
2.2 Cấu trúc yêu cầu có cái gì
Công thức:
S + request + N |
Ví dụ:
- I request a seat near the window. (Tôi yêu cầu một chỗ ngồi gần cửa sổ.)
- He requested an extension on his deadline. (Anh ấy yêu cầu gia hạn thời hạn chót.)
Cấu trúc Request something
>> Xem thêm: Cấu trúc Expect to V hay V-ing
Cấu trúc câu tường thuật (Câu gián tiếp) và bài tập
2.3 Cấu trúc theo yêu cầu ai đó
Công thức:
S + V + at one's request |
Ví dụ:
- The report was modified at the client's request. (Báo cáo đã được chỉnh sửa theo yêu cầu của khách hàng.)
- She was transferred to another department at her request. (Cô ấy được chuyển sang bộ phận khác theo yêu cầu của cô ấy.)
Lưu ý: Cấu trúc này thường được sử dụng trong văn phong lịch sự và trang trọng.
2.4 Cấu trúc ai đó để lại yêu cầu nào đó
Công thức:
S + request + that + S + V |
Ví dụ:
- The manager requested that all employees attend the meeting. (Quản lý yêu cầu tất cả nhân viên tham dự cuộc họp.)
- She requested that the schedule be adjusted to fit everyone's availability. (Cô ấy yêu cầu điều chỉnh lịch trình để phù hợp với mọi người.)
3. Phân biệt Ask, Request, Require, Order
Mặc dù các từ này đều mang nghĩa "yêu cầu", nhưng mức độ trang trọng và cách sử dụng đều khác nhau:
Động từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Ask |
Yêu cầu mang tính nhẹ nhàng, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. |
He asked me to help him move the table. (Anh ấy nhờ tôi giúp anh ấy di chuyển cái bàn.) |
Request |
Yêu cầu mang tính trang trọng, thường dùng trong công việc. |
The director requested an immediate response. (Giám đốc yêu cầu một phản hồi ngay lập tức.) |
Require |
Diễn tả sự đòi hỏi, bắt buộc hoặc cần thiết để đạt điều gì đó. |
This job requires a lot of experience. (Công việc này đòi hỏi nhiều kinh nghiệm.) |
Order |
Ra lệnh, mang tính mệnh lệnh mạnh mẽ hơn. |
The officer ordered the soldiers to retreat. (Viên sĩ quan ra lệnh cho binh lính rút lui.) |
4. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. The professor __________ students to submit their assignments on time.
A. asked
B. requested
C. required
2. The company __________ that all employees follow the new policy.
A. requests
B. orders
C. asks
3. The letter was sent __________.
A. at your request
B. by your request
C. in request
4. He __________ a seat in the front row.
A. asks for
B. requests
C. orders
5. The doctor __________ me to take medicine twice a day.
A. ordered
B. asked
C. requested
Đáp án:
1. B. requested
2. A. requests
3. A. at your request
4. B. requests
5. A. ordered
Bài tập 2: Điền từ thích hợp (Ask, Require, Request, Order) và chia động từ đúng
1. I __________ a taxi to pick me up at 6 PM.
2. This position __________ strong communication skills.
3. My teacher __________ us to review the lesson before the test.
4. The general __________ the troops to advance.
5. She __________ that the event was postponed.
Đáp án:
1. requested
2. requires
3. asked
4. ordered
5. requested
5. Kết luận
Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn nắm vững cách dùng cấu trúc “request” trong tiếng Anh. Ngoài ra, bạn có thể ghé thăm website Pantado tại pantado.edu.vn để không bỏ lỡ các kiến thức bổ ích để năng cao khả năng giao tiếp của mình nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1-1 cho bé tại nhà
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc thể hiện sự tôn trọng là một yếu tố quan trọng giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Một trong những từ vựng phổ biến nhất để diễn đạt sự tôn trọng là "respect". Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng từ này sao cho chính xác và tự nhiên. Trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng cấu trúc "respect" trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách sử dụng, đến những cấu trúc phổ biến đi kèm với từ này. Cùng khám phá ngay nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1-1 cho trẻ
1. "Respect" là gì?
Từ "respect" có thể được sử dụng như một danh từ (noun) hoặc động từ (verb), tùy thuộc vào cách nó xuất hiện trong câu.
- Danh từ: Mang nghĩa "sự tôn trọng", "sự kính trọng" hoặc "phương diện, khía cạnh".
- Động từ: Mang nghĩa "tôn trọng" hoặc "đánh giá cao" ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
“Respect” là danh từ:
- "All students have great respect for their teacher."
(Tất cả học sinh đều rất tôn trọng giáo viên của họ.) - "There is no respect between them."
(Giữa họ không có sự tôn trọng nào.)
“Respect” là động từ:
- "You should respect the opinions of others."
(Bạn nên tôn trọng ý kiến của người khác.) - "I respect my father a lot."
(Tôi rất kính trọng cha tôi.)
Định nghĩa “Respect” là gì?
2. Các cấu trúc phổ biến với "Respect"
2.1. Respect for somebody/something
Cấu trúc diễn tả sự tôn trọng dành cho ai đó hoặc điều gì đó.
Cấu trúc:
Respect for + somebody/something |
Ví dụ:
- "She has great respect for her mentor."
(Cô ấy rất tôn trọng người cố vấn của mình.) - "Respect for different cultures is essential."
(Tôn trọng các nền văn hóa khác nhau là điều cần thiết.)
2.2. Respect somebody/something
Cấu trúc diễn tả hành động tôn trọng ai đó hoặc điều gì đó.
Cấu trúc:
S + respect + somebody/something |
Ví dụ:
- "You should respect your elders."
(Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi.) - "She respects his decision."
(Cô ấy tôn trọng quyết định của anh ấy.)
Các cấu trúc "Respect" thường gặp
2.3. In respect of/ With respect of + somebody/ something
Cấu trúc dùng để nói về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
Cấu trúc:
In respect of/ With respect of + something/ somebody |
Ví dụ:
- "In respect of your application, we will inform you soon."
(Về đơn ứng tuyển của bạn, chúng tôi sẽ thông báo sớm.) - "There are some concerns in respect of the new policy."
(Có một số lo ngại liên quan đến chính sách mới.)
- "With respect to your request, we will need more time."
(Về yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ cần thêm thời gian.) - "There are some changes with respect to the company's policies."
(Có một số thay đổi liên quan đến chính sách của công ty.)
2.4. Out of respect for somebody/something
Cấu trúc dùng để chỉ hành động được thực hiện vì sự tôn trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Cấu trúc:
Out of respect for + somebody/something |
Ví dụ:
- "They stayed silent out of respect for the deceased."
(Họ giữ im lặng để bày tỏ sự tôn trọng đối với người đã khuất.) - “Out of respect for his privacy, the reporters chose not to ask personal questions.”
(Vì tôn trọng quyền riêng tư của anh ấy, các phóng viên đã không đặt câu hỏi cá nhân.) - “The ceremony was held in silence out of respect for the victims.”
(Buổi lễ được tổ chức trong im lặng để bày tỏ sự tôn trọng đối với các nạn nhân.)
>> Xem thêm: Expect là gì? Expect đi với giới từ gì?
3. Những cụm từ thông dụng với "Respect"
Những cụm từ với “respect” thường gặp trong tiếng Anh
Ngoài những cấu trúc trên, dưới đây là một số cụm từ thông dụng khác với "respect":
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Pay respect to |
Bày tỏ lòng kính trọng |
"They paid respect to their ancestors." |
Họ bày tỏ lòng kính trọng đối với tổ tiên của họ. |
Earn/gain respect |
Giành được sự tôn trọng |
"He gained the respect of his colleagues." |
Anh ấy giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp. |
Lose respect |
Mất đi sự tôn trọng |
"She lost respect for him after the incident." |
Cô ấy mất đi sự tôn trọng đối với anh ta sau sự việc đó. |
Show respect |
Thể hiện sự tôn trọng |
"Always show respect to your elders." |
Hãy luôn thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi. |
Mutual respect |
Sự tôn trọng lẫn nhau |
"A good relationship is based on mutual respect." |
Một mối quan hệ tốt đẹp được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau. |
4. Kết luận
"Respect" là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn thể hiện sự tôn trọng dành cho một ai đó hay một sự vật, sự việc trong giao tiếp. Việc nắm vững cách dùng từ này, cùng với các cấu trúc câu phổ biến với "respect" sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Bạn có bao giờ bối rối khi sử dụng "day" và "date" trong tiếng Anh không? Cả hai từ này đều liên quan đến thời gian và có nghĩa là "ngày", nhưng chúng không thể thay thế cho nhau trong mọi trường hợp. Việc nhầm lẫn giữa hai từ này có thể khiến câu nói của bạn thiếu tự nhiên và gây hiểu lầm. Vậy "day" và "date" khác nhau như thế nào? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây để nắm rõ cách sử dụng đúng và tránh mắc lỗi nhé!
1. "Day" là gì?
1.1. Định nghĩa
"Day": /deɪ/: là danh từ dùng để chỉ một ngày trong tuần (Monday, Tuesday,…) hoặc một khoảng thời gian 24 giờ tính từ 0h đến 24h.
1.2. Cách dùng "Day" trong câu
a. Chỉ ngày (thứ) trong tuần
- What day is today?
(Hôm nay là thứ mấy?) - I have a meeting on Friday.
(Tôi có một cuộc họp vào thứ Sáu.)
“Day” nghĩa là gì và cách dùng?
b. Chỉ một khoảng thời gian 24 giờ
- There are seven days in a week.
(Có bảy ngày trong một tuần.) - He works six days a week.
(Anh ấy làm việc sáu ngày một tuần.)
c. Chỉ một dịp đặc biệt
- Christmas Day is my favorite holiday.
(Ngày Giáng sinh là ngày lễ yêu thích của tôi.) - Mother’s Day is celebrated in May.
(Ngày của Mẹ được tổ chức vào tháng Năm.)
1.3. Các cụm từ phổ biến với "Day"
- Every day: Mỗi ngày
- A good day: Một ngày tốt lành
- The other day: Mấy ngày trước
- A rainy day: Một ngày mưa
- Any day now: Mấy ngày tới
- By day: Vào ban ngày
- Day after day/ Day by day: Ngày qua ngày
- Day and night: Cả ngày
- Day off: Ngày nghỉ
2. "Date" là gì?
2.1. Định nghĩa
"Date": /deɪt/: là danh từ dùng để chỉ một ngày cụ thể trong tháng (bao gồm ngày, tháng và năm). Ngoài ra, nó còn có nghĩa là một buổi hẹn hò trong ngữ cảnh không liên quan đến thời gian.
Định nghĩa “Date” và cách dùng
2.2. Cách dùng "Date" trong câu
a. Chỉ một ngày cụ thể trong tháng
- What’s the date today?
(Hôm nay là ngày bao nhiêu?) - Her birthday is on April 10th.
(Sinh nhật cô ấy vào ngày 10 tháng 4.)
b. Chỉ một sự kiện có ngày cụ thể
- The concert date is December 15th.
(Ngày diễn ra buổi hòa nhạc là 15 tháng 12.) - Please confirm the date of your interview.
(Vui lòng xác nhận ngày phỏng vấn của bạn.)
c. Chỉ một buổi hẹn hò
- She went on a date with Tom last night.
(Cô ấy đã có một buổi hẹn hò với Tom tối qua.) - He asked me out on a date.
(Anh ấy mời tôi đi hẹn hò.)
2.3. Các cụm từ phổ biến với "Date"
- Due date – Ngày đến hạn
- Expiration date – Ngày hết hạn
- Blind date – Buổi hẹn hò giấu mặt
- Wedding date – Ngày cưới
- Out of date: Lạc hậu, lỗi thời
- Up to date: Hiện đại
- Make a date: Hẹn hò
- At an early date: Vào một buổi sớm
3. Phân biệt "Day" và "Date"
Cách phân biệt “Day” với “Date” trong tiếng Anh
Tiêu chí |
Day |
Date |
Ý nghĩa |
- Ngày trong tuần (Monday, Tuesday,...) - Một khoảng thời gian 24 giờ |
- Một ngày cụ thể trong tháng (15th, 20th,...) - Buổi hẹn hò |
Cách sử dụng |
- Hỏi về thứ trong tuần - Nói về thời gian hàng ngày |
- Hỏi về ngày cụ thể - Xác định ngày của sự kiện hoặc buổi hẹn hò |
Ví dụ câu hỏi |
- What day is the meeting? (Cuộc họp vào thứ mấy?) - It's on Monday. (Vào thứ Hai.) |
- What is the date of the meeting? (Cuộc họp vào ngày nào?) - It's on March 5th. (Vào ngày 5 tháng 3.) |
>> Xem thêm: Phân biệt Stop to V và Stop V-ing?
4. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền "Day" hoặc "Date" vào chỗ trống cho phù hợp
1. What ___ is today?
2. She has a doctor’s appointment on that ___.
3. I go to the gym every ___.
4. The wedding ___ is set for October 10th.
5. He asked her out on a ___.
Đáp án:
1. day
2. date
3. day
4. date
5. date
Bài tập 2: Chọn câu trả lời đúng
1. A. The date of the meeting is Thursday.
B. The day of the meeting is Thursday.
2. A. My birthday date is on June 12th.
B. My birthday is on June 12th.
3. A. She goes to the gym every date.
B. She goes to the gym every day.
4. A. What’s the date today?
B. What’s the day today? (Hỏi về ngày cụ thể trong tháng.)
5. A. Let’s set a date for our trip next month.
B. Let’s set a day for our trip next month.
6. A. I met him on the same date last year.
B. I met him on the same day last year.
Đáp án:
1. B ("Day" được dùng để chỉ thứ trong tuần.)
2. B (Không cần thêm "date" khi nói về sinh nhật, chỉ cần "birthday" là đủ.)
3. B ("Day" dùng để chỉ các ngày trong tuần hoặc chu kỳ lặp lại.)
4. A ("Date" dùng để hỏi ngày cụ thể trong tháng.)
5. A ("Set a date" có nghĩa là lên lịch cho một sự kiện, không dùng "day".)
6. B ("Day" dùng để chỉ một ngày cụ thể đã diễn ra trong quá khứ.)
5. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn phân biệt rõ ràng sự khác nhau giữa "day" và "date" trong tiếng Anh. Đừng quên áp dụng ngay những kiến thức vừa học vào cuộc sống hàng ngày để trở nên tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh. Nếu bạn thấy bài viết hữu ích, hãy chia sẻ với bạn bè và tiếp tục khám phá thêm nhiều bài học bổ ích khác cùng Pantado tại website pantado.edu.vn nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh, “Chance” và “Opportunity” đều có nghĩa là "cơ hội", nhưng chúng không hoàn toàn giống nhau. “Chance” thường đề cập đến những cơ hội mang tính ngẫu nhiên, tình cờ, còn “Opportunity” là những cơ hội được lên kế hoạch hoặc có thể kiểm soát. Nếu bạn muốn sử dụng chính xác hai từ này, hãy cùng khám phá sự khác biệt qua bài viết dưới đây của Pantado nhé!
1. “Chance” là gì?
1.1 Định nghĩa của “Chance”
"Chance" là một danh từ, mang nghĩa là cơ hội, sự tình cờ, cơ may, thường dùng để chỉ một khả năng hoặc tình huống có thể xảy ra, đặc biệt là những sự kiện không chắc chắn hoặc phụ thuộc vào may mắn.
Ví dụ:
- I finally got the chance to present my idea in front of the board of directors. (Cuối cùng tôi cũng có cơ hội trình bày ý tưởng của mình trước ban giám đốc.)
- She missed her chance to win the championship by just one point. (Cô ấy đã bỏ lỡ cơ hội giành chức vô địch chỉ vì thiếu một điểm.)
Định nghĩa của “Chance”
1.2 Cách sử dụng "Chance"
"Chance" có thể được sử dụng để diễn tả các tình huống khác nhau trong cuộc sống, bao gồm:
- A chance to do something: Cơ hội để làm gì đó
Ý nghĩa: Dùng để nói về cơ hội hoặc dịp có thể thực hiện một hành động nào đó.
Ví dụ:
- He had a rare chance to work with top industry experts. (Anh ấy có cơ hội hiếm hoi để làm việc cùng những chuyên gia hàng đầu trong ngành.)
- If you get the chance to visit Paris, don’t forget to try their famous croissants! (Nếu bạn có cơ hội đến Paris, đừng quên thử bánh sừng bò nổi tiếng của họ!)
- The probability of something happening: Khả năng xảy ra của một sự việc:
"Chance" cũng có thể ám chỉ mức độ có thể xảy ra của một sự kiện nào đó.
Ví dụ:
- There is a high chance of rain this afternoon. (Khả năng cao là chiều nay trời sẽ mưa.)
- Do you think we stand a chance of winning this competition? (Bạn có nghĩ rằng chúng ta có cơ hội giành chiến thắng trong cuộc thi này không?)
- Something happening by luck or accident: Một sự việc xảy ra ngẫu nhiên, ngoài dự tính
Trong một số trường hợp, "Chance" có thể diễn tả những sự kiện xảy ra một cách tình cờ, không được lên kế hoạch trước.
Ví dụ:
- By chance, I bumped into an old friend at the airport. (Tình cờ, tôi đã gặp lại một người bạn cũ ở sân bay.)
- Our meeting was a pure chance, but it turned out to be life-changing. (Cuộc gặp gỡ của chúng tôi hoàn toàn tình cờ, nhưng nó đã làm thay đổi cuộc sống của tôi.)
Các cách sử dụng “Chance”
1.3 Một số cụm từ thông dụng với “Chance”
Để sử dụng "Chance" một cách linh hoạt hơn trong giao tiếp và viết lách, bạn nên ghi nhớ một số cụm từ đi kèm phổ biến dưới đây:
- Fat a chance: Cơ hội gần như bằng không
Fat chance he'll apologize after what he did! (Không đời nào anh ta chịu xin lỗi sau những gì đã làm!) - Not a chance: Không có cơ hội nào, không đời nào
Not a chance am I going to that boring meeting! (Không đời nào tôi tham dự cuộc họp chán ngắt đó!) - By any chance: Có thể, có lẽ (dùng trong câu hỏi lịch sự)
Do you, by any chance, know where Mr. Johnson is? (Bạn có tình cờ biết ông Johnson đang ở đâu không?) - Stand a chance (of something): Có khả năng thành công hoặc đạt được điều gì đó
With enough practice, you stand a good chance of passing the exam. (Nếu luyện tập đủ, bạn có cơ hội cao để vượt qua kỳ thi.) - Given the chance/choice: Nếu có cơ hội hoặc được trao cơ hội
Given the chance, I would love to travel the world. (Nếu có cơ hội, tôi rất muốn đi du lịch khắp thế giới.) - Chance your arm: Đánh liều làm gì đó dù không chắc chắn thành công
He decided to chance his arm and start his own business. (Anh ấy quyết định đánh liều mở công ty riêng.) - A fifty-fifty chance: Xác suất xảy ra là 50/50
There's a fifty-fifty chance of winning the lottery. (Có 50% cơ hội trúng xổ số.) - Blow one’s chance: Đánh mất cơ hội
She blew her chance of getting a promotion by missing the deadline. (Cô ấy đã đánh mất cơ hội thăng chức vì không kịp hạn chót.) - Not have a cat in hell’s chance: Không có cơ hội thành công
Without proper preparation, you don't have a cat in hell’s chance of passing the exam. (Nếu không chuẩn bị kỹ, bạn sẽ không có cơ hội nào để qua kỳ thi.)
>> Tham khảo: Mẹo ghi chép từ vựng tiếng Anh hiệu quả
2. “Opportunity” là gì?
2.1. Định nghĩa “Opportunity”
"Opportunity" mang ý nghĩa là cơ hội, thời cơ, thường đề cập đến những tình huống hoặc điều kiện có lợi giúp ai đó đạt được mục tiêu của mình. Đây có thể là cơ hội trong công việc, học tập, kinh doanh hoặc bất kỳ lĩnh vực nào trong cuộc sống.
Ví dụ:
- This internship is a valuable opportunity to gain hands-on experience in the industry.
(Kỳ thực tập này là một cơ hội quý giá để có được kinh nghiệm thực tế trong ngành.) - She saw an opportunity to expand her business and took it without hesitation.
(Cô ấy nhận ra cơ hội để mở rộng kinh doanh và nắm bắt ngay mà không chần chừ.)
Định nghĩa của “Opportunity”
2.2 Cách sử dụng “Opportunity”
- An opportunity to do something: Cơ hội để làm điều gì đó
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một cơ hội tốt để thực hiện một hành động hay đạt được một mục tiêu nào đó.
Ví dụ:
- This is an amazing opportunity to study at a top university.
(Đây là một cơ hội tuyệt vời để học tập tại một trường đại học hàng đầu.) - He was given an opportunity to showcase his artistic talents at the exhibition.
(Anh ấy được trao cơ hội để thể hiện tài năng nghệ thuật của mình tại triển lãm.)
- An opportunity in something: Cơ hội trong một lĩnh vực cụ thể
Ý nghĩa: Diễn tả một cơ hội trong một lĩnh vực cụ thể như kinh doanh, giáo dục hoặc nghề nghiệp.
Ví dụ:
- There are many job opportunities in the tech industry these days.
(Ngày nay có rất nhiều cơ hội việc làm trong ngành công nghệ.) - The new government policies have created opportunities in renewable energy.
(Các chính sách mới của chính phủ đã tạo ra cơ hội trong lĩnh vực năng lượng tái tạo.)
- An opportunity for someone: Cơ hội cho ai đó
Ý nghĩa: Dùng khi nói về cơ hội mà một người có thể nhận được.
Ví dụ:
- This training program is an excellent opportunity for young professionals.
(Chương trình đào tạo này là một cơ hội tuyệt vời cho các chuyên gia trẻ.) - The scholarship provides an opportunity for students from underprivileged backgrounds.
(Học bổng này mang đến cơ hội cho những sinh viên có hoàn cảnh khó khăn.)
Các cách sử dụng “opportunity”
2.3 Các cụm từ phổ biến với "Opportunity"
- A golden opportunity: Cơ hội ngàn vàng, cơ hội hiếm có
Ví dụ: Landing a job at that company is a golden opportunity for her career. (Nhận được công việc tại công ty đó là một cơ hội vàng cho sự nghiệp của cô ấy.) - Cash in on an opportunity: Tận dụng cơ hội để có lợi ích
Ví dụ: The startup cashed in on the growing demand for online education. (Công ty khởi nghiệp đã tận dụng cơ hội từ nhu cầu ngày càng tăng về giáo dục trực tuyến.)
- Growth opportunity: Cơ hội phát triển
Ví dụ: The company offers great growth opportunities for employees. (Công ty mang đến nhiều cơ hội phát triển cho nhân viên.)
- Jump at the opportunity: Nắm bắt cơ hội ngay lập tức
He jumped at the opportunity to work in a multinational company. (Anh ấy nắm bắt ngay cơ hội làm việc trong một công ty đa quốc gia.) - Opportunity knocks: Cơ hội đến với ai đó
Opportunity knocks only once, so don’t miss it! (Cơ hội chỉ đến một lần, đừng bỏ lỡ!) - Take the opportunity: Tận dụng cơ hội
She took the opportunity to present her ideas to the board. (Cô ấy đã tận dụng cơ hội để trình bày ý tưởng của mình trước hội đồng quản trị.) - Window of opportunity: Một khoảng thời gian ngắn để tận dụng cơ hội
We have a small window of opportunity to close this deal. (Chúng ta có một khoảng thời gian ngắn để chốt thỏa thuận này.)
3. Phân biệt "Chance" và "Opportunity"
Tiêu chí |
Chance |
Opportunity |
Ý nghĩa |
Cơ hội xuất hiện một cách bất ngờ, ngẫu nhiên, không có sự chuẩn bị. |
Cơ hội có kế hoạch, có thể dự đoán trước và thường giúp đạt được mục tiêu dài hạn. |
Tính chất |
Mang tính may rủi, không chắc chắn. |
Có sự chuẩn bị trước, thường mang lại lợi ích tích cực. |
Kiểm soát |
Không thể kiểm soát hoặc chỉ có thể nắm bắt nếu nhanh chóng nhận ra. |
Có thể chủ động tạo ra hoặc tìm kiếm. |
Ví dụ |
"He took a chance and invested in stocks." (Anh ấy đánh liều thử vận may và đầu tư vào chứng khoán.) |
"This scholarship is a great opportunity for you to pursue higher education." (Học bổng này là một cơ hội tuyệt vời để bạn học lên cao hơn.) |
>> Xem thêm: Phân biệt Desert và Dessert
4. Bài tập thực hành
Bài tập 1: Điền "Chance" hoặc "Opportunity" vào chỗ trống
1. If you want to succeed, you should never let a good ________ slip away.
2. There is a 50% ________ that it will rain tomorrow.
3. She was given an amazing ________ to work with international clients.
4. I don’t think he has a ________ of winning the competition.
5. They finally had the ________ to expand their business overseas.
Đáp án:
1. Opportunity
2. Chance
3. Opportunity
4. Chance
5. Opportunity
Bài tập 2: Hãy điền "Chance" hoặc "Opportunity" vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn:
Lisa had always dreamed of working in the fashion industry. One day, she unexpectedly met a famous designer at a coffee shop – it was an incredible (1) ________. She knew she had to take this (2) ________ to introduce herself. Luckily, the designer was impressed and offered her an internship – a life-changing (3) ________ for her career.
Đáp án:
1. Chance
2. Chance
3. Opportunity
5. Kết luận
Mặc dù mang ý nghĩa tương tự nhau nhưng “Chance” và “Opportunity” đều có cách dùng hoàn toàn khác biệt. Hy vọng bài viết này giúp bạn phân biệt rõ hai từ này và áp dụng đúng trong thực tế. Hãy thực hành thường xuyên để nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của mình nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học Tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ
Trong tiếng Anh có lẽ chúng ta bắt gặp việc sử dụng giới từ “to” rất nhiều. Tuy nhiên, kiến thức về giới từ này khá rộng. Tìm hiểu bài viết dưới đây về cách dùng giới từ "to" trong Tiếng Anh nhé!
To trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
“To” là một trong những giới từ trong tiếng Anh phổ biến nhất. Nghĩa cơ bản của “to” trong tiếng Anh là : đến, để,..
Ví dụ:
- I went from Hanoi to Hai Phong in 5 hours
Tôi đi từ Hà Nội đến Hải Phòng trong vòng 5 giờ. - I study hard to pass the exam
Tôi chăm chỉ học tập để vượt qua kỳ thi.
Cách dùng giới từ "to" trong tiếng Anh
- Cách dùng "to" trong tiếng Anh với vai trò trong một động từ nguyên mẫu có “to”
Đầu tiên phải kể đến đó là các động từ nguyên mẫu có “to”.”to” ở đây sẽ đứng trước một động từ nguyên mẫu nhằm đảm bảo cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa cho một động từ trước nó.
Ví dụ:
- He wants to buy a new car
“Want + to V” : muốn làm gì.
(Anh ấy muốn mua một chiếc ô tô mới) - He advised me to eat lots of vegetables.
“ advised + sb+ to V” : khuyên ai đó làm gì
(Anh ấy khuyên tôi nên ăn nhiều rau).
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc câu tuyệt đối trong tiếng anh
- Cách dùng "to" trong tiếng Anh với vai trò là một giới từ
Đây là cách dùng phổ biến và thường gặp của “to”. Được dùng với tư cách là một giới từ thì “to” cũng mang các nghĩa khác nhau.
Cách dùng To để chỉ nơi chốn
“To” có thể được dùng trong câu tiếng Anh nhằm chỉ nơi chốn, hay việc di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác, hay đang đi đến đâu,…
Ví dụ:
- I’ll go to school in 5 minutes
(Tôi sẽ đi đến trường trong 5 phút nữa.) - We went to the restaurant.
(Chúng tôi đã đến nhà hàng.)
Cách dùng To để chỉ giới hạn hay điểm kết thúc của một cái gì đó
“To” được dùng để chỉ giới hạn hay mức độ , điểm kết thúc
Ví dụ
- The water has flooded to the window.
(Nước đã ngập lên tận cửa sổ rồi) - The stock price has dropped to its lowest ever.
(Giá cổ phiếu đã giảm đến mức thấp nhất từ trước đến nay.)
Cách dùng To để chỉ một mối quan hệ
“To” được dùng để chỉ một mối quan hệ nào đó. “To sb” : Đối với ai, đối với cái gì,.
Ví dụ:
- He is very important to me.
(Anh ấy rất quan trọng đối với tôi.) - This song means a lot to me.
(Bài hát này có nhiều ý nghĩa với tôi.)
Cách dùng To để chỉ một khoảng thời gian hay một giai đoạn
Cách dùng To để chỉ một khoảng thời gian thông thường to sẽ đi kèm với from. Với cấu trúc như sau: from…to…: từ …đến…
Ví dụ
- I go to work from Monday to Friday.
(Tôi đi làm từ thứ hai đến thứ sáu.) - From baby to old he always bullied me.
(Từ nhỏ đến lớn anh ta luôn bắt nạt tôi.)
- Một số tính từ đi kèm với giới từ “to”
- Able to : có thể
- Acceptable to : có thể chấp nhận
- Accustomed to : quen với
- Agreeable to : có thể đồng ý
- Addicted to : đam mê
- Available to sb : sẵn cho ai
- Delightfull to sb : thú vị đối với ai
- Familiar to sb : quen thuộc đối với ai
- Clear to : rõ ràng
- Contrary to : trái lại, đối lập
- Equal to : tương đương với
- Exposed to : phơi bày, để lộ
- Favourable to : tán thành, ủng hộ
- Grateful to sb : biết ơn ai
- Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)
- Important to : quan trọng
- Identical to sb : giống hệt
- Kind to : tử tế
- Likely to : có thể
- Lucky to : may mắn
- Liable to : có khả năng bị
- Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai
- Next to : kế bên
- Open to : cởi mở
- Pleasant to : hài lòng
- Preferable to : đáng thích hơn
- Profitable to : có lợi
- Responsible to sb : có trách nhiệm với ai
- Rude to : thô lỗ, cộc cằn
- Similar to : giống, tương tự
- Useful to sb : có ích cho ai
- Willing to : sẵn lòng
Phân biệt cách dùng to V và V-ing
To V (động từ nguyên mẫu có to) và V-ing (danh động từ) có những vị trí cúng như chức năng trong câu tiếng Anh là như nhau. Đây cũng là hai trong các dạng của động từ trong tiếng Anh khi chia động từ.
Chúng đều có thể làm chủ ngữ, tân ngữ của động từ hay bổ ngữ cho tân ngữ..
Tuy nhiên chúng sẽ không đồng thời xuất hiện cạnh nhau (có cái này thì sẽ không có cái kia)
Điều này được thể hiện rõ rệt nhất khi to V hoặc V-ing làm tân ngữ cho động từ hoặc bổ ngữ cho tân ngữ.
Tuy nhiên để biết được Khi nào dùng To V khi nào dùng V-ing thì không có phương pháp nào khác ngoài học thuộc chúng.
Cùng tìm hiểu bảng động từ dưới đây để biết được Khi nào thì các động từ sẽ có dạng to V và khi nào sẽ có dạng V-ing nhé.
Những động từ mà theo sau nó là to V
- Afford: đủ khả năng
- Bear: chịu đựng
- Decide: quyết định
- Learn : học hỏi
- Manage: thành công
- Pretend: giả vời
- Appear: xuất hiện
- Begin: bắt đầu
- Expect” Mong đợi
- Hesitate: do dự
- Neglect: thờ ơ
- Seem: mong chờ
- Fail: thất bại
- Choose: lựa chọn
- Wish: ước
- Intend: dự định
- Propose: đề xuất
- Swear: thề
Những động từ mà theo sau nó là V-ing
- Những từ chỉ giác quan: hear, see,…
- Những động từ khác
- Quit: bỏ
- Suggest: gợi ý
- Continue: tiếp tục
- Dislike: không thích
- Hate: ghét
- Recall: nhắc nhở
- Avoid: tránh
- Admit: chấp nhận
- Mind: quan tâm
- Resent: gửi lại
- Consider: cân nhắc
- Delay: trì hoãn
- Discuss: thảo luận
- Keep: giữ
- Enjoy: thích
- Understand: hiểu
- Deny từ chối
>>>Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
"In favour of" là cấu trúc thể hiện sự ủng hộ được sử dụng phổ biến trong cả công việc và cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn có khá nhiều bạn mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc này. Cùng Anh ngữ Pantado tìm hiểu chi tiết cách dùng và cấu trúc của In favour of trong bài viết dưới đây.
1. In favour of là gì?
“In favour of” là một cụm giới từ mang nghĩa là “ủng hộ, tán thành hoặc thiên về” ai đó hoặc lựa chọn, quyết định nào đó.
Ví dụ:
- She voted in favor of the new policy. (Cô ấy đã bỏ phiếu ủng hộ chính sách mới.)
- I'm in favor of taking a short break. (Tôi tán thành việc nghỉ giải lao một chút.)
2. Cấu trúc và cách dùng của "In favour of"
2.1 Verb + “In favour of”
Cấu trúc:
S + V + in favour of + N/ Gerund |
Cách dùng: Thể hiện sự ủng hộ, tán thành cho ai, cái gì
Ví dụ:
- I vote in favour of Lane for the next club’s president. (Tôi bầu cho Lane làm chủ tịch tiếp theo của câu lạc bộ.)
- She spoke in favor of free education. (Cô ấy đã lên tiếng ủng hộ giáo dục miễn phí.)
Cấu trúc In favour of + N/ Gerund
2.2 Tobe + “In favour of”
Cấu trúc:
S + tobe + in favour of + N/ Gerund |
Cách dùng: Thể hiện sự ủng hộ về cái gì, việc gì.
Ví dụ:
- Are you in favor of working remotely? (Bạn có ủng hộ làm việc từ xa không?)
- I'm in favor of banning single-use plastics. (Tôi ủng hộ việc cấm sử dụng nhựa dùng một lần.)
Cấu trúc Tobe in favour of
>> Xem thêm: Cách dùng cấu trúc Not only... but also ...
3. Các từ đồng nghĩa với “In favour of”
Từ vựng |
Phiên âm |
Dịch nghĩa |
accept |
/ək’sept/ |
chấp nhận |
assent |
/ə’sent/ |
đồng ý, chấp thuận |
support |
/sə’pɔ:t/ |
ủng hộ |
advocate |
/ˈæd.və.keɪt/ |
ủng hộ, tán thành |
go along with |
/gəʊ/ /ə’lɒη/ /wið/ |
đi theo, chấp nhận làm theo (ý tưởng, hành động nào đó) |
agree |
/ə’gri:/ |
đồng ý |
acquiesce |
/ækwi’es/ |
ưng thuận, đồng ý |
consent |
/kən’sent/ |
đồng ý, ưng thuận |
go with |
/gəʊ/ /wið/ |
lựa chọn, làm theo (ai, ý tưởng gì) |
4. Các cấu trúc khác với “Favour”
4.1 Do someone a favour
Cấu trúc:
Do someone a favour: Làm giúp ai cái gì |
Cách dùng: Làm giúp ai đó một việc gì một cách tử tế, thường không vì lợi ích cá nhân.
Ví dụ:
- Can you do me a favour and close the window? (Bạn có thể giúp tôi đóng cửa sổ lại được không?)
- Henry did her a favour and picked up the kids from school? (Henry giúp cô ấy đón bọn trẻ từ trường về.)
4.2 Out of favour (with)
Đây là cấu trúc khá lạ với nhiều người mới học tiếng Anh. Cấu trúc “out of favour (with)” có nghĩa là “không còn được ưa chuộng, ủng hộ”.
Cấu trúc:
S + tobe + out of favour with + somebody/ something: (Không còn được lòng ủng hộ, ưa chuộng) |
Ví dụ:
- The politician quickly fell out of favour with the public. (Chính trị gia này nhanh chóng mất lòng dân.)
- He is out of favour with the manager after last week's incident. (Anh ta không còn được lòng quản lý sau sự cố tuần trước.)
4.3 Find favour (with sb)
Cấu trúc:
S + find favour + with somebody: Được ai đó chấp nhận, ủng hộ |
Ví dụ:
- The proposal found favour with the board of directors. (Đề xuất đó đã được ban giám đốc chấp thuận.)
- Her ideas never really found favour with her conservative boss. (Những ý tưởng của cô ấy chưa bao giờ thực sự được sếp bảo thủ ủng hộ.)
4.4 Win/ Lose someone’s favour
Cấu trúc:
S + win/ lose someone’s favour: Giành được/ đánh mất sự ủng hộ, tin tưởng của ai |
Các cấu trúc khác với Favour
>> Tham khảo: Cấu Trúc "Either... or..." Và "Neither... nor..."
5. Bài tập thực hành
Bài 1: Chọn đáp án đúng
Câu 1: Most of the committee members were ______ the proposal.
A. in favour of
B. in favour for
C. in favor to
D. in support
Câu 2: Which of the following is NOT correctly used?
A. She spoke in favour of free education.
B. I'm in favour of changing the schedule.
C. They are in favour to cancel the event.
D. He voted in favour of the new policy.
Câu 3: The audience was clearly ______ increasing environmental protection laws.
A. in favour of
B. favoured
C. in favor on
D. favoring
Câu 4: The manager came out ______ the idea of reducing overtime.
A. in favour of
B. with favour of
C. in favour to
D. in support for
Câu 5: Which sentence uses "in favour of" correctly?
A. They are in favour of to increase the price.
B. I'm in favour of increasing the price.
C. He in favour of that plan.
D. She was in favour for the new system.
Câu 6: She argued ______ flexible working hours during the meeting.
A. in favour with
B. to favour
C. in favour of
D. on favour of
Câu 7: That tradition has fallen ______ among younger generations.
A. out of favour
B. in favour of
C. into favour
D. for favour with
Câu 8: The board voted ______ the merger after a long debate.
A. for favour of
B. on favour to
C. in favour of
D. favouring
Đáp án:
1. A |
2. C |
3. A |
4. A |
5. B |
6. C |
7. A |
8. C |
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (in favour of, out of favour, do me a favour, find favour, win her favour)
1. Could you ______ and help me carry these bags?
2. He used to be the CEO’s golden boy, but now he’s completely ______.
3. The new idea failed to ______ with the board members.
4. The public seems to be strongly ______ stricter climate policies.
5. He tried to ______ by bringing her coffee every morning.
Đáp án:
1. do me a favour
2. out of favour
3. find favour
4. in favour of
5. win her favour
6. Bài tập thực hành
Bài viết trên Anh ngữ Pantado đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về cấu trúc In favour of. Đừng quên ghi chép và áp dụng thường xuyên để nắm chắc cấu trúc này cùng các cấu trúc liên quan để mở rộng vốn ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé
>> Có thể bạn quan tâm: Trung tâm Anh ngữ trực tuyến 1 kèm 1 cho bé
“Loose” và “Lose” là hai từ vựng gây khó khăn cho nhiều người mới học tiếng Anh bởi cách viết và đọc của hai từ khá giống nhau. Tuy nhiên, nghĩa của “loose” và “lose” lại hoàn toàn khác nhau. Cùng Pantado phân biệt hai từ này ngay nhé!
1. "Loose" là gì?
“Loose” : /luːs/ : là một tính từ, mang nghĩa là “lỏng lẻo, rộng rãi, thoải mái”. Trái nghĩa với “loose” là “tight”.
- Cách dùng của "loose":
- Dùng để mô tả một thứ gì đó không chắc chắn, dễ rơi.
- Chỉ quần áo, đồ vật có kích thước lớn hơn cần thiết.
Ví dụ:
- My pants are too loose, I need a belt. (Quần của tôi quá rộng, tôi cần một cái thắt lưng.)
- There's a loose wire behind the TV. (Có một sợi dây điện lỏng sau TV.)
- The dog got loose and ran away. (Con chó đã tuột xích và chạy mất.)
Định nghĩa của "Loose"
Cụm từ phổ biến đi với “loose”:
- Slightly loose: hơi lỏng, hơi rộng
- Loose tooth: răng lung lay
- Loose end: việc chưa hoàn tất
- Set loose: thả tự do
>> Tham khảo: Phân biệt Hard work và Hard-working dễ dàng nhất
2. "Lose" là gì?
“Lose” : /luːz/ : là một động từ, mang nghĩa là mất, thua hoặc bị thất lạc.
Cách dùng của "lose":
- Diễn tả việc không còn giữ được một vật, một cơ hội, hoặc thua cuộc.
- Diễn tả trạng thái lạc mất phương hướng, mất tinh thần.
Ví dụ:
- Be careful not to lose your passport. (Cẩn thận đừng làm mất hộ chiếu nhé.)
- Our team will never lose hope. (Đội của chúng tôi sẽ không bao giờ đánh mất hy vọng.)
- If you don't train hard, you'll lose the next match. (Nếu bạn không tập luyện chăm chỉ, bạn sẽ thua trận sắp tới.)
Cụm từ phổ biến với “lose”:
- Lose weight: giảm cân
- Lose control: mất kiểm soát
- Lose touch: mất liên lạc
Định nghĩa của "Lose"
3. Phân biệt nhanh “Loose” vs “Lose”
Tiêu chí |
Loose |
Lose |
Loại từ |
Tính từ (Adjective) |
Động từ (Verb) |
Nghĩa chính |
Lỏng lẻo, rộng rãi |
Mất, thua, thất lạc |
Ví dụ |
This hat is loose. (Cái mũ này hơi rộng) |
Don't lose your wallet. (Đừng để rơi mất ví.) |
Phát âm |
/luːs/ |
/luːz/ |
Phân biệt giữa "Loose" và "Lose"
4. Bài tập vận dụng với “Loose” và “Lose”
Bài tập 1: Điền "Loose" hoặc "Lose" vào chỗ trống:
1. Don't _______ your ticket before the concert.
2. My backpack strap is _______ and might fall off.
3. I hate it when I _______ important documents.
4. If your shoelaces are _______, you might trip.
5. They didn't want to _______ the final match.
Đáp án:
1. lose
2. loose
3. lose
4. loose
5. lose
5. Kết luận
Với những kiến thức Pantado chia sẻ ở trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ và phân biệt được sự khác nhau và cách dùng chính xác của “loose” và “lose”. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm các kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé!
>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1 tại nhà hiệu quả