Ngữ pháp
Trong tiếng Anh có lẽ chúng ta bắt gặp việc sử dụng giới từ “to” rất nhiều. Tuy nhiên, kiến thức về giới từ này khá rộng. Tìm hiểu bài viết dưới đây về cách dùng giới từ "to" trong Tiếng Anh nhé!
To trong tiếng Anh có nghĩa là gì?
“To” là một trong những giới từ trong tiếng Anh phổ biến nhất. Nghĩa cơ bản của “to” trong tiếng Anh là : đến, để,..
Ví dụ:
- I went from Hanoi to Hai Phong in 5 hours
Tôi đi từ Hà Nội đến Hải Phòng trong vòng 5 giờ. - I study hard to pass the exam
Tôi chăm chỉ học tập để vượt qua kỳ thi.
Cách dùng giới từ "to" trong tiếng Anh
- Cách dùng "to" trong tiếng Anh với vai trò trong một động từ nguyên mẫu có “to”
Đầu tiên phải kể đến đó là các động từ nguyên mẫu có “to”.”to” ở đây sẽ đứng trước một động từ nguyên mẫu nhằm đảm bảo cấu trúc ngữ pháp và ngữ nghĩa cho một động từ trước nó.
Ví dụ:
- He wants to buy a new car
“Want + to V” : muốn làm gì.
(Anh ấy muốn mua một chiếc ô tô mới) - He advised me to eat lots of vegetables.
“ advised + sb+ to V” : khuyên ai đó làm gì
(Anh ấy khuyên tôi nên ăn nhiều rau).
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc câu tuyệt đối trong tiếng anh
- Cách dùng "to" trong tiếng Anh với vai trò là một giới từ
Đây là cách dùng phổ biến và thường gặp của “to”. Được dùng với tư cách là một giới từ thì “to” cũng mang các nghĩa khác nhau.
Cách dùng To để chỉ nơi chốn
“To” có thể được dùng trong câu tiếng Anh nhằm chỉ nơi chốn, hay việc di chuyển từ địa điểm này đến địa điểm khác, hay đang đi đến đâu,…
Ví dụ:
- I’ll go to school in 5 minutes
(Tôi sẽ đi đến trường trong 5 phút nữa.) - We went to the restaurant.
(Chúng tôi đã đến nhà hàng.)
Cách dùng To để chỉ giới hạn hay điểm kết thúc của một cái gì đó
“To” được dùng để chỉ giới hạn hay mức độ , điểm kết thúc
Ví dụ
- The water has flooded to the window.
(Nước đã ngập lên tận cửa sổ rồi) - The stock price has dropped to its lowest ever.
(Giá cổ phiếu đã giảm đến mức thấp nhất từ trước đến nay.)
Cách dùng To để chỉ một mối quan hệ
“To” được dùng để chỉ một mối quan hệ nào đó. “To sb” : Đối với ai, đối với cái gì,.
Ví dụ:
- He is very important to me.
(Anh ấy rất quan trọng đối với tôi.) - This song means a lot to me.
(Bài hát này có nhiều ý nghĩa với tôi.)
Cách dùng To để chỉ một khoảng thời gian hay một giai đoạn
Cách dùng To để chỉ một khoảng thời gian thông thường to sẽ đi kèm với from. Với cấu trúc như sau: from…to…: từ …đến…
Ví dụ
- I go to work from Monday to Friday.
(Tôi đi làm từ thứ hai đến thứ sáu.) - From baby to old he always bullied me.
(Từ nhỏ đến lớn anh ta luôn bắt nạt tôi.)
- Một số tính từ đi kèm với giới từ “to”
- Able to : có thể
- Acceptable to : có thể chấp nhận
- Accustomed to : quen với
- Agreeable to : có thể đồng ý
- Addicted to : đam mê
- Available to sb : sẵn cho ai
- Delightfull to sb : thú vị đối với ai
- Familiar to sb : quen thuộc đối với ai
- Clear to : rõ ràng
- Contrary to : trái lại, đối lập
- Equal to : tương đương với
- Exposed to : phơi bày, để lộ
- Favourable to : tán thành, ủng hộ
- Grateful to sb : biết ơn ai
- Harmful to sb (for sth) : có hại cho ai (cho cái gì)
- Important to : quan trọng
- Identical to sb : giống hệt
- Kind to : tử tế
- Likely to : có thể
- Lucky to : may mắn
- Liable to : có khả năng bị
- Necessary to sth/sb : cần thiết cho việc gì / cho ai
- Next to : kế bên
- Open to : cởi mở
- Pleasant to : hài lòng
- Preferable to : đáng thích hơn
- Profitable to : có lợi
- Responsible to sb : có trách nhiệm với ai
- Rude to : thô lỗ, cộc cằn
- Similar to : giống, tương tự
- Useful to sb : có ích cho ai
- Willing to : sẵn lòng
Phân biệt cách dùng to V và V-ing
To V (động từ nguyên mẫu có to) và V-ing (danh động từ) có những vị trí cúng như chức năng trong câu tiếng Anh là như nhau. Đây cũng là hai trong các dạng của động từ trong tiếng Anh khi chia động từ.
Chúng đều có thể làm chủ ngữ, tân ngữ của động từ hay bổ ngữ cho tân ngữ..
Tuy nhiên chúng sẽ không đồng thời xuất hiện cạnh nhau (có cái này thì sẽ không có cái kia)
Điều này được thể hiện rõ rệt nhất khi to V hoặc V-ing làm tân ngữ cho động từ hoặc bổ ngữ cho tân ngữ.
Tuy nhiên để biết được Khi nào dùng To V khi nào dùng V-ing thì không có phương pháp nào khác ngoài học thuộc chúng.
Cùng tìm hiểu bảng động từ dưới đây để biết được Khi nào thì các động từ sẽ có dạng to V và khi nào sẽ có dạng V-ing nhé.
Những động từ mà theo sau nó là to V
- Afford: đủ khả năng
- Bear: chịu đựng
- Decide: quyết định
- Learn : học hỏi
- Manage: thành công
- Pretend: giả vời
- Appear: xuất hiện
- Begin: bắt đầu
- Expect” Mong đợi
- Hesitate: do dự
- Neglect: thờ ơ
- Seem: mong chờ
- Fail: thất bại
- Choose: lựa chọn
- Wish: ước
- Intend: dự định
- Propose: đề xuất
- Swear: thề
Những động từ mà theo sau nó là V-ing
- Những từ chỉ giác quan: hear, see,…
- Những động từ khác
- Quit: bỏ
- Suggest: gợi ý
- Continue: tiếp tục
- Dislike: không thích
- Hate: ghét
- Recall: nhắc nhở
- Avoid: tránh
- Admit: chấp nhận
- Mind: quan tâm
- Resent: gửi lại
- Consider: cân nhắc
- Delay: trì hoãn
- Discuss: thảo luận
- Keep: giữ
- Enjoy: thích
- Understand: hiểu
- Deny từ chối
>>>Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Đầu bếp tiếng Anh là gì? Chef hay Chief. Đây là cặp từ có cách viết tương đồng với nhau khiến người học thường hay bị nhầm lẫn. Vậy Chef và Chief là gì? Cách phân biệt Chef và Chief trong tiếng Anh như thế nào? Cùng tìm hiểu trong bài viết dưới đây nhé.
Cách dùng Chef trong tiếng Anh
Chef – /ʃɛf/ là “đầu bếp, bếp trưởng”.
Ví dụ:
- Mike used to work as a chef in a big restaurant in Paris.
(Mike từng làm đầu bếp trong một nhà hàng lớn ở Paris.)
- My father is a chef.
(Cha tôi là một đầu bếp.)
- Anna loves to cook. Her dream is to become a good chef.
(Anna rất thích nấu ăn. Ước mơ của cô ấy là trở thành một đầu bếp giỏi.)
Trong tiếng Anh, “Chef” được dùng để nói về người làm công việc nấu ăn, đặc biệt là người có kỹ năng và kinh nghiệm nhất trong các nhà hàng, khách sạn,…
Ví dụ:
- I had eaten a steak made by the best chef in France.
(Tôi đã ăn bít tết do đầu bếp giỏi nhất ở Pháp làm.)
- Gordon James Ramsay is the most famous chef in the world.
(Gordon James Ramsay là đầu bếp nổi tiếng nhất thế giới.)
- Do you know the chef of this restaurant?
(Bạn có biết đầu bếp của nhà hàng này không?)
>>> Xem thêm: Phân biệt Stop to V và Stop V_ing
Cách dùng Chief trong tiếng Anh
Chief – /ʧiːf/ là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa là “ người lãnh đạo hay người đứng đầu một tổ chức”.
Ví dụ:
- Mr. Smith is the chief of my company.
(Ông Smith là giám đốc công ty của tôi.)
- Anna cites her daughter as her chief concern.
(Anna coi con gái là mối quan tâm chính của cô.)
Cách dùng 1: “Chief” được sử dụng để nói về điều quan trọng nhất.
Ví dụ:
- My chief important thing right now is to pass the university entrance exam.
(Điều quan trọng hàng đầu của tôi lúc này là thi đậu đại học.)
- My father became the chief chef of his restaurant.
(Cha tôi trở thành bếp trưởng của nhà hàng mà ông ấy làm việc.)
Cách dùng 2: “Chief” được dùng để nói về vị trí cao nhất.
Ví dụ:
- He is chief marketing for my company.
(Anh ấy là Giám đốc Marketing của công ty của tôi.)
- Juliet is a chief accountant.
(Juliet là một kế toán trưởng.)
Cách dùng 3: “Chief” được dùng để nói về những người đứng đầu, phụ trách một nhóm hoặc tổ chức.
Ví dụ:
- He is the chief of a criminal gang.
(Anh ta là thủ lĩnh của một băng nhóm tội phạm.)
- Mr. Pham Nhat Vuong is the chief of Vingroup.
(Ông Phạm Nhật Vượng là người đứng đầu tập đoàn Vingroup.)
Phân biệt Chef và Chief trong tiếng Anh
- Chef: nói về người làm công việc nấu ăn – đầu bếp, bếp trưởng
- Chief: nói về sự quan trọng, vị trí cao nhất hay người đứng đầu một tổ chức.
Ví dụ:
- Is your brother a chef?
(Anh trai của bạn có phải là đầu bếp không?)
- I want to be a good chef like Gordon Ramsay.
(Tôi muốn trở thành một đầu bếp giỏi như Gordon Ramsay.)
- Gordon Ramsay is the chief of a large luxury restaurant chain famous in the world.
(Gordon Ramsay là giám đốc của một chuỗi nhà hàng sang trọng lớn nổi tiếng trên thế giới.)
- My brother has just been promoted to the chief R&D.
(Anh trai tôi vừa được thăng chức trưởng phòng R&D.)
>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Trong tiếng Anh cấu trúc một câu thường có 3 phần chính là chủ ngữ , động từ và tân ngữ. Chủ ngữ trong tiếng Anh là chủ thể chính thực hiện hành động hoặc được mô tả trong câu.
Có 3 thành phần chính của chủ ngữ trong tiếng anh. Chủ ngữ có thể là: danh từ, đại từ và dạng đặc biệt.
Ví dụ:
- Butter cookies are my favorite food.
Bánh quy bơ là món ăn tôi thích nhất.
- He runs to the store.
Anh ấy chạy tới cửa hàng.
Chủ ngữ là cụm danh từ
1. Danh từ
Danh từ là loại từ phổ biến được dùng làm chủ ngữ trong tiếng Anh. Danh từ là các từ chỉ sự vật, con vật, khái niệm.
Ví dụ:
- The cow likes eating grass.
Con bò thích ăn cỏ. - A car is all I want.
Một chiếc ô tô là tất cả những gì tôi muốn
.
2. Danh từ bổ nghĩa cho danh từ
Danh từ bổ nghĩa cho danh từ là khái niệm có vẻ lạ, nhưng thực ra chúng xuất hiện rất phổ biến. Loại từ này bao gồm một danh từ và một danh từ khác để bổ nghĩa.
Ví dụ:
- An ice bucket is on the table.
Một chậu đá lạnh đang ở trên bàn. - Our Math teacher went home already.
Giáo viên Toán của chúng tôi đã về nhà rồi.
>>> Xem thêm: Tìm hiểu cấu trúc Invite trong tiếng Anh chi tiết và dễ hiểu nhất
3. Tính từ
Tính từ là những từ dùng để mô tả tính chất, sắc thái, đặc điểm của đối tượng nào đó.
Có một số từ đóng vai trò chủ ngữ trong tiếng Anh bị nhầm lẫn là tính từ, nhưng thực ra những từ đó cũng có thể là danh từ. Những từ không thể làm danh từ thì cũng sẽ không thể đóng vai trò chủ ngữ khi đứng riêng. Chỉ khi tính từ bổ ngữ cho một danh từ khác thì mới có thể trở thành một cụm danh từ và đóng vai trò chủ ngữ.
Trường hợp ngoại lệ là tính từ nằm trong trích dẫn được đặt trong dấu ngoặc kép.
Các danh từ viết giống với tính từ:
Black, red, white,… (các từ chỉ màu sắc)
Objective: mục tiêu
Normal: trạng thái bình thường
Potential: tiềm năng
Representative: người đại diện
Alternative: sự lựa chọn, khả năng
Original: bản gốc
Individual: cá nhân
Ví dụ:
- The original is not as popular as the cover.
Bản gốc không nổi tiếng bằng bản cover. - Red is chosen as the dress code for tonight.
Màu đỏ được chọn làm quy tắc trang phục tối nay.
4. Trạng từ bổ nghĩa cho tính từ
Trạng từ có thể là một phần của chủ ngữ trong tiếng Anh để mô tả thêm mức độ, trạng thái của tính từ đi sau. Các trạng từ bổ nghĩa cho tính từ có thể là: very, really, quite,…
Ví dụ:
- A very cute bunny is running into our house!
Một chú thỏ vô cùng đáng yêu đang chạy vào nhà chúng ta! - The two really ugly shirts are still in your closet.
Hai cái áo thực sự xấu ấy vẫn đang ở trong tủ quần áo của cậu.
5. Từ hạn định
Từ hạn định là những từ đứng trước danh từ, dùng để bổ nghĩa nhằm giới hạn và xác định danh từ. Các từ hạn định phổ biến là: the, this, those, one, my, our, some,…
Ví dụ:
- My girlfriend doesn’t like smoothies.
Bạn gái tôi không thích nước sinh tố. - One dish of tuna is coming right up!
Một đĩa cá ngừ đang đến ngay đây!
6. Cụm giới từ
Cụm giới từ là cụm từ được bắt đầu bằng một giới từ. Cụm giới từ trong tiếng Anh dùng để chỉ cụ thể địa điểm, đặc điểm hay các thông tin khác của danh từ. Các cụm giới từ có thể là: in the room, on the floor,…
Ví dụ:
- The knife on the table needs to be replaced.
Cái dao trên bàn cần được thay thế. - My friend in the next room will come here soon.
Bạn tôi ở phòng bên cạnh sẽ tới đây sớm.
7. Mệnh đề quan hệ
Mệnh đề quan hệ trong tiếng Anh là mệnh đề phụ được nối với mệnh đề chính bởi các đại từ quan hệ hoặc trạng từ quan hệ. Mệnh đề quan hệ đứng sau danh từ/đại từ và bổ nghĩa cho danh từ/đại từ đó.
Các mệnh đề quan hệ thuộc danh từ thường bắt đầu bằng các từ như who, which, that.
Ví dụ:
- The man who talked to us is the CEO of this company.
Người đàn ông vừa nói chuyện với chúng ta là Giám đốc của công ty này. - The bag of oranges that you bought is gone.
Chiếc túi cam mà cậu mua mất rồi.
8. To + Verb
Cấu trúc To + Verb (động từ nguyên mẫu) đứng sau danh từ, được dùng để bổ nghĩa cho danh từ đó. Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh vào lần thứ mấy mà sự việc nói đến đã xảy ra.
Ví dụ:
- His first friend to come to the party is Jonathan.
Người bạn đầu tiên của cậu ấy đến bữa tiệc là Jonathan. - The first guest to leave the dinner had a stomach ache.
Vị khách đầu tiên rời khỏi bữa tối đã bị đau bụng.
9. Lưu ý khác
Tổng kết lại, cấu trúc của chủ ngữ trong tiếng Anh khi là (cụm) danh từ như sau:
(Từ hạn định) + (Trạng từ) + (Tính từ) + (Danh từ bổ nghĩa) + Danh từ chính + (Mệnh đề quan hệ)/(to + Động từ nguyên mẫu)/(Cụm giới từ)
Trong đó:
- Những loại từ và cấu trúc trong ngoặc không bắt buộc phải xuất hiện để chủ ngữ có nghĩa
- Bắt buộc phải có danh từ chính, trừ trường hợp câu cảm thán. Còn với câu ra lệnh, đề nghị thì chủ ngữ đã được ẩn đi. Ví dụ: “Don’t leave the door open!” – “Đừng để cửa mở!”.
Chủ ngữ là đại từ
Đại từ trong tiếng Anh là từ dùng để đại diện cho đối tượng đã được nhắc đến trước đó hoặc đã xác định. Khi chủ ngữ trong tiếng Anh là đại từ, ta có các từ: he, she, it, they, I, we, you, this, that, these, those.
Ví dụ:
- I heard that a new student is going to join our class. He is from Canada. (“He” thay thế cho “a new student”)
Tớ nghe nói một học sinh mới sẽ gia nhập lớp mình. Cậu ấy đến từ Canada. - The girl with the yellow hat is a dancer. She is very popular in England. (“She” thay thế cho “The girl with the yellow hat”)
Cô gái với chiếc mũ vàng là một vũ công. Cô ấy rất nổi tiếng ở Anh.
Chủ ngữ là các dạng đặc biệt
- Dạng động từ V-ing
Dạng động từ V-ing trong tiếng Anh có thể làm chủ ngữ vì khi ấy chúng sẽ trở thành danh từ. Giả sử, động từ talk (nói chuyện) chuyển thành talking sẽ có nghĩa là “việc nói chuyện, hoạt động nói chuyện”.
Ví dụ:
- Running is not my favorite activity.
Chạy bộ không phải là hoạt động ưa thích của tôi. - Going to France is my mom’s dream.
Đi tới Pháp là ước mơ của mẹ tôi.
- Dạng động từ To + Verb
Dạng đặc biệt tiếp theo là dạng động từ To + Verb (động từ nguyên mẫu). Cụm từ này có nghĩa khá tương đồng với V-ing, dùng để chỉ hoạt động nào đó. Sau cấu trúc To + Verb thường sẽ là động từ to be.
Ví dụ:
- To win the award is Linh’s wish.
Thắng giải thưởng là mong ước của Linh. - To be with you is the only thing I want.
Được ở bên bạn là điều duy nhất tôi muốn.
- Dạng that clause
Dạng đặc biệt cuối cùng là dạng that clause. Dạng that clause là mệnh đề bắt đầu bằng từ that kèm chủ ngữ và vị ngữ. Cả mệnh đề này sẽ là cụm danh từ, trở thành một cụm chủ ngữ trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- That you are not happy with the idea makes me change my mind.
Việc cậu không hài lòng với ý tưởng ấy làm tớ đổi ý. - That he took all my money away has upsetted me.
Việc cậu ta lấy hết tiền của tôi đi làm tôi bực mình.
>>> Có thể bạn quan tâm: lớp học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Cùng tìm hiểu cấu trúc invite qua bài viết dưới đây nhé!
Invite là gì?
Dạng động từ Invite có nghĩa là “mời” ai đó làm gì.
Ví dụ:
- Let’s invite John to our party!
Hãy mời John đến bữa tiệc của chúng ta đi! - You are invited to join the press.
Bạn được mời tham gia buổi họp báo. - The singer often invites some of his fans to his house.
Chàng ca sĩ thường mời một số fan của anh ấy tới nhà.
Dạng danh từ, mang nghĩa là “lời mời”.
Ví dụ:
- I didn’t get an invite to their wedding.
Tôi không nhận được lời mời đến đám cưới của họ.
Thông thường, để nói về lời mời (dạng viết hoặc nói), chúng ta sẽ dùng danh từ Invitation.
>>> Xem thêm: Học tiếng Anh trực tuyến 1 thầy kèm 1 trò
Cách sử dụng cấu trúc Invite trong tiếng Anh
Cấu trúc Invite với động từ
Ở dạng chủ động, ta có cấu trúc Invite sau:
S + invite + O + to V
Ý nghĩa: Ai mời ai đó làm gì
Ví dụ:
- His family invited me to stay with them for a few days.
Gia đình anh ấy mời tôi ở lại với họ vài ngày. - We can invite Mary to join this project.
Chúng ta có thể mời Mary tham gia vào dự án lần này. - My sister invited Ho Ngoc Ha to sing at her wedding.
Chị gái tớ mời Ho Ngoc Ha để hát tại đám cưới của cô ấy.
Ở dạng câu bị động, ta vẫn dùng cấu trúc Invite với to V:
S + to be invited + to V
Ý nghĩa: Ai đó được mời làm gì
Ví dụ:
- I was invited to attend the meeting.
Tôi đã được mời tham dự buổi họp. - Are you invited to present in this conference?
Bạn có được mời thuyết trình trong hội thảo lần này không? - 8000 people will be invited to join this party.
8000 người sẽ được mời tham gia buổi tiệc này.
Cấu trúc Invite với danh từ
Khi muốn diễn tả lời mời đến đâu, hoặc lời mời cho việc gì ta dùng cấu trúc dưới đây:
S + invite + O + to + N
S + invite + O + for + N
Ý nghĩa: Ai mời ai đến đâu/Ai mời ai cho việc gì.
Ví dụ:
- She invited a lot of people to her graduation ceremony.
Cô ấy mời rất nhiều người đến lễ tốt nghiệp. - They’ve invited us for dinner on Saturday.
Họ đã mời chúng tôi cho bữa tối vào thứ 7. - Candidates who passed the written test will be invited for an interview.
Những thí sinh đã vượt qua bài thi viết sẽ được mời phỏng vấn.
Trong nhiều trường hợp, ta có thể dùng TO hay FOR đều đúng.
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc Invite trong tiếng Anh
Vì dạng chủ động hay bị động của Invite đều đi với TO V (khi đi với danh từ thì chuyển bị động như bình thường) nên đây là một cấu trúc khá đơn giản và dễ nhớ.
Ngoài ra, có một số cấu trúc Invite khác như:
- invite somebody in: mời ai đó vào nhà
- invite somebody over: mời ai đó qua nhà
Ví dụ:
- We should invite him over to our place for lunch.
Chúng ta nên mời anh ấy qua nhà để ăn trưa. - The neighbour usually invites my dad in for coffee when my dad walks by.
Chú hàng xóm thường xuyên mời bố tôi vào nhà để uống cà phê khi bổ tôi đi ngang qua. - I will hold a party tonight at my house. Let’s invite some people over.
Tớ sẽ tổ chức một bữa tiệc tối nay ở nhà. Hãy mời một số người qua nha.
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt cấu trúc because of, because và in spite of trong tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Khi bạn đang học tiếng Anh, bạn bắt buộc phải nắm vững mệnh đề so sánh. Dễ dàng như chúng có vẻ, tuy nhiên, có một số trường hợp bất thường mà hầu như không ai biết. Khi nói đến tính từ “Sai”, liệu Wronger và More Wrong có khác nhau không? Cái nào phù hợp hơn? Hãy cùng tìm hiểu bằng cách đọc thêm bài viết này!
>> Mời bạn quan tâm: Các khóa học tiếng anh online uy tín
Định nghĩa của "Wronger"
Wronger (danh từ): Người làm sai. Một người phạm sai lầm. (theo yourdictionary.com )
Thông thường, dạng so sánh/ so sánh nhất của tính từ 1 âm tiết có đuôi là “er / est”. Vì nói đến “Wrong”, cách sử dụng “Wronger/The wrongest” không được sử dụng phổ biến. Hầu hết các từ điển không có từ này, ngoại trừ từ điển Oxford chỉ ghi “Wronger” như một danh từ. Tuy nhiên, trong một số văn bản nhất định, chúng ta bắt gặp từ "Wronger" dưới dạng so sánh của từ “wrong”:
Ví dụ:
If one makes a mistake doing the wrong thing and corrects it, then he/ she becomes “wronger.”
Nếu một người mắc lỗi khi làm điều sai và sửa chữa nó, thì anh ta / cô ta sẽ trở thành “sai rồi. ” (Công cụ giải quyết vấn đề có hệ thống - V. Barabba, I. Mitroff)
Định nghĩa của “More Wrong”
Định nghĩa của “More Wrong” không xuất hiện trong bất kỳ từ điển nào. Tuy nhiên, việc sử dụng nó như một dạng so sánh của “Wrong” rất phổ biến trong ngôn ngữ viết và nói. Dưới đây là một số ví dụ mà chúng tôi bắt gặp.
Ví dụ:
I did wrong, and then I did more wrong, and I did it.
Tôi đã làm sai, và sau đó tôi lại làm sai nhiều hơn, và tôi đã làm được (Nguồn: The Most Wanted - Jacquelyn Mitchard)
Cách sử dụng phù hợp cho “Wronger” and “More Wrong”
Thật khó để tìm kiếm sự thống nhất về dạng so sánh chính xác của “Wrong”. Cá nhân tôi không nghĩ rằng có bất kỳ sự khác biệt nào giữa Wronger và More Wrong. Cả hai từ đều được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ không chính thức vì mọi người nghĩ rằng cách sử dụng chính xác không quan trọng lắm. Tuy nhiên, nhiều người sao chép đáng tin cậy có xu hướng sử dụng “More Wrong” trong ngôn ngữ nói và viết.
Một quan điểm phổ biến khác cho rằng “Wrong”, cũng như “Right” or “True”, là một tính từ tuyệt đối, vì vậy cách sử dụng của Wronger and More Wrong đều không phù hợp. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng “Wrong” với các trạng từ mạnh như “utterly wrong”, “completely wrong”, “very wrong” để nhấn mạnh ý nghĩa. Dưới đây là một số ví dụ bạn có thể thấy:
Thí dụ:
To think that you are not related to social relationships is an absolutely wrong thought.
Nghĩ rằng mình không liên quan đến các mối quan hệ xã hội là một suy nghĩ hoàn toàn sai lầm
Tóm lại, việc sử dụng hình thức so sánh nào của “Wrong” tùy thuộc vào mục đích của bạn. Trong những trường hợp không chính thức, chúng ta có thể sử dụng cả Sai và Nhiều hơn Sai. Trong các câu chính thức, hàn lâm, tốt hơn nên sử dụng “Wrong” với các trạng từ mạnh như đã đề xuất ở trên.
Học như thế nào cho hiệu quả?
Tiếng Anh có nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau với những trường hợp bất thường, nhưng việc nắm vững những “chướng ngại vật” này không khó chút nào. Đọc là truyền thống nhưng luôn hiệu quả trong việc học tiếng Anh. Chúng ta hãy nhìn vào ebook này thường gây nhầm lẫn từ English để tìm hiểu thêm. Sách có rất nhiều từ với lời giải chi tiết, dễ hiểu và hình ảnh minh họa giúp bạn đọc hứng thú khi đọc và học. Không mất nhiều thời gian để đọc xong nó. Tuy nhiên, bạn nên đọc nó thường xuyên để nhớ các bài học lâu hơn.,
Bài tập
Hãy làm một số câu đố để xem lại những gì chúng ta đã nghiên cứu cho đến nay, phải không?
Chọn “Wronger” hoặc “More Wrong” để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây:
- It is better to do the right thing ___ than the wrong things righter
- It is more __ of you when criticizing him like that
- You once told me, the louder humanoids get, the more passionate they get, the ___ they get
- She is much more ___ when thinking that it is not her duty
- It is __ of her father to let her go alone
Mong rằng thông qua bài viết này, bạn có thể học được những điều thú vị về Wronger and More Wrong. Vì tiếng Anh có nhiều từ vựng khác nhau, đừng quên luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả tốt hơn.
>> Mời bạn xem thêm: Cách đặt câu hỏi lịch sự bằng tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Học cách đặt câu hỏi là điều cần thiết trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong tiếng Anh, những câu hỏi phổ biến nhất được gọi là từ "wh" vì chúng bắt đầu bằng hai chữ cái đó: where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao), what (cái gì) và who (ai). Chúng có thể hoạt động như trạng từ, tính từ, đại từ hoặc các phần khác của bài phát biểu và được sử dụng để hỏi thông tin cụ thể.
>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh online có thực sự hiệu quả
Who
- Sử dụng từ này để đặt câu hỏi về mọi người. Trong ví dụ này, "ai" đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp.
Ví dụ:
Who do you like?
Bạn thích ai?
Who has he decided to hire for the job?
Anh ấy quyết định thuê ai trong công việc?
- Trong các trường hợp khác, "who" đóng vai trò là chủ thể. Trong trường hợp này, cấu trúc câu tương tự như cấu trúc câu khẳng định.
Ví dụ:
Who studies Russian?
Ai học tiếng Nga?
Who would like to take a vacation?
Ai muốn đi nghỉ mát?
- Trong tiếng Anh trang trọng, từ "whom" sẽ thay thế "who" làm tân ngữ trực tiếp của một giới từ.
Ví dụ:
To whom should I address this letter?
Tôi nên mua bức thư này cho ai?
For whom is this present?
Món quà này dành cho ai?
What
- Sử dụng từ này để hỏi về sự vật hoặc hành động trong câu hỏi về đối tượng.
Ví dụ:
What does he do at weekends?
Anh ấy làm gì vào những ngày cuối tuần?
What do you like to eat for dessert?
Bạn thích ăn gì để tráng miệng
- Bằng cách thêm từ "like" vào câu, bạn có thể yêu cầu mô tả thực tế về người, sự vật và địa điểm.
Ví dụ:
What type of car do you like?
Bạn thích loại xe nào?
What is Mary like?
Mery là người như thế nào?
When
- Sử dụng từ này để đặt câu hỏi về các sự kiện liên quan đến thời gian, cụ thể hoặc chung chung.
Ví dụ:
When do you like going out?
Khi nào bạn thích đi chơi?
When does the bus leave?
Khi nào thì xe buýt khởi hành?
Where
- Từ này được sử dụng để hỏi về vị trí.
Ví dụ:
Where do you live?
Bạn sống ở đâu?
Where did you go on vacation?
Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?
How
- Từ này có thể kết hợp với tính từ để đặt câu hỏi về đặc điểm, phẩm chất, số lượng cụ thể.
Ví dụ:
How tall are you?
Bạn cao bao nhêu?
How much does it cost?
Chí phí bao nhiêu?
How many friends do you have?
Bạn có bao nhiêu người bạn?
Which
- Khi được ghép nối với một danh từ, từ này được sử dụng khi lựa chọn giữa một số mục.
Ví dụ:
Which book did you buy?
Bạn đã mua cuốn sách nào?
Which kind of apple do you prefer?
Bạn thích loại táo nào hơn?
Which type of computer takes this plug?
Loại máy tính nào sử dụng phích cắm này?
>> Tham khảo: Cách dùng cấu trúc wonder if trong Tiếng Anh
Sử dụng giới từ
Một số câu hỏi "wh" có thể kết hợp với giới từ, thường ở cuối câu hỏi. Một số kết hợp phổ biến nhất là:
- who ... for
- who ... with
- where ... to
- where ... from
- what ... for (= why)
- what ... in
Lưu ý cách sử dụng các cặp từ này trong ví dụ sau.
Who are you working for?
Bạn đang làm việc cho ai?
Where are they going to?
Họ sẽ đi đâu?
What did he buy that for?
Anh ta mua cái đó để làm gì?
- Bạn cũng có thể sử dụng các cặp này để đặt các câu hỏi tiếp theo như một phần của cuộc trò chuyện lớn hơn.
Ví dụ:
Jennifer is writing a new article.
Jennifer đang viết một bài báo mới
Who for?
Cho ai?
She's writing it for Jane magazine.
Cô ấy đang viết nó cho tạp chí Jane
Lời khuyên
Khi các động từ chung chung hơn như "do" và "go" được sử dụng, thông thường sẽ sử dụng một động từ cụ thể hơn trong câu trả lời.
Ví dụ:
Why did he do it?
Tại sao anh ta làm điều đó?
He wanted to get a raise.
Anh ấy muốn được tăng lương
- Các câu hỏi với "why" thường được trả lời bằng cách sử dụng "because" như trong ví dụ sau.
Ví dụ:
Why are you working so hard?
Tại sao bạn làm việc chăm chỉ như vậy?
Because I need to finish this project soon.
Vì tôi cần hoàn thành dự án này sớm
- Những câu hỏi này thường được trả lời bằng cách sử dụng mệnh lệnh (to do). Trong trường hợp này, mệnh đề có "because" được hiểu là có trong câu trả lời.
Ví dụ:
Why are they coming next week?
Tại sao họ đến vào tuần tới?
To make a presentation. (Because they are going to make a presentation.)
Để thực hiện một bài thuyết trình. (Bởi vì họ sẽ thuyết trình. )
Bài tập kiểm tra kiến thức
Bây giờ bạn đã có cơ hội để xem lại, đã đến lúc thử thách bản thân bằng một bài kiểm tra. Cung cấp các từ câu hỏi còn thiếu. Các câu trả lời theo sau bài kiểm tra này.
- ____ is the weather like in July?
- ____ much is the chocolate?
- ____ boy won the race last week?
- ____ did you get up this morning?
- ____ team won the World Cup in 2002?
- ____ does Janet live?
- ____ long does the concert last?
- ____ food do you like?
- ____ does it take to get to New York from Albany?
- ____ does the movie begin this evening?
- To ____ do you report at work?
- ____ is your favorite actor?
- ____ house does he live in?
- ____ is Jack like?
- ____ does the building look like?
- ____ does she study English with?
- ____ do the people in your country go for vacation?
- ____ do you play tennis?
- ____ sports do you play?
- ____ is your doctor's appointment next week?
Answers
- What
- How
- Which
- What time / When
- Which
- Where
- How
- What kind of / What type of
- How long
- What time / when
- Whom - formal English
- Who
- Which
- What
- What
- Who
- Where
- How often / When
- Which / How many
- What time / When
>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Ngữ pháp : Bản thân từ ngữ đã đánh vào tâm hồn của những người học ngôn ngữ dũng cảm nhất.
Ngữ pháp cũng giống như toán học ngôn ngữ: nó đáng sợ; có các quy tắc; đó là một kỹ năng cơ bản để có thể hoạt động bằng một ngôn ngữ; và nó có thể khiến bạn phát điên.
>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội
Nhiều người học ngôn ngữ phải vật lộn với ngữ pháp và thật lâu để khám phá những bí mật của nó. Nhưng bí quyết lớn nhất của tất cả là gì? Ngữ pháp tiếng Anh không quá khó. Dưới đây là năm mẹo để cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của bạn.
1. Tập trung vào những gì bạn cần học
Bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh để có thể viết luận bằng tiếng Anh? Xem phim Mỹ? Du lịch?
Biết được mục đích cải thiện ngữ pháp của bạn sẽ không chỉ giúp thúc đẩy bạn mà còn giúp bạn tập trung vào các loại ngữ pháp cụ thể và cách học chúng.
Ví dụ: nếu bạn cần cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cho công việc của mình, hãy xem xét những loại điều bạn cần có thể nói, chẳng hạn như đặt câu hỏi cho khách hàng hoặc chỉ đường cho khách hàng.
Nếu bạn cần học tiếng Anh để gửi email hoặc viết bài luận, bạn sẽ phải học những thứ như thì và dấu câu.
2. Biết các phần của bài phát biểu
Các phần của bài phát biểu trong tiếng Anh — danh từ, động từ, tính từ, mạo từ, giới từ, v.v. — là những cơ sở xây dựng của ngôn ngữ tiếng Anh và biết những điều này là rất quan trọng nếu bạn muốn ghép các câu lại với nhau và học ngữ pháp tiếng Anh.
3. Sử dụng một ứng dụng
Điện thoại thông minh là một công cụ tuyệt vời để học ngoại ngữ. Tải xuống một hoặc hai ứng dụng để giúp bạn học tiếng Anh khi bạn có một số thời gian nghỉ ngơi, chẳng hạn như khi bạn đang trên xe buýt hoặc thư giãn trên ghế sau bữa tối.
Có một số ứng dụng tuyệt vời giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh bằng cách chơi trò chơi.
Ngoài ứng dụng, có một số cách bạn có thể học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến: từ các video YouTube về ngữ pháp, bài tập ngữ pháp đến các khóa học trực tuyến. Nếu bạn có quyền truy cập internet, có rất nhiều tài nguyên được tìm thấy ở đó!
4. Đọc càng nhiều càng tốt
Khi bạn đang đọc bằng tiếng Anh, bạn đang nhìn thấy và tiếp thu ngữ pháp ngay cả khi bạn không nhận ra nó. Đọc giúp bạn hiểu được các mô hình tiếng Anh chính xác sẽ giúp bạn khi nghe, nói hoặc viết.
>> Mời bạn xem thêm: 4 LÝ DO HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN TỐT HƠN TRONG LỚP HỌC
Bạn sẽ học được nhiều hơn nữa nếu bạn đọc với nhận thức về ngữ pháp; chú ý đến ngữ pháp bạn thấy và cách nó được sử dụng. Bạn sẽ có những giây phút “Ah, so THAT’S how that looks in real life! (Ah, vì vậy THAT'S làm thế nào mà vẻ trong cuộc sống thực!)” Đọc cũng là một cách tuyệt vời để học từ vựng mới.
5. Học ngữ pháp tiếng Anh khi làm điều gì đó bạn yêu thích
Bạn yêu thích thời trang? Bạn có phải là một người hâm mộ thể thao lớn? Cân nhắc kết hợp sở thích cá nhân với việc học ngữ pháp và giết hai con chim bằng một hòn đá , như chúng tôi nói bằng tiếng Anh.
Ví dụ: tìm một hoặc hai blog thời trang mà bạn thích và đọc một bài báo mỗi ngày, hoặc xem một đoạn tin tức về thể thao hoặc một trận bóng với các bình luận viên nói tiếng Anh. Bằng cách này, bạn không chỉ học về điều bạn yêu thích mà còn học ngữ pháp tiếng Anh.
Bạn cũng có thể chọn tập trung vào một chủ đề ngữ pháp mỗi khi bạn đọc hoặc nghe. Ví dụ, một ngày bạn có thể chú ý đến các động từ thì quá khứ; ngày hôm sau bạn có thể tập trung vào các bài báo.
Học tiếng Anh mỗi ngày cùng với Pantado
Việc học tiếng Anh là việc cần phải trải qua một quá trình dài, bạn có thể học theo nhiều cách khác nhau từ sách, từ youtube, từ các ứng dụng, từ các khóa học trực tiếp, hay các khóa học tiếng Anh trực tuyến,...Nhưng để học được một ngôn ngữ mới bạn phải có lòng kiên trì, chăm chỉ thì mới đem lại kết quả cao được.
Pantado - hệ thống học tiếng Anh trực tuyến toàn diện, với chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn của bản ngữ sẽ giúp bạn chinh phục được loại ngôn ngữ quốc tế này. Không chỉ với những bài học thú vị mà các bạn còn được vừa học vừa chơi, cùng luyện tập để có thể phát ẩm chuẩn như người bản xứ.
Vậy tại sao bạn lại không tham gia thử ngay một khóa học tiếng Anh miễn phí trước để làm quen với các học một ngôn ngữ mới thông qua hình thức dạy trực tuyến của chúng tôi. Hãy đăng ký ngay bay giờ nhé.
Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh. Chúng tôi sử dụng nó rất thường xuyên và trong một số trường hợp khác nhau. Nếu bạn nắm được hiện tại hoàn thành, bạn có thể thể hiện thời gian chính xác hơn.
Dạng: have/has + quá khứ phân từ
Thật không may, nó có thể khó học. Một số ngôn ngữ không có thì tương tự hoặc không sử dụng thì tương tự. Và khi bạn không thể so sánh ngữ pháp với ngôn ngữ của mình, điều đó khiến việc học trở nên khó khăn hơn rất nhiều.
>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài
Nhưng có một tin tốt: vì thì hiện tại hoàn thành là một thì phổ biến và quan trọng, một khi bạn học nó, khả năng nói tiếng Anh trôi chảy của bạn sẽ tăng lên. Bạn có thể hiểu và diễn đạt thời gian chính xác hơn.
Quy tắc sử dụng thì hiện tại hoàn thành
1. Thời gian không xác định trước bây giờ
Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất là diễn đạt thời gian không xác định trước bây giờ. Thời gian này có thể không xác định hoặc không quan trọng. Bạn không thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ:
- Yesterday I have been there. (không đúng)
Hôm qua tôi đã ở đó.
- She has worked here one year ago. (không đúng)
Cô ấy đã làm việc ở đây một năm trước.
Các biểu thức thời gian như ago (trước đây), yesterday (hôm qua), last year (năm ngoái), that day (ngày đó), v.v. không hoạt động với hiện tại hoàn thành vì chúng biểu thị một thời gian chính xác trong quá khứ.
>> Mời bạn quan tâm: Luyện ngữ pháp tiếng anh online
Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành với các biểu thức thời gian như already (đã sãn sàng), yet(chưa từng), ever (bao giờ), never (chưa bao giờ), many times(nhiều lần), v.v., vì những biểu thức này chỉ ra rằng mọi thứ đã xảy ra (hoặc không xảy ra) vào một thời điểm không cụ thể trong quá khứ.
2. Bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục
Một cách sử dụng phổ biến khác là diễn đạt một hành động đã bắt đầu trong quá khứ nhưng đến nay vẫn tiếp tục.
Ví dụ:
- I have worked at this company for two years.
Tôi đã làm việc tại công ty này được hai năm.
- He has known her since July.
Anh ấy đã biết cô ấy từ tháng Bảy.
Trong ví dụ đầu tiên, một người bắt đầu làm việc tại công ty cách đây hai năm và vẫn đang làm việc ở đó. Trong câu thứ hai, anh ấy đã gặp cô ấy vào tháng Bảy, và vài tháng sau đó và anh ấy vẫn biết cô ấy.
Với cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành này, chúng ta thường sử dụng các biểu thức thời gian cho và từ để giúp chúng ta giải thích khoảng thời gian mà điều gì đó đã hoặc chưa xảy ra.
For được sử dụng với khoảng thời gian như 11 months, 2 hours, one day, v.v.
Ví dụ:
- We have known each other for 18 years.
Chúng tôi đã biết nhau cho 18 năm.
Since từ được theo sau bởi một thời điểm cụ thể.
Ví dụ:
- He has played the guitar since he was five.
Anh ấy đã chơi guitar từ khi lên năm.
- We have owned the house since September.
Chúng tôi đã sở hữu ngôi nhà từ tháng 9.
Nói cách khác, anh ấy bắt đầu chơi guitar khi anh ấy 5 tuổi và vẫn chơi nó, và họ đã mua căn nhà vào tháng 9 và bây giờ vẫn sở hữu nó.
Hãy nghiên cứu những quy tắc này và bạn sẽ trở thành một bậc thầy về việc học ngữ pháp với thì hiện tại hoàn thànhtrước khi bạn biết điều đó!
Để hiểu thêm về các quy tắc sử dụng các thì trong ngữ pháp tiếng Anh, hãy đăng ký ngay một khóa học tiếng Anh trực tuyến với Pantado để được nâng cao các kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.