Cách phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh dễ dàng nhất
Loose và Lose là gì? Bạn đã bao giờ nhầm lẫn hai từ này chưa? Hãy cùng tìm hiểu cách dùng và cách phân biệt Loose và Lose chúng qua bài viết dưới đây nhé.
Cách dùng Loose trong tiếng Anh
Loose (adj) : “lỏng lẻo, thiếu chặt chẽ”.
Loose (Verb) : “giải phóng”.
Ví dụ:
- I decided to set loose the bird, which I picked up yesterday.
(Tôi quyết định thả con chim mà tôi đã nhặt hôm qua.)
- Be careful of thieves. Your locks are too loose.
(Hãy cẩn thận với những tên trộm. Ổ khóa của bạn quá lỏng lẻo.)
Cách dùng 1: Tính từ Loose được sử dụng để diễn tả một vật không cố định ở một vị trí chặt chẽ,chắc chắn; hoặc nói về sự không ràng buộc.
Ví dụ:
- Mike likes to wear loose T-shirts.
(Mike thích mặc áo phông rộng rãi.)
- The activities against epidemics are still loose, so the Covid-19 pandemic has not been controlled.
(Các hoạt động chống dịch còn lỏng lẻo nên chưa kiểm soát được đại dịch Covid-19.)
Cách dùng 2: Động từ Loose được sử dụng để nó đề cập đến “thư giãn”, nhưng nó cũng có thể được sử dụng để có nghĩa là “được thả” hoặc “được tự do”, chẳng hạn như khi ai đó giận dữ với ai đó hoặc để mất chó bảo vệ của họ đối với khách. Tuy nhiên, không phổ biến khi thấy “loose” được sử dụng theo cách này, và nó thường xuất hiện như một tính từ.
>>> Mời xem thêm: học tiếng anh trực tuyến hiệu quả
Cụm từ đi với Loose trong tiếng Anh
Cụm từ với Loose phổ biến:
- On the loose: Ngoài vòng pháp luật
- A loose cannon: Người khó đoán
- Break loose: Giải thoát
- Let loose: Buông, thả lỏng
- Loose lips sink ships: Vạ miệng hại thân – ý nói tin đồn có thể gây ra hậu quả tai hại
- Loose-leaf: Sách, vở đóng theo cách có thể tháo từng tờ ra
- To play fast and loose: Hành động liều lĩnh và bất cẩn
- To tie up loose ends: Kết thúc một tình huống
Cách dùng Lose trong tiếng Anh
“Lose” : “thua, đánh mất, lạc đường”.
Ví dụ:
- I lost my gift Mike gave me.
(Tôi đã đánh mất món quà mà Mike đã tặng cho tôi.)
- Jack lost the chess game last afternoon.
(Jack đã thua ván cờ chiều qua.)
Cách dùng 1: Dùng để nói về việc làm mất cái gì đó (không thấy/do ai lấy cắp) hoặc bỏ tra cái gì để làm việc gì đó (ví dụ như bỏ tiền mua gì đó).
Ví dụ:
- My father lost his wallet.
(Cha tôi bị mất ví.)
- I lost 20 dollars to buy this book.
(Tôi đã mất 20 đô la để mua cuốn sách này.)
Cách dùng 2: Diễn tả sự thất bại trong các cuộc thi, chơi game,…
Ví dụ:
- You lost.
(Bạn đã thua.)
- Hung lost the match last night.
(Hùng thua trận đêm qua.)
Cụm từ đi với Lose trong tiếng Anh
Cụm từ với Lose:
- To lose one’s head: Mất tự chủ
- Lose your lunch: Không ăn trưa
- Lose your tongue: Lỡ miệng
- Lose your touch’: Không thể kết nối
- Lose yourself: Mất kiểm soát
- No time to lose: Không có thời gian
- Lose face: Mất mặt
Phân biệt Loose và Lose trong tiếng Anh
Loose và Lose là cặp từ có cách đọc gần giống nhưng hoàn toàn khác nghĩa và không thể thay thế cho nhau. Cụ thể như sau:
- Loose: tính từ – Lỏng lẻo
- Lose: động từ: thua, làm mất
Ví dụ:
- The screw is screwed very loose.
(Vít được vặn rất lỏng lẻo.)
- Don’t lose screws.
(Đừng làm mất ốc vít.)
>>> Có thể bạn quan tâm: Tìm hiểu cách phân biệt Complementary và Complimentary trong tiếng Anh