Phân Biệt LOOSE Và LOSE Trong Tiếng Anh Dễ Hiểu Nhất

Phân Biệt LOOSE Và LOSE Trong Tiếng Anh Dễ Hiểu Nhất

“Loose” và “Lose” là hai từ vựng gây khó khăn cho nhiều người mới học tiếng Anh bởi cách viết và đọc của hai từ khá giống nhau. Tuy nhiên, nghĩa của “loose” và “lose” lại hoàn toàn khác nhau. Cùng Pantado phân biệt hai từ này ngay nhé!

1. "Loose" là gì?

“Loose” : /luːs/ : là một tính từ, mang nghĩa là “lỏng lẻo, rộng rãi, thoải mái”. Trái nghĩa với “loose” là “tight”.

- Cách dùng của "loose":

  • Dùng để mô tả một thứ gì đó không chắc chắn, dễ rơi.
  • Chỉ quần áo, đồ vật có kích thước lớn hơn cần thiết.

Ví dụ:

  • My pants are too loose, I need a belt. (Quần của tôi quá rộng, tôi cần một cái thắt lưng.)
  • There's a loose wire behind the TV. (Có một sợi dây điện lỏng sau TV.)
  • The dog got loose and ran away. (Con chó đã tuột xích và chạy mất.)

Định nghĩa của "Loose"

Định nghĩa của "Loose"

Cụm từ phổ biến đi với “loose”:

  • Slightly loose: hơi lỏng, hơi rộng
  • Loose tooth: răng lung lay
  • Loose end: việc chưa hoàn tất
  • Set loose: thả tự do

>> Tham khảo: Phân biệt Hard work và Hard-working dễ dàng nhất

2. "Lose" là gì?

“Lose” : /luːz/ : là một động từ, mang nghĩa là mất, thua hoặc bị thất lạc

Cách dùng của "lose":

  • Diễn tả việc không còn giữ được một vật, một cơ hội, hoặc thua cuộc.
  • Diễn tả trạng thái lạc mất phương hướng, mất tinh thần.

Ví dụ:

  • Be careful not to lose your passport. (Cẩn thận đừng làm mất hộ chiếu nhé.)
  • Our team will never lose hope. (Đội của chúng tôi sẽ không bao giờ đánh mất hy vọng.)
  • If you don't train hard, you'll lose the next match. (Nếu bạn không tập luyện chăm chỉ, bạn sẽ thua trận sắp tới.)

Cụm từ phổ biến với “lose”:

  • Lose weight: giảm cân
  • Lose control: mất kiểm soát
  • Lose touch: mất liên lạc

Định nghĩa của "Lose"

Định nghĩa của "Lose"

3. Phân biệt nhanh “Loose” vs “Lose”

Tiêu chí

Loose

Lose

Loại từ

Tính từ (Adjective)

Động từ (Verb)

Nghĩa chính

Lỏng lẻo, rộng rãi

Mất, thua, thất lạc

Ví dụ

This hat is loose. (Cái mũ này hơi rộng)

Don't lose your wallet. (Đừng để rơi mất ví.)

Phát âm

/luːs/

/luːz/

Phân biệt giữa "Loose" và "Lose"

Phân biệt giữa "Loose" và "Lose"

4. Bài tập vận dụng với “Loose” và “Lose”

Bài tập 1: Điền "Loose" hoặc "Lose" vào chỗ trống:

1. Don't _______ your ticket before the concert.

2. My backpack strap is _______ and might fall off.

3. I hate it when I _______ important documents.

4. If your shoelaces are _______, you might trip.

5. They didn't want to _______ the final match.

Đáp án:

1. lose

2. loose

3. lose

4. loose

5. lose

5. Kết luận

Với những kiến thức Pantado chia sẻ ở trên, hy vọng bạn đã hiểu rõ và phân biệt được sự khác nhau và cách dùng chính xác của “loose” và “lose”. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để học thêm các kiến thức tiếng Anh hữu ích khác nhé! 

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1 tại nhà hiệu quả