Cách phân biệt Hard work và Hard-Working trong tiếng Anh chi tiết nhất
Để diễn tả sự chăm chỉ trong tiếng Anh, chúng ta thường dùng cụm từ “hard work” . Tuy nhiên, chúng ta thường bị nhầm lẫn giữa hai dạng là Hard work và Hard-working. Vậy 2 từ này nghĩa là gì? Làm thế nào để phân biệt Hard work và Hard-working. Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Hard work là gì?
Hard work: /ˈhɑrˌdwɜrk/ là một danh từ được bổ nghĩa bởi tính từ, mang nghĩa là (sự) làm việc chăm chỉ”.
Ví dụ:
- Hard work gives you many experiences.
(Làm việc chăm chỉ mang lại cho bạn nhiều kinh nghiệm.)
- I appreciate Mike’s hard work.
(Tôi đánh giá cao sự chăm chỉ của Mike.)
Cách dùng Hard work trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, người ta sử dụng Hard work để nói về sự chăm chỉ làm việc.
Ví dụ:
- It has been 2 months of hard work.
(Đã 2 tháng làm việc chăm chỉ.)
- Without hard work there is no success.
(Không có sự chăm chỉ thì không có thành công.)
- Lisa acquired lots of money by hard work.
(Lisa kiếm được rất nhiều tiền nhờ làm việc chăm chỉ.)
>>> Mời xem thêm: Phân biệt cấu trúc Stop to V và Stop V_ing
Hard Working là gì?
Hard-Working: /hɑːd ˈwɜːkɪŋ/
“Hard-working” là một tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “chăm chỉ”. Lưu ý rằng, chúng ta bắt buộc phải sử dụng dấu gạch ngang giữa cụm “Hard-working”
.
Ví dụ:
- Mike is hard-working and conscientious.
(Mike làm việc chăm chỉ và tận tâm.)
- My best friend is a hard-working person.
(Bạn thân của tôi là một người việc chăm chỉ.)
Cách dùng Hard-Working trong tiếng Anh
Hard-working trong tiếng Anh được sử dụng để nói về một người chăm chỉ, luôn nỗ lực và chăm chút trong công việc.
Ví dụ:
- He was a hard-working man who was always completely well done.
(Anh ấy là một người làm việc chăm chỉ và luôn hoàn thành tốt công việc.)
- My company includes lots of hard-working employees.
(Công ty của tôi bao gồm rất nhiều nhân viên làm việc chăm chỉ.)
- Jack is a hard-working man.
(Jack là một người đàn ông làm việc chăm chỉ.)
Phân biệt Hard work và Hard Working trong tiếng Anh
- Hard work: Danh từ – (sự) làm việc chăm chỉ.
- Hard-working: Tính từ – chăm chỉ (nói về đức tính của ngon người).
Ví dụ:
- Hard work is the key to success.
(Làm việc chăm chỉ là chìa khóa của thành công.)
- Mary enjoys a sound after her day’s hard work.
(Mary tận hưởng âm thanh sau một ngày làm việc chăm chỉ.)
- Jack is more hard-working than Mike.
(Jack chăm chỉ hơn Mike.)
- He’s a hard-working guy who always thinks about work.
(Anh ấy là một chàng trai làm việc chăm chỉ và luôn nghĩ về công việc.)
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh online cho người đi làm
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!