Tổng hợp những câu tức giận bằng tiếng Anh phổ biến nhất
Đôi lúc trong cuộc sống có những việc xảy ra không như mong muốn khiến bạn cảm thấy tức giận. Các cụ xưa có câu “Một điều nhịn là chín điều lành” tuy nhiên trong cuộc sống hằng ngày, không phải lúc nào chúng ta cũng có thể “nhịn” phải không nào? Đôi lúc cần phải bày tỏ sự tức giận của mình để trước hết là giải tỏa tâm lí của mình phải không nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu ngay những câu tức giận bằng tiếng Anh nhé.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bày tỏ sự tức giận
Ngoài câu nói quen thuộc là “I’m so angry” – “tôi rất tức giận” là câu nói bạn hay sử dụng khi nói về sự bất bình nào đó Chúng ta còn có thể sử dụng nhiều những mẫu câu tức giận bằng tiếng Anh thông dụng sau nhé:
Những mẫu câu bày tỏ cảm xúc tức giận:
- I’m so mad at you!!
Tôi rất bực bạn đấy!
- I’m so frustrated.
Tôi quá là thảm hại.
- I’m really mad, just disappointed.
Tôi điên lên mất, thực sự thất vọng.
- I don’t believe it!
Không thể tin được.
- It really gets on my nerves.
Nó thực sự làm tôi không thể chịu đựng được.
Nghĩa đen là: Nó kích thích dây thần kinh của tôi.
- I can’t believe she was talking behind my back.
Tôi không thể tin được cô ta đã nói xấu sau lưng tôi.
- That really hurt me. I’m so disappointed.
Điều đó thực sự làm tổn thương tôi. Tôi rất thất vọng.
- I’m never trusting him again.
Tôi không bao giờ tin tưởng anh ấy nữa.
- That’s your problem.
Đó là chuyện của bạn.
- You didn’t even consider my feelings.
Bạn thậm chí không để ý đến cảm xúc của tôi.
- Get off my back.
Đừng lôi thôi nữa.
- It’s so frustrating working with her.
Thật sự là bực dọc khi làm việc với cô ta.
- She can’t believe that happened. she’d be so pissed.
Cô ấy không thể tin điều đó đã xảy ra. Cô ấy rất tức giận.
- It’s driving me up the wall.
Điều đó làm tôi rất khó chịu và bực mình.
- I don’t want to see your face!
Tôi không muốn nhìn thấy cô nữa!
- Don’t bother me.
Đừng quấy rầy tôi.
Những mẫu câu an ủi khi bạn bè tức giận:
- Are you angry?
Cậu đang giận à?
- Are you mad at me?
Cậu giận tớ sao?
- Don’t be angry with me. I really didn’t mean it.
Đừng giận tôi nữa. Tôi thực sự không có ý gì đâu.
- I really didn’t know it was going to make you upset.
Tôi thực sự không biết điều này sẽ làm cậu buồn.
- Calm down and tell me what happened?
Bình tĩnh lại và kể tôi nghe đã có chuyện gì.
- I can’t believe that happened. I’d be so pissed.
Tôi không thể tin điều đó xảy ra. Tôi cũng tức giận.
- The best thing to do is stop being her friend. She doesn’t deserve to have any friends.
Tốt nhất là đừng bạn bè gì với cô ta nữa. Cô ta không xứng đáng làm bạn với cậu đâu.
- I know how you feel. I was so angry when that happened to me.
Tôi hiểu cảm giác của bạn. Tôi cũng đã rất tức giận khi điều đó xảy ra với tôi.
- If that happened to me, I’d get mad.
Nếu điều đó xảy ra với tôi, tôi sẽ rất tức.
>>> Mời xem thêm: Top lời chúc sức khỏe bằng tiếng Anh hay, phổ biến nhất
Tính từ diễn đạt sự tức giận trong tiếng Anh
Tùy vào mức độ giận dữ mà các tính từ diễn đạt sắc thái cảm xúc cũng khác nhau. Ngoài “angry” thì “mad” và “furious” là hai từ xuất hiện rất nhiều trong những câu tức giận bằng tiếng Anh.
- Angry (tức giận)
Khi muốn cho người khác biết chúng ta đang nổi giận, bạn có thể nói “I’m angry”! Hoặc có thể sử dụng cấu trúc “I’m getting angry” để thể hiện ý nghĩa tương tự.
Ví dụ:
- My father was extremely angry with me because I got home late last night.
Bố tôi đã cực kỳ giận dữ khi tôi về nhà muộn tối hôm qua.
- Angry as she got, she managed to keep smiling with customers.
Dù đang nổi giận, cô ấy vẫn cố gắng giữ nụ cười với khách hàng.
- Mad (điên khùng)
Tính từ Mad mang nghĩa mạnh mẽ hơn Angry, được dùng khi cần thể hiện sự giận dữ trong tiếng Anh.
Lưu ý: Mad có một nghĩa đen là “có vấn đề về thần kinh”. Nhưng MAD trong những câu tức giận bằng tiếng Anh không có nghĩa như vậy. Đây chỉ là phép ẩn dụ để nhấn mạnh rằng người đó đang giận đến nỗi không thể kiểm soát việc mình làm nữa.
Những cách diễn đạt thường gặp nhất là: to be mad at, make someone mad.
Ví dụ:
- The teacher is so mad right now. She wants to talk to your parents!
Giáo viên đang rất tức giận lúc này. Cô ấy muốn nói chuyện với bố mẹ cậu.
- The traffic is always terrible during this hour, which makes me mad.
Tình hình giao thông luôn tồi tệ vào giờ này, điều đó khiến tôi rất bực.
- Furious (giận dữ)
Furious là giận giữ, nổi trận lôi đình.
Những mẫu câu tức giận bằng tiếng Anh chúng ta có thể áp dụng với từ này là: to be furious WITH/AT someone hoặc to be furious AT something hoặc to be furious that + mệnh đề.
Lưu ý: KHÔNG dùng furious with something
Ví dụ:
- Jane is furious with her boyfriend for letting her wait for hours.
Jane giận dữ với bạn trai cô ấy vì khiến cô ta đợi hàng giờ đồng hồ.
- I’m really furious at watching this film. The villain acts so good!
Tôi rất tức giận khi xem bộ phim này. Nhân vật phản diện diễn quá tốt!
- I got furious that he did not respect you. I will talk to him later.
Tôi rất tức giận vì anh ấy không tôn trọng bạn. Tôi sẽ nói chuyện với anh ấy sau.
>>> Mời tham khảo: Tìm hiểu chủ đề tiếng Anh giao tiếp nói về stress thông dụng nhất
Một số cụm từ dùng trong tiếng Anh giao tiếp bày tỏ sự tức giận
Piss someone off/ to be pissed off
Đây là một câu tức giận bằng tiếng Anh hơi mang sắc thái bất lịch sự trong vài trường hợp nhé. Lí do là vì piss (danh từ) có nghĩa đen là “nước tiểu”. Thế nên bạn hãy cân nhắc khi dùng cụm từ trong giao tiếp.
Ví dụ:
- The boss was so pissed off at work today due to his employees’ irresponsibility.
Người sếp nổi điên tại chỗ làm hôm nay bởi sự thiếu trách nhiệm của nhân viên.
- Don’t piss me off. I don’t feel good today.
Đừng chọc giận tôi. Tôi thấy không tốt hôm nay.
Blow up
“Tức xì khói” khi dùng câu tức giận bằng tiếng Anh: “I can just blow up”, có nghĩa là bạn muốn diễn đạt rằng bạn đang bực đến nỗi sắp nổ tung đến nơi rồi!
Ví dụ:
- Her dad blew up when he discovered that someone had stolen his wallet.
Bố cô ấy cực kì nổi giận khi phát hiện ra ai đó đã ăn trộm ví của ông.
- She will blow up if someone eats her food.
Cô ấy sẽ tức xì khói nếu ai đó ăn đồ ăn của cô ấy.
Drive someone crazy
Cả hai cụm từ drive someone crazy và make someone crazy đều mang nghĩa là “khiến ai đó tức phát điên”. Hai câu tức giận bằng tiếng Anh này có thể dùng để thông báo ai đó đang rất tức giận.
Đây là những cách thể hiện rất thường gặp trong tiếng Anh.
Ví dụ:
- It will drive him crazy if he sees his sister playing his computer.
Anh ấy sẽ tức phát điên nếu anh ấy thấy em gái chơi máy tính của anh ấy.
- You’re driving me crazy with that arguing.
Bạn đang làm tôi tức phát điên với cuộc tranh cãi đó.
Bite someone’s head off
Nghe “nhai đầu ai đó” đã thấy đáng sợ rồi phải không? Đây là một cách để thể hiện cơn giận cực độ trong tiếng Anh. Cụm từ to bite someone’s head off nghĩa là “nổi trận lôi đình”, la mắng hoặc gào thét thật tức tối ai đó, thường là một cách bất ngờ hoặc không vì lý do gì cả.
Ví dụ:
- I asked my boss if I could come home early and he just bit my head off.
Tôi hỏi sếp rằng tôi có thể về sớm không, và anh ấy cứ thế nổi trận lôi đình với tôi.
- Jack made fun of Tony yesterday . That’s why Tony bit Jack’s head off.
(Động từ BITE được chia là bite – bit – bit)
Jack trêu cười Tony ngày hôm qua. Đó là lí do tại sao Tony nổi trận lôi đình với Jack.
The last straw
The last straw (nghĩa đen là cọng rơm, ống hút, hoặc thứ gì ít không đáng kể) trong trường hợp này được dùng để chỉ điều gì đó xuất hiện sau cùng hoặc đỉnh điểm của nhiều điều gây khó khăn, trở ngại, bực tức. Hiểu theo tiếng Việt có thể là “giọt nước tràn ly”.
The last straw có thể được dùng khi một việc trở nên worse (tệ hơn) và unbearable (quá sức chịu đựng).
Ví dụ:
- I can handle your bad temper well enough, but cheating is the last straw.
Tôi có thể chịu được tính cách khó chịu của bạn nhưng dối trá thì là giọt nước tràn ly rồi đấy.)
- Your rude words today are the last straw. I don’t want to talk with you anymore.
Những lời lẽ khiếm nhã của anh hôm nay là quá lắm rồi. Tôi không muốn nói chuyện với anh nữa.
>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài