Ngữ pháp

“Wronger” or “More Wrong” – Chúng có giống nhau không?

Khi bạn đang học tiếng Anh, bạn bắt buộc phải nắm vững mệnh đề so sánh. Dễ dàng như chúng có vẻ, tuy nhiên, có một số trường hợp bất thường mà hầu như không ai biết. Khi nói đến tính từ “Sai”, liệu Wronger và More Wrong có khác nhau không? Cái nào phù hợp hơn? Hãy cùng tìm hiểu bằng cách đọc thêm bài viết này!

>> Mời bạn quan tâm: Các khóa học tiếng anh online uy tín

Định nghĩa của "Wronger"

Wronger (danh từ): Người làm sai. Một người phạm sai lầm. (theo yourdictionary.com )

Thông thường, dạng so sánh/ so sánh nhất của tính từ 1 âm tiết có đuôi là “er / est”. Vì nói đến “Wrong”, cách sử dụng “Wronger/The wrongest” không được sử dụng phổ biến. Hầu hết các từ điển không có từ này, ngoại trừ từ điển Oxford chỉ ghi “Wronger” như một danh từ. Tuy nhiên, trong một số văn bản nhất định, chúng ta bắt gặp từ "Wronger" dưới dạng so sánh của từ “wrong”:

Ví dụ:

If one makes a mistake doing the wrong thing and corrects it, then he/ she becomes “wronger.”

Nếu một người mắc lỗi khi làm điều sai và sửa chữa nó, thì anh ta / cô ta sẽ trở thành “sai rồi. ”  (Công cụ giải quyết vấn đề có hệ thống - V. Barabba, I. Mitroff)

Định nghĩa của “More Wrong”

Định nghĩa của “More Wrong” không xuất hiện trong bất kỳ từ điển nào. Tuy nhiên, việc sử dụng nó như một dạng so sánh của “Wrong” rất phổ biến trong ngôn ngữ viết và nói. Dưới đây là một số ví dụ mà chúng tôi bắt gặp.

Ví dụ:

I did wrong, and then I did more wrong, and I did it.

Tôi đã làm sai, và sau đó tôi lại làm sai nhiều hơn, và tôi đã làm được (Nguồn: The Most Wanted - Jacquelyn Mitchard)

Cách sử dụng phù hợp cho “Wronger” and “More Wrong”

Thật khó để tìm kiếm sự thống nhất về dạng so sánh chính xác của “Wrong”. Cá nhân tôi không nghĩ rằng có bất kỳ sự khác biệt nào giữa Wronger và More Wrong. Cả hai từ đều được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ không chính thức vì mọi người nghĩ rằng cách sử dụng chính xác không quan trọng lắm. Tuy nhiên, nhiều người sao chép đáng tin cậy có xu hướng sử dụng “More Wrong” trong ngôn ngữ nói và viết.

Một quan điểm phổ biến khác cho rằng “Wrong”, cũng như “Right” or “True”, là một tính từ tuyệt đối, vì vậy cách sử dụng của Wronger and More Wrong đều không phù hợp. Thay vào đó, chúng ta nên sử dụng “Wrong” với các trạng từ mạnh như “utterly wrong”, “completely wrong”, “very wrong” để nhấn mạnh ý nghĩa. Dưới đây là một số ví dụ bạn có thể thấy:

Thí dụ:

To think that you are not related to social relationships is an absolutely wrong thought.

Nghĩ rằng mình không liên quan đến các mối quan hệ xã hội là một suy nghĩ hoàn toàn sai lầm

Tóm lại, việc sử dụng hình thức so sánh nào của “Wrong” tùy thuộc vào mục đích của bạn. Trong những trường hợp không chính thức, chúng ta có thể sử dụng cả Sai và Nhiều hơn Sai. Trong các câu chính thức, hàn lâm, tốt hơn nên sử dụng “Wrong” với các trạng từ mạnh như đã đề xuất ở trên.

Học như thế nào cho hiệu quả?

Tiếng Anh có nhiều cấu trúc ngữ pháp khác nhau với những trường hợp bất thường, nhưng việc nắm vững những “chướng ngại vật” này không khó chút nào. Đọc là truyền thống nhưng luôn hiệu quả trong việc học tiếng Anh. Chúng ta hãy nhìn vào ebook này thường gây nhầm lẫn từ English để tìm hiểu thêm. Sách có rất nhiều từ với lời giải chi tiết, dễ hiểu và hình ảnh minh họa giúp bạn đọc hứng thú khi đọc và học. Không mất nhiều thời gian để đọc xong nó. Tuy nhiên, bạn nên đọc nó thường xuyên để nhớ các bài học lâu hơn.,

Bài tập

Hãy làm một số câu đố để xem lại những gì chúng ta đã nghiên cứu cho đến nay, phải không?

Chọn “Wronger” hoặc “More Wrong”  để điền vào chỗ trống trong các câu dưới đây:

  1. It is better to do the right thing ___ than the wrong things righter
  2. It is more __ of you when criticizing him like that
  3. You once told me, the louder humanoids get, the more passionate they get, the ___ they get
  4. She is much more ___ when thinking that it is not her duty
  5. It is __ of her father to let her go alone

 

Mong rằng thông qua bài viết này, bạn có thể học được những điều thú vị về Wronger and More Wrong. Vì tiếng Anh có nhiều từ vựng khác nhau, đừng quên luyện tập thường xuyên để đạt được kết quả tốt hơn.

>> Mời bạn xem thêm: Cách đặt câu hỏi lịch sự bằng tiếng Anh

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Cách đặt câu hỏi bằng tiếng Anh

Học cách đặt câu hỏi là điều cần thiết trong bất kỳ ngôn ngữ nào. Trong tiếng Anh, những câu hỏi phổ biến nhất được gọi là từ "wh" vì chúng bắt đầu bằng hai chữ cái đó: where (ở đâu), when (khi nào), why (tại sao), what (cái gì) và who (ai). Chúng có thể hoạt động như trạng từ, tính từ, đại từ hoặc các phần khác của bài phát biểu và được sử dụng để hỏi thông tin cụ thể. 

Cách đặt câu hỏi bằng tiếng Anh

>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh online có thực sự hiệu quả

Who

  • Sử dụng từ này để đặt câu hỏi về mọi người. Trong ví dụ này, "ai" đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp.

Ví dụ:

Who do you like?

Bạn thích ai?

Who has he decided to hire for the job?

Anh ấy quyết định thuê ai trong công việc?

  • Trong các trường hợp khác, "who" đóng vai trò là chủ thể. Trong trường hợp này, cấu trúc câu tương tự như cấu trúc câu khẳng định.

Ví dụ:

Who studies Russian?

Ai học tiếng Nga?

Who would like to take a vacation?

Ai muốn đi nghỉ mát?

  • Trong tiếng Anh trang trọng, từ "whom" sẽ thay thế "who" làm tân ngữ trực tiếp của một giới từ.

Ví dụ:

To whom should I address this letter?

Tôi nên mua bức thư này cho ai?

For whom is this present?

Món quà này dành cho ai?

What

  • Sử dụng từ này để hỏi về sự vật hoặc hành động trong câu hỏi về đối tượng.

Ví dụ:

What does he do at weekends?

Anh ấy làm gì vào những ngày cuối tuần?

What do you like to eat for dessert?

Bạn thích ăn gì để tráng miệng

  • Bằng cách thêm từ "like" vào câu, bạn có thể yêu cầu mô tả thực tế về người, sự vật và địa điểm.

Ví dụ:

What type of car do you like?

Bạn thích loại xe nào?

What is Mary like?

Mery là người như thế nào?

When

  • Sử dụng từ này để đặt câu hỏi về các sự kiện liên quan đến thời gian, cụ thể hoặc chung chung.

Ví dụ:

When do you like going out?

Khi nào bạn thích đi chơi?

When does the bus leave?

Khi nào thì xe buýt khởi hành?

Where

  • Từ này được sử dụng để hỏi về vị trí.

Ví dụ:

Where do you live?

Bạn sống ở đâu?

Where did you go on vacation?

Bạn đã đi đâu trong kỳ nghỉ?

How

  • Từ này có thể kết hợp với tính từ để đặt câu hỏi về đặc điểm, phẩm chất, số lượng cụ thể. 

Ví dụ:

How tall are you?

Bạn cao bao nhêu?

How much does it cost?

Chí phí bao nhiêu?

How many friends do you have?

Bạn có bao nhiêu người bạn?

Which

  • Khi được ghép nối với một danh từ, từ này được sử dụng khi lựa chọn giữa một số mục.

Ví dụ:

Which book did you buy?

Bạn đã mua cuốn sách nào?

Which kind of apple do you prefer?

Bạn thích loại táo nào hơn?

Which type of computer takes this plug?

Loại máy tính nào sử dụng phích cắm này?

>> Tham khảo: Cách dùng cấu trúc wonder if trong Tiếng Anh

Sử dụng giới từ

Một số câu hỏi "wh" có thể kết hợp với giới từ, thường ở cuối câu hỏi. Một số kết hợp phổ biến nhất là:

  • who ... for
  • who ... with
  • where ... to
  • where ... from
  • what ... for (= why)
  • what ... in

Lưu ý cách sử dụng các cặp từ này trong ví dụ sau.

Who are you working for?

Bạn đang làm việc cho ai?

Where are they going to?

Họ sẽ đi đâu?

What did he buy that for?

Anh ta mua cái đó để làm gì?

Cách đặt câu hỏi bằng tiếng Anh

  • Bạn cũng có thể sử dụng các cặp này để đặt các câu hỏi tiếp theo như một phần của cuộc trò chuyện lớn hơn.

Ví dụ:

Jennifer is writing a new article.

Jennifer đang viết một bài báo mới

Who for?

Cho ai?

She's writing it for Jane magazine.

Cô ấy đang viết nó cho tạp chí Jane

Lời khuyên

Khi các động từ chung chung hơn như "do" và "go" được sử dụng, thông thường sẽ sử dụng một động từ cụ thể hơn trong câu trả lời.

Ví dụ:

Why did he do it?

Tại sao anh ta làm điều đó?

He wanted to get a raise.

Anh ấy muốn được tăng lương

  • Các câu hỏi với "why" thường được trả lời bằng cách sử dụng "because" như trong ví dụ sau.

Ví dụ:

Why are you working so hard?

Tại sao bạn làm việc chăm chỉ như vậy?

Because I need to finish this project soon.

Vì tôi cần hoàn thành dự án này sớm

  • Những câu hỏi này thường được trả lời bằng cách sử dụng mệnh lệnh (to do). Trong trường hợp này, mệnh đề có "because" được hiểu là có trong câu trả lời.

Ví dụ:

Why are they coming next week?

Tại sao họ đến vào tuần tới?

To make a presentation. (Because they are going to make a presentation.)

Để thực hiện một bài thuyết trình. (Bởi vì họ sẽ thuyết trình. )

Bài tập kiểm tra kiến thức

Bây giờ bạn đã có cơ hội để xem lại, đã đến lúc thử thách bản thân bằng một bài kiểm tra. Cung cấp các từ câu hỏi còn thiếu. Các câu trả lời theo sau bài kiểm tra này.

  1. ____ is the weather like in July?
  2. ____ much is the chocolate?
  3. ____ boy won the race last week?
  4. ____ did you get up this morning?
  5. ____ team won the World Cup in 2002?
  6. ____ does Janet live?
  7. ____ long does the concert last?
  8. ____ food do you like?
  9. ____ does it take to get to New York from Albany?
  10. ____ does the movie begin this evening?
  11. To ____ do you report at work?
  12. ____ is your favorite actor?
  13. ____ house does he live in?
  14. ____ is Jack like?
  15. ____ does the building look like?
  16. ____ does she study English with?
  17. ____ do the people in your country go for vacation?
  18. ____ do you play tennis?
  19. ____ sports do you play?
  20. ____ is your doctor's appointment next week?

Answers

  • What
  • How
  • Which
  • What time / When
  • Which
  • Where
  • How
  • What kind of / What type of
  • How long
  • What time / when
  • Whom - formal English
  • Who
  • Which
  • What
  • What
  • Who
  • Where
  • How often / When
  • Which / How many
  • What time / When

>> Mời bạn xem thêm: Học tiếng anh với người nước ngoài

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

5 bí quyết để học ngữ pháp tiếng Anh

Ngữ pháp : Bản thân từ ngữ đã đánh vào tâm hồn của những người học ngôn ngữ dũng cảm nhất.

Ngữ pháp cũng giống như toán học ngôn ngữ: nó đáng sợ; có các quy tắc; đó là một kỹ năng cơ bản để có thể hoạt động bằng một ngôn ngữ; và nó có thể khiến bạn phát điên.

bí quyết để học ngữ pháp tiếng Anh

>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội

Nhiều người học ngôn ngữ phải vật lộn với ngữ pháp và thật lâu để khám phá những bí mật của nó. Nhưng bí quyết lớn nhất của tất cả là gì? Ngữ pháp tiếng Anh không quá khó. Dưới đây là năm mẹo để cải thiện ngữ pháp tiếng Anh của bạn.

1. Tập trung vào những gì bạn cần học

Bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh để có thể viết luận bằng tiếng Anh? Xem phim Mỹ? Du lịch?

Biết được mục đích cải thiện ngữ pháp của bạn sẽ không chỉ giúp thúc đẩy bạn mà còn giúp bạn tập trung vào các loại ngữ pháp cụ thể và cách học chúng.

Ví dụ: nếu bạn cần cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cho công việc của mình, hãy xem xét những loại điều bạn cần có thể nói, chẳng hạn như đặt câu hỏi cho khách hàng hoặc chỉ đường cho khách hàng.

Nếu bạn cần học tiếng Anh để gửi email hoặc viết bài luận, bạn sẽ phải học những thứ như thì và dấu câu.

2. Biết các phần của bài phát biểu

Các phần của bài phát biểu trong tiếng Anh — danh từ, động từ, tính từ, mạo từ, giới từ, v.v. — là những cơ sở xây dựng của ngôn ngữ tiếng Anh và biết những điều này là rất quan trọng nếu bạn muốn ghép các câu lại với nhau và học ngữ pháp tiếng Anh.

3. Sử dụng một ứng dụng

Điện thoại thông minh là một công cụ tuyệt vời để học ngoại ngữ. Tải xuống một hoặc hai ứng dụng để giúp bạn học tiếng Anh khi bạn có một số thời gian nghỉ ngơi, chẳng hạn như khi bạn đang trên xe buýt hoặc thư giãn trên ghế sau bữa tối.

Có một số ứng dụng tuyệt vời giúp bạn học ngữ pháp tiếng Anh bằng cách chơi trò chơi.

Ngoài ứng dụng, có một số cách bạn có thể học ngữ pháp tiếng Anh trực tuyến: từ các video YouTube về ngữ pháp, bài tập ngữ pháp đến các khóa học trực tuyến. Nếu bạn có quyền truy cập internet, có rất nhiều tài nguyên được tìm thấy ở đó!

4. Đọc càng nhiều càng tốt

Khi bạn đang đọc bằng tiếng Anh, bạn đang nhìn thấy và tiếp thu ngữ pháp ngay cả khi bạn không nhận ra nó. Đọc giúp bạn hiểu được các mô hình tiếng Anh chính xác sẽ giúp bạn khi nghe, nói hoặc viết.

bí quyết để học ngữ pháp tiếng Anh

>> Mời bạn xem thêm: 4 LÝ DO HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN TỐT HƠN TRONG LỚP HỌC

Bạn sẽ học được nhiều hơn nữa nếu bạn đọc với nhận thức về ngữ pháp; chú ý đến ngữ pháp bạn thấy và cách nó được sử dụng. Bạn sẽ có những giây phút “Ah, so THAT’S how that looks in real life! (Ah, vì vậy THAT'S làm thế nào mà vẻ trong cuộc sống thực!)” Đọc cũng là một cách tuyệt vời để học từ vựng mới.

5. Học ngữ pháp tiếng Anh khi làm điều gì đó bạn yêu thích

Bạn yêu thích thời trang? Bạn có phải là một người hâm mộ thể thao lớn? Cân nhắc kết hợp sở thích cá nhân với việc học ngữ pháp và giết hai con chim bằng một hòn đá , như chúng tôi nói bằng tiếng Anh.

Ví dụ: tìm một hoặc hai blog thời trang mà bạn thích và đọc một bài báo mỗi ngày, hoặc xem một đoạn tin tức về thể thao hoặc một trận bóng với các bình luận viên nói tiếng Anh. Bằng cách này, bạn không chỉ học về điều bạn yêu thích mà còn học ngữ pháp tiếng Anh.

Bạn cũng có thể chọn tập trung vào một chủ đề ngữ pháp mỗi khi bạn đọc hoặc nghe. Ví dụ, một ngày bạn có thể chú ý đến các động từ thì quá khứ; ngày hôm sau bạn có thể tập trung vào các bài báo.

Học tiếng Anh mỗi ngày cùng với Pantado

Việc học tiếng Anh là việc cần phải trải qua một quá trình dài, bạn có thể học theo nhiều cách khác nhau từ sách, từ youtube, từ các ứng dụng, từ các khóa học trực tiếp, hay các khóa học tiếng Anh trực tuyến,...Nhưng để học được một ngôn ngữ mới bạn phải có lòng kiên trì, chăm chỉ thì mới đem lại kết quả cao được.

Pantado - hệ thống học tiếng Anh trực tuyến toàn diện, với chương trình đào tạo theo tiêu chuẩn của bản ngữ sẽ giúp bạn chinh phục được loại ngôn ngữ quốc tế này. Không chỉ với những bài học thú vị mà các bạn còn được vừa học vừa chơi, cùng luyện tập để có thể phát ẩm chuẩn như người bản xứ.

Vậy tại sao bạn lại không tham gia thử ngay một khóa học tiếng Anh miễn phí trước để làm quen với các học một ngôn  ngữ mới thông qua hình thức dạy trực tuyến  của chúng tôi. Hãy đăng ký ngay bay giờ nhé.

Quy tắc sử dụng thì hiện tại hoàn thành

Thì hiện tại hoàn thành là một trong những thì ngữ pháp quan trọng nhất trong tiếng Anh. Chúng tôi sử dụng nó rất thường xuyên và trong một số trường hợp khác nhau. Nếu bạn nắm được hiện tại hoàn thành, bạn có thể thể hiện thời gian chính xác hơn.

Dạng: have/has + quá khứ phân từ

Thật không may, nó có thể khó học. Một số ngôn ngữ không có thì tương tự hoặc không sử dụng thì tương tự. Và khi bạn không thể so sánh ngữ pháp với ngôn ngữ của mình, điều đó khiến việc học trở nên khó khăn hơn rất nhiều.

Quy tắc sử dụng thì hiện tại hoàn thành

>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng anh 1 kèm 1 với người nước ngoài

Nhưng có một tin tốt: vì thì hiện tại hoàn thành là một thì phổ biến và quan trọng, một khi bạn học nó, khả năng nói tiếng Anh trôi chảy của bạn sẽ tăng lên. Bạn có thể hiểu và diễn đạt thời gian chính xác hơn.

Quy tắc sử dụng thì hiện tại hoàn thành

1. Thời gian không xác định trước bây giờ

Một trong những cách sử dụng phổ biến nhất là diễn đạt thời gian không xác định trước bây giờ. Thời gian này có thể không xác định hoặc không quan trọng. Bạn không thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành để diễn đạt một thời điểm cụ thể trong quá khứ.

Ví dụ:

  • Yesterday I have been there. (không đúng)

Hôm qua tôi đã ở đó.

  • She has worked here one year ago.  (không đúng)

Cô ấy đã làm việc ở đây một năm trước. 

Các biểu thức thời gian như ago (trước đây), yesterday (hôm qua), last year (năm ngoái), that day (ngày đó), v.v. không hoạt động với hiện tại hoàn thành vì chúng biểu thị một thời gian chính xác trong quá khứ.

Quy tắc sử dụng thì hiện tại hoàn thành

>> Mời bạn quan tâm: Luyện ngữ pháp tiếng anh online

Chúng ta có thể sử dụng thì hiện tại hoàn thành với các biểu thức thời gian như already (đã sãn sàng), yet(chưa từng), ever (bao giờ), never (chưa bao giờ), many times(nhiều lần), v.v., vì những biểu thức này chỉ ra rằng mọi thứ đã xảy ra (hoặc không xảy ra) vào một thời điểm không cụ thể trong quá khứ.

2. Bắt đầu trong quá khứ và tiếp tục

Một cách sử dụng phổ biến khác là diễn đạt một hành động đã bắt đầu trong quá khứ nhưng đến nay vẫn tiếp tục.

Ví dụ:

  • I have worked at this company for two years.

Tôi đã làm việc tại công ty này được hai năm.

  • He has known her since July.

Anh ấy đã biết cô ấy từ tháng Bảy.

Trong ví dụ đầu tiên, một người bắt đầu làm việc tại công ty cách đây hai năm và vẫn đang làm việc ở đó. Trong câu thứ hai, anh ấy đã gặp cô ấy vào tháng Bảy, và vài tháng sau đó và anh ấy vẫn biết cô ấy.

Với cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành này, chúng ta thường sử dụng các biểu thức thời gian cho và từ để giúp chúng ta giải thích khoảng thời gian mà điều gì đó đã hoặc chưa xảy ra.

For được sử dụng với khoảng thời gian như 11 months, 2 hours, one day, v.v.

Ví dụ:

  • We have known each other for 18 years.

Chúng tôi đã biết nhau cho 18 năm.

Since  từ được theo sau bởi một thời điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • He has played the guitar since he was five.

Anh ấy đã chơi guitar từ khi lên năm.

  • We have owned the house since September.

Chúng tôi đã sở hữu ngôi nhà từ tháng 9.

Nói cách khác, anh ấy bắt đầu chơi guitar khi anh ấy 5 tuổi và vẫn chơi nó, và họ đã mua căn nhà vào tháng 9 và bây giờ vẫn sở hữu nó.

Hãy nghiên cứu những quy tắc này và bạn sẽ trở thành một bậc thầy về việc học ngữ pháp với thì  hiện tại hoàn thànhtrước khi bạn biết điều đó!

Để hiểu thêm về các quy tắc sử dụng các thì trong ngữ pháp tiếng Anh, hãy đăng ký ngay một khóa học tiếng Anh trực tuyến với Pantado để được nâng cao các kỹ năng tiếng Anh của mình nhé.

Những cách thú vị để học thì hiện tại tiếp diễn (present continuous tense)

Ngữ pháp là cơ sở của mọi ngôn ngữ. Đó là điều quan trọng nhất bạn sẽ học khi bắt đầu học và đó là điều bạn không bao giờ được quên. Nhưng chỉ vì bạn đang học ngữ pháp, không có nghĩa là bạn không thể vui vẻ!

Cách để học thì hiện tại tiếp diễn

>> Mời bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 tại Hà Nội

Động từ Thì hiện tại tiếp diễn (hoặc thì hiện tại tiếp diễn) có thể rất thú vị khi luyện tập. Điểm quan trọng nhất cần nhớ là thì hiện tại tiếp diễn mô tả một hoạt động đang diễn ra ngay bây giờ.

Trò chơi để thực hành thì hiện tại tiếp diễn 

1. Present Continuous – I Spy

Trò chơi này không yêu cầu nguyên liệu. Bạn có thể chơi với hai người hoặc hai mươi người, và bạn có thể chơi ở hầu hết mọi nơi. Thông thường, trò chơi này được chơi bằng cách nói:

I spy something that is _____.”

"Tôi theo dõi một cái gì đó là _____."

Bạn đưa ra manh mối và mọi người phải nhìn xung quanh để cố gắng đoán đối tượng.

Tuy nhiên, Present Continuous I Spy được chơi bằng cách đưa ra manh mối về những gì một người bí ẩn đang làm hoặc mặc. Bạn đưa ra manh mối và mọi người phải nhìn xung quanh để cố gắng đoán người được mô tả.

Đây là một ví dụ về những gì bạn có thể nói:

  • The person is wearing a pink shirt.

Người mặc áo hồng.

  • The person is standing next to a desk.

Người đang đứng cạnh một cái bàn.

  • The person is laughing.

Người đang cười.

  • The person is using a pen.

Người đang sử dụng một cây bút.

Cách để học thì hiện tại tiếp diễn

>> Mời bạn xem thêm: Kiến thức thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn trong tiếng Anh

2. Create a Scavenger Hunt

A scavenger hunt (đi tìm đồ vật) là một hoạt động mà bạn lập danh sách các đối tượng bạn phải tìm. Tốt nhất bạn nên lập danh sách với một người bạn hoặc một nhóm người và nghĩ ra giải thưởng cho người chiến thắng. Ví dụ: người có nhiều điểm nhất có thể nhận được một cây kem hoặc bánh rán miễn phí.

Đầu tiên, hãy lập danh sách. Lập danh sách các hành động bạn muốn tìm khi ra ngoài. Đây là một số ý tưởng.

  • A person is laughing.

Một người đang cười.

  • A baby is crying.

Một em bé đang khóc.

  • A dog is barking.

Một con chó đang sủa.

  • A lizard is running.

Một con thằn lằn đang chạy.

  • A clock is chiming.

Đồng hồ đang kêu.

  • A horn is honking.

Một chiếc còi đang bấm còi.

  • A woman is wearing jewelry.

Một người phụ nữ đang đeo đồ trang sức.

Sau đó, đi ra ngoài. Mang theo danh sách và tìm kiếm các hành động trong danh sách của bạn. Khi bạn tìm thấy một người hoặc động vật đang thực hiện hành động đó, hãy thông báo cho những người chơi khác để nhận được điểm.

Hoạt động đơn giản này có thể giúp những công việc nhàm chán trở nên thú vị hơn. Ngay cả một chuyến đi thông thường đến siêu thị cũng có thể trở nên vô cùng thú vị với một cuộc săn lùng để đi tìm người và đồ vật.

3. Be Your Own Narrator

Be Your Own Narrator (Người kể chuyện) là người kể một câu chuyện. Vì vậy, tại sao không kể câu chuyện cuộc đời của chính bạn? Khi bạn đang làm một cái gì đó, nói những gì bạn đang làm thật to. Ví dụ, khi bạn đổ ngũ cốc vào buổi sáng, hãy nói:

I am pouring cereal. I am putting milk onto my cereal. I am getting a spoon for my cereal. I am eating my cereal, and it tastes delicious!

Tôi đang đổ ngũ cốc. Tôi đang cho sữa vào ngũ cốc của tôi. Tôi đang lấy một cái thìa cho ngũ cốc của tôi. Tôi đang ăn ngũ cốc của mình, và nó có vị rất ngon!

Điều này nghe có vẻ như là một điều ngớ ngẩn để làm, và nó là! Tuy nhiên, không có gì sai khi trở nên ngớ ngẩn khi bạn đang học một ngôn ngữ mới.

Trò chơi này sẽ giúp bạn nhận ra rằng các động từ hiện tại tiếp diễn đều ở xung quanh bạn vì thì động từ này luôn xảy ra trong thời điểm hiện tại. Bạn sống cuộc sống của bạn trong hiện tại liên tục liên tục!

Trò chơi này cũng rất tuyệt để học từ vựng mới. Bạn có thể thấy rằng có nhiều hành động mà bạn không biết phải nói như thế nào. Hoạt động này không chỉ có thể rèn luyện kỹ năng ngữ pháp liên tục hiện tại của bạn mà còn có thể kiểm tra vốn từ vựng về động từ của bạn.

Hãy sáng tạo và tận hưởng việc học của bạn!

 

Tổng hợp bài viết mẫu viết về người bạn thân bằng tiếng Anh

Mỗi chúng ta đều có những người bạn thân, người bạn tri kỷ. Hãy cùng tìm hiểu những bài viết mẫu viết về người bạn thân bằng tiếng Anh qua bài viết dưới đây để có thể viết về những người bạn thân của riêng mình nhé!

 

Viết về người thân bằng tiếng anh

 

Từ vựng tiếng Anh về bạn bè

.

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Chum

Bạn thân, bạn chung phòng

Close friend

Bạn tốt

Buddy

Anh bạn, bạn thân

Best friend

Bạn thân nhất

Workmate

Đồng nghiệp

Pen-friend

Bạn qua thư

Trust

Tin tưởng, lòng tin

Teammate

Đồng đội

Soulmate

Bạn tâm giao, tri kỳ

Confide

Chia sẻ, tâm sự

Loyal

Trung thành

Loving

Yêu thương, thương mến

Dependable: reliable

Đáng tin cậy

Kind

Tốt bụng, tử tế

Generous

Hào phóng, rộng lượng

Helpful

Hay giúp đỡ mọi người

Considerate

Chu đáo, ân cần

Similar

Giống nhau

Unique

Độc nhất, duy nhất

Sweet:

Ngọt ngào

Courteous

Lịch sự

Thoughtful

Sâu sắc, hay trầm tư

Forgiving

Khoan dung, vị tha

Funny

Hài hước, vui vẻ

Gentle

Dịu dàng, hiền

Special

Đặc biệt

Caring

Chu đáo

 >>> Mời xem thêm: địa điểm học chứng chỉ tiếng anh cho bé

 

Mẫu bài viết đoạn văn bằng tiếng Anh về người bạn thân

 

Khi viết đoạn văn bằng tiếng Anh về người bạn thân không có gì bằng một bài viết chân thật dạt dào cảm xúc. Cảm xúc trong bài viết sẽ do người viết tự mình truyền đạt. Dưới đây là một số bài viết đoạn văn mẫu viết về bạn thân bằng tiếng Anh, các bạn tham khảo nhé.

 

Tả một người bạn thân bằng tiếng Anh

 

Viết về người thân bằng tiếng anh

 

I don’t have too many friends. However, I am very lucky to have a close friend. Her name is Huong. We have been friends for 10 years. She has a very lovely figure. She is short but not fat. She has fair skin and red lips. She has big and round eyes. I really like her eyes. Huong is  a girl who likes simplicity. She doesn’t dress fancy. She knows how to care and help others. Huong is a thoughtful girl. She cooks very well. In her free time she would make snacks for me and my friends to eat together. She is a good listener. When things are sad, I tell her. Talking with her I felt very comfortable. I am very happy to have a close friend of hers.

 

Bản dịch nghĩa

Tôi không có quá nhiều bạn bè. Tuy nhiên, tôi rất may mắn khi có một người bạn thân.  Cô ấy có tên là Huong. Chúng tôi đã là bạn của nhau được 10 năm. Cô ấy có dáng người rất đáng yêu. Cô ấy lùn nhưng không béo. Cô ấy có làn da trắng và đôi môi đỏ. Cô ấy có đôi mắt to và tròn. Tôi rất thích đôi mắt của cô ấy. Hương có phương là một cô gái thích sự giản dị. Cô ấy không ăn mặc cầu kỳ. Cô ấy rất biết cách quan tâm và giúp đỡ người khác. Hương là một cô gái chu đáo. Cô ấy nấu ăn rất ngon. Thời gian rảnh cô ấy sẽ làm đồ ăn vặt cho tôi và những người bạn khác cùng ăn. Cô ấy là người hay lắng nghe người khác. Khi có chuyện buồn tôi thường kể cho cô ấy nghe. Nói chuyện cùng cô ấy tôi cảm thấy rất dễ chịu. Tôi rất hạnh phúc khi có người bạn thân là cô ấy.

 

Đoạn văn mẫu về người bạn thân cấp 3 bằng tiếng Anh

 

I have a best friend. She went to the same high school as me. We sit at the same table together. Her name is Thuy. She is tall and beautiful. Thuy has a lot of pursuers, but she doesn’t love anyone. She has a very good academic record. At the same time, she also has a very good voice. When my school has a program, she will join. I was impressed by her confidence and friendliness. She often tells me funny stories. Every time I have a sad story I will tell her. She knows how to comfort others. I always feel better after talking to her. She is a kind girl who helps out with friends. She sings well, but her hobby is drawing. Although she is not good at drawing, she is constantly trying. I joined her in a painting class near the school. I hope we can keep this friendship forever.

 

Bản dịch nghĩa

Tôi có một người bạn thân. Cô ấy học cùng trường cấp 3 với tôi. Chúng tôi ngồi cùng bàn với nhau. Cô ấy tên là Thùy. Cô ấy cao và xinh đẹp. Thùy có rất nhiều người theo đuổi nhưng cô ấy không yêu ai cả. Cô ấy có thành tích học tập rất tốt. Đồng thời, cô ấy cũng có giọng hát rất hay. Khi trường tôi tổ chức chương trình gì đó cô ấy sẽ tham ra. Tôi bị ấn tượng bởi sự tự tin và thân thiện của cô ấy. Cô ấy thường kể cho tôi những câu chuyện hài hước. Mỗi lần có chuyện buồn tôi sẽ kể với cô ấy. Cô ấy rất biết cách an ủi người khác. Tôi luôn cảm thấy ổn hơn sau khi tâm sự với cô ấy. Cô ấy là một cô gái tốt bụng hay giúp đỡ bạn bè. Cô ấy hát hay nhưng sở thích của cô ấy lại là vẽ. Mặc dù vẽ chưa giỏi nhưng cô ấy không ngừng cố gắng. Tôi đã cùng cô ấy tham gia lớp học vẽ gần trường. Tôi hy vọng chúng tôi có thể giữ mãi tình bạn này. 

 

Đoạn văn mẫu về người bạn thân trong công ty bằng tiếng Anh

 

Viết về người thân bằng tiếng anh

 

I work at a publishing company. Here I have a very close colleague. She applied for and worked here at the same time as me. She sat across from me. We have a lot in common. We usually sit down for lunch together. I know she is living with her parents in Hanoi. Every day she goes 3km to the company. She has a very trendy dress style. She looks very beautiful. She often advises me on how to dress. She is an intelligent girl and has a humorous way of talking. That is the reason why we became close so quickly. She is very hardworking. Every day she tries to successfully complete the assigned tasks. We usually go shopping together during our free time. I love her very much. Thanks to her, every day I go to work is a happy day.

 

Bản dịch nghĩa

Tôi đang làm việc tại một công ty về xuất bản. Ở đây tôi có một bạn đồng nghiệp rất thân. Cô ấy cùng ứng tuyển và vào làm tại đây cùng thời gian với tôi. Cô ấy ngồi đối diện với tôi. Chúng tôi có rất nhiều điểm chung. Chúng tôi thường ngồi ăn trưa cùng nhau. Tôi được biết cô ấy đang sống cùng bố mẹ mình tại Hà Nội. Mỗi ngày cô ấy đều đi 3km để đến công ty. Cô ấy có phong cách ăn mặc rất hợp thời. Trông cô ấy rất xinh đẹp. Cô ấy thường tư vấn cho tôi về cách phối đồ. Cô ấy là một cô gái thông minh và có cách nói chuyện hài hước. Đó chính là lý do mà chúng tôi thân nhau rất nhanh chóng. Cô ấy rất chăm chỉ. Mỗi ngày cô ấy đều cố gắng hoàn thành xuất sắc các công việc được giao. Chúng tôi thường đi mua sắm cùng nhau vào thời gian rảnh. Tôi rất yêu quý cô ấy. Nhờ có cô ấy mà mỗi ngày tôi đi làm đều là một ngày vui.

>>> Có thể bạn quan tâm: Mẫu bài viết tiếng Anh về phương tiện giao thông

Top 5 bài viết mẫu về sự kiện đáng nhớ bằng tiếng Anh 

Mỗi chúng ta đều có những kỉ niệm riêng, những sự kiện đáng nhớ của riêng mình. Bài viết hôm nay chúng ta sẽ cùng tham khảo cách viết về sự kiện đáng nhớ bằng tiếng Anh để mang những kỉ niệm, sự kiện đó chia sẻ với những người bạn ngay thôi nào!

Từ vựng viết về một sự kiện đáng nhớ bằng tiếng Anh

Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh thường được sử dụng trong bài viết về sự kiện đáng nhớ bằng tiếng Anh. Cùng tham khảo nhé!

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Event

Sự kiện

Memorable

Đáng nhớ

Like 

Thích 

Miss

Nhớ 

Famous people

Người nổi tiếng

Best friend

Bạn thân

Happy

Vui vẻ

Sparkling

Lộng lẫy

Crowded 

Đông đúc

Peaceful 

Yên bình

Cool

Mát mẻ

Summer

Mùa hè

Birthday

Sinh nhật

Big event

Sự kiện lớn

Meaning

Ý nghĩa

Especially

Đặc biệt

Friend

Bạn bè

Relatives

Người thân

Night

Buổi tối

Attend

Tham dự

Guests

Khách mời

Highlights

Nổi bật

Sad

Buồn 

Memories 

Kỷ niệm

Pain

Nỗi đau

Trust

Lòng tin

Worry

Lo lắng

Confident

Tự tin

 >>> Mời xem thêm: Tổng hợp một số bài viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh hay

Đoạn văn mẫu về sự kiện quan trọng trong đời bằng tiếng Anh

Every person is born with a birthday. My birthday last year was the first time I had a birthday party. It was a great day. I think even if I experience many other birthday parties in the future, I won’t forget that day. To prepare the party, my mother and I went to the supermarket together and bought decorations and food. It took us a day to prepare. I invited a lot of friends. My classmates, friends near my home, and loved ones. That day I made a buffet. Plates of fresh and delicious fruit and snacks were beautifully laid out. I received a lot of gifts and birthday greetings. In response to everyone’s enthusiasm, I sang to everyone my favorite song. At 11 pm, everyone started to leave. After the party was over I cleaned up with my mother and I still couldn’t help smiling. That was the first time I had felt the joy of my birthday. I want to thank mom for helping me have a great day.

viết về sự kiện đáng nhớ bằng tiếng Anh

 

Bản dịch nghĩa

Mỗi người sinh ra đều có một ngày sinh nhật. Sinh nhật năm ngoái là lần đầu tiên tôi được tổ chức tiệc sinh nhật. Đó là một ngày tuyệt vời. Tôi nghĩ dù sau này có trải qua nhiều bữa tiệc sinh nhật khác thì tôi cũng sẽ không quên ngày hôm đó. Để chuẩn bị cho bữa tiệc, tôi cùng mẹ đã cùng nhau đi siêu thị và mua đồ trang trí và đồ ăn. Chúng tôi mất một ngày để chuẩn bị. Tôi mời rất nhiều bạn bè. Bạn bè cùng lớp học, bạn bè gần nhà và những người thân của tôi. Hôm đó tôi làm tiệc buffet. Những đĩa hoa quả tươi ngon, những đồ ăn vặt được bày biện một cách đẹp mắt. Tôi nhận được rất nhiều quà và những lời chúc mừng sinh nhật. Để đáp lại sự nhiệt tình của mọi người tôi đã hát tặng mọi người bài nhạc yêu thích của mình. Đến 11 giờ tối, mọi người bắt đầu ra về. Sau khi bữa tiệc kết thúc tôi cùng mẹ dọn dẹp và tôi vẫn không thể ngăn nổi nụ cười của mình. Đó là lần đầu tiên tôi cảm nhận được niềm vui của ngày sinh nhật. Tôi muốn cảm ơn mẹ vì đã giúp tôi có một ngày tuyệt vời.

Đoạn văn mẫu nói về kỷ niệm thời thơ ấu bằng tiếng Anh

When I was a child I was very naughty. There is a childhood memory that I will never forget. I call it “The time I overslept life”. It was a beautiful day like any other day, with my friends playing hide and seek. I found a pretty tight box and got into it and hid. I’ve been hiding in it for a long time, but no one has found me yet. Since waiting was somewhat boring, I overslept. I slept for a long time without knowing that because I couldn’t find me, my friends went home. When my friends returned to their homes, but my parents still hadn’t seen me coming, they were extremely worried. They looked for me everywhere but couldn’t find me. Since I slept quite well, I couldn’t hear my dad calling me either. My family was extremely worried because they thought I had been kidnapped. It was already dark when I woke up. I feel very hungry and find my way home. When I got home I found my mother crying. Everyone is very happy to see me. At that time I did not understand anything, just found people strange. However, my father did not forget to scold me for making people worry. After this, although I have grown up, I still cannot forget that year.

Bản dịch nghĩa

Khi còn là một đứa trẻ tôi rất nghịch ngợm. Có một kỷ niệm hồi nhỏ mà tôi không bao giờ quên. Tôi gọi nó là “Lần ngủ quên nhớ đời”. Hôm đó là một ngày đẹp trời như bao ngày khác, tôi cùng những người bạn chơi trốn tìm. Tôi tìm thấy một chiếc hộp khá kín và đã chui vào đó trốn. Tôi đã trốn trong đó rất lâu nhưng chưa thấy ai ai tìm thấy tôi. Do chờ đợi có phần nhàm chán nên tôi đã ngủ quên. Tôi đã ngủ rất lâu mà không biết rằng do không tìm thấy tôi nên bạn bè đã về nhà. Khi bạn bè đều đã trở về nhà của họ nhưng bố mẹ tôi vẫn chưa thấy tôi về thì vô cùng lo lắng. Họ tìm tôi khắp nơi nhưng không thấy. Vì tôi ngủ khá say nên tôi cũng không nghe thấy tiếng bố gọi mình. Gia đình tôi đã vô cùng lo lắng vì nghĩ rằng tôi đã bị bắt cóc. Khi tôi thức giấc thì trời đã tối. Tôi cảm thấy thật đói bụng và tìm đường về nhà. Khi về đến nhà tôi thấy mẹ của mình đang khóc. Mị người đều mừng rỡ khi nhìn thấy tôi. Lúc đó tôi không hiểu gì hết chỉ thấy mọi người thật kỳ lạ. Tuy nhiên thì bố tôi cũng không quên mắng tôi vì đã khiến mọi người lo lắng. Sau này, dù đã lớn nhưng tôi vẫn không thể nào quên kỷ niệm năm đó. 

>>Tham khảo: Viết về công việc mơ ước bằng tiếng Anh

Đoạn văn mẫu về sự kiện thể thao bằng tiếng Anh

I am a girl but I love to watch soccer. Every year, my commune will organize small tournaments so that all teams can interact with each other. I still remember last year’s match. This is the first year that my class football team joined. I am very excited, then my friends and I prepare lovely accessories to cheer. When I arrived, there were already a lot of people here. There were team members, spectators and guests. There are many teams participating. The tournament is held for a week. My class football team needs to play against many different teams. Today is the last day of competition to select the winner. After I waited for a while, the match happened. Everyone is very excited. The cheers resounded throughout the field. Players passing the ball back and forth. My class team, thanks to the stamina of their youth and flexibility, won with a score of 3-1. To celebrate our victory we decided to go eat barbecue. It was the first time my class had participated in the commune soccer tournament but we tried very hard to get the best results. Hope everyone will not only stop here but will speak further together.

viết về sự kiện đáng nhớ bằng tiếng Anh

 

Bản dịch nghĩa

Tôi là một cô gái nhưng mình rất thích xem bóng đá. Hàng năm, xã tôi sẽ tổ chức những giải đấu nhỏ để các đội bóng có thể giao lưu với nhau. Tôi vẫn còn nhớ trận đấu của năm ngoái. Đây à năm đầu tiên mà đội bóng của lớp tôi tham gia. Tôi rất háo hức, tôi cùng bạn bè chuẩn bị những phụ kiện xinh xắn để đến cổ vũ. Khi tôi đến nơi, đã có rất nhiều người ở đây. Có thành viên của đội bóng, những người đến xem và những vị khách mời. Có rất nhiều đội bóng cùng tham gia. Giải đấu được tổ chức trong một tuần. Đội bóng của lớp tôi cần đấu với nhiều đội khác nhau. Hôm nay là ngày thi đấu cuối cùng để chọn ra đội chiến thắng. Sau khi tôi chờ đợi một lúc thì trận đấu diễn ra. Mọi người đều rất hào hứng. Những tiếng hò reo vang khắp sân đấu. Những cầu thủ chuyền bóng qua lại. Đội bóng của lớp tôi nhờ có sức bền của tuổi trẻ cùng với sự linh hoạt nên đã giành chiến thắng với tỉ số 3-1. Để ăn mừng chiến thắng chúng tôi quyết định sẽ đi ăn thịt nướng. Đây là lần đầu tiên lớp tôi tham gia giải bóng đá của xã nhưng chúng tôi đã rất cố gắng để có được kết quả tốt nhất. Hy vọng mọi người sẽ không chỉ dừng lại ở đây mà sẽ cùng nhau tiếng xa hơn nữa.

>> Xem thêm: Phân biệt cấu trúc so that và such that

Đoạn văn mẫu kể về một lần bị bệnh bằng tiếng Anh

viết về sự kiện đáng nhớ bằng tiếng Anh

 

Are you afraid of getting sick? Many people say that when they are sick, they will be pampered, so they really like it. But I really hate being sick. When I was a child, I once got terribly sick. And from then on I never wanted to get sick again. When I was in 5th grade, there was a dengue fever epidemic in my area. Everyone was very worried but I was extremely indifferent. And unfortunately I got sick. The feeling of being sick is scary. Oh I feel dizzy, my body starts to heat up and I'm very nauseous. I couldn't go to school for a week straight. During this week I had to inject and take a lot of medicine. I am a person who is very afraid of taking medicine, so that time was very scary for me. I tried to eat well and take medicine on time to recover quickly. Luckily after a week, my health improved and I felt better. Because I'm afraid of getting sick, I always try to eat and work moderately to maintain myself in good physical condition. With health, I can do the things I love and contribute to my family and society.

 

Bản dịch nghĩa

Các bạn có sợ bị ốm không? Có nhiều bạn nói rằng khi bị ốm sẽ được chiều chuộng nên rất thích. Còn tôi thì rất ghét bị ốm. Ngày còn nhỏ tôi đã có một lần bị ốm kinh hoàng. Và từ đó tôi không bao giờ muốn bị ốm nữa. Khi tôi học lớp 5, khi đó chỗ tôi đang có dịch sốt xuất huyết. Mọi người đều rất lo lắng nhưng tôi thì vô cùng thờ ơ. Và đen đủi tôi đã bị bệnh. Cảm giác bắc bệnh thật đáng sợ. Ôi cảm thấy chóng mặt, người tôi bắt đầu nóng lên và tôi rất buồn nôn. Tôi đã không thể đi học trong một tuần liền. Trong một tuần này tôi đã phải tiêm và uống rất nhiều thuốc. Tôi là một đứa rất sợ uống thuốc nên thời gian đó đối với tôi thật đáng sợ. Tôi đã cố gắng ăn uống đầy đủ và uống thuốc đúng giờ để nhanh khỏi bệnh. Thật may sau một tuần thì sức khỏe của tôi có chuyển biến tốt và tôi có đã cảm thấy dễ chịu hơn. Vì sợ bị ốm nên tôi luôn cố gắng ăn uống và làm việc điều độ để duy trì cho bản thân một tình trạng thể lực tốt. Có sức khỏe tôi có thể làm những việc mà mình yêu thích, cống hiến cho gia đình và xã hội.

>> Tham khảo thêm: Các loại bệnh tật trong tiếng Anh

Đoạn văn mẫu viết về quá khứ của mình bằng tiếng Anh

If you meet me now, you will find me a smiley, friendly and funny person. You probably don’t think I used to be a quiet and short-tempered person. My personality has changed a lot. The main reason is what happened in the past to me. I was born with an active and confident personality, but that gradually disappeared when I was in 3rd grade and I found out that my father was having an affair. Sad stories constantly struck my family. My mother and I have moved to my grandmother’s house. At that time, my friends were just kids. They couldn’t understand and feel my pain. They joke about my pain even more and make me feel inferior. I cried so much. I feel pitiful myself. Things do not reuse there. One fine day, I found out that the friend I love the most actually doesn’t like me. I ran home and cried. Since then I no longer believe in anyone but my mother. I felt bad like everyone was lying. If it took me a lot, it would have brought me a wonderful mother. Mom did all the work she could to earn enough money to support me and send me to school. I always secretly thank my mother and promise to overcome everything. Up to now I have done it. I have returned to be a confident and happy person. Thank you so much, mom.

Bản dịch nghĩa

Nếu bây giờ bạn gặp tôi thì bạn sẽ thấy tôi là một người hay cười, thân thiện và vui tính. Có thể bạn không nghĩ rằng tôi từng là một người ít nói và nóng tính. Tính cách của tôi đã thay đổi rất nhiều. Nguyên nhân chính là do những chuyện đã xảy ra trong quá khứ với tôi. Tôi sinh ra đã có tính cách năng động và tự tin nhưng điều đó đã dần mất đi khi tôi hoc lớp 3 và tôi phát hiện bố tooi ngoại tình. Những chuyện buồn liên tục ập đến với gia đình tôi. Tôi cùng mẹ của mình đã chuyển đến nhà bà ngoại. Khi đó bạn bè của tôi cũng chỉ là những đứa trẻ. Họ không thể hiểu và cảm nhận sự đau lòng của tôi. Họ trên đùa nỗi đau của tôi lại càng khiến tôi cảm thấy tự ti. Tôi đã khóc rất nhiều. Tôi cảm thấy bản thân thật đáng thương. Mọi chuyện không dùng lại ở đó. Một ngày đẹp trời tôi lại phát hiện ra rằng, người bạn mà tôi yêu quý nhất thật ra không hề thích tôi. Tôi liền chạy về nhà và khóc nức norwr. Kể từ đó tôi không còn tin vào bất kỳ ai hết ngoài mẹ của mình. Tôi cảm thấy giường như mọi người đều đang nói dối. Nếu cuộc cuộc đã lấy đi của tôi nhiều thứ thì nó lại đem đến cho tôi một người mẹ tuyệt vời. Mẹ đã làm tất cả mọi công việc để kiếm đủ tiền nuôi tôi và cho tôi đi học. Tôi luôn thầm cảm ơn mẹ và tự hứa sẽ vượt qua mọi thứ. Đến bây giờ tôi đã làm được. Tôi đã trở về là một con người tự tin và vui vẻ. Cảm ơn mẹ rất nhiều.

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh 1 kèm 1 ở đâu tốt

Trên đây là một số bài viết mẫu về những sự kiện đáng nhớ bằng tiếng Anh, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật nhiều kiến thức khác nhé!

QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI NHÉ!

Tổng hợp một số bài viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh hay

Cuộc sống ở thành phố với những ồn ào, tấp nập có cả những xô bồ. Thành phố thường được xem như là nơi đầy hoa lệ. Tuy nhiên thì cuộc sống ở bất cứ đâu cũng có cả mặt tích cực và tiêu cực. Hãy cùng tìm hiểu một số bài viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh dưới đây nhé!

 

 

Từ vựng thông dụng viết về cuộc sống ở thành phố bằng tiếng Anh

 

 

 

Từ tiếng Anh

Nghĩa tiếng Việt

Apartment complex

Khu chung cư tổng hợp

Chain store

Chuỗi các cửa hàng

Conservation area

Khu bảo tồn và phát triển

Cost of living

Chi phí sống

Downtown

Trung tâm thành phố

Food courts

Quầy ăn

Industrial zone

Khu công nghiệp

Parking facility

Nơi đỗ xe

Pavement cafe

Quán cà phê vỉa hè

Public area

Khu vực công cộng

Shopping mall

Trung tâm thương mại

Slumdog

Khu ổ chuột

The rate race

Cuộc sống bon chen

Road

Đường

Uptown

Khu dân cư cao cấp

Bus stop

Trạm dừng xe buýt

Dotted line

Vạch phân cách

Parking lot

Bãi đỗ xe

Sign

Biển hiệu

Traffic light

Đèn giao thông

Pedestrian subway

Đường hầm đi bộ

Crowded 

Đông đúc

Grocery store

Cửa hàng tiện lợi

 

 

Đoạn văn mẫu viết về thuận lợi ở thành phố bằng tiếng Anh

 

 

I was born and raised in the heart of Hanoi city. I love Hanoi and my life right now. My family lives in an apartment in Dong Da district. The cost to live here is quite high. My parents have to work a lot to make sure I live the most comfortable. Everyone here is very sociable and friendly. Because it is the city center, it is always crowded and bustling here. You can buy anything you want. There are many shops selling different items to choose from. You can go anywhere with the bus. When you live in the city, you will be very familiar with the malls. This is a place for shopping and also a place for entertainment. My parents will take me to the mall once a week to buy essential items for my family and myself. I joined a badminton club in the apartment complex to exercise after stressful school hours. One feature of the city that I like very much is that its roads are very flat and easy to navigate. Night food in Hanoi is a culmination. You can easily find a great place to eat here. Life in the city has many wonderful things. That is the reason so many people have always wanted to be able to live here. I always try to deserve the wonderful life my parents give me.

 

Bản dịch nghĩa

Tôi sinh và và lớn lên tại trung tâm thành phố Hà Nội. Tôi yêu Hà Nội và cuộc sống hiện tại của mình. Gia đình tôi sống tại một căn chung cư ở quận Đống Đa. Chi phí để có thể sinh sống ở đây khá cao. Bố mẹ tôi phải làm việc rất nhiều để đảm bảo cho tôi sống một cách thoải mái nhất. Mọi người ở đây rất hòa đồng và thân thiện. Vì là trung tâm thành phố nên ở đây lúc nào cũng đông vui và náo nhiệt. Bạn có thể mua được bất cứ thứ gì mà bạn muốn. Ở đây có rất nhiều các cửa hàng bán các đồ dùng khác nhau để bạn lựa chọn. Bạn có thể đi đến bất cứ đâu với xe buýt. Khi sống ở thành phố bạn sẽ rất quen thuộc với các trung tâm thương mại. Đây là nơi để mua sắm cũng là nơi để vui chơi giải trí. Mỗi tuần bố mẹ sẽ dẫn tôi đến trung tâm thương mại một lần để mua những đồ dùng cần thiết cho gia đình và bản thân. Tôi tham gia một câu lạc bộ cầu lông tại khu chung cư để rèn luyện thể lực sau những giờ học căng thẳng. Một đặc điểm của thành phố mà tôi rất thích đó là đường xá rất bằng phẳng và dễ đi. Ẩm thực đêm tại Hà Nội chính là một cực phẩm. Các bạn có thể dễ dàng tìm kiếm một địa điểm ăn uống tuyệt vời tại đây. Cuộc sống ở thành phố có rất nhiều điều tuyệt vời. Đó là lý do có nhiều người luôn mong muốn có thể sống tại đây. Tôi luôn cố gắng để xứng đáng với cuộc sống tuyệt vời mà bố mẹ đã mang đến cho tôi.

 

Đoạn văn mẫu viết về khó khăn, bất lợi ở thành phố bằng tiếng Anh

 

Starting last year I started college. So I need to move to the city where I go to. For a student like me, living in the city is not easy. All costs in the city are more expensive than in the countryside. Therefore, besides studying, I have to work part-time to have living expenses. The city was always crowded and noisy. If you go out into the street at 10 pm you will still see a lot of people and cars on the road. One thing that I find very inconvenient is traffic congestion. In cities, especially in central areas, during peak hours, it is extremely congested. DO has a lot of transportation so the atmosphere in the city is full of dust and smoke. Since I live alone, I have very few friends here. That is why I often miss home. When I have free time I often call my mother to tell her about my experiences. Although life in the city is difficult, it also gives me many benefits. I feel more mature.

 

 

Bản dịch nghĩa

Bắt đầu từ năm ngoái tôi bắt đầu học đại học. Do đó tôi cần chuyển đến thành phố, nơi mà tôi theo học. Với một sinh viên như tôi thì việc sống ở thành phố không hề dễ dàng. Mọi chi phí ở thành phố đều đắt hơn so với ở quê. Do đó, bên cạnh việc học thì tôi phải đi làm thêm để có tiền sinh hoạt. Ở thành phố luôn luôn đông đúc và ồn ào. Nếu bạn đi ra đường vào 10 giờ tối thì bạn vẫn thấy rất nhiều người và xe cộ trên đường. Một điều mà tôi thấy rất bất tiện đó là tắc đường. Ở thành phố, đặc biệt là các vùng trung tâm, khi vào giờ cao điểm thì sẽ vô cùng tắc đường. DO có nhiều phương tiện giao thông nên không khí ở thành phố có nhiều khói bụi. Vì tôi sống một mình nên ở đây tôi có rất ít bạn bè. Đó là lí do tôi rất hay nhớ nhà. Khi có thời gian rảnh tôi thường gọi điện thoại cho mẹ của mình để kể cho bà ấy nghe về những điều tôi trải qua. Dù cuộc sống ở thành phố có nhiều khó khăn nhưng nó cũng mang lại cho tôi nhiều điều bổ ích. Tôi thấy tôi trưởng thành hơn.

Đoạn văn mẫu viết về cuộc sống ở thành phố yêu thích bằng tiếng Anh


 

I have traveled to many places and experienced many different cities. However, my favorite city is Danang. Danang is known as the most livable city in Vietnam. Here the air is very fresh. Everyone here is extremely friendly. In many other cities, many theft, in Da Nang, theft is strictly handled. Peace of mind makes people feel secure to live. Danang has very pleasant weather. There are many famous tourist spots here. I really like the beach in Danang. When I was in Da Nang, I somehow felt all the good things in this life. I suddenly forgot the hustle of Hanoi. Instead, I’m living my own self-satisfaction. The consciousness of the people here is very good. Due to the measurement, the traffic condition is also excellent. In Da Nang you can experience free wifi wherever you go – great, right? I am so proud of being Vietnamese, proud that there is such a wonderful place in this beautiful S-shaped country like Da Nang.

 

Bản dịch nghĩa

Tôi từng được đi du lịch ở nhiều nơi và trải nghiệm tại nhiều thành phố khác nhau. Tuy nhiên thành phố mà tôi thích nhất đó là Đà Nẵng. Đà Nẵng nổi tiếng là thành phố đáng sống nhất Việt Nam. Ở đây không khí rất trong lành. Mọi người ở đây vô cùng thân thiện. Ở nhiều thành phố khác, rất nhiều trộm cắp thì ở Đà Nẵng tình trạng trộm cắp được xử lý nghiêm ngặt. Cảm giác yên bình khiến cho mọi người yên tâm mà sống. Đà Nẵng có thời tiết rất dễ chịu. Ở đây có nhiều địa điểm du lịch nổi tiếng. Tôi rất thích bãi biển ở Đà Nẵng. Khi ở Đà Nẵng tôi mới phần nào cảm nhận được hết những điều tốt đẹp của cuộc sống này. Tôi bỗng chốc quên đi sự vội vã của Hà Nội. Thay vào đó tôi đang sống cho chính cảm giác mãn nguyện của bản thân. Ý thức của người dân ở đây rất tốt. Do đo, tình trạng giao thông cũng vô cùng tuyệt vời. Ở Đà Nẵng bạn được trải nghiệm wifi miễn phí dù đi đến bất cứ đâu –  thật tuyệt vời phải không nào? Tôi thật tự hào khi là người Việt Nam, tự hào rằng trên đất nước hình chữ S xinh đẹp này đã có một nơi tuyệt vời như Đà Nẵng.

 

Đoạn văn mẫu viết về lợi ích khi sống ở thành phố bằng tiếng Anh

 

Each person has different preferences. Some people like a peaceful, gentle life in a warm countryside, some strangers like the cheerful bustle of the street. If anyone has ever lived in the city, there are many benefits to being here. The city is a place of economic development. It is not difficult for you to find a job. Therefore, many people tend to come to big cities to live and develop. While living in the city, you can meet many knowledgeable and knowledgeable people. From there add self-improvement. Quality of life in cities will be fundamentally better than in the countryside. The quality of training in the city is also better than that in the countryside. Most of the quality schools are located in cities. In the city there are many modern and convenient entertainment areas. This is a safe and reasonable place to play for all families. As a young person who likes new and comfortable things, I enjoy life in this beautiful city.

 

 

Bản dịch nghĩa

Mỗi người có sở thích khác nhau. Có người thích cuộc sống bình yên nhẹ nhàng ở một vùng quê ấm áp, có người lạ thích sự nhộn nhịp vui tươi của phố xá. Nếu ai đã từng sống ở thành phố thì sẽ thấy có rất nhiều lợi ích khi ở đây. Thành phố là nơi có kinh tế phát triển. Không khó để bạn tìm kiếm một công việc. Do đó nên nhiều người thường có xu hướng đến những thành phố lớn để sinh sống và phát triển. Khi sinh sống tại thành phố bạn có thể được tiếp xúc với nhiều người có trí hướng và hiểu biết rộng. Từ đó thêm hoàn thiện bản thân. Chất lượng sống ở thành phố về cơ bản sẽ tốt hơn ở nông thôn. Chất lượng đào tạo ở thành phố cũng tốt hơn ở nông thôn. Hầu hết những trường học chất lượng đều nằm ở những thành phố. Ở thành phố có rất nhiều khu vui chơi giải trí hiện đại và tiện nghi. Nơi đây là địa điểm vui chơi an toàn và hợp lí cho mọi gia đình. Là một người trẻ trung và thích những điều mới mẻ, tiện nghi thì tôi thích một cuộc sống ở thành phố xinh đẹp này.