Cấu Trúc In Favour Of - Cách Dùng Chi Tiết Nhất

Cấu Trúc In Favour Of - Cách Dùng Chi Tiết Nhất

"In favour of" là cấu trúc thể hiện sự ủng hộ được sử dụng phổ biến trong cả công việc và cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, vẫn có khá nhiều bạn mắc lỗi khi sử dụng cấu trúc này. Cùng Anh ngữ Pantado tìm hiểu chi tiết cách dùng và cấu trúc của In favour of trong bài viết dưới đây.

1. In favour of là gì?

“In favour of” là một cụm giới từ mang nghĩa là “ủng hộ, tán thành hoặc thiên về” ai đó hoặc lựa chọn, quyết định nào đó.

Ví dụ: 

  • She voted in favor of the new policy. (Cô ấy đã bỏ phiếu ủng hộ chính sách mới.)
  • I'm in favor of taking a short break. (Tôi tán thành việc nghỉ giải lao một chút.)

2. Cấu trúc và cách dùng của "In favour of"

2.1 Verb + “In favour of” 

Cấu trúc: 

S + V + in favour of + N/ Gerund

Cách dùng: Thể hiện sự ủng hộ, tán thành cho ai, cái gì

Ví dụ: 

  • I vote in favour of Lane for the next club’s president. (Tôi bầu cho Lane làm chủ tịch tiếp theo của câu lạc bộ.)
  • She spoke in favor of free education. (Cô ấy đã lên tiếng ủng hộ giáo dục miễn phí.)

Cấu trúc In favour of + N/ Gerund

Cấu trúc In favour of + N/ Gerund

2.2 Tobe + “In favour of” 

Cấu trúc: 

S + tobe + in favour of + N/ Gerund

Cách dùng: Thể hiện sự ủng hộ về cái gì, việc gì.

Ví dụ: 

  • Are you in favor of working remotely? (Bạn có ủng hộ làm việc từ xa không?)
  • I'm in favor of banning single-use plastics. (Tôi ủng hộ việc cấm sử dụng nhựa dùng một lần.)

Cấu trúc Tobe in favour of

Cấu trúc Tobe in favour of 

>> Xem thêm: Cách dùng cấu trúc Not only... but also ...

3. Các từ đồng nghĩa với “In favour of”

Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

accept

/ək’sept/

chấp nhận

assent

/ə’sent/

đồng ý, chấp thuận

support

/sə’pɔ:t/

ủng hộ

advocate

/ˈæd.və.keɪt/

ủng hộ, tán thành

go along with

/gəʊ/ /ə’lɒη/ /wið/

đi theo, chấp nhận làm theo (ý tưởng, hành động nào đó)

agree

/ə’gri:/

đồng ý

acquiesce

/ækwi’es/

ưng thuận, đồng ý

consent

/kən’sent/

đồng ý, ưng thuận

go with

/gəʊ/ /wið/

lựa chọn, làm theo (ai, ý tưởng gì)

 

4. Các cấu trúc khác với “Favour”

4.1 Do someone a favour

Cấu trúc: 

Do someone a favour: Làm giúp ai cái gì

Cách dùng: Làm giúp ai đó một việc gì một cách tử tế, thường không vì lợi ích cá nhân.

Ví dụ: 

  • Can you do me a favour and close the window? (Bạn có thể giúp tôi đóng cửa sổ lại được không?)
  • Henry did her a favour and picked up the kids from school? (Henry giúp cô ấy đón bọn trẻ từ trường về.)

4.2 Out of favour (with)

Đây là cấu trúc khá lạ với nhiều người mới học tiếng Anh. Cấu trúc “out of favour (with)” có nghĩa là “không còn được ưa chuộng, ủng hộ”.

Cấu trúc: 

S + tobe + out of favour with + somebody/ something: 

(Không còn được lòng ủng hộ, ưa chuộng)

Ví dụ: 

  • The politician quickly fell out of favour with the public. (Chính trị gia này nhanh chóng mất lòng dân.)
  • He is out of favour with the manager after last week's incident. (Anh ta không còn được lòng quản lý sau sự cố tuần trước.)

4.3 Find favour (with sb)

Cấu trúc:

S + find favour + with somebody: Được ai đó chấp nhận, ủng hộ

Ví dụ:

  • The proposal found favour with the board of directors. (Đề xuất đó đã được ban giám đốc chấp thuận.)
  • Her ideas never really found favour with her conservative boss. (Những ý tưởng của cô ấy chưa bao giờ thực sự được sếp bảo thủ ủng hộ.)

4.4 Win/ Lose someone’s favour

Cấu trúc:

S + win/ lose someone’s favour:

Giành được/ đánh mất sự ủng hộ, tin tưởng của ai

Các cấu trúc khác với Favour

Các cấu trúc khác với Favour

>> Tham khảo: Cấu Trúc "Either... or..." Và "Neither... nor..."

5. Bài tập thực hành

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Câu 1: Most of the committee members were ______ the proposal.
A. in favour of
B. in favour for
C. in favor to
D. in support

Câu 2: Which of the following is NOT correctly used?
A. She spoke in favour of free education.
B. I'm in favour of changing the schedule.
C. They are in favour to cancel the event.
D. He voted in favour of the new policy.

Câu 3: The audience was clearly ______ increasing environmental protection laws.
A. in favour of
B. favoured
C. in favor on
D. favoring

Câu 4: The manager came out ______ the idea of reducing overtime.
A. in favour of
B. with favour of
C. in favour to
D. in support for

Câu 5: Which sentence uses "in favour of" correctly?
A. They are in favour of to increase the price.
B. I'm in favour of increasing the price.
C. He in favour of that plan.
D. She was in favour for the new system.

Câu 6: She argued ______ flexible working hours during the meeting.
A. in favour with
B. to favour
C. in favour of
D. on favour of

Câu 7: That tradition has fallen ______ among younger generations.
A. out of favour
B. in favour of
C. into favour
D. for favour with

Câu 8: The board voted ______ the merger after a long debate.
A. for favour of
B. on favour to
C. in favour of
D. favouring

Đáp án:

1. A

2. C

3. A

4. A

5. B

6. C

7. A

8. C

Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (in favour of, out of favour, do me a favour, find favour, win her favour)

1. Could you ______ and help me carry these bags?

2. He used to be the CEO’s golden boy, but now he’s completely ______.

3. The new idea failed to ______ with the board members.

4. The public seems to be strongly ______ stricter climate policies.

5. He tried to ______ by bringing her coffee every morning.

Đáp án:

1. do me a favour

2. out of favour

3. find favour

4. in favour of

5. win her favour

6. Bài tập thực hành

Bài viết trên Anh ngữ Pantado đã tổng hợp đầy đủ các kiến thức về cấu trúc In favour of. Đừng quên ghi chép và áp dụng thường xuyên để nắm chắc cấu trúc này cùng các cấu trúc liên quan để mở rộng vốn ngữ pháp tiếng Anh của mình nhé

>> Có thể bạn quan tâm: Trung tâm Anh ngữ trực tuyến 1 kèm 1 cho bé