Respect Đi Với Giới Từ Gì? Các Cấu Trúc "Respect" Thường Gặp
Trong giao tiếp tiếng Anh, việc thể hiện sự tôn trọng là một yếu tố quan trọng giúp xây dựng mối quan hệ tốt đẹp. Một trong những từ vựng phổ biến nhất để diễn đạt sự tôn trọng là "respect". Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách sử dụng từ này sao cho chính xác và tự nhiên. Trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng cấu trúc "respect" trong tiếng Anh, từ định nghĩa, cách sử dụng, đến những cấu trúc phổ biến đi kèm với từ này. Cùng khám phá ngay nhé!
>> Tham khảo: Lớp học tiếng Anh online 1-1 cho trẻ
1. "Respect" là gì?
Từ "respect" có thể được sử dụng như một danh từ (noun) hoặc động từ (verb), tùy thuộc vào cách nó xuất hiện trong câu.
- Danh từ: Mang nghĩa "sự tôn trọng", "sự kính trọng" hoặc "phương diện, khía cạnh".
- Động từ: Mang nghĩa "tôn trọng" hoặc "đánh giá cao" ai đó hoặc điều gì đó.
Ví dụ:
“Respect” là danh từ:
- "All students have great respect for their teacher."
(Tất cả học sinh đều rất tôn trọng giáo viên của họ.) - "There is no respect between them."
(Giữa họ không có sự tôn trọng nào.)
“Respect” là động từ:
- "You should respect the opinions of others."
(Bạn nên tôn trọng ý kiến của người khác.) - "I respect my father a lot."
(Tôi rất kính trọng cha tôi.)
Định nghĩa “Respect” là gì?
2. Các cấu trúc phổ biến với "Respect"
2.1. Respect for somebody/something
Cấu trúc diễn tả sự tôn trọng dành cho ai đó hoặc điều gì đó.
Cấu trúc:
Respect for + somebody/something |
Ví dụ:
- "She has great respect for her mentor."
(Cô ấy rất tôn trọng người cố vấn của mình.) - "Respect for different cultures is essential."
(Tôn trọng các nền văn hóa khác nhau là điều cần thiết.)
2.2. Respect somebody/something
Cấu trúc diễn tả hành động tôn trọng ai đó hoặc điều gì đó.
Cấu trúc:
S + respect + somebody/something |
Ví dụ:
- "You should respect your elders."
(Bạn nên tôn trọng người lớn tuổi.) - "She respects his decision."
(Cô ấy tôn trọng quyết định của anh ấy.)
Các cấu trúc "Respect" thường gặp
2.3. In respect of/ With respect of + somebody/ something
Cấu trúc dùng để nói về một chủ đề hoặc vấn đề cụ thể.
Cấu trúc:
In respect of/ With respect of + something/ somebody |
Ví dụ:
- "In respect of your application, we will inform you soon."
(Về đơn ứng tuyển của bạn, chúng tôi sẽ thông báo sớm.) - "There are some concerns in respect of the new policy."
(Có một số lo ngại liên quan đến chính sách mới.)
- "With respect to your request, we will need more time."
(Về yêu cầu của bạn, chúng tôi sẽ cần thêm thời gian.) - "There are some changes with respect to the company's policies."
(Có một số thay đổi liên quan đến chính sách của công ty.)
2.4. Out of respect for somebody/something
Cấu trúc dùng để chỉ hành động được thực hiện vì sự tôn trọng đối với ai đó hoặc điều gì đó.
Cấu trúc:
Out of respect for + somebody/something |
Ví dụ:
- "They stayed silent out of respect for the deceased."
(Họ giữ im lặng để bày tỏ sự tôn trọng đối với người đã khuất.) - “Out of respect for his privacy, the reporters chose not to ask personal questions.”
(Vì tôn trọng quyền riêng tư của anh ấy, các phóng viên đã không đặt câu hỏi cá nhân.) - “The ceremony was held in silence out of respect for the victims.”
(Buổi lễ được tổ chức trong im lặng để bày tỏ sự tôn trọng đối với các nạn nhân.)
>> Xem thêm: Expect là gì? Expect đi với giới từ gì?
3. Những cụm từ thông dụng với "Respect"
Những cụm từ với “respect” thường gặp trong tiếng Anh
Ngoài những cấu trúc trên, dưới đây là một số cụm từ thông dụng khác với "respect":
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
Dịch nghĩa |
Pay respect to |
Bày tỏ lòng kính trọng |
"They paid respect to their ancestors." |
Họ bày tỏ lòng kính trọng đối với tổ tiên của họ. |
Earn/gain respect |
Giành được sự tôn trọng |
"He gained the respect of his colleagues." |
Anh ấy giành được sự tôn trọng của đồng nghiệp. |
Lose respect |
Mất đi sự tôn trọng |
"She lost respect for him after the incident." |
Cô ấy mất đi sự tôn trọng đối với anh ta sau sự việc đó. |
Show respect |
Thể hiện sự tôn trọng |
"Always show respect to your elders." |
Hãy luôn thể hiện sự tôn trọng đối với người lớn tuổi. |
Mutual respect |
Sự tôn trọng lẫn nhau |
"A good relationship is based on mutual respect." |
Một mối quan hệ tốt đẹp được xây dựng trên sự tôn trọng lẫn nhau. |
4. Kết luận
"Respect" là một từ vựng quan trọng trong tiếng Anh, giúp bạn thể hiện sự tôn trọng dành cho một ai đó hay một sự vật, sự việc trong giao tiếp. Việc nắm vững cách dùng từ này, cùng với các cấu trúc câu phổ biến với "respect" sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích nhé!
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!