Mẫu Câu Giao Tiếp Chào Hỏi Lần Đầu Gặp Gỡ Trong Tiếng Anh
Lần đầu gặp gỡ luôn là thời điểm quan trọng để tạo ấn tượng tốt với người khác. Đặc biệt trong giao tiếp tiếng Anh, biết cách chào hỏi một cách tự nhiên và lịch sự sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều. Trong bài viết này, Pantado sẽ giới thiệu đến bạn những mẫu câu giao tiếp chào hỏi lần đầu gặp gỡ thông dụng và cơ bản nhất. Dù là gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp hay đối tác, bạn đều có thể áp dụng dễ dàng để bắt đầu mọi cuộc trò chuyện một cách suôn sẻ!
>> Tham khảo: Khóa học giao tiếp tiếng Anh trực tuyến uy tín, chất lượng
1. Mẫu câu chào hỏi lịch sự
Những câu chào hỏi lịch sự không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp cuộc trò chuyện trở nên thoải mái hơn.
1.1 Mẫu câu chào hỏi thông thường
- "Hi there! How are you doing today?" (Xin chào! Hôm nay bạn thế nào?)
- "Good evening! It’s great to meet you." (Chào buổi tối! Rất vui được gặp bạn.)
- "Hey! How’s everything going?" (Chào! Mọi thứ thế nào rồi?)
- "Hello! Hope you’re doing well." (Xin chào! Hy vọng bạn đang ổn.)
- "Hi! It’s so nice to finally meet you." (Chào! Thật tuyệt khi cuối cùng cũng được gặp bạn.)
1.2 Mẫu câu trả lời lịch sự
- "I’m doing well, thank you! How about you?" (Tôi ổn, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)
- "I’m great, thank you for asking!" (Tôi rất tốt, cảm ơn vì đã hỏi thăm!)
- "Not bad, thanks! How’s your day going?" (Cũng không tệ lắm, cảm ơn! Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- "Pretty good! It’s lovely to see you here." (Khá ổn! Thật tuyệt khi gặp bạn ở đây.)
1.3 Mẫu câu thể hiện sự thiện cảm
- "It’s such a pleasure to meet you!" (Rất hân hạnh được gặp bạn!)
- "What a lovely day to meet someone new!" (Hôm nay thật đẹp để gặp gỡ một người mới!)
- "You’ve got such a warm smile! How are you?" (Bạn có nụ cười thật ấm áp! Bạn thế nào?)
- "Thanks for coming! I’m glad we finally meet." (Cảm ơn vì đã đến! Tôi rất vui vì cuối cùng chúng ta cũng gặp nhau.)
- "Nice to see a friendly face. How’s it going?" (Thật vui khi thấy một khuôn mặt thân thiện. Mọi chuyện thế nào rồi?)
1.4 Mẫu câu kết hợp hỏi thăm và cảm ơn
- "Hi! Thank you for taking the time to meet me." (Chào! Cảm ơn bạn đã dành thời gian để gặp tôi.)
- "It’s an honor to meet you. How have you been?" (Rất vinh dự được gặp bạn. Bạn dạo này thế nào?)
- "I’ve heard so much about you. How’s your day?" (Tôi đã nghe rất nhiều về bạn. Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- "Hi! I’ve been looking forward to this meeting." (Chào! Tôi đã rất mong chờ cuộc gặp này.)
1.5 Mẫu câu chia sẻ cảm nhận
- "It’s my first time here, and it’s great to meet someone like you." (Đây là lần đầu tiên tôi đến đây, và thật tuyệt khi được gặp một người như bạn.)
- "I feel lucky to meet such a kind person." (Tôi cảm thấy thật may mắn khi gặp một người tốt bụng như bạn.)
Mẫu câu chào hỏi lần đầu gặp gỡ
2. Mẫu câu giới thiệu bản thân trong lần đầu gặp gỡ
Giới thiệu bản thân là bước quan trọng để mở đầu một cuộc trò chuyện ý nghĩa. Bạn có thể sử dụng các mẫu câu dưới đây để làm quen với người đối diện một cách tự nhiên và thú vị hơn.
2.1 Mẫu câu giới thiệu về tên và danh tính
- "Hi, I’m [tên của bạn]. What’s your name?" (Chào, tôi là [tên của bạn]. Tên bạn là gì?)
- "My name is [tên của bạn]. Nice to meet you!" (Tên tôi là [tên của bạn]. Rất vui được gặp bạn!)
- "You can call me [biệt danh]. What should I call you?" (Bạn có thể gọi tôi là [biệt danh]. Tôi nên gọi bạn là gì?)
- "I’m often called [tên]. What about you?" (Mọi người thường gọi tôi là [tên]. Còn bạn thì sao?)
Mẫu câu giới thiệu bản thân lần đầu gặp gỡ
2.2 Mẫu câu giớ i thiệu về tuổi và nơi sống
- "I’m [tuổi] years old. How about you?" (Tôi [tuổi] tuổi. Còn bạn thì sao?)
- "I’m from [quốc gia/thành phố]. Where are you from?" (Tôi đến từ [quốc gia/thành phố]. Bạn đến từ đâu?)
- "Currently, I live in [nơi ở hiện tại]. How long have you been here?" (Hiện tại, tôi sống ở [nơi ở]. Bạn đã ở đây bao lâu rồi?)
- "I grew up in [nơi lớn lên]. What about you?" (Tôi lớn lên ở [nơi đó]. Còn bạn thì sao?)
- "This is my first time here. Is it your first time too?" (Đây là lần đầu tiên tôi đến đây. Đây cũng là lần đầu của bạn phải không?)
2.3 Mẫu câu nói về sở thích và cảm nhận
- "I’ve always wanted to visit [địa điểm]. It’s such a beautiful place!" (Tôi luôn muốn đến thăm [địa điểm]. Đây là một nơi thật đẹp!)
- "I love exploring new places. What about you?" (Tôi thích khám phá những nơi mới. Còn bạn thì sao?)
- "Meeting new people is exciting for me. I’m glad to meet you!" (Gặp gỡ những người mới khiến tôi cảm thấy rất hào hứng. Tôi rất vui khi gặp bạn!)
- "I’m really into [sở thích]. Do you have any hobbies?" (Tôi thực sự thích [sở thích]. Bạn có sở thích nào không?)
- "I’ve been living here for [khoảng thời gian]. How about you?" (Tôi đã sống ở đây được [khoảng thời gian]. Còn bạn thì sao?)
2.4 Mẫu câu mời người đối diện chia sẻ về họ
- "Could you tell me a bit about yourself?" (Bạn có thể giới thiệu một chút về bạn được không?)
- "What do you usually do for fun?" (Bạn thường làm gì để giải trí?)
- "What’s your favorite thing about living here?" (Điều bạn thích nhất khi sống ở đây là gì?)
- "Do you enjoy traveling? Where have you been recently?" (Bạn có thích đi du lịch không? Gần đây bạn đã đi đâu chưa?)
- "What brought you here today?" (Điều gì đã đưa bạn đến đây hôm nay?)
2.5 Mẫu câu giao tiếp thể hiện sự thân thiện
- "I’m really excited to get to know you better." (Tôi thực sự hào hứng để hiểu bạn hơn.)
- "It’s so great to meet someone new today." (Thật tuyệt khi gặp một người mới hôm nay.)
- "I think we’re going to have a great conversation!" (Tôi nghĩ chúng ta sẽ có một cuộc trò chuyện thú vị!)
- "Feel free to share anything about yourself." (Hãy thoải mái chia sẻ bất cứ điều gì về bạn nhé.)
Những mẫu câu trên không chỉ giúp bạn tự tin giới thiệu về bản thân mà còn khuyến khích người đối diện mở lòng chia sẻ. Điều này tạo nên một cuộc trò chuyện ý nghĩa và thú vị ngay từ lần gặp gỡ đầu tiên.
3. Mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp
Nghề nghiệp cũng là chủ đề thường xuyên được nhắc đến trong những cuộc trò chuyện, giao tiếp thường ngày. Cùng tìm hiểu một số mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp của bản thân ngay nhé!
Mẫu câu giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
- "I work as a [nghề nghiệp]." (Tôi làm [nghề nghiệp].)
- "I’m a student majoring in [chuyên ngành]." (Tôi là sinh viên chuyên ngành [chuyên ngành].)
- "I’m currently unemployed but looking for opportunities." (Hiện tại tôi đang thất nghiệp nhưng đang tìm cơ hội.)
- "I’ve been working in this field for [số năm]." (Tôi đã làm việc trong lĩnh vực này được [số năm].)
- "I’m self-employed and run my own business." (Tôi tự kinh doanh và điều hành công việc riêng.)
- "I’m passionate about [sở thích/ngành nghề]." (Tôi đam mê [sở thích/ngành nghề].)
- "What about you? What do you do?" (Còn bạn thì sao? Bạn làm nghề gì?)
- "I recently got a promotion to [chức vụ]." (Tôi vừa được thăng chức lên [chức vụ].)
- "I’m in between jobs right now." (Hiện tôi đang tạm nghỉ việc.)
- "I’m retired and enjoying my free time." (Tôi đã nghỉ hưu và đang tận hưởng thời gian rảnh rỗi.)
>> Xem thêm: 100+ câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch
Trên đây là những mẫu câu giao tiếp chào hỏi lần đầu gặp gỡ phổ biến nhất. Hy vọng với những mẫu câu được Pantado chia sẻ ở trên sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp cũng như trau dồi vốn tiếng Anh của mình nhé!