Bỏ túi các mẫu câu giao tiếp tiếng anh khi đi du lịch
Khi đi du lịch đến một đất nước mới, việc không hiểu ngôn ngữ địa phương có thể khiến bạn gặp nhiều khó khăn trong giao tiếp. Nhưng chỉ cần có một nền tảng tiếng Anh cơ bản, bạn đã có thể xử lý hầu hết các tình huống du lịch, từ hỏi đường, đặt phòng khách sạn, đến giải quyết các sự cố bất ngờ chỉ bằng cách học và sử dụng các cụm từ thông dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cần thiết để hành trình du lịch của bạn trở nên trọn vẹn hơn.
>> Có thể bạn quan tâm: Khóa học Tiếng Anh giao tiếp online cho bé
Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch
1. Câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch thông dụng tại sân bay
Sân bay thường là điểm bắt đầu và kết thúc của mỗi chuyến du lịch. Đây cũng là nơi bạn sẽ cần sử dụng tiếng Anh giao tiếp nhiều nhất, từ làm thủ tục, kiểm tra hành lý, hỏi thông tin chuyến bay cho đến xử lý những sự cố bất ngờ. Một vài câu hỏi đơn giản hoặc yêu cầu lịch sự bằng tiếng Anh không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn tránh được những rắc rối không đáng có.
Giao tiếp tiếng Anh tại sân bay
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Where is the check-in counter? |
Quầy làm thủ tục ở đâu? |
Can I have a window seat, please? |
Tôi có thể ngồi cạnh cửa sổ được không? |
What time does the flight leave? |
Chuyến bay khởi hành lúc mấy giờ? |
What time will we board? |
Chúng ta lên máy bay lúc mấy giờ? |
Where is the departure gate? |
Cổng khởi hành ở đâu? |
Do I need to show my ID here? |
Tôi có cần xuất trình giấy tờ tùy thân ở đây không? |
Is this the correct terminal for my flight? |
Đây có phải là nhà ga đúng cho chuyến bay của tôi không? |
How long does security screening take? |
Kiểm tra an ninh mất bao lâu? |
Can I keep my laptop in my bag? |
Tôi có thể để máy tính xách tay trong túi không? |
Where can I get a baggage tag? |
Tôi có thể lấy thẻ hành lý ở đâu? |
How many carry-on bags am I allowed? |
Tôi được mang bao nhiêu túi xách tay? |
Do I need to remove my shoes at security? |
Tôi có cần cởi giày khi qua kiểm tra an ninh không? |
Is this bag within the weight limit? |
Túi này có trong giới hạn trọng lượng không? |
Do I need to declare anything at customs? |
Tôi có cần khai báo gì tại hải quan không? |
Where can I exchange currency? |
Tôi có thể đổi tiền ở đâu? |
Is there a lost-and-found office here? |
Ở đây có văn phòng tìm đồ thất lạc không? |
What’s the Wi-Fi password at the airport? |
Mật khẩu Wi-Fi ở sân bay là gì? |
Can I bring water through security? |
Tôi có thể mang nước qua kiểm tra an ninh không? |
How do I get to the lounge? |
Làm sao để tôi đến phòng chờ? |
Do you have a priority boarding lane? |
Ở đây có làn lên máy bay ưu tiên không? |
Can I upgrade my ticket to business class? |
Tôi có thể nâng cấp vé lên hạng thương gia không? |
How long is the flight delay? |
Chuyến bay bị trễ bao lâu? |
Are there any food options near this gate? |
Có chỗ nào bán đồ ăn gần cổng này không? |
Is the flight fully booked? |
Chuyến bay có kín chỗ không? |
Can I pay for extra luggage here? |
Tôi có thể trả phí hành lý thêm ở đây không? |
Do you provide any special meal options? |
Bạn có cung cấp suất ăn đặc biệt không? |
Where is the immigration desk? |
Bàn làm thủ tục nhập cảnh ở đâu? |
What do I do with this customs form? |
Tôi phải làm gì với tờ khai hải quan này? |
Where can I claim my baggage? |
Tôi có thể nhận hành lý ở đâu? |
Can I leave my luggage at the airport? |
Tôi có thể gửi hành lý ở sân bay không? |
Is there a shuttle service from the airport? |
Có dịch vụ xe đưa đón từ sân bay không? |
How far is the city center from the airport? |
Từ sân bay đến trung tâm thành phố bao xa? |
Are there taxis available outside? |
Có taxi bên ngoài không? |
Do I need to show my boarding pass here? |
Tôi có cần xuất trình thẻ lên máy bay ở đây không? |
Is there a fee for excess baggage? |
Có phí cho hành lý quá cước không? |
What is the arrival gate for this flight? |
Cổng đến của chuyến bay này là gì? |
Can I book a return ticket at the counter? |
Tôi có thể đặt vé khứ hồi tại quầy không? |
What time do I need to check in for my flight? |
Tôi cần làm thủ tục lúc mấy giờ? |
Is this the final boarding call? |
Đây có phải là lần gọi cuối lên máy bay không? |
What’s the flight number for this gate? |
Số hiệu chuyến bay cho cổng này là gì? |
How do I request wheelchair assistance? |
Làm sao để tôi yêu cầu hỗ trợ xe lăn? |
Is this flight on time? |
Chuyến bay này có đúng giờ không? |
Are there any announcements about my flight? |
Có thông báo nào về chuyến bay của tôi không? |
Where is the nearest restroom? |
Nhà vệ sinh gần nhất ở đâu? |
Can I bring this on the plane? |
Tôi có thể mang cái này lên máy bay không? |
How much is the airport parking fee? |
Phí gửi xe ở sân bay là bao nhiêu? |
Where can I rent a car near the airport? |
Tôi có thể thuê xe gần sân bay ở đâu? |
Is there a duty-free shop in this terminal? |
Ở nhà ga này có cửa hàng miễn thuế không? |
How do I transfer to another terminal? |
Làm sao để tôi chuyển sang nhà ga khác? |
Is there a waiting lounge here? |
Ở đây có phòng chờ không? |
2. Tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch liên quan đến phương tiện di chuyển
Phương tiện di chuyển đóng vai trò quan trọng trong mỗi hành trình du lịch. Dù bạn di chuyển bằng taxi, xe buýt, tàu hỏa hay tàu điện ngầm, việc hiểu và sử dụng các cụm từ tiếng Anh cơ bản sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian và tránh những nhầm lẫn không đáng có. Đặc biệt, khi cần hỏi về lộ trình, giờ khởi hành, hoặc giá vé, một vài câu giao tiếp đơn giản có thể khiến chuyến đi của bạn trở nên dễ dàng hơn nhiều.
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch về phương tiện di chuyển
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Can you take me to this address? |
Bạn có thể đưa tôi đến địa chỉ này không? |
How much does it cost to go downtown? |
Đi đến trung tâm thành phố hết bao nhiêu? |
Do you use a meter or fixed price? |
Bạn tính theo đồng hồ hay giá cố định? |
Can you wait for me here? |
Bạn có thể chờ tôi ở đây không? |
Please take me to the airport. |
Làm ơn đưa tôi đến sân bay. |
Do you accept credit cards? |
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không? |
How long will the trip take? |
Chuyến đi sẽ mất bao lâu? |
Can you recommend a good restaurant nearby? |
Bạn có thể gợi ý nhà hàng ngon gần đây không? |
Is this the shortest route? |
Đây có phải là đường đi ngắn nhất không? |
Please stop at the next corner. |
Làm ơn dừng ở góc tiếp theo. |
Where can I buy a bus ticket? |
Tôi có thể mua vé xe buýt ở đâu? |
How often does the bus run? |
Bao lâu thì có một chuyến xe buýt? |
What’s the schedule for this train? |
Lịch trình của chuyến tàu này là gì? |
Which platform is this train leaving from? |
Chuyến tàu này khởi hành từ sân ga nào? |
Is this the express or local bus? |
Đây có phải là xe buýt nhanh hay xe buýt địa phương? |
How many stops until we reach the station? |
Bao nhiêu trạm nữa thì đến ga? |
Does this bus go to the museum? |
Xe buýt này có đi đến bảo tàng không? |
Where do I validate my ticket? |
Tôi cần xác nhận vé ở đâu? |
Is there a direct route to the airport? |
Có tuyến nào đi thẳng đến sân bay không? |
What time is the last train? |
Chuyến tàu cuối cùng lúc mấy giờ? |
What documents do I need to rent a car? |
Tôi cần giấy tờ gì để thuê xe? |
Do you have automatic transmission cars? |
Bạn có xe số tự động không? |
How much is the daily rental fee? |
Phí thuê xe mỗi ngày là bao nhiêu? |
Is insurance included in the price? |
Giá thuê đã bao gồm bảo hiểm chưa? |
Where can I return the car? |
Tôi có thể trả xe ở đâu? |
Is there a shuttle service from the station? |
Có xe đưa đón từ ga tàu không? |
Can I pay for the taxi with cash? |
Tôi có thể trả tiền taxi bằng tiền mặt không? |
Is there a bike rental nearby? |
Có chỗ thuê xe đạp gần đây không? |
How do I get to the nearest metro station? |
Làm sao để tôi đến ga tàu điện ngầm gần nhất? |
Does this train stop at the city center? |
Tàu này có dừng ở trung tâm thành phố không? |
Is there a family discount for bus tickets? |
Vé xe buýt có giảm giá cho gia đình không? |
Can I book a train ticket online? |
Tôi có thể đặt vé tàu trực tuyến không? |
Are there any taxis available at this hour? |
Có taxi nào hoạt động vào giờ này không? |
Can I reserve a seat on this bus? |
Tôi có thể đặt chỗ trước trên xe buýt này không? |
Do I need to wear a helmet for biking? |
Tôi có cần đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp không? |
Where can I buy a metro card? |
Tôi có thể mua thẻ tàu điện ngầm ở đâu? |
Is there a scenic route to my destination? |
Có cung đường đẹp để đến điểm đến của tôi không? |
Can you call a taxi for me? |
Bạn có thể gọi taxi giúp tôi không? |
How do I report a lost item on the bus? |
Làm sao để tôi báo mất đồ trên xe buýt? |
Is there a direct train to this location? |
Có chuyến tàu nào đi thẳng đến đây không? |
How much does it cost to park here? |
Đỗ xe ở đây hết bao nhiêu tiền? |
Do you have electric bikes for rent? |
Bạn có xe đạp điện cho thuê không? |
What’s the most affordable way to get there? |
Cách nào rẻ nhất để đến đó? |
Can I share a ride with others? |
Tôi có thể đi chung xe với người khác không? |
Is this bus service wheelchair accessible? |
Xe buýt này có hỗ trợ xe lăn không? |
Can I buy a round-trip ticket here? |
Tôi có thể mua vé khứ hồi ở đây không? |
Are there luggage racks on the train? |
Trên tàu có chỗ để hành lý không? |
What’s the average fare for a taxi ride? |
Giá taxi trung bình là bao nhiêu? |
Is there a parking fee for bikes? |
Đỗ xe đạp có mất phí không? |
How do I get to the nearest bus station? |
Làm sao để tôi đến bến xe buýt gần nhất? |
3. Các câu giao tiếp trong tình huống hỏi đường
Khi đi du lịch ở một nơi mới, có thể bạn sẽ gặp khó khăn trong việc di chuyển vì không quen đường xá ở đây. Vì thế nên bỏ túi một vài mẫu câu hỏi đường để tiện cho việc đi lại hơn.
Hiểu biết tiếng Anh giao tiếp giúp bạn tự tin hỏi địa điểm, đường đi
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Excuse me, could you tell me how to get to...? |
Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết đường đến... được không? |
Is this the correct way to the train station? |
Đây có phải là đường đúng để đến ga tàu không? |
How far is the airport from here? |
Sân bay cách đây bao xa? |
Could you show me on the map where I am? |
Bạn có thể chỉ tôi trên bản đồ tôi đang ở đâu không? |
Is it possible to walk to the city center from here? |
Từ đây đi bộ đến trung tâm thành phố có được không? |
Which bus should I take to get to the museum? |
Tôi nên đi xe buýt nào để đến bảo tàng? |
Could you tell me the nearest metro station? |
Bạn có thể chỉ cho tôi ga tàu điện ngầm gần nhất không? |
How long does it take to drive to this location? |
Lái xe đến đây mất bao lâu? |
Could you recommend the fastest route to...? |
Bạn có thể gợi ý đường đi nhanh nhất đến...? |
Are there any landmarks near this address? |
Có địa điểm nổi tiếng nào gần địa chỉ này không? |
Could you explain how to get to this hotel? |
Bạn có thể giải thích đường đi đến khách sạn này không? |
Is there a taxi stand nearby? |
Có chỗ nào đón taxi gần đây không? |
What’s the best way to get to the train station? |
Cách tốt nhất để đến ga tàu là gì? |
Is there a direct bus or train to this destination? |
Có chuyến xe buýt hoặc tàu nào đi thẳng đến đây không? |
Could you tell me if this street is safe to walk? |
Bạn có thể cho tôi biết đường này có an toàn để đi bộ không? |
Where can I find a bike rental station? |
Tôi có thể tìm chỗ thuê xe đạp ở đâu? |
Could you give me directions to the nearest ATM? |
Bạn có thể chỉ đường đến cây ATM gần nhất không? |
How can I get to the local market? |
Tôi có thể đi đến chợ địa phương bằng cách nào? |
Is there public transportation available here? |
Ở đây có phương tiện công cộng nào không? |
Where is the nearest parking lot? |
Bãi đỗ xe gần nhất ở đâu? |
Are there any scenic routes to this destination? |
Có tuyến đường nào đẹp để đến đây không? |
Could you help me find this address? |
Bạn có thể giúp tôi tìm địa chỉ này không? |
How do I get back to my hotel from here? |
Làm sao để tôi quay lại khách sạn từ đây? |
Is there a tourist information center nearby? |
Có trung tâm thông tin du lịch nào gần đây không? |
Could you recommend the best way to travel around the city? |
Bạn có thể gợi ý cách tốt nhất để di chuyển quanh thành phố không? |
>> Xem thêm: Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc
4. Mẫu câu giao tiếp thông dụng tại khách sạn
Một kỳ nghỉ trọn vẹn không thể thiếu nơi lưu trú thoải mái và tiện nghi. Tại khách sạn, bạn sẽ cần giao tiếp bằng tiếng Anh cho nhiều mục đích như đặt phòng, yêu cầu dịch vụ, hoặc giải quyết các tình huống phát sinh. Hiểu và sử dụng được các cụm từ tiếng Anh cơ bản không chỉ giúp bạn tiết kiệm thời gian mà còn đảm bảo bạn có trải nghiệm tuyệt vời hơn.
Tiếng Anh giao tiếp khi lưu trú ở khách sạn
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
I have a reservation under the name of... |
Tôi có đặt phòng dưới tên... |
Do you have any available rooms? |
Bạn còn phòng trống không? |
What is the check-in time? |
Giờ nhận phòng là lúc mấy giờ? |
Can I check in early? |
Tôi có thể nhận phòng sớm không? |
Could you store my luggage? |
Bạn có thể giữ hành lý cho tôi không? |
How much is the room per night? |
Giá phòng một đêm là bao nhiêu? |
What is the Wi-Fi password? |
Mật khẩu Wi-Fi là gì? |
Is breakfast included in the price? |
Bữa sáng đã bao gồm trong giá phòng chưa? |
Can I get a wake-up call at 7am? |
Bạn có thể gọi tôi dậy lúc 7 giờ sáng không? |
Is there a swimming pool here? |
Ở đây có hồ bơi không? |
Do you have a gym? |
Ở đây có phòng tập thể dục không? |
Could you please tell me where the elevator is? |
Bạn có thể vui lòng cho tôi biết thang máy ở đâu không? |
What’s the check-out time? |
Giờ trả phòng là khi nào? |
Can I extend my stay for another night? |
Tôi có thể ở thêm một đêm không? |
Can I get a refund for this booking? |
Tôi có thể hoàn tiền cho đặt phòng này không? |
Can you recommend a good tour guide? |
Bạn có thể giới thiệu hướng dẫn viên tốt không? |
Are there laundry services available? |
Ở đây có dịch vụ giặt là không? |
Do you have any family-friendly activities? |
Có hoạt động nào phù hợp cho gia đình không? |
Is this area safe at night? |
Khu vực này có an toàn vào ban đêm không? |
Where is the nearest convenience store? |
Cửa hàng tiện lợi gần nhất ở đâu? |
Could I get extra pillows and blankets? |
Tôi có thể xin thêm gối và chăn không? |
The air conditioning is not working. |
Máy lạnh không hoạt động. |
Can I switch to a non-smoking room? |
Tôi có thể đổi sang phòng không hút thuốc không? |
Could I get a room with a better view? |
Tôi có thể đổi sang phòng có view đẹp hơn không? |
Is there parking available at the hotel? |
Ở khách sạn có bãi đỗ xe không? |
Can you arrange transportation for me? |
Bạn có thể sắp xếp phương tiện di chuyển cho tôi không? |
Is there a minibar in the room? |
Trong phòng có minibar không? |
Do you have room service? |
Ở đây có dịch vụ phòng không? |
How do I call the front desk? |
Tôi gọi đến quầy lễ tân bằng cách nào? |
Can I leave my luggage here after check-out? |
Tôi có thể để hành lý lại đây sau khi trả phòng không? |
Are pets allowed in the hotel? |
Khách sạn có cho phép mang theo thú cưng không? |
Can I book a city tour from here? |
Tôi có thể đặt tour tham quan thành phố từ đây không? |
Is there a first aid kit at the hotel? |
Ở khách sạn có hộp sơ cứu không? |
What amenities are included in the room? |
Trong phòng có những tiện nghi gì? |
Is there a hairdryer in the room? |
Trong phòng có máy sấy tóc không? |
Can I request housekeeping service now? |
Tôi có thể yêu cầu dịch vụ dọn phòng bây giờ không? |
Is there a restaurant in the hotel? |
Trong khách sạn có nhà hàng không? |
What time does the pool close? |
Hồ bơi đóng cửa lúc mấy giờ? |
Can I get a late check-out? |
Tôi có thể trả phòng muộn không? |
Is there a quiet room available? |
Có phòng nào yên tĩnh không? |
Are there any additional charges for extra guests? |
Có phụ phí cho khách thêm không? |
Where can I buy souvenirs nearby? |
Tôi có thể mua quà lưu niệm ở đâu gần đây? |
Can I use the hotel phone to make local calls? |
Tôi có thể dùng điện thoại khách sạn để gọi nội địa không? |
Is there a safe in the room? |
Trong phòng có két sắt không? |
How do I adjust the temperature in the room? |
Làm sao để tôi điều chỉnh nhiệt độ trong phòng? |
Can I have my breakfast delivered to my room? |
Tôi có thể yêu cầu mang bữa sáng đến phòng không? |
What’s the best way to get to the airport? |
Làm sao để đi đến sân bay một cách tiện lợi nhất? |
Are there any smoking areas in the hotel? |
Ở khách sạn có khu vực hút thuốc không? |
Can I request extra toiletries? |
Tôi có thể yêu cầu thêm đồ dùng vệ sinh cá nhân không? |
Is there a doctor on call at the hotel? |
Khách sạn có bác sĩ theo yêu cầu không? |
5. Giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch về chủ đề ăn uống
Ẩm thực luôn là một phần không thể thiếu trong mỗi chuyến du lịch. Dù bạn đang dùng bữa tại nhà hàng sang trọng, quán ăn địa phương hay đơn giản là mua đồ ăn đường phố, việc biết các cụm từ tiếng Anh thông dụng sẽ giúp bạn gọi món, hỏi thông tin về món ăn, và giải quyết các yêu cầu một cách dễ dàng. Điều này không chỉ giúp bạn thưởng thức trọn vẹn hương vị địa phương mà còn mang đến trải nghiệm ẩm thực thú vị hơn.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
May I see the menu, please? |
Tôi có thể xem thực đơn được không? |
What would you recommend as a specialty? |
Bạn có thể giới thiệu món đặc biệt được không? |
What is the house specialty, if I may ask? |
Cho tôi hỏi món đặc biệt của quán là gì? |
I would like to have the chicken, please. |
Tôi muốn chọn món gà. |
Could you please confirm if this dish contains nuts? |
Bạn có thể xác nhận món này có chứa hạt không? |
Would it be possible to prepare this dish without onions? |
Liệu món này có thể làm không có hành không? |
Are there any vegetarian options available? |
Có món chay nào trong thực đơn không? |
Could you kindly tell me if this dish is spicy? |
Bạn có thể vui lòng cho biết món này có cay không? |
May I have a glass of water, please? |
Làm ơn cho tôi xin một ly nước. |
Could I request an additional fork, please? |
Tôi có thể xin thêm một chiếc nĩa không? |
I believe this is not what I ordered. |
Tôi nghĩ đây không phải món tôi đã gọi. |
May I have the bill, please? |
Làm ơn cho tôi xin hóa đơn. |
Do you accept card payments? |
Ở đây có chấp nhận thanh toán bằng thẻ không? |
Is the service charge included in the bill? |
Phí dịch vụ đã được bao gồm trong hóa đơn chưa? |
Could I kindly request a receipt? |
Tôi có thể xin biên lai được không? |
Is there a dedicated menu for children? |
Quán có thực đơn dành riêng cho trẻ em không? |
Would you kindly recommend a dessert? |
Bạn có thể vui lòng gợi ý món tráng miệng không? |
May I inquire about the types of drinks you offer? |
Tôi có thể hỏi bạn có những loại đồ uống nào? |
Could you bring me some ice, please? |
Làm ơn mang giúp tôi chút đá. |
Would it be possible to pack this for takeaway? |
Liệu món này có thể đóng gói mang đi không? |
What is the most popular dish here? |
Món ăn được yêu thích nhất ở đây là gì? |
Could you prepare this dish with less spice? |
Bạn có thể làm món này ít cay hơn không? |
Does this entrée include any side dishes? |
Món chính này có đi kèm món phụ nào không? |
May I request a knife, please? |
Tôi có thể xin thêm một con dao không? |
Are there gluten-free options on the menu? |
Thực đơn có món nào không chứa gluten không? |
Could you let me know how long it will take to prepare the food? |
Bạn có thể cho tôi biết món này sẽ mất bao lâu để chuẩn bị không? |
May I request an additional plate? |
Tôi có thể xin thêm một cái đĩa không? |
Is it safe to drink tap water here? |
Ở đây uống nước máy có an toàn không? |
Would it be possible to split the bill? |
Liệu hóa đơn có thể chia nhỏ được không? |
Could you kindly bring me some salt and pepper? |
Làm ơn mang giúp tôi muối và tiêu. |
May I ask what kind of fish this is? |
Tôi có thể hỏi đây là loại cá gì không? |
Would it be possible to order just a salad? |
Tôi có thể chỉ gọi một món salad không? |
Do you offer free refills for coffee? |
Quán có cho phép thêm cà phê miễn phí không? |
Could you kindly recommend a wine to pair with this dish? |
Bạn có thể vui lòng gợi ý loại rượu phù hợp không? |
Is there a vegetarian version of this dish? |
Món này có phiên bản chay không? |
Could you kindly serve the sauce on the side? |
Bạn có thể để nước sốt riêng không? |
Does this dish come with bread? |
Món này có đi kèm với bánh mì không? |
May I have a napkin, please? |
Làm ơn cho tôi xin một chiếc khăn ăn. |
Could you kindly provide more ketchup? |
Bạn có thể mang thêm sốt cà chua không? |
May I have some extra butter, please? |
Tôi có thể xin thêm bơ được không? |
Is this dish freshly prepared? |
Món này có phải vừa mới chế biến không? |
Could you inform me about the price of this dish? |
Bạn có thể cho tôi biết giá của món này không? |
Do you have any non-alcoholic beverage options? |
Bạn có đồ uống không cồn không? |
Would it be possible to add more vegetables to this dish? |
Liệu có thể thêm rau vào món này không? |
Does this meal include a dessert? |
Suất ăn này có bao gồm món tráng miệng không? |
Could you kindly make this dish vegan? |
Bạn có thể làm món này thuần chay không? |
Would it be possible to heat this up for me? |
Bạn có thể hâm nóng món này giúp tôi không? |
Is there a buffet option available here? |
Ở đây có phục vụ buffet không? |
May I know the soup of the day? |
Cho tôi hỏi món súp hôm nay là gì? |
Thank you, the food was absolutely delightful! |
Cảm ơn bạn, món ăn thực sự rất tuyệt! |
Tiếng Anh giao tiếp thông dụng khi đi du lịch và ăn uống
6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi gặp tình huống khẩn cấp
Khi đi du lịch, không ai mong muốn gặp phải những tình huống khẩn cấp. Tuy nhiên, việc chuẩn bị sẵn sàng một số cụm từ tiếng Anh cơ bản có thể giúp bạn xử lý các sự cố một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tiếng Anh |
Tiếng Việt |
Excuse me, could you please help me? |
Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không? |
I’ve lost my wallet. Could you assist me? |
Tôi bị mất ví. Bạn có thể giúp tôi không? |
Where is the nearest police station? |
Đồn cảnh sát gần nhất ở đâu? |
Could you help me report a stolen item? |
Bạn có thể giúp tôi báo mất đồ không? |
I need medical assistance. |
Tôi cần sự trợ giúp y tế. |
Is there a hospital nearby? |
Có bệnh viện nào gần đây không? |
Could you direct me to the nearest pharmacy? |
Bạn có thể chỉ tôi đến hiệu thuốc gần nhất không? |
Could you call an ambulance for me, please? |
Bạn có thể gọi xe cứu thương giúp tôi được không? |
I’ve lost my passport. What should I do? |
Tôi bị mất hộ chiếu. Tôi nên làm gì? |
Is there an embassy nearby? |
Có đại sứ quán nào gần đây không? |
Could you help me contact the embassy? |
Bạn có thể giúp tôi liên hệ với đại sứ quán không? |
My phone has been stolen. |
Điện thoại của tôi đã bị mất cắp. |
I’m feeling unwell. Where can I find a doctor? |
Tôi cảm thấy không khỏe. Tôi có thể tìm bác sĩ ở đâu? |
Is it safe to walk around here at night? |
Đi bộ ở đây vào ban đêm có an toàn không? |
Could you lend me a phone to make a call? |
Bạn có thể cho tôi mượn điện thoại để gọi được không? |
How can I block my stolen credit card? |
Làm sao để tôi khóa thẻ tín dụng bị mất? |
I have a medical emergency. Please help! |
Tôi gặp trường hợp y tế khẩn cấp. Làm ơn giúp tôi! |
Where can I find a 24-hour clinic? |
Tôi có thể tìm phòng khám 24 giờ ở đâu? |
I’m lost. Could you help me find my way back? |
Tôi bị lạc. Bạn có thể giúp tôi tìm đường về không? |
Is there a hotline for emergencies? |
Có đường dây nóng nào dành cho trường hợp khẩn cấp không? |
Where can I exchange foreign currency in this area? |
Tôi có thể đổi ngoại tệ ở đâu trong khu vực này? |
Could you help me locate my lost luggage? |
Bạn có thể giúp tôi tìm hành lý bị mất không? |
Is there a tourist helpline I can contact? |
Có đường dây hỗ trợ du khách mà tôi có thể liên hệ không? |
Tiếng Anh giao tiếp là công cụ quan trọng giúp bạn tự tin hơn trong mỗi chuyến đi. Pantado hy vọng sau khi đọc được bài viết chủ đề về tiếng Anh giao tiếp khi đi du lịch này, bạn hoàn toàn có thể vượt qua mọi rào cản ngôn ngữ, tận hưởng hành trình của mình một cách trọn vẹn nhất. Hãy bắt đầu học ngay hôm nay để mỗi chuyến đi trở thành một kỷ niệm đáng nhớ!