Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Thuốc Hữu Ích Nhất

Tiếng Anh Giao Tiếp Tại Hiệu Thuốc Hữu Ích Nhất

Khi sử dụng tiếng Anh, trong một vài trường hợp bạn cần phải nắm vững kiến thức chuyên ngành để tránh những hiểu lầm đáng tiếc có thể xảy ra, cụ thể như trong vấn đề sức khỏe và mua bán, tư vấn thuốc điều trị bệnh. Vì thế, bài viết này sẽ tổng hợp từ vựng, mẫu câu và các đoạn hội thoại thông dụng nhất tại hiệu thuốc, giúp bạn giao tiếp tự tin và truyền tải thông tin chính xác.

>> Tìm hiểu thêm: Tiếng Anh giao tiếp online vời người nước ngoài

1. Từ vựng tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp tại hiệu thuốc

1.1. Từ vựng về triệu chứng bệnh

Từ vựng tiếng Anh về các triệu chứng bệnh

Từ vựng tiếng Anh về các triệu chứng bệnh

Từ vựng 

Phiên âm

Nghĩa

Fever

/ˈfiː.vər/

Sốt

Cough

/kɒf/

Ho

Sore throat

/sɔː θrəʊt/

Đau họng

Headache

/ˈhed.eɪk/

Đau đầu

Dizziness

/ˈdɪz.i.nəs/

Chóng mặt

Runny nose

/ˈrʌn.i nəʊz/

Chảy nước mũi

Stomachache

/ˈstʌm.ək.eɪk/

Đau bụng

Backache

/ˈbæk.eɪk/

Đau lưng

Toothache

/ˈtuːθ.eɪk/

Đau răng

Fatigue

/fəˈtiːɡ/

Mệt mỏi

Rash

/ræʃ/

Phát ban

Shortness of breath

/ˈʃɔːt.nəs əv breθ/

Khó thở

Nausea

/ˈnɔː.zi.ə/

Buồn nôn

Vomiting

/ˈvɒm.ɪ.tɪŋ/

Nôn

Chest pain

/tʃest peɪn/

Đau ngực

Sweating

/ˈswet.ɪŋ/

Đổ mồ hôi

 

1.2. Từ vựng về các loại thuốc

Từ vựng về các loại thuốc trị bệnh bằng tiếng Anh

Từ vựng về các loại thuốc trị bệnh bằng tiếng Anh

Tiếng Anh

Phiên âm

Nghĩa

Aspirin

/ˈæspərɪn/

Thuốc aspirin

Antibiotics

/ˌæntibaɪˈɒtɪks/

Kháng sinh

Cough mixture

/kɒf ˈmɪksʧər/

Thuốc ho nước

Diarrhoea tablets

/ˌdaɪəˈriːə ˈtæbləts/

Thuốc tiêu chảy

Emergency contraception

/ɪˈmɜːdʒənsi ˌkɒntrəˈsɛpʃən/

Thuốc tránh thai khẩn cấp

Eye drops

/aɪ drɒps/

Thuốc nhỏ mắt

Hay fever tablets

/heɪ ˈfiːvə ˈtæbləts/

Thuốc trị sốt mùa hè

Indigestion tablets

/ˌɪndɪˈdʒɛstʃən ˈtæbləts/

Thuốc tiêu hóa

Laxatives

/ˈlæksətɪvz/

Thuốc nhuận tràng

Lip balm (lip salve)

/lɪp bælm/

Sáp môi

Medicine

/ˈmɛdɪsɪn/

Thuốc

Nicotine patches

/ˈnɪkətiːn ˈpæʧɪz/

Miếng đắp ni-cô-tin

Painkillers

/ˈpeɪnˌkɪlərz/

Thuốc giảm đau

Plasters

/ˈplæstəz/

Miếng dán vết thương

Prescription

/prɪˈskrɪpʃən/

Đơn thuốc

Sleeping tablets

/ˈsliːpɪŋ ˈtæbləts/

Thuốc ngủ

Throat lozenges

/θrəʊt ˈlɒzɪndʒɪz/

Thuốc đau họng viên

Travel sickness tablets

/ˈtrævl ˈsɪknɪs ˈtæbləts/

Thuốc say tàu xe

Vitamin pills

/ˈvɪtəmɪn pɪlz/

Thuốc vitamin

Medication

/ˌmɛdɪˈkeɪʃən/

Dược phẩm

Capsule

/ˈkæpsjuːl/

Thuốc con nhộng

Injection

/ɪnˈdʒɛkʃən/

Thuốc tiêm, chất tiêm

Ointment

/ˈɔɪntmənt/

Thuốc mỡ

Paste

/peɪst/

Thuốc bôi

Pessary

/ˈpɛsəri/

Thuốc đặt âm đạo

Powder

/ˈpaʊdə/

Thuốc bột

Solution

/səˈluːʃən/

Thuốc nước

Spray

/spreɪ/

Thuốc xịt

Suppository

/səˈpɒzɪtəri/

Thuốc đạn

Syrup

/ˈsɪrəp/

Thuốc bổ dạng siro

Tablet

/ˈtæblət/

Thuốc viên

Painkiller, pain reliever

/ˈpeɪnˌkɪlər/ /peɪn rɪˈliːvə/

Thuốc giảm đau

>> Xem thêm: 150+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Mua Sắm

2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng dành cho bệnh nhân

2.1. Hỏi về thuốc

  • Have you got anything for…?
    Bạn có thuốc nào chữa… không?
    Ví dụ: "Have you got anything for a headache?" (Bạn có thuốc nào chữa đau đầu không?)
  • Can you recommend anything for a cold?
    Bạn có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm lạnh không?
  • I’m suffering from… Can you give me something for it?
    Tôi đang bị… Bạn có thể đưa cho tôi thuốc chữa không?
    Ví dụ: "I’m suffering from a sore throat. Can you give me something for it?"

2.2. Hỏi về cách sử dụng thuốc

  • How do I take this medicine?
    Thuốc này tôi dùng thế nào?
  • Does it have any side effects?
    Thuốc này có tác dụng phụ gì không?
  • How many tablets do I have to take each time?
    Mỗi lần tôi cần uống bao nhiêu viên?

2.3. Khi bạn cần hỏi thêm thông tin

  • Is this medicine safe for children?
    Thuốc này có an toàn cho trẻ em không?
  • Can this medicine be taken by pregnant women?
    Thuốc này có dùng được cho phụ nữ mang thai không?
  • Do I need to store this medicine in the fridge?
    Tôi có cần bảo quản thuốc này trong tủ lạnh không?
  • Can I take this medicine if I have other health conditions?
    Tôi có thể dùng thuốc này nếu tôi có bệnh khác không?

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại hiệu thuốc

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng tại hiệu thuốc

3. Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dành cho dược sĩ

3.1. Hỏi và tư vấn về thuốc

  • Do you have a prescription?
    Bạn có đơn thuốc không?
  • Are you allergic to any medication?
    Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?
  • This medicine will relieve your pain.
    Thuốc này sẽ giảm đau cho bạn.
  • I’ll prescribe some high-dose medicine for you.
    Tôi sẽ kê đơn thuốc liều cao cho bạn.

3.2. Hướng dẫn sử dụng thuốc

  • The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully.
    Tờ hướng dẫn đã ghi cách sử dụng, bạn nhớ đọc kỹ nhé.
  • Take three of these pills three times a day after meals.
    Ngày uống 3 lần, mỗi lần 3 viên sau bữa ăn.
  • Don’t take this medicine with alcohol.
    Không dùng thuốc này với rượu.
  • This medication should be taken with meals.
    Thuốc này nên uống cùng với bữa ăn.

tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc danh cho dược sĩ

Tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc dành cho dược sĩ

4. Các đoạn hội thoại thông dụng tại hiệu thuốc

Hội thoại 1: Mua thuốc theo toa

A: Hi. I’m here to pick up some medicine.
Chào bạn, tôi đến mua thuốc theo toa.

B: Do you have the prescription with you?
Bạn có mang đơn thuốc không?

A: Yes, here it is.
Có, đây là đơn thuốc.

B: OK. Here you go. That’ll be 200,000 VND.
Thuốc của bạn đây. Tổng cộng 200,000 đồng.

A: Thank you!
Cảm ơn nhé!

Hội thoại 2: Mua thuốc đau bụng

A: Hi, I have a stomachache. Do you have any medicine for it?
(Chào bạn, tôi bị đau bụng. Bạn có thuốc nào trị đau bụng không?)

B: Yes, we have this indigestion tablet. Take one after each meal.
(Có, chúng tôi có loại thuốc tiêu hóa này. Uống một viên sau mỗi bữa ăn.)

A: Is it safe for all ages?
(Thuốc này có dùng được cho mọi lứa tuổi không?)

B: Yes, but if the pain gets worse, you should see a doctor.
(Được, nhưng nếu cơn đau nặng hơn, bạn nên đi khám bác sĩ.)

A: Alright. Thank you.
(Được rồi. Cảm ơn bạn.)

Hội thoại 3: Mua thuốc ho

A: Hello, do you have anything for a cough?
(Chào bạn, bạn có thuốc trị ho không?)

B: Yes, we have cough syrup and cough tablets. Which one would you like?
(Có, chúng tôi có siro ho và viên ngậm trị ho. Bạn muốn loại nào?)

A: I’ll take the syrup, please.
(Tôi muốn siro ho nhé.)

B: Alright, take two teaspoons three times a day. Shake the bottle well before using.
(Được, bạn uống hai thìa nhỏ ba lần mỗi ngày. Lắc đều chai trước khi sử dụng.)

A: Got it. How much is it?
(Tôi hiểu rồi. Giá bao nhiêu?)

B: It’s 75,000 VND.
(75,000 đồng.)

>> Xem thêm: 100+ Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Khi Đi Du Lịch

5. Tổng kết

Pantado hy vọng rằng những từ vựng và các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc trên đây sẽ giúp bạn không chỉ xử lý linh hoạt các tình huống khi gặp khách nước ngoài mà còn trang bị cho bạn một kỹ năng quý giá khi đi du lịch hay sinh sống ở nước ngoài. Hãy dành thời gian luyện tập và áp dụng những kiến thức đã học để mỗi ngày bạn có thể giao tiếp tự tin và hiệu quả hơn trong mọi tình huống!