Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc thông dụng nhất

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc thông dụng nhất

Khi bạn là một dược sĩ và bán thuốc cho người nước ngoài, hoặc khi bạn đi du lịch nước ngoài bạn bị thương, bị đau ốm cần mua thuốc bạn có biết cách giao tiếp để 2 bên hiểu nhau không? Đây là chủ đề khá quan trọng vì nếu bạn không hiểu bệnh nhân cần gì và dược sĩ nói gì sẽ khá nghiêm trọng đó. Cùng tìm hiểu chủ đề giao tiếp tiếng Anh tai hiệu thuốc ngay nhé!

tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

Từ vựng về giao tiếp tiếng Anh tại hiệu thuốc

Đầu tiên để hiểu người khác nói gì bạn hãy làm quen với từ vựng chủ đề này nhé!

Từ vựng tiếng Anh về các loại bệnh:

  1. Toothache: Đau răng
  2. Backache: Đau lưng
  3. Stomachache: Đau bụng
  4. Earache: Đau tai
  5. Headache: Đau đầu
  6. Sore throat: Đau cổ họng
  7. Measles: Bệnh sởi 
  8. Flu: Cảm cúm
  9. Broken leg: Gãy chân 
  10. Fever: Sốt
  11. Cramp: Chuột rút
  12. Runny nose: Chảy nước mũi
  13. Rash: Phát ban
  14. Cold: Cảm lạnh
  15. Chickenpox: Bệnh thủy đậu
  16. Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm 
  17. Acne: Mụn trứng cá
  18. Burn: Vết bỏng

tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

Từ vựng tiếng Anh về các loại thuốc:

  1. Aspirin: Thuốc aspirin
  2. Antibiotics: Kháng sinh
  3. Cough mixture: Thuốc ho nước
  4. Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
  5. Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
  6. Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
  7. Hay fever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
  8. Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
  9. Laxatives: Thuốc nhuận tràng
  10. Lip balm (lip salve): Sáp môi
  11. Medicine: Thuốc
  12. Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
  13. Painkillers: Thuốc giảm đau
  14. Plasters: Miếng dán vết thương
  15. Prescription: Đơn thuốc
  16. Sleeping tablets: Thuốc ngủ
  17. Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
  18. Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
  19. Vitamin pills: Thuốc vitamin
  20. Medication: Dược phẩm
  21. Capsule: Thuốc con nhộng
  22. Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
  23. Ointment: Thuốc mỡ
  24. Paste: Thuốc bôi
  25. Pessary: Thuốc đặt âm đạo
  26. Powder: Thuốc bột
  27. Solution: Thuốc nước
  28. Spray: Thuốc xịt
  29. Suppository: Thuốc đạn
  30. Syrup: Thuốc bổ dạng siro
  31. Tablet: Thuốc viên
  32. Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau

tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách miêu tả các mùi vị trong tiếng Anh chính xác nhất

Những mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thông dụng tại hiệu thuốc

Dành cho bệnh nhân

Những câu tiếng Anh cơ bản tại hiệu thuốc mà bạn có thể hỏi để mua thuốc:

  • Have you got anything for…?

Bạn có thuốc nào chữa cho… không?

  • Can you recommend anything for a cold?

Anh/ chị có thể giới thiệu thuốc nào chữa cảm không?

  • I’m suffering from…Can you give me something for it?

Tôi đang bị…Bác sĩ có thể cho tôi thuốc chữa bệnh đó không?

  • Can I buy this without a prescription? I’ve got a prescription here from the doctor 

Tôi có thể mua khi không có đơn thuốc không? Tôi có đem theo đơn thuốc của bác sĩ

Những câu tiếng Anh cơ bản tại hiệu thuốc mà bạn có thể hỏi về cách sử dụng các loại thuốc:

  • How do I take this medicine?

Thuốc này tôi uống thế nào?

  • Does it have any side – effects?

Cái này có tác dụng phụ không?

  • Can this medicine be used for all ages?

Thuốc này sử dụng cho mọi lứa tuổi được không?

  • How many tablets do I have to take each time?

Mỗi lần tôi phải uống mấy viên

Dành cho dược sĩ

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp sử dụng trả lời về các loại thuốc:

  • Do you have a prescription?

 Bạn có đơn thuốc không?

  • I need to have your prescription.

Tôi cần đơn thuốc của bạn.

  • This medicine will relieve your pain.

Thuốc này sẽ làm giảm cơn đau của bạn

  • Are you allergic to any medication?

Bạn có dị ứng với loại thuốc nào không?

  • I’ll prescribe some high dose medicine for you. 

Tôi sẽ kê 1 ít thuốc liều cao cho bạn.

  • This medicine is for drink use only.

Thuốc này chỉ dùng để uống thôi.

Mẫu câu giao tiếp hướng dẫn bệnh nhân uống thuốc bằng tiếng Anh:

  • The instructions on it tell you how to take it. Make sure you read them carefully

Tờ hướng dẫn sử dụng đã chỉ dẫn cách dùng. Anh cần đọc kỹ hướng dẫn trước khi dùng nhé.

  • Please take the medicine according to the instruction

Anh  uống thuốc theo chỉ dẫn nhé.

  • Take three of these pills three times a day and after meal

uống ngày ba lần, mỗi lần 2 viên và sau bữa ăn

  • One tablet each time, three times daily

Mỗi lần uống 1 viên, chia 3 lần trong ngày.

  • Don’t take the medicine while drink wine

Không uống thuốc trong khi dùng rượu

  • Take before eating

Uống trước khi đi ăn nhé.

  • Take it before going to bed

 Phải uống trước khi đi ngủ nhé.

  • This medication should be taken with meals

 Loại thuốc này nên uống trong khi ăn

  • Take it in the afternoon, two teaspoons a day

Uống vào buổi chiều, 2 thìa 1 ngày.

  • Don’t drinking wine while taking this medication!

 Không uống rượu trong thời gian dùng thuốc

  • Don’t drive after taking this medication

 Không lái xe sau khi uống thuốc

Đoạn hội thoại mẫu tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

tiếng Anh giao tiếp tại hiệu thuốc

Bài hội thoại tiếng Anh ở nhà thuốc 1:

A: Hi. I’m here to pick up some medicine

Chào bạn. Tôi đến đây để mua thuốc

B: Do you have the prescription with you?

Bạn có mang theo đơn thuốc không?

A: Yes, i do

Có, tôi có mang.

B: Ok, so that’s one prescription for some analgesic, is that right?

Vâng, đây là đơn thuốc gồm 1 số loại thuốc giảm đau, phải vậy không?

A: Yes. It should be three weeks.

Vâng. Nó dùng trong tầm 3 tuần

B: Hmm…it only says two week here

Hmm… ở đây ghi là chỉ dùng trong 2 tuần thôi

A: Oh, i don’t know. 

Ồ, tôi không rõ

B: Ok. Do you need anything else?

Được rồi. Bạn có cần thêm gì nữa không?

A: No, it’s enough

Không, thế là đủ rồi

B: Ok. Here you go

Thuốc của bạn đây

A: Thank you. How much is it all together?

Cảm ơn. Tất cả hết bao nhiêu?

B: Two hundred and ten thousand dong. Would you like it all in a bag?

Tất cả hết 210.000 đồng. Anh có muốn cho hết vào 1 túi không?

A: That’s OK. 

Thế cũng được.

Bài hội thoại tiếng Anh ở nhà thuốc 2:

A: Good morning.

Xin chào

B: Good morning. Can I help you?

Xin chào. Tôi có thể giúp gì cho anh?

A: Yes, I’ve got a sore throat

Tôi đau họng quá

B: How long have you had it?

Anh đau lâu chưa?

A: Only about 2, or 3 hours

Khoảng 2, 3 tiếng rồi

B: Well, try these tablets. Take 2 every 3 hours

Thử thuốc này đi. 3 tiếng uống 1 lần, mỗi lần 2 viên.

A: Thank you very much. Bye

Cảm ơn cô. Tạm biệt

B: You welcome.

Không có gì.

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài