150+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Mua Sắm Thông Dụng Nhất

150+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Mua Sắm Thông Dụng Nhất

Bạn có bao giờ cảm thấy bối rối khi đi mua sắm ở nước ngoài chỉ vì không biết diễn đạt bằng tiếng Anh? Đừng lo! Với hơn 150 từ vựng và cụm từ tiếng Anh về chủ đề mua sắm được chia theo từng tình huống cụ thể trong bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy cùng Pantado khám phá nhé!

>> Tham khảo: Tiếng Anh giao tiếp online với người nước ngoài

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua sắm

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về chủ đề mua sắm

1. Từ vựng tiếng Anh về các vật dụng tại cửa hàng, siêu thị

 

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Shop window

/ˈʃɒp ˌwɪndəʊ/

Cửa kính trưng bày hàng

Trolley

/ˈtrɒli/

Xe đẩy hàng

Plastic bag

/ˈplæstɪk bæɡ/

Túi ni-lông

Stockroom

/ˈstɒkruːm/

Kho/khu vực chứa hàng

Shelf

/ʃelf/

Kệ, giá

Fitting room

/ˈfɪtɪŋ ruːm/

Phòng thay đồ

Aisle

/aɪl/

Lối đi giữa các quầy hàng

Shopping bag

/ˈʃɒpɪŋ bæɡ/

Túi mua hàng

Shopping list

/ˈʃɒpɪŋ lɪst/

Danh sách đồ cần mua

 

Từ vựng về các vật dụng tại cửa hàng, siêu thị

Từ vựng về các vật dụng tại cửa hàng, siêu thị

Ví dụ minh họa:

Ví dụ

Nghĩa

The trolley is in the aisle.

Xe đẩy hàng đang ở lối đi giữa các quầy.

Could you bring me a shopping bag?

Bạn có thể mang cho tôi một túi đựng hàng không?

I forgot to bring my shopping list.

Tôi quên mang danh sách đồ cần mua rồi.

2. Từ vựng tiếng Anh về mua sắm - thanh toán

Tổng hợp từ vựng về chủ đề mua sắm - thanh toán

Tổng hợp từ vựng về chủ đề mua sắm - thanh toán

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Wallet

/ˈwɒlɪt/

Ví tiền

Purse

/pɜːs/

Ví tiền (phụ nữ)

Bill

/bɪl/

Hóa đơn

Receipt

/rɪˈsiːt/

Biên lai

Refund

/ˈriːfʌnd/ (n) /rɪˈfʌnd/ (v)

Hoàn lại tiền

Credit card

/ˈkredɪt kɑːd/

Thẻ tín dụng

Cash

/kæʃ/

Tiền mặt

Coin

/kɔɪn/

Tiền xu

Cashier

/kæˈʃɪə(r)/

Nhân viên thu ngân

Price

/praɪs/

Giá cả

Queue

/kjuː/

Hàng/ xếp hàng

Change

/tʃeɪndʒ/

Tiền trả lại

Return

/rɪˈtɜːn/

Trả lại hàng

Bargain

/ˈbɑːɡən/

Việc mặc cả

Coupon

/ˈkuːpɒn/

Phiếu giảm giá

Loyalty card

/ˈlɔɪəlti kɑːd/

Thẻ thành viên thân thiết

 

Các câu giao tiếp thông dụng khi thanh toán:

Ví dụ

Nghĩa

How much does it cost?

Cái này giá bao nhiêu?

Can I pay with a credit card?

Tôi có thể trả bằng thẻ tín dụng không?

Do you have change for $50?

Bạn có tiền trả lại cho $50 không?

Can I return this item?

Tôi có thể trả lại món đồ này không?

Is this refundable?

Món đồ này có hoàn tiền không?

Please give me the receipt.

Làm ơn đưa tôi hóa đơn.

 

3. Từ vựng tiếng Anh về các loại cửa hàng

 

Từ vựng

Phiên âm 

Nghĩa

Corner shop

/ˈkɔːnə ʃɒp/

Cửa hàng nhỏ lẻ

Department store

/dɪˈpɑːtmənt stɔː(r)/

Cửa hàng bách hóa

Discount store

/ˈdɪskaʊnt stɔː(r)/

Cửa hàng giảm giá

Flea market

/ˈfliː ˌmɑːkɪt/

Chợ trời

Franchise

/ˈfræntʃaɪz/

Cửa hàng nhượng quyền

Mall/shopping center

/mɔːl/ or /ˈʃɒpɪŋ ˌsentə(r)/

Trung tâm mua sắm

Shopping channel

/ˈʃɒpɪŋ ˌtʃænəl/

Kênh mua sắm

E-commerce

/ˌiː ˈkɒmɜːs/

Thương mại điện tử

Retailer

/ˈriːteɪlə(r)/

Người bán lẻ

Wholesaler

/ˈhəʊlseɪlə(r)/

Người bán buôn

 

Từ vựng các loại cửa hàng trong tiếng Anh

Từ vựng các loại cửa hàng trong tiếng Anh

Ví dụ minh họa liên quan đến cửa hàng:

Cụm từ

Nghĩa Tiếng Việt

The mall has a lot of department stores.

Trung tâm mua sắm có rất nhiều cửa hàng bách hóa.

I love shopping at flea markets.

Tôi thích mua sắm ở chợ trời.

This is a high-end boutique.

Đây là một cửa hàng thời trang cao cấp.

>> Xem thêm: Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi du lịch

4. Từ vựng tiếng Anh về quảng cáo và khuyến mãi

Từ vựng

Phiên âm

Nghĩa

Billboard

/ˈbɪlbɔːd/

Bảng, biển quảng cáo

Catchphrase

/ˈkætʃfreɪz/

Câu khẩu hiệu/slogan

Leaflet

/ˈliːflət/

Tờ rơi

Sale

/seɪl/

Chương trình giảm giá

Promotion

/prəˈməʊʃn/

Khuyến mãi

Clearance sale

/ˈklɪərəns seɪl/

Giảm giá xả hàng

Black Friday

/ˌblæk ˈfraɪdeɪ/

Ngày thứ Sáu cuối cùng của tháng 11

Buy one, get one free

/baɪ wʌn ˌɡet wʌn friː/

Mua 1 tặng 1

Special offer

/ˌspeʃl ˈɒfə(r)/

Ưu đãi đặc biệt

 

 Từ vựng về các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi trong mua sắm

Từ vựng về các hoạt động quảng cáo và khuyến mãi trong mua sắm

Ví dụ minh họa:

Cụm từ

Nghĩa 

This product is 20% off today.

Sản phẩm này giảm giá 20% hôm nay.

Don’t miss out on our clearance sale!

Đừng bỏ lỡ chương trình xả hàng của chúng tôi!

Buy one, get one free on all items.

Mua 1 tặng 1 cho tất cả sản phẩm.

Limited-time offer!

Ưu đãi có thời hạn!

 

6. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi mua sắm

  • Hội thoại 1: Mua sắm tại siêu thị

Customer (Khách hàng): Excuse me, where can I find the dairy products? (Xin lỗi, tôi có thể tìm các sản phẩm từ sữa ở đâu?)
Staff (Nhân viên): They’re in aisle 5, next to the bread section. (Chúng nằm ở lối đi số 5, bên cạnh khu vực bánh mì.)
Customer: Thank you! Also, do you have any discounts on fresh produce today? (Cảm ơn bạn! Ngoài ra, hôm nay có giảm giá gì cho đồ tươi không?)
Staff: Yes, bananas and apples are 20% off. (Có, chuối và táo được giảm giá 20%.)

  • Hội thoại 2: Mua quần áo ở cửa hàng thời trang

Customer: I’d like to try on this shirt. Do you have it in a medium size? (Tôi muốn thử chiếc áo sơ mi này. Bạn có size M không?)
Shop Assistant: Sure, the fitting rooms are over there. Would you like me to bring you other colors? (Chắc chắn rồi, phòng thử đồ ở đằng kia. Bạn có muốn tôi mang thêm màu khác không?)
Customer: That would be great! Do you have it in blue? (Tuyệt quá! Bạn có màu xanh dương không?)
Shop Assistant: Yes, we do. I’ll bring it right away. (Có, chúng tôi có. Tôi sẽ mang tới ngay.)

  • Hội thoại 3: Thanh toán tại cửa hàng

Cashier: Your total is $75. Do you have a membership card? (Tổng cộng là $75. Bạn có thẻ thành viên không?)
Customer: Yes, here it is. (Có, đây ạ.)
Cashier: Thank you. Would you like to pay by cash or card? (Cảm ơn bạn. Bạn muốn thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ?)
Customer: By card, please. Can I get a receipt? (Bằng thẻ, làm ơn. Tôi có thể lấy hóa đơn không?)
Cashier: Of course. Here’s your receipt. Have a nice day! (Tất nhiên rồi. Đây là hóa đơn của bạn. Chúc bạn một ngày tốt lành!)

  • Hội thoại 4: Trả hàng hoặc đổi hàng

Customer: I’d like to return this jacket. It doesn’t fit me. (Tôi muốn trả lại chiếc áo khoác này. Nó không vừa với tôi.)
Shop Assistant: Do you have the receipt? (Bạn có hóa đơn không?)
Customer: Yes, here it is. Can I get a refund or exchange it for another size? (Có, đây ạ. Tôi có thể hoàn tiền hoặc đổi size khác không?)
Shop Assistant: We can exchange it for another size. Let me check if we have your size in stock. (Chúng tôi có thể đổi size khác cho bạn. Để tôi kiểm tra xem còn size của bạn không.)

  • Hội thoại 5: Mua sắm trực tuyến (Online Shopping)

Customer: I placed an order online, but I haven’t received it yet. Can you check the status for me? (Tôi đã đặt hàng trực tuyến, nhưng tôi chưa nhận được. Bạn có thể kiểm tra trạng thái giúp tôi không?)
Customer Service: Sure, can you provide me with your order number? (Chắc chắn rồi, bạn có thể cung cấp mã đơn hàng không?)
Customer: It’s #12345. (Đó là #12345.)
Customer Service: Your order is on the way and should arrive in 2 days. (Đơn hàng của bạn đang được vận chuyển và sẽ đến trong 2 ngày.)
Customer: Great! Thank you for your help. (Tuyệt! Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

 

Với những kiến thức tiếng Anh về chủ đề mua sắm hữu ích mà Pantado đã mang đến trong bài viết này, bạn sẽ cảm thấy việc giao tiếp khi mua sắm sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết, đặc biệt trong các tình huống mua sắm ở nước ngoài, trong công việc,...Hãy thử áp dụng ngay để cải thiện và nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn nhé!