Cách phân biệt Intelligent, Clever và Smart trong tiếng Anh dễ dàng nhất

Cách phân biệt Intelligent, Clever và Smart trong tiếng Anh dễ dàng nhất

Trong tiếng Anh,người ta sử dụng Intelligent, CleverSmart để nói về sự thông minh. Vậy chúng được dùng như thế nào? Phân biệt Intelligent, CleverSmart ra sao? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

 

Định nghĩa Intelligent và cách dùng

 

 

Intelligent là gì?

“Intelligent” là tính từ tiếng Anh, mang nghĩa là “thông minh”.

Ví dụ:

  • That boy is very intelligent.

(Cậu bé đó rất thông minh.)

  • William James Sidis is the intelligentest person in the world with an IQ of about 250 – 300.

(William James Sidis là người thông minh nhất thế giới với chỉ số IQ khoảng 250 – 300.)

 

Cách dùng intelligent trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về một người có trí tuệ, có khả năng phân tích vấn đề một cách logic, khoa học.

Ví dụ:

  • Mike has a highly intelligent child.

(Mike có một đứa con rất thông minh.)

  • John is extremely intelligent.

(John cực kỳ thông minh.)

 

Cách dùng 2: Dùng để nói về một loài động vật có khả năng học hỏi nhiều thứ.

Ví dụ:

  • Elephants are intelligent creatures , and they enjoy interacting with humans.

(Voi là loài sinh vật thông minh và chúng thích tương tác với con người.)

  • Parrots are very intelligent, they can imitate humans talking.

(Vẹt rất thông minh, chúng có thể bắt chước con người nói chuyện.)

 

Cách dùng 3: Dùng để nói về máy tính hay một chương trình có khả năng lưu trữ thông tin và sử dụng trong các trường hợp.

Ví dụ:

  • This is an intelligent robot.

(Đây là một robot thông minh.)

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến

 

Cụm từ đi với Intelligent trong tiếng Anh

Intelligent thường đi với các danh từ tiếng Anh để thể sự thông minh. Dưới đây là một số cụm từ đi với Intelligent trong tiếng Anh:

  • Intelligent answer: Câu trả lời thông minh
  • Intelligent Business: Kinh doanh thông minh
  • Intelligent investor: Nhà đầu tư thông minh
  • intelligent key: Chìa khóa thông minh
  • Intelligent person: Người thông minh
  • Intelligent transport system: Hệ thống giao thông thông minh
  • Intelligent: Thông minh

 

Định nghĩa Clever và cách dùng

phân biệt Intelligent, clever và smart

 

Clever là gì?

Clever là một tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là khôn ngoan, thông minh, lanh lợi. 

Ví dụ:

  • Martin is a clever kid.

(Martin là một đứa trẻ thông minh.)

  • My best friend is a clever girl!

(Bạn thân của tôi là một cô gái thông minh!)

 

Cách dùng Clever trong tiếng Anh

Cách dùng 1: Dùng để nói về một người có khả năng hỏi hỏi nhanh chóng.

Ví dụ:

  • Mark is very clever. He can memorize a song only through 3 listening times.

(Martin rất thông minh. Bé có thể ghi nhớ một bài hát chỉ qua 3 lần nghe.)

  • Daniel is not clever enough to find the code.

(Daniel không đủ thông minh để tìm ra mật mã.)

 

Cách dùng 2: Dùng để nói về một người có khả năng làm một việc gì đó.

Ví dụ:

  • Jack’s always been clever at chess.

(Jack luôn thông minh trong cờ vua.)

  • She’s clever with her hands.

(Cô ấy khéo léo với đôi tay của mình.)

Cách dùng 3: Dùng để nói về một người có khả năng sáng tạo, ví dụ như thiết kế quần áo, đồ vật.

Ví dụ:

  • What a clever idea!

(Thật là một ý tưởng thông minh!)

  • That wasn’t very clever, was it?

(Đó không phải là rất thông minh, phải không?)

 

Cụm từ đi với Clever trong tiếng Anh

 

Một số cụm từ đi với Clever trong tiếng Anh:

  • Clever food: Thức ăn thông minh
  • Clever advertising: Quảng cáo thông minh
  • Clever academy: Học viện thông minh
  • Clever marketing: Tiếp thị thông minh
  • Clever idea: Ý tưởng thông minh
  • Clever trick: Thủ thuật thông minh
  • Box clever: Hộp thông minh

 

Định nghĩa Smart và cách dùng

Smart là gì?

 

Smart là tính từ tiếng Anh, có nghĩa là “thông minh”.

Ví dụ:

  • Mike has to be smart for work.

(Mike phải thông minh cho công việc.)

  • This was a smart career move.

(Đây là một bước đi thông minh trong sự nghiệp.)

Cách dùng Smart trong tiếng Anh

 

 

Cách dùng 1: Dùng để nói về một người sáng dạ, nhanh nhạy và sáng suốt, nắm bắt nhanh tình huống xảy ra.

Ví dụ:

  • Jack is too smart to assume anything.

(Jack quá thông minh để đảm đương bất cứ chuyện gì.)

  • She is obviously a smart girl.

(Cô ấy rõ ràng là một cô gái thông minh.)

 

Cách dùng 2: Dùng để nói về vũ khí nâng cấp, có khả năng định vị mục tiêu, cảm ứng hay điều khiển từ xa.

Ví dụ:

  • Mr. Smith invented a smart weapon.

(Ông Smith đã phát minh ra một vũ khí thông minh.)

  • This is a smart bomb.

(Đây là một quả bom thông minh.)

 

Cách dùng 3: Ngoài ra, Smart còn được dùng để nói về sự gọn gàng, sạch sẽ, lịch sự của một ai đó. 

Ví dụ:

  • You look very smart in that suit

(Mike trông rất bảnh bao trong bộ đồ đó)

  • Anna was incredibly smart in white dress..

(Anna vô cùng lịch sự trong bộ váy màu trắng.)

>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh dễ dàng chi tiết nhất