Cách phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh dễ dàng chi tiết nhất

Cách phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh dễ dàng chi tiết nhất

Fun và Funny là cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Anh. Vậy nghĩa của chúng là gì? Cách phân biệt Fun và Funny trong tiếng Anh như thế nào? Cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

 

Phân biệt Fun và Funny

 

Định nghĩa Fun và cách dùng

Fun là gì?

Fun là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sự vui vẻ, niềm vui.

Fun thường được dùng để nói về việc niềm vui được mang lại bởi ai đó hay thứ gì đó.

Ví dụ:

  • Jane brings fun to everyone.
    Jane mang đến niềm vui cho mọi người.
  • I has a lot of fun after returning from travel.
    Tôi có nhiều niềm vui sau khi trở về từ chuyến du lịch.

Fun còn có thể là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là vui vẻ, hài hước.

Ví dụ:

  • She is a fun girl. I like her very much.
    Cô ấy là một cô gái vui vẻ. Tôi rất thích cô ấy.
  • This place has more fun things than I thought.
    Nơi này có nhiều thứ thú vị hơn tôi nghĩ.

Đây là nghĩa của fun thường bị dùng nhầm nhiều nhất.

>>> Có thể bạn quan tâm: Cách dùng cấu trúc Can’t stand trong tiếng Anh chi tiết nhất

 

Cách dùng của Fun trong tiếng Anh

Fun được dùng với những tính chất như của một danh từ và tính từ.

Fun có thể đi sau giới từ

Ví dụ:

  • Huong was full of fun after the interview.
    Hương tràn đầy vui vẻ sau buổi phỏng vấn.
  • He has a lot of fun things in his book.
    Anh ấy có nhiều điều thú vị trong cuốn sách của anh ấy.

 

Fun cũng có thể đứng trước danh từ và đi sau động từ tobe

Ví dụ:

  • It is a fun story.
    Đó là một câu chuyện thú vị.
  • He was very fun to be invited to the party.
    Anh ấy rất vui khi được mời đến bữa tiệc.

 

Fun là gì?

 

Cụm từ thông dụng với Fun

 

Trong giao tiếp tiếng Anh, có một số cụm từ tiếng Anh thông dụng sau: 

 

  • Fun of: vui về
  • Fun in: vui vẻ trong điều gì
  • Have fun
  • Spoil fun

 

Định nghĩa Funny và cách dùng

 

Funny là gì?

 

Funny là tính từ, có nghĩa là buồn cười, gây cười, hài hước. 

Funny chỉ sự tác động mạnh mẽ hơn đến cảm xúc của người nghe, cảm giác khôi hài đến mức khiến ai đó bật cười thành tiếng.

Ví dụ:

  • The story you tell is funny.
    Câu chuyện bạn kể thật hài hước.
  • i love to watch funny movies like this. I feel very comfortable.
    Tôi thích xem những bộ phim vui nẻ như thế này. Tôi cảm thấy rất thoải mái.

 

phân biệt fun và funny

 

Cách dùng Funny trong tiếng Anh

 

Funny thường được dùng khi người nói muốn nhấn mạnh vào sự thú vị và gây cười của một người, một vật hay một hành động nào đó. 

Ví dụ:

  • She is the funniest person on the team. You don’t need to be too pressured to see her.
    Cô ấy là người vui tính nhất đội. Bạn không cần quá áp lực khi gặp cô ấy.
  • My personality is very funny but I don’t get bullied easily.
    Tính cách của chị đây thì rất vui nhưng không hề dễ bắt bị bắt nạt nhé.

 

Cụm từ thông dụng với Funny

 

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với funny có thể bạn sẽ cần đến đó.

  • Funny girl: Cô nàng vui tính
  • Funny story: Câu chuyện hài hước, vui vẻ.
  • Funny action: Hành động vui nhộn

>>> Mời xem thêm: phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!