Ngữ pháp
Thứ tự đúng của các tính từ là gì? Khi bạn định sử dụng một số tính từ khác nhau để mô tả một danh từ, điều quan trọng là bạn phải đặt các tính từ theo đúng thứ tự. Lý do cho điều này là khi đặt không đúng thứ tự, nhiều tính từ có thể phát âm sai vị trí, không đồng đều và hơi ồn ào.
Trong phần này, chúng tôi sẽ xem xét cách tốt nhất để sắp xếp thứ tự các tính từ của bạn, không chỉ giúp câu của bạn trôi chảy dễ dàng hơn mà còn mang lại cho bạn ấn tượng như một người nói tiếng Anh bản ngữ.
Xem thêm:
>> Bí quyết tự học tiếng Anh online trên mạng
1. Thứ tự của tính từ
Trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng nhiều hơn một tính từ trước một danh từ.
Ví dụ:
It is a beautiful long new dress.
Đó là một chiếc áo dài mới rất đẹp.
Hoặc"
She has bought a square white Japanese cake.
Cô ấy đã mua một chiếc bánh trắng hình vuông của Nhật Bản.
Khi bạn sử dụng nhiều hơn một tính từ, bạn phải sắp xếp chúng theo đúng thứ tự - thứ tự của các tính từ.
Học cách đặt các tính từ theo đúng thứ tự với các quy tắc ngữ pháp và ví dụ hữu ích.
Nói chung, thứ tự tính từ trong tiếng Anh là:
Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose
1.1 Từ hạn định (Determiner)
Các từ hoạt động như mạo từ và các giới hạn khác bao gồm cả số.
Ví dụ: a, an, the, both, hoặc, some, many, my, your, our, their, his, her, five, every, every, this, that…
- The sun (mặt trời)
Ý kiến (Opinion)
Nói chung, một tính từ quan điểm giải thích những gì bạn nghĩ về điều gì đó (người khác có thể không đồng ý với bạn).
Ví dụ:
+ good (tốt)
+ bad (xấu)
+ great (tuyệt vời)
+ terrible (khủng khiếp)
+ pretty (xinh đẹp)
+ lovely (đáng yêu)
+ silly (ngớ ngẩn)
+ beautiful (đẹp đẽ)
+ horrible (kinh khủng)
+ difficult (khó khăn)
+ comfortable/uncomfortable (thoải mái/khó chịu)
+ ugly (xấu xí)
+ awful (kinh khủng)
+ strange (kỳ lạ)
+ delicious (ngon)
+ disgusting (gê tởm)
+ tasty (ngon lành)
+ nasty (khó chịu)
+ important (quan trọng)
+ excellent (xuất sắc)
+ wonderful (tuyệt vời)
+ brilliant (rực rỡ)
+ funny (hài hước)
+ interesting (thú vị)
+ boring (buồn tẻ)
Ví dụ: Beautiful flowers (Những bông hoa đẹp)
1.2 Kích thước và hình dạng (Size and Shape)
Các tính từ mô tả chất lượng thực tế hoặc khách quan của danh từ.
Tất nhiên, một tính từ kích thước cho bạn biết thứ gì đó lớn hay nhỏ.
Ví dụ: huge, big, large, tiny, enormous, little, tall, long, gigantic, small, short, minuscule.
Ví dụ: Tall biulding (Nhà cao tầng)
Một tính từ hình dạng mô tả hình dạng của một cái gì đó.
Ví dụ: triangular (hình tam giác), square (hình vuông), round (hình tròn), flat (hình phẳng), rectangular (hình chữ nhật), thin (mỏng), flat (phẳng), wavy (lượn sóng), zigzag (ngoằn ngoèo), winding (uốn lượn), serpentine (ngoằn ngoèo)...
Ví dụ: round ball (Quả bóng tròn)
1.3 Tuổi tác (Age)
Một tính từ tuổi (tính từ biểu thị tuổi) cho bạn biết một cái gì đó hoặc một người nào đó trẻ hay già như thế nào.
Ví dụ: young, old, new, ancient, six-year-old, antique, youthful, mature, modern, old-fashioned, recent…
Ví dụ: young man (người đàn ông trẻ)
1.4 Màu sắc (Color)
Tất nhiên, một tính từ màu sắc (tính từ biểu thị màu sắc) mô tả màu sắc của một thứ gì đó.
Ví dụ: red, black, pale, bright, faded, shining, yellow, orange, green, blue, purple, pink, aquamarine…
Ví dụ: Pink panther (con báo màu hồng)
1.5 Nguồn gốc (Origin)
Tính từ danh nghĩa biểu thị nguồn của danh từ.
Một tính từ nguồn gốc mô tả nơi mà một cái gì đó đến từ.
Ví dụ: French, American, Canadian, Mexican, Greek, Swiss, Spanish, Victorian, Martian…
Ví dụ: VietNam dragon (con rồng Việt Nam)
1.6 Chất liệu (Material)
Tính từ danh nghĩa biểu thị cái gì đó được làm bằng gì.
Ví dụ: woollen (len), wooden (gỗ), silk (lụa), metal (kim loại), paper (giấy), gold (vàng), silver (bạc), copper (đồng), cotton (bông), leather (da), polyester, nylon, stone (đá), diamond (kim cương), plastic (nhựa)…
Ví dụ: Paper bag (Túi giấy)
1.7 Mục đích (Purpose)
Giới hạn cuối cùng, thường được coi là một phần của danh từ.
Một tính từ chỉ mục đích mô tả một cái gì đó được sử dụng để làm gì. Những tính từ này thường kết thúc bằng “-ing”.
Ví dụ: writing (như trong “writing paper”), sleeping (như trong “sleeping bag”), roasting (như trong “roasting tin”), running (như trong “running shoes”), tennis, riding, fissding, dancing, swinging, rolling, folding...
Ví dụ: Tennis racket (Vợt tennis)
Tóm lại, trong tiếng Anh, các tính từ liên quan đến kích thước đứng trước các tính từ chỉ độ tuổi (little old“, không phải “old little“), đến lượt nó, thường đứng trước các tính từ chỉ màu sắc (“old white“, không phải “white old“). Vì vậy, chúng ta sẽ nói “ A (determiner) beautiful (opinion) old (age) Indian (origin) lamp. ”
2. Tính từ + Động từ tobe/động từ liên kết
Tính từ cũng có thể đứng sau động từ to be và một số động từ liên kết, bao gồm:
Seem (hình như), look (nhìn), feel (cảm nhận), smell (ngửi), taste (nếm), remain (còn lại), become (trở thành), sound (âm thanh), stay (xuất hiện), appear (chứng minh), prove (trở thành), get (nhận được), turn (biến), remain (vẫn còn)
3. Bài Tập
1. Andrea had a ________ in her hair yesterday.
a, nice yellow bow
b, yellow nice bow
c, bow nice yellow
2. She lost a ________ .
a, small white cat
b, cat small white
c, white small cat
3. I bought ________ oranges.
a, great some big
b, big great some
c, some great big
4. We met ________ people at the conference.
a, very smart two
b, two very smart
c, very two smart
5. The clown was wearing a ________ hat.
a, big green-yellow
b, big green and yellow
c, yellow and green big
6. The cookies that you ________ .
a, smell delicious baked
b, baked smell delicious
c, delicious smell baked
Đáp Án
1. nice yellow bow
2. small white cat
3. some great big
4. two very smart
5. big green and yellow
6. baked smell delicious
Tính từ so sánh hơn! Nếu bạn đang muốn so sánh giữa hai danh từ thì chắc chắn bạn sẽ cần sử dụng tính từ so sánh hơn. Có rất nhiều tính từ so sánh trong tiếng Anh và bằng cách thêm những tính từ này vào vốn từ vựng của mình, bạn sẽ có cơ hội hình thành những câu phức tạp hơn.
Trong phần này, chúng ta sẽ nghiên cứu tính từ so sánh hơn và xem xét một số ví dụ về cách chúng có thể được sử dụng. Đến cuối phần này, bạn sẽ tự tin so sánh hai danh từ bằng phương pháp này.
Học cách sử dụng và hình thành các từ so sánh hơn trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, và câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài
1. Tính từ so sánh hơn
1.1. Định nghĩa so sánh hơn
So sánh hơn được sử dụng để so sánh và làm rõ sự khác biệt giữa hai danh từ. Nói cách khác, tính từ so sánh được sử dụng khi hai người hoặc vật được so sánh với nhau.
1.2. Hình thành tính từ so sánh
Tính từ một âm tiết
- Hình thành các dạng so sánh của tính từ một âm tiết bằng cách thêm –er.
Ví dụ:
+ long – longer
+ tall – taller
- Nếu tính từ một âm tiết kết thúc bằng chữ e , chỉ cần thêm –r cho dạng so sánh.
Ví dụ:
+ cute – cuter
+ large – larger
3. Thêm –er vào các tính từ kết thúc bằng phụ âm-nguyên âm-phụ âm và nhân đôi phụ âm cuối.
Ví dụ:
+ big – bigger
+ hot – hotter
Tính từ hai âm tiết
- Với hầu hết các tính từ có hai âm tiết, bạn tạo thành từ so sánh với more.
Ví dụ:
+ honest (trung thực) – more honest (trung thực hơn)
+ famous (nổi tiếng) – more famous (nổi tiếng hơn)
- Nếu các tính từ hai âm tiết kết thúc bằng –y, hãy đổi y thành i và thêm –er cho dạng so sánh.
Ví dụ:
+ happy (hạnh phúc) – happier (vui vẻ)
+ crazy (điên rồ) – crazier (điên hơn)
- Các tính từ hai âm tiết kết thúc bằng –er , - le , hoặc - ow take –er để tạo thành các dạng so sánh.
Ví dụ:
+ narrow – narrower
+ gentle – gentler
Tính từ có ba âm tiết trở lên
Thêm "more" vào các tính từ có 3 âm tiết trở lên.
Ví dụ:
+ expensive – more expensive
+ difficult – more difficult
Tính từ bất quy tắc
+ good – better
+ bad – worse
+ far – farther
+ little – less
+ many – more
LƯU Ý: Khi sử dụng các tính từ so sánh, từ “THAN” sẽ xuất hiện sau tính từ.
>> Tham khảo: Phân biệt come back và go back
2. Một số tính từ so sánh hơn thông dụng
Danh sách các tính từ khẳng định và so sánh trong tiếng Anh.
Ví dụ về tính từ so sánh |
|
Affirmative (Khẳng định) |
Comparative (so sánh hơn) |
slow (chậm) |
slower (Chậm hơn) |
fast (Nhanh) |
faster (nhanh hơn) |
cheap (Nhanh) |
cheaper (giá rẻ hơn) |
clear (thông thoáng) |
clearer (rõ ràng hơn) |
loud (sặc sỡ) |
louder (to hơn) |
new (Mới) |
newer (mới hơn) |
rich (giàu có) |
richer (giàu hơn) |
short (ngắn) |
shorter (ngắn hơn) |
thick (dày) |
thicker (dày hơn) |
old (cũ) |
older (lớn hơn) |
tall (cao) |
taller (cao hơn) |
large (lớn) |
larger (lớn hơn) |
wide (rộng) |
wider (rộng hơn) |
wise (khôn ngoan) |
wiser (khôn ngoan hơn) |
nice (đẹp) |
nicer (tốt hơn) |
big (to lớn) |
bigger than (to hơn) |
fat (mập) |
fatter than (béo hơn) |
fit (Phù hợp) |
fitter than (phù hợp hơn) |
polite (lịch thiệp) |
more polite than (lịch sự hơn) |
helpful (Hữu ích) |
more helpful than (hữu ích hơn) |
useful (có ích) |
more useful than (hữu ích hơn) |
obscure (mờ mịt) |
more obscure (mờ mịt hơn) |
hungry (đói bụng) |
hungrier than (đói hơn) |
happy (sung sướng) |
happier than (hạnh phúc hơn) |
pretty (khá) |
prettier than (đẹp hơn) |
heavy (nặng) |
heavier than (nặng hơn) |
angry (tức giận) |
angrier than (giận dữ hơn) |
dirty (dơ bẩn) |
dirtier than (bẩn hơn) |
funny ( vui) |
funnier than (buồn cười hơn) |
narrow (chật hẹp) |
narrower than (hẹp hơn) |
shallow (nông cạn) |
shallower than (nông hơn) |
humble (khiêm tốn) |
humbler than (khiêm tốn hơn) |
gentle (dịu dàng) |
gentler than (dịu dàng hơn) |
clever (thông minh) |
cleverer than (thông minh hơn) |
interesting (hấp dẫn) |
more interesting than (thú vị hơn) |
comfortable (thoải mái) |
more comfortable than (tiện nghi hơn) |
beautiful (xinh đẹp) |
more beautiful than (xinh đẹp hơn) |
difficult (khó) |
more difficult than (khó hơn) |
dangerous (sự nguy hiểm) |
more dangerous than (Nguy hiểm hơn) |
expensive (đắt tiền) |
more expensive than (đắt hơn) |
popular (phổ biến) |
more popular than (phổ biến hơn) |
complicated (phức tạp) |
more complicated than (phức tạp hơn) |
confident (tin chắc) |
more confident than (tự tin hơn) |
good (tốt) |
better than (tốt hơn) |
bad (tồi tệ) |
worse than (tệ hơn) |
far (xa) |
farther than (tệ hơn) |
little (nhỏ bé) |
less than (ít hơn) |
much/many (nhiều) |
more than (nhiều hơn) |
stupid (dốt nát) |
less stupid than (ít ngu ngốc hơn) |
>> Xem thêm: Tính từ so sánh nhất và ví dụ hữu ích
2. Một số ví dụ so sánh hơn
- Huyen is taller than Mai.
- James is richer than Henry.
- That schoolbag is much more expensive than this one.
- The rain in summer is worse than that in winter.
>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng anh online 1 kèm 1 miễn phí
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Việc so sánh các tính từ! Học cách sử dụng các tính từ so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh với các câu ví dụ.
Trong nhiều ngôn ngữ, một số tính từ có thể so sánh được. Ví dụ: một người có thể “thông minh”(intelligent), nhưng người khác có thể “thông minh hơn”(more intelligent) và người thứ ba có thể là người “thông minh nhất” (most intelligent) trong ba người. Từ “more” ở đây sửa đổi tính từ “intelligent” để biểu thị một phép so sánh đang được thực hiện và “most” sửa đổi tính từ để chỉ một phép so sánh tuyệt đối (so sánh nhất).
Xem thêm:
Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất
Ba hình thức so sánh các tính từ trong tiếng Anh
- Tích cực (Positive): nó là một dạng tính từ bình thường
- So sánh hơn (Comparative): hiển thị khi hai người hoặc đối tượng được so sánh
- So sánh nhất (Superlative): cho biết chất lượng hoặc số lượng ở mức cao nhất hoặc cường độ cao nhất
- So sánh hơn được sử dụng để mô tả người và sự vật.
Ví dụ:
My car is fast but John’s car is faster.
Xe của tôi nhanh nhưng xe của John còn nhanh hơn.
Emily is tall but Sophia is taller.
Emily cao nhưng Sophia cao hơn.
I need a bigger car
Tôi cần một chiếc xe lớn hơn
- “ Than ” được dùng để so sánh vật này với vật khác.
Ví dụ:
Henry is older than Tom.
Henry lớn tuổi hơn Tom.
Emily is smarter than Sophia.
Emily thông minh hơn Sophia.
The second test was easier than the first one.
Lần kiểm tra thứ hai dễ hơn lần đầu tiên.
“ The ” được sử dụng với so sánh nhất:
Ví dụ:
Where are the tallest buildings in the world?
Những tòa nhà cao nhất thế giới ở đâu?
Harry is the tallest student in this class.
Harry là học sinh cao nhất trong lớp này.
“As…as” được sử dụng để so sánh các thuộc tính của hai thứ bằng nhau
Ví dụ:
Emily is as tall as Sophia.
Emily cao bằng Sophia.
The first test is as easy as the second one.
Bài thi đầu tiên dễ như bài thi thứ hai.
Các quy tắc chung trong việc hình thành so sánh hơn của tính từ
Có những quy tắc cơ bản trong việc hình thành các mức độ so sánh:
1. Đối với tính từ một âm tiết, thêm –er để tạo thành so sánh hơn và –est cho so sánh nhất.
Ví dụ:
+ clear / clearer / clearest,
+ dark / darker / darkest
2. Đối với hầu hết các tính từ có hai âm tiết, hãy thêm –er để so sánh và - est cho so sánh nhất.
Ví dụ:
+ simple / simpler / simplest,
+ gentle / gentler / gentlest
3. Đối với ba âm tiết trở lên, luôn sử dụng nhiều hơn và nhiều nhất để tạo thành từ so sánh và so sánh nhất.
Ví dụ:
+ creative / more creative / most creative
4. Một số tính từ kết thúc bằng một chữ cái phụ âm y, đổi y thành I và thêm –er hoặc -est.
Ví dụ:
+ busy / busier / busiest,
+ merry / merrier / merriest
5. Một số tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và chữ cái phụ âm cuối. Nhân đôi phụ âm cuối và thêm –er / -est.
Ví dụ:
+ thin / thinner / thinnest,
+ fat / fatter / fattest
6. Khi các tính từ kết thúc bằng “e”, hãy thêm –r cho từ so sánh và –st cho so sánh nhất
Ví dụ:
+ wise / wiser / wisest,
+ simple / simpler / simplest
7. Các tính từ dùng so sánh không theo quy luật
Ví dụ:
+ good / better / best
+ bad / worse / worst
So sánh các tính từ: Hình thành các tính từ tương đương, so sánh hơn và so sánh nhất
Ghi chú cho việc bổ sung tính từ so sánh bất thường
(Ngoại lệ)
So sánh bất thường:
+ Far / Farther than / the Farthest
+ Far / Further than / the Furthest
Farther and Farthest thường đề cập đến khoảng cách
Further and Furthest cũng đề cập đến khoảng cách nhưng chúng có thể có nghĩa là " bổ sung "
His voice carried farther than mine.
Giọng nói của anh ấy truyền xa hơn của tôi.
Further analysis of the data is needed.
Cần phân tích thêm dữ liệu.
+ Old / Older than / the Oldest
+ Old / Elder than / the Eldest
Older and Oldest dùng để chỉ người hoặc vật;
Elder and Eldest chỉ có thể được sử dụng cho các thành viên trong cùng một gia đình
My elder sister is a doctor.
Chị gái tôi là một bác sĩ."
The older generation doesn’t like pop music.
Thế hệ cũ không thích nhạc pop.
Nhưng Elder không thể được đặt trước Than nên Older được sử dụng:
Henry is my elder brother; he is two years older than I.
Henry là anh trai của tôi; anh ấy hơn tôi hai tuổi.
>> Xem thêm: Phân biệt cấu trúc too - enough và cách dùng
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Tính từ là những từ mô tả hoặc sửa đổi một danh từ, là người, địa điểm hoặc sự vật. Có một số loại tính từ khác nhau, nhưng tính từ mô tả cho đến nay là phổ biến nhất. Các loại tính từ khác bao gồm tính từ chỉ định (như “this” or “that”) và tính từ định lượng (how much or how many). Tuy nhiên, trong khi các loại tính từ đó chỉ có một số ít từ, thì có một số lượng gần như vô hạn các tính từ mô tả.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm
>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tốt nhất ở đâu
1. Tính từ mô tả
1.1 Tính từ mô tả là gì?
Tính từ mô tả về cơ bản chính xác như những gì chúng phát ra: từ mô tả. Vì chúng là tính từ, chúng đặc biệt là những từ mô tả một người, địa điểm hoặc sự vật (nếu bạn đang tìm kiếm các từ để mô tả động từ hoặc các tính từ khác, hãy xem các trạng từ ). Tính từ mô tả được sử dụng để làm rõ hoặc thêm chi tiết cho câu. Chúng bao gồm màu sắc, kích thước, hình dạng và nhiều chi tiết khác.
1.2. Thứ tự của các tính từ mô tả
Các tính từ có thể được sử dụng cùng một lúc, hoặc một số tính từ có thể được sử dụng cho cùng một danh từ, sử dụng dấu phẩy để ngăn cách chúng. Mặc dù những người sinh ra trong các gia đình hoặc cộng đồng nói tiếng Anh không phải lúc nào cũng nhận thức được các quy tắc liên quan, nhưng họ hoàn toàn có thể nghe thấy sự khác biệt nếu nhiều tính từ xuất hiện không theo thứ tự, vì vậy đó là một quy tắc tốt cần biết. Thứ tự này như sau:
+ Tính từ chỉ định hoặc định lượng (Demonstrative or quantitative adjectives)
+ Chất lượng hoặc quan điểm, ý kiến (Quality or opinion)
+ Kích thước (Size)
+ Tuổi tác (Age)
+ Hình dạng (Shape)
+ Màu sắc (Color)
+ Tính từ riêng (Proper adjectives) (tính từ dựa trên tên của người hoặc địa điểm)
+ Mục đích (Purpose)
Vì vậy, ví dụ, một câu có thể đọc:
“I have ten, good, big, young, round, red, Storybook, egg-laying hens."
Tôi có mười con gà mái đẻ trứng, tốt, to, non, tròn, đỏ.
Bất kỳ biến thể nào theo thứ tự có thể mất một chút thời gian để xử lý đối với một số người chỉ nói tiếng Anh.
2. Danh sách các tính từ mô tả
Bây giờ bạn đã biết tính từ mô tả là gì và cách sử dụng chúng, hãy cùng liệt kê chúng! Danh sách sau đây được chia thành các loại: tính từ đơn, từ ghép hoặc tính từ riêng.
2.1. Tính từ mô tả đơn
Những tính từ đơn hay thông thường chỉ là những tính từ cơ bản. Chúng bao gồm một từ duy nhất không phải là danh từ riêng. Cũng giống như các tính từ mô tả khác, chúng có thể được kết hợp với các tính từ khác.
Adorable |
Đáng yêu |
Adventurous |
Phiêu lưu |
Agreeable |
Có thể chấp nhận được |
Alive |
Còn sống |
Aloof |
Đứng cách xa |
Amused |
Thích thú |
Angry |
Tức giận |
Annoying |
Làm phiền |
Anxious |
Lo lắng |
Arrogant |
Ngạo mạn |
Ashamed |
Hổ thẹn |
Attractive |
Hấp dẫn |
Auspicious |
Điềm lành |
Awful |
Tồi tệ |
Bad |
Tồi tệ |
Beautiful |
Xinh đẹp |
Black |
Đen |
Blue |
Màu xanh da trời |
Blushing |
Đỏ mặt |
Bored |
Chán |
Brave |
Can đảm |
Bright |
Sáng chói |
Brown |
Màu nâu |
Busy |
Bận |
Calm |
Điềm tĩnh |
Careful |
Cẩn thận |
Cautious |
Dè dặt |
Charming |
Quyến rũ |
Cheerful |
Vui vẻ |
Clean |
Dọn dẹp |
Clear |
Thông thoáng |
Clever |
Thông minh |
Clumsy |
Hậu đậu |
Colorful |
Đầy màu sắc |
Comfortable |
Thoải mái |
Concerning |
Liên quan |
Condemned |
Lên án |
Confusing |
Gây nhầm lẫn |
Cooperative |
Hợp tác xã |
Courageous |
Can đảm |
Creepy |
Rùng mình |
Crowded |
Đông người |
Cruel |
Hung ác |
Curios |
Curios |
Cute |
Dễ thương |
Dangerous |
Sự nguy hiểm |
Dark |
Tối |
Defiant |
Khiêu khích |
Delightful |
Thú vị |
Difficult |
Khó |
Disgusting |
Kinh tởm |
Distinct |
Riêng biệt |
Disturbed |
Bị làm phiền |
Dizzying |
Chóng mặt |
Drab |
Drab |
Dull |
Đần độn |
Eager |
Háo hức |
Easy |
Dễ dàng |
Elated |
Phấn khởi |
Elegant |
Thanh lịch |
Embarrassed |
Lúng túng |
Enchanted |
Mê hoặc |
Encouraging |
Khuyến khích |
Energetic |
Năng lượng |
Enthusiastic |
Nhiệt tâm |
Envious |
Đố kỵ |
Evil |
Độc ác |
Exciting |
Thú vị |
Expensive |
Đắt tiền |
Exuberant |
Hoa lệ |
Faithful |
Trung thành |
Famous |
Nổi tiếng |
Fancy |
Si mê |
Fantastic |
Tuyệt vời |
Fierce |
Hung dữ |
Filthy |
Bẩn thỉu |
Fine |
Tốt |
Foolish |
Khờ dại |
Fragile |
Dễ vỡ |
Frail |
Yếu đuối |
Frantic |
Điên cuồng |
Friendly |
Thân thiện |
Frightening |
Khủng khiếp |
Funny |
Vui |
Gentle |
Dịu dàng |
Gifted |
năng khiếu |
Glamorous |
Hào nhoáng |
Gleaming |
Lấp lánh |
Glorious |
Vinh quang |
Good |
Tốt |
Gorgeous |
Lộng lẫy |
Graceful |
Duyên dáng |
Green |
Màu xanh lá |
Grieving |
Đau buồn |
Grumpy |
Gắt gỏng |
Handsome |
Đẹp |
Happy |
Sung sướng |
Healthy |
Mạnh khỏe |
Helpful |
Hữu ích |
Helpless |
Bất lực |
Hilarious |
Vui vẻ |
Homeless |
Vô gia cư |
Horrible |
Tệ hại |
Hungry |
Đói bụng |
Hurt |
Đau |
Ill |
Ốm |
Important |
Quan trọng |
Impossible |
Không thể nào |
Impromptu |
Không đúng cách |
Improvised |
Cải tiến |
Inexpensive |
Không tốn kém |
Innocent |
Vô tội |
Inquiring |
Yêu cầu |
Itchy |
Ngứa ngáy |
Jealous |
Ghen tị |
Jittery |
Bồn chồn |
Joyous |
Vui vẻ |
Kind |
Tốt bụng |
Knightly |
Kỵ sĩ |
Lazy |
Lười |
Lemony |
Lemony |
Light |
Nhẹ |
Lingering |
Kéo dài |
Lively |
Sống động |
Lonely |
Cô đơn |
Long |
Dài |
Lovely |
Đẹp |
Lucky |
May mắn |
Magnificent |
Tráng lệ |
Modern |
Hiện đại |
Motionless |
Bất động |
Muddy |
Bạn hiền |
Mushy |
Mushy |
Mysterious |
Huyền bí |
Naughty |
Nghịch ngợm |
Niche |
Thích hợp |
Nervous |
Thần kinh |
Nice |
Tốt đẹp |
Nutty |
Nutty |
Obedient |
Nghe lời |
Obnoxious |
Khó ưa |
Odd |
Số lẻ |
Open |
Mở |
Orange |
Quả cam |
Outrageous |
Tàn nhẫn |
Outstanding |
Vượt trội |
Panicked |
Hốt hoảng |
Perfect |
Hoàn hảo |
Pink |
Hồng |
Plain |
Trơn |
Pleasant |
Hài lòng |
Poised |
Đĩnh đạc |
Poor |
Nghèo |
Powerless |
Bất lực |
Precious |
Quí |
Prickling |
Châm chích |
Proud |
Tự hào |
Purple |
Màu tím |
Puzzled |
Bối rối |
Quaint |
Cổ kính |
Queer |
Queer |
Quizzical |
Kỳ quặc |
Realistic |
Thực tế |
Red |
Màu đỏ |
Relieved |
An tâm |
Repelling |
Đẩy lùi |
Repulsive |
Ghê tởm |
Rich |
Giàu có |
Scary |
Đáng sợ |
Scenic |
Phong cảnh |
Selfish |
Ích kỉ |
Shiny |
Sáng bóng |
Shy |
Rụt rè |
Silly |
Điên |
Sleepy |
Buồn ngủ |
Smiling |
Mỉm cười |
Smoggy |
Có khói |
Sore |
Đau |
Sparkly |
Lấp lánh |
Splendid |
Lộng lẫy |
Spotted |
Có đốm |
Stormy |
Bão |
Strange |
Lạ lùng |
Stupid |
Dốt nát |
Successful |
Thành công |
Super |
siêu |
Talented |
Có tài |
Tame |
Thuần hóa |
Tasty |
Ngon |
Tender |
Mềm |
Tense |
Bẩn quá |
Terse |
Terse |
Terrible |
Kinh khủng |
Thankful |
Biết ơn |
Thoughtful |
Chu đáo |
Tired |
Mệt nhọc |
Tough |
Khó |
Troubling |
Rắc rối |
Ugly |
Xấu xí |
Uninterested |
Không quan tâm |
Unusual |
Không bình thường |
Upset |
Buồn |
Uptight |
Kín đáo |
Varied |
Đa dạng |
Vast |
Vast |
Victorious |
Chiến thắng |
Wandering |
Lang thang |
Weary |
Mệt mỏi |
White |
Trắng |
Wicked |
Xấu xa |
Wide |
Rộng |
Wild |
Hoang dại |
Witty |
Dí dỏm |
Worrisome |
Đáng lo ngại |
Wrong |
Sai |
Yellow |
Màu vàng |
Young |
Trẻ |
Zealous |
Ghen tị |
2.2. Tính từ mô tả ghép
Tính từ ghép là những tính từ mà nhiều hơn một từ tạo nên một mô tả duy nhất. Chúng thường được gạch nối.
Baby-faced |
Khuôn mặt trẻ thơ |
Broken-hearted |
Tan nát trái tim |
Bull-headed |
Đầu bò |
Freckle-faced |
Mặt có tàn nhang |
Full-time |
Toàn thời gian |
Heavy-handed |
Nặng tay |
High-heeled |
Cao gót |
High-spirited |
Tinh thần cao |
Life-giving |
Sự sống |
Long-lasting |
Lâu dài |
Long-winded |
Dài dòng |
Middle-aged |
Trung niên |
Mouth-watering |
Vừa miệng |
Never-ending |
Không bao giờ kết thúc |
Next-door |
Cánh cửa tiếp theo |
Old-fashioned |
Cổ hủ |
Part-time |
Bán thời gian |
Red-blooded |
Máu đỏ |
Self-centered |
Tự cho mình là trung tâm |
Short-haired |
Tóc ngắn |
Short-tempered |
Nóng nảy |
Sure-footed |
Chắc chân |
Thick-skinned |
Da dày |
Thought-provoking |
Kích thích tư duy |
Tight-fisted |
Nắm chặt tay |
Well-known |
Nổi tiếng |
Well-read |
Đọc tốt |
World-famous |
Nổi tiếng thế giới |
2.3. Tính từ riêng
Tính từ riêng chứa một danh từ riêng. Điều này thường được sử dụng cho các địa điểm, nhưng nó cũng có thể được sử dụng cho các tôn giáo hoặc triết học.
Alpine |
Alpine |
American |
Người Mỹ |
Asian |
Châu Á |
Arthurian |
Arthurian |
Brazilian |
người nước Brazil |
Chinese |
người Trung Quốc |
Christian |
Thiên chúa giáo |
Darwinian |
Darwin |
European |
Châu âu |
French |
người Pháp |
Gregorian |
Gregorian |
Martian |
Sao Hỏa |
Orwellian |
Orwellian |
Shakespearean |
Shakespearean |
Spanish |
người Tây Ban Nha |
Thai |
Thái lan |
Voltairian |
Voltairian |
Hầu như bất kỳ danh từ riêng nào cũng có thể được tạo thành một tính từ nếu cần hoặc muốn.
Tính từ mô tả rất hữu ích và rất xuất hiện trong tiếng Anh hàng ngày. Chúng giúp làm cho các câu của bạn cụ thể hơn và hướng dẫn của bạn chính xác hơn. Tham khảo danh sách này thường xuyên nếu bạn muốn hoặc cần!
Có thể sử dụng hiệu quả một tính từ chỉ định trong tiếng Anh nói và viết của bạn là một cách tuyệt vời để làm cho câu của bạn trở nên rõ ràng và mô tả hơn. Có nhiều tính từ chỉ định khác nhau trong tiếng Anh có thể được sử dụng để nói về vị trí của danh từ trong cả không gian hoặc thời gian.
Trong phần này, chúng ta sẽ học cách sử dụng tính từ chỉ định cũng như cách chúng hoạt động trong một câu.
Xem thêm:
>> Các khóa học tiếng Anh online
>> Học nghe nói tiếng Anh online
1. Tính từ chỉ định
1.1. Tính từ chỉ định là gì?
Làm thế nào để sử dụng tính từ chỉ định và đại từ trong tiếng Anh? Khi một danh từ hoặc các danh từ cần được xác định, đặc biệt là trong bối cảnh không gian hoặc vị trí, một tính từ chỉ định được sử dụng.
Trong ngữ pháp tiếng Anh this, that, these, và those là những tính từ chỉ định.
Ví dụ:
This train conveys passengers to London.
Chuyến tàu này vận chuyển hành khách đến London.
I think that book is mine.
Tôi nghĩ cuốn sách đó là của tôi.
These cakes are very quick and easy to make.
Những món bánh này rất nhanh và dễ làm.
Let me give you a hand with those bags.
Hãy để tôi giúp bạn một tay với những chiếc túi đó.
1.2. This và That
This và that được sử dụng với danh từ số ít.
Ví dụ:
this apple
quả táo này
that table
cái bàn đó
This được sử dụng với ai đó hoặc một cái gì đó gần người nói.
Ví dụ:
This car is cheap.
Xe này rẻ.
That được sử dụng với ai đó hoặc một cái gì đó ở xa người nói.
Ví dụ:
That man irritates me!
Người đàn ông đó chọc tức tôi!
1.3. These & Those
These và those được sử dụng với danh từ số nhiều.
Ví dụ:
These boys
Những cậu bé này
Those books
Những cuốn sách
These để chỉ một người nào đó hoặc một cái gì đó ở gần người nói.
Ví dụ:
These shoes need to be repaired.
Những đôi giày này cần được sửa chữa.
Those để chỉ một ai đó hoặc một cái gì đó ở xa người nói.
Ví dụ:
Do you need any help with those boxes?
Bạn có cần bất kỳ sự trợ giúp nào với những hộp đó không?
2. Tính từ chỉ thị so với Đại từ chỉ thị
Trong ngữ pháp tiếng Anh, các đại từ chỉ thị cũng là this, that, these, và those. Tuy nhiên, họ không sửa đổi danh từ hoặc đại từ làm tính từ chỉ thị.
Ví dụ:
This is a course in mechanics.
Đây là một khóa học về cơ khí.
That‘s a nice dress.
Đó là một chiếc váy đẹp.
These are great shoes for muddy weather.
Đây là những đôi giày tuyệt vời cho thời tiết lầy lội.
I’m not joking. Those were his actual words.
Mình không giỡn đâu. Đó là những lời thực tế của anh ấy.
Đừng nhầm lẫn giữa tình từ chỉ định với đại từ chỉ định để thay thế cho một danh từ và chúng ta cần tránh đi sự lặp lại. Tuy chúng có các hình thức giống nhau, nhưng chúng lại có các chức năng khác nhau ở trong một câu.
Ví dụ:
This apple pie seems delicious!
Bánh táo này có vẻ ngon
Chúng ta sử dụng tính từ chỉ định “this” để hiển thị khoảng cách của bánh táo và để giới thiệu danh từ.
This seems delicious!
Món này có vẻ ngon
Chúng ta sử dụng đại từ “this” để chỉ ra khoảng cách của một cái gì đó và để tránh lặp lại danh từ.
LƯU Ý: Chúng ta không sử dụng các từ hạn định trước các tính từ chỉ định, vì chúng đã là một loại hạn định.
Tính từ vị ngữ là gì? Bạn đang tìm kiếm cách sử dụng của loại tính từ này? Bài học dưới đây sẽ giới thiệu định nghĩa và cách sử dụng nó đúng cách với các câu ví dụ hữu ích.
Xem thêm:
>> Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1
1. Vị ngữ tính từ
1.1. Tính từ xác định và tính từ thuộc tính
Các phần của bài phát biểu khá phức tạp. Ngoài các phần cơ bản, họ chia thành các loại nhỏ hơn mô tả cách sử dụng của chúng bằng tiếng Anh chi tiết hơn. Các tính từ, mặc dù có vẻ đơn giản, nhưng không có gì khác biệt.
Tính từ có nhiều cách sử dụng trong tiếng Anh. Trong các nghiên cứu trước đây, bạn có thể đã bắt gặp và sử dụng các tính từ thuộc ngữ (attributive adjectives), vì chúng nghe có vẻ trực tiếp hơn trong văn bản. Sự khác biệt chính là tính từ thuộc ngữ có xu hướng đứng ngay trước danh từ mà chúng mô tả, trong khi tính từ vị ngữ xuất hiện sau động từ nối.
Hôm nay chúng ta sẽ đề cập đến tính từ vị ngữ, Đầu tiên chúng ta phải hiểu một vài điều cơ bản về sự hình thành một câu trước khi đi vào định nghĩa.
Câu có chứa tính từ vị ngữ luôn có chủ ngữ và động từ nối. Chủ ngữ của câu thường là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ và dễ xác định. Một liên động từ nối danh từ hoặc cụm từ với một mô tả, thường là tính từ vị ngữ. Mặc dù chủ ngữ có thể là bất cứ thứ gì, nhưng có một số lượng hạn chế các động từ liên kết trong tiếng Anh nên việc tìm các tính từ vị ngữ không phức tạp.
1.2. Tính từ vị ngữ là gì?
Nói một cách dễ hiểu, một tính từ vị ngữ đứng sau một động từ nối và bổ nghĩa cho chủ ngữ của câu. Cấu trúc câu phổ biến nhất sử dụng loại tính từ này là:
[Subject] + Linking Verb + Predicate Adjective
[Chủ đề] + Động từ nối + Tính từ vị ngữ
Có thể có thêm thông tin sau tính từ, nhưng chúng ta hãy giữ mọi thứ nhẹ nhàng vào lúc này. Chúng ta bắt đầu câu bằng chủ ngữ, sử dụng động từ nối để tạo kết nối với mô tả, và kết thúc ý nghĩ với mô tả đó. Bây giờ chúng ta hãy xem xét một ví dụ trực tiếp.
2. Ví dụ về tính từ vị ngữ
Ví dụ 1:
The skyscraper is tall.
Tòa nhà chọc trời cao.
“The skyscraper” sẽ là chủ đề của câu, “is” sẽ là động từ và “tall” là tính từ vị ngữ. Lưu ý cách "is" kết nối ý tưởng về the skyscraper với bất cứ thứ gì tiếp theo, trong trường hợp này là "tall". Một ví dụ khac:
Ví dụ 2:
The lake seemed peaceful today.
Hôm nay hồ có vẻ yên bình.
Bạn đoán nó: tính từ vị ngữ trong ví dụ này là "peaceful", mô tả cái hồ "seemed (trông như thế nào)". Thêm một ví dụ:
Ví dụ 3:
Something was weird. It was too quiet in the cafeteria.
Một cái gì đó thật kỳ lạ. Nó quá yên tĩnh trong căng tin.
Tình huống có 2 điều xảy ra! Trong câu đầu tiên, tính từ vị ngữ là "weird" và trong câu thứ hai là "quiet."
Động từ nối (Linking Verbs)
Lưu ý rằng động từ nối hay liên động từ thường có dạng "to be" hoặc một từ quan sát, như “seems” hoặc “looks.”
Danh sách rút gọn các động từ liên kết phổ biến là:
+ seems hình như
+ looks nhìn
+ is/was là / đã
+ feels cảm thấy
+ appears xuất hiện
+ smells mùi
+ tastes mùi vị
+ gets được
+ comes đến
Và một lần nữa, hãy xem chúng thường đề cập đến năm giác quan của chúng ta như thế nào. Tuy nhiên, không phải tất cả các động từ nối đều đơn giản. Hãy xem ba ví dụ sau:
The leaves will turn yellow soon.
Những chiếc lá sẽ sớm chuyển sang màu vàng.
Close the window so the temperature stays warm.
Đóng cửa sổ để nhiệt độ luôn ấm.
This proves nothing.
Điều này không chứng minh được gì.
“Will turn,” “stays,” and “proves” đều đóng vai trò là động từ nối trong các câu trên.
Rèn luyện mắt của bạn
Việc phát hiện tính từ vị ngữ dễ hơn nhiều so với bạn nghĩ. Lần tới khi bạn đọc, hãy thử xác định vị trí các động từ nối và sau đó phân tích tính từ đó là gì. Bạn sẽ nhanh chóng trở thành một chuyên gia.
Tính từ sở hữu là gì? Có nhiều loại tính từ khác nhau trong ngôn ngữ tiếng Anh và nó có vẻ khó hiểu. Nhưng nó không cần phải như vậy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét tính từ sở hữu và cách nó có thể được sử dụng trong một câu. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số ví dụ về tính từ sở hữu để hiểu thêm về chức năng của chúng.
Xem thêm:
>> Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 5
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Tính từ sở hữu là gì?
Trong các thuật ngữ đơn giản nhất, một tính từ sở hữu là một tính từ chỉ sự chiếm hữu. Loại tính từ này luôn được sử dụng trước danh từ như một cách thể hiện cái gì hoặc ai sở hữu nó.
Các ví dụ phổ biến nhất về tính từ sở hữu như sau:
+ my
+ your
+ his
+ her
+ their
+ its
+ our
+ whose
Chúng ta hãy xem một số trong số này được sử dụng trong một câu.
This is my ball.
Đây là quả bóng của tôi.
Her house is larger than your house.
Nhà cô ấy rộng hơn nhà bạn.
Will you be going to his birthday party?
Bạn sẽ đến bữa tiệc sinh nhật của anh ấy chứ?
Have you seen our new website?
Bạn đã xem trang web mới của chúng tôi chưa?
Bạn có thể thấy trong các ví dụ trên, các tính từ sở hữu cho biết mỗi danh từ thuộc về ai.
1.1 Danh sách các đại từ chủ đề và các tính từ sở hữu của chúng
Mỗi tính từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng của riêng nó, như sau:
+ I-my
+ You-you
+ He-his
+ She-her
+ They-their
+ It-its
+ We-our
+ Who-whose
Có thể sẽ ngạc nhiên khi biết rằng các tính từ sở hữu cũng có thể hoạt động như một đại từ, điều này là do chúng có thể thay thế một đại từ trong câu mà vẫn mang ý nghĩa tương tự, hãy cùng xem một ví dụ về điều này.
Is this Sally’s jacket?
Đây có phải là áo khoác của Sally không?
No, it’s her coat.
Không, đó là áo khoác của cô ấy.
Bạn có thể thấy rằng đại từ Sally đã được thay thế bằng tính từ sở hữu her cũng có thể đóng vai trò như một đại từ.
2.2 Ví dụ về tính từ sở hữu
It is my pen.
Nó là cây bút của tôi.
Your house is really beautiful.
Ngôi nhà của bạn thực sự rất đẹp.
Her temper hasn’t improved with age!
Tính khí của cô ấy không được cải thiện theo tuổi tác!
Never judge something by its looks.
Đừng bao giờ đánh giá một cái gì đó bằng vẻ bề ngoài của nó.
This is our website.
Đây là trang web của chúng tôi.
Their living room is equipped with all kinds of modern appliances.
Phòng khách của họ được trang bị tất cả các loại thiết bị hiện đại.
2. Quy tắc về tính từ sở hữu
Như với bất kỳ lĩnh vực ngữ pháp nào trong ngôn ngữ tiếng Anh, có một số quy tắc nhất định phải tuân theo khi sử dụng tính từ sở hữu. Tuy nhiên, những điều này rất dễ hiểu và bây giờ chúng ta sẽ xem xét những điều này chi tiết hơn một chút.
2.1 Sử dụng ngôn ngữ học
Sai lầm phổ biến khi sử dụng dấu huyền với tính từ sở hữu 'its' khi nó không được yêu cầu. Chúng ta sử dụng dấu huyền với từ của nó khi nó được rút ngắn từ has hoặc it, vì một tính từ sở hữu không thuộc loại, nó KHÔNG BAO GIỜ cần dấu nháy đơn.
2.2 Your so với You’re
Tương tự như trên, nhiều người nhầm lẫn giữa việc sử dụng your và you. Khi sử dụng một tính từ sở hữu, bạn nên luôn sử dụng 'your.' Từ 'you're' là dạng rút gọn của 'you are' và không thích hợp để sử dụng như một tính từ sở hữu.
2.3 Their, they’re và there
Một trong những điều phổ biến nhất đối với những người đam mê chính tả và ngữ pháp tiếng Anh là sự nhầm lẫn giữa ba dạng của âm 'their, they và there' Khi sử dụng điều này như một tính từ sở hữu, bạn nên luôn sử dụng cách viết 'their' làm hai người khác có nghĩa là điều hoàn toàn khác nhau. (Có đề cập đến vị trí và chúng là một phiên bản rút gọn của chúng.)
2.4 Whose với Who’s
Cuối cùng, mọi người có thể thường nhầm tính từ sở hữu với từ who's, tuy nhiên đây không phải là cách viết đúng và là dạng rút gọn của 'who is.'
2.5 Sử dụng his, her và its
Khi nói về mọi người nói chung trong tiếng Anh, không có từ chỉ giới tính, tuy nhiên có tính từ sở hữu 'its' thường được sử dụng khi nên sử dụng 'their'. Hãy xem một ví dụ.
Each parent is in charge of his or her own child.
Mỗi phụ huynh chịu trách nhiệm về con mình.
Mặc dù câu này đúng, nhưng nó hơi dài dòng và vì vậy nhiều người có thể sử dụng its để thay thế. Nhưng điều này không chính xác.
Each parent is responsible for its own child.
Mỗi bậc cha mẹ phải chịu trách nhiệm cho chính đứa con của mình.
Câu sau là những gì nên được sử dụng.
Each parent is in charge of their own child.
Mỗi phụ huynh chịu trách nhiệm về con cái của họ.
3. Sự khác biệt giữa đại từ chủ ngữ và tính từ sở hữu
Đại từ chủ ngữ là I, you, he, she, it, we, they. Đại từ chủ ngữ thường xuất hiện trước động từ.
Ví dụ:
He is an English teacher.
Anh ấy là một giáo viên tiếng Anh.
They want to learn Chinese.
Họ muốn học tiếng Trung.
- Các tính từ sở hữu là my, your, his, her, its, our, their. Tính từ sở hữu xuất hiện trước một danh từ (her hair (mái tóc của cô ấy)) hoặc một tính từ + danh từ (her new hair (mái tóc mới của cô ấy)).
- Tính từ sở hữu không có số ít hoặc số nhiều. Chúng được sử dụng với cả danh từ số ít và số nhiều (his ball (quả bóng của anh ấy), his balls (quả bóng của anh ấy)).
Đại từ chủ ngữ + động từ
(Subject pronouns + verb)
Tính từ sở hữu + (tính từ) + danh từ
(Possessive adjectives + (adjectives) + noun)
Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ ra ai là chủ sở hữu của danh từ. Có một số quy tắc và lỗi phổ biến thường mắc phải khi sử dụng tính từ sở hữu, nhưng bạn có thể tránh được những lỗi này bằng cách dành thời gian tìm hiểu các quy tắc và tạo câu đúng ngữ pháp.
Bài tập
- I have finished ….. homework tonight.
- Linda is talking with ….. mother.
- Tom doing homework with… sister.
- In the morning, Lyly water ….. plants and feed … dogs.
- She is wearing shoes. …. shoes are very lovely.
- The cat wagged ….. tail
- Next weekend, she is going to visit ….. parents and …. grandmother.
- Every morning, Tom often take …. dog for a walk.
- Lyly is sick. I will bring her….. homework.
- Jack just gave me a tree in …. garden.
Đáp án
- my
- her
- his
- her/her
- her
- its
- her/her
- his
- my
- his
Không có cách nào tốt hơn để có thể mô tả một cái gì đó hơn là sử dụng một tính từ. Những từ này sẽ được yêu cầu trong hầu hết mọi loại hội thoại và thường được tìm thấy trong tiếng Anh viết. Bạn có thể đã đọc ít nhất một tính từ khi đọc phần giới thiệu này. Khả năng sử dụng tính từ trong tiếng Anh nói và viết của bạn sẽ thực sự giúp bạn tiến bộ và vì vậy phần này được thiết kế để cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về tính từ trong tiếng Anh.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh với người nước ngoài
Danh sách các tính từ
Danh sách các tính từ được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh này giúp bạn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Ví dụ về tính từ: Tính cách và nhân cách
Đặc điểm tính cách là những phẩm chất hoặc đặc điểm mô tả tính cách của một người. Dưới đây là danh sách các tính từ để mô tả tính cách và nhân cách trong tiếng Anh.
Danh sách các tính từ mô tả tính cách
Anxious |
Lo lắng |
Naughty |
Nghịch ngợm |
Stubborn |
Bướng bỉnh |
Sensitive |
Nhạy cảm |
Intelligent |
Thông minh |
Nice |
Tốt đẹp |
Emotional |
Đa cảm |
Bad-tempered |
Nóng tính |
Nervous |
Thần kinh |
Mean |
Nghĩa là |
Distracted |
Mất tập trung |
Dishonest |
Không trung thực |
Rude |
Thô lỗ |
Discreet |
Kín đáo |
Crazy |
Điên |
Cheeky |
Chảnh chọe |
Cheerful |
Vui vẻ |
Energetic |
Năng lượng |
Untidy |
Không ngăn nắp |
Pessimistic |
Bi quan |
Optimistic |
Lạc quan |
Unpleasant |
Khó chịu |
Talkative |
Lắm lời |
Calm |
Điềm tĩnh |
Passionate |
Đam mê |
Proud |
Tự hào |
Sincere |
Chân thành |
Lazy |
Lười |
Lively |
Sống động |
Funny |
Vui |
Silly |
Điên |
Shy |
Rụt rè |
Determined |
Xác định |
Versatile |
Linh hoạt |
Sociable |
Hòa đồng |
Worried |
Lo lắng |
Thoughtful |
Chu đáo |
Humble |
Khiêm tốn |
Friendly |
Thân thiện |
Frank |
Frank |
Obedient |
Nghe lời |
Honest |
Trung thực |
Fearless |
Không sợ hãi |
Unfriendly |
Không thân thiện |
Generous |
Hào phóng |
Compassionate |
Thương xót |
Warm-hearted |
Nhiệt tình |
Disobedient |
Không vâng lời |
Straightforward |
Thẳng thắn |
Selfish |
Ích kỉ |
Imaginative |
Giàu trí tưởng tượng |
Placid |
Kẻ sọc |
Jealous |
Ghen tị |
Helpful |
Hữu ích |
Enthusiastic |
Nhiệt tâm |
Persistent |
Kiên trì |
Sensible |
Nhạy cảm |
Rational |
Hợp lý |
Reserved |
Để dành |
Self-confident |
Tự tin |
Bossy |
Hách dịch |
Plucky |
Gan dạ |
Patient |
Kiên nhẫn |
Impatient |
Nóng nảy |
Easygoing |
Dễ dãi |
Careless |
Cẩu thả |
Messy |
Lộn xộn |
Hard-working |
Làm việc chăm chỉ |
Creative |
Sáng tạo |
Broad-minded |
Suy nghĩ rộng |
Faithful |
Trung thành |
Kind |
Tốt bụng |
Courageous |
Can đảm |
Loyal |
Trung thành |
Modest |
Khiêm tốn |
Tidy |
Ngăn nắp |
Confident |
Tin chắc |
Attentive |
Chú ý |
Loving |
Thương |
Reliable |
Đáng tin cậy |
Scared |
Sợ hãi |
Conscientious |
Tận tâm |
Good-tempered |
Tốt tính |
Careful |
Cẩn thận |
Gentle |
Dịu dàng |
Neat |
Gọn gàng |
Dynamic |
Năng động |
Fair-minded |
Công bằng |
Impartial |
Vô tư |
Supportive |
Ủng hộ |
Timid |
Nhút nhát |
Intellectual |
Trí thức |
Brave |
Can đảm |
Ambitious |
Tham vọng |
Polite |
Lịch thiệp |
Happy |
Sung sướng |
Romantic |
Lãng mạn |
Diplomatic |
Ngoại giao |
Courteous |
Lịch sự |
Humorous |
Khôi hài |
Self-disciplined |
Tự rèn luyện |
Popular |
Phổ biến |
Smart |
Thông minh |
Serious |
Nghiêm trọng |
Hypocritical |
Đạo đức giả |
Adventurous |
Phiêu lưu |
Danh sách các tính từ: Cảm giác và Cảm xúc
Tìm hiểu danh sách tính từ tiếng Anh để mô tả cảm giác và cảm xúc.
Cảm giác và cảm xúc Danh sách tính từ
Happy |
Sung sướng |
Afraid |
Sợ |
Sad |
Buồn |
Hot |
Nóng |
Amused |
Thích thú |
Bored |
Chán |
Anxious |
Lo lắng |
Confident |
Tin chắc |
Cold |
Lạnh lẽo |
Suspicious |
Khả nghi |
Surprised |
Ngạc nhiên |
Loving |
Thương |
Curious |
Tò mò |
Envious |
Đố kỵ |
Jealous |
Ghen tị |
Miserable |
Khổ sở |
Confused |
Bối rối |
Stupid |
Dốt nát |
Angry |
Tức giận |
Sick |
Bệnh |
Ashamed |
Hổ thẹn |
Withdrawn |
Rút tiền |
Indifferent |
Vô tư |
Sorry |
Xin lỗi |
Determined |
Xác định |
Crazy |
Điên |
Bashful |
Bashful |
Depressed |
Suy sụp |
Enraged |
Phẫn nộ |
Frightened |
Sợ sệt |
Interested |
Thú vị |
Shy |
Rụt rè |
Hopeful |
Hy vọng |
Regretful |
Ân hận |
Scared |
Sợ hãi |
Stubborn |
Bướng bỉnh |
Thirsty |
Khát |
Guilty |
Tội lỗi |
Nervous |
Thần kinh |
Embarrassed |
Lúng túng |
Disgusted |
Ghê tởm |
Proud |
Tự hào |
Ecstatic |
Ngây ngất |
Lonely |
Cô đơn |
Frustrated |
Bực bội |
Hurt |
Đau |
Hungry |
Đói bụng |
Tired |
Mệt nhọc |
Smug |
Tự mãn |
Thoughtful |
Chu đáo |
Pained |
Đau đớn |
Optimistic |
Lạc quan |
Relieved |
An tâm |
Puzzled |
Bối rối |
Shocked |
Ngạc nhiên |
Joyful |
Hân hoan |
Sleepy |
Buồn ngủ |
Excited |
Bị kích thích |
Skeptical |
Hoài nghi |
Bad |
Tồi tệ |
Worried |
Lo lắng |
Danh sách các tính từ: Ngoại hình
Danh sách các tính từ được sử dụng để mô tả ngoại hình và ngoại hình của mọi người.
Danh sách tính từ ngoại hình
- Mô tả ngoại hình chung
Beautiful |
Xinh đẹp |
Pretty |
Khá |
Elegant |
Thanh lịch |
Funny |
Vui |
Cute |
Dễ thương |
Handsome |
Đẹp |
Gorgeous |
Lộng lẫy |
Ugly |
Xấu xí |
Attractive |
Hấp dẫn |
- Mô tả tuổi của một người nào đó
Young |
Trẻ |
Middle-aged |
Trung niên |
Old |
Cũ |
- Mô tả về ngoại hình của ai đó
Well-Built |
Ngoại hình tốt |
Plump |
Đầy đặn |
Thin |
Gầy |
Fat |
Mập |
Slim |
Mảnh khảnh |
- Mô tả chiều cao của người nào đó
Short |
Ngắn, thấp |
Medium-height |
Chiều cao trung bình |
Tall |
Cao |
- Mô tả đôi mắt của ai đó
Blue |
Màu xanh da trời |
Brown |
Màu nâu |
Small |
Nhỏ |
Big round |
Vòng lớn |
Oval |
hình trái xoan |
Wear glasses |
Đeo kính |
- Mô tả khuôn mặt của ai đó
Round |
Tròn |
Oval |
hình trái xoan |
Square |
Vuông |
Long |
Dài |
- Mô tả Mũi của Ai đó
Straight |
Thẳng |
Hooked |
Mắc câu |
Long |
Dài |
Small |
Nhỏ |
Turned-up |
Hếch |
- Mô tả đôi môi của ai đó
Full |
Đầy |
Curved |
Cong |
Thin |
Mỏng |
- Mô tả Tai của Ai đó
Large |
Lớn |
Small |
Nhỏ |
Danh sách các tính từ đối lập
Ví dụ về tính từ đối lập phổ biến
Slow – Fast |
Chậm nhanh |
Thick – Thin |
Dày mỏng |
Straight – Curly |
Thẳng - Xoăn |
Light – Heavy |
Nhẹ - Nặng |
Loose – Tight |
Lỏng lẻo - chặt chẽ |
Beautiful – Ugly |
Đẹp - Xấu |
Big – Small |
To nhỏ |
Strong – Weak |
Mạnh yếu |
Healthy – Sick |
Khỏe mạnh - Đau ốm |
Low – High |
Cao thấp |
Poor – Wealthy |
Nghèo - Giàu có |
Short – Tall |
Ngắn - Cao |
Thin – Fat |
Gầy - béo |
Insane – Sane |
Mất trí - Sane |
Bad – Good |
Xấu tốt |
Straight – Crooked |
Thẳng - cong |
Deep – Shallow |
Sâu - Nông |
Dark – Light |
Ánh sáng tối |
Lazy – Hard-working |
Lười biếng - Chăm chỉ |
Brave – Cowardly |
Dũng cảm - hèn nhát |
Cheap – Expensive |
Rẻ - Đắt |
Distant – Near |
Xa - Gần |
Modern – Ancient |
Hiện đại - Cổ đại |
Delicious – Awful |
Ngon - Ngon |
Wide – Narrow |
Rộng hẹp |
Talkative – Taciturn |
Nói nhiều - Taciturn |
Healthy – Sick |
Khỏe mạnh - Đau ốm |
Careful – Careless |
Cẩn thận - Bất cẩn |
Pessimistic – Optimistic |
Bi quan lạc quan |
Tidy – Messy |
Dọn dẹp lộn xộn |
Patient – Impatient |
Bệnh nhân - Thiếu kiên nhẫn |
Friendly – Unfriendly |
Thân thiện - Không thân thiện |
Cold – Hot |
Lạnh nóng |
Dishonest – Honest |
Không trung thực - Trung thực |
Happy – Unhappy |
Hạnh phúc không vui |
Selfish – Generous |
Ích kỷ - Hào phóng |