Tất cả những gì bạn cần biết về Tính từ chỉ định - Demonstrative Adjectives

Tất cả những gì bạn cần biết về Tính từ chỉ định - Demonstrative Adjectives

Có thể sử dụng hiệu quả một tính từ chỉ định trong tiếng Anh nói và viết của bạn là một cách tuyệt vời để làm cho câu của bạn trở nên rõ ràng và mô tả hơn. Có nhiều tính từ chỉ định khác nhau trong tiếng Anh có thể được sử dụng để nói về vị trí của danh từ trong cả không gian hoặc thời gian.

Trong phần này, chúng ta sẽ học cách sử dụng tính từ chỉ định cũng như cách chúng hoạt động trong một câu.

Xem thêm:

                 >>  Các khóa học tiếng Anh online

                 >>  Học nghe nói tiếng Anh online

 

1. Tính từ chỉ định

1.1. Tính từ chỉ định là gì?

Làm thế nào để sử dụng tính từ chỉ định và đại từ trong tiếng Anh? Khi một danh từ hoặc các danh từ cần được xác định, đặc biệt là trong bối cảnh không gian hoặc vị trí, một tính từ chỉ định được sử dụng.

 

Trong ngữ pháp tiếng Anh this, that, these, và those là những tính từ chỉ định.

 

Ví dụ:

This train conveys passengers to London.

Chuyến  tàu này vận chuyển hành khách đến London.

I think that book is mine.

Tôi nghĩ cuốn sách đó là của tôi.

These cakes are very quick and easy to make.

Những  món bánh này rất nhanh và dễ làm.

Let me give you a hand with those bags.

Hãy để tôi giúp bạn một tay với những chiếc túi đó.

 

1.2. This và That

This và that được sử dụng với danh từ số ít.

Ví dụ:

this apple

quả táo này

that table

cái bàn đó

 

This được sử dụng với ai đó hoặc một cái gì đó gần người nói.

Ví dụ:

This car is cheap.

Xe này rẻ.

 

That được sử dụng với ai đó hoặc một cái gì đó ở xa người nói.

Ví dụ:

That man irritates me!

Người đàn ông đó chọc tức tôi!

 

1.3. These & Those

These và those được sử dụng với danh từ số nhiều.

Ví dụ:

These boys

Những cậu bé này

Those books

Những cuốn sách

 

These để chỉ một người nào đó hoặc một cái gì đó ở gần người nói.

Ví dụ:

These shoes need to be repaired.

Những đôi giày này cần được sửa chữa.

 

Those để chỉ một ai đó hoặc một cái gì đó ở xa người nói.

Ví dụ:

Do you need any help with those boxes?

Bạn có cần bất kỳ sự trợ giúp nào với những hộp đó không?

 

2. Tính từ chỉ thị so với Đại từ chỉ thị

Trong ngữ pháp tiếng Anh, các đại từ chỉ thị cũng là this, that, these, và those. Tuy nhiên, họ không sửa đổi danh từ hoặc đại từ làm tính từ chỉ thị.

 

Ví dụ:

This is a course in mechanics.

Đây  là một khóa học về cơ khí.

That‘s a nice dress.

Đó là một chiếc váy đẹp.

These are great shoes for muddy weather.

Đây là những đôi giày tuyệt vời cho thời tiết lầy lội.

I’m not joking. Those were his actual words.

Mình không giỡn đâu. Đó là những lời thực tế của anh ấy.

 

Đừng nhầm lẫn giữa tình từ chỉ định với đại từ chỉ định để thay thế cho một danh từ và chúng ta cần tránh đi sự lặp lại. Tuy chúng có các hình thức giống nhau, nhưng chúng lại có các chức năng khác nhau ở trong một câu.

Ví dụ:

This apple pie seems delicious!

Bánh táo này có vẻ ngon

Chúng ta sử dụng tính từ chỉ định “this” để hiển thị khoảng cách của bánh táo và để giới thiệu danh từ.

This seems delicious!

Món này có vẻ ngon

Chúng ta sử dụng đại từ “this” để chỉ ra khoảng cách của một cái gì đó và để tránh lặp lại danh từ.

LƯU Ý: Chúng ta không sử dụng các từ hạn định trước các tính từ chỉ định, vì chúng đã là một loại hạn định.