Danh sách và các ví dụ về tính từ hữu ích trong tiếng Anh
Không có cách nào tốt hơn để có thể mô tả một cái gì đó hơn là sử dụng một tính từ. Những từ này sẽ được yêu cầu trong hầu hết mọi loại hội thoại và thường được tìm thấy trong tiếng Anh viết. Bạn có thể đã đọc ít nhất một tính từ khi đọc phần giới thiệu này. Khả năng sử dụng tính từ trong tiếng Anh nói và viết của bạn sẽ thực sự giúp bạn tiến bộ và vì vậy phần này được thiết kế để cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về tính từ trong tiếng Anh.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh với người nước ngoài
Danh sách các tính từ
Danh sách các tính từ được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh này giúp bạn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình.
Ví dụ về tính từ: Tính cách và nhân cách
Đặc điểm tính cách là những phẩm chất hoặc đặc điểm mô tả tính cách của một người. Dưới đây là danh sách các tính từ để mô tả tính cách và nhân cách trong tiếng Anh.
Danh sách các tính từ mô tả tính cách
Anxious |
Lo lắng |
Naughty |
Nghịch ngợm |
Stubborn |
Bướng bỉnh |
Sensitive |
Nhạy cảm |
Intelligent |
Thông minh |
Nice |
Tốt đẹp |
Emotional |
Đa cảm |
Bad-tempered |
Nóng tính |
Nervous |
Thần kinh |
Mean |
Nghĩa là |
Distracted |
Mất tập trung |
Dishonest |
Không trung thực |
Rude |
Thô lỗ |
Discreet |
Kín đáo |
Crazy |
Điên |
Cheeky |
Chảnh chọe |
Cheerful |
Vui vẻ |
Energetic |
Năng lượng |
Untidy |
Không ngăn nắp |
Pessimistic |
Bi quan |
Optimistic |
Lạc quan |
Unpleasant |
Khó chịu |
Talkative |
Lắm lời |
Calm |
Điềm tĩnh |
Passionate |
Đam mê |
Proud |
Tự hào |
Sincere |
Chân thành |
Lazy |
Lười |
Lively |
Sống động |
Funny |
Vui |
Silly |
Điên |
Shy |
Rụt rè |
Determined |
Xác định |
Versatile |
Linh hoạt |
Sociable |
Hòa đồng |
Worried |
Lo lắng |
Thoughtful |
Chu đáo |
Humble |
Khiêm tốn |
Friendly |
Thân thiện |
Frank |
Frank |
Obedient |
Nghe lời |
Honest |
Trung thực |
Fearless |
Không sợ hãi |
Unfriendly |
Không thân thiện |
Generous |
Hào phóng |
Compassionate |
Thương xót |
Warm-hearted |
Nhiệt tình |
Disobedient |
Không vâng lời |
Straightforward |
Thẳng thắn |
Selfish |
Ích kỉ |
Imaginative |
Giàu trí tưởng tượng |
Placid |
Kẻ sọc |
Jealous |
Ghen tị |
Helpful |
Hữu ích |
Enthusiastic |
Nhiệt tâm |
Persistent |
Kiên trì |
Sensible |
Nhạy cảm |
Rational |
Hợp lý |
Reserved |
Để dành |
Self-confident |
Tự tin |
Bossy |
Hách dịch |
Plucky |
Gan dạ |
Patient |
Kiên nhẫn |
Impatient |
Nóng nảy |
Easygoing |
Dễ dãi |
Careless |
Cẩu thả |
Messy |
Lộn xộn |
Hard-working |
Làm việc chăm chỉ |
Creative |
Sáng tạo |
Broad-minded |
Suy nghĩ rộng |
Faithful |
Trung thành |
Kind |
Tốt bụng |
Courageous |
Can đảm |
Loyal |
Trung thành |
Modest |
Khiêm tốn |
Tidy |
Ngăn nắp |
Confident |
Tin chắc |
Attentive |
Chú ý |
Loving |
Thương |
Reliable |
Đáng tin cậy |
Scared |
Sợ hãi |
Conscientious |
Tận tâm |
Good-tempered |
Tốt tính |
Careful |
Cẩn thận |
Gentle |
Dịu dàng |
Neat |
Gọn gàng |
Dynamic |
Năng động |
Fair-minded |
Công bằng |
Impartial |
Vô tư |
Supportive |
Ủng hộ |
Timid |
Nhút nhát |
Intellectual |
Trí thức |
Brave |
Can đảm |
Ambitious |
Tham vọng |
Polite |
Lịch thiệp |
Happy |
Sung sướng |
Romantic |
Lãng mạn |
Diplomatic |
Ngoại giao |
Courteous |
Lịch sự |
Humorous |
Khôi hài |
Self-disciplined |
Tự rèn luyện |
Popular |
Phổ biến |
Smart |
Thông minh |
Serious |
Nghiêm trọng |
Hypocritical |
Đạo đức giả |
Adventurous |
Phiêu lưu |
Danh sách các tính từ: Cảm giác và Cảm xúc
Tìm hiểu danh sách tính từ tiếng Anh để mô tả cảm giác và cảm xúc.
Cảm giác và cảm xúc Danh sách tính từ
Happy |
Sung sướng |
Afraid |
Sợ |
Sad |
Buồn |
Hot |
Nóng |
Amused |
Thích thú |
Bored |
Chán |
Anxious |
Lo lắng |
Confident |
Tin chắc |
Cold |
Lạnh lẽo |
Suspicious |
Khả nghi |
Surprised |
Ngạc nhiên |
Loving |
Thương |
Curious |
Tò mò |
Envious |
Đố kỵ |
Jealous |
Ghen tị |
Miserable |
Khổ sở |
Confused |
Bối rối |
Stupid |
Dốt nát |
Angry |
Tức giận |
Sick |
Bệnh |
Ashamed |
Hổ thẹn |
Withdrawn |
Rút tiền |
Indifferent |
Vô tư |
Sorry |
Xin lỗi |
Determined |
Xác định |
Crazy |
Điên |
Bashful |
Bashful |
Depressed |
Suy sụp |
Enraged |
Phẫn nộ |
Frightened |
Sợ sệt |
Interested |
Thú vị |
Shy |
Rụt rè |
Hopeful |
Hy vọng |
Regretful |
Ân hận |
Scared |
Sợ hãi |
Stubborn |
Bướng bỉnh |
Thirsty |
Khát |
Guilty |
Tội lỗi |
Nervous |
Thần kinh |
Embarrassed |
Lúng túng |
Disgusted |
Ghê tởm |
Proud |
Tự hào |
Ecstatic |
Ngây ngất |
Lonely |
Cô đơn |
Frustrated |
Bực bội |
Hurt |
Đau |
Hungry |
Đói bụng |
Tired |
Mệt nhọc |
Smug |
Tự mãn |
Thoughtful |
Chu đáo |
Pained |
Đau đớn |
Optimistic |
Lạc quan |
Relieved |
An tâm |
Puzzled |
Bối rối |
Shocked |
Ngạc nhiên |
Joyful |
Hân hoan |
Sleepy |
Buồn ngủ |
Excited |
Bị kích thích |
Skeptical |
Hoài nghi |
Bad |
Tồi tệ |
Worried |
Lo lắng |
Danh sách các tính từ: Ngoại hình
Danh sách các tính từ được sử dụng để mô tả ngoại hình và ngoại hình của mọi người.
Danh sách tính từ ngoại hình
- Mô tả ngoại hình chung
Beautiful |
Xinh đẹp |
Pretty |
Khá |
Elegant |
Thanh lịch |
Funny |
Vui |
Cute |
Dễ thương |
Handsome |
Đẹp |
Gorgeous |
Lộng lẫy |
Ugly |
Xấu xí |
Attractive |
Hấp dẫn |
- Mô tả tuổi của một người nào đó
Young |
Trẻ |
Middle-aged |
Trung niên |
Old |
Cũ |
- Mô tả về ngoại hình của ai đó
Well-Built |
Ngoại hình tốt |
Plump |
Đầy đặn |
Thin |
Gầy |
Fat |
Mập |
Slim |
Mảnh khảnh |
- Mô tả chiều cao của người nào đó
Short |
Ngắn, thấp |
Medium-height |
Chiều cao trung bình |
Tall |
Cao |
- Mô tả đôi mắt của ai đó
Blue |
Màu xanh da trời |
Brown |
Màu nâu |
Small |
Nhỏ |
Big round |
Vòng lớn |
Oval |
hình trái xoan |
Wear glasses |
Đeo kính |
- Mô tả khuôn mặt của ai đó
Round |
Tròn |
Oval |
hình trái xoan |
Square |
Vuông |
Long |
Dài |
- Mô tả Mũi của Ai đó
Straight |
Thẳng |
Hooked |
Mắc câu |
Long |
Dài |
Small |
Nhỏ |
Turned-up |
Hếch |
- Mô tả đôi môi của ai đó
Full |
Đầy |
Curved |
Cong |
Thin |
Mỏng |
- Mô tả Tai của Ai đó
Large |
Lớn |
Small |
Nhỏ |
Danh sách các tính từ đối lập
Ví dụ về tính từ đối lập phổ biến
Slow – Fast |
Chậm nhanh |
Thick – Thin |
Dày mỏng |
Straight – Curly |
Thẳng - Xoăn |
Light – Heavy |
Nhẹ - Nặng |
Loose – Tight |
Lỏng lẻo - chặt chẽ |
Beautiful – Ugly |
Đẹp - Xấu |
Big – Small |
To nhỏ |
Strong – Weak |
Mạnh yếu |
Healthy – Sick |
Khỏe mạnh - Đau ốm |
Low – High |
Cao thấp |
Poor – Wealthy |
Nghèo - Giàu có |
Short – Tall |
Ngắn - Cao |
Thin – Fat |
Gầy - béo |
Insane – Sane |
Mất trí - Sane |
Bad – Good |
Xấu tốt |
Straight – Crooked |
Thẳng - cong |
Deep – Shallow |
Sâu - Nông |
Dark – Light |
Ánh sáng tối |
Lazy – Hard-working |
Lười biếng - Chăm chỉ |
Brave – Cowardly |
Dũng cảm - hèn nhát |
Cheap – Expensive |
Rẻ - Đắt |
Distant – Near |
Xa - Gần |
Modern – Ancient |
Hiện đại - Cổ đại |
Delicious – Awful |
Ngon - Ngon |
Wide – Narrow |
Rộng hẹp |
Talkative – Taciturn |
Nói nhiều - Taciturn |
Healthy – Sick |
Khỏe mạnh - Đau ốm |
Careful – Careless |
Cẩn thận - Bất cẩn |
Pessimistic – Optimistic |
Bi quan lạc quan |
Tidy – Messy |
Dọn dẹp lộn xộn |
Patient – Impatient |
Bệnh nhân - Thiếu kiên nhẫn |
Friendly – Unfriendly |
Thân thiện - Không thân thiện |
Cold – Hot |
Lạnh nóng |
Dishonest – Honest |
Không trung thực - Trung thực |
Happy – Unhappy |
Hạnh phúc không vui |
Selfish – Generous |
Ích kỷ - Hào phóng |