Danh sách và các ví dụ về tính từ hữu ích trong tiếng Anh

Danh sách và các ví dụ về tính từ hữu ích trong tiếng Anh

Không có cách nào tốt hơn để có thể mô tả một cái gì đó hơn là sử dụng một tính từ. Những từ này sẽ được yêu cầu trong hầu hết mọi loại hội thoại và thường được tìm thấy trong tiếng Anh viết. Bạn có thể đã đọc ít nhất một tính từ khi đọc phần giới thiệu này. Khả năng sử dụng tính từ trong tiếng Anh nói và viết của bạn sẽ thực sự giúp bạn tiến bộ và vì vậy phần này được thiết kế để cung cấp cho bạn kiến ​​thức toàn diện về tính từ trong tiếng Anh.

Xem thêm:

              >> Học tiếng Anh với người nước ngoài

             >>  Tiếng Anh trực tuyến lớp 7

 

Danh sách các tính từ

Danh sách các tính từ được sử dụng thường xuyên nhất trong tiếng Anh này giúp bạn mở rộng và nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh của mình.

Ví dụ về tính từ: Tính cách và nhân cách

Đặc điểm tính cách là những phẩm chất hoặc đặc điểm mô tả tính cách của một người. Dưới đây là danh sách các tính từ để mô tả tính cách và nhân cách trong tiếng Anh.

Danh sách các tính từ mô tả tính cách

 

Anxious

Lo lắng

Naughty

Nghịch ngợm

Stubborn

Bướng bỉnh

Sensitive

Nhạy cảm

Intelligent

Thông minh

Nice

Tốt đẹp

Emotional

Đa cảm

Bad-tempered

Nóng tính

Nervous

Thần kinh

Mean

Nghĩa là

Distracted

Mất tập trung

Dishonest

Không trung thực

Rude

Thô lỗ

Discreet

Kín đáo

Crazy

Điên

Cheeky

Chảnh chọe

Cheerful

Vui vẻ

Energetic

Năng lượng

Untidy

Không ngăn nắp

Pessimistic

Bi quan

Optimistic

Lạc quan

Unpleasant

Khó chịu

Talkative

Lắm lời

Calm

Điềm tĩnh

Passionate

Đam mê

Proud

Tự hào

Sincere

Chân thành

Lazy

Lười

Lively

Sống động

Funny

Vui

Silly

Điên

Shy

Rụt rè

Determined

Xác định

Versatile

Linh hoạt

Sociable

Hòa đồng

Worried

Lo lắng

Thoughtful

Chu đáo

Humble

Khiêm tốn

Friendly

Thân thiện

Frank

Frank

Obedient

Nghe lời

Honest

Trung thực

Fearless

Không sợ hãi

Unfriendly

Không thân thiện

Generous

Hào phóng

Compassionate

Thương xót

Warm-hearted

Nhiệt tình

Disobedient

Không vâng lời

Straightforward

Thẳng thắn

Selfish

Ích kỉ

Imaginative

Giàu trí tưởng tượng

Placid

Kẻ sọc

Jealous

Ghen tị

Helpful

Hữu ích

Enthusiastic

Nhiệt tâm

Persistent

Kiên trì

Sensible

Nhạy cảm

Rational

Hợp lý

Reserved

Để dành

Self-confident

Tự tin

Bossy

Hách dịch

Plucky

Gan dạ

Patient

Kiên nhẫn

Impatient

Nóng nảy

Easygoing

Dễ dãi

Careless

Cẩu thả

Messy

Lộn xộn

Hard-working

Làm việc chăm chỉ

Creative

Sáng tạo

Broad-minded

Suy nghĩ rộng

Faithful

Trung thành

Kind

Tốt bụng

Courageous

Can đảm

Loyal

Trung thành

Modest

Khiêm tốn

Tidy

Ngăn nắp

Confident

Tin chắc

Attentive

Chú ý

Loving

Thương

Reliable

Đáng tin cậy

Scared

Sợ hãi

Conscientious

Tận tâm

Good-tempered

Tốt tính

Careful

Cẩn thận

Gentle

Dịu dàng

Neat

Gọn gàng

Dynamic

Năng động

Fair-minded

Công bằng

Impartial

Vô tư

Supportive

Ủng hộ

Timid

Nhút nhát

Intellectual

Trí thức

Brave

Can đảm

Ambitious

Tham vọng

Polite

Lịch thiệp

Happy

Sung sướng

Romantic

Lãng mạn

Diplomatic

Ngoại giao

Courteous

Lịch sự

Humorous

Khôi hài

Self-disciplined

Tự rèn luyện

Popular

Phổ biến

Smart

Thông minh

Serious

Nghiêm trọng

Hypocritical

Đạo đức giả

Adventurous

Phiêu lưu

 

 

Danh sách các tính từ:  Cảm giác và Cảm xúc 

Tìm hiểu danh sách tính từ tiếng Anh để mô tả cảm giác và cảm xúc.

 

Cảm giác và cảm xúc Danh sách tính từ

 

Happy

Sung sướng

Afraid

Sợ

Sad

Buồn

Hot

Nóng

Amused

Thích thú

Bored

Chán

Anxious

Lo lắng

Confident

Tin chắc

Cold

Lạnh lẽo

Suspicious

Khả nghi

Surprised

Ngạc nhiên

Loving

Thương

Curious

Tò mò

Envious

Đố kỵ

Jealous

Ghen tị

Miserable

Khổ sở

Confused

Bối rối

Stupid

Dốt nát

Angry

Tức giận

Sick

Bệnh

Ashamed

Hổ thẹn

Withdrawn

Rút tiền

Indifferent

Vô tư

Sorry

Xin lỗi

Determined

Xác định

Crazy

Điên

Bashful

Bashful

Depressed

Suy sụp

Enraged

Phẫn nộ

Frightened

Sợ sệt

Interested

Thú vị

Shy

Rụt rè

Hopeful

Hy vọng

Regretful

Ân hận

Scared

Sợ hãi

Stubborn

Bướng bỉnh

Thirsty

Khát

Guilty

Tội lỗi

Nervous

Thần kinh

Embarrassed

Lúng túng

Disgusted

Ghê tởm

Proud

Tự hào

Ecstatic

Ngây ngất

Lonely

Cô đơn

Frustrated

Bực bội

Hurt

Đau

Hungry

Đói bụng

Tired

Mệt nhọc

Smug

Tự mãn

Thoughtful

Chu đáo

Pained

Đau đớn

Optimistic

Lạc quan

Relieved

An tâm

Puzzled

Bối rối

Shocked

Ngạc nhiên

Joyful

Hân hoan

Sleepy

Buồn ngủ

Excited

Bị kích thích

Skeptical

Hoài nghi

Bad

Tồi tệ

Worried

Lo lắng

 

Danh sách các tính từ:  Ngoại hình 

Danh sách các tính từ được sử dụng để mô tả ngoại hình và ngoại hình của mọi người.

Danh sách tính từ ngoại hình

  • Mô tả ngoại hình chung

Beautiful

Xinh đẹp

Pretty

Khá

Elegant

Thanh lịch

Funny

Vui

Cute

Dễ thương

Handsome

Đẹp

Gorgeous

Lộng lẫy

Ugly

Xấu xí

Attractive

Hấp dẫn

 

  • Mô tả tuổi của một người nào đó

Young

Trẻ

Middle-aged

Trung niên

Old

 

  • Mô tả về ngoại hình của ai đó

Well-Built

Ngoại hình tốt

Plump

Đầy đặn

Thin

Gầy

Fat

Mập

Slim

Mảnh khảnh

 

  • Mô tả chiều cao của người nào đó

Short

Ngắn, thấp

Medium-height

Chiều cao trung bình

Tall

Cao

 

  • Mô tả đôi mắt của ai đó

Blue

Màu xanh da trời

Brown

Màu nâu

Small

Nhỏ

Big round

Vòng lớn

Oval

hình trái xoan

Wear glasses

Đeo kính

 

  • Mô tả khuôn mặt của ai đó

Round

Tròn

Oval

hình trái xoan

Square

Vuông

Long

Dài

 

  • Mô tả Mũi của Ai đó

Straight

Thẳng

Hooked

Mắc câu

Long

Dài

Small

Nhỏ

Turned-up

Hếch

 

  • Mô tả đôi môi của ai đó

Full

Đầy

Curved

Cong

Thin

Mỏng


 

  • Mô tả Tai của Ai đó

Large

Lớn

Small

Nhỏ

 

Danh sách các tính từ đối lập

Ví dụ về tính từ đối lập phổ biến

Slow – Fast

Chậm nhanh

Thick – Thin

Dày mỏng

Straight – Curly

Thẳng - Xoăn

Light – Heavy

Nhẹ - Nặng

Loose – Tight

Lỏng lẻo - chặt chẽ

Beautiful – Ugly

Đẹp - Xấu

Big – Small

To nhỏ

Strong – Weak

Mạnh yếu

Healthy – Sick

Khỏe mạnh - Đau ốm

Low – High

Cao thấp

Poor – Wealthy

Nghèo - Giàu có

Short – Tall

Ngắn - Cao

Thin – Fat

Gầy - béo

Insane – Sane

Mất trí - Sane

Bad – Good

Xấu tốt

Straight – Crooked

Thẳng - cong

Deep – Shallow

Sâu - Nông

Dark – Light

Ánh sáng tối

Lazy – Hard-working

Lười biếng - Chăm chỉ

Brave – Cowardly

Dũng cảm - hèn nhát

Cheap – Expensive

Rẻ - Đắt

Distant – Near

Xa - Gần

Modern – Ancient

Hiện đại - Cổ đại

Delicious – Awful

Ngon - Ngon

Wide – Narrow

Rộng hẹp

Talkative – Taciturn

Nói nhiều - Taciturn

Healthy – Sick

Khỏe mạnh - Đau ốm

Careful – Careless

Cẩn thận - Bất cẩn

Pessimistic – Optimistic

Bi quan lạc quan

Tidy – Messy

Dọn dẹp lộn xộn

Patient – Impatient

Bệnh nhân - Thiếu kiên nhẫn

Friendly – Unfriendly

Thân thiện - Không thân thiện

Cold – Hot

Lạnh nóng

Dishonest – Honest

Không trung thực - Trung thực

Happy – Unhappy

Hạnh phúc không vui

Selfish – Generous

Ích kỷ - Hào phóng