Tất cả những gì bạn cần biết về Tính từ sở hữu - possessive adjective

Tất cả những gì bạn cần biết về Tính từ sở hữu - possessive adjective

Tính từ sở hữu là gì? Có nhiều loại tính từ khác nhau trong ngôn ngữ tiếng Anh và nó có vẻ khó hiểu. Nhưng nó không cần phải như vậy. Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét tính từ sở hữu và cách nó có thể được sử dụng trong một câu. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số ví dụ về tính từ sở hữu để hiểu thêm về chức năng của chúng.

Xem thêm:

          >>  Tiếng Anh trực tuyến cho bé lớp 5

          >> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
 

1. Tính từ sở hữu là gì?

Trong các thuật ngữ đơn giản nhất, một tính từ sở hữu là một tính từ chỉ sự chiếm hữu. Loại tính từ này luôn được sử dụng trước danh từ như một cách thể hiện cái gì hoặc ai sở hữu nó.

Các ví dụ phổ biến nhất về tính từ sở hữu như sau:

+ my

+ your

+ his

+ her

+ their

+ its

+ our

+ whose

 

Chúng ta hãy xem một số trong số này được sử dụng trong một câu.

This is my ball.

Đây là quả bóng của tôi.

Her house is larger than your house.

Nhà cô ấy rộng hơn  nhà bạn.

Will you be going to his birthday party?

Bạn sẽ đến bữa tiệc sinh nhật của anh ấy  chứ?

Have you seen our new website?

Bạn đã xem trang web mới của chúng tôi chưa?

Bạn có thể thấy trong các ví dụ trên, các tính từ sở hữu cho biết mỗi danh từ thuộc về ai.

 

Tính từ sở hữu trong tiếng Anh


 

1.1 Danh sách các đại từ chủ đề và các tính từ sở hữu của chúng

Mỗi tính từ sở hữu tương ứng với đại từ nhân xưng của riêng nó, như sau:

+ I-my

+ You-you

+ He-his

+ She-her

+ They-their

+ It-its

+ We-our

+ Who-whose

Có thể sẽ ngạc nhiên khi biết rằng các tính từ sở hữu cũng có thể hoạt động như một đại từ, điều này là do chúng có thể thay thế một đại từ trong câu mà vẫn mang ý nghĩa tương tự, hãy cùng xem một ví dụ về điều này.

Is this Sally’s jacket?

Đây có phải là áo khoác của Sally không?

No, it’s her coat.

Không, đó là áo khoác của cô ấy.

Bạn có thể thấy rằng đại từ Sally đã được thay thế bằng tính từ sở hữu her cũng có thể đóng vai trò như một đại từ.

2.2 Ví dụ về tính từ sở hữu

It is my pen.

Nó là cây bút của tôi.

Your house is really beautiful.

Ngôi nhà của bạn thực sự rất đẹp.

Her temper hasn’t improved with age!

Tính khí của cô ấy không được cải thiện theo tuổi tác!

Never judge something by its looks.

Đừng bao giờ đánh giá một cái gì đó bằng vẻ bề ngoài của nó.

This is our website.

Đây là trang web của chúng tôi.

Their living room is equipped with all kinds of modern appliances.

Phòng khách của họ  được trang bị tất cả các loại thiết bị hiện đại.

2. Quy tắc về tính từ sở hữu

Như với bất kỳ lĩnh vực ngữ pháp nào trong ngôn ngữ tiếng Anh, có một số quy tắc nhất định phải tuân theo khi sử dụng tính từ sở hữu. Tuy nhiên, những điều này rất dễ hiểu và bây giờ chúng ta sẽ xem xét những điều này chi tiết hơn một chút.

2.1 Sử dụng ngôn ngữ học

Sai lầm phổ biến khi sử dụng dấu huyền với tính từ sở hữu 'its' khi nó không được yêu cầu. Chúng ta sử dụng dấu huyền với từ của nó khi nó được rút ngắn từ has hoặc it, vì một tính từ sở hữu không thuộc loại, nó KHÔNG BAO GIỜ cần dấu nháy đơn.

2.2 Your so với You’re

Tương tự như trên, nhiều người nhầm lẫn giữa việc sử dụng your và you. Khi sử dụng một tính từ sở hữu, bạn nên luôn sử dụng 'your.' Từ 'you're' là dạng rút gọn của 'you are' và không thích hợp để sử dụng như một tính từ sở hữu.

2.3 Their, they’re và there

Một trong những điều phổ biến nhất đối với những người đam mê chính tả và ngữ pháp tiếng Anh là sự nhầm lẫn giữa ba dạng của âm 'their, they và there' Khi sử dụng điều này như một tính từ sở hữu, bạn nên luôn sử dụng cách viết 'their' làm hai người khác có nghĩa là điều hoàn toàn khác nhau. (Có đề cập đến vị trí và chúng là một phiên bản rút gọn của chúng.)

2.4 Whose với Who’s

Cuối cùng, mọi người có thể thường nhầm tính từ sở hữu với từ who's, tuy nhiên đây không phải là cách viết đúng và là dạng rút gọn của 'who is.'

2.5 Sử dụng his, her và its

Khi nói về mọi người nói chung trong tiếng Anh, không có từ chỉ giới tính, tuy nhiên có tính từ sở hữu 'its' thường được sử dụng khi nên sử dụng 'their'. Hãy xem một ví dụ.

Each parent is in charge of his or her own child.

Mỗi phụ huynh chịu trách nhiệm về con mình.

Mặc dù câu này đúng, nhưng nó hơi dài dòng và vì vậy nhiều người có thể sử dụng its để thay thế. Nhưng điều này không chính xác.

Each parent is responsible for its own child.

Mỗi bậc cha mẹ phải chịu trách nhiệm cho chính đứa con của mình.

Câu sau là những gì nên được sử dụng.

Each parent is in charge of their own child.

Mỗi phụ huynh chịu trách nhiệm về con cái của họ.

3. Sự khác biệt giữa đại từ chủ ngữ và tính từ sở hữu

Đại từ chủ ngữ là I, you, he, she, it, we, they. Đại từ chủ ngữ thường xuất hiện trước động từ.

Ví dụ:

He is an English teacher.

Anh ấy là một giáo viên tiếng Anh.

 

They want to learn Chinese.

Họ muốn học tiếng Trung.


 

  • Các tính từ sở hữu là my, your, his, her, its, our, their. Tính từ sở hữu xuất hiện trước một danh từ (her hair (mái tóc của cô ấy)) hoặc một tính từ + danh từ (her new hair (mái tóc mới của cô ấy)).
  • Tính từ sở hữu không có số ít hoặc số nhiều. Chúng được sử dụng với cả danh từ số ít và số nhiều (his ball (quả bóng của anh ấy), his balls (quả bóng của anh ấy)).

Đại từ chủ ngữ + động từ

(Subject pronouns + verb)

Tính từ sở hữu + (tính từ) + danh từ

(Possessive adjectives + (adjectives) + noun)

 

 

Tính từ sở hữu được sử dụng để chỉ ra ai là chủ sở hữu của danh từ. Có một số quy tắc và lỗi phổ biến thường mắc phải khi sử dụng tính từ sở hữu, nhưng bạn có thể tránh được những lỗi này bằng cách dành thời gian tìm hiểu các quy tắc và tạo câu đúng ngữ pháp.

 

Bài tập

  1. I have finished ….. homework tonight.
  2. Linda is talking with ….. mother.
  3. Tom doing homework with… sister.
  4. In the morning, Lyly water ….. plants and feed … dogs.
  5. She is wearing shoes. …. shoes are very lovely.
  6. The cat wagged ….. tail
  7. Next weekend, she is going to visit ….. parents and …. grandmother.
  8. Every morning, Tom often take …. dog for a walk.
  9. Lyly is sick. I will bring her….. homework.
  10. Jack just gave me a tree in …. garden.

Đáp án

  1. my
  2. her
  3. his
  4. her/her
  5. her
  6. its
  7. her/her
  8. his
  9. my
  10. his