Phân biệt giữa “COME BACK” và “GO BACK”
Bạn đã từng bối rối khi dùng "come back" và "go back"? Mặc dù cả hai đều mang nghĩa "trở lại", nhưng chúng lại có cách dùng và sắc thái rất khác nhau. Trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa, ngữ cảnh sử dụng và cách phân biệt chúng một cách dễ dàng. Hãy cùng Pantado tìm hiểu nhé!
>> Tham khảo: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại nhà
1. Come back là gì?
1.1 Nghĩa của "come back"
"Come back" mang nghĩa "trở lại" hoặc "quay về" một nơi hoặc một tình huống cụ thể, nhấn mạnh hướng trở về phía người nói hoặc nơi người nói đang ở. Đây là cụm từ phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, thường dùng để mô tả sự trở lại của một người, một vật, hoặc một xu hướng nào đó.
Nghĩa của từ “come back”
1.2 Cách sử dụng "come back"
Diễn tả hành động quay trở lại một nơi
"Come back" được dùng khi nói về việc ai đó trở về một địa điểm, thường là nơi mà người nói hiện diện.
Ví dụ:
- Please come back home soon!
(Làm ơn về nhà sớm nhé!) - He will come back to the party after dinner.
(Anh ấy sẽ quay lại bữa tiệc sau bữa tối.)
Miêu tả việc một điều gì đó xuất hiện trở lại
Cụm từ này cũng được dùng để nói về việc một xu hướng, phong cách, hoặc thứ gì đó từng phổ biến, nay xuất hiện trở lại.
Ví dụ:
- The trend from the 90s is coming back.
(Xu hướng từ những năm 90 đang quay trở lại.) - Vinyl records have made a big comeback in recent years.
(Đĩa nhựa đã có sự trở lại ấn tượng trong những năm gần đây.)
Nói về việc lấy lại điều gì đã mất
"Come back" còn dùng để diễn tả việc phục hồi hoặc lấy lại những gì từng bị mất, như trí nhớ, sức khỏe hoặc niềm tin.
Ví dụ:
- I hope my energy comes back after a good night’s sleep.
(Tôi hy vọng năng lượng của mình sẽ quay lại sau một giấc ngủ ngon.) - The patient’s vision started to come back gradually.
(Thị lực của bệnh nhân bắt đầu dần dần hồi phục.)
1.3 Một số ví dụ với từ “come back”
- When will you come back to the office?
(Khi nào bạn quay lại văn phòng?) - Old songs often come back into fashion.
(Những bài hát cũ thường quay trở lại xu hướng.) - I’ll come back to this topic later.
(Tôi sẽ quay lại chủ đề này sau.) - He made a surprising comeback in the competition.
(Anh ấy đã có một sự trở lại bất ngờ trong cuộc thi.) - Don’t worry, the cat will come back soon.
(Đừng lo, con mèo sẽ sớm quay lại thôi.)
Điểm đặc biệt:
- Trong giao tiếp, "come back" thường đi kèm các trạng từ chỉ thời gian hoặc địa điểm như soon, here, home để làm rõ ý nghĩa của hành động trở lại.
- "Come back" còn được sử dụng trong ngữ cảnh ẩn dụ để nói về sự quay trở lại của thành công hoặc danh tiếng, như: She made an impressive comeback after years of silence. (Cô ấy đã có một sự trở lại ấn tượng sau nhiều năm im lặng.)
2. Go back là gì?
2.1 Nghĩa của "go back"
"Go back" có nghĩa là "trở lại" hoặc "quay về", nhưng cụm từ này nhấn mạnh hành động rời xa khỏi vị trí hiện tại để quay về một nơi khác, thường không phải là nơi người nói đang đứng. Ngoài ra, "go back" còn mang ý nghĩa quay lại một trạng thái, tình huống, hoặc thời điểm trong quá khứ.
Nghĩa của từ “go back”
2.2 Cách sử dụng "go back"
Diễn tả hành động quay về một nơi khác
"Go back" thường được sử dụng khi một người hoặc vật rời khỏi vị trí hiện tại để trở lại một nơi khác mà họ từng ở.
Ví dụ:
- I have to go back to school after lunch.
(Tôi phải quay lại trường sau bữa trưa.) - He forgot his wallet and had to go back home to get it.
(Anh ấy quên ví và phải quay về nhà để lấy.) - We should go back to the car before it rains.
(Chúng ta nên quay lại xe trước khi trời mưa.)
Quay về trạng thái hoặc tình huống trước đây
"Go back" còn được dùng để diễn tả việc trở lại một trạng thái hoặc tình huống đã từng xảy ra trước đó.
Ví dụ:
- Let’s go back to the previous slide for a moment.
(Hãy quay lại trang trình chiếu trước một lát.) - I don’t want to go back to feeling that way again.
(Tôi không muốn quay lại cảm giác như vậy nữa.)
Nói về việc quay trở lại một thời điểm trong quá khứ
Cụm từ này cũng được dùng khi muốn đề cập đến việc trở lại một thời điểm, sự kiện hoặc câu chuyện xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ:
- This tradition goes back hundreds of years.
(Truyền thống này có từ hàng trăm năm trước.) - The painting’s history goes back to the 18th century.
(Lịch sử của bức tranh này quay về thế kỷ 18.)
2.3 Một số ví dụ với “go back”
- Can you go back to the store and get some bread?
(Bạn có thể quay lại cửa hàng mua thêm bánh mì không?) - He said he’ll never go back to that restaurant.
(Anh ấy nói anh ấy sẽ không bao giờ quay lại nhà hàng đó.) - The story goes back to when I was a child.
(Câu chuyện này quay về lúc tôi còn nhỏ.) - I need to go back to work; my break is over.
(Tôi cần quay lại làm việc; giờ nghỉ của tôi đã hết.) - The film takes us back to the roaring 1920s.
(Bộ phim đưa chúng ta trở về thời kỳ 1920 sôi động.)
3. Phân biệt "come back" và "go back"
Mặc dù cả "come back" và "go back" đều có nghĩa là "trở lại", nhưng chúng được sử dụng trong những ngữ cảnh khác nhau và mang sắc thái khác biệt, đặc biệt là về hướng di chuyển và vị trí của người nói.
Điểm khác biệt:
- "Go back" nhấn mạnh sự dịch chuyển khỏi vị trí hiện tại đến một điểm khác, khác với "come back" khi chỉ sự trở lại nơi người nói đang ở.
- Trong ngữ cảnh hồi tưởng hoặc lịch sử, "go back" được sử dụng để gợi nhớ hoặc liên kết với những sự kiện hoặc câu chuyện trong quá khứ, làm rõ nguồn gốc hoặc thời gian.
Phân biệt “come back” và “go back”
3.1 Hướng di chuyển
- Come back: Nhấn mạnh hành động trở lại về phía người nói hoặc địa điểm nơi người nói đang ở.
- Go back: Chỉ hành động trở lại rời xa người nói hoặc hướng đến một nơi khác.
Ví dụ:
- Please come back soon!
(Hãy quay lại sớm nhé!)
→ Người nói đang ở địa điểm mà họ muốn người khác trở lại. - I have to go back to work tomorrow.
(Tôi phải quay lại làm việc vào ngày mai.)
→ Người nói rời xa nơi hiện tại để trở về một nơi khác.
3.2 Ngữ cảnh sử dụng
- Come back: Thường dùng khi người nói đang ở địa điểm mà họ muốn người khác trở lại, hoặc đang mong chờ sự quay lại của một người, một vật, hay một điều gì đó.
- Go back: Được sử dụng khi người nói không ở nơi muốn trở lại hoặc khi hành động quay lại không hướng về phía người nói.
Ví dụ:
- Come back to the party; everyone misses you!
(Quay lại bữa tiệc đi; mọi người đều nhớ bạn!)
→ Người nói đang ở tại bữa tiệc. - I left my bag at home, so I need to go back to get it.
(Tôi để quên túi ở nhà, nên tôi cần quay về để lấy.)
→ Người nói không ở nhà vào lúc nói.
3.3 Sự khác biệt trong ngữ nghĩa mở rộng
Ngoài việc mô tả hành động quay lại, cả "come back" và "go back" còn mang ý nghĩa trừu tượng hơn:
- Come back:
Dùng để chỉ sự quay lại của một điều gì đó từng biến mất hoặc không còn phổ biến.
Ví dụ:- The fashion from the 80s is making a big comeback.
(Thời trang từ thập niên 80 đang trở lại mạnh mẽ.) - After losing the first set, she made an incredible comeback to win the match.
(Sau khi thua set đầu tiên, cô ấy đã trở lại ngoạn mục để giành chiến thắng.)
- The fashion from the 80s is making a big comeback.
- Go back:
Thường được sử dụng để nói về việc quay trở lại một trạng thái, thời điểm, hoặc quá khứ.
Ví dụ:- Let’s go back to the original plan.
(Hãy quay lại kế hoạch ban đầu.) - This story goes back hundreds of years.
(Câu chuyện này quay về hàng trăm năm trước.)
- Let’s go back to the original plan.
3.4 Bảng tóm tắt phân biệt “come back” và “go back”
Tiêu chí |
Come back |
Go back |
Hướng di chuyển |
Muốn ai đó quay trở lại vị trí người nói đang ở |
Quay lại nơi người đó đã từng rời đi |
Ngữ cảnh sử dụng |
Người nói đang ở nơi muốn người khác quay lại |
Người nói không ở nơi cần quay lại |
Ví dụ |
Come back to the party soon! |
I have to go back to the office. |
Ý nghĩa mở rộng |
Sự trở lại phổ biến, tái xuất hiện |
Quay lại trạng thái hoặc thời gian trước |
Lưu ý khi sử dụng
- Khi giao tiếp, chú ý đến vị trí và vai trò của người nói trong ngữ cảnh để lựa chọn "come back" hoặc "go back" phù hợp.
- Kết hợp cả hai cụm từ một cách linh hoạt sẽ giúp diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh.
>> Xem thêm: Phân biệt Get và Take
4. "Come back home" hay "Go back home"?
- Come back home: Người nói/nghe ở nhà hoặc muốn ai đó quay về với họ
- Ví dụ: Please come back soon! (Làm ơn về nhà sớm nhé! → Người nói đang ở nhà.)
- Ví dụ: When will you come back home? (Khi nào bạn trở về nhà? → Người nói đang ở nhà hoặc ở gần nhà.)
- Go back home: Người nói/nghe không ở nhà và muốn quay trở lại nhà.
- Ví dụ: I will go back home after finishing work. (Tôi sẽ về nhà sau khi kết thúc công việc. → Người nói hiện không ở nhà.)
- Ví dụ: It’s getting late; we should go back home. (Trời đang tối, chúng ta nên về nhà thôi. → Người nói không ở nhà lúc này.)
Ví dụ kết hợp:
- Mark (ở nhà): When will you come back home? (Khi nào bạn về nhà thế?)
- Henry (ở nơi khác): I’ll go back home in an hour. (Khoảng 1 tiếng nữa tớ sẽ về nhà.)
5. Bài tập: Điền vào ô trống dạng đúng của Go back/Come back
1. _______soon!
2. She doesn’t want to_______to her husband.
3. You_______very late last night.
4. Of course we want to_______some day—it’s our country, our real home.
5. She _______ at the speaker with some sharp questions.
6. Of course we want to ______ Vietnam some day — it’s our country
Đáp án:
1. Come back | 2. Go back | 3. Came back |
4. Go back | 5. Came back | 6. Go back |
Biết cách phân biệt "come back" và "go back" là một bước quan trọng để bạn giao tiếp tự nhiên và chính xác hơn trong tiếng Anh. Với những thông tin chi tiết cùng ví dụ minh họa trong bài viết trên, hy vọng bạn đã nắm được cách phân biệt và có thể tự tin áp dụng hai cụm từ này vào cuộc sống hàng ngày. Hãy nhớ, luyện tập thường xuyên là chìa khóa để nâng cao khả năng sử dụng ngôn ngữ. Nếu thấy bài viết này của Pantado hữu ích, đừng quên chia sẻ để nhiều người cùng học nhé!