Thứ tự các tính từ trong tiếng Anh: Các quy tắc và ví dụ hữu ích

Thứ tự các tính từ trong tiếng Anh: Các quy tắc và ví dụ hữu ích

Thứ tự đúng của các tính từ là gì? Khi bạn định sử dụng một số tính từ khác nhau để mô tả một danh từ, điều quan trọng là bạn phải đặt các tính từ theo đúng thứ tự. Lý do cho điều này là khi đặt không đúng thứ tự, nhiều tính từ có thể phát âm sai vị trí, không đồng đều và hơi ồn ào.

Trong phần này, chúng tôi sẽ xem xét cách tốt nhất để sắp xếp thứ tự các tính từ của bạn, không chỉ giúp câu của bạn trôi chảy dễ dàng hơn mà còn mang lại cho bạn ấn tượng như một người nói tiếng Anh bản ngữ.

Xem thêm:

               >>Tiếng Anh trực tuyến lớp 7

              >> Bí quyết tự học tiếng Anh online trên mạng
 

1. Thứ tự của tính từ

Trong tiếng Anh, người ta thường sử dụng nhiều hơn một tính từ trước một danh từ. 

Ví dụ:

It is a beautiful long new dress.

Đó là một chiếc áo dài mới rất đẹp. 

Hoặc"

She has bought a square white Japanese cake.

Cô ấy đã mua một chiếc bánh trắng hình vuông của Nhật Bản.

 

Khi bạn sử dụng nhiều hơn một tính từ, bạn phải sắp xếp chúng theo đúng thứ tự - thứ tự của các tính từ.

Học cách đặt các tính từ theo đúng thứ tự với các quy tắc ngữ pháp và ví dụ hữu ích.

Nói chung, thứ tự tính từ trong tiếng Anh là:

Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose


 

1.1 Từ hạn định (Determiner)

Các từ hoạt động như mạo từ và các giới hạn khác bao gồm cả số.

Ví dụ:  a, an, the, both, hoặc, some, many, my, your, our, their, his, her, five, every, every, this, that…

  • The sun (mặt trời)

 

Ý kiến (Opinion)

Nói chung, một tính từ quan điểm giải thích những gì bạn nghĩ về điều gì đó (người khác có thể không đồng ý với bạn).

Ví dụ:  

+ good (tốt)

+ bad (xấu)

+ great (tuyệt vời)

+ terrible (khủng khiếp)

+ pretty (xinh đẹp)

+ lovely (đáng yêu)

+ silly (ngớ ngẩn)

+ beautiful (đẹp đẽ)

+ horrible (kinh khủng)

+ difficult (khó khăn)

+ comfortable/uncomfortable (thoải mái/khó chịu)

+ ugly (xấu xí)

+ awful (kinh khủng)

+ strange (kỳ lạ)

+ delicious (ngon)

+ disgusting (gê tởm)

+ tasty (ngon lành)

+ nasty (khó chịu)

+ important (quan trọng)

+ excellent (xuất sắc)

+ wonderful (tuyệt vời)

+ brilliant (rực rỡ)

+ funny (hài hước)

+ interesting (thú vị)

+ boring (buồn tẻ)

Ví dụ: Beautiful flowers (Những bông hoa đẹp)


 

1.2 Kích thước và hình dạng (Size and Shape)

Các tính từ mô tả chất lượng thực tế hoặc khách quan của danh từ.

Tất nhiên, một tính từ kích thước cho bạn biết thứ gì đó lớn hay nhỏ.

Ví dụ: huge, big, large, tiny, enormous, little, tall, long, gigantic, small, short, minuscule.  

Ví dụ: Tall biulding (Nhà cao tầng)

Một tính từ hình dạng mô tả hình dạng của một cái gì đó.

Ví dụ: triangular (hình tam giác), square (hình vuông), round (hình tròn), flat (hình phẳng), rectangular (hình chữ nhật), thin (mỏng), flat (phẳng), wavy (lượn sóng), zigzag (ngoằn ngoèo), winding (uốn lượn), serpentine (ngoằn ngoèo)...

Ví dụ: round ball (Quả bóng tròn)


 

1.3 Tuổi tác (Age)

Một tính từ tuổi (tính từ biểu thị tuổi) cho bạn biết một cái gì đó hoặc một người nào đó trẻ hay già như thế nào.

Ví dụ: young, old, new, ancient, six-year-old, antique, youthful, mature, modern, old-fashioned, recent…

Ví dụ: young man (người đàn ông trẻ)


 

1.4 Màu sắc (Color)

Tất nhiên, một tính từ màu sắc (tính từ biểu thị màu sắc) mô tả màu sắc của một thứ gì đó.

Ví dụ: red, black, pale, bright, faded, shining, yellow, orange, green, blue, purple, pink, aquamarine…

Ví dụ: Pink panther (con báo màu hồng)


 

1.5 Nguồn gốc (Origin)

Tính từ danh nghĩa biểu thị nguồn của danh từ.

Một tính từ nguồn gốc mô tả nơi mà một cái gì đó đến từ.

Ví dụ: French, American, Canadian, Mexican, Greek, Swiss, Spanish, Victorian, Martian…

Ví dụ: VietNam dragon (con rồng Việt Nam)


 

1.6 Chất liệu (Material)

Tính từ danh nghĩa biểu thị cái gì đó được làm bằng gì.

Ví dụ: woollen (len), wooden (gỗ),  silk (lụa), metal (kim loại), paper (giấy),  gold (vàng), silver (bạc), copper (đồng), cotton (bông), leather (da), polyester, nylon, stone (đá), diamond (kim cương), plastic (nhựa)…

Ví dụ: Paper bag (Túi giấy)


 

1.7 Mục đích (Purpose)

Giới hạn cuối cùng, thường được coi là một phần của danh từ.

Một tính từ chỉ mục đích mô tả một cái gì đó được sử dụng để làm gì. Những tính từ này thường kết thúc bằng “-ing”.

Ví dụ: writing (như trong “writing paper”), sleeping (như trong “sleeping bag”), roasting (như trong “roasting tin”), running (như trong “running shoes”), tennis, riding, fissding, dancing, swinging, rolling, folding...

Ví dụ: Tennis racket (Vợt tennis)

 

Tóm lại, trong tiếng Anh, các tính từ liên quan đến kích thước đứng trước các tính từ chỉ độ tuổi (little old“, không phải “old little“), đến lượt nó, thường đứng trước các tính từ chỉ màu sắc (“old white“, không phải “white old“). Vì vậy, chúng ta sẽ nói “ A (determiner) beautiful (opinion) old (age) Indian (origin) lamp. ”

 

2. Tính từ + Động từ tobe/động từ liên kết

Tính từ cũng có thể đứng sau động từ to be và một số động từ liên kết, bao gồm:

Seem (hình như), look (nhìn), feel (cảm nhận), smell (ngửi), taste (nếm), remain (còn lại), become (trở thành), sound (âm thanh), stay (xuất hiện), appear (chứng minh), prove (trở thành), get (nhận được), turn (biến), remain (vẫn còn)

 

3. Bài Tập

1. Andrea had a ________ in her hair yesterday.

 a, nice yellow bow

 b, yellow nice bow

 c, bow nice yellow

 

2. She lost a ________ .

 a, small white cat

 b, cat small white

 c, white small cat

 

3. I bought ________ oranges.

 a, great some big

 b, big great some

 c, some great big

 

4. We met ________ people at the conference.

 a, very smart two

 b, two very smart

 c, very two smart

 

5. The clown was wearing a ________ hat.

 a, big green-yellow

 b, big green and yellow

 c, yellow and green big

 

6. The cookies that you ________ .

 a, smell delicious baked

 b, baked smell delicious

 c, delicious smell baked

 

Đáp Án

 

1. nice yellow bow

2. small white cat

3. some great big

4. two very smart

5. big green and yellow

6. baked smell delicious