So sánh của tính từ - so sánh hơn và so sánh nhất - Comparative Adjectives

So sánh của tính từ - so sánh hơn và so sánh nhất - Comparative Adjectives

Việc so sánh các tính từ! Học cách sử dụng các tính từ so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng Anh với các câu ví dụ.

Trong nhiều ngôn ngữ, một số tính từ có thể so sánh được. Ví dụ: một người có thể “thông minh”(intelligent), nhưng người khác có thể “thông minh hơn”(more intelligent) và người thứ ba có thể là người “thông minh nhất” (most intelligent) trong ba người. Từ “more” ở đây sửa đổi tính từ “intelligent” để biểu thị một phép so sánh đang được thực hiện và “most” sửa đổi tính từ để chỉ một phép so sánh tuyệt đối (so sánh nhất).

Xem thêm:

                >>   Tiếng Anh trực tuyến lớp 9

                >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 8

 Tính từ so sánh hơn và so sánh nhất

Ba hình thức so sánh các tính từ trong tiếng Anh

  • Tích cực (Positive): nó là một dạng tính từ bình thường
  • So sánh hơn (Comparative): hiển thị khi hai người hoặc đối tượng được so sánh
  • So sánh nhất (Superlative): cho biết chất lượng hoặc số lượng ở mức cao nhất hoặc cường độ cao nhất

- So sánh hơn được sử dụng để mô tả người và sự vật.

Ví dụ:

My car is fast but John’s car is faster.

Xe của tôi nhanh nhưng xe của John còn nhanh hơn.

 

Emily is tall but Sophia is taller.

Emily cao nhưng Sophia cao hơn.

 

 I need a bigger car

Tôi cần một chiếc xe lớn hơn

- “ Than ” được dùng để so sánh vật này với vật khác.

Ví dụ:

Henry is older than Tom.

Henry lớn tuổi hơn Tom.

 

Emily is smarter than Sophia.

Emily thông minh hơn Sophia.

 

The second test was easier than the first one.

Lần kiểm tra thứ hai dễ hơn lần đầu tiên.

“ The ” được sử dụng với so sánh nhất:

Ví dụ:

Where are the tallest buildings in the world?

Những tòa nhà cao nhất thế giới ở đâu?

 

Harry is the tallest student in this class.

Harry là học sinh cao nhất trong lớp này.

“As…as” được sử dụng để so sánh các thuộc tính của hai thứ bằng nhau

Ví dụ:

Emily is as tall as Sophia.

Emily cao bằng Sophia.

 

The first test is as easy as the second one.

Bài thi đầu tiên dễ như bài thi thứ hai.

Các quy tắc chung trong việc hình thành so sánh hơn của tính từ

Có những quy tắc cơ bản trong việc hình thành các mức độ so sánh:

1. Đối với tính từ một âm tiết, thêm –er để tạo thành so sánh hơn và –est cho so sánh nhất.

Ví dụ:

+ clear / clearer / clearest,

+ dark / darker / darkest

2. Đối với hầu hết các tính từ có hai âm tiết, hãy thêm –er để so sánh và - est cho so sánh nhất.

Ví dụ:

+ simple / simpler / simplest,

+ gentle / gentler / gentlest
 

3. Đối với ba âm tiết trở lên, luôn sử dụng nhiều hơn và nhiều nhất để tạo thành từ so sánh và so sánh nhất.

Ví dụ:

+ creative / more creative / most creative
 

4. Một số tính từ kết thúc bằng một chữ cái phụ âm y, đổi y thành I và thêm –er hoặc -est.

Ví dụ:

+ busy / busier / busiest,

+ merry / merrier / merriest
 

5. Một số tính từ kết thúc bằng một nguyên âm và chữ cái phụ âm cuối. Nhân đôi phụ âm cuối và thêm –er / -est.

Ví dụ:

+ thin / thinner / thinnest,

+ fat / fatter / fattest

6. Khi các tính từ kết thúc bằng “e”, hãy thêm –r cho từ so sánh và –st cho so sánh nhất

Ví dụ:

+ wise / wiser / wisest,

+ simple / simpler / simplest

7. Các tính từ dùng so sánh không theo quy luật

Ví dụ:

+ good / better / best

+ bad / worse / worst

So sánh các tính từ: Hình thành các tính từ  tương đương,  so sánh hơn và so sánh nhất

 

Ghi chú cho việc bổ sung tính từ so sánh bất thường

(Ngoại lệ)

So sánh bất thường:

+ Far / Farther than / the Farthest

+ Far / Further than / the Furthest

 

Farther and Farthest thường đề cập đến khoảng cách

Further and Furthest  cũng đề cập đến khoảng cách nhưng chúng có thể có nghĩa là " bổ sung "

His voice carried farther than mine.

Giọng nói của anh ấy truyền xa hơn của tôi.

 

Further analysis of the data is needed.

Cần phân tích thêm dữ liệu.


 

+ Old / Older than / the Oldest

+ Old / Elder than / the Eldest

 

Older and Oldest dùng để chỉ người hoặc vật;

Elder and Eldest chỉ có thể được sử dụng cho các thành viên trong cùng một gia đình

 

My elder sister is a doctor.

Chị gái tôi là một bác sĩ."

 

The older generation doesn’t like pop music.

Thế hệ cũ không thích nhạc pop.

 

Nhưng Elder không thể được đặt trước Than nên Older được sử dụng:

Henry is my elder brother; he is two years older than I.

Henry là anh trai của tôi; anh ấy hơn tôi hai tuổi.

>> Xem thêm: Phân biệt cấu trúc too - enough và cách dùng

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!