Hướng dẫn đầy đủ về Dấu câu trong Ngữ pháp tiếng Anh

Hướng dẫn đầy đủ về Dấu câu trong Ngữ pháp tiếng Anh

Dấu câu bổ sung thêm nhịp điệu và sự nhấn mạnh cho các câu mà chúng ta viết. Tuy nhiên, hầu hết những người nói tiếng Anh và những người quen với tiếng Anh như một ngôn ngữ bổ sung không tự tin về dấu câu.

Không cần phải lo lắng nếu bạn không biết cách sử dụng các dấu câu, vì bạn không đơn độc trên con đường này. Nhiều người, mặc dù tiếng mẹ đẻ của họ là tiếng Anh, nhưng lại khó sử dụng các dấu câu chính xác. 

Xem thêm: 

                          >> Luyện ngữ pháp tiếng anh online

                         >> Cách học tiếng anh online

 

Dấu câu trong ngữ pháp tiếng Anh
 

 

Thực tế là các dấu câu rất dễ hiểu. Nếu bạn muốn tham gia viết một cuốn tiểu thuyết hoặc một bài luận, việc sử dụng các dấu câu thích hợp trong việc hình thành câu của bạn là rất quan trọng. Nếu bạn muốn học thêm, bạn có thể tham khảo phần trợ giúp tiếng Anh của các trang web dạy kèm hoặc các nguồn trực tuyến khác. 

Vì vậy, chúng ta hãy hiểu các dấu câu khác nhau có trọng số.

 

Có bao nhiêu Dấu câu trong Tiếng Anh?

Ngôn ngữ Anh có mười bốn dấu câu khác nhau. Việc sử dụng đúng dấu câu sẽ giúp người đọc dễ dàng hiểu được bài viết của bạn và mang lại tính chuyên nghiệp. Trong bài viết này, chúng tôi đã chia nhỏ từng dấu câu. Nó sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng một cách tốt hơn.

Có năm danh mục mà bạn có thể phân chia các dấu câu.

  • Dấu câu ở cuối câu: dấu chấm than, dấu chấm hỏi, dấu chấm.
  • Dấu chấm phẩy, dấu hai chấm và dấu phẩy
  • Dấu gạch nối và dấu gạch ngang
  • Dấu ngoặc đơn, dấu ngoặc nhọn, dấu ngoặc
  • Dấu chấm lửng, dấu ngoặc kép, dấu nháy đơn

Mọi phạm trù đều có mục tiêu của nó trong văn bản của câu. Có, bạn sẽ tìm thấy một vài khác biệt trong phong cách chấm câu của tiếng Anh Anh và Mỹ. Mục tiêu chính của chúng tôi là nhấn mạnh vào ví dụ hơn là tìm ra những khác biệt nhỏ. Hãy để chúng tôi phân tích từng dấu câu và cách triển khai chính xác của nó.

 

1. Dấu chấm than (!)

Nếu bạn muốn thêm một cảm xúc mãnh liệt, dấu chấm than hoặc dấu chấm hỏi cần được kết hợp khi kết thúc câu. Biểu hiện có thể là những điều khác nhau như vui mừng, tức giận, ghê tởm, phấn khích hoặc bất cứ điều gì khác. Toàn bộ mục đích của dấu chấm than là làm cho câu có một số điểm nhấn.

Các ví dụ để sử dụng dấu chấm than là:

  • I am thrilled to watch a match in the stadium tomorrow!

Tôi rất vui khi xem một trận đấu ở sân vận động vào ngày mai!

  • Hurray, I got what I always deserved!

Hurray, tôi đã có được những gì tôi luôn xứng đáng!

 

Dấu câu tỏng ngữ pháp tiếng Anh

 

2. Dấu chấm hỏi (?)

Dấu chấm hỏi được đặt ở cuối câu. Tuy nhiên, các câu kết thúc bằng cách đặt một câu hỏi trực tiếp. Thông thường, các câu tạo thành câu hỏi bắt đầu bằng who, why, where, how, và what.

Câu sau sẽ có dấu chấm hỏi:

  • What is your name?

Tên của bạn là gì?

  • Where are you working?

Bạn đang làm việc ở đâu?

 

3. Dấu chấm (.)

Dấu chấm (.) Có lẽ rất đơn giản. Nó còn được gọi là điểm dừng đầy đủ. Đặt dấu chấm ở cuối câu có nghĩa là một câu hoàn chỉnh. Khoảng thời gian làm cho câu tuyên bố và kết luận.

Câu sau biểu thị dấu chấm (.) Trong một câu

  • I took my dog for a walk.

Tôi dắt chó đi dạo.

Dấu chấm được sử dụng trong tiêu đề và tên gọi là chữ viết tắt. Chẳng hạn như bên dưới

  • Dr. Jones examined his patient.

Tiến sĩ Jones khám cho bệnh nhân của mình.

  • Mr. Smith was waiting for you in the corridor.

Ông Smith đang đợi bạn ở hành lang.

 

4. Dấu chấm phẩy (;)

Dấu chấm phẩy đóng vai trò liên kết giữa hai mệnh đề tự đứng. Nhưng các mệnh đề trong trường hợp dấu chấm phẩy có một số quan hệ. Ví dụ

  • I need to sleep early; I have a flight to catch tomorrow morning.

Tôi cần ngủ sớm; Tôi có một chuyến bay để bắt vào sáng mai.

Cả hai mệnh đề đều là tự đứng và là câu hoàn chỉnh. Nhưng thay vì sử dụng dấu chấm, bạn có thể sử dụng dấu chấm phẩy giữa các mệnh đề để kết nối chúng.

Bạn có thể sử dụng dấu chấm phẩy trong danh sách có dấu phẩy như bên dưới

  • During our holidays last year, we explored Athens, Greece; Rome, Italy; Paris, France; London, England.

Trong những ngày nghỉ năm ngoái, chúng tôi đã khám phá Athens, Hy Lạp; Rome, Ý; Paris, Pháp; Luân Đôn, Anh.

 

5. Dấu hai chấm (:)

Dấu hai chấm được sử dụng theo ba cách khác nhau. Dấu hai chấm giúp giới thiệu, chẳng hạn như một loạt bài, một ví dụ, một trích dẫn hoặc một lời giải thích.

  • He conducted five classes in the previous semester: economics, arts, biology, history, and music.

Anh ấy đã tiến hành năm lớp học trong học kỳ trước: kinh tế, nghệ thuật, sinh học, lịch sử và âm nhạc.

Dấu hai chấm có ích khi liên kết hai mệnh đề độc lập. Mệnh đề thứ hai thường hoàn thành hoặc ném nhẹ vào mệnh đề đầu tiên. Hãy để chúng tôi xem xét ví dụ.

  • There was heavy traffic: it made me miss my flight.

Mật độ giao thông đông đúc: nó khiến tôi bị lỡ chuyến bay.

Ngoài ra, nếu bạn muốn nhấn mạnh chủ ngữ trong câu của mình, sử dụng dấu hai chấm là một ý tưởng tuyệt vời.

  • I am not a lover of only one vegetable: bitter gourd.

Tôi không phải là người yêu duy nhất một loại rau: mướp đắng.

 

6. Dấu phẩy (,)

Để tạm dừng một câu, dấu phẩy là điều cần thiết. Mục tiêu của việc tạm dừng có thể vì nhiều lý do khác nhau, như chia nhỏ các cụm từ, các ý tưởng. Hoặc cũng có thể mang lại những thay đổi về cấu trúc trong một câu.

Dấu phẩy cũng có những cách sử dụng khác. Dấu phẩy cũng được sử dụng để giải quyết trực tiếp, như

  • Smith, it is always great to meet you.

Smith, rất vui được gặp bạn.

Bạn có thể sử dụng dấu phẩy để phân tách hai câu viết ngoài và viết tắt.

  • Johnny went to play a football match, then to his music classes.

Johnny đi chơi một trận bóng đá, sau đó đến các lớp học âm nhạc của anh ấy. 

Dấu phẩy được kết hợp trong câu để liệt kê các mục.

  • Maria went shopping and bought a pair of pants and shoes, two shirts, and a dress.

Maria đã đi mua sắm và mua một chiếc quần và đôi giày, hai chiếc áo sơ mi và một chiếc váy.

Thông thường, dấu phẩy là dấu chấm câu bị sử dụng sai. Nó thường dẫn đến mối nối bằng dấu phẩy. Một dấu phẩy nối xảy ra khi nối hai câu tự đứng bằng dấu phẩy, trong khi sự kết hợp là bắt buộc. Chúng ta hãy lấy một ví dụ.

  • It is time for the party, I am not ready.

Đó là thời gian cho bữa tiệc, tôi chưa sẵn sàng.

Thay cho dấu phẩy, câu cần phải như sau

  • It is time for the party and I am not ready.

Đó là thời gian cho bữa tiệc và tôi chưa sẵn sàng.

 

7. Dấu gạch nối (-)

Dấu gạch nối khác với dấu gạch ngang. Hầu hết trong các từ ghép, một dấu gạch nối được sử dụng. Nó cũng được sử dụng khi có mối quan hệ giữa hai hoặc nhiều từ. Dưới đây là một vài ví dụ.

  • Ex-Girlfriend

Bạn gái cũ

  • Father-in-law

Bố chồng hoặc bố vợ

  • Little-by-little

Từng chút một

 

8. Dấu gạch ngang (-)

Dấu gạch ngang có hai loại khác nhau tùy theo mục đích sử dụng và kích thước.

Dấu gạch ngang: Độ dài của dấu gạch ngang ngắn. Nó được sử dụng để biểu thị một phạm vi hoặc có thể được sử dụng giữa ngày và số. Ví dụ sẽ làm cho nó rõ ràng.

  • The company was active from 2000-2010

Công ty hoạt động từ năm 2000-2010

  • He boarded the New York-Chicago train last evening.

Anh ấy đã lên chuyến tàu New York-Chicago vào tối qua.

Dấu gạch ngang em: Độ dài của dấu gạch ngang dài. Nó thường được sử dụng thay cho các dấu câu như dấu ngoặc đơn, dấu hai chấm hoặc dấu phẩy.

  • His response was straightforward — Yes!

Câu trả lời của anh ấy rất thẳng thắn - Vâng!

 

9. Dấu ngoặc đơn (())

Bạn có thể sử dụng Dấu ngoặc đơn để cung cấp thêm thông tin hoặc chi tiết hoặc thậm chí để sang một bên. Dấu phẩy được dùng thay cho dấu ngoặc đơn mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu. Hãy để chúng tôi xem ví dụ:

  • Stanley (husband of Julia) prefers going to the gym regularly.

Stanley (chồng của Julia) thích đến phòng tập thể dục thường xuyên.

 

10. Dấu ngoặc nhọn ({ })

Dấu ngoặc nhọn sẽ chỉ được sử dụng khi bạn viết văn bản kỹ thuật hoặc toán học. Tốt hơn hết là bạn nên biết để tránh sử dụng Dấu ngoặc nhọn thay cho dấu ngoặc đơn và dấu ngoặc. Hãy cùng chúng tôi xem công dụng của nó.

5 {4x + [30 + 4]} = xy

 

11. Dấu ngoặc ([])

Dấu ngoặc (dấu ngoặc vuông) giúp làm rõ điều gì đó hoặc giải thích các thuật ngữ kỹ thuật. Nó mang lại sự rõ ràng cho chủ đề trong khi trích dẫn văn bản hoặc một người khác. Hãy để chúng tôi xem ví dụ.

  • He [Mr. Stephen] believes that education is crucial for everyone.

Anh ấy [Mr. Stephen] tin rằng giáo dục là rất quan trọng đối với tất cả mọi người.

  • Eve said that “[winter] is the best season of the year.”

Eve nói rằng "[mùa đông] là mùa đẹp nhất trong năm."

 

12. Dấu chấm lửng (…)

Dấu chấm lửng thể hiện việc sử dụng ba dấu chấm cùng nhau để bỏ qua các chữ cái hoặc từ. Dấu ba chấm thường được sử dụng để bỏ qua một cụm từ hoặc câu khác trong khi bỏ qua những từ hiển nhiên hoặc không cần thiết. Bạn cũng có thể sử dụng dấu chấm lửng để trích dẫn ai đó và bỏ đi những từ không cần thiết. 

 

Một ví dụ về Dấu ba chấm là

  • The match is about to start at the count of ten: “ten, nine, eight, seven…” and here we have players on the ground.
  • Trận đấu sắp bắt đầu ở con số mười: “mười, chín, tám, bảy…” và ở đây chúng tôi có các cầu thủ trên sân.

 

13. Dấu ngoặc kép (")

Để biểu thị lời nói, văn bản hoặc lời nói của ai đó, cần sử dụng dấu ngoặc kép. Chúng cũng quen với việc chỉ ra các cuộc đối thoại.

  • “I am not aware of this,” said Peter.
  • Peter nói: “Tôi không biết về điều này.

Dấu ngoặc kép đơn ('') thường được sử dụng cho một câu trích dẫn bên trong một câu trích dẫn.

  • Jack told his father, “Jim is going to the market too, ‘buy fruits and vegetables’ and will be back in an hour.”
  • Jack nói với cha mình, "Jim cũng đang đi chợ, 'mua trái cây và rau quả' và sẽ trở lại sau một giờ."

 

14. Dấu nháy đơn (')

Dấu nháy đơn giúp loại bỏ các chữ cái đại diện cho các cơn co thắt và sở hữu. Bạn sẽ có thể sử dụng dấu nháy đơn trong việc phân chia các chữ cái thường. Hãy để chúng tôi hiểu với các ví dụ.

  • I’ve been a great fan of Michael Jordan for many years.

Tôi là một fan hâm mộ tuyệt vời của Michael Jordan trong nhiều năm.

  • It’s great to have you on our team.

Thật tuyệt khi có bạn trong nhóm của chúng tôi.

  • You need to finish the work on time, that’s it.

Bạn cần hoàn thành công việc đúng thời hạn, vậy là xong.

  • Allen’s marks have been low throughout the whole semester.

Điểm của Allen rất thấp trong suốt cả học kỳ.

Tổng kết

Bạn phải biết mười bốn dấu câu và cách sử dụng sẽ rất tốt cho bài viết của bạn. Biết cách sử dụng hợp lý các dấu câu sẽ giúp bạn viết tốt hơn. Việc sử dụng không đúng các dấu câu làm thay đổi toàn bộ ý nghĩa của câu. Là một nhà văn chuyên nghiệp, bạn không được tập trung vào ngữ pháp mà còn phải tập trung vào các dấu câu.

Chỉ có viết sẽ không bao giờ mang một thông điệp mà bạn muốn truyền tải đến người đọc. Dấu câu đặt đúng vị trí của câu sẽ gây hứng thú hơn cho người đọc. Nó mang lại sức nặng cho các câu và từ. Nếu bạn muốn người đọc thích bạn với tư cách là một nhà văn, hãy lưu ý cách sử dụng hợp lý các dấu câu trong kỹ năng viết của bạn.