Liên từ - hướng dẫn chi tiết về liên từ và ví dụ trong ngữ pháp tiếng Anh

Liên từ - hướng dẫn chi tiết về liên từ và ví dụ trong ngữ pháp tiếng Anh

Khi học ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể bắt gặp sự liên từ, nhưng mục đích của nó là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét chính xác một liên từ là gì và nó có thể được sử dụng như thế nào trong một câu. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số ví dụ về các liên từ được sử dụng trong một câu như một cách để hiểu rõ hơn về chức năng của chúng.

Xem thêm:

                              >>  Học nghe nói tiếng Anh online

                             >> Luyện ngữ pháp tiếng anh online

 

Liên từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

1. Liên từ

1.1. Một liên từ là gì?

Liên từ là một từ được sử dụng để liên kết các suy nghĩ và ý tưởng trong một câu. Bạn có thể nghĩ về chúng như là 'chất kết dính' của cụm từ. Nếu không sử dụng kết hợp, bạn sẽ không thể diễn đạt suy nghĩ và ý tưởng của mình theo cách trôi chảy. Các câu của bạn sẽ bị buộc phải đơn giản và ngắn gọn. Hãy xem một ví dụ. Hãy xem xét câu sau.

 

The girl is pretty and kind. She has blonde hair with green eyes and she is wearing a blue jacket on top of a white t-shirt.

Cô gái xinh xắn  và  tốt bụng. Cô ấy có mái tóc vàng  với  đôi mắt màu xanh lá cây  và  cô ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu xanh  bên  ngoài chiếc áo phông trắng.

 

Bạn có thể thấy cách các từ được tô đậm (các liên từ) kết hợp từng ý lại với nhau để tạo ra một câu trôi chảy. Nếu không sử dụng một từ kết hợp, từ ngữ sẽ khác hơn nhiều.

 

The girl is pretty. The girl is kind. She has blonde hair. She has green eyes. She is wearing a blue jacket. She is wearing a white t-shirt.

Cô gái xinh đẹp. Cô gái tốt bụng. Cô ấy có mái tóc vàng. Cô ấy có đôi mắt xanh. Cô ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu xanh. Cô ấy đang mặc một chiếc áo phông trắng.

 

Điều này nghe có vẻ không hấp dẫn và sử dụng quá nhiều từ và câu, khiến nó không thực tế. Điều quan trọng là phải đảm bảo rằng khi bạn đang sử dụng các liên từ, bạn phải đảm bảo rằng chúng nhất quán, ví dụ:

 

He runs quickly and gracefully. (Đúng)

Anh ấy chạy một cách nhanh chóng và duyên dáng.  

He runs quickly and graceful. (không đúng)

Anh ta chạy nhanh và duyên dáng.  

Câu đầu tiên nhất quán và do đó đúng, câu thứ hai thì không.

 

1.2. Các liên kết rất quan trọng!

Về ngữ pháp, liên từ tiếng Anh là một phần của lời nói kết nối hai từ, cụm từ hoặc mệnh đề với nhau. Bạn có thể sử dụng kết hợp để liên kết các từ, cụm từ và mệnh đề, như trong các  ví dụ sau:

The park is empty now, but it will be filled with children after school.

Công viên bây giờ không có ai, nhưng nó sẽ chật kín trẻ em sau giờ học.

You can stay on the bus until you reach London.

Bạn có thể ở trên xe buýt cho đến khi bạn đến London.

 

1.3. Sử dụng một liên từ để bắt đầu một câu

Đó là một quan niệm sai lầm phổ biến rằng một liên từ không thể được sử dụng để bắt đầu một câu, nhưng như chúng ta đã thấy, một liên kết phụ có thể được sử dụng ở đầu câu với điều kiện dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách hai mệnh đề.

Bạn cũng có thể sử dụng liên từ phối hợp để bắt đầu câu. Tuy nhiên, điều quan trọng là bạn nên làm điều này một cách tiết kiệm vì việc sử dụng quá nhiều liên từ ở đầu câu có thể khiến âm thanh nói hoặc viết của bạn yếu đi.

Liên từ là một cách liên kết hai suy nghĩ hoặc ý tưởng với nhau trong cùng một câu. Chúng là một thiết bị hữu ích để tránh sử dụng các câu ngắn lặp đi lặp lại và bị ngắt quãng, đồng thời khiến bài nói và bài viết của bạn trôi chảy.

 

1.4. Liên từ so với từ nối

Các liên từ có thể so sánh và đối chiếu thông tin trong một câu. Họ có thể giới thiệu thông tin bổ sung cũng như chỉ ra các ví dụ. Ngoài ra, các liên từ có thể hiển thị thứ tự, trình tự và mối quan hệ giữa các mệnh đề.

Có ba loại liên từ: phụ thuộc, kết hợp và tương quan. Chúng kết nối các bộ phận câu với nhau.

Các từ nối hoạt động giống như liên từ, nhưng thay vì nối các mệnh đề, chúng kết nối các câu và đoạn văn.

 

2. Có mấy loại liên từ trong ngữ pháp tiếng Anh

2.1. Các loại liên từ

Tìm hiểu danh sách hữu ích về các liên từ trong tiếng Anh với các loại và câu ví dụ khác nhau. Cũng như các dạng ngữ pháp tiếng Anh khác nhau, có nhiều loại liên từ, bây giờ chúng ta sẽ xem xét từng loại một cách chi tiết hơn.

Có ba loại liên từ:

+  Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions).

+  Các liên từ tương quan (Correlative Conjunctions).

+  Các liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions).

 

Liên từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

2.2. Liên từ kết hợp

Liên từ kết hợp là một cách nối các cụm từ, mệnh đề và từ lại với nhau có thứ hạng ngang nhau, về mặt ngữ pháp. Có rất nhiều liên từ kết hợp, chúng ta hãy xem một số liên từ được sử dụng thường xuyên nhất.

+  for

+  not

+  and

+  but

+  yet

+  so

+  nor

 

Khi hầu hết mọi người nghĩ đến sự kết hợp, đây là những từ sẽ xuất hiện trong tâm trí. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về những liên từ này được sử dụng trong một câu.

 

I would like a hamburger or a chicken burger for my dinner.

Tôi muốn một chiếc bánh mì kẹp thịt hoặc một chiếc bánh mì kẹp thịt gà cho bữa tối của mình.

She needed to be somewhere quiet, so she took her bag and went to the park.

Cô ấy cần một nơi nào đó yên tĩnh, vì vậy cô ấy xách túi và đi đến công viên.

My parents never had much money when I was growing up, but they managed somehow.

Cha mẹ tôi không bao giờ có nhiều tiền khi tôi lớn lên, nhưng họ đã xoay xở bằng cách nào đó.

 

Cần lưu ý rằng, như chúng ta thấy trong các ví dụ trên, khi một liên từ được sử dụng để nối hai mệnh đề độc lập, dấu phẩy được sử dụng trước liên từ.

 

Liên từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

2.3. Liên từ phụ thuộc

Một liên từ phụ thuộc có thể được sử dụng để nối các mệnh đề phụ thuộc và độc lập. Kiểu kết hợp này có thể được sử dụng như một cách thể hiện mối quan hệ chữ hoa và chữ thường giữa hai mệnh đề hoặc một sự tương phản, cũng như nhiều mối quan hệ khác có thể xảy ra. Bây giờ chúng ta hãy xem xét một số liên từ phụ được sử dụng thường xuyên nhất.

+  after

+  until

+  before

+  since

+  because

+  as

+  though

+  although

+  whereas

+  while

 

Lưu ý rằng một số ví dụ trên là trạng từ - những ví dụ này thường có thể hoạt động như một liên từ phụ thuộc như một cách liên kết hai ý nghĩ. Một ví dụ điển hình cho điều này là câu:

 

Cinderella could stay at the ball until the clock struck midnight.

Cinderella có thể ở lại vũ hội cho đến khi đồng hồ điểm nửa đêm.

 

Mệnh đề độc lập, là phần đầu tiên của câu này có thể được sử dụng như một cụm từ độc lập, tuy nhiên mệnh đề phụ thuộc không thể và do đó việc sử dụng kết hợp nối nó với ý nghĩ đầu tiên và khiến nó có ý nghĩa.

Nói như vậy, điều quan trọng cần nhớ là khi sử dụng một liên từ phụ thuộc, nó phải trở thành một phần của mệnh đề phụ thuộc, cho dù nó đứng trước hay sau mệnh đề độc lập. Nhìn vào ví dụ sau đây nơi các mệnh đề được chuyển đổi. Liên từ phụ thuộc vẫn ở với mệnh đề phụ thuộc.

 

Until the clock struck midnight, Cinderella could stay at the ball.

Cho đến khi đồng hồ điểm nửa đêm, Cinderella mới có thể ở lại vũ hội.

 

Hãy xem xét thêm một số ví dụ về điều này:

 

Before she leaves, ask her to say goodbye

Trước khi cô ấy đi, hãy yêu cầu cô ấy nói lời tạm biệt

Ask her to say goodbye before she leaves.

Yêu cầu cô ấy nói lời tạm biệt trước khi cô ấy rời đi.

Bạn sẽ nhận thấy rằng khi mệnh đề phụ thuộc bắt đầu câu, dấu phẩy được sử dụng để ngăn cách hai mệnh đề.

 

Danh sách các liên từ phụ thuộc phổ biến:

Than, rather than, whether, as much as, whereas, that, whatever, which, whichever, after, as soon as, as long as, before, by the time, now that, once, since, till, until, when, whenever, while, though, although, even though, who, whoever, whom, whomever, whose, where, wherever, if, only if, unless, provided that, assuming that, even if, in case (that), lest, how, as though, as if, because, since, so that, in order (that), that, as …

 

Liên từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

2.4. Các liên từ tương quan

Các liên từ tương quan là một kết hợp được sử dụng trong một cặp. Chúng được sử dụng như một cách để liên kết một câu này với một câu khác và một trong những quy tắc vàng của một liên từ tương quan là chúng phải bằng nhau về mặt ngữ pháp. Ví dụ, khi sử dụng liên từ tương quan của both / and, nếu một danh từ đứng sau từ both thì danh từ đó cũng phải đứng sau từ and.

Ví dụ về các liên từ tương quan như sau:

+  either/or

+  neither/nor

+  not only/but also

+  both/and

+  not/but

+  whether/or

+  just as/so

+  the/the

+  as/as

+  as much/as

+  no sooner/than

+  rather/than

 

Bây giờ chúng ta sẽ xem xét một số ví dụ về các liên từ tương quan được sử dụng trong một câu.

 

I do not like either the blue ones or the red ones.

Tôi không thích màu xanh lam hay màu đỏ.

Neither my brother nor my sister live with my parents anymore.

Anh trai và em gái tôi đều không sống với bố mẹ tôi nữa.

I went not only to China but also to Mongolia.

Tôi không chỉ đến Trung Quốc mà còn đến cả Mông Cổ.

I’m not sure whether he will become a teacher or a doctor when he is older.

Tôi không chắc liệu cậu ấy sẽ trở thành giáo viên hay bác sĩ khi lớn hơn.

 

Liên từ tương quan chỉ bao gồm một liên từ kết hợp được liên kết với một tính từ hoặc trạng từ.

 

Liên từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

3. Những sai lầm phổ biến với các liên từ

Biết cách sử dụng các liên từ đúng cách sẽ giúp bạn viết các câu đa dạng và phức tạp hơn. Những lỗi kết hợp đơn giản làm cho văn bản của bạn trở nên cồng kềnh và khó đọc. Những sai lầm này sẽ làm mất đi thông điệp của bạn và khiến người đọc nghi ngờ sự chân thành đằng sau văn bản của bạn.

Để viết một bài viết tự tin, bạn cần tránh những sai lầm sau:

3.1. Sử dụng nhiều liên từ để nối hai mệnh đề

Trong ngôn ngữ tiếng Anh, bạn không sử dụng hai hoặc nhiều liên từ trong một câu. Một là đủ để giữ bất kỳ tuyên bố nào có hai mệnh đề cùng nhau.

+  Sai: When I got to her then it rained.     (Khi tôi đến chỗ cô ấy thì trời đổ mưa.)

+  Đúng:   I got to her then it rained.      (Tôi đến chỗ cô ấy rồi trời đổ mưa.)

Câu thứ hai ít chữ hơn. Nó trôi chảy tốt hơn và ý nghĩa dễ hiểu. Trong khi đó, câu đầu tiên nghe rườm rà và không đúng âm khi đọc to.

 

3.2. Trợ động từ

Khi một động từ phụ bắt đầu một câu, trật tự từ điển hình sẽ bị gián đoạn. Nghĩa là động từ phụ đứng trước chủ ngữ của câu. Các động từ sau sẽ tuân theo cấu trúc ngữ pháp điển hình và theo sau chủ ngữ. Ngoài ra, một động từ phụ trợ giống như  "unless"  không thể tham gia một phủ định khác trong cùng một mệnh đề.

+  Sai:  Unless you do not want to endanger the girl, you will stand aside.   (Trừ khi bạn không muốn gây nguy hiểm cho cô gái, bạn sẽ đứng sang một bên.)

+  Đúng: Unless you want to endanger the girl, you will stand aside.  (Trừ khi bạn muốn gây nguy hiểm cho cô gái, bạn sẽ đứng sang một bên.)  

Bạn không thể sử dụng not with, unless trong một mệnh đề câu. Nó sẽ gợi ý một phủ định kép bởi vì unless ngụ ý nếu… không.

 

3.3. Tách một liên từ phụ khỏi mệnh đề chính

Đôi khi người ta nhầm lẫn khi tách một mệnh đề phụ thuộc với một mệnh đề độc lập. Nói chung, sự tách biệt sớm này xảy ra khi một liên từ phụ bắt đầu một câu. Ví dụ, bắt đầu một câu bằng vì thường gây ra các vấn đề về ngữ pháp; đặc biệt, đối với những người học tiếng Anh.

Bởi vì người viết mới nhầm lẫn mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề độc lập, giáo viên thường bảo học sinh không sử dụng mệnh đề phụ thuộc để mở đầu câu. Chiến thuật này thường khiến mọi người tin rằng sai khi bắt đầu câu bằng mệnh đề phụ khi nó không đúng. Nếu bắt đầu câu bằng because  chắc chắn rằng bạn có một mệnh đề độc lập gắn với mệnh đề phụ thuộc đầu tiên.

+  Sai: Because I liked her.   (Bởi vì tôi thích cô ấy.)

+  Đúng: Because I liked her, I bought her an ice-cream cone.   (Vì tôi thích cô ấy, tôi đã mua cho cô ấy một cây kem ốc quế).

Dấu phẩy sẽ ngăn cách mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề độc lập. Làm điều này cải thiện khả năng đọc tổng thể của công việc của bạn.

 

3.4. Cách sử dụng đại từ tương đối sai

Bạn có thể sử dụng một đại từ tương đối như một kết hợp để nối các mệnh đề.  Đó là một ví dụ về đại từ thân nhân. Điều đó đề cập đến đối tượng hoặc chủ ngữ của động từ theo sau. Bởi vì điều này, that thường không được sử dụng để thay thế when hoặc where trong câu.

Đại từ tương đối trở nên thừa khi đã có chủ ngữ hoặc tân ngữ. Vì lý do này, bạn thường sử dụng that để thay thế which or whom nhưng không phải when where.

+  Sai:   Bold of you to assume that I live.    (Dũng cảm của bạn để cho  rằng  tôi sống.)

+  Đúng:   Bold of your to assume where I live.  (Dũng cảm của bạn để giả định nơi tôi sống.)

Việc sử dụng đại từ tương đối không chính xác có thể dẫn đến thay đổi ý nghĩa hoặc câu văn vụng về.

 

4. Not only … but also

Not only … but also là một ví dụ về sự kết hợp tương quan. Có nghĩa là, các cặp kết hợp làm việc cùng nhau để truyền đạt ý nghĩa. Các liên từ tương quan cần có sự cân bằng.

Ngôn ngữ theo sau mỗi phần của kết hợp phải song song. Nếu không có sự cân bằng, bài viết của bạn sẽ trở nên khó đọc. Do đó, nó ảnh hưởng đến sự trôi chảy trong lời nói của bạn.

+  Sai:  The girl’s not only smart but also has a propensity to be sullen.   (Cô gái không chỉ thông minh mà còn có xu hướng lầm lì.)

+  Sửa sai:  The girl’s not only smart but also sullen.   (Cô gái không chỉ thông minh mà còn lầm lì.)

Trong ví dụ trên, cả hai câu đều có nghĩa giống nhau, nhưng chúng có cấu tạo khác nhau. Câu đầu tiên không song song. Do đó, câu đầu tiên không chỉ theo sau với một tính từ mà còn  với một cụm từ phụ thuộc.

Ngược lại, một tính từ đứng sau mỗi phần của liên từ tương quan trong câu thứ hai. Hai thành phần tương tự của lời nói làm cho câu cân bằng và bài viết của bạn mạnh mẽ hơn.

Cách sử dụng dấu phẩy là một lĩnh vực khó hiểu khác khi nói đến các liên từ tương quan. Nói chung, khi soạn thảo một câu, bạn muốn tránh tách các liên từ tương quan bằng dấu phẩy; tuy nhiên, các trường hợp cụ thể cho phép một ngoại lệ đối với quy tắc này.

Dấu phẩy có thể thể hiện sự nhấn mạnh, và do đó, quy tắc trên không thể thiếu một số từ thông. Dấu phẩy có thể ngăn cách một kết hợp tương quan nếu bạn muốn thu hút sự chú ý đến một mệnh đề cụ thể. Ví dụ:

When sky diving, Charles focuses on not only his equipment, but also his surroundings.

Khi lặn trên bầu trời, Charles không chỉ tập trung vào  thiết bị của mình  mà còn  cả môi trường xung quanh.

Dấu phẩy trong câu trên là không cần thiết. Thay vào đó, chúng thể hiện sự lựa chọn theo phong cách khiến bạn tập trung vào một chi tiết cụ thể.

Nó cũng sẽ đúng nếu viết các câu theo cách sau:

When sky diving, Charles focuses on not only his equipment but also his surroundings

Khi lặn trên bầu trời, Charles không chỉ tập trung vào  thiết bị của mình  mà còn  cả môi trường xung quanh.

 

Bài tập về các liên từ

Trả lời câu hỏi sau về liên từ bằng cách khoanh tròn câu trả lời đúng cho mỗi câu.

Question #1: I was tired ________ I stayed up late.

A. so

B. because

C. and

Question #2: Before I went to the store because I was out of milk.

A. Correct use of conjunctions

B. Incorrect use of conjunctions

Question #3: She ate not only cookies but also chocolates.

A. Correct use of conjunctions

B. Incorrect use of conjunctions

Question #4: What is a conjunction’s key responsibility?

A. To contrast

B. To join

C. To provide emphasis

Question #5: Nor, but, and yet are examples of this conjunction type?

A. Coordinating

B. Correlative

C. Subordinating

Question #6: An auxiliary verb appearing at the beginning of a sentence does what?

A. Introduces a comma

B. Changes word order

C. Introduces the need for two conjunctions in one sentence.

Question #7: A subordinating conjunction does what?

A. Joins two independent clauses

B. Joins an independent clause to a dependent one

Question #8: A ___ conjunction works in conjunction pairs?

A. Subordinating

B. Coordinating

C. Adverbial

D. Correlative

Question #9: Is her an example of a conjunction?

A. Yes

B. No

Question #10: Can conjunctions begin sentences?

A. Yes

B. No