Trạng từ - Hướng dẫn Siêu đơn giản về Trạng từ với Ví dụ

Trạng từ - Hướng dẫn Siêu đơn giản về Trạng từ với Ví dụ

Một trạng từ là gì? Bạn có nhiều khả năng đã nghe nói về trạng từ, nhưng mục đích của nó trong ngữ pháp tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu chính xác trạng từ là gì cũng như cách nó có thể được sử dụng trong một câu. 

Xem thêm

                >> Luyện ngữ pháp tiếng Anh qua online

                >> Học tiếng Anh online hiệu quả


Trạng từ

 

Chúng ta sẽ xem xét nhiều ví dụ về trạng từ được sử dụng như một cách để hiểu thêm về chức năng của chúng. Tìm hiểu định nghĩa trạng từ, các loại trạng từ khác nhau và các quy tắc ngữ pháp hữu ích để sử dụng trạng từ trong câu.


 

Trạng từ

Trạng từ là gì?

Cách đơn giản nhất để mô tả trạng từ là nó là một từ có thể thay đổi một động từ, hay nói cách khác là mô tả nó.

Ví dụ:

  • She runs quickly.

Cô ấy chạy nhanh

Động từ trong câu này là "runs", và động từ này đã được sửa đổi nhanh chóng với trạng từ. Họ cũng có thể sửa đổi một tính từ để bổ sung thêm thông tin, chẳng hạn như "he is quite fat (anh ấy khá béo)." Trong câu này, tính từ fat đã được sửa đổi bởi trạng từ khá nhiều. 

Cuối cùng, một trạng từ có thể được sử dụng để sửa đổi toàn bộ câu, chẳng hạn như 'Luckily, I had enough money (May mắn thay, tôi đã có đủ tiền).' Trong ví dụ này, chúng ta thấy rằng trạng từ luckily (may mắn) thay đổi toàn bộ phần còn lại của câu.

Vậy, trạng từ là gì? Trạng từ là một phần của lời nói được sử dụng để mô tả một động từ, một tính từ hoặc một trạng từ khác. Nó cho chúng ta biết làm thế nào, ở đâu, khi nào, bao nhiêu và tần suất ra sao. (how, where, when, how much....)


 

Ví dụ về trạng từ

Đối với hầu hết các phần, trạng từ sẽ kết thúc bằng các chữ cái -ly, tuy nhiên, có một số ngoại lệ đối với điều này chẳng hạn như từ "fast" (nhanh), xuất hiện chính xác như một đối nghĩa của tính từ nhưng lại đóng vai trò như một trạng từ.

  • This is a fast car

Đây là một chiếc xe nhanh

  • This car can drive fast.

Chiếc xe này có thể lái nhanh.

Trong câu đầu tiên, từ fast được sử dụng như một tính từ, tuy nhiên, trong câu thứ hai, nó được sử dụng như một trạng từ. Chúng ta hãy xem xét một số ví dụ khác về trạng từ trong một câu.

My sister swims badly.

Em gái tôi bơi  tệ.

The soccer match ended quickly.

Trận bóng kết thúc nhanh chóng.

Fortunately, my friends were not late for my birthday party.

May mắn thay, bạn bè của tôi đã không đến muộn trong bữa tiệc sinh nhật của tôi.

 

Trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

Sử dụng trạng từ

Như chúng tôi đã đề cập, trạng từ có thể được sử dụng để sửa đổi nhiều loại từ khác nhau. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn từng cái này và cách hoạt động của nó.

Trạng từ với Động từ

Một trạng từ có thể được sử dụng để nói về cách một hành động đang xảy ra. Bạn có thể nghĩ về điều này khi trạng từ được sử dụng để trả lời câu hỏi "làm thế nào một cái gì đó xảy ra?" hoặc 'Nó xảy ra theo cách nào?' Một số ví dụ về điều này là:

  • My dog barks loudly.

Con chó của tôi sủa lớn.

  • He will seriously think about this idea.

Anh ấy sẽ suy nghĩ nghiêm túc về ý tưởng này.

Chúng ta có thể thấy ở đây rằng các trạng từ trả lời cho các câu hỏi '‘how does your dog bark? (con chó của bạn sủa như thế nào?)' hoặc 'how will you think about this idea? (bạn sẽ nghĩ thế nào về ý tưởng này?0' Nói một cách đơn giản nhất, nếu bạn muốn tìm hiểu xem một hành động đã được thực hiện như thế nào, một trạng từ sẽ trả lời điều này.

Điều quan trọng cần nhớ là không nên sử dụng các trạng từ với động từ liên kết, ví dụ về những trạng từ này có thể là smell (ngửi), to feel (cảm nhận), to seem(dường như), to appear (xuất hiện) hoặc to taste (nếm). Nếu bạn xem xét câu sau, bạn sẽ thấy rằng trạng từ không phù hợp, và một tính từ có thể thích hợp hơn.

  • He feels terribly about the death of his aunt.

Anh cảm thấy khủng khiếp về cái chết của dì mình.

Chúng tôi đã đề cập rằng trạng từ mô tả cách một hành động diễn ra nhưng với động từ liên kết, nó được yêu cầu để mô tả những gì đang diễn ra, ví dụ như anh ta đang cảm thấy gì. Điều này có nghĩa là một tính từ sẽ hoạt động tốt hơn, hãy xem:

  • He feels terribly about the death of his aunt.

Anh ấy cảm thấy khủng khiếp về cái chết của dì mình..


 

Trạng từ với Tính từ và các Trạng từ khác

Một trạng từ cũng có khả năng sửa đổi một trạng từ khác hoặc một tính từ. Đây là một cách tuyệt vời để làm cho tính từ trở nên mạnh mẽ hơn và mang tính mô tả, đưa ra dấu hiệu rõ ràng hơn về những gì đang được nói đến. Hãy xem xét cụm từ "he is tall." Tính từ ở đây là tall (cao), nhưng với việc sử dụng một trạng từ, chúng ta có thể mô tả anh ta cao như thế nào. Nhìn vào câu sau khi nó đã được sửa đổi:

  • He is very tall.

Anh ấy rất cao.

 

Dưới đây là một số ví dụ khác về cách một trạng từ có thể sửa đổi một tính từ .

  • My sister is rather attractive.

Em gái tôi là khá hấp dẫn.

  • The beach was unexpectedly busy.

Bãi biển nhộn nhịp đến không ngờ.

  • My teacher is always well dressed.

Giáo viên của tôi luôn ăn mặc đẹp.

Bạn cũng có thể sử dụng một trạng từ để sửa đổi một trạng từ khác, hãy xem ví dụ sau:

  • The food here is almost never good.

Đồ ăn ở đây hầu như không bao giờ ngon.

Trạng từ gần như được sử dụng để sửa đổi trạng từ không bao giờ và cả hai điều này đều được sử dụng để sửa đổi từ tốt.

Khi bạn đang sử dụng một trạng từ với một trạng từ khác, có khả năng bạn muốn sử dụng một số trạng từ cùng nhau, tuy nhiên bạn nên thận trọng với điều này vì nó có thể làm cho một câu trở nên yếu ớt. Tốt hơn là chọn một hoặc hai trạng từ để làm cho câu của bạn mạnh mẽ hơn và ít cồng kềnh hơn. Hãy xem một ví dụ về một câu có quá nhiều trạng từ.

  • My father shouts quite horrifically too loudly.

Cha tôi hét lớn quá kinh khủng.

Bạn có thể hiểu câu đang muốn nói với chúng ta điều gì nhưng việc sử dụng trạng từ hơi quá nhiều.


 

Trạng từ để sửa đổi một câu

Một trạng từ có thể được sử dụng để sửa đổi toàn bộ câu và trong trường hợp này sẽ thường xuất hiện ở đầu. Khi được sử dụng theo cách này, trạng từ không nói về bất kỳ điều cụ thể nào mà được sử dụng như một cách để mang lại cảm giác tổng thể cho tất cả thông tin được trình bày. Một số ví dụ về điều này là:

  • Generally, people take the train into London.

Nói chung, mọi người đi tàu vào London.

  • Luckily, my family lives in a nice location.

May mắn thay, gia đình tôi sống ở một vị trí đẹp.

  • Interestingly, the ancient people ate the same meats as we do.

Điều thú vị là người cổ đại ăn các loại thịt giống như chúng ta.

 

Trạng từ để so sánh

Trong một số trường hợp, bạn có thể sử dụng trạng từ để so sánh. Bạn có thể làm điều này bằng cách thêm các từ nhiều hơn hoặc nhiều nhất vào trước trạng từ. Chúng ta hãy xem xét sự tiến triển của điều này trong các câu sau.
 

  • He ran quickly.

Anh chạy thật nhanh.

  • He ran more quickly

Anh ấy chạy nhanh hơn

  • He ran the most quickly.

Anh ấy chạy nhanh nhất.
 

3. Ví dụ về trạng từ (với các loại khác nhau)

Có nhiều loại trạng từ diễn đạt ý nghĩa khác nhau. Nói chung, trạng từ cho chúng ta biết làm thế nào, ở đâu, khi nào, bao nhiêu và với tần suất ra sao. Vì vậy, các loại trạng từ được phân loại theo chức năng của chúng.

Danh sách các trạng từ trong tiếng Anh với các loại và ví dụ khác nhau.

  • Trạng từ chỉ tần suất:  always, sometimes, often/frequently, normally/generally, usually, occasionally, seldom, rarely/hardly ever, never, v.v.
  • Trạng từ chỉ cách thức:  cheerfully, efficiently, painfully, secretly, quietly, peacefully, carefully, slowly, badly, closely, easily, well, fast, quickly, v.v.
  • Trạng từ chỉ thời gian:  now, yesterday, soon, later, tomorrow, yet, already, tonight, today, then, last month/year, v.v.
  • Trạng từ chỉ địa điểm:  off, above, abroad, far, on, away, back, here, out, outside, backwards, behind, in, below, down, indoors, downstairs, v.v.
  • Trạng từ chỉ mức độ:  quite, fairly, too, enormously, entirely, very, extremely, rather, almost, absolutely, just, barely, completely, enough, v.v.
  • Trạng từ chỉ mức độ chắc chắn:  apparently, clearly, definitely, doubtfully, doubtlessly, obviously, presumably, probably, undoubtedly, v.v.
  • Các trạng từ Thái độ:  frankly, fortunately, honestly, hopefully, interestingly, luckily, sadly, seriously, surprisingly, unbelievably, v.v.
  • Các trạng từ chỉ sự phán xét:  bravely, carelessly, fairly, foolishly, generously, kindly, rightly, spitefully, stupidly, unfairly, wisely, wrongly, v.v.
  • Trạng từ liên kết:  besides, comparatively, conversely, equally, further, hence, in comparison, incidentally, namely, next, now, rather, undoubtedly, additionally, anyway, certainly, elsewhere, finally, in addition, in contrast, indeed, moreover, nonetheless, similarly, subsequently, thereafter, yet, also, meanwhile, consequently, nevertheless, v.v.

 

Trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

Bạn nên đặt một trạng từ ở đâu?

Khi quyết định vị trí đặt trạng từ của bạn trong một câu, điều quan trọng cần nhớ là đặt trạng từ càng gần từ mà nó sẽ sửa đổi càng tốt.

Nếu từ bạn đang sửa đổi là một động từ thì trạng từ nên được đặt ở giữa câu, ví dụ:
 

  • He swam effortlessly across the pool.

Anh ấy bơi qua bể bơi một cách dễ dàng.

Điều quan trọng là phải xem xét trạng từ 'only' vì trạng từ này thường có thể được đặt sai vị trí và có khả năng thay đổi ý nghĩa của câu. Hãy xem hai ví dụ sau:

  • I only fed my bird.

Tôi chỉ cho con chim của tôi ăn.

  • I fed only my bird.

Tôi chỉ cho con chim của tôi ăn.

 

Câu đầu tiên giải thích rằng tôi đã cho con chim của mình ăn nhưng không làm gì khác với nó, trong khi câu thứ hai giải thích rằng tôi đã cho con chim của mình ăn chứ không phải bất kỳ con chim nào khác.

Các loại trạng từ và phó từ đi ở các vị trí khác nhau trong mệnh đề. Hãy cùng tìm hiểu các vị trí trạng từ này trong câu, hay còn gọi là vị trí đặt trạng từ.

  • Vị trí đứng trước: đứng trước chủ ngữ của câu. Nó cung cấp thông tin trước, để thiết lập bối cảnh cho hành động sau đó.
  • Vị trí giữa: trạng từ ở vị trí này được kết nối mật thiết với động từ, thường được đặt ngay trước nó. Nếu có động từ phụ thì trạng từ được đặt giữa động từ phụ và động từ chính. Trong trường hợp có hai, nó được đặt giữa chúng. Nếu có phụ tố phủ định, trạng từ thường đi sau phụ tố phủ định, nhưng chúng ta có thể nhấn mạnh sự phủ định bằng cách đặt trạng ngữ ngay trước nó .
  • Vị trí kết thúc: ở cuối câu.

 

Trạng từ trong ngữ pháp tiếng Anh

 

Trạng từ là một từ rất hữu ích có thể sửa đổi các từ khác như động từ và tính từ để mô tả thêm và cường độ của chúng. Có một số quy tắc nhất định được giải thích, bạn cần tuân theo khi sử dụng trạng từ và bạn nên cẩn thận về vị trí bạn chọn để đặt chúng trong câu để tránh thay đổi nghĩa.