Giới từ - Hướng dẫn ngữ pháp hoàn chỉnh về giới từ và ví dụ
Giới từ là gì? Ở đây chúng tôi sẽ giải thích giới từ là gì, cách sử dụng nó và nhiều ví dụ về giới từ hữu ích trong tiếng Anh. Khi bạn đang học ngữ pháp tiếng Anh, bạn có thể đã bắt gặp ý tưởng về giới từ, nhưng đây là gì và nó hoạt động như thế nào trong một câu? Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn một chút về giới từ là gì, cách chúng được sử dụng và các quy tắc xung quanh chúng. Chúng ta cũng sẽ xem xét một số ví dụ để hiểu rõ hơn về chức năng của chúng.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh với người nước ngoài
>> Các loại đại từ và ví dụ hữu ích
1. Giới từ
1.1. Giới từ là gì?
Định nghĩa giới từ
Nói một cách đơn giản nhất, giới từ là một từ có thể liên kết các động từ, danh từ và đại từ với nhau. Trong nhiều trường hợp, nó có thể gợi ý vị trí hoặc bất kỳ kiểu quan hệ nào khác xảy ra giữa các từ khác nhau trong một câu.
Nhiều từ có thể được phân loại như một giới từ nhưng điều đó không có nghĩa là chúng luôn luôn là một. Ví dụ, hãy lấy từ 'after' làm ví dụ. Bản thân nó không phải là một giới từ, hãy nhìn vào câu sau.
He didn’t meet her until after.
Mãi về sau anh mới gặp cô.
Trong trường hợp này, từ after đóng vai trò như một trạng từ, tuy nhiên bằng cách thay đổi vị trí của nó trong câu và liên kết nó với một danh từ, nó sẽ trở thành một giới từ. Hãy xem câu này:
We will meet after lunch.
Chúng ta sẽ gặp nhau sau bữa trưa.
Từ after bây giờ có mối quan hệ với danh từ unch, nó biến nó thành một giới từ.
1.2. Tầm quan trọng của giới từ
Trong ngôn ngữ tiếng Anh, giới từ là những từ nối danh từ, đại từ và cụm từ với các từ khác trong một câu.
Một giới từ được sử dụng trước một danh từ, đại từ hoặc danh động từ để chỉ địa điểm (giới từ chỉ địa điểm ), thời gian ( giới từ chỉ thời gian ), hướng ( giới từ chuyển động ),… trong câu.
Ví dụ về giới từ: After, along, above, except, from, near, of, before, since, between, upon, with, to, after, toward, in, on, at, about, apropos, according to,…
Ví dụ về giới từ
In the morning
In (the) summer
In a moment
On Thursday
On the first day
On time
At 12 o’clock
At present
In Manhattan
In a building
On a wall
At the corner
Below the surface
In front of the city hall
During the conference
Before dawn
Within seven days
Into her eyes
Across the road
Along the beach
Down the hill
2. Giới từ có những loại nào?
2.1. Các loại giới từ
Có năm loại giới từ khác nhau trong ngữ pháp tiếng Anh .
+ Giới từ chỉ thời gian (Prepositions of time): ago, before, since…
+ Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of palace): under, behind, between…
+ Giới từ chuyển động / Hướng (Prepositions of movement): up, down, over…
+ Giới từ cho tác nhân, dụng cụ, thiết bị, máy móc… (Prepositions for agent, instruments, devices, machines…): by, with, on…
+ Cụm giới từ (Prepositional phrases ): in time, on time, in love..
2.2. Cách sử dụng giới từ
Tiếng Anh có thể phức tạp. Các ngôn ngữ nói chung có rất nhiều phần khác nhau của lời nói và các cách để ghép chúng lại với nhau. May mắn thay, tất cả các quy tắc và loại từ có thể được chia nhỏ thành các kích thước có thể quản lý được. Điều này giúp nó không cảm thấy quá áp đảo. Chúng tôi ở đây để giúp bạn định hướng tiếng Anh và làm cho nó có vẻ dễ hiểu hơn nhiều! Phần này tập trung đặc biệt vào các quy tắc giới từ.
2.2.1. Quy tắc giới từ
Như với tất cả các lĩnh vực ngữ pháp, có những quy tắc khi sử dụng giới từ. Hãy đi sâu hơn một chút ở đây và xem xét các quy tắc để cho phép chúng tôi sử dụng giới từ một cách chính xác.
- Quy tắc 1
Theo quy tắc thông thường, giới từ phải đi trước đại từ hoặc danh từ có quan hệ. Tuy nhiên, điều này không phải lúc nào cũng đúng và có một số ngoại lệ đối với quy tắc này. Nhiều người tin rằng một giới từ không nằm ở cuối câu, nhưng bằng cách nhìn vào ví dụ sau, chúng ta có thể thấy rằng điều này không đúng.
This is something I do not agree with.
Đây là điều mà tôi không đồng ý.
Như bạn thấy, giới từ 'with' đã kết thúc câu, tuy nhiên, điều này chỉ nên được thực hiện nếu giới từ cung cấp thông tin liên quan đến câu. Nếu bạn thêm cụm từ 'with which' vào giữa câu này, giới từ cuối cùng sẽ không cần thiết, chúng ta hãy xem xét điều này:
This is something with which I do not agree (with)
Đây là điều mà tôi không đồng ý (với)
Bây giờ chúng ta sẽ xem xét thêm một số ví dụ về những thời điểm mà một giới từ có thể xuất hiện ở cuối câu.
Where did the man come from?
Người đàn ông đến từ đâu?
How many of these people can he depend on?
Anh ta có thể dựa vào bao nhiêu người trong số những người này?
Who are you going on holiday with?
Bạn sẽ đi nghỉ với ai?
- Quy tắc số 2
Khi sử dụng giới từ 'like' có nghĩa là tương tự, bạn nên theo sau nó với một tân ngữ của một giới từ, đây có thể là một cụm danh từ, danh từ hoặc đại từ chứ không phải với chủ ngữ và động từ. Để giúp bạn ghi nhớ điều này, bạn nên tránh sử dụng like khi sử dụng động từ. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về điều này.
She looks like her father
Cô ấy trông giống như cha cô ấy
She looks like her father does.
Cô ấy trông giống như cha cô ấy.
Câu đầu tiên đúng vì giới từ 'like' dùng để chỉ danh từ 'father'. Tuy nhiên, câu sau không có ý nghĩa vì giới từ 'like' khiến chúng ta tin rằng cô ấy nhìn (bằng mắt) giống như cách mà cha cô ấy nhìn bằng mắt của ông ấy.
Khi so sánh bằng chủ ngữ và động từ, bạn nên sử dụng từ 'as' hơn là 'like' vì điều này sẽ có ý nghĩa hơn nhiều. Ví dụ:
He looks like he’s laughing.
Anh ấy trông như đang cười.
He looks as though he’s laughing.
Anh ấy trông như thể đang cười.
Câu thứ hai trong ví dụ trên là đúng. Điều quan trọng cần nhớ là chỉ sử dụng like khi bạn đang nói rằng điều gì đó tương tự. Nếu không thể thay thế hợp lý từ like bằng từ tương tự, thì 'as' nên được sử dụng thay thế. Để làm rõ hơn điều này, chúng ta hãy xem một ví dụ.
Do like the teacher asks.
Làm như giáo viên yêu cầu.
Do as the teacher asks.
Làm theo yêu cầu của giáo viên.
Câu đầu tiên cũng có thể được viết là 'do similarly as the teacher asks' và điều này sẽ không có ý nghĩa, do đó câu thứ hai là đúng ngữ pháp.
Cách tốt nhất để lựa chọn giữa like và as là hãy nhớ rằng like nên được sử dụng khi không có động , và as nên được sử dụng khi có động từ.
- Quy tắc số 3
Khi sử dụng động từ 'to have', bạn không nên thay thế nó bằng giới từ 'of.' Điều này không đúng ngữ pháp. Hãy xem các ví dụ sau:
He should not have done that.
Anh ta không nên làm điều đó.
He should not of done that.
Anh ấy không nên làm điều đó.
Câu đầu tiên là đúng, mặc dù nhiều người nói tiếng Anh có thể sử dụng sai giới từ of, nhưng đây không phải là cách nên làm.
- Quy tắc số 4
Nếu bạn định sử dụng từ 'different' thì thông thường bạn phải theo sau nó với giới từ 'from'. Trong một số trường hợp, bạn sẽ nhận thấy rằng thuật ngữ 'different than' có thể được sử dụng, và mặc dù điều này không hoàn toàn sai về mặt ngữ pháp, nhưng nó phân biệt câu lệnh hơn là làm cho nó không thể thay đổi được.
He is different than she is.
Anh ấy khác với cô ấy.
He is different from her.
Anh ấy khác cô ấy.
- Quy tắc số 5
Nếu bạn muốn đề cập đến một chuyển động đối với một cái gì đó thì bạn nên sử dụng giới từ 'into' thay vì 'in'. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về điều này.
She walked into the room.
Cô bước vào phòng.
She walked in the room.
Cô bước vào phòng.
Ví dụ trên cho thấy rằng into có ý nghĩa hơn và đúng ngữ pháp hơn là việc sử dụng từ in. Hãy xem một ví dụ khác về điều này.
They dived into the sea.
Họ lặn xuống biển.
They dived in the sea.
Họ đã lặn xuống biển.
Nếu bạn đang nói về một cái gì đó đã ở trong một cái gì đó và không hướng tới nó, thì bạn sẽ sử dụng từ 'in' chứ không phải 'into.' Hãy xem hai câu sau và xem câu nào đúng.
She swam in the ocean.
Cô ấy đã bơi trong đại dương.
She swam into the ocean.
Cô ấy đã bơi vào đại dương.
3. Ví dụ về giới từ
Tìm hiểu danh sách hữu ích các giới từ được phân loại theo các danh mục khác nhau với các câu ví dụ.
3.1. Cụm giới từ
Cụm giới từ là một nhóm từ bắt đầu bằng một giới từ.
- Under construction (Đang xây dựng)
A new railroad is under construction.
- For real (thành thật)
After two trial runs we did it for real.
- At the same time (Đồng thời)
All speak at the same time.
- By the time (vào lúc mà/ lúc mà/vào thời điểm mà… )
By the time I got there, he’d gone.
- By the way (tiện thể, nhân tiện)
By the way, how is John?
- On paper (trên giấy tờ, trên lý thuyết)
Could you put your ideas down on paper?
- With regret (Với sự hối tiếc)
Do not waste time with regret.
- At a discount (Giảm giá)
Employees can buy books at a discount.
- Without a hitch (Không gặp khó khăn)
Everything had gone without a hitch.
- Under treatment (Đang điều trị)
Anh ấy đang được điều trị bệnh sốt rét.
- By force (Bằng vũ lực)
He took the purse from her by force.
- On board (Trên tàu)
He tried to jump back on board.
- At risk (Gặp rủi ro/nguy hiểm)
He was putting himself at risk.
- By nature (Theo tự nhiên)
He was by nature a philosophical person.
- In vain (Vô ích)
Her efforts were in vain.
- On trial (xét xử)
He’s on trial for his life.
- In debt (Nợ)
I am in debt to the bank for my car loan.
- With regard to (Liên quan đến)
I am writing with regard to your recent order.
- With respect (Với sự tôn trọng)
I ask for her hand with all respect.
- For life (Cho cuộc sống)
I believe marriage is for life.
- Out of place (Không có chỗ, lạc lõng)
I felt out of place among foreigners.
- For ages (nhiều năm)
I haven’t seen you for ages.
- By mistake (do nhầm lẫn)
I’ve paid this bill twice by mistake.
- Out of stock (hết hàng)
I’m afraid we’re temporarily out of stock.
- Within limits (trong giới hạn)
I’m willing to help, within limits.
- Under repair (được sửa chữa)
Is the bridge still under repair?
- Without precedent (không có tiền lệ)
It is without precedent in history.
- In theory (về lý thuyết)
It sounds fine in theory, but will it work?
- At least (ít nhất)
It will cost at least $200.
- To the full (đầy đủ, trọn vẹn)
I’ve always believed in living life to the full.
- Out of school (ngoài giờ học)
Never tell tales out of school.
- By now (ngay bây giờ)
Perhaps they are already there by now.
- For a while (trong một thời gian, một lúc)
Please sit down for a while.
- With abandon (với sự bỏ rơi)
She danced with abandon.
- In detail (chi tiết)
She described the accident in detail.
- For sale (rao bán)
She has put her house up for sale.
- By far (cho đến nay)
She is the best by far.
- At the age of (ở độ tuổi)
She went blind at the age of ten.
- On leave (nghỉ)
She’s on leave until the end of the month.
- In case (trong trường hợp)
Took an umbrella, just in case.
- In full (đầy đủ)
The apple trees are in full bearing.
- On the move (di chuyển)
The army is on the move.
- In terms of (về mặt)
The book is well organized in terms of plot.
- Out of order (không theo thứ tự)
The boy put the telephone out of order.
- To date (đến nay)
The car is a beauty and quite up to date.
- On fire (bốc cháy)
The car was now on fire.
- Out of control (mất kiểm soát)
The fire is burning out of control.
- Under review (đang xem xét)
The matter is still under review.
- On sale (giảm giá)
The new model goes on sale next month.
- On show (đang hiển thị)
The paintings are on show until April.
- Within walking (khoảng cách đi bộ)
The shops are within walking distance.
- Under stress (căng thẳng)
The silver was deformed under stress.
- At peace (hòa bình)
The two countries were at peace.
- Out of fashion (lỗi thời)
Their music will never go out of fashion.
- Under the stairs (dưới cầu thang)
There’s a broom cupboard under the stairs.
- For hire (cho thuê)
They have boats for hire.
- Out of hand (ngoài tầm tay)
Unemployment is getting out of hand.
- Within reach (trong tầm với)
We live within reach of the station.
- For nothing (chẳng để làm gì, không có gì)
We went all that way for nothing.
- With a view of (với một cái nhìn của)
We’d like a room with a view of the sea.
- In doubt (nghi ngờ)
When in doubt, call the doctor.
- Without respect (không tôn trọng)
Without respect, love cannot go far.
- At once (một lần, ngay lập tức)
You have to call her at once.
Danh sách các cụm giới từ
3.2. Giới từ chỉ thời gian
Giới từ chỉ thời gian là một giới từ cho phép bạn thảo luận về một khoảng thời gian cụ thể.
Danh sách Giới từ Thời gian với các ví dụ về giới từ.
- During
We stayed at a student hostel during the conference.
- For
I’m just going to bed for two hours or so.
- Until/Till
We wait till/until half past six for you.
- Since
Forty years have passed away since they met.
- From…to
Her visit will extend from Monday to Thursday.
- Ago
He left the house over an hour ago.
- Before
She’s always up before dawn.
- By
He had promised to be back by five o’clock.
- After
I felt fairly easy after taking the medicine.
- To
It’s only two weeks to Christmas.
- Past
It’s five past ten.
- Between…and
They lived in New York between 1998 and 2004.
- Within
You should receive a reply within seven days.
- In
In the afternoon
- On
On 1st January 2013
- At
At the same time
3.3. Giới từ chỉ nơi chốn
Giới từ chỉ địa điểm là một giới từ được sử dụng để chỉ một nơi mà một cái gì đó hoặc một người nào đó được đặt ở đó.
Danh sách Giới từ chỉ địa điểm với các ví dụ về giới từ.
- On
On a table
- Under
We slept under the open sky.
- Next to
The hotel is situated next to the lively bustling port.
- Between
There is a gulf between the two cities.
- Among
I enjoy being among my friends.
- In front of
They massed in front of the city hall.
- Behind
The horse fell behind in the race.
- By
The bank is by the hotel.
- Above
Our friends in the apartment above us are really noisy.
- Below
He dived below the surface of the water.
- Near
There is a bush near the school playground.
- At
At The Empire State Building
3.4. Giới từ chuyển động
Giới từ chuyển động hoặc hướng được sử dụng để chỉ chuyển động từ nơi này đến nơi khác. Những từ giới từ này thường được sử dụng nhất với động từ chuyển động và được tìm thấy sau động từ.
Danh sách Giới từ của chuyển động với các ví dụ về giới từ.
- Down
It’s easier to run down the hill than go up.
- Up
She doesn’t like riding her bike up these hills.
- Into
Don’t put new wine into old bottles.
- Toward
She was carrying a suitcase and walking towards.
- Over
The hotel is over the bridge.
- Onto
I slipped as I stepped onto the platform.
- Around
Her hair whipped around her face in the wind.
- Along
We went for a walk along the beach at twilight.
- Across
The boys swam across the lake.
- Through
The Charles River flows through Boston.
- To
Many people travel to work by car.
- From
What time does the flight from Amsterdam arrive?
- Out of
If you can’t stand the heat get out of the kitchen
4. Ví dụ về giới từ được sử dụng trong câu
4.1. Ví dụ về tính từ & giới từ
Các câu ví dụ về giới từ với tính từ trong tiếng Anh.
I don’t feel comfortable in high heels.
He’s very experienced in looking after animals.
He is interested in molecular biology.
They were successful in winning the contract.
Some among us were talented in hunting.
I was amazed by what she told me.
We were all impressed by her enthusiasm.
The book was inspired by a real person.
The teacher was surprised by the student’s questions.
Are you acquainted with your classmate?
You are blessed with many talents.
The kids are busy with their homework.
Her job is something concerned with computers.
Are you familiar with the computer software they use?
He’s fed up with his job. He wants to quit.
Are you happy with that arrangement?
Be careful with the glasses.
She’s never satisfied with what she’s got.
He’s been accused of robbery.
Are you afraid of the dark?
I’m not ashamed of what I did.
Were you aware of the risks at the time?
What are you frightened of?
You are in danger of being robbed.
She’s jealous of my success.
He was proud of himself for not giving up.
I’m sick of the way you’ve treated me.
It was unkind of you to take his toy away.
I’d be absolutely delighted to come.
I feel very proud to be a part of the team.
It’s good to see you again.
It’s nice to know you.
She had grown accustomed to his long absences.
I’ve never seen two people so attached to each other.
He was disappointed to see she wasn’t at the party.
John was very keen to help.
She’s married to John.
I’m not qualified to give advice on such matters.
I was sad to hear that they’d split up.
I was thankful to see they’d all arrived safely.
She is eager for her parents’ approval.
You’ll be late for your flight if you don’t hurry up.
What makes you think that you are qualified for this job?
It is difficult for me to hear you.
She is so grateful for your help.
The army are said to be ready for action.
This program is not suitable for children.
I’m sorry for arriving so late to dinner.
She’s famous for her watercolor paintings.
He’s angry at his friend for cheating on the test.
I’m awful at names.
Jack is really bad at keeping his promises.
They are excellent at planning fun parties.
She is good at solving problems.
The teacher was surprised at the student’s question.
Dustin is terrible at texting.
He could be very careless about his future.
He was quite certain about his attacker’s identity.
I’m a bit concerned about your health.
I’m not crazy about Chinese food.
She felt very depressed about the future.
The boss was furious about the past quarter’s losses.
He’s very sensitive about his weight.
Is she serious about wanting to sell the house?
I’m very sorry about losing your book.
Are you sure about that?
He’s not worried about his upcoming examinations.
4.2. Ví dụ về danh từ & giới từ
Ví dụ về giới từ với danh từ trong tiếng Anh.
There is a steep fall in profits this year.
She has lost her belief in God.
We apologize for the delay in answering your letter.
We measured the difference in temperature.
I had no difficulty in making myself understood.
The novel is based on his experiences in the war.
Do your parents take an interest in your friends?
There is the rapid growth in violent crime.
The club encourages participation in sporting activities.
There was no change in the patient’s condition overnight.
I’d like to do a course in computer programming.
I need some lessons in how to set up a website.
He had a lot of success in his career.
He took a photograph of the mountains.
He has the advantage of speaking English fluently.
We went to see an exhibition of Viking jewellery.
His fear of flying made travel difficult.
He was the first to see the possibilities of the plan.
She is the cause of all his problems.
It is a perfect example of a medieval castle.
I’m not happy with this way of working.
Mark gave me a check for $100.
There is no known cure for this type of snake bite.
I have a fondness for expensive chocolate.
There is a real need for discipline in this class.
Is there enough room for us in the car?
I have no particular reason for doubting him.
At least give her credit for trying.
She felt a surge of love and desire for him.
I couldn’t hide my love for her any longer.
He felt nothing but hatred for his attacker.
His plans are a recipe for disaster.
I have a deep respect for my grandmother.
I’m aware of John’s reputation for being late.
I did an Internet search for free music sites.
His talent for singing was impressive.
I had an argument with the waiter about the bill.
She has no concern with my question.
Dave has close connection with my family.
Have you had any contact with Anna?
I’ve got a dinner date with Tommy on Saturday.
I’m having difficulty with the steering.
I’ve got a meeting with Mr Thomas this afternoon.
Tony left after a quarrel with his wife.
My relationship with John is wonderful.
We have every sympathy with his family.
Students must have access to good resources.
Mark is now fighting his addiction to alcohol.
I have an open invitation to visit my friend in Korea.
I really admire Sarah for her dedication to her family.
I have no desire to discuss the matter further.
His reaction to his behavior was quite funny.
The book is full of references to growing up in India.
You have no reason to change the schedule like that.
There is no solution to this problem.
It’s my first visit to Tokyo.
The flood caused damage to property estimated at $6 million.
There has been a lot of resistance to this new law.
I’d like to make a small contribution to the cost of the holiday.
4.3. Ví dụ về động từ & giới từ
Ví dụ về giới từ với động từ trong tiếng Anh.
+ He asked about her family.
+ The boys argued about which bus to take.
+ He always cares about me.
+ Anna decided about her goals.
+ Sarah dreams about becoming a ballet dancer.
+ Don’t forget about the party you promised.
+ You will laugh about this later on.
+ What did you think about the idea?
+ Don’t worry about me. I’ll be all right.
+ We always agree on the best course of action.
+ I don’t feel I can comment on their decision.
+ I congratulate you on your new job!
+ You can count on me anytime.
+ We depend on our customers’ suggestions.
+ Can you elaborate on the process?
+ I insist on Peter’s studying every day for two hours.
+ Advertisements often play on people’s fears.
+ Can we rely on this old car to get us there?
+ She is working on a new novel.
+ He admitted to being late three times.
+ I answer to Ms Smith.
+ She had to apologize to the whole family.
+ Let me appeal to you for your help in this matter.
+ She asked to see Professor Fenton.
+ Chris attended to the grocery shopping.
+ She committed herself to finding a new job.
+ I’m going to complain to the manager about this.
+ The boy confessed to stealing the apple.
+ Please contribute to the fund for the needy.
+ Can you explain Andrew to me?
+ Something awful happened to your car.
+ Allow me to introduce myself to you.
+ Have you been invited to their party?
+ I prefer roast potatoes to French fries.
+ He reacted poorly to the news.
+ I travel to work by train.
+ That accounts for his success.
+ I really admire you for your courage.
+ I want to apologize for my mistakes.
+ He doesn’t care for playing golf.
+ I can’t excuse myself for not doing it.
+ He works for an engineering company.
+ He always agrees with my opinion.
+ Susan associates chocolate with childhood.
+ The officer charged Mr. Smith with blackmail.
+ He complies with each and every order.
+ I’m afraid I confused you with someone else.
+ I can’t deal with so much overtime.
+ Can I borrow a hammer from you?
+ You can choose from a wide range of vehicles.
+ The swimmer emerged from the lake.
+ Don’t expect sympathy from me!
+ The cover protects the machine from dust.
+ He will suffer from studying too little.
+ The entire group arrived in force.
+ She seemed totally absorbed in her book.
+ John believes in oat bran.
+ Please don’t involve me in this mess.
+ John succeeded in getting a new job.
+ I specialize in tropical medicine.
5. Giới từ về thời gian và địa điểm (IN, ON, AT)
Để mô tả thời gian và địa điểm, các giới từ in, on và at đi từ chung chung đến cụ thể.
5.1. Giới từ của thời gian IN, ON, AT
Học cách sử dụng các giới từ chỉ thời gian in, on, at một cách chính xác với các quy tắc hữu ích và ví dụ về giới từ sau đây.
IN
+ In + Years
+ In + Seasons
+ In + Decades
+ In + Centuries
+ In + Weeks
+ In + Periods of time
+ In + Holidays
ON
+ On + Days
+ On + Dates
+ On + Holidays with “day”
+ On + Specific days
+ On + Time
+ On + Day + Part of day
AT
+ At + Hours
+ At + Parts of the day
+ At + Holidays without “day”
+ At + Time
5.2. Giới từ chỉ địa điểm IN, ON, AT
Tìm hiểu các quy tắc hữu ích để sử dụng Giới từ chỉ địa điểm IN - ON - AT với các ví dụ về giới từ.
IN
+ In + Countries
+ In + Cities
+ In + Neighborhood
+ In + Enclosed Space
ON
+ On + Means of transport
+ On + Communications
+ On + Surfaces
AT
+ At + Exact Addresses or Intersections
+ At + Specific Locations/ Points
6. Các lỗi thường gặp với giới từ
Tìm hiểu các lỗi thường gặp trong việc sử dụng giới từ trong tiếng Anh với các ví dụ về giới từ.
+ Sai: Sophia invests her money on the stock market.
+ Đúng: Sophia invests her money in the stock market.
+ Sai: He is a student of Oxford University.
+ Đúng: He is a student at Oxford University.
+ Sai: I saw that news on the newspapers.
+ Đúng: I saw that news in the newspapers.
+ Sai: Open page 45 of your books.
+ Đúng: Open your books to page 45.
+ Sai: The cat is sleeping in the sofa.
+ Đúng: The cat is sleeping on the sofa.
+ Sai: My birthday is on October.
+ Đúng: My birthday is in October.
+ Sai: John has been absent from Friday?
+ Đúng: John has been absent since Friday?
+ Sai: Sophia’s married with a doctor.
+ Đúng: Sophia’s married to a doctor.
+ Sai: Divide it between the children in class.
+ Đúng: Divide it among the children in class.
+ Sai: It has been snowing from Monday.
+ Đúng: It has been snowing since Monday.
+ Sai: The key of happiness is having dreams.
+ Đúng: The key to happiness is having dreams.
+ Sai: What do you see when looking the mirror?
+ Đúng: What do you see when looking in the mirror?
+ Sai: She met with old friends on her holiday.
+ Đúng: She met old friends on her holiday.
+ Sai: He insisted to carry his own bag.
+ Đúng: He insisted on carrying his own bag.
+ Sai: Lunch consisted from sandwiches and fruit.
+ Đúng: Lunch consisted of sandwiches and fruit.
+ Sai: It depends from you.
+ Đúng: It depends on you.
Chúng ta đã thấy rằng một giới từ có thể được sử dụng để chỉ ra một liên kết hoặc mối quan hệ với động từ, danh từ hoặc đại từ. Có nhiều quy tắc khác nhau xoay quanh việc sử dụng giới từ nhưng những quy tắc này rất dễ làm theo và sẽ giúp câu của bạn mạch lạc hơn nhiều.
Nguồn: 7esl