Danh từ - cách sử dụng và ví dụ trong ngữ pháp tiếng Anh
Bạn có thắc mắc về danh từ và cách sử dụng của chúng? Nếu vậy, Hướng dẫn Ngữ pháp Cơ bản về Danh từ trong Tiếng Anh có câu trả lời bạn cần. Nhưng danh từ là gì và chúng được sử dụng như thế nào? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét kỹ hơn danh từ là gì, nó được sử dụng như thế nào và các quy tắc xung quanh việc sử dụng nó.
Xem thêm:
>> Hướng dẫn nhanh để làm chủ động từ tiếng Anh với ví dụ
>> Luyện ngữ pháp tiếng Anh online
Khám phá danh sách các loại danh từ khác nhau và cách sử dụng chúng chính xác với các ví dụ. Kiểm tra danh sách các lỗi ngữ pháp phổ biến để tránh mắc phải những lỗi này trong tương lai. Cuối cùng, bài kiểm tra dưới đây sẽ kiểm tra kiến thức về danh từ của bạn.
1. Danh từ
1.1 Một danh từ là gì?
Định nghĩa danh từ
Để hiểu danh từ là gì, cách giải thích đơn giản nhất là danh từ là một từ được dùng để chỉ người, vật, sự vật hoặc địa điểm. Trong mỗi câu tiếng Anh, phải có chủ ngữ và chủ ngữ đó sẽ luôn là danh từ.
Tuy nhiên, danh từ cũng có thể đóng các bộ phận khác trong câu như tân ngữ gián tiếp hoặc trực tiếp, tân ngữ hoặc chủ ngữ, tính từ hoặc phụ ngữ. Điều này có nghĩa là mỗi câu bạn tạo sẽ có một danh từ, điều này làm cho nó trở thành một trong những khía cạnh quan trọng nhất của ngữ pháp tiếng Anh.
Một danh từ là gì? Danh từ được mô tả là những từ chỉ người, địa điểm, sự vật, sự kiện, chất, chất lượng, số lượng, ... Danh từ là một bộ phận của lời nói thường biểu thị một người, địa điểm, sự vật, động vật hoặc ý tưởng.
Có nhiều loại danh từ khác nhau trong tiếng Anh, mỗi loại được thiết kế để phục vụ một mục đích khác nhau trong một câu tiếng Anh.
1.2 Ví dụ về danh từ
Như chúng ta đã đề cập trước đó, danh từ này có thể được sử dụng để gọi nhiều thứ khác nhau. Hãy xem một cái này.
Ví dụ về danh từ để gọi tên một người
- The prime minister
- My sister
- A boy
- Barack Obama
Ví dụ về danh từ để đặt tên cho một địa điểm
- The beach
- Mount Everest
- My kitchen
- Australia
Ví dụ về danh từ để đặt tên cho một điều
- An idea
- The dog
- My plate
- The movie
1.3 Sử dụng một danh từ trong ngữ pháp tiếng Anh
Sử dụng Danh từ làm Chủ ngữ hoặc Đối tượng
Mỗi câu mà chúng ta nói hoặc viết phải có một chủ ngữ và đây sẽ luôn là một danh từ. Khi chúng ta nói về chủ đề, chúng ta đang đề cập đến địa điểm, người hoặc sự vật đang hoàn thành hành động (động từ) trong câu. Hãy xem các ví dụ sau:
- John is tall.
John cao.
- The ball bounced.
Quả bóng bật ra.
John và the ball là chủ ngữ của những câu này và cả hai đều là danh từ.
Tuy nhiên, danh từ cũng có thể được dùng làm tân ngữ của câu. Đây có thể là tân ngữ trực tiếp, là danh từ đứng sau hành động được chủ thể thực hiện, hoặc là tân ngữ gián tiếp là danh từ chỉ người nhận tân ngữ trực tiếp. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về điều này.
- Hand the bags to him.
Đưa túi cho anh ta.
- Move the plate towards the baby.
Di chuyển đĩa về phía em bé.
Trong trường hợp này, từ him và baby đều là danh từ được dùng làm tân ngữ của câu.
Danh từ được sử dụng làm Bổ ngữ và Bổ ngữ cho Chủ ngữ
Một danh từ có thể được sử dụng như một bổ ngữ cho chủ ngữ và điều này thường xảy ra khi sử dụng một động từ liên kết như dường như, to be hoặc ecome. Một ví dụ về điều này là câu “John is a builder”. Danh từ builder (xây dựng) là bổ ngữ cho chủ ngữ vì nó chỉ rõ John là người như thế nào.
Sử dụng thêm danh từ
Có nhiều cách khác mà một danh từ có thể hoạt động, chúng ta hãy xem một số cách này ngay bây giờ.
- Khi đóng vai trò là một danh từ phụ tính, danh từ này sẽ đứng ngay sau một danh từ khác như một cách để xác định thêm. Có thể thấy một ví dụ về điều này trong câu này, “My mother, Angela, is a nurse.” Danh từ Angela là danh từ phụ tính vì nó cho chúng ta biết thêm thông tin về danh từ đầu tiên, mother.
- Một danh từ cũng có thể được sử dụng như một tính từ trong một số trường hợp. Hãy xem xét từ 'light (ánh sáng).' Đây là một danh từ khi nói về ánh sáng hoặc đèn, tuy nhiên nó có thể trở thành một tính từ, như trong câu này, "he house has a light kitchen (Ngôi nhà có một cái bếp sáng)."
- Nói cách khác, khi sử dụng danh từ sở hữu, một danh từ được sử dụng để biểu thị sự sở hữu một thứ gì đó, nên sử dụng dấu nháy đơn .Ví dụ, "These are the baby’s things (Đây là những thứ của em bé)."
2. Các loại Danh từ
2.1 Danh từ cụ thể
Danh từ cụ thể là người, địa điểm, hoặc sự vật mà chúng ta quan sát bằng năm giác quan. Danh từ mà chúng ta nghe, nhìn, nếm, sờ, hoặc ngửi thuộc về loại danh từ này. Chúng ta có thể phân loại danh từ cụ thể thành 2 loại danh từ: riêng và chung.
Khi nhìn vào một câu, bạn có thể dễ dàng chọn ra ví dụ danh từ cụ thể. Ví dụ, She pets the zebra. (Cô ấy nuôi ngựa vằn)
Zebra là thứ mà bạn có thể chạm, nhìn và nghe. Nó là một danh từ cụ thể thông thường.
Dưới đây tìm ví dụ về danh từ cụ thể.
- apple
- bridge
- car
- couch
- composer
- dog
- elephant
- fish
- giraffe
- house
- igloo
- jaw
- knife
- lamb
- milk
- notebook
- ocean
- pen
- rainbow
- shoulder
- teen
- uncle
- villa
- wallet
- X-ray
- yacht
- zebra
2.2 Danh từ chung và danh từ riêng
Danh từ chung hoặc riêng. Danh từ chung không dùng để chỉ một người, một địa điểm hoặc một sự vật cụ thể. Danh từ chung không viết hoa.
Ngược lại, danh từ riêng đại diện cho địa điểm, người và sự vật cụ thể. Bạn viết hoa các danh từ riêng bất kể chúng xuất hiện ở đâu trong câu.
Một ví dụ về danh từ riêng sẽ là Hoàng Nam. Tên đề cập đến một người cụ thể. Trong khi đó, danh từ chung cậu bé có thể dùng để chỉ bất kỳ số lượng nam giới nào.
Ví dụ về danh từ chung
- mother
- father
- sister
- brother
- boy
- girl
- grandma
- grandfather
- grandpa
- teenager
- tween
- dog
- cat
- bear
- jacket
- television
- boots
Ví dụ về danh từ riêng
- Cambridge university
- John
- Mark
- New York
- the Louvre
- Canada
- New Zealand
- Marvel
- Superman
2.3 Các danh từ trừu tượng (Abstract nouns)
Danh từ trừu tượng đối lập với danh từ cụ thể. Chúng là những danh từ mà bạn không thể chạm, nếm, nghe, nhìn, hoặc ngửi. Danh từ trừu tượng dùng để chỉ các khái niệm, ý tưởng, phẩm chất và cảm giác không hữu hình.
Đôi khi có thể khó chọn một danh từ trừu tượng ra khỏi câu. Điều này xảy ra khi một từ như tình yêu xuất hiện trong một câu. Đôi khi từ hoạt động như một động từ thay vì một danh từ. Ví dụ:
- I love my mother.
Tôi yêu mẹ của tôi.
Love là một hành động trong câu này nên nó không hoạt động như một danh từ trừu tượng.
- Love is kind.
Tình yêu là loại.
Trong câu này Love là một thứ. Do đó, nó hoạt động như một danh từ trừu tượng mà bạn không thể chạm vào.
Một số từ có thể có nhiều cách sử dụng ngữ pháp. Điều quan trọng là phải chú ý đến cách một từ cụ thể hoạt động trong một câu.
Danh từ trừu tượng giúp giao tiếp dễ dàng hơn. Để tạo danh từ trừu tượng, từ gốc thường cần thay đổi. Các hậu tố cụ thể trỏ đến một danh từ trừu tượng: -ism, -ment, -ity, -ship, -age, -tion, -ness và -ability.
Ngoài ra, danh từ trừu tượng có thể là sở hữu. Chúng có thể là số ít. Chúng có thể đếm được hoặc không đếm được.
Ví dụ về cảm nhận
- love
- hate
- anger
Các ví dụ về thuộc tính
- beauty
- brilliance
- bravery
- honesty
Ví dụ về ý tưởng
- faith
- truth
- justice
- liberty
2.4 Danh từ đếm được và danh từ không đếm được
Các mục chúng ta đếm bằng cách sử dụng số là danh từ đếm được. Những danh từ này là số ít hoặc số nhiều. Trong danh từ số ít, đếm được sử dụng một xác định như a hoặc an. Ví dụ:
- I have a dog that smiles.
Tôi có một con chó biết cười.
Ở dạng số ít, bạn cũng có thể sử dụng số một.
- I have one dog that smiles.
Tôi có một con chó hay cười.
Dạng số nhiều sử dụng nhiều số khác nhau cùng với hậu tố -s hoặc -es.
- She has three dogs.
Cô ấy có ba con chó.
Nếu hỏi về một danh từ đếm được, bạn sẽ hỏi, "how much?"
Ví dụ về danh từ đếm được
- cow/cows
- duck/ducks
- idea/ideas
- shop/shops
Ngược lại, danh từ không đếm được thường hoạt động với một động từ số ít. Những danh từ này có thể trừu tượng hoặc quá nhỏ để đếm được. Liquids hoặc powders có thể là danh từ không đếm được. Danh từ không đếm được hiếm khi có dạng số nhiều.
Để hỏi về số lượng của một danh từ không đếm được, bạn sẽ hỏi, "how much?" Danh từ không đếm được sử dụng các biểu thức như một số hoặc một chút. Ngoài ra, những danh từ này sử dụng các phép đo chính xác: a cup of, a bag of, and a pinch of.
Ví dụ về danh từ không đếm được
- tea
- water
- fear
- coffee
- anger
- happiness
- research
Dưới đây là các ví dụ về cách sử dụng danh từ không đếm được trong câu.
- I did a little bit of research on the topic.
Tôi đã nghiên cứu một chút về chủ đề này.
- I borrowed a bag of flour from my neighbor.
Tôi mượn một túi bột từ người hàng xóm của tôi.
Lưu ý: Các ngôn ngữ khác nhau có các danh từ khác nhau có thể đếm được. Trong tiếng Anh, những từ này không đếm được: baggage, bread. furniture, traffic, and travel.
2.5 Danh từ tập hợp
Một nhóm người, động vật và sự vật là danh từ chung. Một số danh từ chung rất linh hoạt trong khi những danh từ khác thì không. Ví dụ, swarm (bầy đàn) thường mô tả ong chứ không phải sư tử. Tuy nhiên, bạn có thể cố tình sử dụng sai danh từ chung để quảng bá một hình ảnh cụ thể.
Nói chung, danh từ tập hợp là số ít. Chúng chỉ được sử dụng ở dạng số nhiều nếu chúng đang nhấn mạnh các thành viên riêng lẻ của một nhóm. Để làm cho dòng chảy số nhiều tốt hơn, bạn có thể đặt một cụm từ như các thành viên trước cụm từ chung. “The members of congress were sick” có thể dễ đọc hơn là “the congress were sick”.
Lưu ý: phần mềm kiểm tra ngữ pháp rất có thể sẽ muốn thay were to was. Thông thường, phần mềm xem các danh từ chung là số ít.
Các ví dụ
- flock
- group
- committee
- school
- choir
- team
- gang
- band
- herd
- gaggle
- litter
- swarm
2.6 Danh từ ghép
Hai hoặc nhiều từ tạo thành một danh từ ghép. Một số danh từ ghép có thể xuất hiện dưới dạng một từ đơn (đóng), một cụm từ được gạch nối hoặc hai từ riêng biệt (mở). Có một số cách khác nhau để tạo một danh từ ghép. Ví dụ:
- Danh từ + danh từ (football)
- Tính từ + danh từ (whiteboard)
- Danh từ + tính từ (handful)
- Động từ + danh từ (dining table)
- Danh từ + động từ (sunrise)
- Động từ + giới từ (check-out)
- Danh từ + cụm giới từ (brother-in-law)
- Giới từ + danh từ (overlord)
2.7 Danh từ sở hữu
Danh từ sở hữu thể hiện quyền sở hữu. Một người, một địa điểm hoặc một sự vật có thể có một thứ gì đó thuộc về họ. Danh từ sở hữu thường hình thành bằng cách thêm dấu 's vào cuối danh từ.
Các ví dụ
- The dog‘s toy showed damage.
Đồ chơi của con chó bị hư hỏng.
- The boy‘s sandwich fell on the ground.
Chiếc bánh mì của cậu bé rơi trên mặt đất.
Nếu danh từ là số nhiều và kết thúc bằng s, bạn chỉ cần thêm dấu nháy đơn. Nếu dạng số nhiều không kết thúc bằng s thì bạn thêm 's.
Các ví dụ
- The girls’ shoes went missing.
Đôi giày của các cô gái bị mất tích.
- The dogs’ toys went missing.
Đồ chơi của những con chó bị mất tích.
- The women’s shoes went missing.
Đôi giày của phụ nữ bị mất tích.
2.8 Danh từ Số nhiều Thông thường
Một danh từ số nhiều thông thường sử dụng các hậu tố -s và -es để chỉ nhiều hơn một người, địa điểm hoặc sự vật.
Các ví dụ
- cat < cats
- dog < dogs
- fox < foxes
- girl < girls
2.9 Danh từ số nhiều bất quy tắc
Danh từ số nhiều bất quy tắc là danh từ số nhiều không được hình thành bằng cách sử dụng các hậu tố -s hoặc -es. Thay vào đó, danh từ số nhiều bất quy tắc trải qua những thay đổi riêng biệt.
Danh từ kết thúc bằng -f hoặc -fe
Để tạo dạng số nhiều của từ kết thúc bằng -fe, bạn cần thay f bằng v rồi thêm -es.
- wife < wives
- life < lives
- leaf < leaves
Các từ roofs và proofs là những ngoại lệ đối với mô hình này.
Danh từ kết thúc bằng -o
Để tạo dạng số nhiều của từ kết thúc bằng -o, bạn cần thêm -es.
- potato < potatoes
- hero < heroes
Các ngoại lệ cho mô hình này tồn tại. Một số từ kết thúc bằng -o chỉ cần một s để biến nó thành số nhiều. Ví dụ bao gồm đàn pianos và photos.
Danh từ thay đổi nguyên âm
Đôi khi các nguyên âm thay đổi trong một từ khi chuyển từ số ít sang thì số nhiều. Để minh họa, oo có thể thay đổi thành ee hoặc an có thể thay đổi thành en.
- tooth < teeth
- woman < women
Thay đổi chính tả lớn
Một số danh từ có những thay đổi lớn về chính tả khi tạo thành số nhiều.
- mouse < mice
- ox < oxen
Không thay đổi số nhiều
Chúng ta viết một số danh từ theo cùng một cách cho dù số nhiều hay số ít. Điều này bao gồm các từ như deer, sheep, and fish.
-Ví dụ
Một danh từ kết thúc bằng -ex thường lấy đuôi -ice hoặc -xes khi tạo thành số nhiều.
- vortex < vortexes
- index < indices
2.10 Giới tính của danh từ
3. Những sai lầm phổ biến với danh từ
- Thay đổi một từ có cùng dạng số ít và số nhiều. (Bạn sẽ không thêm -s vào các từ như thông tin hoặc đồ đạc để biến nó thành số nhiều.)
- Sử dụng danh từ số ít khi bạn cần danh từ số nhiều.
- Quên sử dụng một xác định khi danh từ ở trong trường hợp số ít.
- Thay thế một danh từ không đếm được cho một danh từ đếm được.
- Cách sử dụng danh từ số nhiều / số ít không phù hợp.
- Nhầm một danh từ bất quy tắc với một danh từ thông thường.
Bài tập
Khoanh tròn câu trả lời đúng cho mọi câu hỏi. Từ nào thể hiện đúng danh từ.
- The girls went to the store. (số ít hoặc số nhiều)
- I visited my three sisters. (đếm được hoặc không đếm được)
- The underworld grows dark. (không đếm được hoặc từ ghép)
- The girls’ dog liked mice. (sở hữu hoặc số nhiều thông thường)
- I added a cup of sugar to the mix. (đếm được hoặc không đếm được)
- The muffin was on the counter. (trừu tượng hoặc cụ thể)
- Fear divides people. (trừu tượng hoặc sở hữu)
- I do not have dog. (hạn định hoặc tập hợp)
- A flock of seagulls lived by the bay. (trừu tượng hoặc tập hợp)
- How much tea do you have? (đếm được hoặc không đếm được)
Danh từ là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ tiếng Anh, trên thực tế, bạn không thể tạo một câu mà không có danh từ đó. Bằng cách hiểu cách sử dụng của chúng và các quy tắc xung quanh chúng, bạn sẽ có thể đặt câu đúng ngữ pháp.