Modal Verbs - Hướng dẫn ngữ pháp hoàn chỉnh về động từ khuyết thiếu
Một động từ khuyết thiếu cũng có thể được coi là động từ 'giúp đỡ' và những động từ này rất phổ biến trong tiếng Anh. Hầu hết mọi người sẽ nhìn thấy động từ và nghĩ rằng "doing words" bởi vì động từ chỉ đơn giản là các từ hành động cho thấy điều gì đó đang xảy ra theo một cách nào đó. Vậy định nghĩa về động từ khuyết thiếu là gì? Cấu trúc và cách sử dụng của động từ khuyết thiếu như thế nào? Cùng theo dõi bài viết dưới đây.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh online với người nước ngoài
1. Động từ khuyết thiếu (Modal Verb)
1.1. Động từ khuyết thiếu là gì?
1.1.1. Định nghĩa động từ khuyết thiếu
Động từ khuyết thiếu (Modal verb) là các động từ bổ trợ, được sử dụng để diễn đạt khả năng, sự cho phép, nghĩa vụ, sự cấm đoán, xác suất, khả năng, lời khuyên,... của một ai đó hoặc con vật, sự việc.
1.1.2. Phương thức
Đây chỉ là những gì các động từ khuyết thiếu có thể giúp giải thích thêm cho động từ theo sau. Bao gồm:
- Ability: Có khả năng
- Permission: Sự cho phép
- Obligation: Nghĩa vụ
- Prohibition: Sự ngăn cấm
- Probability: Xác suất
- Possibility: Có khả năng
- Advice: Khuyên bảo
1.1.3. Cấu trúc
Cấu trúc câu:
S + modal verb + V-inf + O
1.2. Ví dụ về động từ khuyết thiếu
Một số động từ khuyết thiếu được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh:
- Can: Có thể
- Could: Có thể
- May: Có thể
- Might: Có thể
- Must: Phải
- Shall: Nên
- Should: Nên
- Will: Sẽ
- Would: Sẽ
Các động từ khuyết thiếu này phải đứng trước một động từ chính nhằm bổ nghĩa cho động từ chính.
1.3. Câu ví dụ có chứa động từ khuyết thiếu
Cùng Pantado tìm hiểu cách sử dụng động từ khuyết thiếu qua các ví dụ dưới đây:
- CAN
'I can run' (tôi có thể chạy)
- Là một ví dụ về động từ khuyết thiếu 'can' tác động lên động từ 'run'. Ở đây phương thức mà nó đang thể hiện là khả năng, bởi vì cá nhân đang nói rằng họ có thể chạy.
'Can I borrow your trainers?' (Tôi có thể mượn huấn luyện viên của bạn không?)
- Câu này cho thấy phương thức động từ "can" tác động lên động từ "borrow". Tuy nhiên, bạn có thể nhận thấy rằng phương thức là khác nhau. Lần này phương thức được thể hiện là sự cho phép.
'Running can make you ache' (Chạy có thể khiến bạn đau nhức)
- Một lần nữa, 'can' đang tác động lên một động từ 'make'. Phương thức được thể hiện lần này là khả năng, bởi vì cá nhân nói rằng có thể chạy bộ có thể khiến bạn đau nhức.
- COULD
Thường thì 'could' được sử dụng thay thế "can" để thể hiện khả năng của ai đó trong quá khứ.
- MAY
‘I may swim tomorrow’ (Tôi có thể bơi vào ngày mai)
- "may" đang được sử dụng ở đây để thể hiện cả khả năng và xác suất. "May" thường chỉ khả năng xảy ra cao hơn.
‘May I swim tomorrow?’ (Tôi có thể bơi vào ngày mai không?)
- Trong trường hợp này, cá nhân đang xin phép, vì vậy phương thức được thể hiện là sự cho phép.
- MIGHT
Tương tự như có thể liên quan đến can, might liên quan đến "may" nhưng thường được dùng để diễn tả có thể xảy ra hành động nhưng ít khả năng hơn.
- MUST
‘You must raise your hand before you speak’ (Bạn phải giơ tay trước khi bạn nói)
- Động từ khuyết thiếu 'must' được sử dụng với mục đích bắt buộc phải làm việc gì đó.
‘You must not speak out of turn’ (Bạn không được nói lung tung)
- Must not = musn't được sử dụng để chỉ sự cấm đoán, không được làm gì.
- SHOULD
‘You should sing more often’ (Bạn nên hát thường xuyên hơn)
- "Should" được sử dụng để thể hiện phương thức của lời khuyên nên làm gì.
‘I should visit my mother’ (Tôi nên đến thăm mẹ tôi)
- "Should" cũng có thể được sử dụng để thể hiện phương thức của nghĩa vụ, nhưng theo nghĩa yếu hơn một chút so với "must" ở trên.
‘She shouldn't reading book in the dark, it's not good for her eyes.' (Cô ấy không nên đọc sách trong bóng tối, điều này không tốt cho mắt của cô ấy chút nào.)
- Should not = shouldn't: sử dụng khi khi khuyên ai đó không nên làm gì.
2. Một số động từ khuyết thiếu
2.1. Danh sách động từ khuyết thiếu
Danh sách động từ khuyết thiếu và cụm từ bán khuyết thiếu trong tiếng Anh là:
- Will
- Shall
- Would
- Should
- Ought to
- Must
- Mustn’t
- May
- Might
- Can
- Could
- Have to/ Has to
- Don’t/ Doesn’t have to
2.2. Quy tắc sử dụng động từ khuyết thiếu
Có một số quy tắc xung quanh việc sử dụng động từ khuyết thiếu, chẳng hạn như giới từ 'to' không bao giờ được sử dụng sau động từ khuyết thiếu. Học các quy tắc này và cách thức hoạt động của một động từ theo khuyết thiếu trong một câu có thể giúp bạn rất nhiều trong việc hình thành các câu đúng ngữ pháp.
- WILL
Động từ " will " được sử dụng để diễn đạt:
- Hứa: Don’t worry, I will be here.
- Quyết định ngay lập tức: I will take these books with me.
- Lời mời / Đề nghị: Will you give me a chance?
- Dự đoán chắc chắn: John Smith will be the next President.
- Phụ trợ thì tương lai đơn: Tomorrow I will be in New York.
- SHALL
Động từ "shall" được sử dụng để diễn đạt:
- Hỏi phải làm gì: Shall I get the phone? Or will you?
- Đề nghị: Shall I call a cab?
- Gợi ý: Shall I call again on Thursday?
- WOULD
Động từ “ would ” được sử dụng để diễn đạt:
- Xin phép: Would you mind if I opened the window?
- Yêu cầu: Would you make dinner?
- Sắp xếp: Would you be available at 6 pm tonight?
- Lời mời: Would you like to go out sometimes?
- Sở thích: Would you prefer the window seat or the aisle?
- SHOULD
Động từ “should” được dùng để diễn đạt:
- Lời khuyên: You should visit your dentist at least twice a year.
- Khuyến nghị hành động: You really should go to the new museum on Main Street.
- Dự đoán không chắc chắn: I posted the cheque yesterday so it should arrive this week.
- Suy luận logic: I’ve revised so I should be ready for the test.
- OUGHT TO
Động từ "ought to" được sử dụng để diễn đạt:
- Lời khuyên: You ought to have come to the meeting. It was interesting.
- Khấu trừ hợp lý: 30$ ought to be enough for the taxi.
- MUST
Động từ "must" được sử dụng để diễn đạt:
- Nghĩa vụ / sự cần thiết: I must memorize all of these rules about tenses.
- Khấu trừ: She lied to the police. She must be the murderer.
- MUSTN'T
Động từ “musn’t” (phải không) được sử dụng để diễn đạt:
- Cấm: You mustn’t smoke in this restaurant. It’s forbidden.
- MAY
Động từ “may” được sử dụng để diễn đạt:
- Khả năng: Richard may be coming to see us tomorrow.
- Xin phép: May I borrow your dictionary?
- MIGHT
Động từ “might” được dùng để diễn đạt:
- Khả năng nhẹ: It looks nice, but it might be very expensive.
- Dạng quá khứ của “may” trong bài phát biểu được tường thuật: The President said he might come.
- CAN
Động từ “can” được sử dụng để diễn đạt:
- Khả năng: David can speak three languages.
- Cho phép (thân mật): Can I sit in that chair please?
- Đề nghị: Can I carry the luggage for you?
- COULD
Động từ “could” được sử dụng để diễn đạt:
- Yêu cầu: Could I borrow your dictionary?
- Gợi ý: Could you say it again more slowly?
- Khả năng trong quá khứ: I think we could have another Gulf War.
- Yêu cầu quyền: Could I open the window?
- HAVE TO/ HAS TO
Động từ "have to/has to" được sử dụng để diễn đạt:
- Nghĩa vụ bên ngoài: You have to take off your shoes before you get into the mosque.
- DON'T/DOESN'T HAVE TO
“Don’t/Doesn’t have to” được sử dụng để diễn đạt:
- Không cần thiết: You don’t have to do all the exercises, only the first one.
Xem thêm: Trợ động từ là gì? Cấu trúc và cách sử dụng
Sử dụng động từ khuyết thiếu để thể hiện khả năng
Danh sách các khuyết thiếu khả năng:
- Be able to
- Can/Can’t
- Be able to
- Could/Couldn’t
- Managed to
- Be able to
- Can/can’t
Sử dụng các động từ khuyết thiếu để yêu cầu quyền:
- Can
- Could
- May
- Would
Bài viết trên đã tổng hợp đầy đủ định nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng các động từ khuyết thiếu. Hy vọng bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ và biết cách vận dụng động từ khuyết thiếu trong một câu. Và hãy theo dõi Pantado để học thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hay và hữu ích nhé!