Idioms Là Gì? 10+ Chủ Đề Idioms Thông Dụng Trong Tiếng Anh
Idioms – hay còn gọi là thành ngữ – là các cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, mang ý nghĩa đặc biệt mà không thể hiểu trực tiếp từ từng từ trong cụm. Hiểu và sử dụng idioms không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn tăng tính sinh động trong cách diễn đạt. Bài viết dưới đây của Pantado sẽ giải thích idioms là gì, cách học idioms hiệu quả và liệt kê các idioms theo nhiều chủ đề phổ biến khác nhau.
1. Idioms là gì?
Idioms là những cụm từ cố định có nghĩa khác so với nghĩa đen của các từ tạo nên chúng. Idioms giúp ngôn ngữ trở nên phong phú, tinh tế hơn và thường được sử dụng trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, văn viết và văn nói. Vì mỗi thành ngữ mang ý nghĩa riêng biệt, bạn không thể hiểu idioms đơn thuần bằng cách dịch từng từ một. Để nắm vững idioms, bạn cần ghi nhớ ý nghĩa của cả cụm từ.
Ví dụ:
- Break the ice: Bắt đầu cuộc trò chuyện một cách thân thiện, xóa bỏ sự ngại ngùng.
Ví dụ: He told a joke to break the ice with his new colleagues. - Hit the sack: Đi ngủ.
Ví dụ: I'm so tired. I think I'll hit the sack early tonight. - Beat the rush: Tránh sự gấp gáp
Ví dụ: If we go shopping early in the morning, we can beat the rush and avoid the long lines.
Idioms trong tiếng Anh là gì?
2. Một số idioms thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng liệt kê một số idioms thông dụng trong tiếng Anh theo các chủ đề thông dụng, phổ biến hiện nay, giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và áp dụng vào thực tế.
2.1 Idiom về Sức khỏe
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Under the weather |
Cảm thấy không khỏe |
I’m feeling under the weather today, so I’ll rest. |
In the pink of health |
Khỏe mạnh, tràn đầy năng lượng |
Despite his age, he’s still in the pink of health. |
Run out of steam |
Hết năng lượng, mệt mỏi |
She ran out of steam after working all night. |
On the mend |
Đang hồi phục |
After the surgery, he’s on the mend. |
Alive and kicking |
Khỏe mạnh, đầy sức sống |
My grandmother is 90 but still alive and kicking. |
Idioms chủ đề sức khỏe
2.2 Idioms về Thời gian
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Around the clock |
Suốt ngày đêm, liên tục |
They worked around the clock to finish the project. |
Against the clock |
Chạy đua với thời gian |
We’re racing against the clock to meet the deadline. |
In the nick of time |
Vừa kịp lúc |
He arrived just in the nick of time. |
Time flies |
Thời gian trôi nhanh |
Time flies when you’re having fun. |
Call it a day |
Kết thúc công việc |
Let’s call it a day and continue tomorrow. |
2.3 Idioms về Cảm xúc
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Over the moon |
Vui sướng, hạnh phúc |
She was over the moon after hearing the good news. |
Down in the dumps |
Buồn bã, thất vọng |
He’s been down in the dumps since his dog passed. |
Walking on air |
Rất vui, phấn khởi |
She’s been walking on air since she got the job. |
Cry over spilled milk |
Tiếc nuối những gì đã xảy ra |
There’s no use crying over spilled milk. |
Green with envy |
Ghen tị, ganh đua |
He was green with envy when he saw her new car. |
On cloud nine |
Cảm thấy vui sướng, cảm thấy hạnh phúc |
After months of hard work, Lien was on cloud nine to receive the promotion she had been hoping for. |
2.4 Idioms về Công việc
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Burn the midnight oil |
Thức khuya làm việc |
She’s burning the midnight oil to finish her report. |
Learn the ropes |
Học việc, nắm bắt công việc |
It’ll take a few weeks to learn the ropes here. |
Hit the ground running |
Bắt tay vào làm việc ngay lập tức |
They hit the ground running on the first day. |
On the same page |
Cùng quan điểm, hiểu ý nhau |
Let’s make sure we’re all on the same page. |
Climb the ladder |
Thăng tiến |
She’s been climbing the corporate ladder for years. |
2.5 Idioms về Du lịch
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Off the beaten path |
Địa điểm ít người biết đến, chưa nổi tiếng |
They love exploring places off the beaten path. |
Live out of a suitcase |
Sống tạm bợ, di chuyển liên tục |
As a pilot, he lives out of a suitcase. |
Travel light |
Đi du lịch với hành lý gọn nhẹ |
I always travel light on short trips. |
Hit the road |
Bắt đầu một chuyến đi |
We’re ready to hit the road early tomorrow. |
Jump on the bandwagon |
Theo xu hướng |
He jumped on the bandwagon and booked the same tour. |
Idioms chủ đề du lịch
2.6 Idioms về Môi trường
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Green thumb |
Người giỏi trồng cây, làm vườn |
She has a green thumb and can grow anything. |
Down to earth |
Sống thực tế, không ảo tưởng |
He’s down to earth and respects nature. |
Go green |
Hướng đến bảo vệ môi trường |
The company decided to go green by reducing waste. |
Clear the air |
Giải tỏa sự căng thẳng |
They cleared the air to resolve the environmental issue. |
Breath of fresh air |
Điều gì đó mới mẻ, dễ chịu |
Her ideas on sustainability are a breath of fresh air. |
2.7 Idioms về Cuộc sống
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Bite the bullet |
Chấp nhận làm điều khó khăn |
He decided to bite the bullet and confront his fear. |
Go with the flow |
Thích nghi, hòa nhập |
She prefers to go with the flow rather than planning. |
Every cloud has a silver lining |
Trong cái rủi có cái may |
Even losing his job had a silver lining for him. |
The icing on the cake |
Điều tốt đẹp thêm vào |
Winning the prize was the icing on the cake. |
Light at the end of the tunnel |
Ánh sáng cuối con đường |
He finally sees light at the end of the tunnel. |
2.8 Idioms về Con người
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
A people person |
Người thân thiện, hòa đồng |
She’s a people person and gets along with everyone. |
Full of hot air |
Khoác lác, nói nhiều nhưng không làm gì |
He’s full of hot air when discussing his success. |
A chip off the old block |
Con giống cha mẹ |
He’s a chip off the old block, just like his father. |
Social butterfly |
Người thích giao du |
She’s a social butterfly at every event. |
Cold-hearted |
Vô cảm, lạnh lùng |
She appeared cold-hearted when she refused to help. |
2.9 Idioms về Mua sắm
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Shop till you drop |
Mua sắm đến kiệt sức |
They shop till they drop every weekend. |
Cost an arm and a leg |
Rất đắt tiền |
That designer bag costs an arm and a leg. |
On a shoestring budget |
Ngân sách eo hẹp |
They traveled on a shoestring budget. |
Window shopping |
Xem đồ nhưng không mua |
They enjoy window shopping in the mall. |
A good bargain |
Một món hời |
She found a good bargain on those shoes. |
Idioms chủ đề mua sắm
2.10 Idioms về Doanh nghiệp
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Back to square one |
Quay lại từ đầu |
After the deal fell through, they’re back to square one. |
A foot in the door |
Bước đầu tiên để đạt mục tiêu lớn |
This internship gives him a foot in the door. |
Get down to business |
Bắt tay vào công việc chính |
Let’s get down to business and start the meeting. |
In the driver’s seat |
Kiểm soát tình hình |
She’s in the driver’s seat of the new project. |
Behind the scenes |
Làm việc sau hậu trường |
They worked hard behind the scenes. |
2.11 Idioms về Tình bạn
Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
Thick as thieves |
Rất thân thiết |
They’ve been as thick as thieves since childhood. |
Hit it off |
Kết thân nhanh chóng |
We hit it off immediately when we met. |
Fair-weather friend |
Bạn khi thuận lợi, bỏ rơi khi khó khăn |
He realized she was just a fair-weather friend. |
A shoulder to cry on |
Người để tâm sự |
She’s always a shoulder to cry on when I need it. |
Bury the hatchet |
Hòa giải, làm lành |
They decided to bury the hatchet after the argument. |
3. Cách học idioms hiệu quả
3.1 Nắm rõ ngữ cảnh khi sử dụng idioms
Hiểu ngữ cảnh là bước đầu tiên và quan trọng nhất khi học idioms. Bạn cần quan sát kỹ các tình huống và cách diễn đạt khi idioms xuất hiện. Để học hiệu quả, bạn nên chọn một số ít idioms liên quan theo từng chủ đề (khoảng 5 – 10 idioms mỗi ngày) thay vì học hàng loạt.
Ví dụ:
- Feeling "under the weather" nghĩa là cảm thấy không khỏe.
"I've been exhausted after all the overtime work. I think I'm under the weather."
(Tôi thấy mệt mỏi sau nhiều giờ làm việc. Tôi nghĩ mình không khỏe.)
3.2 Gắn idioms với một câu chuyện
Sau khi nắm vững idioms trong một chủ đề, hãy thử tạo ra một câu chuyện hoặc đoạn văn ngắn kết nối chúng để ghi nhớ lâu hơn. Ví dụ, khi học idioms về sức khỏe, bạn có thể kể câu chuyện về việc hồi phục sau ốm đau.
Ví dụ:
"In the last flu season, people were dropping like flies. Fortunately, with proper rest and care, many were soon back on their feet."
3.3 Một số phương pháp học idioms hiệu quả khác
Học idioms có thể hơi khó vì nhiều thành ngữ không có nghĩa trực tiếp và không quen thuộc với bạn. Dưới đây là một số phương pháp học idioms hiệu quả, bạn có thể tham khảo nhé.
- Học theo chủ đề: Chia idioms thành các nhóm chủ đề cụ thể giúp bạn dễ dàng nhớ và áp dụng vào các tình huống thực tế.
- Ghi nhớ qua hình ảnh và ví dụ: Hình ảnh trực quan giúp bạn dễ dàng liên tưởng ý nghĩa của idioms hơn.
- Sử dụng hàng ngày: Thực hành idioms trong các cuộc hội thoại hàng ngày giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
- Sử dụng flashcards hoặc app học idioms: Flashcards giúp bạn ôn tập một cách linh hoạt, còn các ứng dụng học idioms mang đến nhiều bài tập và cách dùng cụ thể.
- Luyện tập qua phim ảnh, bài hát, hoặc sách tiếng Anh: Các nguồn này thường chứa nhiều idioms thực tế, giúp bạn học idioms trong ngữ cảnh.
Cách học Idioms hiệu quả
4. Tổng kết
Như vậy, bài viết đã cung cấp những thông tin giúp bạn hiểu được idioms là gì và cách sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Để thành thạo idioms, hãy học theo từng chủ đề, thực hành thường xuyên, và đừng quên áp dụng chúng trong cuộc sống và các cuộc hội thoại hàng ngày. Hy vọng với những idioms thông dụng trong tiếng Anh theo từng chủ đề được Pantado tổng hợp trên đây sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh và cải thiện vốn từ của mình hiệu quả nhé