Collocation là gì? Tìm hiểu các dạng collocation thông dụng
Khi học ngữ pháp tiếng Anh, chắc hẳn bạn đã nhiều lần bắt gặp từ “collocation”.. Vậy collocation là gì? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về collocation và những dạng collocation phổ biến trong tiếng Anh nhé!
Collocation là gì?
Collocation là một nhóm từ được kết nối, ghép lại với nhau theo đúng thứ tự và thường xuyên luôn xuất hiện cùng nhau khi nói về một thông tin nào đó.
Cách kết hợp này tạo nên sự tự nhiên giống như cách nói của người bản xứ.
Ví dụ:
- Một ví dụ về Collocation trong tiếng Việt, đó là khi nói, người Việt sử dụng cụm từ “con chó mực”, “con mèo mun” chứ không bao giờ dùng “con mèo mực” hay “con cho mun”.
- Hay trong tiếng Anh, người bản xứ sử dụng “heavy rain” thay vì “strong rain”, “blonde hair” chứ không nói là “yellow hair”.
Nói tóm lại, collocation là những nhóm từ bắt buộc phải đi cùng với nhau thì mới có nghĩa. Những nhóm này được kết hợp theo thói quen của người bản xứ. Chính vì vậy mà việc sử dụng collocation giúp kỹ năng nói và viết của bạn được tự nhiên và “sang – xịn – mịn” như người bản xứ.
Các dạng collocation phổ biến
Có 6 dạng collocation phổ biến mà người bản xứ thường sử dụng trong giao tiếp hàng ngày:
- Adjective + noun
Ví dụ: fast food, nice wedding,…
- Noun + noun
Ví dụ: information age, police station,…
- Verb + noun
Ví dụ: catch the bus, take medicine,…
- Noun + verb
Ví dụ: economy collapses, teams win,…
- Adverb + adjective
Ví dụ: extremely similar, totally different,…
- Verbs + adverb/prepositional phrase (còn được gọi là phrasal verbs)
Ví dụ: search for, translate into, listen carefully, learn quickly,…
Như bạn có thể thấy, tất cả các dạng collocation đều có cấu trúc ít nhất 2 phần bao gồm một phần chính:
- Trong trường hợp có danh từ từ danh từ là phần chính. Dạng “noun + noun” thì phần chính là danh từ đứng sau.
- Collocation dạng “adverb + adjective” thì tính từ là phần chính.
- Collocation dạng “verb + prepositional phrase” hay “verb + adverb” thì động từ sẽ là phần chính”.
>>> Mời tham khảo: web học tiếng anh trực tuyến
Phân biệt collocation và idioms
Cả Collocation và Idioms đều là những cụm từ gây khó dễ cho người học tiếng Anh trong việc ghi nhớ cũng như phân biệt sự khác nhau giữa chúng.
Collocation
Collocation là những cụm từ được kết hợp với nhau, chúng luôn đi chung với nhau theo cách nói (thói quen) tự nhiên của người bản xứ. Không có lý do để giải thích cho việc tại sao những từ này đi với nhau.
Ví dụ:
- Go out of business: Phá sản;
- Make time: Tranh thủ thời gian;
- Pay respects: Tỏ lòng kính trọng, thăm viếng;
- Wide awake: Tỉnh queo.
Idioms
Idioms hay còn được gọi là thành ngữ, được cấu tạo từ nhiều từ khác nhau tạo thành một câu nhưng không mang nghĩa đen của nó.
Cách kết hợp của Idioms có thể theo logic cụ thể hoặc là không, và nghĩa của một Idiom thường khó đoán, rất ít khi đoán được nghĩa dựa vào một thành phần của chúng. Nếu như quá dễ hiểu dựa vào nghĩa từng từ cấu thành thì có thể đó là một collocation, chứ không phải idiom.
Ví dụ:
- Quit cold turkey: Bỏ thứ gì đó ngay và luôn;
- Ring a bell: Nghe quen quen;
- Cut to the chase: Vào thẳng vấn đề;
- Blow off steam: Xả stress.
Một số collocation thông dụng trong tiếng Anh
Dưới đây là một số collocation thông dụng trong tiếng Anh được người bản xứ thường xuyên sử dụng. Hãy cùng tham khảo nhé:
Collocation với từ “big”
Các cụm từ kết hợp với từ “big” thường sử dụng với các sự kiện.
Collocation |
Dịch nghĩa |
A big accomplishment |
Một thành tựu lớn |
A big decision |
Một quyết định lớn |
A big disappointment |
Một sự thất vọng lớn |
A big failure |
Một thất bại lớn |
A big improvement |
Một cải tiến lớn |
A big mistake |
Một sai lầm lớn |
A big surprise |
Một bất ngờ lớn |
Collocation với từ “great”
Tính từ Great thường được sử dụng với các collocation diễn tả cảm xúc hoặc phẩm chất, tính chất.
Great + feelings (cảm xúc)
Collocation |
Dịch nghĩa |
Great admiration |
Ngưỡng mộ |
Great anger |
Giận dữ |
Great enjoyment |
Sự thích thú tuyệt vời |
Great excitement |
Sự phấn khích lớn |
Great fun |
Niềm vui lớn |
Great happiness |
Hạnh phúc tuyệt vời |
Great joy |
Niềm vui lớn |
Great + qualities (phẩm chất)
Collocation |
Dịch nghĩa |
In great detail |
Rất chi tiết |
Great power |
Năng lượng lớn |
Great pride |
Niềm tự hào lớn |
Great sensitivity |
Sự nhạy cảm tuyệt vời |
Great skill |
Kỹ năng tuyệt vời |
Great strength |
Sức mạnh lớn |
Great understanding |
Hiểu biết tuyệt vời |
Great wisdom |
Khôn ngoan tuyệt vời |
Great wealth |
Của cải lớn |
Collocation với từ “large”
Collocation với từ “large” thường liên quan tới số và các phép đo lường.
Collocation |
Dịch nghĩa |
A large amount |
Một số lượng lớn |
A large collection |
Một bộ sưu tập lớn |
A large number (of) |
Một số lượng lớn (của) |
A large population |
Một dân số lớn |
A large proportion |
Một tỷ lệ lớn |
A large quantity |
Một số lượng lớn |
A large scale |
Quy mô lớn |
Collocation với từ “strong”
Các cụm từ với “strong”thường diễn tả về thực tế hay một ý kiến.
Collocation |
Dịch nghĩa |
Strong argument |
Luận điểm mạnh mẽ |
Strong emphasis |
Sự nhấn mạnh |
A strong contrast |
Sự tương phản mạnh mẽ |
Strong evidence |
Bằng chứng mạnh mẽ |
A strong commitment |
Một cam kết mạnh mẽ |
Strong criticism |
Sự chỉ trích mạnh mẽ |
Strong denial |
Sự phủ nhận mạnh mẽ |
A strong feeling |
Một cảm giác mạnh mẽ |
A strong opinion |
Một ý kiến mạnh mẽ |
Strong resistance |
Sự kháng cự mạnh |
A strong smell |
Nặng mùi |
A strong taste |
Một hương vị mạnh mẽ |
Collocation với từ “deep”
Các cụm từ đi với “deep” thường dùng để diễn tả những cảm xúc sâu sắc.
Collocation |
Dịch nghĩa |
Deep depression |
Trầm cảm sâu sắc |
In deep thought |
Trong suy nghĩ sâu sắc |
Deep devotion |
Lòng sùng kính sâu sắc |
In deep trouble |
Dấn sâu vào rắc rối |
In a deep sleep |
Trong một giấc ngủ sâu |
>>> Mời xem thêm: Tìm hiểu cách dùng convenient trong tiếng Anh chi tiết nhất