Cách Dùng "Convenient" - Giới Từ Đi Kèm
Trong quá trình học và sử dụng tiếng Anh, có lẽ nhiều người vẫn thường nhầm lẫn giữa “convenient” với “comfortable” khi miêu tả tính thuận lợi. Tuy nhiên, “convenient” lại có cách sử dụng hoàn toàn khác. Vậy cách dùng “convenient” chính xác và phù hợp với từng ngữ cảnh là gì? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc về các cấu trúc quan trọng, những lưu ý cần nhớ và ví dụ minh họa dễ hiểu để tránh lỗi sai và giao tiếp tự tin hơn khi sử dụng “convenient” nhé!
1. Convenient là gì?
"Convenient" là tính từ mang nghĩa thuận tiện, tiện lợi, dùng để nói về địa điểm, thời gian hoặc một tình huống nào đó mà ai đó có thể dễ dàng thực hiện mà không gặp khó khăn.
Ví dụ:
- This hotel is very convenient for the airport.
(Khách sạn này rất thuận tiện để đi đến sân bay.) - Is 3 PM convenient for you?
(Ba giờ chiều có thuận tiện cho bạn không?)
2. Cách dùng “Convenient” trong tiếng Anh
2.1 Convenient + for + N (Thuận tiện cho ai/cái gì)
Ý nghĩa: Dùng khi nói điều gì đó phù hợp và dễ dàng cho ai đó hoặc một mục đích cụ thể.
Cấu trúc Convenient với giới từ “for”
Ví dụ:
- This bus route is convenient for students.
(Tuyến xe buýt này thuận tiện cho sinh viên.) - A morning meeting would be more convenient for me.
(Một cuộc họp vào buổi sáng sẽ thuận tiện hơn cho tôi.)
2.2 Convenient + to + V (Tiện lợi để làm gì)
Ý nghĩa: Dùng khi diễn tả việc gì đó dễ dàng hoặc thuận tiện để thực hiện.
Cấu trúc Convenient đi với giới từ “to”
Ví dụ:
- It’s convenient to shop online instead of going to the mall.
(Mua sắm trực tuyến thuận tiện hơn so với đến trung tâm thương mại.) - Is it convenient to call you in the evening?
(Gọi cho bạn vào buổi tối có tiện không?)
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt raise và rise dễ dàng nhất
2.3 Convenient + place/time (Địa điểm hoặc thời gian thuận tiện)
Ý nghĩa: Dùng để mô tả một địa điểm hoặc thời gian có lợi, giúp dễ dàng tiếp cận.
Cấu trúc Convenient thường gặp
Ví dụ:
- This supermarket is in a very convenient location.
(Siêu thị này nằm ở một vị trí rất thuận tiện.) - Monday is not a convenient time for the meeting.
(Thứ Hai không phải là thời gian thuận tiện để họp.)
2.4 Cấu trúc "at someone’s convenience" (Khi nào tiện cho ai đó)
Ý nghĩa: Dùng để nói về thời gian hoặc hoàn cảnh phù hợp nhất cho ai đó.
Cấu trúc At someone’s convenience
Ví dụ:
- Please reply at your earliest convenience.
(Vui lòng trả lời sớm nhất khi bạn thấy thuận tiện.) - We can meet at your convenience.
(Chúng ta có thể gặp nhau khi nào bạn thấy tiện nhất.)
3. Phân biệt "Convenient" và "Comfortable"
Tiêu chí |
Convenient |
Comfortable |
Ý nghĩa |
Thuận tiện, dễ dàng để làm gì đó. |
Thoải mái, dễ chịu về mặt cảm giác hoặc trải nghiệm. |
Cách dùng |
Dùng cho địa điểm, thời gian, tình huống. |
Dùng cho cảm giác của con người, vật dụng. |
Ví dụ so sánh |
I feel convenient in this chair. (SAI) |
I feel comfortable in this chair. (ĐÚNG) |
Ví dụ |
This hotel is convenient for tourists. (Khách sạn này thuận tiện cho du khách.) |
This bed is very comfortable. (Chiếc giường này rất thoải mái.) |
>> Tham khảo: Phân biệt Lend và Borrow chi tiết
4. Bài tập thực hành
Chọn A, B, C hoặc D để hoàn thành câu chính xác.
1. This train schedule is very ______ for commuters.
A. convenient
B. convenience
C. comfortable
D. comfort
2. Is 10 AM ______ for our meeting?
A. convenience
B. convenient
C. comfortably
D. comfort
3. Online learning is more ______ than traditional classes.
A. convenient
B. comfortably
C. comfort
D. convenience
4. Please let me know when it is ______ for you to meet.
A. comfortable
B. convenience
C. convenient
D. comfortably
5. This chair is very ______ to sit on.
A. convenient
B. comfortable
C. convenience
D. conveniently
Đáp án:
1. A. convenient
2. B. convenient
3. A. convenient
4. C. convenient
5. B. comfortable
5. Kết luận
Pantado hy vọng bài viết trên đã giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng "convenient" đúng ngữ cảnh và tránh những lỗi sai phổ biến. Đừng quên theo dõi website Pantado để cập nhật thêm nhiều bài học hữu ích tại pantado.edu.vn ngay nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 cho trẻ