Tìm hiểu cách dùng convenient trong tiếng Anh chi tiết nhất
Convenient là một tính từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, cách dùng của nó lại rất dễ gây nhầm lẫn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách dùng convenient chi tiết nhất. Cùng theo dõi nhé!
Convenient là gì?
Convenient là một tính từ trong tiếng Anh có nghĩa là “tiện lợi”.
Ví dụ:
- The bus station is close to the house so it is very convenient for her to go to work.
Bến xe buýt gần nhà rất tiện cho việc cô ấy đi làm. - This desk is very convenient as a study desk.
Chiếc bàn này làm bàn học rất tiện lợi
>>> Mời xem thêm: Cách phân biệt raise và rise trong tiếng Anh dễ dàng nhất
Cách sử dụng Convenient trong tiếng Anh
Convenient được sử dụng khá bổ biến trong cả văn nói và văn viết. Dưới đây là một số trường hợp cụ thể về cách sử dụng của convenient.
Cách sử dụng convenient để thể hiện cái gì đó thuận lợi, tiện lợi.
Ví dụ:
- This dishwasher is very convenient.
Chiếc máy rửa bát này rất tiện lợi. - This vacuum cleaner is very convenient.
Chiếc máy hút bụi này rất tiện lợi.
Cách sử dụng convenient đứng trước một danh từ.
Ví dụ:
- Our shop has a convenient location.
Cửa hàng của chúng tôi có một vị trí thuận lợi. - There is a very convenient fast food store near my house.
Ở gần nhà tôi có một cửa hàng đồ ăn nhanh rất tiện lợi.
Cách sử dụng convenient với giới từ.
Ví dụ:
- It’s convenient for me to defend the thesis.
Thuận tiện cho tôi bảo vệ luận văn.
- The location of the station is very convenient to go to school.
Vị trí của nhà ga rất tiện lợi để đi học.
Convenient đi với giới từ nào?
Vì là một tính từ nên convenient có thể đi kèm với nhiều giới từ khác nhau. Mỗi trường hợp thì cụm từ này lại mang một nghĩa khác. Cùng tìm hiểu để biết cách sử dụng các giới từ đi kèm với convenient thích hợp nhé.
Convenient to V: thuận lợi để/khi làm gì.
Ví dụ:
- This road is very convenient to escape.
Con đường này rất thuận tiện để bỏ trốn. - This bike is very convenient to ride on the hills..
Chiếc xe đạp này rất tiện lợi để đi trên đồi núi.
Convenient for sb: Thuận tiện cho ai.
Ví dụ:
- This outline is very convenient for students to review.
Đề cương này rất thuận lợi cho các học sinh ôn tập. - The sled was very convenient for us this winter.
Chiếc xe trượt tuyết rất thuận tiện cho chúng tôi trong mùa đông này.
Convenient as:Tiện lợi như cái gì/ điều gì.
Ví dụ:
- The long, thick coat is convenient as a warm shawl.
Chiếc áo dày và dài tiện lợi như một chiếc khăn choàng ấm áp. - The house has convenient furniture as in a dream.
Căn nhà có nội thất tiện lợi như trong mơ.
Đặt câu với Convenient
Dưới đây là một số câu được đặt với Convenient mà các bạn có thể tham khảo.
- A job close to home would be convenient.
Một công việc gần nhà sẽ rất thuận tiện. - We always like convenient things.
Chúng ta luôn thích những thứ thuận tiện. - It is not convenient for her to answer the phone.
Cô ấy không tiện để trả lời điện thoại. - The big road is convenient for the movement of a truck.
Con đường lớn thuận tiện cho việc di chuyển của một chiếc xe tải. - Electronic wallet is convenient for fast payment.
Ví điện tử thuận tiện cho việc thanh toán nhanh chóng. - I find it very convenient to use a wired mouse.
Tôi cảm thấy rất tiện lợi khi sử dụng một con chuột có dây - It’s very convenient when we are working on the computer.
Rất tiện lợi khi chúng tôi làm việc trên máy tính. - The bus is really convenient for students who do not have a personal vehicle like me.
Xe buýt thất sự tiện lợi đối với những sinh viên không có phương tiện cá nhân như tôi. - The modern world brings many convenient things to human life.
Thế giới hiện đại mang lại nhiều thứ tiện lợi cho cuộc sống của con người. - My son will enjoy the most convenient things.
Con trai tôi sẽ được hưởng những gì tiện lợi nhất. - I have always dreamed of a home with convenient furniture in the future.
Tôi luôn mơ về một ngôi nhà với những đồ nội thất tiện lợi trong tương lai.
>>> Có thể bạn quan tâm: những chứng chỉ tiếng anh cho bé