Phân Biệt Cách Dùng "Lend" Và "Borrow" Chi Tiết
Borrow và Lend là hai động từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng không ít người học vẫn dễ nhầm lẫn khi sử dụng chúng. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp. Vì vậy, trong bài viết này, Pantado sẽ giúp bạn phân biệt cách dùng Borrow và Lend một cách rõ ràng thông qua định nghĩa, ví dụ cùng các bài tập thực hành ở cuối bài để bạn nắm vững kiến thức này.
1. Borrow là gì?
1.1 Định nghĩa borrow
Theo từ điểm Cambridge, “borrow” là một động từ mang ý nghĩa “mượn” hoặc “vay” một thứ gì từ ai đó và sẽ trả lại sau. (Đồ vật không thuộc quyền sở hữu của mình)
Theo từ điển Oxford, “borrow” được định nghĩa theo 3 cách chính:
1. Mượn một vật gì đó từ ai đó và trả lại sau
→ Ví dụ: Bạn có thể mượn sách từ thư viện, mượn tiền từ ngân hàng hoặc mượn một món đồ từ bạn bè.
2. Vay tiền từ ai đó hoặc tổ chức tài chính và cam kết hoàn trả vào thời điểm sau
→ Ví dụ: Các cá nhân hoặc doanh nghiệp có thể vay vốn từ ngân hàng để đầu tư hoặc giải quyết nhu cầu tài chính.
3. Mượn ý tưởng, từ ngữ hoặc phong cách từ một nguồn khác và áp dụng chúng vào hoàn cảnh của mình
→ Ví dụ: Nhiều từ vựng trong tiếng Anh được “mượn” từ các ngôn ngữ khác như tiếng Pháp hoặc tiếng Latin.
“Borrow” mang ý nghĩa “mượn” hoặc “vay” một thứ gì đó
Ví dụ:
1. I borrowed my sister’s dress for the party last night.
→ (Tôi đã mượn chiếc váy của chị gái để mặc trong bữa tiệc tối qua.)
2. Could I borrow your phone for a moment? Mine just ran out of battery.
→ (Tôi có thể mượn điện thoại của bạn một chút không? Điện thoại của tôi vừa hết pin rồi.)
3. John had to borrow some money from his parents to pay for his tuition.
→ (John phải vay một ít tiền từ bố mẹ để đóng học phí.)
4. This restaurant borrows a lot of cooking techniques from Italian cuisine.
→ (Nhà hàng này mượn rất nhiều kỹ thuật nấu ăn từ ẩm thực Ý.)
5. Many words in English are borrowed from Latin and French.
→ (Nhiều từ trong tiếng Anh được mượn từ tiếng Latin và tiếng Pháp.)
2. Lend là gì?
Định nghĩa "lend"
Theo từ điểm Cambridge, “lend” là một động từ, mang ý nghĩa "cho mượn" hoặc "cho vay"sử dụng tạm thời với kỳ vọng họ sẽ trả lại. (Đồ vật thuộc quyền sở hữu của mình)
Theo từ điển Oxford, “lend” có hai định nghĩa chính:
1. Cho ai đó mượn một vật gì đó với điều kiện họ sẽ trả lại
→ Ví dụ: Bạn có thể cho bạn bè mượn bút, cho hàng xóm mượn đồ hoặc cho ai đó mượn xe trong một khoảng thời gian.
2. (Trong lĩnh vực tài chính) Cho ai đó vay tiền với điều kiện họ phải trả lại theo thời gian và kèm theo lãi suất
→ Ví dụ: Ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính có thể cho cá nhân hoặc doanh nghiệp vay tiền để đầu tư hoặc giải quyết nhu cầu tài chính.
“Lend” là một động từ mang nghĩa "cho mượn" hoặc "cho vay"
Ví dụ minh họa:
1. Could you lend me your laptop for a few hours? Mine is being repaired.
→ (Bạn có thể cho tôi mượn laptop vài giờ không? Laptop của tôi đang được sửa.)
2. My neighbor lent me his ladder when I needed to fix the roof.
→ (Người hàng xóm của tôi đã cho tôi mượn cái thang khi tôi cần sửa mái nhà.)
3. The bank agreed to lend the company $500,000 to expand its business.
→ (Ngân hàng đã đồng ý cho công ty vay 500.000 đô la để mở rộng kinh doanh.)
4. Can you lend me a hand with these heavy boxes? (Idiom: “lend a hand” = giúp đỡ)
→ (Bạn có thể giúp tôi một tay với những thùng hàng nặng này không?)
5. The museum has lent several ancient artifacts to international exhibitions.
→ (Bảo tàng đã cho mượn một số cổ vật cho các triển lãm quốc tế.)
3. Phân biệt "borrow" và "lend"
"Borrow" và "lend" đều liên quan đến hành động trao đổi tạm thời một vật gì đó, thường là tiền hoặc đồ dùng cá nhân. Tuy nhiên, hai từ này mang ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào góc nhìn của người nhận hoặc người cho. Để sử dụng chính xác, hãy ghi nhớ sự khác biệt quan trọng sau đây:
Từ vựng |
Nghĩa |
Góc nhìn |
Cấu trúc thường gặp |
Ví dụ |
Borrow |
Mượn, vay |
Người nhận |
|
I borrowed a pencil from my classmate. (Tôi đã mượn một cây bút chì từ bạn cùng lớp.) |
Lend |
Cho mượn, cho vay |
Người cho |
|
She lent me her umbrella. (Cô ấy cho tôi mượn ô.) Can you lend your book to me? (Bạn có thể cho tôi mượn sách của bạn không?) |
>> Xem thêm: Phân biệt "Sorry" và "Excuse me"
4. Cấu trúc thông dụng với "borrow"
4.1 Borrow something from someone
Cấu trúc:
Borrow + something + from + someone (Mượn/vay cái gì từ ai đó) |
Ví dụ:
- She borrowed a dress from her sister for the wedding. (Cô ấy đã mượn một chiếc váy từ chị gái để mặc trong đám cưới.)
- Can I borrow your notes from yesterday’s lecture? (Tôi có thể mượn ghi chú bài giảng hôm qua của bạn không?)
4.2 Borrow something from somewhere
Cấu trúc:
Borrow + something + from + somewhere (Mượn/vay cái gì từ một nơi nào đó) |
Ví dụ:
- Many students borrow books from the library every week. (Nhiều sinh viên mượn sách từ thư viện mỗi tuần.)
- We borrowed some design ideas from different cultures to create our new collection. (Chúng tôi tham khảo một số ý tưởng thiết kế từ nhiều nền văn hóa khác nhau để tạo ra bộ sưu tập mới.)
Cấu trúc thông dụng với “Borrow”
5. Cấu trúc thông dụng với "lend"
5.1 Lend something to someone
Cấu trúc:
Lend + something + to + someone (Cho ai đó vay/mượn cái gì) |
Ví dụ:
- Could you lend some money to me until I get paid? (Bạn có thể cho tôi vay một ít tiền cho đến khi tôi nhận lương không?)
5.2 Lend something to something
Cấu trúc:
Lend + something + to + something (Hỗ trợ hoặc đóng góp cho một tổ chức, sự kiện) |
Ví dụ:
- The company lent financial assistance to a community development project. (Công ty đã hỗ trợ tài chính cho một dự án phát triển cộng đồng.)
- The museum lent several historical artifacts to the national exhibition. (Bảo tàng đã cho triển lãm quốc gia mượn một số hiện vật lịch sử.)
“Lend” đi với giới từ gì?
6. Borrow và Lend đi với giới từ gì?
Động từ |
Giới từ đi kèm |
Cấu trúc phổ biến |
Borrow |
from |
Borrow + something + from + someone/somewhere |
Lend |
to |
Lend + something + to + someone/something |
Lưu ý:
- "Borrow" luôn đi với "from" vì người mượn nhận một thứ gì đó từ ai đó hoặc từ một nơi nào đó.
- "Lend" luôn đi với "to" vì người cho mượn đưa một thứ gì đó đến ai đó hoặc đến một nơi nào đó.
>>> Mời xem thêm: Cấu trúc câu đề nghị trong tiếng Anh thông dụng nhất
7. Bài tập vận dụng "borrow" và "lend"
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. Can I _____ your dictionary for a few minutes?
A. borrow
B. lend
2. My father never _____ his car to anyone.
A. borrows
B. lends
3. She _____ a large amount of money from the bank to start her business.
A. borrowed
B. lent
4. The library allows students to _____ up to five books at a time.
A. borrow
B. lend
5. Could you _____ me some money until next week?
A. borrow
B. lend
Đáp án: 1A – 2B – 3A – 4A – 5B
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng "borrow" hoặc "lend"
1. She gave me her jacket for the evening.
=> She _____ me her jacket for the evening.
2. I took some money from my brother yesterday.
=> I _____ some money from my brother yesterday.
3. He asked me if he could take my phone for a while.
=> He asked me if he could _____ my phone for a while.
4. The teacher gave a book to each student for the semester.
=> The teacher _____ a book to each student for the semester.
5. My neighbor gave me her umbrella because it was raining.
=> My neighbor _____ me her umbrella because it was raining.
Đáp án:
1. lent
2. borrowed
3. borrow
4. lent
5. lent
8. Kết luận
Trên đây là những thông tin nhằm giúp bạn phân biệt cách dùng “Borrow” và “”Lend” một cách rõ ràng và dễ hiểu nhất. Để sử dụng được hai động từ này một cách chính xác hơn, bạn nên thường xuyên luyện tập và thực hành nhé!
>> Có thể bạn quan tâm: Trải nghiệm lớp học tiếng Anh online miễn phí tại Pantado
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!