Phân Biệt "Excuse Me" Và "Sorry" Đơn Giản Nhất

Phân Biệt "Excuse Me" Và "Sorry" Đơn Giản Nhất

Trong tiếng Anh, hai cụm từ "Excuse me" và "Sorry" đều liên quan đến việc xin lỗi, nhưng cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn giữa hai từ này, dẫn đến việc sử dụng sai trong giao tiếp hàng ngày. Vậy "Excuse me" và "Sorry" khác nhau như thế nào? Khi nào nên dùng từ nào để tránh những tình huống khó xử? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây!

1. "Excuse me" là gì?

Định nghĩa: "Excuse me" là một cụm từ dùng lịch sự để thu hút sự chú ý, yêu cầu nhường đường hoặc xin phép làm phiền ai đó. Cụm từ này không mang hàm ý xin lỗi vì một lỗi lầm lớn mà chỉ thể hiện phép lịch sự trong giao tiếp.

Định nghĩa và cách sử dụng “excuse me”

Định nghĩa và cách sử dụng “excuse me”

Cách dùng “Excuse me”:

- Dùng để thu hút sự chú ý

Bạn có thể dùng "Excuse me" để gây sự chú ý của ai đó trước khi đặt câu hỏi hoặc bắt đầu một cuộc hội thoại.

Ví dụ:

  • Excuse me, can you tell me where the nearest bus stop is? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết trạm xe buýt gần nhất ở đâu không?)
  • Excuse me, sir. Could you help me with this bag? (Xin lỗi ngài, ngài có thể giúp tôi mang cái túi này được không?)

- Dùng khi cần nhờ vả hoặc hỏi đường

Sử dụng "Excuse me" trong những tình huống cần nhờ giúp đỡ, xin phép ai đó hoặc hỏi đường.

Ví dụ:

  • Excuse me, could you please pass me the salt? (Xin lỗi, bạn có thể đưa tôi lọ muối được không?)
  • Excuse me, do you know where the restroom is? (Xin lỗi, bạn có biết nhà vệ sinh ở đâu không?)

- Dùng khi muốn xin lỗi vì làm phiền

Nếu bạn vô tình chạm vào ai đó hoặc làm phiền họ, bạn có thể nói "Excuse me" để thể hiện sự lịch sự.

Ví dụ:

  • Excuse me, I didn’t mean to bump into you. (Xin lỗi, tôi không cố ý va vào bạn.)
  • Excuse me for interrupting, but I have an important announcement. (Xin lỗi vì đã ngắt lời, nhưng tôi có một thông báo quan trọng.)

>> Xem thêm: Cách hỏi thăm sức khỏe đơn giản bằng tiếng Anh

2. "Sorry" là gì?

Định nghĩa: "Sorry" là từ mang ý nghĩa xin lỗi chân thành hơn khi bạn mắc lỗi hoặc gây ảnh hưởng tiêu cực đến người khác.

“Sorry” trong tiếng Anh là gì?

“Sorry” trong tiếng Anh là gì?

Cách sử dụng:

- Dùng khi muốn xin lỗi vì sai lầm hoặc hậu quả

"Sorry" được dùng để thể hiện sự hối lỗi khi bạn mắc lỗi hoặc gây ra điều gì đó không mong muốn.

Cấu trúc:

  • sorry about + V_ing
  • sorry for + V_ing
  • sorry that + clause

Ví dụ:

  • I’m sorry for being late. (Tôi xin lỗi vì đến muộn.)
  • Sorry, I didn’t mean to break your glass. (Xin lỗi, tôi không cố ý làm vỡ ly của bạn.)

- Dùng để bày tỏ sự cảm thông

Ngoài việc xin lỗi, "Sorry" còn được dùng để thể hiện sự đồng cảm với nỗi đau hoặc mất mát của người khác.

Ví dụ:

  • I’m sorry to hear that your dog passed away. (Tôi rất tiếc khi nghe tin chú chó của bạn qua đời.)
  • Sorry for your loss. (Tôi rất tiếc vì mất mát của bạn.)

- Dùng khi muốn nhắc lại điều vừa nói

Nếu bạn không nghe rõ điều người khác nói, bạn có thể dùng "Sorry" để yêu cầu họ nhắc lại.

Ví dụ:

  • Sorry, could you repeat that? (Xin lỗi, bạn có thể nói lại được không?)
  • Sorry, I didn’t catch what you said. (Xin lỗi, tôi không nghe rõ bạn nói gì.)

3. Phân biệt "Excuse me" và "Sorry"

Yếu tố

Excuse me

Sorry

Ý nghĩa

Xin lỗi vì sắp làm việc gì như vượt qua ai đó, đặt câu hỏi cho ai đó hoặc xen vào việc gì đó

Xin lỗi vì đã làm sai gì đó

Cảm xúc khi sử dụng

Lịch sự, tôn trọng, nhã nhặn

Hối lỗi, tiếc nuối, cảm thông

Mức độ nghiêm trọng

Nhẹ, không gây tổn thương thực sự

Nặng hơn, có thể ảnh hưởng đến người khác

Khi thu hút sự chú ý

Excuse me, can I ask you something?

Không phù hợp

Khi làm gián đoạn ai đó

Excuse me for interrupting, but...

Không phù hợp

Khi gây ra một lỗi nhỏ (va chạm nhẹ, làm phiền)

Excuse me for bumping into you. (Chỉ là một sự cố nhẹ)

Sorry for bumping into you. (Nếu muốn thể hiện hối lỗi hơn)

Khi gây ra một lỗi lớn, ảnh hưởng đến người khác

Không phù hợp

Sorry, I broke your phone.

Khi thể hiện sự đồng cảm

Không phù hợp

I’m sorry to hear that.

Khi không nghe rõ ai nói gì

Không phù hợp

Sorry, could you repeat that?

 

>> Xem thêm: Phân biệt Affect và Effect

5. Bài tập thực hành

Điền "Excuse me" hoặc "Sorry" vào chỗ trống trong các câu sau:

  1. ____, can you tell me how to get to the train station?
  2. ____ for stepping on your foot! I didn’t see you there.
  3. ____, could you repeat that again?
  4. ____, I didn’t mean to be rude.
  5. ____, do you know what time it is?

(Đáp án: 1. Excuse me, 2. Sorry, 3. Sorry, 4. Sorry, 5. Excuse me)

6. Kết luận

Trên đây là bài viết về cách phân biệt "Excuse me""Sorry" trong tiếng Anh một cách chi tiết và đầy đủ. Pantado hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong các tình huống giao tiếp bằng tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức và khóa học bổ ích. 

>> Xem thêm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online cho bé