Phân Biệt AFFECT Và EFFECT Đơn Giản, Dễ Nhớ
"Affect" và "effect" là hai từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh vì cách viết và ý nghĩa gần giống nhau nhưng lại mang chức năng hoàn toàn khác biệt. Vậy làm thế nào để sử dụng đúng hai từ này? Trong bài viết dưới đây, chúng ta sẽ cùng khám phá định nghĩa, cách sử dụng đúng, cách phân biệt "affect" và "effect" cùng các bài tập thực hành chi tiết để giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và sử dụng chính xác trong mọi tình huống.
1. Định nghĩa của "affect" và "effect"
1.1. Affect là gì?
“Affect” là một động từ, mang ý nghĩa "tác động đến" hoặc "ảnh hưởng đến" một điều gì đó. Trong ngữ pháp tiếng Anh, “affect” thường được dùng để diễn tả hành động chủ độnđộng tạo ra sự thay đổi hoặc tác động lên một người, sự vật, hay hoàn cảnh cụ thể.
Ví dụ:
- The heavy rain affected our travel plans
(Cơn mưa lớn đã ảnh hưởng đến kế hoạch du lịch của chúng tôi),
- Poor diet can negatively affect your health.
(Chế độ ăn uống kém có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe của bạn.)
1.2. Effect là gì?
“Effect” là một danh từ mang nghĩa "kết quả" hoặc "tác động" của một hành động, sự kiện, hoặc tình huống nào đó. Nó dùng để mô tả kết quả mà một tác nhân hoặc hành động tạo ra, thể hiện sự thay đổi hoặc phản ứng sau khi một tác động được thực hiện.
Ví dụ:
- The new policy had a positive effect on employee satisfaction.
(Chính sách mới đã tạo ra tác động tích cực đến sự hài lòng của nhân viên.)
- The medication’s side effects can vary depending on the patient.
(Tác dụng phụ của thuốc có thể khác nhau tùy vào bệnh nhân.)
Một cách sử dụng phổ biến khác của “effect” là khi nó được dùng để biểu thị những thay đổi có thể đo lường hoặc quan sát được.
Ví dụ:
- The law will take effect next month.
(Luật sẽ có hiệu lực vào tháng sau.)
Trong một số trường hợp, "Effect" có thể được sử dụng như một động từ mang ý nghĩa "thực hiện" để đạt được mục tiêu mong muốn.
Ví dụ:
- I aimed to create a meaningful change in myself.
(Tôi đặt mục tiêu tạo ra sự thay đổi sâu sắc trong bản thân.) - My intention is to alter his way of thinking.
(Mục đích của tôi là thay đổi cách suy nghĩ của anh ấy.)
>> Xem thêm: Phân biệt "Do" và "Make"
2. Cách dùng "affect" và "effect"
Cách sử dụng “Affect” và “Effect” trong tiếng Anh
2.1. Cách sử dụng Affect
- Vị trí trong câu: “Affect” thường xuất hiện ở vị trí động từ trong câu và được theo sau bởi một tân ngữ.
- Cách kết hợp: “Affect” có thể được kết hợp với các trạng từ để bổ sung ý nghĩa.
Ví dụ:
- The news deeply affected her emotions.
(Tin tức đã tác động sâu sắc đến cảm xúc của cô ấy.) - Climate change will greatly affect global ecosystems.
(Biến đổi khí hậu sẽ ảnh hưởng rất lớn đến hệ sinh thái toàn cầu.)
2.2. Cách sử dụng Effect
- Vị trí trong câu: “Effect” là danh từ, có thể đứng sau động từ hoặc đi kèm với tính từ để bổ nghĩa.
- Cách kết hợp: Effect thường đi kèm với các cụm từ như "have an effect on," "take effect," hoặc "side effects."
Ví dụ:
- The movie had a lasting effect on me.
(Bộ phim đã để lại một tác động lâu dài lên tôi.) - The changes will take effect next month.
(Những thay đổi sẽ có hiệu lực vào tháng tới.)
3. Phân biệt "affect" và "effect"
Tiêu chí |
Affect |
Effect |
Loại từ |
Động từ |
Danh từ |
Ý nghĩa |
Tác động, ảnh hưởng |
Kết quả, tác động của điều gì |
Vị trí trong câu |
Trước tân ngữ |
Sau động từ hoặc trước giới từ |
Ví dụ câu |
The decision will affect everyone. |
The decision had a big effect. |
Mẹo phân biệt nhanh:
- Affect: Là động từ gây ảnh hưởng đến ai, cái gì
- Effect: Kết quả của sự thay đổi.
Có thể hiểu đơn giản “effect” từ “affect” tạo ra.
Phân biệt “Affect” và “Effect” đơn giản trong tiếng Anh
3. Một số cụm từ đi với "affect" và "effect"
3.1. Cụm từ đi với Affect
Cụm từ đi với Affect |
Nghĩa |
Affect the choice of medium |
Ảnh hưởng đến sự lựa chọn phương tiện |
Affect the environment |
Ảnh hưởng đến môi trường |
Affect the future |
Ảnh hưởng đến tương lai |
Affect the mental health |
Ảnh hưởng đến sức khỏe tâm thần |
Affect the mood |
Ảnh hưởng đến tâm trạng |
Affect the outcome |
Ảnh hưởng đến kết quả |
Affect the performance |
Ảnh hưởng đến hiệu suất |
Affect the throat |
Ảnh hưởng đến cổ họng |
Affect theory |
Lý thuyết ảnh hưởng |
Seasonal affective disorder |
Trầm cảm theo mùa |
Affect the effect |
Ảnh hưởng đến kết quả |
3.2. Cụm từ đi với Effect
Cụm từ đi với Effect |
Nghĩa |
Boomerang effect |
Hiệu ứng boomerang |
Cause and effect |
Nhân quả |
Domino effect |
Hiệu ứng đô-mi-nô |
For effect |
Có hiệu lực |
Greenhouse effect |
Hiệu ứng nhà kính |
Ill effects |
Tác động xấu |
In effect |
Có hiệu lực |
Ketchup bottle effect |
Hiệu ứng chai nước sốt cà chua |
Put into effect |
Có hiệu lực |
Side effect |
Tác dụng phụ |
Sound effect |
Hiệu ứng âm thanh |
Special effects |
Hiệu ứng đặc biệt |
Take effect |
Có hiệu lực |
To no effect |
Không có hiệu lực |
To that effect |
Để có hiệu quả |
With effect from… |
Có hiệu lực từ… |
With immediate effect |
Với hiệu quả tức thì |
Come into effect |
Bắt đầu có hiệu lực |
>> Tham khảo: Tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 uy tín, chất lượng
5. Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Điền từ thích hợp vào chỗ trống (affect/effect)
1. The weather will definitely ___ our plans for the weekend.
2. The new rules will have a significant ___ on traffic flow.
3. This medication might ___ your concentration.
4. Pollution has a harmful ___ on marine life.
5. How will this decision ___ the economy?
Đáp án:
1. affect
2. effect
3. affect
4. effect
5. affect
Bài tập 2: Sửa lỗi trong câu sau
1. The decision will effect everyone in the department.
2. What are the long-term affects of this policy?
3. Smoking has a negative affect on health.
4. The manager’s speech greatly effected the team.
5. The changes will take affect immediately.
Đáp án:
1. effect → affect
2. affects → effects
3. affect → effect
4. effected → affected
5. affect → effect
Bài tập 3: Chọn đáp án đúng
1. The storm didn’t (affect/effect) the outcome of the game.
2. The law will take (affect/effect) from January.
3. This strategy has a positive (affect/effect) on sales.
4. How does this policy (affect/effect) local communities?
5. The side (affects/effects) of the drug were unexpected.
Đáp án:
1. affect
2. effect
3. effect
4. affect
5. effects
Bài tập 4: Dịch câu sang tiếng Anh, dùng affect/effect đúng cách
1. Quyết định của họ sẽ ảnh hưởng đến toàn bộ nhóm.
2. Chính sách mới có tác động lớn đến môi trường.
3. Làm thế nào để sự thay đổi này ảnh hưởng đến bạn?
4. Những thay đổi này đã có hiệu lực từ năm ngoái.
5. Kết quả của bài kiểm tra có tác động lớn đến sự nghiệp của anh ấy.
Đáp án:
1. Their decision will affect the whole team.
2. The new policy has a major effect on the environment.
3. How does this change affect you?
4. These changes took effect last year.
5. The test results had a big effect on his career.
6. Tổng kết
Pantado hy vọng bài viết này đã giúp bạn khám phá cách phân biệt "affect" và "effect" chi tiết và dễ nhớ nhất giúp bạn có thể tự tin sử dụng chúng một cách chính xác trong mọi tình huống. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập thêm nhiều kiến thức bổ ích và luyện tập để xây dựng thành nền tảng vững chắc