Phân Biệt "DO" Và "MAKE" Đơn Giản, Chi Tiết

Phân Biệt "DO" Và "MAKE" Đơn Giản, Chi Tiết

Bạn đã bao giờ cảm thấy lúng túng khi học tiếng Anh và không biết khi nào nên dùng “do” hay “make”? Đây là một lỗi rất phổ biến, ngay cả với những người đã học tiếng Anh nhiều năm. Dù cả hai từ này đều có nghĩa là "làm" nhưng cách sử dụng chúng lại hoàn toàn khác nhau. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá tất cả những kiến thức về hai từ này, từ định nghĩa, cách sử dụng đến các bài tập thực hành giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng chính xác và phù hợp với ngữ cảnh hơn.

 

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

1. Định nghĩa của "Do" và "Make"

1.1. “Do” là gì?

"Do" là một động từ mang nghĩa là “làm”, được dùng để diễn tả hành động hoặc nhiệm vụ nào đó nhưng không tạo ra sản phẩm cụ thể. Khi bạn nói về công việc, nhiệm vụ thường nhật hoặc những thứ không hữu hình, sử dụng động từ "do"  mang lại độ chính xác cao nhất.

Ví dụ:

  • I have to do my homework tonight. (Tôi phải làm bài tập về nhà tối nay.)
  • She always does the dishes after dinner. (Cô ấy luôn rửa bát sau bữa tối.)

1.2. “Make” là gì?

“Make” cũng có nghĩa là “làm” nhưng mang ý nhấn mạnh vào việc tạo ra một cái gì đó, thường là một sản phẩm, kết quả hoặc thứ gì đó có thể thấy được hoặc cảm nhận được.

Ví dụ:

  • He makes delicious cakes every weekend. (Anh ấy làm bánh rất ngon vào mỗi cuối tuần.)
  • Let’s make a plan for our vacation. (Hãy lên kế hoạch cho kỳ nghỉ của chúng ta.)

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh online 1 kèm 1 uy tín, chất lượng

2. Khi nào sử dụng “Do”?

2.1. Dùng “Do” khi nói về công việc, nhiệm vụ hàng ngày

"Do" thường được dùng khi nói về những việc bạn cần làm nhưng không tạo ra sản phẩm hữu hình nào. Đây có thể là công việc nhà, nhiệm vụ tại trường học hoặc các việc vặt hàng ngày.

Dùng “Do” khi nói về các công việc và nhiệm vụ hằng ngày

Dùng “Do” khi nói về các công việc và nhiệm vụ hằng ngày

Ví dụ:

  • I need to do the laundry this afternoon. (Tôi cần giặt đồ vào chiều nay.)
  • She’s doing her homework at the moment. (Cô ấy đang làm bài tập.)

2.2. Dùng “Do” để nhấn mạnh hành động, sự thật

"Do" có thể được dùng để nhấn mạnh một hành động hoặc sự thật trong câu, đặc biệt khi muốn phản bác hoặc khẳng định lại ý kiến.

Ví dụ:

  • I do believe that you are right. (Tôi thực sự tin rằng bạn đúng.)
  • She does want to join the team. (Cô ấy thực sự muốn tham gia đội.)
  • They did try their best, but they couldn’t win. (Họ đã cố gắng hết sức, nhưng vẫn không thể thắng.)

2.3. Dùng “Do” để thay thế động từ đã được nhắc đến trước đó

"Do" thường được dùng để tránh lặp lại động từ chính trong câu hoặc đoạn hội thoại.

Ví dụ:

  • She sings beautifully, and so do I. (Cô ấy hát rất hay, và tôi cũng vậy.)
  • He loves reading books, and I do too. (Anh ấy thích đọc sách, và tôi cũng vậy.)
  • I don’t like chocolate, but my sister does. (Tôi không thích sô-cô-la, nhưng em gái tôi thì thích.)

3. Khi nào sử dụng “Make”?

Khi nào sử dụng động từ “Make”?

Khi nào sử dụng động từ “Make”?

3.1. Dùng “Make” khi tạo ra sản phẩm hữu hình

"Make" luôn được dùng khi bạn tạo ra một thứ gì đó có thể nhìn thấy hoặc cầm nắm được.

Ví dụ:

  • She loves to make handmade gifts. (Cô ấy thích làm quà tặng thủ công.)
  • Let’s make a birthday card for Mom. (Hãy làm thiệp sinh nhật cho mẹ nhé!)

3.2. Thực hiện quyết định hoặc tạo kết quả

Ngoài việc tạo ra vật chất, "Make" còn dùng khi bạn đưa ra quyết định, cam kết hoặc gây ảnh hưởng. "Make" được sử dụng với một số danh từ liên quan đến kế hoạch và quyết định trong trường hợp này.

Ví dụ:

  • He has made arrangements to finish work early. (Anh ấy đã thu xếp để hoàn thành công việc sớm.)
  • They’re making plans for the weekend. (Họ đang lên kế hoạch cho cuối tuần.)
  • You need to make a decision right now. (Bạn cần phải đưa ra quyết định ngay bây giờ.)
  • I need to make a decision by tomorrow. (Tôi cần đưa ra quyết định trước ngày mai.)
  • His speech made a big impact on everyone. (Bài phát biểu của anh ấy đã gây ấn tượng mạnh với mọi người.)

3.3. Dùng “Make” với các danh từ chỉ cách nói và một số âm thanh

Ví dụ:

  • She made a nice comment about my dress. (Cô ấy đã nhận xét tốt về chiếc váy của tôi.)
  • The baby is asleep, so don’t make any noise. (Em bé đang ngủ, đừng làm ồn nhé.)
  • Can I use your phone to make a call? (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn để gọi điện không?)
  • Don’t make a promise that you cannot keep. (Đừng hứa mà bạn không thể giữ.)

4. Phân biệt “Do” và “Make”

Phân biệt “Do” và “Make” như thế nào?

Phân biệt “Do” và “Make” như thế nào?

Tiêu chí

Do

Make

Ý nghĩa chính

Thực hiện hành động, nhiệm vụ.

Tạo ra sản phẩm hoặc kết quả.

Sản phẩm hữu hình

Không

Cụm từ thông dụng

Do homework, do the dishes.

Make a decision, make a cake.

Ví dụ minh họa

I do my best in every situation.

She makes delicious meals every day.

 

>> Xem thêm: Phân biệt Get và Take

Các cụm từ thông dụng đi kèm “Do” 

Cụm từ với "Do"

Dịch nghĩa

Do the housework

Làm việc nhà

Do laundry

Giặt đồ

Do your chores

Làm việc nhà của bạn

Do the washing up (UK)

Rửa bát

Do the shopping

Mua sắm

Do homework

Làm bài tập

Do an assignment

Làm bài tập lớn

Do a report

Làm báo cáo

Do a test (UK)

Làm bài kiểm tra

Do a project

Làm dự án

Do a course (UK)

Học một khóa học

Do exercise

Tập thể dục

Do gymnastics

Tập thể dục dụng cụ

Do your makeup

Trang điểm

Do your hair

Chải tóc

Do your nails

Làm móng tay

Do a favour (UK)/Do a favor (US)

Giúp đỡ ai đó

Do badly

Làm không tốt

Do harm

Gây hại

Do damage

Gây hư hại

Do your best

Cố gắng hết sức

Do a good job

Làm tốt công việc

Do well

Làm tốt

 

Các cụm từ thông dụng đi kèm “Make”

Cụm từ với "Make"

Dịch nghĩa

Make the bed

Dọn giường

Make room

Dọn dẹp phòng

Make a contract

Ký hợp đồng

Make progress

Tiến bộ

Make a choice

Đưa ra lựa chọn

Make a plan

Lập kế hoạch

Make a decision

Quyết định

Make an attempt/effort

Cố gắng, nỗ lực

Make up your mind

Quyết định, chọn lựa

Make a cake

Làm bánh

Make breakfast

Làm bữa sáng

Make dinner

Làm bữa tối

Make a cup of tea

Pha một tách trà

Make a noise

Kêu, gây tiếng ồn

Make a comment

Đưa ra bình luận

Make a joke

Đùa

Make a point

Nêu quan điểm

Make arrangements

Sắp xếp

Make a speech

Đưa ra bài phát biểu

Make a suggestion

Đưa ra gợi ý

Make a complaint

Phàn nàn

Make a confession

Thú nhận

Make a prediction

Đưa ra dự đoán

Make friends

Kết bạn

Make love

Làm tình

Make up

Hòa giải

Make money

Kiếm tiền

Make a profit

Kiếm lợi nhuận

Make a fortune

Kiếm được một gia tài

Made of gold/silver

Làm bằng vàng/bạc

Made from oranges/lemons

Làm từ cam/chanh

Made in Japan/China

Sản xuất tại Nhật Bản/Trung Quốc

Made by me

Làm bởi tôi

5. Bài tập thực hành với đáp án

Bài tập 1: Điền từ “do” hoặc “make”

  1. I need to ___ my homework.
  2. Let’s ___ a plan for the weekend.
  3. She ___ the cleaning every morning.
  4. He ___ a mistake in the report.
  5. We’ll ___ some shopping after lunch.

Đáp án:

  1. do
  2. make
  3. does
  4. made
  5. do

Bài tập 2: Chọn từ đúng để hoàn thành câu

  1. (Do/Make) your best in the competition.
  2. Let’s (do/make) progress on this project.
  3. He wants to (do/make) a promise to her.
  4. I will (do/make) the dishes tonight.
  5. They (do/make) handmade jewelry for sale.

Đáp án:

  1. Do
  2. Make
  3. Make
  4. Do
  5. Make

Bài tập 3: Viết lại câu

  1. She created a masterpiece. → She ___ a masterpiece.
  2. They completed their homework. → They ___ their homework.
  3. He decided to work abroad. → He ___ a decision to work abroad.
  4. We must finish the chores soon. → We must ___ the chores soon.
  5. I baked a delicious cake. → I ___ a delicious cake.

Đáp án:

  1. made
  2. did
  3. made
  4. do
  5. made

6. Tổng kết

Việc phân biệt giữa "do" và "make" không khó nếu bạn nắm rõ quy tắc và thường xuyên thực hành. Pantado hy vọng rằng với sự hướng dẫn chi tiết và những ví dụ minh họa cụ thể trong bài viết, bạn sẽ hiểu rõ sự khác nhau giữa hai từ và sử dụng chúng một cách chính xác.