Sự khác biệt giữa DO và MAKE

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

Trong tiếng Anh, có rất nhiều người dễ nhầm lẫn về cách sử dụng động từ DO và MAKE bởi vì hai động từ này đều có nghĩa giống nhau trong tiếng Việt là làm. Trong bài viết này chúng ta sẽ cùng đi tìm hiểu về sự khác biệt và cách sử dụng của hai động từ này nhé.

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

>> Mời tham khảo: cách học tiếng anh online hiệu quả

Chúng tôi sử dụng “DO” khi ai đó thực hiện các hành động, nhiệm vụ và nghĩa vụ lặp đi lặp lại.

Nói cách khác, “DO” thường được sử dụng khi đề cập đến bất kỳ loại công việc nào và đề cập đến chính hành động đó.

Chúng tôi sử dụng "MAKE" để tạo hoặc sản xuất thứ gì đó và cho các hành động bạn chọn làm ..

Nói cách khác, "MAKE" thường được sử dụng khi đề cập đến kết quả.

Khi nào bạn sử dụng DO?

DO được sử dụng như sau:

  • DO được sử dụng khi nói về công việc, công việc hoặc nhiệm vụ. Lưu ý, chúng không tạo ra bất kỳ đối tượng vật chất nào.

Ví dụ:

Have you done your homework?

Bạn đã  làm  bài tập về nhà chưa?

I have guests visiting tonight so I should start doing the housework now.

Tôi có khách đến thăm tối nay nên tôi bắt đầu  làm  việc nhà ngay bây giờ.

I wouldn’t like to do that job.

Tôi không muốn  làm  công việc đó.

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

  • DO được sử dụng khi chúng ta đề cập đến  các hoạt động nói chung mà không cụ thể. Trong những trường hợp này, chúng ta thường sử dụng những từ như thing, something, nothing, anything, everything, v.v.

Ví dụ:

Hurry up! I’ve got things to do!

Nhanh lên! Tôi có việc phải  làm !

Don’t just stand there – do something!

Đừng chỉ đứng đó -  hãy làm  gì đó!

Is there anything I can do to help you?

Tôi có thể  làm gì  để giúp bạn không?

  • Đôi khi chúng ta sử dụng DO để  thay thế một động từ khi ý nghĩa rõ ràng  hoặc hiển nhiên. Điều này phổ biến hơn trong tiếng Anh nói không chính thức:

Ví dụ:

Do I need to do my hair? (do = brush or comb)

Tôi có cần  làm  tóc không? 

Have you done the dishes yet? (done = washed)

Bạn đã  làm xong  các món ăn chưa?

I’ll do the kitchen if you do the lawns.  (do = clean, do = mow)

Tôi sẽ  làm  bếp nếu bạn  làm  bãi cỏ

Khi nào bạn sử dụng MAKE?

Make là để  sản xuất, xây dựng, tạo ra hoặc xây dựng  một cái gì đó mới.

  • Nó cũng được sử dụng để chỉ ra  nguồn gốc của một sản phẩm hoặc các vật liệu được sử dụng để tạo ra một cái gì đó.

Ví dụ:

His wedding ring is made of gold.

Nhẫn cưới của anh ấy được làm bằng vàng.

The house was made of adobe.

Ngôi nhà được  làm bằng  gạch nung.

Wine is made from grapes.

Rượu được  làm  từ nho.

The watches were made in Switzerland

Đồng hồ được  sản xuất  tại Thụy Sĩ

Sự khác biệt giữa DO và MAKE

>> Mời tham khảo: Tiếng anh cơ bản khi học online

  • Chúng tôi cũng sử dụng Make để  tạo ra một hành động hoặc phản ứng:

Ví dụ:

Onions make your eyes water.

Hành tây  làm cho  mắt của bạn có nước.

You make me happy.

Bạn  làm cho  tôi hạnh phúc.

It’s not my fault. My brother made me do it!

Đó không phải lỗi của tôi. Anh trai   tôi đã bắt tôi làm điều đó!

  • Bạn đặt trước một số danh từ về  kế hoạch và quyết định:

Ví dụ:

He has made arrangements to finish work early.

Anh ấy đã  thu  xếp để hoàn thành công việc sớm.

They’re making plans for the weekend.

Họ đang  lập  kế hoạch cho cuối tuần.

You need to make a decision right now.

Bạn cần phải  đưa  ra quyết định ngay bây giờ.

  • Chúng tôi sử dụng Make với danh từ về cách  nói và một số âm thanh nhất định:

Ví dụ:

She made a nice comment about my dress.

Cô ấy  đã  nhận xét tốt về chiếc váy của tôi.

The baby is asleep so don’t make any noise.

Em bé đang ngủ nên đừng  làm  ồn.

Can I use your phone to make a call?

Tôi có thể sử dụng điện thoại của bạn để  thực hiện  cuộc gọi?

Don’t make a promise that you cannot keep.

Đừng hứa mà bạn không thể giữ.

  • Chúng tôi sử dụng Make với  Food, Drink and Meals:

Ví dụ:

I made a cake for her birthday.

Tôi  đã làm  một chiếc bánh cho sinh nhật của cô ấy.

She made a cup of tea.

Cô  làm  một tách trà.

I must go now. I have to make dinner.

Tôi phải đi bây giơ. Tôi phải  làm  bữa tối.

So sánh Do and Make

A: You have to make a cake for Simon.

Bạn phải  làm  một chiếc bánh cho Simon.

B: I’ll do it later.

Tôi sẽ  làm  điều đó sau.

Chú ý cách sử dụng động từ DO trong câu trả lời. Điều này là do ý nghĩa rõ ràng và để tránh nói "“I’ll make it later.” điều này có thể lặp đi lặp lại.

DO

MAKE

Housework (Công việc nhà)

Do the housework

Do laundry

Do your chores

Do the washing up (UK)

Do the shopping

 

Work/Study (Làm việc / Học tập)

Do homework

Do an assignment

Do a report

Do a test (UK)

Do a project

Do a course (UK)

 

Taking care of your body (Chăm sóc cơ thể của bạn)

Do exercise

Do gymnastics

Do your makeup

Do your hair

Do your nails

 

Do non-specific activities (Thực hiện các hoạt động không cụ thể)

Do a favour (UK) / Do a favor (US)

Do badly

Do harm

Do damage

Do your best

Do a good job

Do well

Housework (Công việc nhà)

Make the bed

Make room

 

Food, Drink and Meals (Thức ăn, đồ uống và bữa ăn)

Make a cake

Make breakfast

Make dinner

Make a cup of tea

 

Communications (Thông tin liên lạc)

Make a noise

Make a comment

Make a joke

Make a point

Make arrangements

Make a speech

Make a suggestion

Make a complaint

Make a confession

Make a prediction

 

Relationships/ Reaction (Mối quan hệ / Phản ứng)

Make your eyes water

Make you happy

Make you sleep

Make you smile

Make friends

Make love

Make up

 

Plan/Decision (Kế hoạch / Quyết định)

Make a contract

Make progress

Make a choice

Make a plan

Make a decision

Make an attempt/ effort

Make up your mind

 

Money (Tiền bạc)

Make money

Make a profit

Make a fortune

Product Material

Made of gold/silver

Made from oranges/lemons

Made in Japan/China

Made by me

 

Others

Make believe

Make sense

Make changes

Make sure

Make trouble

>> Mời xem thêm: Công cụ kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh và sửa câu