Cách Phân Biệt "RAISE" Và "RISE" Chi Tiết, Dễ Hiểu

Cách Phân Biệt "RAISE" Và "RISE" Chi Tiết, Dễ Hiểu

Trong tiếng Anh, "raise" và "rise" là hai từ dễ gây nhầm lẫn vì chúng đều liên quan đến hành động nâng lên, tăng lên. Tuy nhiên, chúng có sự khác biệt quan trọng về mặt ngữ pháp và cách sử dụng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ sự khác biệt giữa "raise" và "rise", cách dùng đúng trong câu và những cụm từ đi kèm để nâng cao kiến thức và kỹ năng tiếng Anh.

phân biệt raise và rise

1. "Raise" và "Rise"

1.1 "Raise" là gì?

Loại từ: "Raise" là ngoại động từ (transitive verb) hoặc danh từ (noun).

phân biệt raise và rise

“Raise” nghĩa là gì?

- "Raise" là ngoại động từ

Ý nghĩa: “Raise” khi là ngoại động từ sẽ luôn cần có tân ngữ đi kèm và dùng để chỉ hành động nâng lên, tăng lên, hoặc nuôi dưỡng cái gì đó.

Cấu trúc:

S + raise + O

Ví dụ:

  • She raised her hand to ask a question. (Cô ấy giơ tay để đặt câu hỏi.)
  • The company raised prices last month. (Công ty đã tăng giá vào tháng trước.)
  • They raised three children in the countryside. (Họ đã nuôi ba đứa con ở vùng quê.)
  • The charity raised a lot of money. (Tổ chức từ thiện đã quyên góp được rất nhiều tiền.)
  • He raised an important question during the meeting. (Anh ấy nêu ra một câu hỏi quan trọng trong cuộc họp.)

- "Raise" là danh từ

Ý nghĩa: “Raise” khi là danh từ sẽ mang ý nghĩa là sự tăng lương, sự nâng lên, mức tăng,...

Ví dụ:

  • I got a raise last month. (Tôi được tăng lương tháng trước.)
  • A sudden raise in temperature was recorded. (Một sự tăng nhiệt độ đột ngột đã được ghi nhận.)
  • She got a raise after the annual review. (Cô ấy được tăng lương sau kỳ đánh giá hàng năm.)
  • There has been a raise in interest rates. (Lãi suất đã tăng lên.)

>> Xem thêm: Cách phân biệt Made of và Made from

1.2 "Rise" là gì?

Loại từ: "Rise" là nội động từ (intransitive verb) – không có tân ngữ đi kèm hoặc danh từ (noun).


Định nghĩa của “Rise”

Định nghĩa của “Rise”

- "Rise" là nội động từ

Ý nghĩa: “Rise” khi là nội động từ có nghĩa là tăng lên, nổi lên, đứng dậy, hoặc mọc lên và không cần có tân ngữ đi theo sau.

Ví dụ:

  • The sun rises at 6 a.m. (Mặt trời mọc lúc 6 giờ sáng.)
  • Prices have risen sharply this year. (Giá đã tăng mạnh trong năm nay.)
  • He rose from his seat to speak. (Anh ấy đứng lên khỏi chỗ ngồi để phát biểu.)
  • Smoke rose from the chimney. (Khói bốc lên từ ống khói.)
  • She rose to the position of CEO. (Cô ấy đã vươn lên vị trí giám đốc điều hành.)

- “Rise” là danh từ

“Rise” khi là danh từ sẽ mang nghĩa là sự gia tăng, sự tăng lên.

Ví dụ:

  • We got up at the rise of the sun. (Chúng tôi dậy vào lúc mặt trời mọc.)
  • During the COVID-19 pandemic, the world has seen a rise in the number of deaths. (Xuyên suốt dịch bệnh COVID-19, thế giới đã chứng kiến sự gia tăng về số người chết.)

Các cụm từ đi với "rise" thường gặp:

  • Rise from: vực dậy từ
  • Rise at: thức dậy
  • Rise to: vươn tới điều gì
  • Rise in: tăng lên trong lĩnh vực gì đó
  • Rise by: tăng lên bao nhiêu đó

2. Phân biệt "Raise" và "Rise"

Tiêu chí

Raise

Rise

Loại động từ

Ngoại động từ (cần tân ngữ) 

Nội động từ (không cần tân ngữ) 

Chủ thể hành động

Một đối tượng tác động lên vật khác, mang ý nghĩa nâng cái gì đó lên / làm tăng điều gì đó

Bản thân sự vật tự tăng lên, mang ý nghĩa tự bản thân tăng lên / tự nâng lên

Quá khứ đơn (V2)

Raised

Rose

Quá khứ phân từ (V3)

Raised

Risen

Ví dụ

She raised her voice. (Cô ấy nâng cao giọng nói.)

The sun rises at 6 AM. (Mặt trời mọc lúc 6 giờ sáng.)

 

>> Tham khảo thêm: Phân biệt Chance và Opportunity đơn giản

3. Bài tập vận dụng

Bài 1: Chọn "Raise" hoặc "Rise" để hoàn thành câu

1. The company plans to ___ the price of its products next year.

2. The sun ___ at 5:30 AM every morning.

3. He ___ his eyebrows in surprise.

4. Salaries have ___ significantly over the past five years.

5. They organized an event to ___ money for charity.

Đáp án:

1. raise

2. rises

3. raised

4. risen

5. raise

Bài 2: Chia động từ thích hợp với “raise” và “rise”

1. They increased the salary of all employees. → They ___ all employees' salaries.

2. The temperature went up by 3 degrees. → The temperature ___.

3. The manager spoke louder to get everyone’s attention. → The manager ___ his voice to get everyone’s attention.

4. The number of tourists is going up every year. → The number of tourists ___.

5. We need to collect more funds for the charity. → We need to ___ more funds for the charity.

Đáp án:

1. raised

2. rose

3. raised

4. is rising

5. raise

4. Kết luận

Bài viết trên đã giúp bạn phân biệt rõ ràng giữa "raise" và "rise" thông qua định nghĩa, cách dùng, cụm từ đi kèm và bài tập thực hành. Hy vọng sau bài viết này, bạn có thể áp dụng hai từ này một cách chính xác trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Đừng quên theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhật thêm nhiều kiến thức tiếng Anh hữu ích!

>>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học tiếng Anh giao tiếp online 1-1 uy tín