Cấu Trúc Suggest: Suggest To V Hay V-ing?
Suggest nghĩa là gì? Cấu trúc Suggest như thế nào? Nếu bạn vẫn đang còn mơ hồ và hay nhầm lẫn về điểm ngữ pháp này thì hãy theo dõi ngày bài viết dưới đây. Pantado sẽ cung cấp chi tiết các cấu trúc, cách dùng đi kèm ví dụ mô tả về phần này để bạn có thể dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ lâu hơn.
1. Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh
Suggest trong tiếng Anh có nghĩa là đề nghị, đề xuất. Cấu trúc Suggest có thể đi kèm với nhiều loại từ và cụm từ khác nhau tùy theo ý nghĩa và ngữ cảnh của câu. Dưới đây là các cấu trúc phổ biến nhất với Suggest.
1.1 Cấu trúc suggest + Noun/Noun Phrase
Cấu trúc:
S + suggest + noun/noun phrase |
Cách dùng:
Dùng để đề xuất hoặc gợi ý một sự việc hay một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- I suggest a new plan. (Tôi đề xuất một kế hoạch mới.)
- She suggested a trip to the mountains. (Cô ấy đề xuất một chuyến đi lên núi.)
Cấu trúc suggest + Noun/Noun Phrase
1.2 Cấu trúc suggest + That-Clause
Cấu trúc:
S + suggest + that + S + (should) + V |
Cách dùng:
Cấu trúc này thường được sử dụng khi muốn gợi ý một hành động cho ai đó, thường dùng kèm với “that” để tạo ra một mệnh đề đầy đủ. Có thể lược bỏ “should” trong câu mà vẫn giữ nguyên nghĩa.
Ví dụ:
- He suggested that we should leave early. (Anh ấy gợi ý rằng chúng ta nên đi sớm.)
- They suggested that she consult a doctor. (Họ gợi ý rằng cô ấy nên tham khảo ý kiến của bác sĩ.)
- She suggested that he (should) see a therapist. (Cô ấy đề nghị anh ấy gặp bác sĩ tâm lý.)
- I suggest that we (should) review the report. (Tôi đề xuất chúng ta nên xem lại báo cáo.)
Cấu trúc suggest + That-Clause
1.3 Cấu trúc suggest + V-ing
Cấu trúc:
S + suggest + V-ing |
Cách dùng:
Suggest + V-ing thường được dùng để gợi ý làm một hành động chung chung (không cần cụ thể chủ ngữ).
Ví dụ:
- She suggests going for a walk. (Cô ấy gợi ý đi dạo.)
- I suggest trying a new restaurant. (Tôi gợi ý thử một nhà hàng mới.)
Cấu trúc suggest + V-ing
1.4 Cấu trúc suggest + Wh-Question
Cấu trúc:
S + suggest + Wh-question + S + should + V |
Cách dùng:
Dùng để gợi ý khi câu hỏi có yếu tố wh- (what, where, how...).
Ví dụ:
- Can you suggest where we should go on vacation? (Bạn có thể gợi ý chỗ nào chúng ta nên đi du lịch không?)
- He suggested what we should do next. (Anh ấy gợi ý chúng ta nên làm gì tiếp theo.)
Cấu trúc suggest + Wh-Question
2. Cấu trúc Suggest trong câu gián tiếp
Cấu trúc:
S + suggest + Ving = S + suggest + (that) + S + V1 + somebody + to V1 |
Cách dùng:
Trong câu gián tiếp, suggest thường được dùng để nghị hoặc rủ rê ai đó làm điều gì.
Ví dụ:
- “Let’s have dinner together,” she suggested. ➔ She suggested having dinner together. (Cô ấy đề nghị nên đi ăn tối cùng nhau.)
- “You should take a day off,” he suggested. ➔ He suggested that I should take a day off. (Anh ấy đề nghị tôi nên có 1 ngày nghỉ.)
3. Viết lại câu với cấu trúc Suggest
Cấu trúc: Đề nghị ai đó cùng làm gì
Shall we/ Let’s/ Why don’t we + V1 = S + suggested + V-ing |
Dưới đây là một số ví dụ về cách viết lại câu với cấu trúc Suggest.
Ví dụ:
- "Why don’t we go for a walk?" ➔ She suggested going for a walk.
- "You should talk to him about the issue." ➔ He suggested that I should talk to him about the issue.
- "Let’s organize a picnic." ➔ They suggested organizing a picnic.
4. Một số lưu ý và mở rộng cấu trúc Suggest
4.1 Lưu ý
Khi sử dụng cấu trúc suggest, bạn cần lưu ý những trường hợp sau:
- Không sử dụng trực tiếp tân ngữ với Suggest:
- Ví dụ SAI: I suggest you to go.
- Ví dụ ĐÚNG: I suggest that you (should) go.
- Should có thể được lược bỏ trong mệnh đề “that”:
- I suggest that he (should) check his email.
- Không dùng Suggest với các động từ nguyên mẫu có "to":
- Ví dụ SAI: I suggest to go there.
- Ví dụ ĐÚNG: I suggest going there.
4.2 Mở rộng cấu trúc với Suggest
1. Dùng để đề cử một người (vật) phù hợp với chức vụ (mục đích) nào đó:
Cấu trúc:
Suggest sth/sb for sth |
Ví dụ:
- We suggested Mr. Lee for the position of department head. (Chúng tôi đề cử ông Lee vào vị trí trưởng phòng.)
- They suggested James for the volunteer award. (Họ đề cử James cho giải thưởng tình nguyện.)
2. (Sự việc/Món đồ) cho thấy ai đã làm gì
Ví dụ: The footprints suggest that someone was in the garden late last night. (Những dấu chân cho thấy có người đã ở trong vườn vào đêm qua.)
3. Cấu trúc suggest có nghĩa là chợt nghĩ ra, nảy ra điều gì
Cấu trúc:
Suggest itself to sb |
Ví dụ: An idea suddenly suggested itself to him during the meeting. (Một ý tưởng đột nhiên nảy ra trong đầu anh trong cuộc họp.)
5. Bài tập với cấu trúc suggest và đáp án
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. I suggest _______ (to try / trying / try) the new Italian restaurant.
2. They suggested that she _______ (should speak / speaking / to speak) with her manager.
3. He suggested _______ (to take / taking / took) a day off.
Đáp án:
1. trying
2. should speak
3. taking
Bài tập 2: Viết lại câu với cấu trúc suggest
1. "Let’s watch a movie," he said.
2. "You should apologize to her," she suggested.
3. "Why don’t we go camping this weekend?" they asked.
Đáp án:
1. He suggested watching a movie.
2. She suggested that I should apologize to her.
3. They suggested going camping this weekend.
6. Tổng kết
Cấu trúc Suggest trong tiếng Anh rất linh hoạt và thường được dùng để đưa ra gợi ý, đề xuất. Hiểu và vận dụng đúng các cấu trúc Suggest sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập để ghi nhớ các cách dùng cấu trúc suggest nhé!