Tổng Hợp Kiến Thức Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 8 Chi Tiết, Đầy Đủ Nhất
Khi học tiếng Anh lớp 8, ngữ pháp là yếu tố quyết định để xây dựng nền tảng vững chắc cho các kỹ năng ngôn ngữ. Để giúp các bạn học sinh dễ dàng nắm vững các chủ điểm ngữ pháp quan trọng, bài viết này Pantado sẽ tổng hợp tất cả các nội dung cần thiết, từ các cấu trúc câu cơ bản cho đến các thì và cấu trúc phức tạp. Hãy cùng tham khảo để học tốt và đạt điểm cao trong các bài kiểm tra tiếng Anh lớp 8!
1. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Cách dùng: Thì quá khứ tiếp diễn dùng để:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Diễn tả hai hành động song song trong quá khứ.
- Kết hợp với thì quá khứ đơn để diễn tả một hành động đang xảy ra thì hành động khác xen vào.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + was/were + V-ing + O.
- Phủ định: S + was/were not + V-ing + O.
- Nghi vấn: Was/Were + S + V-ing + O?
Cấu trúc thì quá khứ tiếp diễn - tiếng Anh lớp 8
Ví dụ:
- She was reading a book at 8 p.m. yesterday.
(Cô ấy đang đọc sách lúc 8 giờ tối hôm qua.) - They were watching TV when the lights went out.
(Họ đang xem TV thì mất điện.)
2. Câu điều kiện loại 2 (Conditional Sentence Type 2)
Cách dùng: Câu điều kiện loại 2 dùng để nói về những tình huống không có thật ở hiện tại hoặc giả định.
Cấu trúc:
If + S + V2/ed, S + would/could/might + V (bare) |
Quy tắc đặc biệt:
- Với to be, tất cả các ngôi đều dùng "were."
Ví dụ:
- If I were you, I would study harder.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ học chăm chỉ hơn.) - If she had more money, she could travel around the world.
(Nếu cô ấy có nhiều tiền hơn, cô ấy có thể đi du lịch khắp thế giới.)
3. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Cách dùng: Thì quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả hành động đã hoàn thành trước một hành động khác hoặc một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + had + V3/ed + O.
- Phủ định: S + had not + V3/ed + O.
- Nghi vấn: Had + S + V3/ed + O?
Cấu trúc thì quá khứ hoàn thành trong tiếng Anh lớp 8
Dấu hiệu nhận biết:
- Có cụm từ chỉ thời gian như: by the time, before, after, already, until then.
- Kết hợp với quá khứ đơn: hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành, hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn.
Ví dụ:
- She had finished her homework before the movie started.
(Cô ấy đã hoàn thành bài tập trước khi bộ phim bắt đầu.) - They hadn’t arrived by the time we left.
(Họ vẫn chưa đến khi chúng tôi rời đi.)
4. Câu trực tiếp và câu gián tiếp (Direct and Indirect Speech)
4.1. Câu tường thuật (Statements)
Cấu trúc:
- Trực tiếp: S + say(s)/said + “lời nói.”
- Gián tiếp: S + say(s)/said + (that) + S + V (lùi thì).
Lùi thì trong câu gián tiếp:
Thì trong câu trực tiếp |
Thì trong câu gián tiếp |
Ví dụ |
Hiện tại đơn (Present Simple) |
Quá khứ đơn (Past Simple) |
He said, "I am happy." → He said that he was happy. |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
She said, "I am reading." → She said that she was reading. |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
He said, "I have finished." → He said that he had finished. |
Quá khứ đơn (Past Simple) |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
She said, "I went home." → She said that she had gone home. |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous) |
He said, "I was working." → He said that he had been working. |
Tương lai đơn (Will) |
Tương lai trong quá khứ (Would) |
She said, "I will go." → She said that she would go. |
4.2. Câu hỏi (Questions)
Cấu trúc:
- Câu hỏi Yes/No:
- Trực tiếp: S + ask(ed) + “lời hỏi?”
- Gián tiếp: S + ask(ed) + if/whether + S + V (lùi thì).
- Câu hỏi Wh- (What, Where, When, Why, How,...):
- Trực tiếp: S + ask(ed) + “lời hỏi?”
- Gián tiếp: S + ask(ed) + Wh- + S + V (lùi thì).
Ví dụ:
- Yes/No Questions:
- Trực tiếp: He asked, "Do you like coffee?"
- Gián tiếp: He asked if I liked coffee.
- Wh - Questions:
- Trực tiếp: She asked, "Where are you going?"
- Gián tiếp: She asked where I was going.
4.3. Câu mệnh lệnh (Commands/Requests)
Cấu trúc:
- Trực tiếp: S + say(s)/said + “lời mệnh lệnh.”
- Gián tiếp: S + tell(s)/told/ask(ed) + O + to/not to + V (bare).
Ví dụ:
- Khẳng định:
- Trực tiếp: He said, "Close the door."
- Gián tiếp: He told me to close the door.
- Phủ định:
- Trực tiếp: She said, "Don’t be late."
- Gián tiếp: She told me not to be late.
4.4 Các trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp
Trực tiếp |
Gián tiếp |
Now |
Then |
Today |
That day |
Yesterday |
The day before |
Tomorrow |
The next day |
Last week |
The previous week |
Next week |
The following week |
Here |
There |
This |
That |
These |
Those |
Ví dụ:
- Trực tiếp: She said, "I will meet you here tomorrow."
- Gián tiếp: She said that she would meet me there the next day.
4.5. Một số lưu ý quan trọng
- Không lùi thì nếu động từ tường thuật ở hiện tại.
- She says, "I am tired." → She says that she is tired.
- Không lùi thì với sự thật hiển nhiên hoặc chân lý.
- He said, "The sun rises in the east." → He said that the sun rises in the east.
- Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, ngôi của đại từ cần thay đổi để phù hợp ngữ cảnh.
- She said, "I love my dog." → She said that she loved her dog.
5. Câu bị động (Passive Voice)
Khái niệm: Câu bị động nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng chịu tác động, thay vì người thực hiện hành động.
Cấu trúc tổng quát của câu bị động
Cấu trúc câu bị động theo từng thì:
Thì |
Câu Chủ Động |
Câu Bị Động |
Ví Dụ |
Hiện tại đơn (Present Simple) |
S + V(s/es) + O |
O + is/am/are + V3/ed + (by S) |
She writes a letter. → A letter is written by her. |
Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous) |
S + is/am/are + V-ing + O |
O + is/am/are + being + V3/ed + (by S) |
They are cleaning the room. → The room is being cleaned by them. |
Hiện tại hoàn thành (Present Perfect) |
S + have/has + V3/ed + O |
O + have/has + been + V3/ed + (by S) |
He has finished the report. → The report has been finished by him. |
Quá khứ đơn (Past Simple) |
S + V2/ed + O |
O + was/were + V3/ed + (by S) |
She painted the picture. → The picture was painted by her. |
Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous) |
S + was/were + V-ing + O |
O + was/were + being + V3/ed + (by S) |
They were repairing the car. → The car was being repaired by them. |
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect) |
S + had + V3/ed + O |
O + had been + V3/ed + (by S) |
She had written the book. → The book had been written by her. |
Tương lai đơn (Future Simple) |
S + will + V (bare) + O |
O + will + be + V3/ed + (by S) |
They will deliver the package. → The package will be delivered by them. |
Tương lai gần (Be going to) |
S + is/am/are + going to + V (bare) + O |
O + is/am/are + going to + be + V3/ed + (by S) |
She is going to bake a cake. → A cake is going to be baked by her. |
Tương lai hoàn thành (Future Perfect) |
S + will have + V3/ed + O |
O + will have been + V3/ed + (by S) |
He will have completed the project. → The project will have been completed by him. |
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs) |
S + modal verb + V (bare) + O |
O + modal verb + be + V3/ed + (by S) |
She can solve the problem. → The problem can be solved by her. |
6. Câu ước (Wish)
6.1 Các loại câu ước
-
Ước cho hiện tại
Dùng để thể hiện mong muốn thay đổi một điều gì đó ở hiện tại, nhưng điều đó không thể xảy ra hoặc trái ngược với thực tế.
Cấu trúc:
S + wish(es) + (that) + S + V2/ed |
Cấu trúc câu ước ở hiện tại trong tiếng Anh
-
Ước cho quá khứ
Dùng để thể hiện sự tiếc nuối về một điều gì đó đã xảy ra (hoặc không xảy ra) trong quá khứ.
Cấu trúc:
S + wish(es) + (that) + S + had + V3/ed |
Cấu trúc câu ước ở quá khứ
-
Ước cho tương lai
Dùng để diễn tả mong muốn điều gì đó xảy ra hoặc thay đổi trong tương lai, nhưng điều đó khó hoặc không thể xảy ra.
Cấu trúc:
S + wish(es) + (that) + S + would/could + V-inf |
Cấu trúc câu ước ở tương lai
6.2 Một số cụm từ đặc biệt trong câu ước
Cụm từ |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
If only... |
Nhấn mạnh mong muốn trong câu ước |
If only I were rich. (Giá mà tôi giàu có.) |
Would rather... |
Thể hiện mong muốn |
I’d rather he didn’t go out late. (Tôi mong anh ấy không ra ngoài muộn.) |
It’s time... |
Nhấn mạnh điều cần làm ngay lập tức |
It’s time you went to bed. (Đã đến lúc bạn đi ngủ rồi.) |
6.3 Những lưu ý khi dùng câu ước
- Động từ trong câu ước không chia ở thì hiện tại:
- I wish I am rich. → sai
- I wish I were rich. → đúng
- Không sử dụng “would” trong mệnh đề chủ ngữ giống nhau:
- I wish I would be taller. → sai
- I wish I were taller. → đúng
- “Were” được dùng cho tất cả các ngôi trong câu ước hiện tại:
- I wish I were there.
- She wishes she were at home.
7. Mệnh đề chỉ mục đích (Purpose Clauses)
Công dụng: Mệnh đề chỉ mục đích dùng để diễn tả mục đích của một hành động.
Công thức:
- S + V + so that + S + can/could/will/would + V (bare).
- S + V + in order to/so as to + V (bare).
Dấu hiệu nhận biết:
- Có các từ chỉ mục đích: so that, in order to, for the purpose of.
Ví dụ:
- She studies hard so that she can pass the exam.
(Cô ấy học chăm chỉ để có thể vượt qua kỳ thi.)
8. Câu giả định (Subjunctive Sentences)
Khái niệm: Câu giả định được dùng để diễn tả một yêu cầu, mong muốn, hoặc giả định không có thực.
Công thức:
- S + suggest/insist/recommend + that + S + V (bare).
Ví dụ:
- The teacher insists that every student be on time.
(Giáo viên yêu cầu rằng mọi học sinh phải đúng giờ.)
9. Cấu trúc “Used to” và “Be/Get Used to”
Used to: Diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ nhưng không còn nữa.
- I used to play football when I was young.
(Tôi từng chơi bóng đá khi còn nhỏ.)
Be/Get used to: Diễn tả sự quen với một việc gì đó.
- I am used to waking up early.
(Tôi đã quen với việc dậy sớm.)
>> Xem thêm: Phân biệt cấu trúc Used to và Be/Get used to
10. Bài tập vận dụng tiếng Anh lớp 8
Bài tập 1: Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá Khứ Tiếp Diễn:
1. While I __________ (read) a book, my brother __________ (play) the guitar.
2. They __________ (not/work) when I __________ (call) them.
3. At 7 PM last night, we __________ (watch) a movie.
4. He __________ (study) for his exam when the power __________ (go) out.
5. While she __________ (cook), he __________ (do) the dishes.
Đáp án:
1. was reading, was playing
2. weren’t working, called
3. were watching
4. was studying, went
5. was cooking, was doing
Bài tập 2: Câu điều kiện loại 2 (Conditional Sentence Type 2)
Hoàn thành câu điều kiện loại 2:
1. If I __________ (be) you, I __________ (not/choose) that option.
2. If it __________ (rain) tomorrow, we __________ (stay) at home.
3. If I __________ (have) more time, I __________ (learn) to play the piano.
4. If they __________ (live) closer to us, we __________ (see) them more often.
5. If he __________ (study) harder, he __________ (pass) the test.
Đáp án:
1. were, wouldn’t choose
2. rained, would stay
3. had, would learn
4. lived, would see
5. had studied, would have passed
Bài tập 3: Câu bị động (Passive Voice)
Chuyển các câu sau sang thể bị động:
1. The teacher explains the lesson every day.
2. They are preparing the food for the party.
3. The children have finished their homework.
4. They will clean the room after the meeting.
5. The company is launching a new product next month.
Đáp án:
1. The lesson is explained every day by the teacher.
2. The food is being prepared for the party.
3. The homework has been finished by the children.
4. The room will be cleaned after the meeting.
5. A new product is going to be launched next month by the company.
Bài tập 4: Câu ước (Wish)
Hoàn thành câu với cấu trúc câu ước:
1. I wish I __________ (be) taller.
2. He wishes he __________ (not/lose) his keys yesterday.
3. She wishes she __________ (can) visit Paris someday.
4. We wish they __________ (come) to the party last weekend.
5. I wish I __________ (study) harder for the exam.
Đáp án:
1. were
2. hadn’t lost
3. could
4. had come
5. had studied
Bài tập 5: Mệnh đề chỉ mục đích (Purpose Clauses)
Hoàn thành câu với "to" hoặc "so that":
1. She went to the store __________ buy some bread.
2. He studies hard __________ pass the exam.
3. They arrived early __________ get good seats for the concert.
4. I closed the door __________ the noise __________ (not/disturb) the others.
5. We ate a healthy lunch __________ feel energetic for the afternoon.
Đáp án:
1. to
2. to
3. so that
4. not disturb
5. to
Bài tập 6: Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Chia động từ trong ngoặc ở thì Quá Khứ Hoàn Thành:
1.By the time we arrived, they __________ (leave).
2. She __________ (never/visit) that museum before the trip.
3. I __________ (not/see) him before the meeting started.
4. After they __________ (finish) the project, they went on vacation.
5. He __________ (already/eat) when I called him.
Đáp án:
1. had left
2. had never visited
3. hadn’t seen
4. had finished
5. had already eaten
Trên đây là tổng hợp toàn bộ những điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 8 quan trọng. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích, giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả và đạt được kết quả mong muốn. Hãy kiên nhẫn và chăm chỉ trong mỗi buổi học để đạt được hiệu quả nhé