Động từ khởi phát trong tiếng Anh: Let, Make, Have, Get - Causative verbs
Động từ khởi phát là gì? Động từ khởi phát là các động từ gây ra hành động khác, được sử dụng để diễn tả điều mà người nói làm cho người khác hoặc ai đó làm cho người nói. Điều này nghe có vẻ như một quá trình phức tạp nhưng trên thực tế, nó khá dễ dàng.
Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét chi tiết hơn về động từ khởi phát cho phép bạn phát triển vốn từ vựng của mình và hình thành các câu đúng ngữ pháp hơn nhiều.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến hiệu quả
1. Động từ khởi phát là gì?
Động từ khởi phát là gì? Động từ khởi phát (Causative verbs) là một cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Nó cho thấy ai đó hoặc điều gì đó chịu trách nhiệm gián tiếp cho một hành động. Các động từ nguyên nhân phổ biến nhất là Make, Get, Have, Let .
Ví dụ về động từ khởi phát:
Why did you let him swear at you like that?
Tại sao bạn lại để anh ta chửi bới bạn như vậy?
He made his son clean his room.
Anh bắt con trai dọn phòng.
I had Peter fix my car.
Tôi đã nhờ Peter sửa xe.
We couldn’t get her to sign the agreement.
Chúng tôi không thể khiến cô ấy ký thỏa thuận.
2. Danh sách động từ khởi phát
Học cách sử dụng Động từ khởi phát tiếng Anh (Let, Make, Have, Get) với các quy tắc hữu ích và ví dụ.
Have
Dạng: Subject + Have + Person + Base Form of Verb
(Chủ ngữ + have + Người + Dạng nguyên thể của động từ)
Cấu trúc này có nghĩa là " ủy quyền cho ai đó làm điều gì đó".
Ví dụ:
The president had his secretary make copies of the report.
Tổng thống đã yêu cầu thư ký sao chép báo cáo.
I’ll have Hudson show you to your room.
Tôi sẽ nhờ Hudson dẫn bạn đến phòng của bạn.
Get
Dạng: Subject + Get + Person + To + Verb
(Chủ ngữ + Get + Người + To + Động từ)
Cấu trúc này thường có nghĩa là “thuyết phục ai đó làm điều gì đó” hoặc “lừa ai đó làm điều gì đó”.
Ví dụ:
The students got the teacher to dismiss class early.
Các học sinh được giáo viên cho tan lớp sớm.
We couldn’t get him to sign the agreement.
Chúng tôi không thể khiến anh ấy ký thỏa thuận.
Make
Dạng: Subject + Make + Person + Base Form of Verb
(Chủ ngữ + Make + Người + Dạng nguyên thể của động từ)
Cấu trúc này có nghĩa là "buộc hoặc yêu cầu ai đó thực hiện một hành động ".
Ví dụ:
My parents always make me do my homework before I go out.
Cha mẹ tôi luôn bắt tôi làm bài tập về nhà trước khi tôi ra ngoài.
It seems unfair on him to make him pay for everything.
Có vẻ như không công bằng với anh ta khi bắt anh ta phải trả giá cho tất cả mọi thứ.
Let
Dạng: Subject + Let + Person + Base Form of Verb
(Chủ ngữ + Let + Người + Dạng nguyên thể của động từ)
Cấu trúc này có nghĩa là "cho phép ai đó làm điều gì đó."
Ví dụ:
I don’t let my kids watch violent movies.
Tôi không cho con mình xem phim bạo lực.
If you need any help, let me know.
Nếu bạn cần bất kỳ sự giúp đỡ nào, hãy cho tôi biết.
Move up, John, and let the lady sit down.
Tiến lên, John, và để người phụ nữ ngồi xuống.
>> Xem thêm: Động từ liên kết trong Tiếng Anh là gì?
Have Something Done với Get Something Done
HAVE hơi trang trọng hơn GET trong “Have something done” và “Get something done”.
- HAVE SOMETHING DONE là cấu trúc được dùng khi chúng ta muốn nói về việc một người làm một việc gì đó cho cho ta mà ta muốn hoặc hướng dẫn người đó làm như vậy
Ví dụ:
I had my hair cut last Saturday.
Tôi đã cắt tóc vào thứ bảy tuần trước.
She had the car washed at the weekend.
Cô ấy đã rửa xe vào cuối tuần.
- GET SOMETHING DONE cũng dùng dể diễn tả để yêu cầu hoặc hướng dẫn ai đó thực hiện hành động, và trọng tâm của câu được chú trọng vào người thực hiện hành đó hay vì vào hành động được thực hiện như cách sử dụng Have something done.
Ví dụ:
I really must get my eyes tested. I´m sure I need glasses.
Tôi thực sự phải đi kiểm tra mắt . Tôi chắc chắn tôi cần kính.
She got her hair cut.
Cô ấy đã cắt tóc.
>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh trực tuyến 1-1
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!