Danh động từ là gì? danh sách và ví dụ hữu ích - Gerunds
Danh động từ! Một Danh động từ là gì? Tìm hiểu cách và thời điểm sử dụng Gerunds bằng tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích, câu ví dụ.
Xem thêm:
>> Học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1
1. Đanh động từ là gì?
Một Danh động từ là gì? Danh động từ là động từ có chức năng như danh từ và có –ing.
Ví dụ về Gerund:
I am waiting. (hiện tại phân từ )
Tôi đang đợi.
(Đây là thì hiện tại tiếp diễn . “Waiting” ở đây là một phần của động từ. Nó không phải là động từ.)
I don’t like waiting. (danh động từ)
Tôi không thích chờ đợi.
(Câu này thì hiện tại đơn, nhưng nó chứa một danh động từ. “Waiting” là tân ngữ trực tiếp của câu này.)
2. Làm thế nào để sử dụng danh động từ và ví dụ
Các dạng danh động từ được sử dụng như sau:
2.1. Danh động từ có thể được sử dụng làm chủ đề của câu
Ví dụ:
Writing in English is difficult.
Viết bằng tiếng Anh rất khó.
Watching TV is my favorite pastime.
Xem TV là thú tiêu khiển yêu thích của tôi.
2.2. Danh động từ có thể được sử dụng làm đối tượng trực tiếp của câu
Ví dụ:
I like writing in English.
Tôi thích viết bằng tiếng Anh.
I love going out to restaurants.
Tôi thích đi ra ngoài nhà hàng.
2.3. Gerund có thể được sử dụng như một vật bổ sung cho chủ đề
Ví dụ:
My cat’s favorite activity is sleeping.
Hoạt động yêu thích của con mèo của tôi là ngủ.
One of his duties is doing homework.
Một trong những nhiệm vụ của anh ấy là làm bài tập về nhà.
2.4. Gerund có thể được sử dụng như một đối tượng của một giới từ
Ví dụ:
We shall be interested in hearing your comments.
Chúng tôi sẽ quan tâm đến việc nghe ý kiến của bạn.
Would you like to walk instead of taking the bus?
Bạn có muốn đi bộ thay vì đi xe buýt không?
2.5. Gerund có thể được sử dụng sau một số biểu hiện nhất định
Nó không có ích, nó không tốt, không có ích gì…
Ví dụ về Gerunds:
It’s no use tying it; you have to glue it.
Không có ích gì buộc nó; bạn phải dán nó.
There’s no point in wasting time.
Không có ích gì khi lãng phí thời gian.
3. Các động từ được theo sau bởi Danh sách danh động từ
Tìm hiểu danh sách các động từ hữu ích Theo sau bởi danh động từ bằng tiếng Anh với các câu ví dụ.
Miss
He had missed being elected by a single vote.
Anh ta đã không được bầu bởi một lá phiếu duy nhất.
Postpone
He postponed returning to Paris.
Anh ấy hoãn việc trở lại Paris.
Practice
Today we’re going to practice parking.
Hôm nay chúng ta sẽ thực hành đậu xe.
Prefer
Chantal prefers travelling by train.
Chantal thích đi du lịch bằng tàu hỏa.
Quit
She quits worrying about the problem.
Cô ấy không còn lo lắng về vấn đề này nữa.
Recall
I don’t recall seeing any cars parked outside.
Tôi không nhớ mình đã nhìn thấy bất kỳ chiếc ô tô nào đậu bên ngoài.
Recollect
I recollect seeing Ryder some years ago in Bonn.
Tôi nhớ lại việc gặp Ryder vài năm trước ở Bonn.
Recommend
I would never recommend using a sunbed on a regular basis.
Tôi không bao giờ khuyên bạn nên sử dụng giường tắm nắng thường xuyên.
Regret
I regret leaving school so young.
Tôi hối hận vì đã rời trường quá trẻ.
Resent
Many conscripts resent having to do their military service.
Nhiều lính nghĩa vụ bực bội khi phải thực hiện nghĩa vụ quân sự.
Resist
She can never resist buying new shoes.
Cô ấy không bao giờ có thể cưỡng lại việc mua giày mới.
Risk
He risked being caught.
Anh ta có nguy cơ bị bắt.
Sanction
They will not sanction copying without permission.
Họ sẽ không xử phạt việc sao chép mà không được phép.
Start
He started tipping the pea pods into a pan.
Anh ta bắt đầu cho những quả đậu vào chảo.
Stop
I hoped he would stop asking awkward questions.
Tôi hy vọng anh ấy sẽ ngừng hỏi những câu hỏi khó xử.
Suggest
Tracey suggested meeting for a drink after work.
Tracey đề nghị gặp nhau đi uống nước sau giờ làm việc.
Tolerate
We don’t tolerate smoking in the library.
Chúng tôi không chấp nhận việc hút thuốc trong thư viện.
Try
They decided they would try living in America for a while.
Họ quyết định sẽ thử sống ở Mỹ một thời gian.