Tin Mới

Tính từ là gì - Cách hoạt động của một tính từ

Tính từ là gì? Tính từ là một phần quan trọng của rất nhiều câu và được sử dụng trong tất cả các ngôn ngữ, nhưng tầm quan trọng của chúng trong ngôn ngữ tiếng Anh là gì? Trong bài viết này, chúng ta sẽ xem xét chính xác một tính từ là gì cũng như cách nó hoạt động trong một câu.

Xem thêm

           >> Có nên cho trẻ học tiếng Anh online

 

Tính từ trong tiếng anh

Tính từ có thể được sử dụng theo nhiều cách và giúp người nói hoặc người viết mô tả điều gì đó tốt hơn, mang lại cho người nghe hình dung rõ ràng hơn về điều đang được thảo luận. Tính từ có thể có nhiều dạng khác nhau và tùy thuộc vào dạng của chúng và loại từ mà chúng đang sửa đổi, sẽ phụ thuộc vào vị trí chúng được đặt trong câu.

1. Tính từ

1.1. Tính từ là gì?

Tính từ cung cấp thông tin chi tiết về người, địa điểm và sự vật. Chúng tôi sử dụng tính từ để thay đổi danh từ và đại từ. Ví dụ, chúng ta có thể làm cho một danh từ như  duck trở nên cụ thể hơn bằng cách giới thiệu nó với một tính từ như  tiny hay quiet.  Mặc dù các tính từ có thể làm cho bài viết của bạn mang tính mô tả hơn, nhưng điều quan trọng là không nên lạm dụng chúng.

 

Một tính từ là gì? 

Trong các thuật ngữ đơn giản nhất, một tính từ là một từ được sử dụng để mô tả một danh từ. Những từ này có thể bổ sung thêm hương vị mô tả cho câu. Ví dụ: bạn có thể nói điều gì đó dọc theo dòng sau để mô tả một cái cây, “It is a tree." Nếu bạn thêm một tính từ vào câu, bạn sẽ hình dung rõ ràng hơn về những gì bạn đang cố gắng mô tả, bằng cách nói điều gì đó chẳng hạn như “It is a large tree." hoặc “It is a large, leafy tree." Các từ in đậm là tính từ và cho phép người nghe hiểu rõ hơn về đối tượng được nói đến.

 

1.2. Tính từ quan trọng như thế nào?

Một tính từ có thể biểu thị màu sắc, kích thước, tình trạng, cảm giác, số lượng, diện mạo, thời gian hoặc tính cách của một danh từ hoặc đại từ. Ngoài ra, tính từ có khả năng thể hiện sự so sánh theo mức độ.

Tuy nhiên, tính từ không chỉ đơn giản là để mô tả một đối tượng, chúng cũng có thể được sử dụng để mô tả một cái gì đó không hữu hình. Một ví dụ điển hình về điều này là việc sử dụng các tính từ để nói về tính cách của một người nào đó. Bạn có thể nói điều gì đó dọc theo dòng "My father is an intelligent man."

Tính từ là một cách tuyệt vời để thu hút các giác quan bằng cách mô tả các khía cạnh thị giác, mùi vị, khứu giác, âm thanh và các thuộc tính cảm xúc hoặc phi vật chất.

Tóm lại, tính từ là một bộ phận phổ biến của lời nói mà mọi người sử dụng nó gần như tự động, cả trong lời nói và văn bản.

 

1.3. Câu hỏi Tính từ

Chúng ta thường có thể xác định một tính từ bằng cách hỏi những câu hỏi cụ thể như có bao nhiêu, màu gì, cái nào hoặc loại gì. Câu trả lời cho các câu hỏi trên giúp làm sáng tỏ các tính từ có trong câu.

 

1.4. Ví dụ về tính từ

Tính từ tiếng Anh có thể được xác định bằng phần cuối của chúng. Các kết thúc tính từ phổ biến như sau:

  • -able/-ible: credible, achievable, gullible, capable, illegible, sensible, remarkable, horrible
  • -al: annual, functional, individual, logical, essential
  • -ful: awful, cheerful, doubtful, faithful, forceful
  • -ic: terrific, cubic, manic, rustic
  • -ive: intensive, adaptive, attractive, dismissive, inventive, persuasive
  • -less: doubtless, endless, fearless, helpless, homeless, breathless, careless, groundless, restless
  • -ous: adventurous, famous, generous, courageous, dangerous, tremendous, fabulous

Tuy nhiên, một số lượng lớn các tính từ khác nhau…

  • hot
  • dark
  • smart
  • cool
  • common
  • complete
  • large
  • deep
  • thin
  • far
  • attractive
  • great
  • doubtful
  • cold
  • crowded
  • careless
  • noisy        
  • quiet
  • real
  • pink
  • silent
  • simple
  • strange
  • generous
  • wide
  • young

 

1.5. Đừng lạm dụng tính từ

Khi viết, bạn muốn chọn những tính từ nâng cao khả năng viết của bạn. Chọn các tính từ cung cấp cho mục đích viết của bạn. Mặc dù các tính từ có thể bổ sung tính đặc hiệu cho danh từ, nhưng chúng cũng có thể làm nặng văn bản của bạn nếu được sử dụng một cách bừa bãi. Tránh thêm các tính từ để làm cho bài viết của bạn không đẹp. Không sử dụng tính từ để bù đắp cho danh từ yếu. Thay vào đó, hãy chọn những danh từ mạnh hơn.

 

1.6. Có thể phân loại

Chúng tôi có thể cho điểm hầu hết các tính từ. Điều đó có nghĩa là, các tính từ cho phép thay đổi ý nghĩa của chúng bằng các trạng từ. Ví dụ về trạng từ bao gồm extremely (cực kỳ), slightly fairly (hơi khá) và very (rất). Khi ghép các tính từ có thể phân loại với các trạng từ, chúng ta có thể điều chỉnh cường độ của chúng.

Ví dụ

  • The ship was very big.

Con tàu  rất  lớn.

  • She moved extremely slow.

Cô ấy di chuyển  cực kỳ  chậm.

 

1.7. Tính từ hoặc Trạng từ

Tính từ sửa đổi đại từ và danh từ. Ngược lại, trạng từ sửa đổi động từ. Rất nhiều trạng từ có hậu tố -ly. Các từ như quickly (nhanh chóng) và dangerously (nguy hiểm) là ví dụ về trạng từ với hậu tố này.

 

Ví dụ

  • Tính từ: The girl is bad. (Cô gái xấu.)
  • Trạng từ: The girl moves badly in an office setting. (Cô gái di chuyển tồi tệ trong bối cảnh văn phòng.)

Trong ví dụ đầu tiên, cô gái đang được sửa đổi. Trong phần thứ hai, các động thái của cô gái đang được giải quyết.

 

2. Tính từ

2.1. Các loại tính từ trong tiếng Anh

Bây giờ chúng ta sẽ xem xét các loại tính từ khác nhau có thể được sử dụng để thêm gia vị cho câu của bạn. Có hai loại tính từ chính như dưới đây.

  • Tính từ mô tả mô tả chất lượng của danh từ. Trên thực tế, tính từ mô tả có thể là tính từ quy kết  hoặc  tính từ vị ngữ. 
  • Tính từ thuộc tính xuất hiện trước danh từ trong câu. Ngược lại, tính từ vị ngữ có xu hướng theo sau động từ. Become and look là những ví dụ về các động từ điển hình trong đó tính từ theo sau.

Trong khi tính từ giới hạn giới hạn danh từ được mô tả. Mỗi loại tính từ giúp sắp xếp số lượng tính từ gần như vô hạn. Vị trí của một tính từ cụ thể phụ thuộc vào vị trí chúng ta đặt nó trong câu.

Có nhiều loại tính từ giới hạn khác nhau như sau:

  • Mạo từ xác định & không xác định
  • Tính từ sở hữu
  • Tính từ chỉ định
  • Tính từ chỉ số lượng không xác định
  • Tính từ nghi vấn
  • Các tính từ chỉ số đếm
  • Tính từ bình thường
  • Tính từ thích hợp
  • Danh từ được sử dụng làm tính từ

 

Tính từ trong tiếng anh

 

Dưới đây là một số danh mục chúng tôi sử dụng để sắp xếp các tính từ.

2.2. Tính từ Mô tả

Tính từ thường được nghĩ đến là mô tả. Chúng giúp làm cho văn bản của chúng ta rõ ràng và chính xác hơn. Tính từ mô tả hoàn thành nhiệm vụ này bằng cách sửa đổi một đại từ hoặc danh từ với một thuộc tính. Do đó, loại tính từ này sẽ đứng trước danh từ hoặc đại từ.

Các ví dụ

  • The blue dog saved the day.

Con chó xanh đã cứu trong ngày.

  • The horrid woman cursed at me.

Người phụ nữ  kinh khủng  chửi rủa tôi.

  • The smiling cat hid behind the couch.

Con  mèo tươi cười  nấp sau chiếc ghế dài.

 

2.3. Tính từ phân bố 

Tính từ phân bố trỏ đến một danh từ cụ thể. Thông thường, những tính từ này xuất hiện trước danh từ mà họ muốn sửa đổi. Ngoài ra, chúng có xu hướng đi kèm với danh từ số ít.

Any, each, every, neither, và either là các ví dụ về tính từ phân bổ.

Các ví dụ

  • I do not want either jacket.

Tôi không muốn  một trong hai  chiếc áo khoác.

  • I do not want any candy.

Tôi không muốn  bất kỳ  viên kẹo nào.

  • Each choice is miserable.

Mỗi  sự lựa chọn đều khổ sở.

 

2.4. Tính từ Sở hữu

Tính từ sở hữu gợi ý quyền sở hữu. Ví dụ về các tính từ sở hữu bao gồm những từ sau: her, his, their, which, your, its, our, and my.

Các ví dụ

  • a his song.

Tôi thích   bài hát của anh ấy.

  • I love your jacket.

Tôi yêu chiếc áo khoác của bạn.

  • I lost our money.

Tôi đã mất tiền của chúng tôi.

 

2.5. Tính từ nghi vấn

Các tính từ đặt câu hỏi có tính chất nghi vấn.  What, which, and whose là những tính từ nghi vấn.

Các ví dụ

  • Whose shoes did you take?

 Bạn đã đi đôi giày của ai ?

  • Which dress will you wear?

Bạn  sẽ mặc chiếc váy nào?

  • What dog did you adopt?

Bạn  đã nhận nuôi con chó nào?

 

2.6. Tính từ chỉ số lượng không xác định

Không phải tất cả các tính từ đều làm cho danh từ cụ thể hơn. Tính từ không xác định là không cụ thể. Ví dụ về các tính từ không xác định bao gồm no, few, any, several, and many. 

Các ví dụ

  • I saw several friends over the holiday season.

Tôi đã gặp một vài người bạn trong kỳ nghỉ lễ.

  • I have few friends.

Tôi có ít bạn bè.

  • I have no family.

Tôi không có gia đình.

 

2.7. Tính từ thứ tự

Tính từ thứ tự gán số cho danh từ; tuy nhiên, chúng không thể hiện thứ tự với số thứ tự.

Các ví dụ

  • I enjoyed the first read.

Tôi rất thích lần đọc đầu tiên.

  • I was the second child.

Tôi là con thứ hai.

  • My third doctor made a difference.

 Bác sĩ thứ ba của tôi đã tạo ra sự khác biệt.

 

2.8. Tính từ riêng

Danh từ riêng sinh ra tính từ riêng. Đó là, tính từ riêng tạo thành từ danh từ riêng. Điều cần thiết là viết hoa các tính từ này để đúng với danh từ riêng mà chúng phát sinh.

Các ví dụ

  • I have a German grandmother.

Tôi có một  bà nội người Đức.

  • She enjoyed Shakespearean plays.

Cô rất thích  vở kịch của Shakespearean.

  • Canada is an English and French-speaking country.

Canada là một  quốc gia nói tiếng Anh  và  tiếng Pháp.

 

2.9. Tình từ số lượng 

Tính từ số lượng làm thay đổi đại từ và danh từ về mặt số lượng. Họ trả lời câu hỏi how much hoặc how many.

Các ví dụ

  • She wants three children.

Cô ấy muốn có ba đứa con.

  • She keeps her four dogs in the house.

Cô nuôi bốn con chó của mình trong nhà.

  • I have two jackets from which to choose.

Tôi có hai chiếc áo khoác để chọn.

 

2.10. Danh từ bổ nghĩa

Khi một danh từ thay đổi một danh từ khác, chúng trở thành một tính từ hoạt động. Chúng tôi gọi những danh từ biến đổi này là danh từ bổ ngữ hoặc danh từ bổ nghĩa.

 

Ví dụ

  • Sports car

Xe thể thao

  • strawberry salad

salad dâu

 

Ngoài ra, tính từ có thể giả dạng danh từ. Điều này xảy ra khi các nhóm người đang được mô tả. Danh từ được sửa đổi biến mất và tính từ thông qua vị trí của danh từ.

Ví dụ

  • The young people would change to the young.

Những người trẻ tuổi  sẽ thay đổi  thành  những người trẻ tuổi.

Những tính từ này luôn theo sau.

 

2.11. Trật tự của tính từ

Nói chung, thứ tự tính từ trong tiếng Anh là:

Determiner - Opinion – Size – Age – Shape – Color – Origin – Material – Purpose

  • Người xác định
  • Quan sát (Ý kiến)
  • Kích thước và hình dạng
  • Tuổi tác
  • Màu sắc
  • Nguồn gốc
  • Chất liệu
  • Hạn định (Mục đích)

 

Tính từ trong tiếng anh

 

3. Vị trí tính từ

3.1. Vị trí đặt tính từ trong câu

Ba loại tính từ chỉ vị trí tồn tại. Tính từ thuộc ngữ đi trước danh từ mà chúng sửa đổi. A clear day là một ví dụ của loại hình này.

Tính từ Vị ngữ, loại tính từ thứ hai, theo sau một động từ liên kết. Những tính từ này bao gồm seemed, are, am, is, was, were, and looked. “I was famished after dinneri” là một ví dụ về loại tính từ này.

Cuối cùng,  các tính từ đứng sau đứng ngay sau một đại từ hoặc danh từ.  Các vé cụm từ  tickets available cung cấp một ví dụ về tính từ đứng sau.

 

3.2. Vị trí của tính từ trong câu

Để đảm bảo rằng bạn có một câu đúng dạng và đúng ngữ pháp, điều quan trọng là phải đặt các tính từ vào đúng vị trí. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét vị trí nên đặt tính từ trong một câu để làm cho nó nghe chân thực nhất có thể.

 

Một tính từ thuộc ngữ được đặt trước danh từ mà nó đang sửa đổi. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về điều này.

  • She is a pretty girl.

Cô ấy là một  cô gái xinh đẹp .

  • This is my green dress.

Đây là   chiếc váy màu xanh lá cây của tôi.

  • Today, we will have heavy rain.

Hôm nay, chúng ta sẽ có  mưa  lớn.

  • Ants have tiny legs.

Kiến có   đôi chân nhỏ xíu.

  • It is a hot day.

Đó là một  ngày nóng.

Bạn cũng có thể có một tính từ dự đoán được đặt sau danh từ mà nó đang sửa đổi. Dưới đây là một số ví dụ để chứng minh điều này.

  • This sandwich is tasty.

Bánh mì này rất  ngon.

  • The boy is tall.

Cậu bé  cao lớn.

  • My cats eyes are yellow.

Mắt mèo của tôi có  màu vàng.

  • The cake is not healthy.

Bánh không có  lợi cho sức khỏe.

  • My daughter is beautiful.

Con gái tôi thật đẹp.

Ngoài ra còn có cơ hội để đặt một tính từ sau một số động từ nhất định để sửa đổi chúng. Điều này không áp dụng cho tất cả các động từ, vì vậy chúng ta hãy xem một số ví dụ về động từ có thể được sửa đổi bằng một tính từ. Điều cần lưu ý là khi dùng tính từ để sửa đổi động từ thì động từ đó nên đứng  trước  tính từ, nếu đặt ngược lại thì nghe sẽ không đúng. Các động từ sau đây có thể được sửa đổi bằng một tính từ.

  • appear
  • become
  • go
  • get
  • turn
  • feel
  • keep

Dưới đây là một số ví dụ về những động từ này được sửa đổi bằng một tính từ.

  • I feel amazing after my spa day.

Tôi cảm thấy  tuyệt vời  sau ngày spa của tôi.

  • He has become lazy having not had a job for weeks.

Anh ấy đã trở nên  lười biếng  khi không có việc làm trong nhiều tuần.

  • The dog appears aggressive.

Con chó tỏ  ra hung dữ.

 

Bạn cũng có thể sử dụng một tính từ sau các động từ smell, to taste, to sound and to look. Chúng ta hãy xem một số ví dụ về vị trí tính từ cho các động từ này.

  • That pizza tastes fantastic.

Pizza đó có mùi vị  tuyệt vời.

  • The music sounds good.

Âm nhạc nghe  hay.

  • It looks stunning.

Nó trông  tuyệt đẹp.

  • That smells awful.

Nó có mùi  kinh khủng.

 

3.3. Tính từ không có danh từ

Có thể sử dụng một tính từ như một từ độc lập mà không cần một danh từ. Điều này có thể được nhìn thấy trong một ví dụ như sau. “He is rich” tính từ ở đây đang được sử dụng với đại từ anh ấy, tuy nhiên, từ này có thể được sử dụng riêng khi chỉ đơn giản mô tả một cái gì đó là “rich”. Bạn cũng có thể sử dụng một tính từ riêng trong một câu như sau, "The largest must go at the back."

3.4. Tính từ trong các cặp

Bạn có thể muốn sử dụng nhiều hơn một tính từ để mang lại cảm giác mô tả cho câu. Ví dụ: bạn có thể nói "This is a large, red car.". hoặc "I am a clever, thoughtful person."

 

4. Việc so sánh các tính từ

Chúng ta có thể so sánh các tính từ theo mức độ. Các tính từ có thứ bậc ba mức độ: khẳng định/tích cực, so sánh hơn và so sánh nhất.

 

4.1. Khẳng định/tích cực

Nó là một dạng tính từ bình thường. Chúng tôi sử dụng mức độ tích cực khi đề cập đến một người, sự vật hoặc địa điểm.

Một tính từ tích cực được sử dụng để mô tả điều gì đó mà không cần so sánh với bất kỳ thứ gì khác. Ví dụ, như đã thấy trong câu “I am kind”. hoặc "This is a great movie."

Các ví dụ

  • The boy is smart.

Cậu bé thông minh.

  • The small girl likes cake.

Cô  gái nhỏ  thích bánh ngọt.

  • Loki knows that he’s tall.

Loki biết rằng anh ấy  cao.

 

4.2. So sánh hơn

Một tính từ so sánh hơn được sử dụng để so sánh hai sự vật, nó thường được theo sau bởi từ than, bạn có thể thấy điều này trong các ví dụ sau. "I am nicer than him." hoặc "This movie is better than the first one."

 

Khi mô tả hai mục hoặc hai cá thể, chúng tôi sử dụng mức độ so sánh hơn. Thông thường, chúng tôi thêm hậu tố -er vào một tính từ để tạo ra dạng này. Bằng cách thêm -er vào từ  cao,  chúng ta có được từ  cao hơn so sánh . Nếu một tính từ kết thúc bằng  y,  chúng ta phải thay thế nó bằng  i  trước khi thêm hậu tố -er .

Ngoài ra, more được đặt trước một từ miêu tả tạo ra hình thức so sánh hơn.

Các ví dụ

  • Fred’s party was more fun than Suzi’s.

Bữa tiệc của Fred  vui hơn bữa tiệc  của Suzi.

  • She is smarter than she thinks.

Cô ấy  thông minh  hơn những gì cô ấy nghĩ.

  • Balto is taller than Merida.

Balto  cao  hơn Merida.

 

4.3. So sánh nhất

Cho biết chất lượng hoặc số lượng ở mức cao nhất hoặc cường độ cao nhất. Tính từ so sánh nhất được sử dụng như một cách so sánh nhiều hơn hai sự vật và như một cách để nói rằng điều bạn đang nói đến là 'nhiều nhất', bạn có thể nhận thấy điều này trong các ví dụ sau. "I am the nicest of all the students." hoặc "This is the best movie out of the entire series."

Chúng tôi sử dụng mức độ so sánh nhất khi so sánh ba hoặc nhiều thứ. Các tính từ ở dạng này có đuôi -est được thêm vào. Nếu một tính từ kết thúc bằng chữ y, nó sẽ chuyển thành i trước khi thêm hậu tố. Giống như với mức độ so sánh, chúng ta có thể tạo mức độ so sánh nhất bằng cách thêm từ nhất.

Các ví dụ

  • She is the smartest girl in the school.

Cô ấy là cô gái  thông minh nhất  trường.

  • Robbi is the tallest when compared to his friends.

Robbi là người  cao nhất  so với các bạn của mình.

  • She is more fun than the whole team combined.

Cô ấy  vui hơn  cả đội cộng lại.

 

5. Tính từ Multipart

Chúng ta có thể sử dụng hai tính từ để mô tả một danh từ. Để làm cho bài viết của chúng tôi trôi chảy một cách độc đáo, chúng tôi sử dụng một tính từ phối hợp và các tính từ tích lũy.

 

5.1. Tính từ phối hợp

Hai tính từ có trọng lượng bằng nhau tạo thành tính từ phối hợp. Chúng tôi phân tách chúng bằng dấu phẩy.

Ví dụ

The girl had a vibrant, gorgeous smile.

Cô gái có  một nụ cười  rực rỡ, lộng lẫy.

 

5.2. Tính từ tích lũy

Một tính từ tích lũy có hai tính từ được xây dựng dựa trên nhau. Có thứ tự chỉ hoạt động một chiều để tạo ra ý nghĩa. Những tính từ này không thể có từ  và  tách chúng ra.

Ví dụ

The sickly sweet smile scared everyone.

Nụ  cười ngọt ngào đến bệnh hoạn  khiến ai cũng phải khiếp sợ.

 

5.3. Tính từ ghép

Tính từ ghép trong loại này bao gồm ít nhất hai từ được gạch nối.

Ví dụ

She loved her six-foot snake.

Cô yêu con rắn  dài sáu chân của mình.

 

6. Danh sách các tính từ

Theo nghĩa đen, bạn có thể sử dụng một tính từ để mô tả vô số thứ từ cách một thứ gì đó xuất hiện cho đến mùi như thế nào hoặc kích thước của nó. Bây giờ chúng ta sẽ xem xét một vài ví dụ về tính từ để mô tả những thứ khác nhau.

6.1. Ví dụ về tính từ:

Taste (nếm)

  • Delicious
  • Bland
  • Bitter
  • Sweet
  • Tasty

Touch (Chạm vào)

  • Soft
  • Windy
  • Oily
  • Smooth
  • Cold

Sound (âm thanh)

  • Noisy
  • Whispering
  • Shrill
  • Silent
  • Hissing

Size (kích thước)

  • Gigantic
  • Huge
  • Minute
  • Tiny
  • Wee

Shape (hình dạng)

  • Narrow
  • Hollow
  • Straight
  • Rotund
  • Crooked

Time (thời gian)

  • Late
  • Old
  • Slow
  • Speedy
  • Daily

Amount (số lượng)

  • Lots
  • Many
  • Ample
  • Sparse
  • Enough

Emotion (cảm xúc)

  • Excited
  • Amused
  • Kind
  • Grumpy
  • Boring

Personality (nhân cách)

  • Generous
  • Happy
  • Smart
  • Sassy
  • Jaunty

Appearance (xuất hiện)

  • Attractive
  • Fat
  • Spotless
  • Confident
  • Plain

Situation (tình huống)

  • Nasty
  • Aromatic
  • Illegal
  • Rainy
  • Worse

 

6.2. Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING

Tìm hiểu sự khác biệt giữa các tính từ kết thúc bằng -ED và -ING với các quy tắc và ví dụ hữu ích.

Danh sách các tính từ kết thúc bằng -ED và -ING

  • Amazing – Amazed
  • Amusing – Amused
  • Annoying – Annoyed
  • Boring – Bored
  • Disgusting – Disgusted
  • Disturbing – Disturbed
  • Embarrassing – Embarrassed
  • Entertaining – Entertained
  • Exciting – Excited
  • Fascinating – Fascinated
  • Frightening – Frightened
  • Frustrating – Frustrated
  • Inspiring – Inspired
  • Interesting – Interested
  • Pleasing – Pleased
  • Relaxing – Relaxed
  • Surprising – Surprised
  • Terrifying – Terrified
  • Threatening – Threatened
  • Thrilling – Thrilled
  • Worrying – Worried

 

6.3. Hậu tố tính từ

Các hậu tố tính từ phổ biến trong tiếng Anh

  • -al, -ial, -ical
  • -able, -ible
  • -an, -ian
  • -ary
  • -full
  • -ic
  • -ive
  • -ish
  • -less
  • -like
  • -y
  • -ous, -ose
  • -ant, -ent
  • -ile

 

Tính từ trong tiếng anh

 

Nguồn: 7esl

 

Cách sử dụng UNLESS: Định nghĩa & Ví dụ hữu ích

Làm thế nào để sử dụng UNLESS! Học cách sử dụng Unless trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích và câu ví dụ.

Xem thêm

                       >> 04 loại câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh

                       >>  Luyện ngữ pháp tiếng Anh online

 

Cách sử dụng unless

 

Unless (Trừ khi) có nghĩa là if not (nếu không). Chúng ta sử dụng if trong câu điều kiện thay vì if not.

 

Cách sử dụng UNLESS

Unless có nghĩa tương tự với if not và có thể được dùng thay thế if not trong một số loại câu điều kiện nhất định. Giống như if, unless được theo sau bởi thì hiện tại, quá khứ hoặc quá khứ hoàn thành.

Ví dụ:

  • You will not gain high score in IELTS exam unless you learn English every day. (You will not gain high score in IELTS exam if you do not learn English every day.)

Bạn sẽ không đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS trừ khi bạn học tiếng Anh mỗi ngày. (Bạn sẽ không đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS nếu bạn không học tiếng Anh mỗi ngày.)
 

  • He wouldn’t be late for the train unless he forgot his luggage. (He wouldn’t be late for the train if he did not forget his luggage.)

Anh ấy sẽ không bị trễ tàu trừ khi anh ấy quên hành lý. (Anh ấy sẽ không bị trễ tàu nếu anh ấy không quên hành lý của mình.)

 

  • Unless I had walked in the rain last week, I wouldn’t have been sick. (If I had not walk in the rain last week, I wouldn’t have been sick.)

Trừ khi tôi đi dưới mưa vào tuần trước, tôi sẽ không bị ốm. (Nếu tuần trước tôi không đi bộ dưới mưa, tôi đã không bị ốm.)

 

Chúng tôi không thể sử dụng unless trong các câu hỏi:

  • What will you do if you do not pass this final exam? (NOT: What will you do unless you pass this final exam?)

Bạn sẽ làm gì nếu bạn không vượt qua kỳ thi cuối kỳ này? ( KHÔNG : Bạn sẽ làm gì trừ khi bạn vượt qua kỳ thi cuối kỳ này?)

 

Cách sử dụng unless

 

Chúng ta không sử dụng will hoặc would trong mệnh đề sau unless:

  • Unless we leave now, we can be late. (NOT: Unless we will leave now, can be late.)

Trừ khi chúng ta đi ngay bây giờ, chúng ta có thể đến muộn. ( KHÔNG PHẢI : Trừ khi chúng tôi sẽ rời đi ngay bây giờ, có thể đến muộn.)

 

Làm thế nào để sử dụng unless

1. Unless + Present tense (Loại 1 có điều kiện)

With IF

Equivalent with UNLESS

- You will not gain a high score in IELTS exam if you do not learn Enghlish every day.

(Bạn sẽ không đạt điểm cao trong kỳ thi IELTS nếu không học Enghlish mỗi ngày.)

- You t get a good mark if you do not study hard.

( Bạn sẽ không đạt được điểm cao nếu bạn không chăm chỉ học tập.)

- He won't go to sleep if you do not tell him a story.

(Anh ấy sẽ không đi ngủ nếu bạn không kể cho anh ấy nghe một câu chuyện.)

- You will not gain a high score in IELTS exam unless you do not learn Enghlish every day.

(Bạn sẽ không đạt được điểm cao trong kỳ thi IELTS trừ khi bạn không học tiếng Anh mỗi ngày.)

- You t get a good mark unless you  study hard.

(- Bạn sẽ không đạt được điểm cao trừ khi bạn học chăm chỉ.)

- He won't go to sleep unless you tell him a story.

(- Anh ấy sẽ không đi ngủ trừ khi bạn kể cho anh ấy nghe một câu chuyện.)

 

2. UNLESS + Past Tense (loại 2 có điều kiện)

With IF

Equivalent with UNLESS

- I wouldn't take the train if I didn't have to.

(Tôi sẽ không đi tàu nếu không phải.)

- I wouldn't eat this food if wasn't really hungry.

(Tôi sẽ không ăn thức ăn này nếu không thực sự đói.)

- I would not have bought these if they weren't on sale.

(Tôi đã không mua những thứ này nếu chúng không được giảm giá.)

- I wouldn't take the train unless I has to.

(Tôi sẽ không đi tàu trừ khi tôi phải đi.)

- I wouldn't eat this food unless was really hungry.

(Tôi sẽ không ăn thức ăn này trừ khi thực sự đói.)

- I would not have bought these unless they were on sale.

(Tôi sẽ không mua những thứ này trừ khi chúng được giảm giá.)

 

3. UNLESS + Past Perfect Tense (loại 3 có điều kiện)

With IF

Equivalent with UNLESS

- If the train hadn't broken down, we would have been on time.

(Nếu đoàn tàu không bị hỏng, chúng tôi đã đến đúng giờ.)

- If he had not come to see me yesterday, I wouldn't have take him to the movies.

(Nếu hôm qua anh ấy không đến gặp tôi thì tôi đã không đưa anh ấy đi xem phim.)

- We would have stayed healthy if we hadn't walked in the rain that night.

(Chúng tôi đã có thể khỏe mạnh nếu đêm đó chúng tôi không đi bộ dưới mưa.)

- Unless the train hadn't broken down, we were sure to be late.

(Trừ khi tàu không bị hỏng, chúng tôi chắc chắn sẽ đến muộn.)

- Unless he had not come to see me yesterday, I wouldn't have taken him to the movies.

(Trừ khi hôm qua anh ấy không đến gặp tôi, còn không tôi sẽ không đưa anh ấy đi xem phim.)

- Unless we'd walked in the rain that night, we would have stayed healthy.

(Trừ khi chúng ta đi dưới mưa đêm đó, nếu không chúng ta sẽ vẫn khỏe mạnh.)

 

04 loại câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh

Câu điều kiện! Điều kiện là câu còn được gọi là 'mệnh đề if'. Những loại câu này có thể được nhìn thấy trong toàn bộ ngôn ngữ tiếng Anh và nó là một khái niệm quan trọng đối với bất kỳ ai học ngôn ngữ này để hiểu.

 

Xem thêm:

                >> Học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1

                >>  Học tiếng Anh 1 kèm 1 online cho người đi làm

 

Câu điều kiện trong tiếng Anh

 

Có nhiều loại điều kiện khác nhau và mỗi loại điều kiện có quy tắc và lý do sử dụng riêng. Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét các loại điều kiện khác nhau và cung cấp cho bạn tất cả thông tin bạn sẽ cần để sử dụng từng loại điều kiện đó.

 

Các loại điều kiện trong tiếng Anh

Câu điều kiện là câu có hai mệnh đề, một mệnh đề “nếu” và một mệnh đề chính, có quan hệ chặt chẽ với nhau. Nói chung, câu điều kiện thường được chia thành nhiều loại khác nhau.

 

1. Không có điều kiện

(Hiện tại có điều kiện)

Nói chung, “không có điều kiện ” dùng để chỉ các câu điều kiện thể hiện hàm ý thực tế, thay vì mô tả một tình huống giả định hoặc tình huống tiềm năng trong tương lai. Thuật ngữ ngữ pháp được sử dụng đặc biệt khi cả hai mệnh đề ở thì hiện tại, tuy nhiên những câu như vậy có thể được xây dựng với nhiều thì / tâm trạng khác nhau, phù hợp với tình huống.


Cấu trúc câu điều kiện

 

Cách sử dụng:  Chúng ta sử dụng  điều kiện loại 0 để  nói về những điều luôn đúng, như một sự thật khoa học.

 

Ví dụ:

  • If you mix blue and red, you get purple.

Nếu bạn trộn màu xanh lam và màu đỏ, bạn sẽ có màu tím.

  • If it rains, the grass gets wet.

Nếu trời mưa, cỏ bị ướt.

  • If I go to bed early, I always get up very early.

Nếu tôi đi ngủ sớm, tôi luôn dậy rất sớm.

  • If you want to come, call me before 5:00.

Nếu bạn muốn đến, hãy gọi cho tôi trước 5:00.

  • If I make a silly mistake, I laugh.

Nếu tôi mắc một sai lầm ngớ ngẩn, tôi cười.

 

2. Điều kiện đầu tiên

(Hiện tại hoặc tương lai có điều kiện thực tế)

"Điều kiện đầu tiên" đề cập đến một mẫu được sử dụng trong các câu điều kiện dự đoán, tức là những câu liên quan đến hậu quả của một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai. Trong mẫu điều kiện đầu tiên cơ bản, điều kiện được diễn đạt bằng thì hiện tại. Trong một số cách diễn đạt cố định phổ biến hoặc theo kiểu cổ điển hoặc trang trọng quá mức, thỉnh thoảng tìm thấy hàm phụ hiện tại. Hệ quả của việc sử dụng cấu trúc trong tương lai với “will” (hoặc “shall”).

Cách sử dụng:  Chúng ta sử dụng  điều kiện đầu tiên  khi chúng ta nói về khả năng xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

 

Ví dụ:

  • If need be, we’ll rent a car.

Nếu cần, chúng tôi sẽ thuê một chiếc xe hơi.

  • If I find her address, I’ll send her an invitation.

Nếu tôi tìm thấy địa chỉ của cô ấy, tôi sẽ gửi cho cô ấy một lời mời.

  • Elaine will buy the drinks if somebody helps her carry the bottles.

Elaine sẽ mua đồ uống nếu ai đó giúp cô ấy xách chai.

 

3. Điều kiện loại hai

(Hiện tại không có điều kiện)

 

Cần lưu ý rằng "điều kiện loại hai" đề cập đến một mẫu được sử dụng để mô tả các tình huống giả định, điển hình là phản thực tế với khung thời gian hiện tại hoặc tương lai (đối với khung thời gian trong quá khứ, điều kiện thứ ba được sử dụng). Và, ở dạng thông thường của điều kiện thứ hai, mệnh đề điều kiện ở thì quá khứ (mặc dù nó không có nghĩa quá khứ. Hệ quả được diễn đạt bằng cách sử dụng cấu trúc điều kiện với phụ từ “would”.

Cách sử dụng: Câu điều kiện loại hai  dùng để nói về các tình huống tưởng tượng trong hiện tại hoặc tương lai.

 

Ví dụ:

  • If he had more time, he would learn karate.

Nếu có nhiều thời gian hơn, anh ấy sẽ học karate.

  • She could win the prize if she practiced hard

Cô ấy có thể giành được giải thưởng nếu cô ấy luyện tập chăm chỉ.

 

4. Điều kiện loại ba

(Quá khứ không có thực có điều kiện)

Nói chung, "điều kiện loại ba" là một mẫu được sử dụng để chỉ các tình huống giả định trong một khung thời gian trước đây, thường là phản thực tế (hoặc ít nhất được trình bày là phản thực tế). Ở đây mệnh đề điều kiện ở quá khứ hoàn thành, và hệ quả được diễn đạt bằng cách sử dụng điều kiện hoàn thành.

Cách sử dụng: Chúng ta sử dụng điều kiện loại ba  khi chúng ta nói về các tình huống tưởng tượng trong quá khứ.

 

Ví dụ:

  • If she had studied hard last week, she could have passed the exam.

Nếu cô ấy học chăm chỉ vào tuần trước, cô ấy có thể đã vượt qua kỳ thi.

  • I would have written you a postcard if I had had your address.

Tôi sẽ viết cho bạn một tấm bưu thiếp nếu tôi có địa chỉ của bạn.

 

5. Điều kiện hỗn hợp

Cần lưu ý rằng "điều kiện hỗn hợp " thường đề cập đến một hỗn hợp của điều kiện thứ hai và thứ ba (các mẫu phản thực tế). Ở đây, điều kiện hoặc hệ quả, nhưng không phải cả hai, đều có tham chiếu thời gian trong quá khứ.

5.1 Câu điều kiện hỗn hợp loại 1

(Kết quả hiện tại của một điều kiện trong quá khứ)

 

Khi điều kiện đề cập đến quá khứ, nhưng hệ quả cho hiện tại, mệnh đề điều kiện ở trong quá khứ hoàn thành (như với điều kiện loại ba), trong khi mệnh đề chính ở trạng thái điều kiện như trong điều kiện loại hai (nghĩa là điều kiện đơn giản hoặc lũy tiến có điều kiện, nhưng không có điều kiện hoàn thành).

Cách sử dụng:  Kết quả hiện tại của một điều kiện trong quá khứ.

Ví dụ:

  • If she hadn’t stayed up late last night, she wouldn’t be so tired now.

Nếu đêm qua cô không thức khuya thì bây giờ cô sẽ không mệt mỏi như vậy.

  • If he had worked harder at school, he would be a student now.

Nếu cậu ấy chăm chỉ hơn ở trường thì bây giờ cậu ấy sẽ là một học sinh.

 

5.1 Câu điều kiện hỗn hợp loại 2

(Kết quả trong quá khứ của hiện tại hoặc điều kiện tiếp diễn)

Khi hệ quả đề cập đến quá khứ, nhưng điều kiện không được thể hiện là bị giới hạn ở quá khứ, thì mệnh đề điều kiện được biểu thị ở dạng điều kiện thứ hai (quá khứ, nhưng không phải quá khứ hoàn thành), trong khi mệnh đề chính ở điều kiện hoàn thành như trong điều kiện thứ ba.

Cách sử dụng:  Kết quả quá khứ của một điều kiện hiện tại hoặc tiếp diễn.

Ví dụ:

  • If I were you, I would have learned English earlier.

Nếu tôi là bạn, tôi đã học tiếng Anh sớm hơn.

 

Cách sử dụng Unless bằng tiếng Anh

Unless có nghĩa là if not. Chúng ta sử dụng if trong câu điều kiện thay vì if not.

  • Unless có nghĩa tương tự với  if not  và có thể được dùng thay thế  if not  trong một số loại câu điều kiện nhất định. Giống như  if,  trừ khi  được theo sau bởi thì hiện tại, quá khứ hoặc quá khứ hoàn thành.
  • Chúng tôi không thể sử dụng  Unless  trong câu hỏi.
  • Chúng ta không sử dụng  will  hoặc  would  trong mệnh đề sau  unless.

 

Câu điều kiện trong tiếng Anh

 

Cách sử dụng Wish trong tiếng Anh

Khi chúng ta muốn diễn đạt một điều ước / mong muốn bằng tiếng Anh cho một tình huống khác với thực tế thì việc sử dụng động từ “to wish” là rất phổ biến.

Cách sử dụng Wish trong tiếng Anh.

  • Wish + Past Simple
  • Wish + Past Continuous
  • Wish + Quá khứ hoàn hảo
  • Wish + would
  • Wish + To Infinitive

 

Tổng hợp câu điều kiện theo hình ảnh
 

Trên đây là tổng hợp cơ bản về các câu điều kiện trong ngữ pháp tiếng Anh, hi vọng nó sẽ giúp bạn trong quá trình trinh phục tiếng Anh của mình.

 

 

Sử dụng WISH trong Ngữ pháp tiếng Anh

Sử dụng Bài học Ngữ pháp của Wish! Học Cách sử dụng Động từ Wish trong tiếng Anh với các quy tắc ngữ pháp hữu ích và các câu ví dụ.

Khi chúng ta muốn diễn đạt một điều ước / mong muốn bằng tiếng Anh cho một tình huống khác với thực tế thì việc sử dụng động từ “to wish” là rất phổ biến. Động từ này có thể được sử dụng với các thì khác nhau tùy thuộc vào những gì chúng ta mong muốn hoặc mong muốn là khác nhau.

Xem thêm:  Học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến

 

Cách sử dụng wish trong ngữ pháp tiếng Anh


1. Cách sử dụng Wish trong Ngữ pháp tiếng Anh
 

1.1. Wish + Past Simple


Để thể hiện rằng chúng ta muốn một tình huống trong hiện tại (hoặc tương lai) khác đi.
Ví dụ :

  • I wish I ate more vegetables.  (I don’t eat more vegetables.)
    Tôi ước tôi ăn nhiều rau hơn.   (Tôi không ăn nhiều rau hơn.)

     
  • He wishes he had a new house. (He does not have a new house.)
    Anh ấy ước mình có một ngôi nhà mới.  (Anh ấy không có nhà mới.)

     
  • They wish it was August. (It isn’t August.)
    Họ ước gì đó là tháng Tám.  (Không phải là tháng Tám.)

     
  • I wish I had a bigger car. (Because my car is too small).
    Tôi ước tôi có một chiếc xe hơi lớn hơn.  (Vì xe của tôi quá nhỏ).

     
  • I wish it was the summer holidays (but it isn’t – I’m still at school).
    Tôi ước đó là kỳ nghỉ hè  (nhưng không phải thế - tôi vẫn đang ở trường).

1.2. Wish + Past Continuous


Để thể hiện rằng chúng tôi muốn thực hiện một hoạt động khác trong hiện tại (hoặc tương lai).
Ví dụ:

  • I wish I was playing badminton now. (I’m studying English.)
    Tôi ước tôi đang chơi cầu lông bây giờ. (Tôi đang học tiếng Anh.)

     
  • I wish it weren’t raining now. (It is raining now.)
    Tôi ước gì bây giờ trời không mưa. (Bây giờ trời đang mưa.)

     
  • I wish you were coming to my party next week. (You are not coming to my party next week.)
    Tôi  ước bạn sẽ đến bữa tiệc của tôi vào tuần tới. (Bạn sẽ không đến bữa tiệc của tôi vào tuần tới.)

1.3. Wish + Past Perfect


Cấu trúc ngữ pháp điều ước này thể hiện sự hối tiếc. Điều này có nghĩa là chúng tôi muốn có thể thay đổi một tình huống trong quá khứ.
Những câu chúc:

  • They wish they hadn’t lost the photo. It was a really good one.
    Họ ước gì họ không làm mất bức ảnh. Đó là một trong những thực sự tốt. (Họ đã làm mất bức ảnh.)
     
  • I wish I hadn’t done it.
    Tôi ước tôi đã không làm điều đó. (Tôi đã làm nó.)

     
  • He wishes he had studied more for their exam.
    Anh ấy ước anh ấy đã nghiên cứu nhiều hơn cho kỳ thi của họ.  (Họ không học thêm cho kỳ thi của họ.)

     
  • He wishes he had studied harder when he was at school
    Anh ấy ước mình đã học chăm chỉ hơn khi còn ở trường.  (Anh ấy học không đủ chăm chỉ - có lẽ nếu anh ấy học chăm chỉ hơn thì anh ấy đã vào đại học.)

     
  • They wish they hadn’t scored that goal! 
    Họ ước gì mình đã không ghi được bàn thắng đó! (Họ đã ghi một bàn thắng và kết quả là họ có thể sẽ không thắng trận đấu).

1.4. Wish + would


Để thể hiện rằng chúng tôi muốn điều gì đó xảy ra.
Ví dụ:


  • I wish my car would start. (I can’t make it start and I want it to start).
    Tôi ước gì chiếc xe của tôi sẽ nổ máy.  (Tôi không thể làm cho nó bắt đầu và tôi muốn nó bắt đầu).

     
  • I wish the lesson would end. (I want it to end).
    Tôi ước rằng bài học sẽ kết thúc.  (Tôi muốn nó kết thúc).

Để thể hiện rằng chúng tôi muốn ai đó bắt đầu làm điều gì đó mà họ không làm.
Ví dụ:

 

  • I wish you’d listen to me!
    Tôi ước bạn sẽ lắng nghe tôi!

Để bày tỏ rằng chúng ta muốn ai đó ngừng làm điều gì đó khiến chúng ta khó chịu.
Ví dụ:

 

  • I wish you wouldn’t borrow my clothes!
    Tôi ước gì bạn không mượn quần áo của tôi!

     
  • I wish my mum wouldn’t phone me every five minutes!
    Tôi ước gì mẹ tôi không gọi điện cho tôi cứ sau năm phút!

1.5. Wish + To Infinitive


Chúng ta cũng có thể sử dụng "wish" để diễn đạt "want" trong một tình huống trang trọng, bằng cách sử dụng  wish + to infinitive .

Ví dụ:

  • I wish to make a complaint and would like to see the manager.
    Tôi muốn khiếu nại và muốn gặp người quản lý.

     

Lưu ý: Chúng ta có thể sử dụng  chủ ngữ + wish + someone  như một biểu thức cố định để chúc mừng họ hoặc mong muốn họ tốt lành.
Ví dụ về câu điều ước:

  • We wish you a Merry Christmas.
    Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ.

 

  • We wish you a Happy Birthday.
    Chúng tôi chúc bạn một sinh nhật hạnh phúc.

     
  • I wish her luck in her new career.
    Tôi chúc cô ấy may mắn trong sự nghiệp mới của mình.

     
  • She wishes her sister the best of happiness.
    Cô cầu chúc cho em gái những điều hạnh phúc nhất.

2. Cách diễn đạt mong muốn bằng tiếng Anh


Chúng ta sử dụng wish để bày tỏ rằng chúng ta hối tiếc về điều gì đó hoặc chúng ta muốn điều gì đó khác với hiện tại.

 

Cách sử dụng wish trong ngữ pháp tiếng Anh
 

3. I Wish/ If Only (Tôi muốn / Nếu chỉ)


If only có nghĩa là I wish. Chúng ta sử dụng I wish … và If only … khi chúng ta hối tiếc về điều gì đó hoặc khi chúng ta muốn điều gì đó trở nên khác biệt so với hiện tại. If only thường mạnh hơn I wish.
Những câu chúc:


  • I wish I could fly. = If only I could fly.
    Tôi ước tôi có thể bay. = Giá mà tôi có thể bay.

     
  • I wish they would stop fighting. = If only they would stop fighting.
    Tôi ước họ sẽ ngừng chiến đấu. = Giá như họ ngừng đánh nhau.

     

Sau khi I wish và If only chúng ta có thể nói là were/weren’t  thay vì was/wasn’t..
Ví dụ:

 

  • I wish I was home now. /I wish I were home now.
    Tôi ước gì tôi đã ở nhà ngay bây giờ. / Tôi ước gì tôi đã ở nhà ngay bây giờ.

     

Hi vọng với bài viết này các bạn sẽ hiểu cách sử dụng WISH như thế nào. Để học tốt tiếng Anh có rất nhiều phương pháp học khác nhau, nhất là phương pháp học tiếng Anh trực tuyến đang trở thành xu hướng của xã hội. Bạn có muốn đăng ký một khóa học tiếng Anh online không? Hãy đăng ký để nhận sự tư vấn của chúng tôi nhé.

 

 

Câu điều kiện Loại 3 trong tiếng Anh - Cấu trúc và Ví dụ

Khi bạn đang nói về điều gì đó không thể, bạn sẽ cần sử dụng câu điều kiện loại 3. Đây là từ thường được sử dụng trong tiếng Anh và chúng ta có thể thấy một ví dụ về điều này trong câu: ‘If I had wings, I could fly.’ (Nếu tôi có đôi cánh, tôi có thể bay)

Xem thêm: 

                               >> Học tiếng Anh trực tuyến lớp 6

                              >> Tiếng anh trực tuyến lớp 4

                             >> Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh - Cách sử dụng và bài tập

 

Câu điều kiện loại 3

 

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét điều kiện loại ba kỹ hơn nhiều và hiểu sâu hơn về cách nó được sử dụng và tại sao. Điều này sẽ cho phép bạn nói về nhiều thứ hơn theo nghĩa lý thuyết, khiến tiếng Anh của bạn nghe trôi chảy hơn nhiều.

 

1. Câu điều kiện loại 3 là gì?

  • Câu điều kiện loại 3 dùng để đề cập đến một điều kiện không thể trong quá khứ về sẽ có kết quả có thể xảy ra ở trong quá khứ. Và những câu này thường chỉ là giả thuyết  và không thực tế. Bời bây giờ đã quá muộn để điều kiện hoặc kết quả của nó có thể xảy ra.
  • Câu điều kiện loại 3 luon có một hàm ý của sự hối tiếc, và thực tế của nó là trái ngược hoặc trái với lời nói thể hiện ra.
  • Trong câu điều kiện loại 3 thì thời gian là quá khứ và tình huống là giả thuyết.

Ví dụ:

  • If you had come sooner, you would have met her.

(Thực tế rằng trong quá khứ, bạn không đến sớm nên không gặp được cô ấy)

 

2. Cấu trúc câu điều kiện loại 3

Tìm hiểu định nghĩa điều kiện thứ ba và các quy tắc hữu ích để sử dụng câu điều kiện loại 3 (Điều kiện không có thực trong quá khứ) với cấu trúc, cách sử dụng và câu ví dụ.

 

Câu điều kiện loại 3

 

Giống như các câu điều kiện khác, câu điều kiện Loại 3 bao gồm hai mệnh đề, một mệnh đề 'If' và một mệnh đề chính. Chúng tôi sử dụng các dạng động từ khác nhau trong mỗi phần của Câu điều kiện Loại 3:

Cấu trúc điều kiện thứ ba: IF + Quá khứ hoàn thành, Chủ ngữ + would / could / might + have + Quá khứ phân từ.

Công thức:

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề chính

If + S + had + Vpp/V-ed

S  + would/could/might + have + Vpp/V-ed

If + thì quá khứ hoàn thành

S + would/could/might + have + quá khứ phân từ

 

*Lưu ý: Cả "would" và "had" đều có thể viết tắt thành "'d" nên để phân biệt, các bạn cần chú ý rằng "would" không xuất hiện ở mệnh đề if nên khi viết tắt ở mệnh đề này thì đó chính là "had".

Ví dụ về điều kiện thứ ba:

  • If I had got a gold medal, I would have been happy.

Nếu tôi có được huy chương vàng, tôi đã rất vui rồi.

 

  • If I had met Susan last week, I would have given her the book.

Nếu tôi gặp Susan vào tuần trước, tôi đã đưa cho cô ấy cuốn sách.

 

  • If the weather had been good, we would have gone water-skiing.

Nếu thời tiết tốt, chúng tôi đã đi trượt nước.

Nếu mệnh đề 'if' đứng trước, dấu phẩy thường được sử dụng. Nếu mệnh đề ' if ' đứng thứ hai thì không cần dấu phẩy.

Ví dụ:

  • We would have gone water-skiing if the weather had been good.

Chúng tôi sẽ đi trượt nước nếu thời tiết tốt.

Cũng lưu ý rằng các dạng câu điều kiện loại 3 có thể được viết ngắn gọn hơn

Ví dụ:

Dạng đầy đủ: If you had got up earlier, you would have caught the earlier train.

(Nếu bạn dậy sớm hơn, bạn sẽ bắt được chuyến tàu sớm hơn).

Dạng rút gọn:  If you‘d got up earlier, you would‘ve caught the earlier train.

(Nếu bạn dậy sớm hơn, bạn sẽ bắt chuyến tàu sớm hơn).

 

Cách sử dụng câu điều kiện Loại 3

1. Sử dụng trong các trường hợp

Câu điều kiện Loại 3 được sử dụng để nói về những điều  không xảy ra  trong quá khứ. Nếu ngôn ngữ mẹ đẻ của bạn không có cấu trúc tương tự, bạn có thể thấy điều này hơi lạ, nhưng nó có thể rất hữu ích. Nó thường được sử dụng để bày tỏ sự chỉ trích hoặc hối tiếc.

Ví dụ:

  • If Mark had come on time, he would have met them

Nếu Mark đến đúng giờ, anh ấy đã có thể gặp họ. (Sự hối tiếc)

 

  • If Charlene hadn’t been so careless, she wouldn’t have lost all money.

Nếu Charlene không bất cẩn như vậy, cô ấy đã không mất hết tiền. (Sự chỉ trích)

 

  • If you hadn’t lied, you wouldn’t have ended up in prison. 

Nếu bạn không nói dối, bạn sẽ không phải vào tù. (Sự chỉ trích)

 

  • If you had asked her, she would have helped you.

Nếu bạn hỏi cô ấy, cô ấy sẽ giúp bạn. (Sự hối tiếc)

 

2. Biến thể của câu điều kiện loại 3

Đối với trường hợp sử dụng điều kiện quá khứ nhưng đề cập đến kết quả mà hành động chưa hoàn thành hoặc liên tục (mệnh đề chính là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn).

If + S + had + Vpp, S + would + had + been + V-ing

Ví dụ: 

  • If the weather had been better, I'd have been sitting in the garden when he arrived. 

(Nếu thời tiết tốt hơn, tôi đã ngồi trong vườn khi anh ấy đến.)

Trường hợp nói về quá khứ hoàn thành và kết quả hiện tại thế nào.

If + S + had + Vpp, S + would + V-inf

 

Ví dụ: 

  • If she had followed my advice, she would be richer now. 

(Nếu cô ấy làm theo lời khuyên của tôi, cô ấy sẽ giàu hơn bây giờ.)

 

Trường hợp dùng câu điều kiện loại 3 với điều kiện có tính tiếp diễn, hoàn thành trong quá khứ.

If + S + had + been + V-ing, S + would + have/has + Vpp

 

Ví dụ: 

  • If it hadn't been raining the whole week, I would have finished the laundry. 

(Nếu cả tuần trời không mưa thì tôi đã giặt xong quần áo rồi.)

 

3. Đảo ngữ câu điều kiện

Cấu trúc: Had + S + Vpp, S + would + have + Vpp

Ví dụ: 

  • Had he driven carefully, the accident wouldn't have happened. = If he had driven carefully, the accident wouldn't have happened.

(Nếu anh ấy lái xe cẩn thận thì tai nạn đã không xảy ra)

 

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền vào chỗ trống.

1. If I had known my friend was in hospital, I (go) ____ to see her.

2. I did not see you in the pool yesterday. If I had seen you, I (swim) ____ with you.

3. My mother did not go to the gym yesterday. She (go) ____ if she had not been so tired.

4. She (not/ leave) ____ home if her father had not disturbed her.

5. If he had been looking in front of himself, he (not/walk) ____ into the wall.

6. The view of the mountain was wonderful. If I had had a camera, I (take) ____ some pictures.

7. She was not thirsty. If she had been thirsty, she (drink) ____ some water.

8. If my grandmother had gone to the university, she (study) ____ science. She likes science a lot.

9. If I had known how to swim, I (swim) ____ when we went to the beach.

10. If you had given a direct address to me, I (find) ____ that museum easily.

11. If I had had enough money, I (buy) ____ a big house for myself.

12. We (go) ____ for the picnic yesterday if the weather had not been rainy.

 

Đáp án:

1. would have gone

2. would have swum

3. would have gone

4. would not have left

5. would not have walked

6. would have taken

7. would have drunk

8. would have studied

9. would have swum

10. would have found

11. would have bought

12. would have gone

 

Bài tập 2: Chia đúng dạng động từ

 

1) Tom (not/enter)………..for the examination if he had known that it would be so difficult.

2) Mike got to the station in time. If he (miss)………the train, he would have been late for his interview.

3) It’s good that Anna reminded me about Tom’s birthday. I (forget)…………if she hadn’t reminded me.

4) We might not have stayed at this hotel if George (not recommend)……………it to us.

5) I would have sent you a postcard while I was on holiday if I (have)……………your address.

 

Đáp án:

1) wouldn’t have entered

2) had missed

3) would have forgotten

4) hadn’t recommended

5) had had

 

Bài tập 3: Từ các tình huống cho sẵn, viết câu điều kiện loại 3

1) The accident happened because the driver in front stopped so suddenly.

2) I didn’t wake George because I didn’t know he wanted to get up early.

3) I was able to buy the car because Jim lent me the money.

4) She wasn’t injured in the crash because she was wearing a seat-belt.

5) She didn’t buy the coat because she didn’t have enough money on her.

 

Đáp án:

1) If the driver in front hadn’t stopped so suddenly, the accident wouldn’t have happened.

2) I I had known George wanted to get up early, I would have waken him.

3) If Jim hadn’t lent me the money, I wouldn’t have been able to buy the car. (couldn’t have bought)

4) If she hadn’t been wearing a seat-belt, she would have been injured in the crash.

5) If she had had enough money on her, she would have bought the coat.

 

Câu điều kiện loại 2 trong tiếng Anh - Cách sử dụng và bài tập

Nếu bạn định nói về điều gì đó có khả năng xảy ra nhưng không chắc thì bạn sẽ yêu cầu sử dụng điều kiện thứ hai. 

Ví dụ về loại câu này có thể là:

  • ‘If my sister won the lottery, she would give me half of her winnings.’

 Nếu em gái tôi trúng số, cô ấy sẽ chia cho tôi một nửa số tiền thắng của cô ấy.

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét điều kiện thứ hai sâu hơn nhiều và hiểu sâu hơn về mục đích và chức năng của nó. Điều này sau đó sẽ cho phép bạn sử dụng nó một cách tự tin hơn nhiều trong tiếng Anh nói và viết của bạn.

Xem thêm:

                       >> Học tiếng Anh với người nước ngoài

                      >> Câu điều kiện loại 1 - cách sử dụng và bài tập áp dụng

 

Câu điều kiện loại 2

 

Câu điều kiện thứ hai là gì?

Tìm hiểu cách thức và thời điểm sử dụng Câu điều kiện Loại 2 (Hiện tại không có điều kiện) với hình thức, cách sử dụng và câu ví dụ hữu ích

Giống như câu điều kiện thứ nhất, câu điều kiện thứ hai bao gồm hai mệnh đề, một mệnh đề 'If' và một mệnh đề chính. Chúng tôi sử dụng các dạng động từ khác nhau trong mỗi phần của câu điều kiện thứ 2:

 

Câu điều kiện loại 2

 

Điều kiện thứ hai:  If + Quá khứ Đơn, Điều kiện cách hiện tại (would/wouldn’t + Động từ (nguyên mẫu)).

Công thức:

Mệnh đề điều kiện

Mệnh đề chính

If + S + V-ed/V2

S  + would/could/should... + V-inf

If + (HTĐ/QKĐ/QKHT)

QKĐ

S + would/could/should... + V-inf

S + would/could/should... + V-ing

 

Ví dụ:

  • If I won a million dollars, I would buy a new car.

Nếu tôi trúng một triệu đô la, tôi sẽ mua một chiếc ô tô mới.

 

Lưu ý rằng dạng “quá khứ đơn” này hơi khác so với thông thường trong trường hợp của động từ BE. Dù chủ ngữ là gì, dạng động từ là “were”, not “was”.

Ví dụ điều kiện thứ hai:

  • If I were you, I would quit smoking.

Nếu tôi là bạn, tôi sẽ bỏ thuốc lá.

 

  • If I were the president, I would lower taxes.

Nếu tôi là tổng thống, tôi sẽ giảm thuế.

Nếu mệnh đề ' if ' đứng trước, dấu phẩy thường được sử dụng. Nếu mệnh đề ' if ' đứng thứ hai thì không cần dấu phẩy.

 

Ví dụ:

  • They would stay longer if they had more time.

Họ sẽ ở lại lâu hơn nếu họ có nhiều thời gian hơn.

Đôi khi có thể sử dụng ‘should’, ‘could‘ hoặc ‘might’ thay cho ‘would‘.

 

Ví dụ:

  • If I had more free time, I could travel around the world.

Nếu có nhiều thời gian rảnh hơn, tôi có thể đi du lịch khắp thế giới.

 

  • If I won a million dollars, I could stop working.

Nếu tôi thắng một triệu đô la, tôi có thể  ngừng làm việc.

 

Cách sử dụng điều kiện thứ hai

Câu điều kiện loại 2 được sử dụng để nói về những điều không có thật (không có thật hoặc không thể xảy ra) trong hiện tại hoặc tương lai - những điều không hoặc sẽ không xảy ra.

 

Câu điều kiện loại 2

 

Ví dụ:

  • If I had a car, I would drive it every day.

Nếu  tôi có một chiếc ô tô, tôi sẽ lái nó hàng ngày.

 

Dùng để khuyên bảo, đề nghị hoặc yêu cầu.

Ví dụ: 

  • If I were you, I wouldn't buy it. 

(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ không mua nó.)

Hành động "mua" sẽ không xảy ra bởi "tôi" không phải là "bạn".

 

Biến thể của câu điều kiện loại 2

1. Biến thể mệnh đề chính

If + Thì quá khứ đơn, S + would/could/might/had to... + be + V-ing

Ví dụ: 

  • If it were Monday, I would be working at the company. 

(Nếu hôm nay là thứ Hai, tôi sẽ đang làm việc ở công ty.)

 

If + Thì quá khứ đơn, Thì quá khứ đơn

 

Ví dụ: 

  • If I finished my work yesterday, I was free today. 

(Nếu hôm qua tôi đã hoàn thành công việc của mình thì hôm nay tôi đã rảnh rỗi.)

2. Biến thể mệnh đề if

If + Thì quá khứ tiếp diễn, S + would/could + V-inf

Ví dụ: 

  • If I knew you were studying then I wouldn't bother you. 

(nếu tôi biết bạn đang học thì tôi sẽ không làm phiền bạn.)

If + Thì quá khứ hoàn thành, S + would/could + V-inf

Ví dụ: 

  • If I finished my work yesterday I would be free of my hands now. 

(Nếu hôm qua tôi hoàn thành công việc của mình thì bây giờ tôi sẽ rảnh tay.)

Bài tập vận dụng

Bài 1: Hoàn thiện các câu điều kiện loại 2 sau với động từ gợi ý trong ngoặc:

1. If you__________ (help) your grandma, I__________ (do) the shopping.

2. I can’t tidy my room now. If I ………………………. (have) more free time, I ……………………(tidy) it.

3. If she__________ (have) 5 pounds more, she__________ (buy) herself this T-shirt.

4. I spend a lot of time learning English. If I ………………………….. (not learn) English, I ……………….. (try) studying Spanish or French.

5. You__________ (have) summer holidays from June till August if you__________ (live) in the USA.

6. I don’t know if my friend needs help. Suppose he ………… (need) my help, I …………(not refuse).

7. If you__________ (use) a pencil, the drawing__________ (be) perfect.

8. My teachers are OK. If I ………………(can’t stand) my teachers, however, I …………… (never tell) them.

9. If Peter__________ ( visit) us, we__________(go) out tonight.

10. You can rely on Jim. But if he ……………… (forget ) about it, I ………………… (remind) him.

 

Đáp án:

1. If you helped your grandma, I would do the shopping.

2. If I had more free time, I would tidy it.

3. If she had 5 pounds more, she would buy herself this T-shirt.

4. If I did not learn English, I would try studying Spanish or French.

5. You would have summer holidays from June till August if you lived in the USA.

6. Suppose he needed my help, I would not refuse.

7. If you used a pencil, the drawing would be perfect.

8. If I couldn’t stand my teachers, however, I would never tell them.

9. If Peter visited us, we would go out tonight.

10. If he forgot about it, I would remind him.

 

Bài 2: Đặt lại các động từ trong ngoặc sao cho đúng nhất

  1. If I had a typewriter, I ………………. (type) it myself.
  2. If you ……………………… (play) for lower stake,s you wouldn’t lose so much.
  3. If I were sent to prison, you ………………………. (visit) me?
  4. If you drove your car into the river, you ……………………….. (be) able to get out?
  5. If I …………………… (win) a big prize in a lottery, I’d give up my job.
  6. If you slept under a mosquito net, you ………………………. (not be) bitten so often.
  7. If she ………………………… (do) her hair differently, she might look quite nice.
  8. If you ……………………….. (see) someone drowning, what would you do?
  9. I could tell you what this means if I ………………… (know) Greek.
  10. He might get fat if he ……………………… (stop) smoking.

Đáp án:

  1. If I had a typewriter, I would type it myself.
  2. If you played for lower stakes, you wouldn’t lose so much.
  3. If I were sent to prison, would you visit me?
  4. If you drove your car into, the river would you be able to get out?
  5. If I won a big prize in a lottery, I’d give up my job.
  6. If you slept under a mosquito net, you wouldn’t be bitten so often.
  7. If she did her hair differently, she might look quite nice.
  8. If you saw someone drowning, what would you do?
  9. I could tell you what this means if I knew Greek.
  10. He might get fat if he stopped smoking.

 

Bài 3: Viết hoàn chỉnh câu theo cấu trúc câu điều kiện loại 2:

1. He doesn’t do his homework. He is always punished.

=> If he ……………………………………………

2. She doesn’t take any exercise, so she is overweight.

=> If she ……………………………………………………………

3. I am bad at English, so I can’t do homework.

=> I could …………………………………………………………

4. The meeting can be cancelled because it snows heavily.

=> If it …………………………………………

5. John is fat because he eats so many chips.

=> If John …………………………………………

 

ĐÁP ÁN:

1. If he did his homework, he wouldn’t be punished.

2. If she took some exercise, she wouldn’t be overweight.

3. I could do homework if I weren’t bad/ were good at English.

4. If it didn’t snow heavily, the meeting couldn’t be cancelled.

5. If John didn’t eat so many chips, he wouldn’t be fat.

>> Xem thêm: Tiếng anh online 1 kèm 1



 

Câu điều kiện loại 1 - cách sử dụng và bài tập áp dụng

Nếu bạn muốn nói về một sự kiện có thể xảy ra trong tương lai thì bạn sẽ cần sử dụng điều kiện đầu tiên ( câu điều kiện loại 1). Ví dụ về điều này có thể là câu “If my bus is late, I will miss the movie" (Nếu xe buýt của tôi đến muộn, tôi sẽ bỏ lỡ bộ phim). Đây là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, không chỉ giúp bạn nghe trôi chảy hơn nhiều mà còn cho bạn cơ hội hình thành những câu phức tạp hơn nhiều.

Trong phần này, chúng ta sẽ xem xét điều kiện đầu tiên một cách chi tiết hơn, giúp bạn tự tin hơn nhiều khi sử dụng nó.

Xem thêm: 

                                        >> 6 cách để vượt qua khó khăn trong việc học ngôn ngữ

                                     >>   Mẹo nhớ từ vựng tiếng Anh siêu tốc

                                     >>   Câu điều kiện loại 0

 

 

Câu điều kiện loại 1

 

Điều kiện đầu tiên

Câu điều kiện đầu tiên là gì?

Câu điều kiện đầu tiên cho biết điều gì đó có thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai. Nó có cấu trúc hai mệnh đề. Điều này bao gồm một mệnh đề if  và mệnh đề chính.

Dấu phẩy thường ngăn cách hai mệnh đề nếu mệnh đề if đứng trước mệnh đề chính. Ví dụ dưới đây minh họa sự cần thiết của dấu phẩy.

Ví dụ:

  • If I win the contest, I will be rich.

Nếu tôi thắng cuộc thi, tôi sẽ giàu có.

Ngược lại, khi mệnh đề chính xuất hiện trước thì không cần dấu phẩy. Ví dụ dưới đây cho thấy thiếu dấu phẩy.

  • I will be rich if I win the contest.

Tôi sẽ giàu có nếu tôi thắng cuộc thi.

Khi mệnh đề chính đứng trước if  đóng vai trò là liên từ và nối hai mệnh đề lại với nhau.

 

Cấu trúc câu điều kiện trong tiếng Anh

 

Cấu trúc có điều kiện đầu tiên

Giống như câu điều kiện số 0, câu điều kiện đầu tiên bao gồm hai mệnh đề, một mệnh đề “If” và một mệnh đề chính. Chúng tôi sử dụng các dạng động từ khác nhau trong mỗi phần của điều kiện đầu tiên.

Điều kiện đầu tiên sử dụng một dạng động từ khác trong mỗi mệnh đề. Để xây dựng mệnh đề if, bạn sẽ viết if + chủ ngữ + thì hiện tại đơn giản của động từ. Để xây dựng mệnh đề chính, bạn sẽ viết chủ ngữ + will + động từ.

 

Dạng điều kiện thứ nhất: If + Thì hiện tại đơn, Chủ ngữ + will / would + Verb.

Bạn có thể đảo ngược thứ tự của các mệnh đề. Nếu mệnh đề “if” đứng trước, dấu phẩy thường được sử dụng. Nếu mệnh đề "if" đứng thứ hai, không cần dấu phẩy

  • I will stay at home if it rains.

 Tôi sẽ ở nhà nếu trời mưa.

 

Ví dụ về điều kiện đầu tiên

Thật dễ dàng để tạo điều kiện đầu tiên nếu bạn nhớ dạng động từ sẽ sử dụng trong mỗi mệnh đề. Điều quan trọng cần nhớ là mệnh đề chính sẽ sử dụng will trước động từ. Ngược lại, mệnh đề if chỉ sử dụng dạng động từ đơn giản. Dưới đây là ví dụ về các câu đại diện cho điều kiện đầu tiên.

  • The dog will hide if he sees a cat. (It’s possible the dog could see a cat)

Con chó sẽ trốn nếu nó nhìn thấy một con mèo. (Có thể con chó có thể nhìn thấy một con mèo)

 

  • If I visit my grandma, I will go to the park. (It’s possible I could visit my grandma)

Nếu tôi đến thăm bà của tôi, tôi sẽ đi đến công viên. (Có thể tôi có thể đến thăm bà của tôi)

 

  • If I remain in Denver, I will purchase a dog. (It’s a possibility I remain in Denver.)

Nếu tôi ở lại Denver, tôi sẽ mua một con chó. (Có khả năng tôi vẫn ở Denver.)

 

  • She will go to the dentist if I take her. (I may take her to the dentist)

Cô ấy sẽ đi khám răng nếu tôi đưa cô ấy đi. (Tôi có thể đưa cô ấy đến nha sĩ)

 

  • I will be famous if I get a role in the film. (It’s possible that I could get a part in the film)

Tôi sẽ nổi tiếng nếu nhận được vai diễn trong phim. (Có khả năng là tôi có thể nhận được một vai trong phim)

 

  • If you study hard, you will pass your exams.

Nếu bạn học tập chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi của mình.

 

  • If I find your email, I will send you the picture.

Nếu tôi tìm thấy email của bạn, tôi sẽ gửi cho bạn hình ảnh.

 

  • And, if Mary comes home, I will tell her about the exam.

Và, nếu Mary về nhà, tôi sẽ kể cho cô ấy nghe về kỳ thi.

 

  • If you cook the supper, I’ll wash the dishes.

Nếu bạn nấu bữa tối, tôi sẽ rửa bát.

 

Làm thế nào và khi nào sử dụng điều kiện đầu tiên

Câu điều kiện loại 1 dùng để nói về những điều có thể xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai. Nó thường được sử dụng cho những điều có thể xảy ra.

Ví dụ về câu điều kiện loại 1:

  • If it rains, I will stay at home.

Nếu trời mưa, tôi sẽ ở nhà.

  • If I wake up late, I will miss the bus.

Nếu tôi thức dậy muộn, tôi sẽ bỏ lỡ chuyến xe buýt.

  • And, if it‘s sunny, we‘ll go to the park.

Và, nếu trời nắng, chúng ta sẽ đi đến công viên.

  • If Juan leaves, Paula will be sad.

Nếu Juan ra đi, Paula sẽ rất buồn.

Chúng tôi sử dụng 'may' hoặc 'might' để nói rằng sự kiện trong tương lai là có thể xảy ra, nhưng không xác định.

 

Cấu trúc câu điều kiện loại 1

 

Ví dụ:

  • If you need someone to help you move, I might be able to help.

Nếu bạn cần ai đó giúp bạn di chuyển, tôi  có  thể giúp.

  • If it’s a sunny day tomorrow, we might have a pool party.

Nếu ngày mai là một ngày nắng đẹp, chúng ta có thể  tổ chức một bữa tiệc hồ bơi.

Đôi khi chúng ta sử dụng 'be going to' thay vì 'will'  trong mệnh đề chính. Điều này được thực hiện để nhấn mạnh một kết quả nhất định.

 

Ví dụ:

I’m going to give you twenty pounds if you fix my computer for me.

Tôi sẽ cho bạn hai mươi bảng nếu bạn sửa máy tính cho tôi.

I’m going to stay for the weekend if you like.

Tôi sẽ ở lại cuối tuần nếu bạn muốn.

If you are not ready, I‘m going to go out without you.

Nếu bạn chưa sẵn sàng, tôi sẽ đi ra ngoài mà không có bạn.

 

Câu điều kiện đầu tiên so với Câu điều kiện 0 so với Điều kiện thứ hai

Chúng tôi sử dụng điều kiện để mô tả hậu quả của một điều kiện. Mệnh đề if nêu điều kiện trong khi mệnh đề chính chỉ ra kết quả. Có ba loại điều kiện: số không, điều kiện đầu tiên và điều kiện thứ hai.

 

Câu điều kiện loại 0

 

Điều kiện số 0 gợi ý điều gì đó nói chung là đúng. Chúng tôi thường viết các quy tắc và luật sử dụng điều kiện bằng không. Để tạo điều kiện bằng 0, bạn sử dụng when / if theo sau bởi dạng động từ đơn giản hiện tại. Mệnh đề chính cũng sử dụng thì hiện tại đơn.

 

Ví dụ về điều kiện 0

  • When the sun sinks, it becomes night.

Khi  mặt trời lặn , trời  trở thành  đêm.

 

  • If I run before bed, I can’t fall asleep.

Nếu tôi  chạy  trước khi đi ngủ, tôi  không thể  ngủ được.

 

Chúng ta sử dụng điều kiện thứ hai để diễn đạt các điều kiện hiện tại hoặc tương lai mà rất khó xảy ra. Để tạo thành điều kiện thứ hai, mệnh đề if sử dụng  if  với thì quá khứ đơn của động từ. Mệnh đề chính bao gồm would cộng với dạng động từ nguyên thể.

 

Ví dụ về điều kiện thứ hai

  • She would visit more if she was younger.

Cô ấy  sẽ đến thăm  nhiều hơn  nếu  cô ấy  trẻ  hơn.

 

  • If he made more money, he would travel more.

Nếu  anh ấy  kiếm được  nhiều tiền hơn, anh ấy  sẽ đi du lịch  nhiều hơn.

 

Ngược lại với các điều kiện trên, điều kiện đầu tiên thể hiện khả năng xảy ra. Ví dụ, nếu bạn làm điều gì đó thì một kết quả nhất định sẽ có thể xảy ra. Điều kiện đầu tiên này gợi ý những gì có thể xảy ra nếu một sự kiện cụ thể xảy ra. Như đã nêu ở trước các điều kiện đầu tiên sử dụng if  kết hợp với hiện tại đơn động từ. Ngoài ra, chúng ta xây dựng mệnh đề chính với will và dạng nguyên thể của động từ .

 

Ngoài những điều trên, chúng ta có thể tạo điều kiện đầu tiên với các lựa chọn thay thế if. Có nghĩa là, chúng ta có thể sử dụng các từ như when, unless, as soon as, và trong trường hợp thay vì if. Các ví dụ sau đây cho thấy điều kiện đầu tiên với if thay thế.

 

Ví dụ về điều kiện đầu tiên

  • I’ll go as soon as the clock strikes three.

Tôi sẽ đi  ngay khi  đồng hồ điểm  ba  giờ .

 

  • I will not go to visit Paris unless I learn more French.

Tôi  sẽ không đi  thăm Paris  trừ khi  tôi  học  thêm tiếng Pháp.

 

  • I‘ll leave you money for dinner in case I‘m not at home.

Tôi sẽ để lại  cho bạn tiền ăn tối  trong trường hợp  tôi không ở nhà  .

 

  • You will get paid as long as you finish your work.

Bạn  sẽ được  trả tiền  miễn là  bạn  hoàn thành  công việc của mình.

 

Các bài tập về điều kiện đầu tiên

Bài tập 1

Hoàn thành bài tập dưới đây bằng cách khoanh tròn vào câu trả lời đúng để hoàn thành điều kiện đầu tiên.

 

You ________ drunk if you consume too much alcohol. (will get or get)

If you turn on the light, you ________ better. (will be able to see or are able to see)

He _______ completely different if he wears a hat. (will look or looks)

If you ______ water every day, you’ll be more hydrated. (will drink or drink)

If we _______ stop the lies, the truth _____ prevails. (don’t/ will never or will not/never)

You’ll fail the course if you _______ study. (will not or do not)

If I ______ tickets to the concert, how many _______ want? (get/will you or will get/ do you)

If we don’t study hard, we ______ the examination. (will fail or fail)

He ________ completely different if there _______ alcohol at the party, (behaves/ will be no or will behave/ is no)

I ______ to live at home, if I ______ the local college. (will want/ attend or want/ will attend)

 

Bài tập 2

Khoanh tròn các động từ sử dụng dạng không chính xác cho câu điều kiện đầu tiên.

You will get lost if you will not use a compass.

If you go to the store, I will cook supper.

He declines the offer if I join the team.

Her heart will break if he will go to the movies with Kim.

You get sad if no one likes your story.

He looks small if he stands next to Tom.

If I will go to the market, you will eat better.

If you turn off the light, no one will be able to see you hiding in the dark.

If you will drink water, you’ll be happier.

He will go to the store if you will buy the chips.

 

Bài tập 3

Khoanh tròn câu trả lời đúng điền vào chỗ trống. Tìm dạng động từ chính xác để tạo điều kiện đầu tiên.

When I go to the store, I ______ a tub of ice cream. (get or will get)

Unless she tells the truth, she _______ ridiculed. (will get or gets)

As soon as I visit the doctor, I ______ my answer. (will get or get)

I ________ you money in case the pizza arrives before I get home. (will leave or leave)

I will give you money if you _______ the dishes. (will finish or finish)

If I visit London, I ____ to the National Gallery. (will go/ go)

She will lose her front tooth when she ________ the dentist (sees or will see)

As soon as the snow ______, I will go skiing. (falls or will fall)

I will visit my aunt as soon as I _____ new boots. (buy or will be able to buy)

You ________ the truth when you ______ the gold. (will know/find or know/ find)

Câu điều kiện loại 0 là gì? cách sử dụng nó trong tiếng Anh

Nắm vững ngữ pháp của bất kỳ ngoại ngữ nào không dành cho người yếu tim. Nó đòi hỏi bạn phải nắm chắc các cấu trúc ngôn ngữ, một kế hoạch học tập ngôn ngữ hợp lý và rất nhiều sự cố gắng. Vì vậy, nếu bạn đang đấu tranh để nắm bắt khái niệm câu điều kiện loại 0 trong tiếng Anh, bạn không đơn độc. 

Xem thêm:

                            >> luyện ngữ pháp tiếng anh online

                               >> Học tiếng anh với người nước ngoài


 

Câu điều kiện loại 0 pantado

Nhưng đừng hoảng sợ! Hướng dẫn dễ hiểu này sẽ giải thích điều kiện 0 là gì, trình bày các ví dụ về điều kiện 0 trong ngữ cảnh và cung cấp các bài tập về điều kiện 0 để bạn kiểm tra những gì bạn đã học. Nào - đã đến lúc kiểm tra thêm một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh trong danh sách của bạn!

 

Câu điều kiện là gì?

Trước khi bạn có thể bắt đầu hiểu câu điều kiện số 0 là gì, trước tiên bạn phải làm quen với chính câu điều kiện. Trong tiếng Anh, câu điều kiện được sử dụng để diễn đạt những gì có thể có, có thể, hoặc sẽ xảy ra NẾU một hành động nào đó xảy ra hoặc đã xảy ra. 

 

Câu điều kiện

 

Ví dụ, các bà mẹ thường nói:

"You can go play outside IF you eat the rest of your vegetables."

(Con có thể đi chơi bên ngoài NẾU con ăn hết phần rau củ còn lại.) 

Trong tình huống này, điều gì đó có thể xảy ra (ví dụ: “bạn có thể đi chơi bên ngoài”) NẾU một hành động nào đó xảy ra (ví dụ: “bạn ăn phần còn lại của rau”).

Nhìn chung, có năm loại câu điều kiện chính: điều kiện 0, điều kiện thứ nhất, điều kiện thứ hai, điều kiện thứ ba và điều kiện hỗn hợp. Tuy nhiên, bài viết này sẽ giúp bạn nắm được cấu trúc điều kiện bằng 0 trước khi chuyển sang các cấu trúc khác.

 

Câu điều kiện số 0 là gì?

Cách sử dụng và ý nghĩa của câu điều kiện số 0

Câu điều kiện bằng 0 được sử dụng để mô tả sự thật chung. Chúng bao gồm cả thực tế cá nhân và thực tế khoa học. 

Ví dụ, câu "If I eat too much candy, I feel sick" (Nếu tôi ăn quá nhiều kẹo, tôi cảm thấy buồn nôn) minh họa một sự kiện thường tạo ra cùng một kết quả cho một cá nhân cụ thể. 

Tương tự như vậy, câu “Brown bears attack if they feel threatened” (Gấu nâu tấn công nếu chúng cảm thấy bị đe dọa) thể hiện một sự thật vĩnh viễn về thế giới xung quanh bạn.

Cấu trúc

Có một số quy tắc cần tuân theo khi xây dựng câu điều kiện bằng 0, được nêu dưới đây: 

 

Câu điều kiện loại 0

 

  • Mệnh đề - Những loại câu này luôn bao gồm “mệnh đề if” và “mệnh đề chính”. “Mệnh đề if” là sự kiện có thể xảy ra, trong khi “mệnh đề chính” là hành động xảy ra.
     

 

Mệnh đề If

+

Mệnh đề chính

if you stand in the rain,

(nếu bạn đứng trong mưa,)

+

you get wet

(bạn bị ướt)

Sự kiện có thể xảy ra

+

hành động xảy ra

 

  • Thì: Cả hai mệnh đề trong câu điều kiện bằng 0 đều được viết ở thì hiện tại đơn, về mặt logic, được sử dụng để mô tả các sự kiện thường được biết đến và các hành động lặp đi lặp lại diễn ra thường xuyên 

Ví dụ: 

The bus to New York departs every half hour

(Xe buýt đến New York khởi hành cứ nửa giờ một lần).

 

  • Thứ tự: Bạn thường có thể chuyển đổi thứ tự của “mệnh đề if” và “mệnh đề chính” mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu, nhưng hãy đảm bảo chủ đề của câu phải rõ ràng. Cũng lưu ý rằng khi “mệnh đề if” đứng trước, bạn phải đặt dấu phẩy giữa nó và “mệnh đề chính”. Khi “mệnh đề chính” đứng trước, không cần phải có dấu phẩy.

 

Mệnh đề If

+

Mệnh đề chính

if you stand in the rain,

(nếu bạn đứng trong mưa,)

+

you get wet

(bạn bị ướt)

Mệnh đề chính

+

Mệnh đề If

You get wet

(Bạn bị ướt)

+

if you stand in the rain

(nếu bạn đứng dưới trời mưa)

 

Lưu ý: Bạn sẽ không bao giờ nói hoặc viết “They get ice cream if the kids receive good grades” (Chúng được ăn kem nếu bọn trẻ được điểm cao) vì chủ đề không rõ ràng - không rõ “chúng” là ai. Do đó, bạn phải luôn chỉ rõ chủ ngữ của câu là ai trong mệnh đề đầu tiên, bất kể bạn đặt mệnh đề nào trước 

Ví dụ: 

The kids get ice cream if they receive good grades

(Những đứa trẻ nhận được kem nếu chúng nhận được điểm cao).

 

“If” “When” - Trong câu điều kiện loại 0, từ “if” thường có thể được thay thế bằng từ “when” mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Mệnh đề If

+

Mệnh đề chính

When you stand in the rain,

(Khi bạn đứng trong mưa,)

+

you get wet

(bạn bị ướt)

 

Các ví dụ

Hãy xem các biến thể khác nhau của câu điều kiện loại 0 tuân theo các nguyên tắc được hiển thị ở trên:

  • If you put water in the freezer, it turns into ice.

(Nếu bạn để nước trong ngăn đá, nó sẽ biến thành đá.)

  • I buy fast food if I forget to bring my lunch to work.

(Tôi mua thức ăn nhanh nếu tôi quên mang đồ ăn trưa đến nơi làm việc.)

  • When it’s cold outside, I make hot chocolate and drink it by the fireplace.

(Khi bên ngoài trời lạnh, tôi làm sô cô la nóng và uống nó bên lò sưởi.)

  • You gain weight when you don’t exercise and eat healthy.

(Bạn tăng cân khi không tập thể dục và ăn uống lành mạnh.)

  • If we win our soccer game, we go out for drinks.

(Nếu chúng tôi thắng trận bóng đá, chúng tôi sẽ đi uống nước.)

  • My boss complains when my coworkers are late to work.

(Sếp của tôi phàn nàn khi đồng nghiệp của tôi đi làm muộn.)

 

Nói chung

Mặc dù học các khái niệm ngữ pháp nước ngoài là một nhiệm vụ khó khăn nhưng chắc chắn không phải là không thể. Hướng dẫn ngữ pháp, giống như bài viết này, có thể giúp quá trình này dễ dàng hơn và củng cố sự hiểu biết của bạn về các quy tắc và cấu trúc phức tạp. Tuy nhiên, lựa chọn tốt nhất để nắm vững ngữ pháp của một ngôn ngữ không phải ngôn ngữ chính là làm việc với một giáo viên ngôn ngữ chuyên nghiệp. 

Hãy tưởng tượng học về điều kiện trực tiếp bằng 0 với một người hướng dẫn có thể trả lời câu hỏi của bạn ngay lập tức, giải thích lại những ý tưởng khó hiểu và sửa lỗi của bạn trong thời gian thực. Không chỉ vậy – chúng còn có thể giúp bạn cải thiện khả năng phát âm khi bạn luyện thành tiếng các câu và xây dựng vốn từ vựng hiện có của bạn bằng cách cung cấp các từ và cụm từ thay thế để sử dụng.

 

Tại Pantado, bạn có thể tìm kiếm thông qua hàng trăm giáo viên tiếng Anh có tay nghề cao, những người có thể phát triển các bài học tùy chỉnh để phù hợp với nhu cầu học tập của bạn và cung cấp hỗ trợ cá nhân để đạt được mục tiêu ngôn ngữ của bạn. 

Vì vậy, hãy suy nghĩ cẩn thận về câu điều kiện số 0 cuối cùng này: nếu bạn tham gia vào khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 của Pantado, bạn có thể nâng cao trình độ tiếng Anh của mình và kiểm tra nhiều khái niệm ngữ pháp khác trong danh sách việc cần làm của bạn trong tiếng Anh!

Bài tập:

Dựa trên những gì bạn đã học về điều kiện số 0, hãy thử hoàn thành các câu sau để đánh giá mức độ hiểu biết của bạn. Sau đó kiểm tra bài làm của bạn bằng cách sử dụng phím trả lời ở cuối bài viết.

Câu hỏi Ví dụ:

– [My friend / to call] ___________________, I answer.

[Bạn của tôi / để gọi] ___________________, tôi trả lời.

Ví dụ Trả lời:

– If my friend calls, I answer.

Nếu bạn tôi gọi, tôi sẽ trả lời.

  1. [I / to be hungry] ___________________, I go out to eat.
  2. You can’t sleep [you / to drink a lot of caffeine] ___________________.
  3. [My mom / to get sick] ___________________, I make her soup.
  4. My friends and I go to the beach [we / to have a day off] ___________________.
  5. [The basketball team / to lose the game] ___________________, the fans are always upset.
  6. You can sit at our table [you / to be alone] ___________________.
  7. [The students / to not understand] ___________________, they ask the teacher for help.
  8. I cry [I / to see a sad movie] ___________________.
  9. [You / to miss the exam] ___________________, you fail the class.
  10. The customers are rude [they / to be put on hold] __________________

Trả lời

  1. If/when I am hungry, I go out to eat.
  2. You can’t sleep if/when you drink a lot of caffeine.
  3. If/when my mom gets sick, I make her soup.
  4. My friends and I go to the beach if/when we have a day off.
  5. If/when the basketball team loses the game, the fans are always upset.
  6. You can sit at our table if/when you are alone.
  7. If/when the students do not understand, they ask the teacher for help.
  8. I cry if/when I see a sad movie.
  9. If/when you miss the exam, you fail the class.
  10. The customers are rude when/if they are put on hold.