Cụm động từ: Định nghĩa, Chức năng và Ví dụ Hữu ích

Cụm động từ: Định nghĩa, Chức năng và Ví dụ Hữu ích

Một cụm động từ bao gồm một động từ phụ và động từ chính. Động từ phụ hay còn gọi là trợ động từ đứng trước động từ chính. Trong bài này, chúng ta sẽ xem xét chi tiết cụm động từ là gì và ví dụ của chúng.

Xem thêm:

             >> Luyện ngữ pháp tiếng Anh online

            >> Học tiếng Anh trực tuyến lớp 6

 

1. Cụm động từ

1.1. Cụm động từ là gì?

Động từ là những từ được sử dụng để mô tả một hành động, như swim (bơi), drive (lái xe), teach (dạy) và walk (đi bộ). Một câu chỉ có thể được coi là hoàn chỉnh nó có ít nhất một động từ. Động từ có thể là động từ hành động hoặc động từ liên kết (linking verbs) để liên kết chủ thể câu với thông tin bổ sung liên quan đến chủ thể. Thông tin cho biết thêm về chủ đề.

Các động từ chủ động được sử dụng để thể hiện các hoạt động có thể làm được, trong khi các động từ liên kết xác định các điều kiện. Minh họa bằng các ví dụ sau:

 

She teaches English lessons.

Cô ấy dạy các bài học tiếng Anh.

He drives to school every day.

Anh ấy lái xe đến trường mỗi ngày.

James seems angry.

James có vẻ tức giận.

The brown boy was thoroughly beaten.

Cậu bé da nâu bị đánh triệt để.

 

Đây là hai ví dụ đầu tiên bao gồm các động từ hoạt động, tức là, “teaches” và “drives”. Hai ví dụ còn lại bao gồm các động từ liên kết.

Cụm động từ di chuyển động từ lên một bước nữa bằng cách bao gồm động từ, bổ ngữ, trạng từ hoặc tân ngữ. Một cụm động từ như “He was walking quickly to the bank (Anh ấy đang đi nhanh đến ngân hàng)” có một động từ ((walking) và một lời khen (to the bank).

 

1.2. Chức năng của Cụm động từ

Cụm động từ cũng có thể được định nghĩa là một phần của mệnh đề hoặc câu bao gồm động từ và đồng thời mô tả thêm thông tin về chủ thể. Nó cũng có thể được mô tả như một cụm từ hoạt động như một trạng từ hoặc tính từ và bao gồm một động từ và các phần bổ sung của nó, có thể là bổ ngữ hoặc đối tượng.

Làm vị ngữ của câu

Hãy xem một số ví dụ về cụm động từ trong đó cụm động từ có chức năng như một vị ngữ của câu. Ở đây, cụm động từ bao gồm động từ chính và động từ phụ (còn được gọi là động từ trợ giúp).

 

He was walking quickly to the bank.

Anh đang đi nhanh đến ngân hàng.

He should wait before he can practice driving.

Anh ta nên đợi trước khi anh ta có thể tập lái xe.

You must wash your clothes now.

Bạn phải giặt quần áo của bạn ngay bây giờ.

The graduate is writing a CV.

Tốt nghiệp đang viết CV.

These shoes may be worth thousands of dollars.

Đôi giày này có thể trị giá hàng nghìn đô la.

Those employees are not trying very hard.

Những nhân viên đó không cố gắng lắm.

James might eat chapatti.

James có thể ăn chapatti.

 

Là một trạng từ hoặc tính từ

Các cụm động từ chỉ có một chức năng duy nhất có thể hoạt động như một trạng từ hoặc một tính từ. Cụm từ sẽ bao gồm động từ, bổ nghĩa, bổ sung, hoặc thậm chí đối tượng. Điều này được minh họa trong các ví dụ sau:

 

At last, we can afford to buy a brand new car.

Cuối cùng, chúng ta có thể mua một chiếc xe hơi mới.

The brown boy was reluctant to learn new English terms.

Cậu bé da nâu ngại học những thuật ngữ tiếng Anh mới.

David opened the window to let in the fresh air.

David mở cửa sổ để đón không khí trong lành vào.

When he comes, we will visit my dad.

Khi anh ấy đến, chúng tôi sẽ đến thăm bố tôi.

To send money, you need some credit in your account.

Để gửi tiền, bạn cần có một số tín dụng trong tài khoản của mình.

As the teacher watched, two boys fought over a book.

Khi giáo viên quan sát, hai cậu bé tranh nhau một cuốn sách.

Walking in the rain, James slipped and fell.

Đang đi trong mưa, James bị trượt chân và ngã.

 

1.3. Các thể loại của Cụm động từ

Cụm động từ có hai loại; cụm động từ giới hạn và không giới hạn. Hãy xác định hai.

Cụm động từ giới  hạn

Một cụm động từ được cho là giới hạn nếu chỉ có một cụm động từ trong một câu. Động từ đứng đầu, được phân loại là giới hạn, có thể ở thì hiện tại hoặc quá khứ. 

Ví dụ:

Every Sunday morning, I go to church.

Mỗi sáng chủ nhật, tôi đến nhà thờ.

Cụm động từ không giới hạn

Loại cụm động từ này có động từ đứng đầu là động từ nguyên thể, phân từ, và thậm chí có thể là động từ ghép.

 

Ví dụ về điều này có thể là:

She is witnessing the two fights.

Cô ấy đang chứng kiến ​​hai cuộc đánh nhau.

 

2. Các ứng dụng điển hình của cụm động từ

In spite of being sick, he went to school.

Bất chấp bệnh tật, anh vẫn đi học.

"Went" là cụm động từ.

 

We are going with her to church.

Chúng tôi sẽ cùng cô ấy đến nhà thờ.

“are going” là cụm động từ.

 

Helen may need our support to raise the hospital bill.

Helen có thể cần sự hỗ trợ của chúng tôi để tăng hóa đơn viện phí.

Ở đây cụm động từ là "may need".

 

Her hobby is traveling overseas.

Sở thích của cô là đi du lịch nước ngoài.

“is traveling” là cụm động từ, và “overseas” là phần bổ sung của chủ ngữ.

 

He is concerned about learning new languages.

Anh ấy quan tâm đến việc học ngôn ngữ mới.

Ở đây “is concerned” là cụm động từ đóng vai trò như một lời khen ngợi của cụm từ khách quan “about learning new languages”.

Việc sử dụng các cụm động từ trong nội dung của bạn làm cho nội dung của bạn trở nên giàu thông tin và hùng hồn, đồng thời rất quan trọng để làm cho bài viết của bạn được người đọc dễ hiểu.

 

3. Một số cụm động từ thông dụng

  • Account for /əˈkaʊnt/: Giải thích về một lí do hoặc một nguyên nhân cho sự tồn tại của một vật nào đó, hoặc cho điều gì đó vừa xảy ra.
  • Break down /breɪkdaʊn/: (Máy móc,…) bị hỏng, (đường xá,…) phá vỡ
  • Break in/into /breɪk ˈɪn.tuː/: Đột nhập vào, xong vào một cách không được phép
  • Break up /breɪk ʌp/: Chia tay, kết thúc (khóa học, năm học, cuộc họp, bữa tiệc,…)
  • Bring sth up /brɪŋ ʌp/: Đề cập chuyện gì đó
  • Bring sb up /brɪŋ ʌp/: Nuôi nấng (con cái)
  • Call for /kɔːl fɔːr/: Ghé qua (để đón ai đó hoặc lấy vật gì đó)
  • Carry out /ˈkær.i aʊt/: Tiến hành, thực hiện (kế hoạch)
  • Catch up/ Catch up with sb / /kætʃ ʌp/ : Theo kịp hoặc bắt kịp ai đó
  • Clean sth up /kliːn ʌp/ : Lau chùi, dọn dẹp, (thời tiết) sáng sủa hơn
  • Come across /kʌm əˈkrɒs/: Tình cờ gặp (người nào đó), tình cờ thấy (vật gì đó)
  • Come off /kʌm ɒf/: Thành công 
  • Come up against s.th /kʌm ʌp əˈɡenst/: Đối mặt, đương đầu với cái gì đó
  • Count on/ upon sb /kaʊnt ɒn/əˈpɒn/ : Tin cậy hoặc dựa dẫm vào người nào đó
  • Cut down/ back (on) sth /kʌt daʊn/bæk/: Cắt giảm cái gì đó
  • Cut off /kʌt ɒf/:Ngừng cung cấp (điện, nước, chất đốt,…); cắt đứt (mối quan hệ nào đó)
  • Do away with sth /duː əˈweɪ wɪð/: bỏ cái gì đó đi không sử dụng cái gì đó
  • Do without sth /duː wɪˈðaʊt/ : chấp nhận không có cái gì đó
  • Dress up /dres ʌp/: ăn mặc đẹp
  • Drop by /drɒp baɪ/: ghé qua
  • Drop sb off /drɒp ɒf/: thả ai xuống xe
  • Fill in /fɪl ɪn/: điền thông tin vào
  • Fix up /fɪks ʌp/: Sắp xếp, thu xếp
  • Get by /ɡet baɪ/: xoay xở, đối phó
  • Get down /ɡet daʊn/: làm cho thất vọng, chán nản
  • Get on /ɡet ɒn/: Lên (xe buýt, máy bay,…)
  • Get up /ɡet ʌp/: thức dậy
  • Give up /ɡɪv ʌp/: từ bỏ
  • Go away /ɡəʊ əˈweɪ/: biến mất, tan đi
  • Go off /ɡəʊ ɒf/: (chuông) reo, (súng) nổ, (thức ăn) ươn/thối
  • Go on /ɡəʊ ɒn/: tiếp tục
  • Go out /ɡəʊ aʊt/: (ánh sáng, lửa, đèn) tắt
  • Go over /ɡəʊ ˈəʊ.vər/: xem xét, kiểm tra
  • Grow up /ɡrəʊ ʌp/: trưởng thành, lớn lên
  • Hold on /həʊld ɒn/: chờ, đợi
  • Keep on /kiːp ɒn/: tiếp tục
  • Keep up (with) /kiːp ʌp wɪð/: bắt kịp, theo kịp
  • Leave out /liːv aʊt/: bỏ qua, bỏ quên, bỏ sót
  • Look after /lʊk ˈɑːf.tər/: chăm sóc, trông nom
  • Look down on /lʊk  daʊn ɒn/: coi thường
  • Look for /lʊk fɔːr/: tìm kiếm
  • Look forward to /lʊk ˈfɔː.wəd tuː/:  mong đợi
  • Look into /lʊk ˈɪn.tuː/: điều tra
  • Look out /lʊk aʊt/: coi chừng
  • Look up /lʊk ʌp/: tìm, tra cứu
  • Look up to /lʊk ʌp tuː/: coi trọng, kính trọng, ngưỡng mộ
  • Make up /meɪk ʌp/: bịa đặt, sáng tác (một câu chuyện, bài thơ,…); trang điểm, hóa trang.
  • Pick up /pɪk ʌp/: cho đi nhờ xe, đón ai bằng xe
  • Put on /pʊt ɒn/: mặc (quần áo), mang (giày), đội (mũ), tăng (cân).
  • Run out /rʌn aʊt/: hết, cạn kiệt
  • Sell off /sel ɒf/: bán giảm giá
  • Shut up /ʃʌt ʌp/: ngừng nói, làm cho ngừng nói, im miệng
  • Set up /set ʌp/: thành lập
  • Send out /send aʊt/: gửi đi, phân phát
  • Set off/out /set ɒf/aʊt/: khởi hành
  • Stand out /stænd aʊt/: nổi bật
  • Take after /teɪk ɑːf.tər/: giống
  • Take off /teɪk ɒf/: cỏi (quần áo); (máy bay) cất cánh
  • Take on /teɪk ɒn/: đảm nhận (công việc)
  • Talk over /tɔːk əʊ.vər/: thảo luận, bàn luận
  • Think over /θɪŋk əʊ.vər/: suy nghĩ lại, cân nhắc
  • Try on /traɪ ɒn/: mặc thử (quần áo)
  • Turn on /tɜːn ɒn/: mở, bật (đèn, máy móc, động cơ, bếp,…)
  • Turn off /tɜːn ɒf/: tắt, khóa (đèn, máy móc, động cơ, bếp,…)
  • Wash up /wɒʃ ʌp/: rửa bát
  • Work out /wɜːk aʊt/: tính toán

Hi vọng bài viết này sẽ giúp ích cho việc bạn chinh phục tiếng Anh của mình. Nếu bạn muốn tìm hiểu thêm nhiều kiến thức, cũng như phương pháp học tiếng Anh hãy liên hệ ngay cho Pantado nhé.