Từ vựng thông dụng
Khi bạn học một ngoại ngữ, bạn sẽ bắt đầu một cách tự nhiên bằng cách nghiên cứu các cấu trúc phù hợp và trang trọng. Nhưng một khi bạn biết những điều này, bạn nên làm quen với những từ và cụm từ thân mật mà nhiều người bản ngữ sử dụng khi họ nói. Loại ngôn ngữ này được gọi là tiếng lóng tiếng Anh.
>> Mời bạn tham khảo: Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu
Hãy xem danh sách một số từ lóng phổ biến này để bạn có thể hiểu người bản ngữ tốt hơn và bắt đầu tự mình nghe giống như một người nói!
1. Yep and Nope
Trong tiếng Anh nói, rất phổ biến khi nói Yeah hoặc Yep thay vì 'yes', hơn hết là trong một khung cảnh thân mật. Tương tự, bạn có thể nói Nope hoặc Nah thay vì 'no'. Ví dụ.
- A:Everything ready for your trip? Mọi thứ đã sẵn sàng cho chuyến đi của bạn?
- B: Yeah, can’t wait to leave! Vâng, không thể chờ đợi để rời đi!
2. Just kidding! Đùa thôi!
Tất nhiên, khi bạn muốn vui vẻ với bạn bè, bạn nên nói đùa và thậm chí là 'chế giễu ai đó', theo một cách tốt đẹp! Trong tiếng Anh, có nhiều cách khác nhau để nói rằng bạn đang nói đùa, chẳng hạn như:
- I’m just kidding. Tôi chỉ đùa thôi.
- Just pulling your leg. Chỉ cần kéo chân của bạn.
- Don’t worry. He’s only taking the mickey out of you. Đừng lo lắng. Anh ấy chỉ lấy mickey ra khỏi bạn.
3. What on earth…? Những gì trên trái đất…?
Khi bạn muốn thể hiện sự hoài nghi, bạn có thể sử dụng cụm từ bất thường này. Chỉ cần thêm nó vào giữa từ câu hỏi và phần còn lại của câu. Ví dụ,
(Ai đó đưa cho bạn một vật thể lạ mà bạn không thể xác định được.)
- What on earth is this?? Cái quái gì thế này ??
(Bạn của bạn đã làm điều gì đó thực sự ngu ngốc.)
- Why on earth did you do that?? Tại sao bạn lại làm như vậy ??
4. If only… Giá như…
Hai từ này có nghĩa giống như 'I wish'. Nó được sử dụng để phản hồi một tuyên bố về điều gì đó bạn muốn xảy ra hoặc sự thật. Ví dụ,
- A: If we had more money we could completely renovate the house.
Nếu chúng tôi có nhiều tiền hơn, chúng tôi có thể cải tạo hoàn toàn ngôi nhà.
- B: If only… Giá như…
5. Dunno
Đây là một sự co thắt rất phổ biến của 'I don’t know'. Mặc dù đó là điều bạn chỉ có thể nói và không thể viết. Ví dụ,
- A: What are you doing this evening? Bạn đang làm gì vào buổi tối này?
- B: Dunno. Probably just stay in. Không biết. Có lẽ chỉ cần ở trong.
6. Cool! Sweet! Sick! Epic!
Có rất nhiều cách để thể hiện phản ứng tích cực trước một tình huống. Trong tiếng Anh Anh, phổ biến nhất có lẽ là 'cool', trong khi tiếng Anh Mỹ 'sweet' rất phổ biến. Ví dụ,
- A: Harry is going to have a party on Saturday and has invited all of us!
Harry sẽ có một bữa tiệc vào thứ Bảy và đã mời tất cả chúng tôi!
- B: Ah cool! Ah tuyệt!
7. It sucks! Thật tệ!
Để thể hiện ý kiến ngược lại rằng điều gì đó không tốt, bạn có thể sử dụng cụm từ này. Ví dụ,
- A: How was the movie last night? Bộ phim tối qua thế nào?
- B: It really sucked. I didn’t even stay until the end.
Nó thực sự hút. Tôi thậm chí đã không ở lại cho đến khi kết thúc.
8. To be a chicken and chicken out. Để trở thành một con gà và con gà ra ngoài
Nghe thật lạ lùng, chúng ta thường mô tả một người thiếu can đảm như một con gà. Và khi ai đó mất can đảm để làm điều gì đó, bạn có thể nói rằng họ sẽ lạnh lùng. Ví dụ,
- A: Did Martin do the bungee jump in the end?
Cuối cùng thì Martin có thực hiện cú nhảy bungee không?
- B: No, he chickened out at the last minute. He was too scared.
Không, anh ấy lạnh lùng vào phút cuối. Anh đã quá sợ hãi.
9. To pig out
Một đề cập đến động vật khác, lần này có nghĩa là ăn nhiều, là 'to pig out’. Ví dụ,
- We pigged out last night and ate two pizzas each! I feel awful today.
Tối qua chúng tôi đã ra ngoài và ăn hai chiếc pizza mỗi người! Tôi cảm thấy khủng khiếp hôm nay.
10. To screw up. Làm rối lên
Khi bạn mắc lỗi hoặc làm điều gì đó không tốt, bạn có thể sử dụng cụm từ 'screw up'. Ví dụ,
- I really screwed up at work today. I sent a customer 100 tons of goods instead of 10!
Tôi thực sự gặp khó khăn trong công việc ngày hôm nay. Tôi đã gửi cho một khách hàng 100 tấn hàng hóa thay vì 10!
11. Couch potato
Nếu bạn lười biếng và dành hàng giờ ngồi trên ghế sofa không làm gì cả, bạn là một 'couch potato củ khoai tây đi văng'! ('Đi văng' là một từ khác của 'ghế sofa'.) Ví dụ,
- Pierre is a real couch potato. He spends the whole weekend in front of the TV.
Pierre là một khoai tây đi văng thực sự. Anh ấy dành cả cuối tuần trước TV.
12. To go nuts / bonkers / bananas
Cụm từ kỳ lạ này có nghĩa là trở nên điên rồ hoặc tức giận. Ví dụ,
- Mr Lopez went nuts when he found out we hadn’t finished the reports.
Ông Lopez phát điên khi biết chúng tôi chưa hoàn thành các báo cáo.
13. Grand (or K)
Cũng như có nghĩa là tráng lệ, từ 'grand' cũng có thể được sử dụng một cách không chính thức với nghĩa là 'thousand'. Ngoài ra, bạn cũng có thể nói 'k' (10K = 10.000). Ví dụ,
- A: How much did you pay for your new car?
Bạn đã trả bao nhiêu cho chiếc xe mới của mình?
- B: Ten grand. It was originally up for sale at 11,000, so it was a real bargain!
Mười ngàn. Ban đầu nó được bán với giá 11.000, vì vậy đó là một món hời thực sự!
14. Piece of Cake
Đây là một cách diễn đạt hay để nói rằng một cái gì đó thật dễ dàng. Ví dụ,
- A: Won’t it be difficult to get everything ready by 8 o’clock?
Có khó để chuẩn bị mọi thứ trước 8 giờ không?
- B: No, don’t worry. It’ll be a piece of cake.
Không, đừng lo lắng. Nó sẽ là một miếng bánh.
15. Corny
Nếu một cái gì đó tầm thường và không nguyên bản, bạn có thể nói đó là 'corny'. Nó thường được sử dụng để thể hiện tình yêu hoặc ý tưởng tình cảm trong các bài hát và bài thơ. Ví dụ,
- It’s. a good song but the words are a bit corny.
Đó là một bài hát hay nhưng lời lẽ hơi ngô nghê.
16. What’s up?
Cụm từ này có thể có ba nghĩa. Nó có thể được sử dụng như một lời chào có nghĩa là 'bạn có khỏe không'. Nó cũng có thể có nghĩa là 'What’s happening?' Hoặc nó có thể có nghĩa là 'What’s wrong?'. Ví dụ,
- A: Hey Pablo. You’re looking miserable. What’s up?
Này Pablo. Trông bạn thật khốn khổ. Có chuyện gì vậy?
- B: I didn’t get that job I applied for, so I’m a bit fed up.
Tôi đã không nhận được công việc mà tôi đã ứng tuyển, vì vậy tôi hơi chán ngấy.
17. Sorted!
Khi bạn đã giải quyết một vấn đề hoặc sắp xếp xong một thứ gì đó, bạn có thể nói ((‘That’s) sorted!’ Ví dụ,
- We’ve prepared the starters, the main course, and the dessert. Sorted!
Chúng tôi đã chuẩn bị món khai vị, món chính và món tráng miệng. Đã sắp xếp!
18. Hang out
Đây là một động từ rất phổ biến có nghĩa đơn giản là "ở lại một nơi cụ thể" hoặc / và "dành thời gian với". Ví dụ,
- A: What are you doing this afternoon? Bạn đang làm gì vào chiều nay?
- B: I think we’re going to hang out at Tom’s house. Tôi nghĩ chúng ta sẽ đi chơi ở nhà Tom.
Bây giờ bạn đã biết một số từ lóng tiếng Anh, tại sao không tiếp tục kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ của bạn với bài kiểm tra tiếng Anh nâng cao trong khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi?!
Từ vựng tiếng Anh cho người mới bắt đầu. Khi bạn bắt đầu học ngôn ngữ thứ hai, một trong những khía cạnh khó khăn nhất là diễn đạt chính xác bản thân vì bạn không biết đủ từ. Nếu bạn muốn giao tiếp hiệu quả hơn, bạn nên bắt đầu bằng cách học một số từ vựng tiếng Anh cơ bản thường được sử dụng để bạn có thể hiểu các cuộc hội thoại và văn bản đơn giản và thể hiện bản thân trong hầu hết các tình huống.
Vì vậy, đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh cơ bản cho người mới học sẽ giúp ích cho bạn.
Những cách chào hỏi khác nhau bằng tiếng Anh
Học các cách chào hỏi khác nhau thực sự hữu ích để tương tác với người khác vì họ luôn là một phần của bất kỳ cuộc trò chuyện nào. Hãy xem một số kiểu chào hỏi phổ biến:
- Good morning - lời chào chính thức được sử dụng vào buổi sáng cho đến 12 giờ đêm
- Good afternoon - lời chào chính thức được sử dụng từ 12 giờ đêm đến 6 giờ chiều
- Good evening - lời chào chính thức được sử dụng sau 6 giờ chiều
- Good night - khi bạn đi ngủ
- Hello / Hi - được sử dụng khi bạn gặp ai đó
- Bye - được sử dụng khi bạn rời đi
- How are you? - Bạn khỏe không?
- Please - một từ lịch sự để thêm vào một yêu cầu
- Thank you - một phản hồi để nhận được một cái gì đó
- Have a nice day! - để chúc ai đó tốt lành
>> Tham khảo: Tổng hợp từ vựng tên các món ăn bằng Tiếng Anh
Câu hỏi từ
Dưới đây là một số từ được sử dụng rất thường xuyên trong tiếng Anh, bắt đầu bằng một số từ câu hỏi sẽ thực sự giúp bạn hỏi và cung cấp thông tin.
- What (Cái gì)- để hỏi về một thứ (ví dụ: tên)
- Which (Cái nào) - để hỏi về sự lựa chọn giữa một số thứ hạn chế
- Who (Ai) - để hỏi về một người
- How (Làm thế nào ) - để hỏi về cách để làm điều gì đó
- When (Khi nào) - hỏi về ngày hoặc giờ
- Where (Ở đâu) - để hỏi về vị trí
- Why (Tại sao) - để hỏi lý do
Ví dụ:
- What’s your name? Bạn tên là gì?
- Which is your jacket? This one? Cái nào là áo khoác của bạn? Cái này?
- Who is your best friend? Ai là người bạn thân nhất của bạn?
- How do you get to work? By bus. Bạn đi làm bằng phương tiện gì? Bằng xe buýt.
- When is your birthday? Bạn sinh ngày nào?
- Where are you from? Bạn đến từ đâu?
- Why are you studying English? Because it’s important for my job. Tại sao bạn học tiếng Anh? Vì nó quan trọng đối với công việc của tôi.
This và That
Dưới đây là một số từ hữu ích để mô tả mọi thứ:
- There - được sử dụng để mô tả một địa điểm.
Ví dụ: There is a post office near here. Có một bưu điện gần đây.
- This (điều này)- để chỉ ra một thứ ở gần bạn.
Ví dụ: This is my office. Đây là văn phòng của tôi.
- That (điều đó) - để chỉ ra một thứ không ở gần bạn.
Ví dụ: That office over there belongs to my boss. Văn phòng đằng kia của sếp tôi.
>> Mời bạn tham khảo: học tiếng anh trực tuyến có hiệu quả không
Các động từ thông dụng trong tiếng Anh
Phần thiết yếu nhất của một cụm từ là động từ. Động từ cho phép bạn mô tả các chuyển động, cảm giác, trạng thái và sự kiện. Dưới đây là những cái phổ biến nhất:
- Come (Hãy đến) - chuyển đến nơi này
- Do (Thực hiện) - hoàn thành một hành động
- Go (Đi) - di chuyển từ nơi này đến nơi khác
- Have (Có) - sở hữu một cái gì đó
- Help (Trợ giúp) - hỗ trợ
- Like (Giống như) - có ý kiến tốt về một người hoặc một sự vật
- Live (Sống) - có nhà của bạn
- Need (Cần) - có sự cần thiết
- Think (Suy nghĩ) - có ý kiến
- Can (Có thể) - có thể / có một khả năng
Ví dụ:
- I can come tomorrow. Tôi có thể đến vào ngày mai.
- We like our teacher. Chúng tôi thích giáo viên của chúng tôi.
- Where do you live? Ban song o dau?
- Can you help me with this exercise? Bạn có thể giúp tôi bài tập này được không?
- I think you’re right. Tôi nghĩ bạn đúng.
Bây giờ bạn đã biết một số từ vựng tiếng Anh, hãy luyện tập nó trong những chuyến đi nước ngoài tiếp theo của bạn. Bạn cũng có thể thử sử dụng những từ sau:
- Accommodation (Chỗ ở) - nơi bạn ở, ví dụ như a hotel
- Flight (Chuyến bay) - hành trình trên máy bay
- Arrival (Đến) - thời điểm bạn đến điểm đến
- Departure (Khởi hành) - thời điểm rời đi
- Baggage allowance (Hạn mức hành lý) - bạn có thể mang bao nhiêu kg hành lý (túi)
- Delay (Chậm trễ) - khi phương tiện vận chuyển khởi hành muộn hơn lịch trình
- Passenger (Hành khách) - người đi trên phương tiện giao thông
- Destination (Điểm đến) - nơi bạn sẽ đến
- Passport (Hộ chiếu) - giấy tờ bạn cần để nhập cảnh vào một quốc gia khác
- Downtown - trung tâm của một thành phố
Ví dụ:
- My favorite type of accommodation on holiday is a B & B. It’s cheap and comfortable.
Loại chỗ ở yêu thích của tôi vào kỳ nghỉ là B & B. Nó rẻ và thoải mái.
- The baggage allowance for this flight is 15 kgs.
Hành lý ký gửi cho chuyến bay này là 15 kg.
- I missed my flight! I’ll have to get the next one.
Tôi đã lỡ chuyến bay! Tôi sẽ phải lấy cái tiếp theo.
- What is your destination today, Sir? I’m going to New York.
Điểm đến của bạn hôm nay là gì, thưa ông? Tôi sẽ đến New York.
- I’ve got to go downtown later. Let’s meet for dinner.
Tôi phải đến trung tâm thành phố sau. Gặp nhau ăn tối nhé.
- There was a long delay to our flight because of bad weather.
Chuyến bay của chúng tôi đã bị hoãn một thời gian dài vì thời tiết xấu.
Biết từ vựng là một phần cơ bản để có thể giao tiếp bằng tiếng Anh. Có lẽ bạn biết một số ngữ pháp nhưng nếu bạn không biết từ bạn cần đặt câu hỏi hoặc xác định một đối tượng, bạn có thể dễ dàng bị mắc kẹt!
Bắt đầu bằng cách học danh sách các từ hữu ích ở trên, sau đó thực hành! Nhận biết một từ và có thể áp dụng nó trong cuộc trò chuyện thường khá khác nhau, vì vậy việc luyện tập thực sự quan trọng.
Khóa học tiếng Anh trực tuyến của chúng tôi mang đến cho bạn cơ hội học và luyện tập nhiều từ vựng dần dần, thông qua các trò chơi tương tác vui nhộn và bằng cách nói chuyện trong các lớp học nhỏ với giáo viên.
>> Mời tham khảo: học tiếng anh trực tuyến với giáo viên nước ngoài
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
“You should love yourself” - “Hãy yêu chính bản thân mình” đây là thông điệp vô cùng ý nghĩa. Vậy Yourself là gì? Ở đây yourself chính là một đại từ phản thân đó. Đại từ phản thân trong tiếng Anh được dùng để phản chiếu lại chính chủ ngữ của câu văn. Cùng tìm hiểu nhé!
Đại từ phản thân trong tiếng Anh
Đại từ phản thân trong tiếng Anh (Reflexive Pronoun) là một loại đại từ, dùng để thay thế cho chủ ngữ ở trước đó (có lúc chủ ngữ sẽ được lược bỏ).
Đại từ phản thân trong tiếng Anh mang ý chỉ người/ vật nhận tác động của hành động (khi làm tân ngữ), hoặc để nhấn mạnh chủ thể hành động.
Ví dụ:
- He cut himself while he was cooking last night.
Anh ấy bị đứt tay khi nấu ăn tối hôm qua.
- Sarah has to meet the director herself.
Sarah phải đích thân gặp mặt giám đốc.
- Love yourself!
Hãy yêu bản thân mình.
Đại từ nhân xưng |
Đại từ phản thân |
I |
Myself |
You |
Yourself/Yourselves (số nhiều) |
We |
Ourselves |
They |
Themselves |
He |
Himself |
She |
Herself |
It |
Itself |
Lưu ý: Khi có by yourself,… đứng trước đại từ tân ngữ thì câu mang nghĩa nhấn mạnh ai làm gì đó “tự, không có sự giúp đỡ từ ai” (alone, without help).
Ví dụ:
- I can do this by myself = I can do this without any help.
Tôi có thể tự làm điều này = Tôi có thể làm điều này không cần sự giúp đỡ nào.
- I can fix this car by ourshelves.
Tôi có thể tự sửa chiếc xe này.
>>> Có thể bạn quan tâm: trung tâm tiếng anh trẻ em tốt
Vị trí của đại từ phản thân trong câu
Đại từ phản thân trong tiếng Anh có thể đứng ở ngay sau danh từ (chủ ngữ), hoặc sau động từ, hoặc sau giới từ.
Đại từ phản thân đứng sau động từ
Ví dụ:
- He told himself to be patient with his kids.
Anh ấy tự nhủ phải kiên nhẫn với con của anh ấy.
- Prepare yourselves, the guests can come any time from now.
Hãy (để bản thân) sẵn sàng, khách có thể đến bất cứ lúc nào từ bây giờ.
Đại từ phản thân đứng sau giới từ
Ví dụ:
- Don’t put too much pressure on yourselves, you guys look really exhausted.
Đừng đặt quá nhiều áp lực lên bản thân các bạn, các bạn trông thực sự kiệt sức rồi.
- Believe in yourself and you can do everything you want.
Tin tưởng vào bản thân và bạn có thể làm mọi điều bạn muốn.
Đại từ phản thân đứng sau danh từ/ cuối câu
Ví dụ:
- Even the mechanics themselves cannot fix your car, you should buy a new one.
Ngay cả bản thân những thợ máy cũng chẳng thể sửa được chiếc xe của bạn, bạn nên mua một chiếc mới.
- I don’t believe his words, I’ll investigate this issue myself.
Tôi không tin vào những lời của anh ấy, tôi sẽ đích thân điều tra việc này.
Cách sử dụng của đại từ phản thân
Đại từ phản thân dùng làm tân ngữ
Khi chủ ngữ và tân ngữ cùng chỉ một người hoặc một sự vật, chúng ta có thể dùng đại từ phản thân để làm tân ngữ, đứng sau động từ, hoặc sau giới từ khi động từ cần.
Ví dụ:
- The young boys accidentally hurt themselves while they were playing in the garden.
Những cậu bé vô tình bị thương khi đang chơi ở trong vườn.
- They had to cook for themselves yesterday.
Họ phải nấu cơm cho họ ngày hôm qua.
- John feels very sorry for himself. He could have won the contest.
John cảm thấy rất tiếc cho chính anh ấy. Anh ấy đáng ra có thể thắng cuộc thi.
Lưu ý: Một số hành động mà chúng ta luôn tự làm như mặc đồ, tắm rửa… thì ta không dùng đại từ phản thân, trừ các trường hợp đặc biệt.
Ví dụ:
- He always shaved before going out with his girlfriend.
Anh ấy luôn cạo râu trước khi ra ngoài với bạn gái.
- Lily got dressed and got ready for the party.
Lily mặc đồ và đã sẵn sàng cho bữa tiệc.
Ta có thể dùng đại từ phản thân trong tiếng Anh trong câu sau:
- He dressed himself in spite of his injuries.
Anh ấy có thể tự mặc đồ mặc dù bị chấn thương.
Đại từ phản thân dùng để nhấn mạnh chủ thể hành động
Khi đại từ phản thân đứng sau chủ ngữ hoặc đứng cuối câu, nó sẽ mang ý nghĩa nhấn mạnh vào danh từ làm chủ ngữ của câu.
Ví dụ:
- We will clean the room ourselves.
Chúng tôi sẽ đích thân dọn phòng.
- Anya herself cannot understand her husband sometimes.
Bản thân Anya đôi khi cũng không thể hiểu nổi chồng cô ấy.
- Look at the picture! It is so beautiful. Did you draw it yourself?
Nhìn bức tranh đi. Nó thật đẹp. Bạn đã vẽ đich thân vẽ nó sao?
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp 110++ từ vựng tiếng Anh về con vật phổ biến nhất
Thế giới động vật với muôn vàn điều kì thú. Bên cạnh các từ cơ bản về động vật tiếng Anh như: “Dog, Cat, Fish, Bird, Dragon,…” bạn còn biết tên những con vật nào nữa? Cùng khám phá ngay từ vựng tiếng Anh về con vật qua bài viết dưới đây nhé.
100 từ vựng tiếng Anh về con vật
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Alligator |
/ˈælɪgeɪtə/ |
Cá sấu Mỹ |
Bear |
/beə/ |
Con gấu |
Beaver |
/ˈbiːvə/ |
Con hải ly |
Boar |
/bɔː/ |
Lợn hoang (giống đực) |
Buffalo |
/ˈbʌfələʊ/ |
Trâu nước |
Carp |
/kɑːp/ |
Cá chép |
Cat |
/kæt/ |
Con mèo |
Clam |
/klæm/ |
Con trai |
Cobra |
/ˈkəʊbrə/ |
Rắn hổ mang |
Cod |
/kɒd/ |
Cá tuyết |
Coral |
/ˈkɒrəl/ |
San hô |
Coyote – |
/ˈkɔɪəʊt/ – |
Chó sói |
Crab |
/kræb/ |
Cua |
Crocodile |
/ˈkrɒkədaɪl/ |
Cá sấu |
Cuckoo |
/ˈkʊkuː/ |
Chim cu |
Chameleon |
/kəˈmiːliən/ |
Tắc kè hoa |
Chicken |
/ˈʧɪkɪn/ |
Gà |
Chimpanzee |
/ˌʧɪmpənˈziː/ |
Con hắc tinh tinh |
Chipmunk |
/ˈʧɪpmʌŋk/ |
Sóc chuột |
Dinosaurs |
/ˈdaɪnəʊsɔːz/ |
Khủng long |
Dog |
/dɒg/ |
Con chó |
Donkey |
/ˈdɒŋki/ |
Con lừa |
Dove |
/dʌv/ |
Bồ câu |
Dragon |
/ˈdrægən/ |
Con rồng |
DuckDuck |
DuckDuck |
Vịt |
Eagle |
/ˈiːgl/ |
Chim đại bàng |
Eel |
/iːl/ |
Lươn |
Elephant |
/ˈɛlɪfənt/ |
Con voi |
Falcon |
/ˈfɔːlkən/ |
Chim ưng |
Female |
/ˈfiːmeɪl/ |
Giống cái |
Finch |
/fɪnʧ/ |
Chim sẻ |
Fox |
/fɒks/ |
Con cáo |
Frog |
/frɒg/ |
Con ếch |
Goldfish |
/ˈgəʊldfɪʃ/ |
Cá vàng |
Guinea pig |
/ˈgɪni/ /pɪg/ |
Chuột lang |
Giraffe |
/ʤɪˈrɑːf/ |
Con hươu cao cổ |
Hare – |
/heə/ – |
Thỏ rừng |
Herd of cow |
/hɜːd/ /ɒv/ /kaʊ/ |
Đàn bò |
Herring |
/ˈhɛrɪŋ/ |
Cá trích |
Hippopotamus |
/ˌhɪpəˈpɒtəməs/ |
Con hà mã |
Horse |
/hɔːs/ |
Ngựa |
Horseshoe |
/ˈhɔːʃʃuː/ |
Móng ngựa |
Jaguar |
/ˈʤægjʊə/ |
Con báo đốm |
Jellyfish |
/ˈʤɛlɪfɪʃ/ |
Con sứa |
Killer whale |
/ˈkɪlə/ /weɪl/ |
Loài cá voi nhỏ màu đen trắng |
Koala bear |
/kəʊˈɑːlə/ /beə/ |
Gấu túi |
Ladybug |
/ˈleɪdɪbʌg/ |
Bọ rùa |
Lamb |
/læm/ |
Cừu con |
Lion |
/ˈlaɪən/ |
Con sư tử |
Lizard |
/ˈlɪzəd/ |
Thằn lằn |
Lobster |
/ˈlɒbstə/ |
Tôm hùm |
Lock of sheep |
/lɒk/ /ɒv/ /ʃiːp/ |
Bầy cừu |
Lynx |
/lɪŋks/ |
Mèo rừng Mĩ |
Male |
/meɪl/ |
Giống đực |
Mammoth |
/ˈmæməθ/ |
Voi ma mút |
Mink |
/mɪŋk/ |
Con chồn |
Minnow |
/ˈmɪnəʊ/ |
Cá tuế |
Moose |
/muːs/ |
Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á) |
Octopus |
/ˈɒktəpəs/ |
Bạch tuộc |
Orca |
Orca |
Cá kình |
Ostrich |
/ˈɒstrɪʧ/ |
Đà điểu |
Owl |
/aʊl/ |
Cú mèo |
Parasites |
/ˈpærəsaɪts/ |
Ký sinh trùng |
Parrot |
/ˈpærət/ |
Con vẹt |
Peacock |
/ˈpiːkɒk/ |
Con công (trống) |
Perch |
/pɜːʧ/ |
Cá rô |
Pigeon |
/ˈpɪʤɪn/ |
Bồ câu |
Piglet |
/ˈpɪglət/ |
Lợn con |
Plaice |
/pleɪs/ |
Cá bơn |
Polar bear |
/ˈpəʊlə/ /beə/ |
Gấu bắc cực |
Porcupine |
/ˈpɔːkjʊpaɪn/ |
Con nhím |
Porcupine |
/ˈpɔːkjʊpaɪn/ |
Con nhím |
Praying mantis |
/ˈpreɪɪŋ/ /ˈmæntɪs/ |
Bọ ngựa |
Puma – |
/ˈpjuːmə/ – |
Con báo |
Puma – |
/ˈpjuːmə/ – |
Con báo |
Raccoon |
/rəˈkuːn/ |
Con gấu mèo |
Ray |
/reɪ/ |
Cá đuối |
Rhinoceros |
/raɪˈnɒsərəs/ |
Con tê giác |
Salmon |
/ˈsæmən/ |
Cá hồi |
Sardine |
/sɑːˈdiːn/ |
Cá mòi |
Sawfish |
/ˈsɔːfɪʃ/ |
Cá cưa |
Scallop |
/ˈskɒləp/ |
Sò điệp |
Seagull |
/ˈsiːgʌl/ |
Mòng biển |
Seal |
/siːl/ |
Chó biển |
Shark |
/ʃɑːk/ |
Cá mập |
Shellfish |
/ˈʃɛlfɪʃ/ |
Ốc |
Skunk |
/skʌŋk/ |
Chồn hôi |
Slug |
/slʌg/ |
Sên |
Snail – |
/sneɪl/ – |
Ốc sên |
Sparrow |
/ˈspærəʊ/ |
Chim sẻ |
Sparrow |
/ˈspærəʊ/ |
Chim sẻ |
Squid |
/skwɪd/ |
Mực ống |
Squid |
/skwɪd/ |
Mực ống |
Squirrel |
/ˈskwɪrəl/ |
Con sóc |
Swan |
/swɒn/ |
Thiên nga |
Toad |
/təʊd/ |
Con cóc |
Turtle |
/ˈtɜːtl/ |
Rùa |
Trout |
/traʊt/ |
Cá hương |
Whale |
/weɪl/ |
Cá voi |
Woodpecker |
/ˈwʊdˌpɛkə/ |
Chim gõ kiến |
>>> Có thể bạn quan tâm: các trang web học tiếng anh online uy tín
Những cụm từ vựng tiếng Anh liên quan đến con vật
Duck out: trốn tránh việc gì, lẻn ra ngoài.
Ví dụ:
- She will go to restaurant with you. She can duck out of the company early.
cô ấy sẽ đến nhà hàng với bạn. Cô ấy có thể trốn công ty để về sớm ngày hôm nay.
Wolf down: ăn (rất) nhanh
Ví dụ:
- John was so hungry that he wolffed down a big-sized pizza in 15 seconds.
John đói đến mức anh ấy ăn 1 cái pizza cỡ lớn trong vòng 15 giây.
Beaver away: làm việc, học tập chăm chỉ
“Beaver” trong tiếng Anh được hiểu là con Hải Ly. Đây là 1 loài động vật nổi tiếng dành cho việc chăm chỉ xây dựng đập nước. Chính vì vậy, từ “beaver away” được sử dụng nhằm chỉ hành động chăm chỉ.
Ví dụ:
- I beavered away yesterday to prepare for the my presentation.
Tối qua tôi đã chăm chỉ ôn tập để chuẩn bị cho bài thuyết trình của bản thân.
Leech off: lợi dụng, bám lấy ai đó chỉ dể kiếm lợi ích.
“Leech” trong tiếng Anh được biết tới là con đỉa. Đây là con vật bám lấy con vật khác, con người để hút máu.
Ví dụ:
- Marie’s always leeching off other studying to get good marks!
Marie lúc nào cũng bám vào người khác để đạt điểm cao!
Chicken out: rút lui khỏi (không dám làm việc gì đó).
Ví dụ:
- Yesterday I planned to go to school with Anna, but she chickened out at the last minute.
Hôm qua tôi có dự định đến trường với Anna, nhưng cô ấy đã rút lui vào phút cuối.
Fish for: thu thập (ý kiến, thông tin,..) 1 cách gián tiếp.
Ví dụ:
- Linda’s always fishing for what her friends think about her all the time.
Linda lúc nào cũng cố dò hỏi bạn bè của cô ấy nghĩ gì về mình.
Fish out: lấy cái gì (ra khỏi cái gì)
Ví dụ:
- My mother suddenly fished out a 10.000VNĐ from my table.
Mẹ tôi bỗng nhiên lấy được 1 tờ 10.000VNĐ từ bàn của tôi.
Pig out: ăn nhiều
Ví dụ:
- Young people today tend to pig out on junk food.
Giới trẻ ngày nay có xu hướng ăn rất nhiều đồ ăn có hại cho sức khỏe.
>>> Mời xem thêm: Bỏ túi từ vựng toán tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất
Bạn có biết trong tiếng Anh phép cộng là gì không? Cùng chúng tôi tìm hiểu tổng hợp từ vựng toán tiếng Anh kèm với đó là một số thuật ngữ toán học tiếng Anh cơ bản và thông dụng nhất nhé!
Từ vựng toán tiếng Anh – các phép tính toán
- Addition: phép cộng
- Cubed: mũ ba/lũy thừa ba
- Division: phép chia
- Equals: bằng
- Minus: âm
- Multiplication: phép nhân
- Plus: dương
- Square root: căn bình phương
- Squared: bình phương
- Subtraction: phép trừ
- Times hoặc multiplied by: lần
- To add: cộng
- To calculate: tính
- To divide: chia
- To multiply: nhân
- To subtract: trừ
- To take away: trừ
- Total: tổng
>>> Mời xem thêm: cách tự học tiếng anh trên mạng hiệu quả nhất
Từ vựng về các thuật ngữ toán học
- Algebra: đại số
- Angle: góc
- Area: diện tích
- Arithmetic: số học
- Average: trung bình
- Axis: trục
- Calculus: phép tính
- Circumference: chu vi đường tròn
- Correlation: sự tương quan
- Curve: đường cong
- Decimal point: dấu thập phân
- Decimal: thập phân
- Diameter: đường kính
- Dimensions: chiều
- Equation: phương trình
- Even number: số chẵn
- Formula: công thức
- Fraction: phân số
- Geometry: hình học
- Graph: biểu đồ
- Height: chiều cao
- Highest common factor (HCF): hệ số chung lớn nhất
- Integer: số nguyên
- Least common multiple/ Lowest common multiple (LCM): bội số chung nhỏ nhất
- Length: chiều dài
- Line: đường
- Odd number: số lẻ
- Parallel: song song
- Percent: phần trăm
- Percentage: tỷ lệ phần trăm
- Perimeter: chu vi
- Prime number: số nguyên tố
- Probability: xác suất
- Problem: bài toán
- Proof: bằng chứng chứng minh
- Radius: bán kính
- Right angle: góc vuông
- Solution: lời giải
- Statistics: thống kê
- Straight line: đường thẳng
- Tangent: tiếp tuyến
- Theorem: định lý
- Volume: thể tích
- Width: chiều rộng
Từ vựng về Hình học
- Circle: hình tròn
- Cone: hình nón
- Cube: hình lập phương/ hình khối
- Cylinder: hình trụ
- Equilateral triangle: Tam giác đều
- Hexagon: hình lục giác
- Octagon: hình bát giác
- Oval: hình bầu dục
- Pentagon: hình ngũ giác
- Polygon: hình đa giác
- Pyramid: hình chóp
- Rectangle: hình chữ nhật
- Similar triangles: tam giác đồng dạng
- Sphere: hình cầu
- Square: hình vuông
- Star: hình sao
- Triangle: hình tam giác
Từ vựng về toán học nâng cao
- Abelian: có tính giao hoán
- Absolute value: Giá trị tuyệt đối
- Acyclicity: Tính không tuần hoàn
- Adjacent pair: Cặp góc kề nhau
- Adjoin: Kề, nối
- Adjoint: Liên hợp
- Alternate exterior: So le ngoài
- Alternate interior: So le trong
- Central angle: Góc ở tâm
- Collinear: Cùng đường thẳng
- Complementary: Phụ nhau
- Concentric: Đồng tâm
- Corresponding pair: Cặp góc đồng vị
- Finite: Tập hợp hữu hạn
- Inequality: bất đẳng thức
- Infinite: Tập hợp vô hạn
- Median: trung tuyến
- Speed: vận tốc
Hãy note ngay lại để học tập và dễ dàng sử dụng nhé! Hi vọng với những thông tin kiến thức trên sẽ giúp bạn tích lũy thêm được nhiều từ vựng bổ ích để nâng cao vốn từ của bản thân hơn nữa. Chúc bạn học tập tốt và sớm thành công!
>>> Có thể bạn quan tâm: Cách đọc các dạng số trong Tiếng Anh
THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Đã có bao giờ bạn tò mò rằng các bộ phận trên cơ thể mình trong tiếng Anh sẽ được gọi như nào chưa? Tìm hiểu từ vựng về bộ phận cơ thể người trong tiếng Anh để làm phong phú thêm vốn từ vựng nhé.
Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh
Dưới đây là các từ vựng về cơ thể người cơ bản mà bạn cần nắm rõ để phục vụ cho học tập cũng như giao tiếp hàng ngày.
Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh phần đầu
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Beard |
/bɪəd/ |
Râu |
Cheek |
/ʧiːk/ |
Má |
Ear |
/ɪə/ |
Tai |
Eyebrow |
/ˈaɪbraʊ/ |
Lông mày |
Eyelashes |
/ˈaɪlæʃɪz/ |
Lông mi |
Eyelid |
/ˈaɪlɪd/ |
Mí mắt |
Forehead |
/ˈfɒrɪd/ |
Trán |
Hair |
/heə/ |
Tóc |
Iris |
/ˈaɪərɪs/ |
Mống mắt |
Jaw |
/ʤɔː/ |
Hàm, quai hàm |
Lip |
/lɪp/ |
Môi |
Mustache |
/məsˈtɑːʃ/ |
Ria mép |
Nose |
/nəʊz/ |
Mũi |
Nostril |
/ˈnɒstrɪl/ |
Lỗ mũi |
Part |
/pɑːt/ |
Ngôi rẽ |
Sideburns |
/ˈsaɪdbɜːnz/ |
Tóc mai dài |
Tongue |
/tʌŋ/ |
Lưỡi |
Tooth |
/tuːθ/ |
Răng |
The Eye |
/ði/ /aɪ/ |
Mắt |
Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh: the body
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Abdomen |
/ˈæbdəmɛn/ |
Bụng |
Arm |
/ɑːm/ |
Cánh tay |
Armpit |
/ˈɑːmpɪt/ |
Nách |
Back |
/bæk/ |
Lưng |
Buttocks |
/ˈbʌtəks/ |
Mông |
Calf |
/kɑːf/ |
Bắp chân |
Chest |
/ʧɛst/ |
Ngực |
Chin |
/ʧɪn/ |
Cằm |
Elbow |
/ˈɛlbəʊ/ |
Khuỷu tay |
Face |
/feɪs/ |
Khuôn mặt |
Forearm |
/ˈfɔːrɑːm/ |
Cẳng tay |
Hip |
/hɪp/ |
Hông |
Knee |
/niː/ |
Đầu gối |
Leg |
/lɛg/ |
Phần chân |
Mouth |
/maʊθ/ |
Miệng |
Neck |
/nɛk/ |
Cổ |
Shoulder |
/ˈʃəʊldə/ |
Vai |
Thigh |
/θaɪ/ |
Bắp đùi |
Upper arm |
/ˈʌpər/ /ɑːm/ |
Cánh tay phía trên |
Waist |
/weɪst/ |
Thắt lưng/ eo |
Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh: tay
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Fingernail |
/ˈfɪŋgəneɪl/ |
Móng tay |
Index finger |
/ˈɪndɛks/ /ˈfɪŋgə/ |
Ngón trỏ |
Knuckle |
/ˈnʌkl/ |
Khớp đốt ngón tay |
Little finger |
/ˈlɪtl/ /ˈfɪŋgə/ |
Ngón út |
Middle finger |
/ˈmɪdl/ /ˈfɪŋgə/ |
Ngón giữa |
Palm |
/pɑːm/ |
Lòng bàn tay |
Ring finger |
/rɪŋ/ /ˈfɪŋgə/ |
Ngón đeo nhẫn |
Thumb |
/θʌm/ |
Ngón tay cái |
Wrist |
/rɪst/ |
Cổ tay |
>>>Có thể ban quan tâm: luyện ngữ pháp tiếng anh online
Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh: chân
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Ankle |
/ˈæŋkl/ |
Mắt cá chân |
Ball |
/bɔːl/ |
Xương khớp ngón chân |
Big toe |
/bɪg/ /təʊ/ |
Ngón cái |
Heel |
/hiːl/ |
Gót chân |
Instep |
/ˈɪnstɛp/ |
Mu bàn chân |
Little toe |
/ˈlɪtl/ /təʊ/ |
Ngón út |
Pupil |
/ˈpjuːpl/ |
Con ngươi |
Toe |
/təʊ/ |
Ngón chân |
Toenail |
/ˈtəʊneɪl/ |
Móng chân |
Từ vựng về bộ phận cơ thể tiếng Anh: các bộ phận bên trong
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Artery |
/ˈɑːtəri/ |
Động mạch |
Brain |
/breɪn/ |
Não |
Esophagus |
/i(ː)ˈsɒfəgəs/ |
Thực quản |
Heart |
/hɑːt/ |
Tim |
Intestines |
/ɪnˈtɛstɪnz/ |
Ruột |
Liver |
/ˈlɪvə/ |
Gan |
Lung |
/lʌŋ/ |
Phổi |
Muscle |
/ˈmʌsl/ |
Bắp thịt, cơ |
Pancreas |
/ˈpæŋkrɪəs/ |
Tụy, tuyến tụy |
Spinal cord |
/ˈspaɪnl/ /kɔːd/ |
Dây cột sống, tủy sống |
Stomach |
/ˈstʌmək/ |
Dạ dày |
Throat |
/θrəʊt/ |
Họng, cuống họng |
Vein |
/veɪn/ |
Tĩnh mạch |
Windpipe |
/ˈwɪndpaɪp/ |
Khí quản |
Các cụm từ vựng về bộ phận cơ thể người tiếng Anh chỉ hoạt động
Nod your head: Gật đầu
Ví dụ:
- When i invited her to my party, she nodded her head.
Khi tôi mời cô ấy tới bữa tiệc của tôi, cô ấy đã gật đầu đồng ý.
Shake your head: Lắc đầu
Ví dụ:
- I called Susan about this idea, she shook her head.
Tôi đã gọi cho Susan nói về ý tưởng đó, cô ấy đã lắc đầu không đồng ý.
Turn your head: ngoảnh mặt đi hướng khác, quay đầu
Ví dụ:
- She turned over right when she saw me.
Cô ấy ngoảnh mặt đi hướng khác khi cô ấy nhìn thấy tôi.
Roll your eyes: Đảo mắt
Ví dụ:
- When I suggested they should buy a new house, she rolled her eyes in disbelief.
Khi tôi đề nghị họ mua một căn nhà mới, cô ấy đảo mắt hoài nghi.
Blink your eyes: Nháy mắt
Ví dụ:
- You’ve got something in your eye, just try blinking a few times.
Có gì đó ở trong mắt cậu, thử chớp mắt vài cái đi.
Raise an eyebrow: Nhướn mày
Ví dụ:
- My mother raised an eyebrow when I said I went out.
Mẹ tôi nhướn mày khi tôi nói tôi ra ngoài.
Blow nose: Hỉ mũi
Ví dụ:
- Susan blew her nose continuously, maybe she was sick
Cô ấy liên tục hỉ mũi, có lẽ cô ấy bị ốm mất rồi.
Stick out your tongue: Lè lưỡi
Ví dụ:
- Stop sticking out your tongue. It’s really horrible!
Ngừng ngay việc lè lưỡi ra đi. Nó thực sự kinh khủng đấy!
Clear your throat: Hắng giọng, tằng hắng
Ví dụ:
- My grandfather cleared his throat and started his endless old speech.
Ông tôi hắng giọng rồi bắt đầu bài ca vô tận cũ rích đó.
Shrug your shoulders: Nhướn vai
Ví dụ:
- Tim shrugged his shoulders and repeated the sentence.
Tim nhướn vai và lặp lại câu nói.
>>> Mời xem thêm: Đoạn hội thoại tiếng Anh về chủ đề thời tiết phổ biến nhất
Khi chúng ta sử dụng map tìm đường sẽ bắt gặp các kí hiệu như E – W – S – N. Bạn có hiểu chúng là gì không? Hoặc khi đi du lịch bạn hỏi đường một người nước ngoài, hoặc một vị khách nước ngoài hỏi đường bạn, muốn nói đi về hướng tây, hướng bắc… bạn sẽ nói như nào? Để có thể hiểu được và lắng nghe hay nói được bạn cần nắm rõ từ vựng về các hướng trong tiếng Anh . Hãy cùng khám phá về các phương hướng trong tiếng Anh chi tiết và đầy đủ nhất qua bài viết dưới đây nhé.
Các hướng trong tiếng Anh
Có tất cả là 4 hướng chính, bên cạnh đó sẽ có 4 hướng được kết hợp bởi 2 hướng chính. Bảnh danh sách sau đây sẽ cung cấp cho bạn kí hiệu và phiên âm về các hướng trong tiếng Anh:
Hướng |
Từ vựng |
Phiên âm |
Viết tắt |
Đông |
East |
/iːst/ |
E |
Đông Bắc |
Northeast |
/ˌnɔːθˈiːst/ |
NE |
Đông Nam |
Southeast |
/ˌsaʊθˈiːst/ |
SE |
Tây |
West |
/west/ |
W |
Tây Bắc |
Northwest |
/ˌnɔːθˈwest/ |
NW |
Tây Nam |
Southwest |
/ˌsaʊθˈwest/ |
SW |
Nam |
South |
/saʊθ/ |
S |
Bắc |
North |
/nɔːθ/ |
N |
Ví dụ:
- The sun rises at East.
Mặt trời mọc ở hướng Đông.
- East sea.
Vùng biển phía Đông.
- You can go straight for 50km to the south.
Bạn có thể đi thẳng 50km về hướng Nam.
- My house is in the northwest.
Nhà tôi ở phía Tây Bắc.
Tips ghi nhớ các hướng trong tiếng Anh
Đông – Tây – Nam – Bắc trong tiếng Anh sẽ tương ứng với thứ tự trong tiếng Anh như sau: East – West – South – North (viết tắt: E, W, S, N).
Câu thần chú giúp các bạn nhớ nhanh và lâu các hướng trong tiếng Anh là: ” ÍT QUÁ SAO NO “.
>>> Mời xem thêm: Cách dùng đại từ chỉ định trong tiếng Anh
Từ vựng chỉ phương hướng trong tiếng Anh
Dưới đây là tổng hợp một số từ vựng phổ biến chủ đề các hướng trong tiếng Anh phục vụ cho bạn trong quá trình giao tiếp. Cùng tìm hiểu để nâng cao vốn từ của bản thân nhé.
Từ vựng tiếng Anh |
Phiên âm |
Nghĩa tiếng Việt |
Traffic lights |
/ˈtræfɪk/ /laɪts/ |
Đèn giao thông |
T-junction |
/tiː/-/ˈʤʌŋkʃən/ |
Ngã ba |
Bridge |
/brɪʤ/ |
Cây cầu |
Freeway |
/ˈfriːweɪ/ |
Đường cao tốc |
Street |
/striːt/ |
Đường phố |
Overpass |
/ˈəʊvəpɑːs/ |
Cầu vượt |
Boulevard |
/ˈbuːlvɑː/ |
Đại lộ |
Corner |
/ˈkɔːnə/ |
Góc |
Alley |
/ˈæli/ |
Hẻm |
Zebra crossing |
/ˈziːbrə/ /ˈkrɒsɪŋ/ |
Vạch sang đường |
Crossroad |
/ˈkrɒsˌrəʊd/ |
Ngã tư |
Road |
/rəʊd/ |
Đường phố |
Exit ramp |
/ˈɛksɪt/ /ræmp/ |
Lối ra (khỏi đường cao tốc) |
Sidewalk |
/ˈsaɪdwɔːk/ |
Làn đường đi bộ |
Country road |
/ˈkʌntri/ /rəʊd/ |
Đường nông thôn |
Intersection |
/ˌɪntə(ː)ˈsɛkʃən/ |
Ngã tư |
Highway |
/ˈhaɪweɪ/ |
Xa lộ |
Junction |
/ˈʤʌŋkʃən/ |
Ngã ba |
Avenue |
/ˈævɪnjuː/ |
Đại lộ |
Walkway |
/ˈwɔːkweɪ/ |
Lối đi |
Signpost |
/ˈsaɪnpəʊst/ |
Biển chỉ dẫn |
Roundabout |
/ˈraʊndəbaʊt/ |
Bùng binh, vòng xoay |
Lane |
/leɪn/ |
Làn đường |
Tunnel |
/ˈtʌnl/ |
Đường hầm |
Câu hỏi về các hướng trong tiếng Anh
1. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 1:
How do i get to + địa điểm?
Ví dụ:
- I’m so hungry. How do I get to the nearest restaurant?
Tôi đói quá rồi. Làm thế nào để tôi đến nhà hàng gần đây nhất vậy?
- My friend’s waiting for me at the ABC library. How do i get to ABC library?
Bạn của tôi đang đợi tôi ở thư viện ABC. Làm sao để tôi đến thư viện ABC vậy?
2. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 2:
Excuse me, is there a + địa điểm + near here?
Ví dụ:
- Excuse me, is there a gas station near here?
Xin lỗi, có trạm xăng nào gần đây không thế?
- Excuse me, is there a bus station near here?
Xin lỗi, có trạm xe buýt nào ở quanh đây không vậy?
3. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 3:
Excuse me, where is the + địa điểm?
Ví dụ:
- Excuse me, where is Thuy Khue Street?
Xin lỗi, đường Thụy Khuê ở đâu thế?
- Excuse me, where is the best place to buy clothes?
Xin lỗi, địa điểm tốt nhất để mua quần áo là ở đâu vậy?
4. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 4:
What’s the way to + địa điểm?
- What is the way to cinema?
Đường nào để đi đến rạp chiếu phim thế?
- What is the way to bus station?
Đường nào để đến trạm xe buýt vậy?
5. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 5:
Excuse me, how do I get to + địa điểm?
Ví dụ:
- Excuse me, how do i get to XYZ company?
Xin lỗi, làm thế nào để tôi có thể đến công ty XYZ?
- I have an appointment with my friend at the ABC restaurant. Excuse me, how do i get to ABC restaurant?
Tôi có một cuộc hẹn với bạn của tôi tại nhà hàng ABC. Xin lỗi, làm thế nào để tôi có thể đến nhà hàng ABC?
6. Mẫu câu hỏi về phương hướng số 6:
Where’s + địa điểm + located?
Ví dụ:
- Where’s the Harvard University located?
Làm sao để biết trường Đại học Havard ở đâu vậy?
- Where’s the Alpha Company located?
Làm thế nào để biết công ty Alpha ở đâu vậy?
>>> Mời xem thêm:
Học từ vựng tiếng Anh là điều quan trọng đối với mọi sinh viên ngôn ngữ và nó cần phải là một phần trọng tâm của bất kỳ khóa học nào. Một số cách học tốt và hơn hết là nhớ và sử dụng các từ vựng tiếng Anh là gì? Đọc tiếp để chọn một số mẹo hữu ích!
>> Mời bạn tham khảo: cách học tiếng anh trực tuyến
Sử dụng các cụm từ liên quan
Nghiên cứu và cố gắng ghi nhớ một danh sách dài các từ vựng tiếng Anh không liên quan là công việc khó khăn và không hữu ích cho lắm. Thay vào đó, hãy cố gắng học và thực hành các từ mới có chủ đề chung. Trong khóa học của PANTADO, mỗi bài học đều có chủ đề giới thiệu một nhóm các từ liên quan, ví dụ như mô tả nhà, mua sắm, nói về công việc của bạn. Điều này làm cho việc học trở nên logic, dễ dàng và thú vị.
Đừng dịch
Bản năng ban đầu của nhiều sinh viên là dịch một từ mới sang ngôn ngữ mẹ đẻ của họ, nhưng làm như vậy là cách nhanh nhất để quên nghĩa. Cách tốt nhất để học một từ mới là xem nó trong ngữ cảnh, có thể là một ví dụ bằng hình ảnh hoặc âm thanh. Và nếu bạn không thể hiểu nghĩa từ ngữ cảnh, hãy cố gắng đọc định nghĩa bằng tiếng Anh trước hoặc đọc một số từ đồng nghĩa. Hãy dịch là lựa chọn cuối cùng của bạn. Học viên taih PANTADO có lợi thế hơn về nghĩa này vì các từ mới được giới thiệu trong câu chuyện video của chúng tôi, nơi nghĩa của từ rõ ràng và dễ nắm bắt.
>> Hãy tham khảo thêm: So sánh Pantado với các khóa học tiếng Anh trực tuyến khác
Đọc
Một cách tuyệt vời để ôn lại những từ bạn đã biết và học những từ mới là đọc. Đọc chúng tôi không có nghĩa là một cuốn tiểu thuyết dài, mà là các bài báo, truyện ngắn, tin tức, bài đăng trên mạng xã hội, v.v. Học tại PANTADO có thể giúp bạn có cơ hội đọc các bài báo phỏng theo Financial Times, bao gồm các chủ đề khác nhau từ kinh tế và du lịch đến văn hóa và thể thao. Mỗi bài viết đều tập trung vào một số từ vựng mới phù hợp với trình độ của bạn.
Ưu tiên
Tiếng Anh có lượng từ vựng lớn đáng ngạc nhiên so với một số ngôn ngữ, nhưng số lượng từ chúng ta thường xuyên sử dụng tương đối hạn chế, đó là một tin tốt cho bạn. Điều này làm cho việc tập trung nghiên cứu của bạn vào loại ngôn ngữ hàng ngày mà bạn thực sự cần càng trở nên quan trọng hơn.
Thực hành!
Một khi bạn đã học từ mới, bạn cần phải sử dụng chúng nhiều lần, bởi vì chỉ bằng cách sử dụng ngôn ngữ, nó mới ghi nhớ trong tâm trí bạn. Sau khi xem các từ vựng mới được trình bày trong ngữ cảnh tự nhiên và sau đó kiểm tra mức độ hiểu biết của bạn trong một bài tập trong khóa học Tiếng Anh trực tuyến tại PANTADO, bạn có thể thực hiện một đoạn hội thoại trong đó những từ mới đó là cần thiết. Nếu bạn chỉ thực hiện bước đầu tiên mà không áp dụng kiến thức vào thực tế, bạn sẽ quên từ mới gần như ngay lập tức.
Các khóa học của PANTADO cho phép bạn học và sử dụng các từ vựng thực tế mà bạn cần để nói tiếng Anh.
Tại sao không bắt đầu ngay bây giờ bằng cách tìm hiểu trình độ bắt đầu của bạn trong buổi tư vấn khóa học miễn phí, được cá nhân hóa tại Pantado – Hệ thống học tiếng anh online toàn diện?