Từ vựng thông dụng
Trong giao tiếp tiếng Anh, thông thường chúng ta luôn sử dụng từ “Yes” để đồng ý một điều gì đó. Tuy nhiên, nếu như bạn muốn cuộc trò chuyện của mình trở nên thú vị hơn thì hãy sử dụng những cụm từ khác thay thế “Yes” nhé. Trong bài 15 cách để nói Yes trong tiếng Anh này Pantado xin chia sẻ tới các bạn một số từ thay thế cho từ “Yes” đỡ bị nhàm chán.
>> Xem thêm: Bí quyết đạt điểm cao trong IELTS Speaking
-
Absolutely! (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
A: Doesn’t Sandra look stunning in that hat? (Trông Sandra đội chiếc mũ đó thật đẹp phải không?)
B: Oh, absolutely! I couldn’t agree more. (Ồ, tất nhiên rồi! Tôi không thể đồng ý hơn nữa)
-
Cool (được đấy)
Ví dụ:
A: I’m throwing a party next week for my birthday. Do you want to come? (Tôi sẽ tổ chức tiệc sinh nhật vào tuần tới. Bạn có muốn đến không?)
B: Cool! Sure, I’d love to! (Được đấy! Chắc rồi, tôi sẽ đến!)
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh giao tiếp 1 kèm 1 online
-
Certainly! (Được chứ)
Ví dụ:
A: Could you buy for me a Matcha cake? (Anh mua cho em một chiếc bánh matcha nhé?)
B: Certainly, darling! (Tất nhiên rồi em yêu!)
-
Definitely! (Nhất định rồi)
Ví dụ:
A: Are you going to Da Lat again this summer? (Hè này cậu có định trở lại Đà Lạt không?)
B: Definitely! Without a doubt! (Nhất định rồi! Không nghi ngờ gì!
-
Of course (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
B: Have you written an English essay that the teacher gave us last week yet? (Cậu đã viết một bài luận tiếng Anh mà cô giáo đã giao cho bọn mình vào tuần trước chưa?)
A: Of course, I finished it yesterday. (Tất nhiên rồi, tớ hoàn thành vào ngày hôm qua rồi.)
-
No problem! (Chuyện nhỏ!)
Ví dụ:
A: Could you help me with this please? (Bạn có thể vui lòng giúp tôi việc này không?)
B: Sure, no problem (Ồ Chuyện nhỏ)
-
Ok (Được rồi)
Ví dụ:
A: Shall we go for a walk? (Chúng ta cùng đi bộ nhé?)
B: OK, let's go (được, đi thôi)
-
Okey- dokey ( Ừ chuyện nhỏ!)
Ví dụ:
A: Could you help me to move this box to that corner? (Bạn giúp tôi chuyển cái hộp này ra góc kia được không?)
B: Okey – Dokey! (Okey, chuyện nhỏ thôi mà)
-
Right! (Đúng rồi)
Ví dụ:
A: Is that Ms Hanh? (Có phải cô Hạnh không?)
B: Yes, that's right. (Vâng đúng vậy.)
-
Sound great! (Nghe hay đấy)
Ví dụ:
A: Do you want to go to the shopping this evening? (Cậu có muốn đi xem phim chiều nay không?)
B: Sound great, I'm want to buy a loafer. (Nghe hay đấy, tớ đang muốn mua một đôi giày lười.)
-
Sure! (Chắc chắn rồi!)
Ví dụ:
A: Will you come to my party? (Anh sẽ đến bữa tiệc của tôi chứ?)
B: Sure. Why not? (Chắc chắn rồi, tại sao không?)
-
Totally! (Tất nhiên rồi)
Ví dụ:
A: Do you think that Professor will agree our project? (Cậu có nghĩ rằng Giáo sư chấp thuận đề án của chúng ta không?)
B: Totally, it’s the best in compare with other groups’. (Tất nhiên rồi, nó tốt nhất so với các bản của những nhóm khác.)
-
Right on (Nhất chí luôn)
Ví dụ:
A: I suggest that we should travel by bus. (Tôi gợi ý rằng chúng ta nên đi bằng xe buýt)
B: Right on! (Nhất chí luôn!)
-
By all means (Đồng ý)
(thường được dùng để đáp lại lời xin phép, hỏi ý kiến)
Ví dụ:
A: Can I go out with my friends tonight? (Tôi có thể đi chơi với bạn bè tối nay không?)
B: By all means, but you have to come back before 10 pm. (Được thôi, nhưng bạn phải trở lại trước 10 giờ tối.)
-
You bet! – Đương nhiên rồi! (Trả lời với thái độ say mê, hào hứng)
Ví dụ:
A: What’s an awesome movie! I really love it. Did you enjoy the film? (Quả là là một bộ phim tuyệt vời. Tôi thật sự thích nó. Bạn có thích nó không?)
B: You bet (Tôi cũng vô cùng thích nó.)
Ngoài những 15 trên còn rất nhiều từ khác có thể thay thế cho từ “Yes”. Tùy thuộc vào từng trường hợp bạn có thể sử dụng nó để trả lời, và đương nhiên là nó sẽ thú vị hơn nhiều so với việc bạn chỉ trả lời từ Yes một cách khô khan. Hãy thực hành thật nhiều để có vốn từ vựng phong phú nhé!
Phần thi IELTS Speaking chỉ diễn ra trong vòng 11 – 14 phút trong kỳ thi kiểm tra năng lực ngôn ngữ - IELTS. Tuy nhiên, nó lại khiến bạn lo lắng nhất vì đây là phần thi kiểm tra về cả từ Vựng, ngữ pháp, sự lưu loát và phát âm của bạn. Vậy có biết quyết nào để giúp bạn chinh phục được ban giám khảo và đạt được điểm cao. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu các bí quyết sau đây nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt giữa “COME BACK” và “GO BACK”
Khi bạn đọc những bí quyết này, hãy nhớ rằng giám khảo chấm điểm cho bạn về 4 điều:
- Lưu loát và mạch lạc
- Ngữ pháp
- Từ vựng
- Phát âm.
-
Hãy mỉm cười và là chính mình
Vào ngày thi, một trong những cách lớn nhất khiến học sinh làm hỏng điểm số của mình là lo lắng. Khi bạn lo lắng, sẽ khiến bạn phát âm một cách khó khăn hơn, hoặc làm cho câu trả lời không đúng trọng tâm. Do đó, bạn muốn đạt điểm cao thì hãy mỉm cười và sử dụng cảm xúc trong giọng nói của bạn.
Đưa cảm xúc vào giọng nói của bạn giúp giọng nói của bạn lên xuống, được gọi là ngữ điệu, và giúp bạn nhấn mạnh các từ và thông tin quan trọng.
Đây là điều mà giám khảo muốn nghe.
Ngoài ra, khi bạn cười, bạn cần thư giãn, điều này cũng giúp giám khảo có tâm trạng thư giãn hơn.
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online cho bé
-
Biết người giám khảo muốn gì
Để làm tốt bài thi IELTS Speaking, bạn phải có trình độ tiếng Anh cao, nhưng bạn cũng phải biết giám khảo đang nghe gì trong bài thi Speaking đó.
Do đó, bạn cần phải tìm hieur chi tiết cấu trúc bài thi, vì khi bạn biết cách làm bài thì chiến thắng mới nằm trong tay bạn. Khi bạn biết giám khảo mong đợi điều gì thì lúc đó bạn sẽ trả lời câu hỏi nhanh hơn và dễ dàng hơn.
-
Sử dụng từ vựng thú vị
Nếu bạn muốn đạt điểm cao hơn cho từ vựng, bạn phải sử dụng những từ vựng thú vị, chẳng hạn như tiếng lóng và thành ngữ.
Về cơ bản, giám khảo đang nghe những từ vựng mà bạn không chỉ học từ sách giáo khoa.
Bạn nên sử dụng một số tiếng lóng trong Phần 1 và 2, chẳng hạn như thư giãn ở nhà hoặc đi chơi với bạn bè của tôi .
Ngoài ra, bạn nên học một số thành ngữ dễ phù hợp với Phần 1 và Phần 2, chẳng hạn như những thành ngữ mô tả cảm giác của bạn về điều gì đó. Ví dụ, nếu bạn thích một cái gì đó, bạn có thể nói rằng bạn đang ở trên mặt trăng về nó, hoặc nó khiến bạn xúc động .
Trong Phần 3, tất nhiên, các câu hỏi chính thức hơn, vì vậy vốn từ vựng của bạn nên ở mức độ cao hơn. Ví dụ, khi bạn đưa ra ý kiến của mình, bạn có thể sử dụng các cụm từ như, tôi đồng ý với quan điểm rằng…. hoặc Thành thật mà nói, tôi tin chắc rằng…
-
Sử dụng nhiều từ liên kết
Để đạt điểm cao cho Lưu loát và Mạch lạc, bạn phải sử dụng nhiều từ liên kết khác nhau.
Sử dụng các từ phổ biến hơn trong Phần 1 và 2, chẳng hạn như và, nhưng, cũng, và cả .
Nếu bạn có thể kể một câu chuyện ngắn cho câu trả lời Phần 2 của mình, hãy sử dụng các từ chỉ thời gian như tiếp theo, sau đó, sau đó và cuối cùng.
Trong Phần 3, bạn nên thử và sử dụng các từ và cụm từ liên kết ở cấp độ cao hơn và ấn tượng hơn, chẳng hạn như sau đó, do đó, hơn thế nữa , và hơn thế nữa .
Sử dụng nhiều từ và cụm từ liên kết khác nhau sẽ không chỉ mang lại cho bạn điểm cao về độ trôi chảy và mạch lạc mà còn cả về từ vựng.
-
Luyện nói tiếng Anh
Lời khuyên đơn giản và hợp lý, nhưng đó là một lời khuyên khó khăn.
Như tôi đã nói, để đạt điểm cao trong tất cả các hạng mục của bài thi IELTS Speaking, bạn phải biết giám khảo muốn gì và bạn phải có trình độ tiếng Anh cao.
Bạn phải cho giám khảo thấy rằng bạn có thể tiếp tục nói, không cần tạm dừng quá nhiều và uh và ums.
Do đó, hãy tìm một người bản ngữ để trò chuyện nhằm cải thiện độ trôi chảy tổng thể của bạn và thực hành các câu hỏi kiểm tra Speaking cụ thể.
Điều quan trọng nhất bạn phải làm để đạt điểm cao trong bài thi IELTS Speaking? Mở miệng và SPEAK ENGLISH!!
Với những bí quyết đươc chia sẻ trên chúng tôi hi vọng có thể giúp bạn phần nào ải thiện được điểm số IELTS Speaking của mình. Chúc bạn thành công với phần thi của mình.
>> Xem thêm: Tiếng anh trực tuyến
“Customer” và “client” là 2 từ đồng nghĩa đều nói khách hàng. Tuy nhiên cách dùng và ý nghĩa trong từng ngữ cảnh khi nói lại khác nhau. Điều này gây nhiều khó khăn cho chúng ta nếu không nắm chính xác cách dùng của 2 từ này. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu cách phân biệt “customer” và “client” cụ thể chi tiết nhất qua bài viết này nhé!
Xem thêm
>> Học tiếng Anh căn bản online cho người mới bắt đầu
Cách phân biệt customer và client
Customer có nghĩa là khách hàng nhưng nó mang tính đơn giản là một người đổi tiền lấy sản phẩm hoặc dịch vụ. Mặc dù mối quan hệ với nhà cung cấp có thể lâu dài, nhưng chiều hướng này vẫn là sự trao đổi riêng rẽ. Hoặc là khách hàng có thể đến một cơ sở bán lẻ để mua hàng.
Client tham gia vào một mối quan hệ định tính hơn, trong đó các nhà cung cấp thường áp dụng các kỹ năng nghề nghiệp để cung cấp các mặt hàng vô hình như dịch vụ pháp lý, chính sách bảo hiểm và các loại tương tự. Client có thể dễ dàng nhận các dịch vụ mà không cần phải có mặt ở địa điểm kinh doanh.
>> Mời tham khảo: Học tiếng Anh giao tiếp 1 kèm 1 tại nhà
Một số từ đồng nghĩa với customer và client
Buyer
Là người mua, người trả tiền cho một cái gì đó, từ này cũng đề cập đến một người được thuê bởi hoặc kết hợp với một công ty đi mua sỉ các mặt hàng rồi sau đó bán ra như một sản phẩm bán lẻ của công ty đó.
Patron
Thường được dùng nhiều hơn để nói đến một người trả tiền đổi lấy một trải nghiệm về thẩm mỹ hơn là lấy hàng hóa từ kệ đem đến quầy tính tiền, chẳng hạn như tham gia một chương trình biểu diễn hay một bữa ăn.
Ngoài ra, patron cũng được dùng để nói về một nhà tài trợ (giống như trong “a patron of the arts” – ông bầu nghệ thuật) hay một người giám hộ (như trong “a patron saint” – vị thần đỡ đầu).
Guest
Được dùng để chỉ khách hàng theo cách tao nhã, lịch sự.
>>> Mời tham khảo: Phân biệt One và Once trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh
Consumer
Dùng để chỉ các khách hàng theo hướng lạnh lùng, ít cảm tình. Tốt nhất nên dùng từ này ở hình thức số ít hoặc số nhiều để bao hàm ý một người điển hình mua sản phẩm hoặc dịch vụ hay có nghĩa là công chúng rộng rãi trong vai trò đó.
User/End user (người dùng cuối)
Chỉ dùng riêng cho khách hàng, người sử dụng các sản phẩm và dịch vụ công nghệ.
Purchaser, vendee (người mua)
Mô tả một người nào đó sắp trở thành một customer hoặc là client nhưng vẫn chưa phải.
Prospect
Khách hàng tương lai
Shopper
Người đi mua hàng
Hi vọng qua bài viết này các bạn sẽ có cho mình thêm một số kiến thức bổ ích. Phân biệt được cách dùng “customer” và “client” trong từng ngữ cảnh.
>>> Mời xem thêm: Học tiếng anh online với giáo viên nước ngoài
Thành ngữ luôn là một trong những nét đặc trưng văn hóa ngôn ngữ của mỗi quốc gia. Những câu thành ngữ hay sẽ giúp bạn có động lực và nguồn cảm hứng hơn để chúng ta hoàn thiện bản thân hơn. Cũng như tiếng Việt thì người bản xứ cũng có nhiều câu thành ngữ tục ngữ riêng. Vì vậy hãy cùng Pantado tìm hiểu về 12 câu thành ngữ quen thuộc của người bản xứ dưới đây nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt Excuse me và Sorry
All good things must come to an end (Điều tốt lành nào rồi cũng có lúc phải kết thúc)
Câu này gần với nghĩa của câu “ Cuộc vui nào rồi cũng đến lúc kết thúc” của người Việt.
Ví dụ:
Living with my family is the best time of my life, but all good things must come to an end. I need to grow up and learn how to live independently.
(Sống cùng gia đình là thời gian hạnh phúc nhất của cuộc đời tôi nhưng cuộc vui nào rồi cũng phải kết thúc. Tôi cần trưởng thành và học cách sống tự lập).
-
Beauty is in the eye of the beholder
(Vẻ đẹp nằm trong mắt kẻ ngắm nhìn)
Câu này có ý nghĩa là mỗi một người đều sẽ có cách nhìn nhận, đánh giá, cảm thụ vấn đề đó khác nhau.
>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài
Ví dụ:
I think their house is ugly, but they seem to like it. Beauty is in the eye of the beholder.
(Tớ nghĩ ngôi nhà của họ thật xấu xí, nhưng họ có vẻ rất thích nó. Đúng là mỗi người một cách nhìn).
-
A picture is worth a thousand words
(Một bức tranh hơn ngàn lời nói)
Câu này có nghĩa là một bức tranh đơn lẻ cũng có thể diễn đạt được một điều gì đó rất rõ rang, sống động. Câu nói này cũng gần nghĩa với câu “Nói có sách mách có chứng” trong thành ngữ Việt Nam.
Ví dụ:
I wasn’t sure that he loved he, but then I saw how he taking care for her when she was ill last week. A picture is worth a thousand words.
(Tôi không chắc anh ấy yêu cô ấy lắm, nhưng sau đó tôi đã chứng kiến cách anh ấy chăm sóc cô ấy khi bị ốm. Một bức tranh hơn ngàn lời nói).
-
Actions speak louder than words
(Hành động quan trọng hơn lời nói)
Những gì bạn hành động, sẽ tác động đến người khác nhiều hơn là lời nói. Thành ngữ này được sử dụng khi ai đó đưa ra nhiều hứa hẹn tốt đẹp, thậm chí khó tin, nó được dùng như một lời nói thể hiện sự nghi ngờ tính khả thi của lời hứa đó. Họ chỉ thực sự tin khi được tận mắt nhìn thấy hành động.
Ví dụ:
Don’t just tell me you’re going to change. Do it! Actions speak louder than words.
(Đừng có nói với tôi cậu sẽ thay đổi. Hãy làm đi! Hành động quan trọng hơn lời nói).
-
Good things come to those who wait
(Điều tốt đẹp sẽ tới với những ai chờ đợi)
Kiên trì là một trong những yếu tố tiên quyết dẫn đến thành công, người người Việt Nam cũng ghi nhớ câu tục ngữ “Có công mài sắt có ngày nên kim”. Câu tục ngữ này nhắc nhở bạn rằng sự kiên trì sẽ giúp bạn thành công. Nếu bạn kiên trì và biết chờ đợi thì bạn sẽ đạt được những gì bạn muốn.
Ví dụ:
If you are under the gun for a long time, it is certain that you will be promoted. All good things come to those who wait!”
(Nếu bạn chịu được áp lực công việc khủng khiếp trong một thời gian dài, thì chắc chắn bạn sẽ được thăng tiến. Điều tốt đẹp sẽ đến với ai biết chờ đợi!)
>> Mời tham khảo: Học tiếng anh online cho bé
-
Better late than never
(Thà muộn còn hơn không)
Đúng như với ý nghĩa của nó, đó là bạn cần làm đến cùng dù muộn những hãy cố gắng để có kết quả, còn hơn là ban không làm gì.
Ví dụ:
Hello, Mr. Jameson. Here is my final essay. Better late than never, right?
(Chào thầy Jameson. Đây là bài luận cuối cùng của em. Thà muộn còn hơn không thầy nhỉ?)
-
If you play with fire, you’ll get burned
(Chơi với lửa thì sẽ bị bỏng)
Câu này cũng có nghĩa như câu thành ngữ của người Việt “Đừng có đùa với lửa”, nói lên khi gặp tình huống nguy hiểm nào đó nếu như bạn nhúng tay vào thì rất có thể bạn sẽ không có kết cục tốt đẹp.
Ví dụ:
Don’t make him angry. If you play with fire, you’ll get burned.
(Đừng chọc giận anh ta. Đừng có đùa với lửa.)
-
Knowledge is power
(Hiểu biết là sức mạnh)
Câu này nói lên việc bạn càng hiểu biết nhiều thứ thì càng giúp cho bạn phát triển trong tương lại, và nó chính là sức mạnh cho bạn đối với cuộc sống này.
Ví dụ:
When we were kids, our parents taught us how to swim. That knowledge helped me to save my cousin’s life when he was 5 years old. Knowledge is power.
(Khi tôi còn nhỏ, bố mẹ tôi đã dạy tôi bơi. Kiến thức đó đã giúp tôi cứu được em họ tôi hồi 5 tuổi. Kiến thức là sức mạnh.)
-
There is no such thing as a free lunch
(Không có bữa trưa miễn phí)
Trong cuộc sống này không có cái gì là miễn phí cả. Với câu này nó cũng có nghĩa tương tự như câu “Đời không cho không ai cái gì cả” của Việt Nam, moi thứ đều có cái giá của nó cả.
Ví dụ:
His bank gave him $50 for free, but he had to commit to opening a credit card account. There’s no such thing as a free lunch.
(Ngân hàng anh ấy miễn phí 50 USD, nhưng anh ấy phải cam kết mở một tài khoản thẻ tín dụng. Chả có gì là miễn phí.)
-
Practice makes perfect
(Luyện tập tạo nên sự hoàn hảo)
Câu này cũng tương tự như câu “Có công mài sắt có ngày nên kim” như tôi đề cập ở trên. Chỉ cần bạn chăm chỉ luyện tập, thực hành thì sẽ có kết quả tốt. Giống như việc bạn chăm chỉ học tiếng Anh vậy.
Ví dụ:
Don’t give up on learning the Piano. Practice makes perfect.
(Đừng bỏ học Piano. Có công mài sắt có ngày nên kim.)
-
Time is money
(Thời gian là tiền bạc)
Thời gian là thứ quý giá của mỗi con người, nên đừng làm mất thời gian của bạn hay của bất kỳ người nào.
Ví dụ:
I can’t afford to spend a lot of time standing here and talking. Time is money, you know!
(Tôi không đủ khả năng để dành nhiều thời gian đứng đây và nói được. Cậu biết đấy, thời gian là vàng bạc.)
-
A peny saved is a penny earned
(Tiết kiệm được một đồng là kiếm được một đồng)
Với nghĩa đen "một xu tiết kiệm cũng chính là một xu làm ra", câu này khuyên bạn không nên tiêu xài hoang phí.
Ví dụ:
A: Why do you bring your lunch to work with you instead of buying it at a cafe? (Sao cậu lại mang cơm đi làm mà không mua ngoài tiệm?)
B: I’m trying to save money and a penny saved is a penny earned! (Tớ đang cố gắng tiết kiệm tiền, một xu tiết kiệm cũng là một xu làm ra mà).
Như bạn thấy đấy, thành ngữ là một yếu tố quan trọng, góp phần tạo nên sự thú vị. Hy vọng, qua bài viết 12 câu thành ngữ quen thuộc của người bản xứ sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích cho vốn kiến thức ngoại ngữ của mình.
>> Bạn quan tâm: Đăng ký học tiếng anh trực tuyến
Trong tiếng Anh cấu trúc Once, One được sử dụng khá phổ biến. Tuy nhiên, mọi người thường bị nhầm lẫn do chúng khá giống nhau. Và rất nhiều người không thể phân biệt được cách dùng cũng như cấu trúc của 2 từ này. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu cách phân biệt one và once trong tiếng Anh nhé!
Xem thêm
>> Học tiếng anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến
Cấu trúc once
Once là một trạng từ có nghĩa là: một lần, một dịp.
Once với nghĩa là: trước kia, đã có tới, đã có lần... thường được sử dụng để nói về một điều gì đã diễn ra vào một thời điểm không xác định ở trong quá khứ.
Once là một liên từ thì mang nghĩa là: một khi, ngay khi, sau khi.
Ví dụ:
- I have been to Thu Le Park once.
(Tôi đã đến công viên Thủ Lệ một lần)
- Jenny seemed to have despair once she found out she had cancer.
(Jenny dường như đã tuyệt vọng khi biết mình bị ung thư.)
Trong ngữ pháp tiếng Anh, Once có thể được dùng như một liên từ với nghĩa sau khi (after), ngay khi (as soon as). Liên từ Once thường chỉ điều gì đó đã xong hoặc hoàn thiện và chủ yếu được sử dụng với thì hoàn thành.
Ví dụ:
- Once I have passed my test, My father will let me drive his car.
(Sau khi tôi vượt qua bài kiểm tra, cha tôi sẽ để tôi lái xe của ông ấy.)
- Once he had passed college, Mike began searching for the inn and buying essentials.
Phân biệt once và one trong tiếng Anh
Cùng tìm hiểu và phân biệt cấu trúc once và one nhé!
Cách sử dụng cấu trúc Once
Once với nghĩa là một lần, một dịp
Với nghĩa này once được sử dụng trong cả thì quá khứ lẫn tương lai và thường đặt ở cuối mệnh đề.
Ví dụ:
- I will only talk to him once.
(Tôi sẽ chỉ nói chuyện với bạn một lần.)
- I had only been to Paris once on vacation last year.
(Tôi mới chỉ được đi Paris một lần vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.)
Once với nghĩa là: trước kia, đã có lần, đã có tới
Cấu trúc once thường được sử dụng để nói về một điều gì đã diễn ra vào một thời điểm không xác định ở trong quá khứ.
Với cách nghĩa này, once thường đặt trước động từ hoặc đầu mệnh đề. Nếu câu có động từ “tobe” hoặc trợ động từ thì once nằm ngay sau các động từ này.
Ví dụ:
- Everyone here was once an employee of the company Step Up.
(Mọi người ở đây đã từng là nhân viên của công ty Step Up.)
- I once met Mike, who was my brother’s girlfriend.
(Tôi đã từng gặp Anna, bạn gái của anh trai tôi.)
Once với nghĩa một khi, ngay khi, sau khi
Như đã nói ở trên, trường hợp này Once đóng vai trò là một liên từ.
Ví dụ:
- I’ll give your computer back to you once I complete this afternoon’s meeting report.
(Tôi sẽ trả lại máy tính cho bạn sau khi tôi hoàn thành báo cáo cuộc họp chiều nay.)
- He went out to play right once his mother left.
(Anh ấy đi chơi ngay sau khi mẹ anh ấy đi.)
>>> Mời xem thêm: Học tiếng Anh online 1 kèm 1 tại Pantado
Cách sử dụng cấu trúc One
Cùng xem xem cách dùng của One khác one ở điểm nào bạn nhé.
One được dùng làm đại từ với nghĩa: một người nào đó, một cái gì đó
Ví dụ:
- One of my younger sisters lives in Los Angeles.
(Một trong những em gái của tôi sống ở Los Angeles.)
- Mike is one of the hardest and smartest students in my class.
(Mike là một trong những học sinh chăm chỉ và thông minh nhất trong lớp của tôi.)
One là tính từ khi đứng trước danh từ mà nó bổ nghĩa
- One day you will regret that you did not study English hard.
(Một ngày nào đó bạn sẽ hối hận vì đã không chăm chỉ học tiếng Anh.)
- One woman is entering the lecture hall. That’s my new teacher.
(Một phụ nữ đang bước vào giảng đường. Đó là giáo viên mới của tôi.)
One làm bổ ngữ cho động từ hay giới từ để tránh việc lặp lại danh từ
- There are many good students in the class, the teacher has to choose one to join the competition.
(Có rất nhiều học sinh giỏi trong lớp, giáo viên phải chọn ra một người để tham gia cuộc thi.)
- There have been many articles about the COVID-19 epidemic and I read about one this morning.
(Đã có rất nhiều bài báo về dịch covid19 và tôi đã đọc về một bài báo sáng nay.)
One mang nghĩa là: người ta, thiên hạ…làm chủ ngữ cho động từ số ít
- One person who always tries to study hard to achieve high achievement.
(Một người luôn cố gắng học tập chăm chỉ để đạt thành tích cao.)
- Where does one buy dough?
(Người ta mua bột ở đâu?)
>>> Có thể bạn quan tâm: Phân biệt Excuse me và Sorry
Chúng ta đều biết rằng hai từ Excuse me và Sorry đều có nghĩa là xin lỗi. Tuy nhiên, khi bạn giao tiếp với người bản ngữ thì bạn sẽ cảm thấy họ sử dụng hai từ này ở trong các trường hợp khác nhau.Vậy hai từ này cách sử dụng có gì khác, hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về Phân biệt Excuse me và Sorry như thế nào nhé!
>> Xem thêm: Cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh với những câu đơn giản
-
Cách sử dụng Excuse me
Excuse me là cụm từ dùng thể hiện thái độ vô cùng lịch sự, tế nhị. Nó có thái độ làm phiền bạn… cho phép tôi; Xin lỗi tôi có thể…; Thứ lỗi cho tôi…; xin phép bạn…
Khi dùng Excuse me ban sẽ nhấn mạnh lúc bạn muốn nhờ, hay hỏi vấn đề gì đó bằng thái độ lịch sự, tôn trọng người khác.
- Excuse me dùng khi bạn muốn thu hút sự chú ý của người khác trong một tình huống lịch sự, nhất là đối với người không quen biết.
Ví dụ:
Excuse me, do you know what time it is? (Xin lỗi, anh có biết mấy giờ rồi không?)
- Excuse me dùng trong việc khi bạn muốn yêu cầu ai đó chuyển vị trí với sắc thái lịch sự.
Ví dụ:
Excuse me, could you let me through? (Xin lỗi, cho tôi qua/ đi nhờ một chút (được không)?)
- Dùng để bày tỏ sự hối lỗi/lấy làm tiếc khi vô tình gây ra việc gì.
Ví dụ:
Did I take your seat? Do excuse me. (Tôi đã chiếm chỗ ngồi của anh sao? Ồ, thành thật xin lỗi).
- Nếu như bạn muốn phản đối ý kiến một cách lịch sự đừng nên dùng Sorry mà hãy dùng excuse me.
Ví dụ:
Excuse me, but I don’t think that’s true. (Xin lỗi, nhưng mình không nghĩ điều đó là đúng.)
- Dùng để lịch sự yêu cầu ai tránh sang một bên để bạn có thể vượt qua họ.
>> Xem thêm: Dạy tiếng anh online cho trẻ em
Ví dụ:
Excuse me, can I just get past? (Xin lỗi, cho tôi qua với?)
- Dùng để nói xin lỗi đã đẩy ai đó hoặc làm điều gì sai.
Ví dụ:
Oh, excuse me. I didn’t see you there. (Ôi, xin lỗi. Mình không nhìn thấy bạn ở đây.)
- Khi bạn muốn ai đó nhắc lại vì không nghe rõ, hãy dùng excuse me.
Ví dụ:
Excuse me, can you repeat what you said? (Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại lời đã nói được không?)
-
Cách sử dụng Sorry
Đằng sau cụm "I’m sorry" có thể là các cụm từ, mệnh đề khác nhau nhằm lý giải cho lời xin lỗi.
- Sorry dùng khi bạn cảm thấy có lỗi với một ai đó
Ví dụ:
I’m sorry I behaved in such a childish way. (Anh xin lỗi vì đã hành xử như con nít như thế).
I’m just sorry about all the trouble I’ve caused her. (Tôi chỉ thấy hối lỗi vì tất cả những rắc rối mà tôi đã gây ra cho cô ấy thôi mà).
- Sorry dùng trong trường hợp bạn muốn bày tỏ thái độ buồn, thông cảm với một ai đó vì những việc tồi tệ đã xảy ra với họ
Lưu ý: không sử dụng trước danh từ.
Cấu trúc:
- sorry + that + clause
- sorry + to + verb
Ví dụ:
I’m sorry about your losing your job. (Tôi rất tiếc về chuyện bạn bị mất việc).
- Sorry được dùng khi bạn muốn bày tỏ sự buồn bã hay xấy hổ về những gì ban đã gây ra.
Cấu trúc:
- sorry about + V_ing
- sorry for + V_ing
- sorry that + clause
Ví dụ:
We’re very sorry about the damage to your car. (Chúng tôi rất xin lỗi vì đã làm hư hỏng xe hơi của bạn.)
- Sorry dùng trong trường hợp khi cảm thấy thất vọng hoặc bạn mong muốn có thể thay đổi được nó
Ví dụ:
We’re sorry you weren’t happy with our service. (Chúng tôi rất tiếc vì anh/chị không thấy hài lòng về dịch vụ của chúng tôi)
Bạn có thể phân biệt 2 từ Excuse me và Sorry đơn giản như sau:
-
- Excuse me: làm ai chú ý, bày tỏ sự hối lỗi khi bạn vô tình gây ra điều gì đó, và bạn cần lịch sự yêu cầu ai tránh đường hay lịch sử thể hiện sự bất đồng ý kiến với họ.
- Sorry: dùng để bày tỏ thái độ buồn, thông cảm với một ái đó vì chuyện gì đó đã xảy ra với họ.
Trên đây là toàn bộ cách Phân biệt Excuse me và Sorry, hi vọng qua bào viết này của chúng tôi sẽ giúp các bạn nắm được các chủ điểm của ngữ pháp trong tiếng Anh cơ bản này, và hãy vận dụng thật tốt trong cuộc sống nhé!
>> Mời tham khảo : Tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1
Hai động từ “Get” và “Take” có nghĩa gần giống nhau là đều chỉ hành động lấy, đạt láy thứ gì đó, nên có rất nhiều người vẫn nhầm lẫn. Trong bài viết này Pantado xin chia sẻ về cách dùng Get và Take như thế nào cho đúng.
>> Xem thêm: Cách học ngoại ngữ hiệu quả từ con số 0
Sự giống nhau giữa hai động từ “Get” và “Take”
Sẽ có 4 ví dụ khi động từ “Get” cùng nghĩa với “Take”
Take sick (thường dùng ở miền Nam Hoa Kỳ, ít dùng) và Get sick (đều cùng nghĩa là bị ốm).
Ví dụ:
- He took sick/ill (became ill) = He got sick/ill. (Anh ấy ốm)
- I hope I don’t take ill before final exams=I hope I don’t get sick before final exams (Tôi hy vọng không bị bệnh trước khì thi cuối khóa).
Còn những ví dụ sau thì động từ “Take” giống hoặc gần giống nghĩa với động từ “Get”
- She tried two dresses and took both (Bà ấy thử hai cái váy và mua cả hai) (took = got = bought)
- Where did you get that pretty dress? (Bạn mua cái váy đẹp ấy ở đâu vậy?) (get = buy)
- The goblins will get you if you don’t watch out (Yêu tinh sẽ bắt em nếu em không coi chừng.) (Get trong câu này có thể thay bằng take, grab, capture).
- The child took the flu = the child got the flu (Đứa bé bị cúm (take và get có nghĩa là nhiễm bệnh).
>> Mời bạn tham khảo: Học tiếng anh với người nước ngoài
Sự khác nhau giữa “Get” và “Take”
Động từ “Take”
“Take”: nghĩa là cầm, lấy cái gì đó di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác. Động này dùng để chỉ việc bạn có thể lấy những thứ gì từ người khác, họ có thể sẵn lòng hoặc là không.
“Take” dùng khi hành động đó được thực hiện bởi một chủ thể/ chủ ngữ.
Ví du:
- I’ll take you to the court if you don’t repair my damaged bedroom. (Tao sẽ đưa mày lên tòa nếu như mày không sửa chỗ mày phá hoại trên giường tao)
Được dùng như một ngoại động từ, theo sau bởi tân ngữ.
Động từ “Get”
“Get”: nghĩa là nhận được, thu được. Nó được dùng để thể hiện một hành động nào đó bị động. Sau động từ “Get” cần có tân ngữ đi kèm với nó.
Ví dụ:
- He got the first prize in the singing competition. (Cậu ấy nhận được giải nhất cuộc thi hát)
Ngoài ra động từ “Get” còn được sử dụng như một động từ liên kết (Linking-verb)
Ví dụ:
- He gets embarrassed when you talk about his achievements. (Anh ấy trở nên xấu hổ khi bạn nói về thành tích của anh ấy)
Những trường hợp mà bạn nên sử dụng động từ “Get”
-
“Get” khi dùng với nghĩa là trả thù, trừng phạt
Ví dụ:
I’ll get you for this, you bastard (Tên khốn kiếp, ta sẽ trừng phạt mi về chuyện này)
-
“Get” khi dùng với nghĩa là nhận được (receive, obtain)
Ví dụ:
- I got a letter from my sister this morning (Sáng nay tôi nhận được một lá thư từ chị tôi).
- Who did you hear it from?(Ai cho bạn biết tin ấy?)
- I got it from my brother (Anh tôi cho tôi biết).
-
“Get” khi muốn biểu thị nghĩa nhìn rõ (see better)
Ví dụ:
Come to the window to get a better look at the parade (Hãy lại gần của sổ để thấy cuộc diễn hành rõ hơn).
-
“Get” khi muốn thể hiện sự kiếm được (việc làm) (get a job)
Ví dụ:
She’s just got a job at a law firm (Cô ta vừa kiếm được việc làm ở một tổ hợp luật sư).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là gọi (go and fetch)
Ví dụ:
Get a doctor! (Hãy đi gọi bác sĩ ngay!)
-
“Get” khi dùng với nghĩa là đón (pick up)
I have to get my mother from the station (Tôi phải đi đón má tôi ở trạm xe lửa).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là trở nên, cảm thấy Get hungry, get bored (thấy đói, thấy chán, become).
Ví dụ:
As you get older, your memory gets worse (Càng già thì trí nhớ càng kém).
My feet are getting cold (Chân tôi đang lạnh).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là nhờ ai (cause someone to do something for you)
Ví dụ:
He got his sister to help him with his homework (Anh ta nhờ chị anh giúp anh làm bài tập).
-
“Get” khi dùng với nghĩa là đến bằng phương tiện nào (arrive at)
Ví dụ:
- How did you get here? (Bạn đến đây bằng phương tiện nào?)
- Call me when you get to Washington (Hãy gọi cho tôi khi bạn tới Washington).
“Take” nghĩa khác với “Get” như nào?
Dưới đây sẽ là một số trường hợp khi “Take” khác nghĩa với “Get”:
- Take an enemy fortress (Chiếm pháo đài địch) (capture)
- Your actions took me by surprise (Hành động của bạn làm tôi ngỡ ngàng).
- The doctor told his patient to take a deep breath (Bác sĩ bảo bệnh nhân hít sâu) (inhale).
- We took extra time to do the job properly (Chúng tôi bỏ thêm thì giờ để lo làm công việc cho hoàn hảo). (used more time)
- Instead of driving, you can take the train from Washington to New York. (use the train, go by train) (Thay vì lái xe hơi, anh có thể dùng xe lửa từ Washington đến New York).
- I’ll take your word for it (accept or believe) (Tôi tin lời anh nói).
- She took a dislike to his intrusions (experienced a dislike) (Cô ta cảm thấy không ưa anh ta vì anh tọc mạch vào đời tư của cô).
- You’ve really been taken (cheated) (Bạn bị lừa rồi).
- Don’t forget to take your umbrella (bring along) (Ðừng quên mang theo ô (dù)).
- The nurse took the patient’s temperature (Y tá đo nhiệt độ cho bệnh nhân).
- I’ve had about all I can take from them (Tôi chịu đựng họ hết nổi rồi (put up with, tolerate).
Hy vọng với những thông tin sẽ giúp bạn phân biệt được cách dùng của "get" và "take" cùng cách dùng từ đúng ngữ cảnh. Theo dõi website Pantado để cập nhật nhiều thông tin hữu ích nhé!
>> Xem thêm: Phân biệt come back và go back
QUÉT MÃ QR THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!
Khi muốn bộc lộ cảm xúc: buồn, chán, vui vẻ...chúng ta thường dùng những câu cảm thán không chỉ tiếng Việt, mà còn trong giao tiếp tiếng Anh nữa. Chúng ta cùng điểm qua một số cấu trúc cũng như một số từ cảm thán trong tiếng Anh nhé!
Xem thêm
>> Phần mềm học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
Câu cảm thán là gì?
Câu cảm thán là loại câu dùng để diễn đạt cảm xúc của người nói, người viết muốn bày tỏ như đau buồn, giận dữ, phấn khích, vui vẻ, phẫn nộ, ngạc nhiên, …. Kết thúc câu cảm thán thường sử dụng dấu chấm than để nhấn mạnh ý kiến đó.
Trong tiếng Anh, câu cảm thán có nhiều hình thức, có thể là 1 từ cảm thán (awesome – tuyệt quá, gosh – đáng chết,…) nhưng cũng có thể là một câu được cấu tạo với What, How, So, Such.
Câu cảm thán với What
What + a/ an + adj + danh từ đếm được
Với cấu trúc này khi ở dạng số ít, ta phải thêm a/an sau what trước tính từ.
Ví dụ:
- What a delicious food! (Thật là một món ăn ngon!)
- What an interesting movie! (Thật là một bộ phim thú vị!)
Lưu ý: chúng ta không nên sử dụng a/an khi danh từ số nhiều
>>> Có thể bạn quan tâm: ứng dụng học tiếng anh giao tiếp trực tuyến
What + adj + danh từ đếm được số nhiều
Khi danh từ số nhiều, chúng ta không nên sử dụng mạo từ a/an mà thay vào đó nếu cuối câu có động từ tobe thì ta phải chia động từ tobe ở dạng số nhiều.
Ví dụ:
- What beautiful flowers are! (Những bông hoa đẹp quá!)
- What beautiful shoes are! (Những đôi giày đẹp quá!)
What + adj + danh từ không đếm được
Trong trường hợp danh từ không đếm được chúng ta có thể sử dụng cấu trúc này.
Ví dụ: What beautiful your skirt! (Váy của bạn đẹp quá!)
What + a/ an + adj + noun + S + V
Đây là cấu trúc vừa cảm thán vừa kể là một dạng cấu trúc thêm một cụm chủ vị phía sau để làm rõ làm rõ nghĩa hơn trong câu.
Ví dụ:
- What good students! (Chúng nó là những học sinh ngoan biết bao nhiêu!)
- What a good picture they saw! (Thật là một bức tranh đẹp mà họ đã thấy!)
Câu cảm thán với How
Cấu trúc câu cảm thán với How sẽ dễ và đơn giản hơn nhiều so với cấu trúc câu cảm thán với What.
Cấu trúc: How + adjective/ adverb + S + V
Ví dụ:
- How hot (adj) it is! (Thời tiết nóng như thế nào!)
- How interesting (adj) this song is! (Bài hát này thú vị làm sao)
- How well (adv) he sings! (Cậu ấy hát hay biết bao!)
Câu cảm thán với So
Câu cảm thán với So/ Such được đặt trong bối cảnh cụ thể thường ở giữa câu.
Cấu trúc: be + so + adj
Ví dụ:
- The traffic is so crowded!. (Đường quá đông!)
- Su’s gift was so pretty! (Món quà của Su dễ thương quá!)
- Hey, he are so really handsome! (Này, cậu ấy đẹp trai thật đó!)
- I’m so mad right now! (Tôi điên mất!)
Câu cảm thán với Such
Để nhấn mạnh chúng ta không chỉ dùng cấu trúc câu cảm thán mà còn có thể dùng câu cảm thán với Such.
Cấu trúc: be + such + N/N phrase (danh từ/ cụm danh từ)
Ví dụ:
- She’s such an worse woman! (Cô ấy là một người đàn bà tồi!)
- That’s such a gorgeous bear! (Con gấu ấy mới đẹp làm sao!)
- She is such a liar! (Cô ấy là một kẻ nói dối!)
>>> Mời tham khảo : Học tiếng Anh online cho bé
Một số câu cảm thán tiếng Anh hay dùng
Dưới đây sẽ là những câu cảm thán tiếng Anh hay dùng và một số từ cảm thán trong tiếng Anh thường gặp.
Từ cảm thán tiếng Anh dùng khi buồn chán
- Ah, poor fellow: chao ôi, thật tội nghiệp
- Alas: Chao ôi
- Oh, my dear: Ôi, trời ơi
- Too bad: tệ quá
- What a pity: Đáng tiếc thật
- What a sad thing it is: đáng buồn thật
- What nonsense: thật là vô nghĩa, vô ích, phí công sức
Từ cảm thán tiếng Anh dùng khi tức giận
- Damn you: Đồ tồi
- Gosh (Damn it/Dash it): Đáng chết, chết tiệt
- Scram: Cút
- Shut up: Câm miệng
- What a bore: Đáng ghét
Câu nói dùng khi vui vẻ
- Awesome: tuyệt quá
- Excellent: tuyệt quá
- How lucky: may mắn quá
- I have nothing more to desire: tôi vừa ý hết chỗ nói, rất hài lòng
- Oh, that’s great: ồ, cừ thật.
- Nothing could make me happier: không điều gì có thể làm tôi hạnh phúc hơn – vui quá
- Thank God: cám ơn trời đất
- Well – done: làm tốt lắm
- We are happy in deed: chúng tôi rất vui mừng
Các câu cảm thán dùng để động viên một ai đó
- Calm down!: Bình tĩnh nào!
- Cheer up!: Vui lên đi nào!
- Go for it!: Cố gắng đi! Phấn đấu lên nào!
- It’s over!: Chuyện đã qua rồi mà (đừng buồn nữa)!
- It’s risky!: Có quá nhiều rủi ro!
Câu cảm thán dạng phủ định
Cấu trúc: Tobe + not + S + Adj!
Tuy cấu trúc này ở dạng phủ định nhưng nghĩa của nó vẫn mang dạng khẳng định.
Ví dụ:
- Isn’t this exam difficult! (Bài kiểm tra này khó làm sao!)
- Aren’t these puppies cute! (Những chú cún con này mới dễ thương làm sao!)
Câu cảm thán với thán từ
Thán từ là một hoặc một nhóm từ được sử dụng để: Biểu thị cảm xúc, thu hút sự chú ý, thán từ không có ý nghĩa ngữ pháp trong câu và thán từ có thể đứng ở bất kỳ vị trí nào trong câu nhưng thường được sử dụng ở đầu câu.
Ví dụ:
- Oops! I break the telephone! (Ôi! Tôi làm vỡ cái điện thoại rồi!)
- You want play outside, huh? (Con muốn ra ngoài chơi sao?)
- I passed, yes, I passed the final exam! (Tôi đã vượt qua bài kiểm tra cuối kì rồi!)
>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các phần mềm sửa lỗi ngữ pháp tiếng Anh miễn phí.