Từ vựng thông dụng

Bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá

Bóng đá là bộ môn thể thao vua, và trong các trận thi đấu bạn thường nghe các bình luận viên sử dụng khá nhiều từ tiếng Anh chuyên ngành. Vậy nghĩa của các từ đó là gì? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bộ từ vựng về bóng đá được sử dụng phổ biến nhất nhé!

Bộ từ vựng trong bóng đá

>> Mời xem thêm: 50 từ vựng cần biết về chủ đề Tình bạn

Bộ từ vựng tiếng anh về bóng đá

  • Attack (v) Tấn công
  • Attacker (n) Cầu thủ tấn công
  • Away game (n) Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
  • Away team (n) Đội chơi trên sân đối phương
  • Ball (n) Bóng
  • Beat (v) Thắng trận, đánh bại
  • Bench (n) Ghế
  • Booking Thẻ phạt
  • Captain (n) Đội trưởng
  • Centre circle (n) Vòng tròn trung tâm sân bóng
  • Champions (n) Đội vô địch
  • Changing room (n) Phòng thay quần áo
  • Cheer (v) Cổ vũ, khuyến khích
  • Coach (n) Huấn luyện viên
  • Corner Quả đá phạt góc
  • Corner kick (n) Phạt góc
  • Cross (n or v) Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.

Bộ từ vựng trong bóng đá

>> Xem thêm: Hãy luyện nghe tiếng anh online hiệu quả

  • Crossbar (n) Xà ngang
  • Crossbar hoặc bar Vượt xà
  • Defend (v) Phòng thủ
  • Defender (n) Hậu vệ
  • Draw (n) Trận đấu ḥòa
  • Dropped ball (n) Cách thức trọng tài tân bóng giữa hai độ
  • Equalizer (n) Bàn thắng cân bằng tỉ số
  • Extra time Thời gian bù giờ
  • Fan Cổ động viên
  • Field (n) Sân bóng
  • Field markings Đường thẳng
  • FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French) Liên đoàn bóng đá thể giới
  • FIFA World Cup Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
  • First half Hiệp một
  • Fit (a) Khỏe, mạnh
  • Fixture (n) Trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  • Fixture list (n) Lịch thi đấu
  • Football club Câu lạc bộ bóng đá
  • Forward (n) Tiền đạo
  • Foul (n) Chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
  • Free-kick Quả đá phạt
  • Friendly game (n) Trận giao hữu
  • Fullback Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
  • Goal (n) Bàn thắng
  • Goal area (n) Vùng cấm địa
  • Goal kick (n) Quả phát bóng
  • Goal line (n) Đường biên kết thúc sân
  • Goal scorer (n) Cầu thủ ghi bàn
  • Goalkeeper, goalie (n) Thủ môn
  • Goal-kick Quả phát bóng từ vạch 5m50
  • Goalpost (n) Cột khung thành, cột gôn
  • Golden goal (n) Bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
  • Ground (n) Sân bóng
  • Half-time (n) Thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  • Half-way line Vạch giữa sân
  • Hand ball (n) Chơi bóng bằng tay
  • Header Cú đánh đầu
  • Header Quả đánh đầu
  • Home (n) Sân nhà
  • Hooligan (n) Hô-li-gan
  • Injured player (n) Cầu thủ bị thương
  • Injury (n) Vết thương
  • Injury time (n) Thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  • Keep goal Giữ cầu môn (đối với thủ môn)
  • Kick (n or v) Cú sút bóng, đá bóng
  • Kick-off (n) Quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
  • Laws of the Game Luật bóng đá
  • League (n) Liên đoàn
  • Leftback, Rightback Hậu vệ cánh
  • Linesman (n) Trọng tài biên
  • Local derby or derby game Trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
  • Match Trận đấu
  • Match (n) Trận đấu
  • Midfield (n) Khu vực giữa sân
  • Midfield line (n) Đường giữa sân
  • Midfield player (n) Trung vệ
  • National team (n) Đội bóng quốc gia
  • Net Lưới
  • Net (n) Lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà
  • Offside or off-side (n or adv) Lỗi việt vị
  • Opposing team (n) Đội bóng đối phương
  • Own goal Bàn đốt lưới nhà
  • Own goal (n) Bàn đá phản lưới nhà
  • Pass Truyền bóng
  • Pass (n) Chuyển bóng
  • Penalty Quả phạt 11m
  • Penalty area Vòng cấm địa
  • Penalty area (n) Khu vực phạt đền
  • Penalty kick, penalty shot (n) Sút phạt đền
  • Penalty shootout Đá luân lưu
  • Penalty spot Chấm phạt đền
  • Penalty spot (n) Nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
  • Pitch Sân (sân chơi thể thao có vạch)
  • Pitch (n) Sân bóng
  • Play-off Trận đấu giành vé vớt
  • Possession (n) Kiểm soát bóng
  • Red card (n) Thẻ đỏ
  • Referee (n) Trọng tài
  • Score (v) Ghi bàn
  • Score a goal (v) Ghi bàn
  • Score a hat trick Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  • Scoreboard (n) Bảng tỉ số
  • Scorer (n) Cầu thủ ghi bàn
  • Second half (n) Hiệp hai
  • Send a player off (v) Đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
  • Shoot a goal (v) Sút cầu môn
  • Side (n) Một trong hai đội thi đấu
  • Sideline (n) Đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
  • Silver goal (n) Bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
  • Spectator (n) Khán giả
  • Stadium (n) Sân vận động
  • Striker (n) Tiền đạo
  • Studs (n) Các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (đinh giày)
  • Substitute (n) Cầu thủ dự bị
  • Supporter (n) Cổ động viên
  • Tackle (n) Bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
  • Team (n) Đội bóng
  • The kick off Quả giao bóng
  • Throw-in Quả ném biên
  • Ticket tout (n) Người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là người bán vé chợ đen)
  • Tie (n) Trận đấu hòa
  • Tiebreaker (n) Cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
  • To be sent off Bị đuổi khỏi sân
  • To book Phạt
  • To head the ball Đánh đầu
  • To kick the ball Đá
  • To pass the ball Truyền bóng
  • To score a goal Ghi bàn
  • To send off Đuổi khỏi sân
  • To take a penalty Sút phạt đền
  • Touch line (n) Đường biên dọc
  • Underdog (n) Đội thua trận
  • Unsporting behavior (n) Hành vi phi thể thao
  • Whistle (n) Còi
  • Winger (n) Cầu thủ chạy cánh
  • World Cup   Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
  • Yellow card (n) Thẻ vàng

 

Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá

  • Who’s your favorite football player?

Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn?

  • What is your favorite football team?

Đội bóng mà bạn yêu thích là đội nào?

  • I have been always a Manchester United fan.

Mình luôn là người hâm mộ của câu lạc bộ Manchester United.

  • Anh ấy có những đường chuyền vô cùng chuẩn xác

That’s a blatant handball – An obvious handball, done on purpose

  • Anh ấy là một tiền vệ trung tâm có hiệu suất ghi bàn cao.

It’s important that coaches choose the right strategy for each match.

 

Qua các bộ từ vựng về bóng đá trên, Pantado mong rằng mỗi lần xem bóng đá các bạn sẽ hiểu được hết về những lời bình luận viên nói. Khi đã có vốn từ vựng thì các bạn sẽ dễ dàng và tự tin trao đôi, bình luận về một trận đấu bóng đá với bạn bè.

Từ vựng các bạn đã có, nếu các bạn còn băn khoản về khả năng giao tiếp của mình thì hãy đến với PANTADO - Trung tâm tiếng Anh trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam sẽ giúp các bạn có nhiều trải nghiệm thú vị.

>> 

50 từ vựng cần biết về chủ đề Tình bạn

Bạn thân tiếng anh là gì? những từ vựng nào liên quan đến tình bạn và có những cụm từ thành ngữ nào về bạn? Hãy tìm hiểu ngay trong bài dưới đây nhé.

Bạn thân tiếng anh là Best friend, đây là một chủ đề rất thú vị được miêu tả về những tình cảm đẹp và thi vị của tình bạn. Tham khảo ngay những từ vựng dưới đây để làm phong phú vốn từ ngoại ngữ của mình và tự tin hơn khi kết bạn nước ngoài nhé.

>> Xem thêm: Sự khác nhau giữa 'Group' và 'Team' trong tiếng Anh

50 từ vựng tiếng Anh về tình bạn

Cũng giống nhiều chủ đề khác thì chủ đề tiếng Anh tình bạn cũng được đề cập nhiều trong văn phong và cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Dưới đây là 50 từ cụng thường xuyên được sử dụng về tình bạn:

>> Mời tham khảo: Dạy tiếng anh online cho trẻ em

  • Acquaintance: người quen
  • Comradeship: tình bạn, tình đồng chí
  • Mate: bạn
  • Chum: bạn thân, người chung phòng
  • Ally: đồng minh
  • Buddy: bạn thân, anh bạn
  • Close friend: người bạn tốt
  • Best friend: bạn thân nhất
  • New friend: bạn mới
  • Workmate: đồng nghiệp
  • Associate: bạn đồng liêu, người cùng cộng tác
  • Partner: cộng sự, đối tác
  • Pen-friend: bạn qua thư tín
  • Pal: bạn thông thường
  • Fair-weather friend: Bạn phù phiếm
  • Make friends: kết bạn 
  • Trust: lòng tin, sự tin tưởng
  • Teammate: đồng đội
  • Soulmate: bạn tâm giao, tri kỉ
  • Mutual friend: người bạn chung (của hai người)
  • Confide: chia sẻ, tâm sự
  • Companion: bạn đồng hành, bầu bạn
  • A circle of friends: Một nhóm bạn
  • Roommate: bạn chung phòng, bạn cùng phòng
  • Flatmate: bạn cùng phòng trọ
  • Schoolmate: bạn cùng trường, bạn học
  • Childhood friend: Bạn thời thơ ấu
  • An old friend: Bạn cũ
  • On-off relationship: Bạn bình thường
  • Loyal: trung thành
  • Loving: thương mến, thương yêu
  • Kind: tử tế, ân cần, tốt tính
  • Dependable: reliable: đáng tin cậy
  • Generous: rộng lượng, hào phóng
  • Considerate: ân cần, chu đáo
  • Helpful: hay giúp đỡ
  • Unique: độc đáo, duy nhất
  • Similar: giống nhau
  • Likeable: dễ thương, đáng yêu
  • Sweet: ngọt ngào
  • Thoughtful: hay trầm tư, sâu sắc, ân cần
  • Courteous : lịch sự, nhã nhặn
  • Forgiving: khoan dung, vị tha
  • Special: đặc biệt
  • Gentle: hiền lành, dịu dàng
  • Funny: hài hước
  • Welcoming: dễ chịu, thú vị
  • Pleasant: vui vẻ, dễ thương
  • Tolerant: vị tha, dễ tha thứ
  • Caring: chu đáo

Ví dụ:

A: Who’s your best friend? Người bạn tốt nhất của bạn là ai?

B: It’s Jenny. She’s my best friend. Đó là Jenny. Cô ấy là người bạn tốt nhất của tôi.

A: What does she look like? Cô ấy trông thế nào?

B: She has shoulder-length brown hair. I just love her lovely smile.Cô ấy có mái tóc màu nâu ngang vai. Tôi yêu nụ cười dễ thương của cô ấy.

Một số thành ngữ tiếng Anh về tình bạn

1. A friend at court (một người bạn ở tòa án) 

Nghĩa là có người quen là người có tầm ảnh hưởng, chức cao vọng trọng – người có thể làm lợi cho mình.

Ví dụ: 

Ashley is always a friend at court when I need her.

Ashley luôn là bạn tại tòa khi tôi cần cô ấy.

>>Bạn quan tâm: Học tiếng anh với người nước ngoài

2. A friend in need is a friend indeed (Một người bạn đang cần thực sự là một người bạn)

 Một người bạn chân chính là người luôn giúp đỡ bạn khi bạn thực sự cần.

Ví dụ:

As I always say, a friend in need is a friend indeed, and Paul is certainly a true friend

Như tôi luôn nói, một người bạn đang cần thực sự là một người bạn, và Paul chắc chắn là một người bạn thực sự.

3. Form a friendship (xây dựng tình bạn)

Ví dụ: 

June formed a lasting friendship with the girl sitting next to her at primary school. 

June xây dựng tình bạn dài lâu với cô bạn ngồi bên cạnh từ hồi tiểu học.

 

4. Cross someone’s path: gặp ai đó bất ngờ

Ví dụ: 

I crossed my old friend’s path when I was going shopping.

Tôi đã tình cờ gặp bạn cũ của tôi khi tôi đang đi mua sắm.

5. A friend in need is a friend indeed (người bạn giúp đỡ bạn trong lúc hoạn nạn khó khăn mới là người bạn tốt)

Ví dụ: 

I’ll always remember your help, Julie. A friend in need is a friend in deed!

Tôi sẽ luôn nhớ về sự giúp đỡ của bạn. Bạn bè giúp đỡ nhau lúc hoạn nạn mới là bạn tốt!

Những câu nói tiếng Anh hay vê tình bạn

  • It’s really amazing when two stranges become the best of friends, but it’s really sad when the best of friends become two strangers.

Thật tuyệt diệu khi hai người lạ trở thành bạn tốt của nhau, nhưng thật buồn khi hai người bạn tốt trở thành hai người lạ.

  • Friendship… is not something you learn in school. But if you haven’t learned the meaning of friendship, you really haven’t learned anything.

Tình bạn … không phải là cái gì đó bạn học được ở trường học. Thế nhưng nếu bạn không biết được ý nghĩa của nó thì thực sự bạn không học được gì cả.

  • Two persons cannot long be friends if they cannot forgive each other’s little failings.

Hai người không thể trở thành bạn lâu dài nếu như họ không thể tha thứ cho những thiếu sót nhỏ của nhau.

  • Don’t be dismayed at goodbyes, a farewell is necessary before you can meet again, and meet again, after moments or lifetimes, is certain for those who are friends.- Richard Bach

Đừng âu sầu khi nói lời tạm biệt, lời tạm biệt là cần thiết trước khi ta có thể gặp lại nhau, và gặp lại nhau, cho dù sau khoảng thời gian ngắn ngủi hay sau cả một đời, là điều chắc chắn sẽ xảy ra với những người bạn hữu. 

  • A friendship can weather most things and thrive in thin soil; but it needs a little mulch of letters and phone calls and small, silly presents every so often – just to save it from drying out completely.- Pam Brown

Tình bạn có thể vượt qua hầu hết mọi thứ và phát triển trên mảnh đất cằn cỗi; nhưng nó cần thỉnh thoảng bồi phủ một chút với thư từ và các cuộc điện thoại và những món quà nhỏ bé ngớ ngẩn để nó không chết khô.

  • We all take different paths in life, but no matter where we go, we take a little of each other everywhere.

Chúng ta đều đi những con đường khác nhau trong đời, nhưng dù chúng ta đi tới đâu, chúng ta cũng mang theo mình một phần của nhau.

>> Xem thêm: Học tiếng Anh 1 thầy 1 trò online

Sự khác nhau giữa 'Group' và 'Team' trong tiếng Anh

Group và Team đều có nghĩa là đội, nhóm, trong cuộc sống chúng ta đã quen thuộc với hai động từ này. Nhưng hai từ này đều có cách dùng khác nhau, với những cặp từ đồng nghĩa này đều khiến người học tiếng Anh thường nhầm lẫn trong khi sử dụng. Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu về cách sử sụng của hai từ để tránh nhẫm lẫn nhé!

>> Mời tham khảo: Tiếng anh trực tuyến 1 kèm 1

Định nghĩa  'Group' và 'Team' 

Theo từ điện Oxford  có định nghĩa hai từ này như sau:

Group: a number of people or things that are together in the same place or that are connected in the same way: là một nhóm người hoặc vật được đặt cùng nhau hoặc được liên kết với nhau theo một cách thức chung.

Group

>> Mời Bạn quan tâm: Các trạng từ chỉ tần suất trong tiếng Anh

Team: a group of people who play a particular game or sport against another group of people. Or a group of people who work together at a particular job: một nhóm người thi đấu một game hoặc một môn thể thao nào đó với một nhóm khắc. Hoặc một nhóm người làm việc cùng với nhau trong một công việc nhất định.

Team

Cách sử dụng Group và Team trong tiếng Anh

Group

Động từ này được sủ dụng cho nhóm người, con vật hoặc đồ vật được tập hợp với nhau thành môt cách ngẫu nhiên hoặc họ có thể được sắp xếp theo một tiêu chuẩn nào như: độ tuổi, giới tính, sở thích.

Ví dụ:

  • Our group has the same hobby of watching football

Nhóm mình có cùng sở thích xem bóng đá

  • Oh, there's a group of pine trees

Ồ, có một nhóm cây thông

  • Look, there's a group of herbivores

Nhìn kìa, có một nhóm động vật ăn cỏ

Hoặc đơn giản nhất là Group dùng để nhấn mạnh về một vài người làm việc độc lập rồi cuối cùng lại tập trung lại với nhau để đóng góp ý kiến một vấn đề nào đó.

Ví dụ:

  • The two groups of scientists are vying to get funding for their research projects.

Hai nhóm nhà khoa học đang cạnh tranh nhau để có được tài trợ cho các dự án nghiên cứu của họ.

  • This group of chemicals is known to be harmful to people with asthma.

Nhóm hóa chất này được biết là có hại cho những người mắc bệnh hen suyễn.

>> Mời tham khảo: Phương pháp luyện thi IELTS cấp tốc tại nhà hiệu quả cao

Team 

Team thường dùng cho đội có hai người, hai vật trở lên được thành lập để hoàn thành một mục tiêu, công việc nào đó nhằm tồn tại. Trong team thường sẽ có Teamleader - nghĩa là đội trưởng nhóm với chiến lược, kế hoạch, đơn giản sẽ là có sự phân chia nhiệm vụ và đòi hỏi sự kết nối, tương tác giữa các thành viên trong team.

Ví dụ:

  • a team of investigators

một nhóm điều tra viên

  • a team of researchers 

một nhóm nhà nghiên cứu

  • Viet is captain of the Marketing team this year.

Việt là đội trưởng đội Marketing năm nay.

Dùng team là khi nhóm đó có mục tiêu rõ ràng, các thành viên trong nhóm có vai trò nhất định và phải có sự phối hợp với nhau. Trong team thường sẽ xuất hiện nhiều công việc chuyên môn hơn, mỗi thành viên sẽ có những chuyên môn khác nhau để mang đến công việc đạt được hiệu quả cao nhất.

Ví dụ:

  • It was a real team effort - everyone contributed something to the success of the project.

Đó là một nỗ lực thực sự của cả nhóm - mọi người đều đóng góp một phần vào sự thành công của dự án.

  • She's part of a team of scientists who are engaged on cancer research.

Cô ấy là thành viên của một nhóm các nhà khoa học tham gia vào nghiên cứu ung thư.

Trong công việc thường chúng ta hay sử dụng động từ Team hơn, mong qua bài viết này bạn sẽ hiểu rõ hơn về hai động từ này và có cách sử dụng phù hợp trong thực tế.

KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN CHO TRẺ EM

Với thời đại công nghệ 4.0 này chúng ta sẽ thấy xuất hiện nhiều khóa học trực tuyến, đặc biệt là việc đối mặt với đại dịch Covid này thì việc học online lại càng cần thiết. Nếu bạn đang tìm một khóa học tiếng Anh trực tuyến cho các bé thì hãy đăng ký ngay cho PANTADO để được tư vấn về các khóa học.

>> Xem thêm: Học tiếng anh online 1 thầy 1 trò

PANTADO xây dựng chương trình đào tạo tiếng Anh trực tuyến theo chuẩn bản ngữ, giúp trẻ tiếp thu kiến thức và phát triển toàn diện nhất, với các bài học thú vị giúp các bé hứng thú hơn trong môn học ngoại ngữ. Đặc biệt là hệ thống dạy 1 kèm 1 mang đến những trải nghiệm tốt nhất cho các bé. Vì tương lai của thế hệ mới – Vì 1 Việt Nam vươn tầm thế giới hãy liên hệ ngay cho PANTADO nhé.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản phổ biến trong lớp học

Trong môi trường học tập tiếng Anh, trong lớp học khi cần phát biểu hoặc trao đổi chúng ta cũng phải sử dụng những ngôn ngữ đặc thù riêng. Cúng trung tâm Anh ngữ Pantado tìm hiểu các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong lớp học để có thể nghe hiểu và giao tiếp một cách lịch sự, tế nhị với bạn bè và thầy cô nhé!

Khi lớp bắt đầu bài học

Hurry up so that I can start the lesson.

Các em nhanh lên để cô bắt đầu bài học.

Is everybody ready to start?

Các em sẵn sàng học bài mới chưa?

I think we can start now.

Chúng ta bắt đầu nhé.

I’m waiting for you to be quiet.

Cô đang chờ các em trật tự.

Trong lúc học bài học

Open your book at page …

Mở sách trang …

Turn to page …

Mở sang trang …

Has everybody got a book? / Does everybody have a book?

Các em có sách hết rồi chứ?

Look at exercise 1 on page 10.

Nhìn vào bài 1 trang 10.

Turn back to the page 10.

Giở lại sách trang 10.

Have a look at the dialogue on page 10.

Các em nhìn vào đoạn hội thoại trang 10.

Raise your hand if you know the answer.

Các em giơ tay nếu biết câu trả lời.

Stop working now.

Các em dừng lại, không làm bài nữa.

Put your pens down.

Các em hạ bút xuống.

Let’s read the text aloud.

Các em hãy đọc to bài lên.

Write the word on the board.

Em lên bảng viết.

Take a piece of chalk and write the sentence out.

Em cầm phấn và viết câu trả lời.

Are these sentences on the board right?

Những câu trên bảng có đúng không?

Anything wrong with sentence 1?

Câu 1 có gì sai không?

Everyone, look at the board, please.

Tất cả các em nhìn lên bảng nào.

What does … mean in our language?

Trong ngôn ngữ của ta .. có nghĩa là gì ạ?

How do you spell that word?

Cô đánh vần chữ này thế nào ạ?

Do we have to write this down?

Chúng ta có cần phải viết lại không?

Can you explain it once more, please?

Cô có thể giải thích lại một lần nữa không?

I don’t understand. Could you repeat that, please?

Em không hiểu. Cô có thể nhắc lại được không ạ?

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

Khi yêu cầu làm việc nhóm

Work in twos/pairs.

Làm việc nhóm 2 người.

Work together with your friend.

Làm việc nhóm với bạn.

Get into groups of 4.

Làm việc nhóm 4 người.

Discuss it with your neighbor.

Hãy thảo luận với bạn bên cạnh.

Động viên, khích lệ

Well-done!

Tốt lắm!

Very good!

Rất tuyệt!

Try much more!

Cố gắng hơn nữa nhé!

That’s nearly right,­ try again.

Gần đúng rồi, em xem lại một chút nhé.

Nice work!

Tốt lắm!

Today I’m very happy with you.

Ngày hôm nay cô rất hài lòng với các em.

Kết thúc bài học và ra về

It’s almost time to stop.

Chúng ta dừng ở đây nhé.

I make it almost time. We’ll have to stop here.

Sắp hết giờ rồi. Chúng ta dừng ở đây nhé.

All right, that’s all for today.

Được rồi, đó là tất cả bài ngày hôm nay.

We’ll continue working on this chapter next time.

Chúng ta sẽ tiếp tục chương tới vào buổi tiếp.

Remember your homework.

Các em nhớ làm bài tập về nhà nhé.

See you again on Monday.

Hẹn gặp lại các em vào thứ hai.

Good bye teacher!

Chào cô giáo!

See you soon!

Hẹn gặp lại!

Bye!

Chào tạm biệt!

 Cùng ghi nhớ và lắng nghe giáo viên nói nhé, chúc các bạn học tập tiếng Anh thật tốt.

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về Giáng sinh thú vị và vui nhộn

 

Tổng hợp những câu hỏi tiếng Anh về Giáng sinh thú vị và vui nhộn

Mỗi dịp cuối năm, ai trong chúng ta đều háo hức chào đón giáng sinh. Giáng sinh với cây thông noel, ông già noel và những chú tuần lộc. Chúng ta cùng nhau quây quần và đón mừng giáng sinh với những câu chúc tình cảm nhất. Sẽ còn gì tuyệt vời hơn khi chúng ta quây quần bên nhau cùng hỏi nhau những câu hỏi về giáng sinh bằng tiếng anh vừa ý nghĩa vừa giúp chúng ta tư duy học tập.

Câu hỏi trước kỳ nghỉ

If I don’t see you before, have a lovely Christmas! (Chúc cậu có một Giáng sinh an lành! Mình chúc trước nhé, nhỡ chẳng may không được gặp cậu.)

Những câu chúc sau đây đều mang ý nghĩa “chúc Giáng Sinh an lành!”:

Have a great Christmas, won’t you!

Have a good one!

Happy Christmas to you!

Cách hỏi mọi người về dự định:

What are you up to over Christmas? (Bạn định làm gì trong lễ Giáng Sinh?)

Got any plans for Christmas and New Year? (Bạn có dự định gì cho lễ Giáng Sinh và Năm mới chưa?)

Are you at home over Christmas, or are you going away? (Bạn sẽ ở nhà trong lễ Giáng sinh, hay đón ở bên ngoài?)

Câu hỏi sau kỳ nghỉ

Ở các quốc gia phương Tây, mọi người thường sẽ nghỉ lễ Giáng Sinh và Năm mới liên tiếp.

Khi mọi người gặp gỡ nhau sau kì nghỉ, họ thường nói câu chúc: Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!) Mọi người cũng nói về một số ý định sẽ thực hiện trong năm mới (như lời hứa sẽ ăn uống tốt để đầy đặn hơn, hay cần phải giảm cân, hoặc là sẽ thay đổi công việc,…), hay hỏi han về hoạt động trong cả dịp nghỉ lễ Giáng Sinh và/hoặc Năm Mới

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến với người nước ngoài

Cách hỏi về kì nghỉ:

What did you do over Christmas? (Trong dịp Giáng sinh cậu làm những gì?)

What did you get up to? (Bạn đã có làm những gì?)

Do anything exciting / special over the holidays? (Có điều gì thú vị/đặc biệt trong kỳ nghỉ không?

Have you made any resolutions? (Bạn đã có ý định mới nào chưa?)

Bạn cũng có thể hỏi về quà Giáng Sinh, đặc biệt khi nói với trẻ em:

What did you get for Christmas? (Con đã nhận được quà tặng gì trong lễ Giáng Sinh vậy?)

Did Father Christmas bring you what you wanted for Christmas? (Ông già No-el đã mang đến món quà mà con hằng mong ước trong lễ Giáng sinh chưa?)

Cách đưa ra một số câu trả lời chung chung:

Nothing much. (Không có gì.)

Nothing special. (Không có gì đặc biệt.)

Oh, the usual…(Ồ, cũng như bình thường…)

Same old (= nothing new)  (Không có gì mới cả.)

Cách đưa ra một số thông tin:

Với câu hỏi: Did you have a good Christmas? (Bạn có lễ Giáng sinh vui vẻ chứ?), chúng ta có thể có cách trả lời như sau:

It was great / fantastic / wonderful / lovely / thanks. (Lễ Giáng Sinh thật tuyệt/ tuyệt vời/ thú vị/ Cám ơn!)

Really relaxing / Just what I needed. (Rất thoải mái/Đó là tất cả những gì mình cần.)

We saw the in-laws / some of the family. (Chúng tôi đã gặp mặt bố mẹ cả hai bên nội ngoại/ một vài thành viên trong gia đình)

We got away for a couple of days. (Chúng tôi đi du lịch vài ngày.)

We had a quiet one at home. (Chúng tôi có kỳ nghỉ an lành tại nhà.)

Cách hỏi lại những người khác:

Để tiếp tục cuộc trò chuyện, hãy thử hỏi lại.

What about you? (Did you have a) good Christmas? (Còn bạn thì sao? (Bạn có) lễ Giáng Sinh tốt lành chứ?)

And you? Did you see the New Year in? (Còn bạn? Bạn có đón giao thừa hay không?)

>>> Mời tham khảo: Học tiếng anh miễn phí cho bé

Những câu đố vui về giáng sinh bằng Tiếng Anh (kèm đáp án)

Question 1:

We usually have……………at Christmas.

  1. a) a pudding
  2. b) a cake
  3. c) a pie

Question 2:

……………brings us a lot of presents.

  1. a) Mr Frost
  2. b) Santa Claus
  3. c) Santa Brown

Question 3: 

Santa Claus comes to us on his……………

  1. a) a car
  2. b) skies
  3. c) sleigh

Question 4:

We also put a beautiful ……………in our house.

  1. a) birch tree
  2. b) Christmas tree
  3. c) apple tree

Question 5:

We always decorate the Christmas tree with……………

  1. a) candles and sweets
  2. b) nuts and candles
  3. c) lights and balls

Question 6:

We always put our …………….on the fireplace.

  1. a) socks
  2. b) stocking
  3. c) gloves

Question 7:

We also decorate our house with branches of……………

  1. a) holly
  2. b) flowers
  3. c) trees

Question 8: 

Rudolph is the name of Santa’s favorite……………

  1. a) bird
  2. b) dog
  3. c) reindeer

Question 9:

Our parents put a lot of ……………under the Christmas.

  1. a) books
  2. b) balls
  3. c) presents

Question 10:

Our parents always hang……………on the door.

  1. a) a portrait
  2. b) a wallpaper
  3. c) a wreath

Question 11:

We light the……………in our house.

  1. a) candles
  2. b) lamps
  3. c) torches

Question 12:

Children often build ……………in the street.

  1. a) snowballs
  2. b) snowflakes
  3. c) a snowman

Đáp án:

  1. A - Pudding (Món bánh ăn vào dịp Giáng sinh là pudding.)
  2. B - Santa Claus (Người mang quà Giáng sinh cho chúng ta là Santa Claus.)
  3. C - Sleigh (Xe trượt tuyết là phương tiện ông già Noel dùng để chở quà Giáng sinh.)
  4. B - Christmas tree (Loại cây thường dùng để trang trí vào dịp Giáng sinh gọi là Cây thông Giáng sinh.)
  5. C - Lights and balls (Những chiếc đèn và bóng là vật dùng để trang trí cây thông Noel.)
  6. B - Stocking (Bít tất dài là vật đặt ở lò sưởi để đựng quà của ông già Noel.)
  7. A - Holly (Lá Chi Bùi là lá chúng ta sử dụng để trang trí nhà vào dịp Noel.)
  8. C - Reindeer (Tuần lộc là tên con vật ông già Noel yêu thích.)
  9. C - Presents (Bố mẹ thường đặt nhiều món quà dưới cây Noel.)
  10. C - Wreath (Vòng hoa thường được treo trước cửa nhà vào dịp Giáng sinh.)
  11. A - Candles (Những ngọn nến thường được thắp trong nhà vào dịp Giáng sinh.)
  12. C - Snowman (Trẻ em thường đắp hình người Tuyết ở trên phố khi có tuyết.)

Trên đây là bài viết tổng hợp những câu hỏi về Giáng sinh hay và thú vị nhất bạn có thể dùng trong ngày lễ Noel sắp tới. Hy vọng những câu hỏi này sẽ giúp bạn và các bé có một ngày chơi vui vẻ!

>>> Có thể bạn quan tâm: Vì Sao trẻ học song ngữ thông minh hơn?

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Tự học tiếng Anh từ con số 0 hiệu quả nhất

Bạn mới bắt đầu học tiếng Anh, hoặc học khá lâu rồi nhưng quên mất kiến thức. Bạn mong muốn có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo. Hãy cùng Pantado tìm hiểu phương pháp tự học tiếng Anh từ con số 0 hiệu quả nhé!

Xác định mục tiêu và kiên trì theo đuổi

Bạn cần xác định được mục tiêu và dành tâm huyết cho nó. Một yếu tố quan trọng quyết định thành công trong việc học ngoại ngữ là bạn phải chăm chỉ. Theo nghiên cứu nếu mỗi ngày bạn dành 60 phút để học tập với phương pháp và lộ trình đúng đắn bạn hoàn toàn có thể thành thạo giao tiếp tiếng Anh trong vòng 6 tháng. 

Tuy nhiên năng lực của mỗi người là khác nhau, nhưng nỗ lực kiên trì chắc chắn đạt được kết quả.

Bắt đầu học tiếng Anh như thế nào?

Phương pháp học như thế nào cực kỳ quan trọng. Một phương pháp đúng đắn sẽ giúp bạn đạt được mục tiêu trong thời gian ngắn nhất. Theo nghiên cứu, thì trình tự học tiếng Anh hiệu quả và đúng nhất là nghe, nói, đọc, viết sẽ tốt hơn phương pháp học ở trường là đọc, viết, nghe, nói. Đồng thời bạn nên để ý hơn đến ngữ pháp cấu trúc bạn sẽ tiến bộ rất nhanh trong việc học. 

Cả 4 kỹ năng đều đòi hỏi bạn phải đầu tư và học một cách nghiêm túc.

>>> Mời xem thêm: Tổng hợp các câu đố tiếng Anh hay và thú vị nhất có đáp án

Bắt đầu bằng việc phát âm

Phát âm cũng như ngữ âm là yếu tố cực kỳ quan trọng. Nó là yếu tố quyết định cho việc học nghe của bạn.Hãy bắt đầu bằng việc luyện phát âm thật nhiều nhé, hãy luyện từng từ một, rồi tới luyện từ ghép rồi luyện câu ngắn…Khi học phát âm bạn nên đọc 1 từ khoảng 5 đến 10 lần. Bạn có thể tìm những chương trình học phát âm tốt trên youtube hoặc chọn một khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 kèm 1 để nâng cao và bổ trợ cho việc học phát âm này . 

Bạn có thể ghi âm lại tiếng phát âm của bạn và so sánh với âm chuẩn. Với người mới bắt đầu, hãy dành thời gian cho việc học phát âm. 

Hãy tiếp tục bằng cách luyện nghe

Bạn nên luyện nghe có phụ đề nghe từ các bài dễ đến khó. Có. Hãy ghi lại các từ mới tra nghĩa và nghe học theo cách phát âm nhé. Chăm chỉ luyện như thế bạn sẽ rất ngạc nhiên với khả năng của mình. Việc học nghe vô cùng hiệu quả đó, một đứa trẻ khi nó cũng học nghe người xung quanh nói trước khi nói được chữ đầu tiên đúng không?

Hãy nghe luyện nghe mọi lúc mọi nơi ngay cả lúc rửa bát, làm việc nhà, tập thể dục… Bạn có thể nghe các bài hát tiếng anh yêu thích để bạn quen với phát âm. Tóm lại, hãy đặt tâm vào việc luyện nghe, và cách hiệu quả nhất là ghi ra những điều bạn nghe thấy. Nghe mọi lúc mọi nơi.

Tìm môi trường giao tiếp và thực hành

Học lí thuyết thôi là chưa đủ, để có thể giỏi và thành thạo tiếng Anh bạn cần luyện tập và thực hành nó. Bạn có thể tự tạo môi trường giao tiếp bằng cách kết bạn online với những người bản xứ, hoặc tìm một trung tâm tiếng Anh để có môi trường giao tiếp. Hãy nói nhiều vào, nói mọi lúc mọi nơi, từ đơn giản tới phức tạp, nói với bản thân mình, nói với bạn online, nói với khách du lịch, nói với bạn bè…

Bạn cũng cần trang bị cho mình các từ vựng và mẫu câu giao tiếp trong các tình huống thông thường, từ cách diễn tả điều gì đấy, đến các mẫu câu trong các tình huống cụ thể, bạn có thể xem ở mục Kiến thức thông dụng.

Học từ vựng

Việc học từ vựng rất quan trọng, với một vốn từ khoảng 1500 từ là bạn đủ dùng để giao tiếp thông thường rồi. Bạn có thể học theo các chủ đề và có một cuốn sổ tay để ghi lại từ vựng, học cách phát âm, nghĩa và các dạng từ của các từ mới.Học 5 đến 10 từ mới một ngày nhưng luyện tập nó thường xuyên. Hãy đặt câu với từ để hiểu được nghĩa của nó. Và tốt nhất là hãy học các cách nói thông thường hay được dùng của từ đó sẽ rất hiệu quả.

Học ngữ pháp

Có khoảng 200 cấu trúc ngữ pháp trong tiếng Anh, nhưng bạn không cần phải học thuộc cả 200 cấu trúc. Hãy tập trung vào các cấu trúc cơ bản trước để đảm bảo khi nói và viết tiếng Anh, bạn không bị sai những lỗi cơ bản này. Bạn nên học các cấu trúc ngữ pháp qua việc nghe, việc này dễ dàng hơn nhiều là bạn ngồi ghi chép công thức và cố gắng để nhớ nó.

Chúc bạn thành công!

>>> Mời xem thêm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

 

Tổng hợp các câu đố tiếng Anh hay và thú vị nhất có đáp án

Sau những giờ học, giờ làm việc căng thẳng bạn muốn vui chơi với bạn bè hoặc bạn đang muốn thư giãn cùng với một vài trò chơi trí tuệ vui nhộn mà vẫn rèn được tư duy bằng tiếng Anh? Hãy cùng tìm hiểu tổng hợp các câu đố tiếng Anh khó cực kì thú vị dưới đây nhé!

Câu đố tiếng Anh là gì? 

Trước tiên cùng tìm hiểu câu đố tiếng Anh là gì nhé? Trong tiếng Anh các câu đố là Riddles, từ này còn được hiểu là những điều bí ẩn và khó hiểu. Còn To solve a riddle là việc giải đố.

Chúng ta có thể sử dụng các câu đố để tạo các trò chơi, giải trí, học hỏi cũng những người xung quanh.

Một số câu đố tiếng Anh chơi chữ

  1. Who always drives his customers away?

→ Đáp án: A taxi driver 

  1. Why is the letter E so important? 

→ Đáp án: Because E is the start for Everything?

  1. Where can you always find Money?

→ Đáp án: In the dictionary

  1. What has ears but can not hear?

→ Đáp án: A corn (an ear of corn: một bắp ngô) 

  1. What has an arm but can not hug?

→ Đáp án: An armchair

  1. What clothing is always sad?

→ Đáp án: Blue jeans (Blue có thể được sử dụng để miêu tả tâm trạng buồn)

  1. Why are dogs afraid to sunbathe?

→ Đáp án: Because they don’t want to be hot-dogs. (Hot-dog: Bánh kẹp xúc xích)

  1. What has nothing but a head and a tail?

→ Đáp án: A coin (head: mặt ngửa, tail: mặt sấp)

  1. How do we know the ocean is friendly?

→ Đáp án: It waves (Wave vừa có nghĩa là vẫy tay vừa có nghĩa là sóng)

  1. Which is faster, heat or cold?

→ Đáp án: Heat. Because we can catch a cold. (Catch a cold: Bị cảm)

  1. What has a face and two hands but no arms, legs or head?

→ Đáp án: A shirt 

  1. What has a head and a foot but no body?

→ Đáp án: A bed

>>> Có thể bạn quan tâm: có nên học tiếng anh giao tiếp trực tuyến

Một số câu đố tiếng Anh thông minh, suy luận 

  1. What will the big chimney say to the little chimney while working?

→ Đáp án: You are too young to smoke 

  1. Who works only one day in a year but never gets fired?

→ Đáp án: Santa Clause 

  1. Which can you keep after giving?

→ Đáp án: Your promise

  1. What is the past of tomorrow and the future of yesterday?

→ Đáp án: Today

  1. What belongs to you but it is used more by others than by yourself?

→ Đáp án: Your name

  1. When I eat, I live but when I drink, I die. Who am I?

→ Đáp án: Fire

  1. What can only increase and never decrease?

→ Đáp án: Your age

  1. What are two things that people never eat for breakfast? 

→ Đáp án: Lunch and Dinner

  1. What is higher without a head than with a head?

→ Đáp án: A pillow

  1. What is easy to get into, but hard to get out of?

→ Đáp án: Trouble

>>> Có thể bạn quan tâm: Học tiếng Anh online cho bé hiệu quả nhất

Câu đố tiếng Anh cho trẻ em

  1. I’m a large animal. I live in the woods. I’ve fur. I stand up and growl when I’m angry.

→ Đáp án: I’m a bear 

  1. I hissed. I can be poisonous. I’m long. I’ve forked my tongue.

→ Đáp án: I’m a snake

  1. I like carrots. I can hop. I can be a pet. I have long ears.

→ Đáp án: I’m a rabbit 

  1. I can swim and dive. I have two legs. I have wings and I quack.

→ Đáp án: I’m a duck

  1. I eat other animals. I have a big mouth. I am green. I live in the water.

→ Đáp án: I’m a crocodile

  1. I am small. I can be scary. I have eight legs. I spin the web

→ Đáp án: I’m a spider

  1. I live in Africa. I am yellow and brown. I eat leaves. I have a long neck.

→ Đáp án: I’m a giraffe

  1. I swim underwater while asleep and awake. My name rhymes with dish.

→ Đáp án: I’m a fish 

  1. I’m not alive, but I have 5 fingers. What am I?

→ Đáp án: A glove

  1. People buy me to eat but never eat me. Who am I?

→ Đáp án: A plate

Câu đố tiếng Anh về bảng chữ cái

  1. What letter of the alphabet is an insect?

→ Đáp án: The letter B (Bee)

  1. What letter is a part of the head?

→ Đáp án: The letter I (Eye)

  1. What letter of the alphabet is a drink?

→ Đáp án: The letter T (Tea)

  1. What letter of the alphabet is a body of water?

→ Đáp án: The letter C (Sea) 

  1. What letter of the alphabet is a vegetable?

→ Đáp án: The letter P (Pea)

  1. What letter of the alphabet is an exclamation?

→ Đáp án: The letter O (OH!)

  1. What letter of the alphabet is looking for causes?

→ Đáp án: The letter Y (Why?)

  1. What four letters frighten a thief?

→ Đáp án: The letters O.I.C.U (Oh! I see you) 

  1. What comes once in a minute, twice in a moment but not once in a thousand years?

→ Đáp án: The letter M 

  1. Why is the letter T like an island?

→ Đáp án: Because it is in the middle of WATER

  1. In what way can the letter A help a deaf lady?

→ Đáp án: It can make ‘her’ HEAR

  1. In what way can the letter A and ‘noon’ alike?

→ Đáp án: Both of them are in the middle of the DAY

Hy vọng các câu đố trên sẽ giúp những trò chơi của các bạn trở nên thú vị hơn. Chúc các bạn học tập thật tốt!

>>> Mời xem thêm: Chia sẻ bí quyết và kiến thức học tiếng Anh lớp 1 cho trẻ hiệu quả nhất

Tổng hợp các cách miêu tả một người bằng tiếng Anh

Khi nhắc đến một ai đó chúng ta thường miêu tả ngoại hình đặc điểm của họ. Vây có bao giờ bạn tự hỏi trung niên tiếng Anh là gì? thanh thiếu niên tiếng Anh là gì?... Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu các cách miêu tả một người bằng tiếng Anh để bạn tham khảo.

Cách miêu tả một người bằng tiếng Anh theo độ tuổi

- Old: già

- Old age pensioner: tuổi nghỉ hưu

- Senior citizen: người cao tuổi

- Middle-aged: người trung tuổi

-Young adult: thanh niên trẻ tuổi

- Teenager: tuổi tin ( độ tuổi từ 13-19 tuổi)

- Toddler: trẻ em ở độ tuổi mới biết đi

- Baby: em bé

 

Ví dụ:

“My grandfather is quite old. In fact, as he has a pension, he is an old age pensioner, or a senior citizen.”

=> “Ông tôi khá già. Trên thực tế, ông có lương hưu, ông là một người ở độ tuổi hưu trí hay người cao tuổi”.

“His daughter, my aunt, is 55, and middle-aged. She has three sons. One is a young adult, at 24 years of age, and the other two are both teenagers. They are 16 and 17.”

=> “Con gái cụ, dì tôi, đã 55 tuổi, tức ở độ tuổi trung niên. Dì có ba người con trai. Một người đang ở độ tuổi thanh niên, 24 tuổi, và hai người còn lại đều đang ở tuổi tin. 16 tuổi và 17 tuổi”.

“My sister also has two children – one toddler who is a two-year old, and a baby who is 6 months old.”

=> “Chị gái tôi cũng có hai đứa con – một đứa ở tuổi mới biết đi, 2 tuổi, và một đứa nhỏ được 6 tháng tuổi”.

Cách miêu tả một người bằng tiếng Anh về ngoại hình

- Fat: béo, mập

- Overweight: thừa cân

- Obese: béo phì

- Slim: thon nhỏ

- Thin: gầy

- Skinny: gầy trơ xương, da bọc xương

Ví dụ:

“People are built in all shapes and sizes. There are those who are fat and overweight. Some people are extremely overweight and are obese. Other people are naturally slim, but others look to have absolutely no fat on them and are thin, or skinny.”

=> “Mọi người có vóc dáng và cỡ người khác nhau. Có một số người mập mạp và thừa cân. Một số khác thì thừa cân và béo phì. Những người khác thì thon gọn, nhưng số khác thì lại hoàn toàn không có béo chút nào và họ là những người gầy, hoặc như da bọc xương.”

- Stocky-small: nhỏ nhắn chắc nịch

- Well-built: khỏe mạnh cường tráng

- Tall: cao

- Lean: gầy còm

- Short: thấp

- Wiry: dẻo dai

- Muscular: cơ bắp rắn chắc

- Athletic: lực lưỡng, khỏe mạnh

- Well-proportioned: đẹp vừa vặn,cân đối

- Curvaceous: đường cong gợi cảm

- Hour-glass figure: hình đồng hồ cát

- Fit: vừa vặn

- Takes plenty of exercise: chăm chỉ tập thể dục

- Flabby: nhũn nhão, chảy xệ

Ví dụ:

“Personally, I am stocky – small, but well-built. My father is tall and lean – with very little fat”

=> “Cá nhân tôi thấy, tôi nhỏ nhắn rắn chắc, nhưng khỏe mạnh cường tráng. Bố tôi thì cao và gầy – tạm gọi là hơi hơi có ít thịt”

“My sister is short, but wiry – she is quite thin, but muscular. Both my brothers are athletic and well-proportioned.”

=> “Chị gái tôi thì thấp, nhưng dẻo dai – chị ấy khá gầy, nhưng rắn chắc. Cả hai anh trai tôi thì lực lưỡng khỏe mạnh và rất cân đối.”

“My mother looks like a 1940’s film star. She is curvaceous, with an hour-glass figure.”

=> “Mẹ tôi nhìn như là ngôi sao điện ảnh những năm 1940 vậy. Bà có những đường cong gợi cảm, với thân hình đồng hồ cát.”

“My grandfather is fit for his age and takes plenty of exercise. He doesn’t want all his muscles to get flabby.”

=> “Ông tôi trông cân đối với độ tuổi của mình và rất chăm tập thể dục. Ông không muốn cơ bắp của mình trở nên chảy xệ.”

>>> Có thể bạn quan tâm: khóa học tiếng anh online hiệu quả

Cách miêu tả một người bằng tiếng Anh về màu da và màu tóc

- Fair hair: mái tóc đẹp

- Fair skin: làn da đẹp

- Tan easily: dễ bắt nắng

- Blonde: tóc vàng

- Fair complexion: nước da đẹp

- Red-head: đầu đỏ (tóc đỏ)

- Pale: sạm rám.

- Freckles: tàn nhang

- Dark-brown: màu nâu sẫm

- Dark-skinned: làn da sậm màu

- Caucasian: chủng người Cap – ca

- Asian: người châu Á

- Mixed-race: lai

- Mediterranean: Người vùng Địa Trung Hải

Ví dụ:

“My sister is an English rose – she has fair hair and fair skin. She doesn’t tan easily and has to be careful in the sun.”

=> “Chị gái tôi là một bông hồng của nước Anh – chị có mái tóc hoe vàng và làn da trắng. Chị ấy không dễ bị bắt nắng và cẩn thận với ánh nắng mặt trời.”

“My mother is blonde, also with a fair complexion.”

=> “Mẹ tôi có mái tóc màu vàng và nước da sáng mịn”

I am a red-head – with red hair. Like many other people with a pale complexion, I get freckles from the sun – small brown dots on my face and arms.”

=> “Tôi có cái đầu đỏ – với mái tóc đỏ. Giống như những người có làn da sạm rám, tôi có nhiều tàn nhang vì nắng mặt trời – những nốt nhỏ màu nâu trên mặt và tay.”

“In contrast, my father has dark-brown hair and he is quite dark-skinned.”

=> “Ngược lại, bố tôi có mái tóc màu nâu sậm và làn da sậm màu.”

“You are born with a colour – white or Caucasian, black or Asian. People whose parents are of different ethnic origin are mixed-race.”

=> “Bạn được sinh ra với một màu da – trắng hoặc Cap-ca, đen hoặc làn da châu Á. Những người mà bố mẹ từ những chủng tộc người khác nhau là con lai.”

“Southern Europeans are sometimes described as Mediterranean.”

=> “Người châu Âu đôi khi được miêu tả như người Địa Trung Hải”

Cách miêu tả một người bằng tiếng Anh miêu tả khuôn mặt

- Oval: hình ô van, hay trái xoan

- Forehead: trán

- Chin: cằm

- Heart-shape: hình trái tim

- Square: vuông

- Round: tròn

- Bushy eyebrows: lông mày rậm

- Hooked nose: mũi khoằm

- High cheekbones: gò má cao

- Set quite far apart: xếp xa nhau

- Broad nose: mũi to

- Narrow nose: mũi nhỏ nhắn

- Even teeth = regular teeth: răng đều nhau

- Crooked teeth: hàm răng lệch

- Rosy cheeks: má hồng hào

- Snub nose: mũi hếch

- Curly hair: tóc xoăn

- Wavy: bồng bềnh, lượn sóng

- Bob: kiểu tóc ngắn

- Fringe: mái bằng (tóc)

- Losing his hair: rụng tóc

- Going bald: đang bị hói

- Recede: mất dần, giảm dần

Ví dụ:

“Faces, like build, vary a lot. Some people have oval faces – their foreheads are much wider than their chins. Other people have heart-shaped, square or round faces.”

=> “Khuôn mặt, cũng như vóc dáng, khác nhau rất nhiều. Một số người có mặt hình trái xoan – trán của họ rộng hơn nhiều so với cằm. Người khác có khuôn mặt hình trái tim, mặt vuông chữ điền hoặc mặt tròn.”

“My grandfather has bushy eyebrows, a hooked nose and high cheekbones. His eyes are large and set quite far apart

=> “Ông nội tôi có đôi lông mày rậm, chiếc mũi khoằm và gồ má cao. Đôi mắt của ông to và cách xa nhau”

My mother has a broad nose, which she hates, as she prefers narrow noses. But she is lucky to have even or regular teeth.”

=> “Mẹ tôi có chiếc mũi to, bà không thích, bà thích những chiếc mũi nhỏ nhắn hơn. Nhưng bà lại may mắn vì có hàm răng đều.” 

“My sister corrected her crooked teeth by wearing a brace which straightened them. She has rosy cheeks, small ears and a snub nose, which goes up at the end.”

=> “Chị gái tôi đã chỉnh lại hàm răng bằng cách đeo niềng, làm chúng thẳng thớm. Chị ấy có đôi má ửng hồng, đôi tai nhỏ và chiếc mũi hếch, cánh mũi hếch lên.”

“I have long, curly hair, though my sister is the opposite, with short, straight hair. Her hair is fine and doesn’t weigh very much, but mine is thick and heavy.”

=> “Tôi có mái tóc dài và xoăn, còn chị tôi thì ngược lại, tóc ngắn và thẳng. Tóc chị ấy đẹp và nhẹ, nhưng tóc của tôi dày và nặng.”

“My mother’s hair is wavy . It’s cut in a bob and she also has a short fringe, where it is cut horizontally across her forehead.”

=> “Mái tóc của mẹ tôi bồng bềnh. Cắt theo kiểu đầu bốp và bà cũng để mái bằng, tóc trước trán được cắt thẳng một đường.”

“My father is losing his hair – in fact he is going bald, which makes him very sad. My brother looks like him, he is going to lose his hair too – it is receding.”

=> “Bố tôi đang bị rụng tóc – thực ra là ông đang dần bị hói, nên ông rất buồn. Anh trai tôi cũng giống vậy, tóc của anh đang bị rụng dần – nó đang mỏng dần”

Lưu ý có thể sử dụng các từ thay thế

Từ thay thế cho fat

- Overweight: thừa cân

- Heavy: nặng

- Plump: mũm mĩm, tròn trịa

- A bit chubby: hơi mũm mĩm (chubby được dùng đặc biệt cho trẻ em)

- Curvy /curvaceous: nở nang, gợi cảm (được dùng cho phái nữ)

- Statuesque (i.e. tall and well-built): Đẹp như tượng

- Well-built/ a big man: lực lưỡng (được dùng cho phái nam)

Từ thay thế cho “thin”

- Slim: thon gọn, mảnh dẻ

- Slender: mảnh dẻ

- Petite: nhỏ nhắn  (dùng đặc biệt cho phụ nữ)

- Wiry / without an inch of fat: săn chắc, dẻo dai

Từ thay thế cho “old”

- A pensioner: người tuổi hưu trí

- Elderly (75+) / a senior citizen: người cao tuổi

- Middle-aged (50 +): người trung tuổi

>>> Mời xem thêm: Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về chủ đề Giáng Sinh chi tiết nhất