Từ vựng thông dụng

Các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh

Trong lĩnh vực kinh doanh, đàm phán là một kĩ năng vô cùng quan trọng. Đàm phán với người nước ngoài, bạn đã gặp chưa? Đàm phán tiếng Anh là gì? Nếu khách hàng của bạn là người nước ngoài hãy lưu ngay các cấu trúc đàm phán trong tiếng Anh lại để tạo ấn tượng và thuyết phục khách hàng nhé!

Nêu mục đích

We’re interested in buying 10 cars.

Chúng tôi muốn mua 10 chiếc xe hơi.

We’d like to start the scheme in June.

Chúng tôi muốn khởi động đề án này vào tháng Sáu.

We must have delivery as soon as possible.

Chúng tôi phải được giao hàng sớm nhất có thể.

Tỏ ý nhượng bộ

We could possibly deliver by August.

Chúng tôi có thể giao hàng trước tháng Tám.

That could be all right, as long as you pay more for a longer period.

Như vậy cũng được, với điều kiện anh/ chị phải trả nhiều hơn nếu thời gian kéo dài hơn.

We can do that, providing you make a down payment.

Chúng tôi có thể chấp nhận, miễn là anh/ chị đặt cọc trước.

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu tốt nhất

Thể hiện sự đồng tình với quan điểm của đối tác

I agree with you on that point.

Về điểm đó, tôi đồng ý với ông/bà.

That’s a fair suggestion.

Đó là một đề xuất hợp lý.

You have a strong point there.

Đó là một ý kiến thuyết phục.

I think we can both agree that…

Tôi nghĩ cả hai chúng ta đều đồng ý rằng…

I don’t see any problems with/ harm in…

Tôi không thấy có bất cứ vấn đề gì trong việc…

Từ chối lời đề nghị

I’m afraid not. It’s company policy.

Tôi e là không được. Đó là chính sách của công ty.

I’m sorry, we can’t agree to that.

Tôi rất tiếc, chúng tôi không thể đồng ý điều đó.

Unfortunately, we can’t do that.

Tiếc là chúng tôi không thể làm vậy.

I understand where you’re coming from; however,…

Tôi hiểu những điều ông/ bà muốn nói, tuy nhiên…

I’m prepared to compromise, but…

Tôi định thỏa hiệp nhưng…

If you look at it from my point of view, you’ll see that…

Nếu nhìn nhận vấn đề theo quan điểm của tôi, ông/bà sẽ thấy rằng …

I’m afraid I had something different in mind.

Tôi e rằng những điều tôi nghĩ có đôi chút khác biệt.

That’s not exactly how I look at it.

Đó không phải là cách tôi nhìn nhận vấn đề.

From my perspective, I think…

Theo cách nghĩ của cá nhân tôi, tôi thấy rằng…

I’d have to disagree with you there.

Tôi không thể đồng ý với ông/bà về điều đó.

I’m afraid that doesn’t work for me.

Tôi e rằng cách đó không phù hợp với tôi.

Thương lượng

If it works, we’ll increase the order later on.

Nếu thành công, sau này chúng tôi sẽ tăng lượng đặt hàng.

If you increase your order, we could offer you a much higher discount.

Nếu anh/ chị đặt hàng với số lượng lớn hơn, chúng tôi có thể đưa ra mức chiết khấu cao hơn nhiều.

That might be OK if you can guarantee delivery by then.

Tới lúc đó, nếu anh/ chị có thể đảm bảo giao hàng thì được.

Đạt được thỏa thuận

That’s very reasonable, don’t you think?

Rất hợp lý, đúng không ạ?

That sounds a fair price to me.

Tôi thấy cái giá này hợp lý đấy.

Fine/ OK/ Great!

Tốt rồi/ Thế là ổn/ Tuyệt vời!

I think we both agree to these terms.

Tôi nghĩ cả hai bên đã đồng ý với những điều khoản này.

I’m satisfied with this decision.

Quyết định này làm tôi rất hài lòng.

It sounds like we’ve found some common ground.

Có vẻ chúng ta đã tìm được điểm chung.

Kết thúc đàm phán

Right, we’ve got a deal.

Vậy là chúng ta đã thoả thuận rồi nhé.

Good, I think we’ve covered everything.

Tốt lắm, tôi nghĩ chúng ta đã bàn tới tất cả mọi thứ rồi.

OK, how about dinner tonight?

Đã xong. Chúng ta cùng đi ăn tối chứ nhỉ?

I’m willing to leave things there if you are.

Tôi mong rằng chúng ta có thể thoả thuận như vậy nếu ông/bà đồng ý.

I’m willing to work with that.

Tôi rất mong muốn được triển khai công việc này.

I think we should get this in writing.

Tôi nghĩ chúng ta nên chuyển những thứ này thành văn bản.

I’d like to stop and think about this for a little while.

Tôi muốn kết thúc cuộc đàm phán và suy nghĩ thêm về điều này.

Would you be willing to sign a contract right now?

Ông/bà có muốn ký hợp đồng ngay không?

Let’s meet again once we’ve had some time to think.

Có lẽ chúng ta cần gặp nhau vào một hôm khác để cả hai bên có thời gian xem xét kỹ hơn.

>>> Xem thêm: Tổng hợp từ vựng, thành ngữ tiếng Anh chủ đề về mùa xuân

70+ Từ Vựng, Thành Ngữ Tiếng Anh Chủ Đề Mùa Xuân

Mùa xuân không chỉ là mùa của sự sống đâm chồi nảy lộc mà còn là nguồn cảm hứng bất tận trong ngôn ngữ và văn hóa. Trong tiếng Anh, những từ vựng và thành ngữ liên quan đến mùa xuân giúp bạn không chỉ mở rộng vốn từ mà còn truyền tải cảm xúc một cách sống động hơn. Hãy cùng khám phá bộ sưu tập hơn 70 từ vựng và thành ngữ chủ đề mùa xuân dưới đây để làm giàu khả năng giao tiếp của mình nhé!

>> Có thể bạn quan tâm: Lớp học Tiếng Anh giao tiếp online cho trẻ

1. Tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về mùa xuân

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa xuân

Từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa xuân

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Spring

/sprɪŋ/

Mùa xuân

Blossom

/ˈblɒs.əm/

Hoa nở

Bud

/bʌd/

Nụ hoa

Bloom

/bluːm/

Sự nở rộ (của hoa)

Greenery

/ˈɡriːn.ər.i/

Cây cối xanh tươi

Breeze

/briːz/

Gió nhẹ

Sunshine

/ˈsʌn.ʃaɪn/

Ánh nắng mặt trời

Meadow

/ˈmed.oʊ/

Đồng cỏ

Rain shower

/ˈreɪn ˌʃaʊ.ɚ/

Cơn mưa rào

Rainbow

/ˈreɪn.boʊ/

Cầu vồng

Cherry blossom

/ˈtʃer.i ˌblɒs.əm/

Hoa anh đào

Daffodil

/ˈdæf.ə.dɪl/

Hoa thủy tiên

Tulip

/ˈtuː.lɪp/

Hoa tulip

Crocus

/ˈkroʊ.kəs/

Hoa nghệ tây

Fern

/fɜːrn/

Cây dương xỉ

Pollen

/ˈpɒl.ən/

Phấn hoa

Sprout

/spraʊt/

Mầm cây

Butterfly

/ˈbʌt.ə.flaɪ/

Bươm bướm

Bee

/biː/

Con ong

Nest

/nest/

Tổ chim

Stream

/striːm/

Suối

Pasture

/ˈpæs.tʃər/

Đồng cỏ chăn thả

Lamb

/læm/

Cừu non

Hatchling

/ˈhætʃ.lɪŋ/

Con non mới nở

Sunrise

/ˈsʌn.raɪz/

Bình minh

Drizzle

/ˈdrɪz.əl/

Mưa bay

Flower

/ˈflaʊ.ɚ/

Hoa

Fragrance

/ˈfreɪ.ɡrəns/

Hương thơm ngát

Fresh

/freʃ/

Tươi mới

Hatch

/hætʃ/

Nở (khi một con vật chui ra từ vỏ trứng)

Hopeful

/ˈhoʊp.fəl/

Hy vọng

Kumquat tree

/ˈkʌm.kwɒt/ /triː/

Cây quất

Lunar New Year

/ˈluː.nɚ/ /ˌnuː ˈjɪr/

Tết Nguyên đán

New Year’s Eve

/ˌnjuː jɪəz ˈiːv/

Tất niên

Peach tree

/piːtʃ/ /triː/

Cây đào

Seedling

/ˈsiːd.lɪŋ/

Cây con

Sun-kissed

/ˈsʌn.kɪst/

Nắng lên

Thaw

/θɔː/

(Băng) tan

Thriving

/ˈθraɪ.vɪŋ/

Phát đạt, thịnh vượng

Yellow apricot blossom

/ˈjel.oʊ ˈeɪ.prɪ.kɑːt ˈblɒs.əm/

Cây mai

Vibrant

/ˈvaɪ.brənt/

Sôi nổi, tràn đầy năng lượng

 

>> Tham khảo: 100+ từ vựng tiếng anh về Tết Nguyên Đán

2. Thành ngữ tiếng Anh về mùa xuân

Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh chủ đề mùa xuân

Tổng hợp các thành ngữ tiếng Anh chủ đề mùa xuân

2.1. Thành ngữ về sự tái sinh và khởi đầu mới

Tiếng Anh

Tiếng Việt

A spring in your step

Tràn đầy năng lượng, hứng khởi

Turn over a new leaf

Bắt đầu lại từ đầu

In full bloom

Thời kỳ đỉnh cao, nở rộ

Fresh as a daisy

Tươi mới, tràn đầy sức sống

Spring forward

Tiến bộ, bước lên phía trước

Bloom where you are planted

Thành công dù ở bất kỳ đâu

A breath of fresh air

Làn gió mới (mang ý nghĩa tích cực)

Start afresh

Bắt đầu lại với hy vọng mới

The grass is greener on the other side

Cỏ luôn xanh hơn ở phía bên kia (ẩn dụ về khao khát điều khác biệt)

To grow like a weed

Phát triển nhanh chóng

Out with the old, in with the new

Loại bỏ cái cũ, đón nhận cái mới

Spring into action

Hành động nhanh chóng

Put down roots

Ổn định, xây dựng cuộc sống

Sow the seeds

Gieo hạt giống (ẩn dụ về chuẩn bị cho tương lai)

A clean slate

Khởi đầu mới hoàn toàn

2.2. Thành ngữ về thiên nhiên và sức sống mùa xuân

Tiếng Anh

Tiếng Việt

April showers bring May flowers

Gian nan trước sẽ có thành quả sau

To nip something in the bud

Ngăn chặn điều gì đó ngay từ khi bắt đầu

Come rain or shine

Dù có chuyện gì xảy ra

As fresh as spring

Tươi trẻ, tràn đầy sức sống

Full of the joys of spring

Tràn đầy niềm vui và năng lượng

Make hay while the sun shines

Tận dụng cơ hội khi nó đến

The bloom is off the rose

Điều gì đó không còn hấp dẫn như ban đầu

Spring fever

Cảm giác phấn khích khi mùa xuân đến

Castles in the air

Giấc mơ viển vông, khó thực hiện

A ray of sunshine

Một người hay điều gì đó mang lại niềm vui

Chasing rainbows

Theo đuổi ước mơ không thực tế

Every cloud has a silver lining

Trong cái rủi có cái may

Under the weather

Cảm thấy mệt mỏi, không khỏe

Rain on someone’s parade

Làm hỏng kế hoạch hay niềm vui của ai đó

Put a spring in your step

Làm ai đó cảm thấy tràn đầy sức sống

3. Đoạn văn miêu tả mùa xuân bằng tiếng Anh

Đoạn văn 1:

Spring is the time when nature transitions, bringing vibrant energy after the chilly winter days. Trees sprout new buds, yellow apricot blossoms and pink peach flowers bloom, painting the world with a vivid palette of colors. The spring air is cool and fresh, accompanied by the cheerful chirping of birds echoing everywhere. Gentle breezes carry the scent of flowers and grass, making people feel peaceful and relaxed. This is also the season when families reunite and prepare for the traditional Tet holiday, filled with joy and hope for a prosperous new year.

 

Dịch: Mùa xuân là thời khắc đất trời chuyển mình, mang đến sức sống tràn trề sau những ngày đông giá lạnh. Cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa mai vàng, hoa đào hồng nở rộ, tô điểm cho đất trời một bức tranh rực rỡ sắc màu. Không khí mùa xuân dịu mát, trong lành, tiếng chim hót ríu rít vang vọng khắp nơi. Những cơn gió nhẹ thoảng qua mang theo hương thơm của hoa cỏ, làm lòng người cảm thấy thư thái, bình yên. Đây cũng là lúc mọi người sum họp, chuẩn bị đón Tết cổ truyền với bao niềm vui và hy vọng cho một năm mới an lành.

Đoạn văn 2:

When spring arrives, the entire landscape seems to brighten with soft sunlight and life awakening everywhere. Lush green fields stretch endlessly, and bamboo groves sway gently in the spring breeze. Children play happily under the trees, while adults busily prepare Tet feasts, creating a warm and joyful atmosphere. Flowers bloom in vibrant colors, and dewdrops sparkle on leaves like precious gems. Spring not only brings the beauty of nature but also fosters connections among people, symbolizing new beginnings and hope for a brighter future.


Dịch: Khi mùa xuân đến, cả không gian như bừng sáng bởi ánh nắng nhẹ nhàng và sự sống đang trỗi dậy khắp nơi. Những cánh đồng xanh mướt trải dài, lũy tre làng nghiêng mình đón gió xuân nhè nhẹ. Trẻ em vui đùa dưới bóng cây, người lớn tất bật chuẩn bị mâm cỗ ngày Tết, tạo nên một khung cảnh ấm áp, hạnh phúc. Hoa cỏ đua nhau khoe sắc, từng giọt sương long lanh đọng trên lá như những viên ngọc quý. Mùa xuân không chỉ mang lại vẻ đẹp thiên nhiên mà còn gắn kết lòng người, là biểu tượng của sự khởi đầu và niềm tin vào tương lai tươi sáng.

Văn mẫu viết về mùa xuân bằng tiếng Anh

>> Xem thêm: Viết về ngôi trường của em bằng tiếng Anh

3. Tổng kết

Trên đây là tổng hợp các từ vựng và thành ngữ tiếng Anh chủ đề mùa xuân một cách chi tiết và đầy đủ. Pantado hy vọng bài viết này sẽ hỗ trợ bạn trong những trường hợp cần thiết và giúp bạn đạt được mục tiêu trong việc học và sử dụng tiếng Anh cũng như làm phong phú vốn từ vựng của mình hơn. Nếu bạn quan tâm đến những điểm ngữ pháp khác, hãy theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập tin tức và các khóa học của chúng tôi nhé!

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

 

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề mùa đông

Nhắc tới mùa đông chúng ta thường nghĩ ngay tới khí trời se lạnh. Cảm giác mùa đông mặc những chiếc áo ấm, cuộn tròn trong chăn ngủ ngon lành, hay quây quần cùng gia đình bên bếp lửa thật tuyệt vời phải không nào? Cùng pantado.edu.vn tìm hiểu và học các từ vựng mùa đông tiếng Anh nhé!

Một số từ vựng thông dụng về mùa đông

Blizzard /’blizəd/ bão tuyết

Whiteout /wait aut/ tuyết trắng trời

ice storm /ais stɔ:m/ bão băng

Snowpocalypse /snou ə’pɔkəlips/ trận bão tuyết tồi tệ

Sleet /sli:t/ mưa tuyết

Slush /slʌʃ/ tuyết tan

Wind chill /waind tʃil/ gió lạnh buốt

black ice /blæk ais/ băng phủ đường khó nhìn thấy

driving ban /draiviɳ bæn/ tình trạng cấm lái xe do băng bám

snow plow /snou plau/ xe cào tuyết

Snowdrift /’snoudrɔp/ đống tuyết (chất cao quanh nhà)

snow shovel /snou ‘ʃʌvl/ xẻng xúc tuyết

ice scraper /ais skreip/ cái cào băng

numb /nʌm/ tê, cóng

snowball fight /’snoubɔ:l fait/ ném bóng tuyết

snowblind /snou blaind/ lóa mắt do tuyết

Ví dụ

A very bad blizzard might get called a funny nickname such as Snowpocalypse, it used when people are acting like the world is going to end thanks to a storm.

Một cơn bão rất xấu có thể được gọi bằng biệt danh hài hước như Tuyết Khải Huyền, nó được dùng khi người ta hành động như thể là thế giới sẽ kết thúc bởi một cơn bão.

Sleet is a mixture of snow and rain that causes a great deal of slush, or wet, messy snow on the ground.

Mưa tuyết là một hỗ hợp của tuyết và mưa gây ra tình trạng tuyết nhão, ẩm ướt và tuyết tan vương vãi trên mặt đất.

I don’t want to go outside. Even though the temperature is 20 degrees, thewind chill makes it feel like -5.

Tôi không muốn đi ra ngoài đường. Mặc dù nhiệt độ là 20 độ nhưng gió lạnh buốt khiến trời như thế đang âm 5 độ vậy.

My friends warn me about black ice, an invisible layer of ice that covers the roads and makes driving dangerous.

Các bạn tôi cảnh báo về băng phủ đường, một lớp trong suốt như vô hình của băng phủ lên mặt đường và gây nguy hiểm cho việc lái xe.

If your windshield has ice on it, you will need to scrape the windows with an ice scraper.

Nếu kính chắn gió của xe bạn bị phủ băng, bạn sẽ cần phải cạo cửa kính bằng cái cạo băng.

>>> Mời xem thêm: Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc trực tuyến cho trẻ em

Các thành ngữ liên quan tới băng giá và cái lạnh:

(To) be on thin ice: làm một việc gì đó nguy hiểm hoặc khiến người khác gặp rắc rối

After not showing up for work, Mark is on thin ice with his boss.

Sau khi không làm tốt công việc, Mark đang ở trong tình trạng rắc rối với sếp của mình như ở trên băng mỏng vậy.

(To) break the ice: phá vỡ sự im lặng để bắt đầu một cuộc trò chuyện

We had a list of questions to ask in class to help us break the ice with our new partners.

Chúng tôi đã có một danh sách các câu hỏi để đưa ra trong lớp học nhằm giúp phá vỡ tảng băng (sự ngại ngần, im lặng ban đầu) với các thành viên mới.

(To) have a snowball’s chance in hell: không có cơ hội cho việc gì đó xảy ra.

I told my friend Mike that he has a snowball’s chance in hell of dating his favorite celebrity.

Tôi đã nói với người bạn Mike của mình rằng cậu ấy không có cơ hội nào để hò hẹn với người nổi tiếng yêu thích của cậu ấy (như có một quả bóng tuyết ở dưới địa ngục nóng bỏng vậy).

(To) give someone the cold shoulder: hành động không thân thiện hoặc bỏ qua một ai đó

She gave me the cold shoulder the day after I embarrassed her by dancing in front of her friends.

Cô ấy đã bỏ qua tôi sau khi tôi làm cô ấy xấu hổ vì nhảy trước mặt bạn của cô ấy.

(To) leave someone out in the cold: loại bỏ ai đó ra khỏi nhóm

My boss left me out in the cold when deciding on the new project with the other managers.

Ông chủ của tôi đã bỏ tôi ra khỏi nhóm khi quyết định chọn các quản lý khác cho dự án mới.

(Sưu tầm)

>>> Có thể bạn quan tâm: Tổng hợp mẫu câu tiếng anh giao tiếp trên xe bus thông dụng nhất

Tổng hợp mẫu câu tiếng anh giao tiếp trên xe bus thông dụng nhất

Chúng ta đã rất quen thuộc với hình ảnh xe bus trên đường. Bạn nghĩ sao nếu chúng ta đi du lịch nước ngoài và di chuyển bằng xe bus. Hãy cùng Pantado tìm hiểu tổng hợp các câu tiếng anh giao tiếp trên xe bus, xe buyt tieng anh thông dụng nhất. Cùng học tập và bổ sung những kiến thức hữu ích này để trải nghiệm những chuyến đi thú vị nhé!

Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp trên xe bus

Chúng ta sẽ bắt đầu với những mẫu câu thông dụng nhất sử dụng trên xe bus nhé:

Mẫu câu giao tiếp cơ bản

Where’s the ticket office? - Phòng bán vé ở đâu

Have you bought the ticket? - Bạn đã mua vé chưa

Can I buy a ticket on the bus? - Tôi có thể mua vé trên xe buýt được không?

How much is the ticket? - Vé này giá bao nhiêu ạ?

I’d like to renew my season ticket, please - Tôi muốn gia hạn vé dài kỳ

Where is the nearest bus stop? - Điểm dừng xe bus gần đây nhất ở đâu?

How often do the buses run? - Xe bus bao lâu có 1 chuyến?

What’s the next bus to …? - Mấy giờ có chuyến xe bus tiếp theo đến …?

When does the first bus to the My DInh run? - Khi nào chuyến xe buýt đầu tiên đến Mỹ ĐÌnh  khởi hành

Is there where I can catch a bus to the My Dinh Stadium? - Tôi có thể bắt xe buýt đến sân vận động Mỹ Đình ở chỗ đó được không?

Does this bus go to the zoo?  - Xe này đến công viên phải không?

Does this bus stop at the airport? - Chuyến xe bus này có dừng ở sân bay không?

Can you tell me where I can catch the number 32 bus, please? - Làm ơn chỉ cho tôi chỗ bắt xe bus 32?

Which line do I need for London? - Tôi phải đi tuyến nào để tới London?

Is this seat free? - Ghế này còn trống không?

Is this seat taken? - Ghế này đã ai ngồi chưa?

Do you mind if I sit here? - Tôi có thể ngồi đây được không?

Could you please stop at the airport? - Bạn có thể dừng ở sân bay được không?

Can you let me know where to get off? - Bạn có thể cho tôi biết điểm dừng xe được không?

Could you tell me when the bus gets to the zoo? - Bạn có thể nhắc tôi khi nào xe bus đến sở thú không?

How many stops are there before Ba Duc church? - Còn bao nhiêu điểm dừng nữa mới đến nhà thờ Bá Đức?

How many stops is it to Ho Tay? - Có bao nhiêu điểm dừng trên đường đến Hồ Tây?

The bus is turning right. Please be careful - Xe bus đang rẽ phải. Cẩn thận nha

How do you feel in this bus? - Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe bus này?

I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem - Tôi xin lỗi. Quý khách phải chuyển sang xe bus khác. Xe bus này có vấn đề

Could you please show your commuter’s pass? - Làm ơn cho xem vé?

Ticket, please - Xin vui lòng cho kiểm tra vé

Could I see your ticket, please? - Làm ơn cho tôi kiểm tra vé?

The bus runs about every 15 minutes - Xe buýt chạy 15 phút 1 chuyến

Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming - Đừng lo, khi nào đến điểm dừng tôi sẽ bảo bạn

What’s this stop? - Đây là bến nào?

What’s the next stop? - Tiếp theo là bến nào?

Could you tell me where the next stop is? - Bạn có thể cho tôi biết trạm xe bus tiếp theo không?

The stop after this is where you get off - Sau điểm dừng này là đến điểm bạn xuống đó

It’s your stop - Bạn xuống đây nhé

This is my stop - Đây là bến tôi xuống

Các câu nói nhân viên xe bus thường sử dụng giao tiếp với khách hàng

  1. Have you bought the ticket? Bạn đã mua vé chưa?
  2. Could you please show your commuter’s pass! Làm ơn cho tôi xem vé!
  3. Tickets, please: Xin vui lòng cho kiểm tra vé.
  4. Could I see your ticket, please? Bạn cho tôi kiểm tra vé.
  5. The bus runs about every 15 minutes: Xe buýt chạy khoảng 15 phút 1 chuyến.
  6. Don’t worry, I’ll call you when your stop is coming: Đừng lo lắng,Tôi sẽ gọi bạn khi đến điểm dừng
  7. It’s your stop: Bạn xuống đây nhé.
  8. The second stop after this is your position: Điểm dừng tiếp theo sau điểm dừng này là điểm dừng bạn cần xuống đó.
  9. The bus is turning right. Please be careful: Xe buýt đang rẽ phải. Hãy cẩn thận đấy.
  10. How do you feel in this bus?: Bạn cảm thấy thế nào khi ở trên xe buýt này?
  11. I’m sorry. You have to change the other bus. The bus has a problem: Tôi xin lỗi. Các bạn phải chuyển sang xe buýt khác. Xe buýt này có vấn đề.
  12. The next station is near the Diamond Hotel: Bến xe tiếp theo gần khách sạn Diamond.
  13. This bus terminates here, please take all your luggage and personal belongings with you: Đây là điểm cuối của xe bus, xin quý khách vui lòng mang theo tất cả hành lý và đồ đạc cá nhân

>>> Có thể bạn quan tâm: học tiếng anh giao tiếp trực tuyến cho người đi làm 

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus

Ngoài những mẫu câu có thể áp dụng trực tiếp trong giao tiếp hàng ngày như bên trên, dưới đây là chủ đề từ vựng về người, đồ vật, hoạt động liên quan đến xe buýt. Cùng tìm hiểu nhé!

Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trên xe bus

Bus fare: Phí xe buýt

Double decker bus Xe buýt hai tầng

Luggage rack: Giá để hành lý

Inspector: Thanh tra

Bus: Xe buýt

Conductor : Nhân viên bán vé

Request stop: Điểm dừng yêu cầu

Penalty fare: Phí phạt

Route: Lộ trình

Bus journey: Lộ trình xe buýt

Bus lane: Làn đường của xe buýt

Night bus: Xe buýt đêm

Seat: Chỗ ngồi

Bus driver: Người lái xe buýt

Ticket office Quầy bán vé 

Ticket collector: Nhân viên thu vé

Waiting room: Phòng chờ

Terminus: Bến cuối

Timetable: Lịch tàu xe

To miss a bus: Lỡ xe

To get off the bus: Xuống xe

To get on the bus: Lên xe

The next stop: Điểm dừng kế tiếp

Seat number: Số ghế ngồi

To catch a bus: Bắt xe buýt

Ticket inspector: Thanh tra vé (soát vé)

>>> Mời xem thêm: Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Cấu Trúc Đảo Ngữ Và Bài Tập Vận Dụng

Cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh là một trong những điểm ngữ pháp được sử dụng không chỉ để làm mới mẻ câu nói mà còn giúp nhấn mạnh ý nghĩa của câu một cách hiệu quả. Hãy cùng tìm hiểu đầy đủ các loại đảo ngữ, cách sử dụng chính xác và thực hành qua các bài tập cụ thể trong bài viết này!

>> Tham khảo: Học tiếng Anh online cho bé lớp 7

1. Cấu trúc đảo ngữ là gì?

Đảo ngữ (Inversion) là cách đảo ngược thứ tự trạng từ và động từ lên đầu câu để nhấn mạnh tính chất, hành động của chủ ngữ.

Cấu trúc đảo ngữ là gì?

Cấu trúc đảo ngữ là gì?

Ví dụ:

  • Thông thường: I have never seen such a beautiful sunset.
    (Tôi chưa bao giờ thấy một hoàng hôn đẹp đến vậy.)
  • Đảo ngữ: Never have I seen such a beautiful sunset.
    (Chưa bao giờ tôi thấy một hoàng hôn đẹp đến thế.)

Quy tắc cơ bản:

  • Động từ hoặc trợ động từ thường đứng trước chủ ngữ.
  • Đảo ngữ chủ yếu được sử dụng trong các trường hợp nhấn mạnh, câu điều kiện, hoặc khi bắt đầu với các trạng từ phủ định.

2. Các loại cấu trúc đảo ngữ trong tiếng Anh

2.1 Đảo ngữ với trạng từ tần suất

  • Cách sử dụng: Khi sử dụng các trạng từ tần suất như never, rarely, seldom, little, hardly, barely, scarcely, chúng ta đảo trợ động từ hoặc động từ chính lên trước chủ ngữ để nhấn mạnh.

Các trạng từ chỉ tần suất trong cấu trúc đảo ngữ

Các trạng từ chỉ tần suất trong cấu trúc đảo ngữ

  • Cấu trúc:

Never / Rarely / Seldom / Little / Hardly + trợ động từ + S + V_inf

 

Ví dụ:

  • Never have I seen such a beautiful sunset.
  • Rarely does she make a mistake in her reports.
  • Little did he know what was about to happen.

2.2 Đảo ngữ với cụm từ phủ định chứa "no"

  • Cách sử dụng: Khi câu chứa các cụm từ phủ định có "no" như at no time, under no circumstances, on no account, in no way, no longer, chúng ta sử dụng đảo ngữ để nhấn mạnh.

Các cụm từ đi với “no” sử dụng đảo ngữ để nhấn mạnh

Các cụm từ đi với “no” sử dụng đảo ngữ để nhấn mạnh

  • Cấu trúc:

At no time / Under no circumstances / On no account + trợ động từ + S + V_inf

 

Ví dụ:

  • At no time did he admit his guilt.
  • Under no circumstances should you open this door.
  • On no account must you leave the children unattended.

2.3 Cấu trúc đảo  “Not only ... but also…”

  • Cách sử dụng: Khi muốn nhấn mạnh hai ý tương đồng, chúng ta đảo ngữ với phần chứa "not only".
  • Cấu trúc:

Not only + trợ động từ + S + V, but also + S + V

 

Ví dụ:

  • Not only did she win the competition, but she also broke the record.
  • Not only is he talented, but he is also very hardworking.

2.4 Cấu trúc đảo ngữ “No sooner ... than = Hardly ... when”

  • Cách sử dụng: Dùng để diễn tả một hành động vừa mới xảy ra thì hành động khác đã xảy ra ngay sau đó.

a. Cấu trúc với "No sooner":

No sooner + had + S + V3 + than + S + V2

 

Ví dụ:

  • No sooner had I entered the room than the phone rang.
  • No sooner had she finished her speech than the audience started clapping.

b. Cấu trúc với "Hardly/Scarcely":

Hardly/Scarcely + had + S + V3 + when + S + V (quá khứ đơn)

Ví dụ:

  • Hardly had he arrived when the train left.
  • Scarcely had they reached the station when it started to rain.

2.5 Đảo ngữ với cấu trúc “So ... that = Such ... that”

  • Cách sử dụng: Dùng để nói rằng một sự việc xảy ra ở mức độ cao đến mức gây ra một kết quả.

a. Cấu trúc với "So ... that":

So + tính từ/trạng từ + trợ động từ + S + V + that + clause

Ví dụ:

  • So beautiful was the scenery that we stopped to take photos.
  • So quickly did he run that nobody could catch him.

b. Cấu trúc với "Such ... that":

Such + to be + (a/an) + tính từ + danh từ + that + clause

Ví dụ:

  • Such was her beauty that everyone admired her.
  • Such a good student was he that the teacher gave him an award.

2.6 Đảo ngữ với cấu trúc “Not until …”

  • Cách sử dụng: Dùng để nhấn mạnh rằng một sự việc chỉ xảy ra sau một thời điểm nhất định.
  • Cấu trúc:

Not until + time/clause + trợ động từ + S + V

 

Ví dụ:

  • Not until the teacher explained did I understand the problem.
  • Not until she arrived did we start the meeting.

2.7 Đảo ngữ trong câu điều kiện (Conditional Inversion)

Thay vì dùng if trong câu điều kiện, ta có thể dùng đảo ngữ với các trợ động từ như should, were, had.

Cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện

Cấu trúc đảo ngữ trong câu điều kiện

Cấu trúc:

  • Câu điều kiện loại 1: 

Should + S + main verb, S + will/ may/ can + V

Ví dụ:

  • Should you need any help, let me know.
    (Nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào, hãy cho tôi biết.)
  • Câu điều kiện loại 2: 

Were + S + infinitive verb, S + would/ might/ could + V

Ví dụ:

  • Should you need any help, let me know.
    (Nếu bạn cần bất kỳ sự trợ giúp nào, hãy cho tôi biết.)
  • Were I you, I would take that opportunity.
    (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ nắm lấy cơ hội đó.)
  • Câu điều kiện loại 3: 

Had + subject + past participle, S + would/ might/ could + have + V2

Ví dụ:

  • Had I known earlier, I would have helped you.
    (Nếu tôi biết sớm hơn, tôi đã giúp bạn rồi.)

>> Xem thêm: Cấu trúc câu điều kiện hỗn hợp

2.8 Đảo ngữ với cấu trúc so sánh (Comparative Inversion)

Đảo ngữ được sử dụng khi câu bắt đầu với so, neither, nor hoặc khi có phép so sánh.

Ví dụ:

  • So beautiful was the painting that everyone stopped to admire it.
    (Bức tranh đẹp đến mức mọi người dừng lại để chiêm ngưỡng.)
  • Neither did he explain nor apologize for his behavior.
    (Anh ấy không giải thích, cũng không xin lỗi về hành vi của mình.)

2.9 Đảo ngữ trong câu hỏi (Question Inversion)

Đây là loại đảo ngữ phổ biến nhất, khi động từ hoặc trợ động từ đứng trước chủ ngữ để tạo câu hỏi.

Ví dụ:

  • Are you coming to the party?
    (Bạn có đến bữa tiệc không?)
  • Did she finish her homework?
    (Cô ấy đã làm xong bài tập về nhà chưa?)

3. Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Viết lại câu sử dụng đảo ngữ với trạng từ phủ định

1. I have never eaten such delicious food.

2. She rarely goes out at night.

3. He had no sooner finished his homework than the teacher collected it.

4. They seldom visit their grandparents.

5. She hardly knows him.

Đáp án:

1.  Never have I eaten such delicious food. 

2. Rarely does she go out at night. 

3. No sooner had he finished his homework than the teacher collected it. 

4. Seldom do they visit their grandparents. 

5. Hardly does she know him.

Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng cấu trúc đảo ngữ

1. I have rarely seen such a breathtaking view.

2. If she had known about the meeting earlier, she would have attended.

3. He is so talented that everyone admires him.

4. She didn’t say a word, and neither did he.

5. The train had hardly left the station when it started to rain.

Đáp án:

1. Rarely have I seen such a breathtaking view.

2. Had she known about the meeting earlier, she would have attended.

3. So talented is he that everyone admires him.

4. Neither did she say a word, nor did he.

5. Hardly had the train left the station when it started to rain.

>> Xem thêm: Cách dùng Whoever, Whatever, Whichever

4. Tổng kết

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững cách dùng các loại đảo ngữ trong tiếng Anh và áp dụng hiệu quả trong giao tiếp thực tế. Đừng quên thực hành thường xuyên để sử dụng thành thạo. Theo dõi website pantado.edu.vn để cập nhập nhiều kiến thức và điểm chủ ngữ mới nhé!

Nguồn tham khảo: Cambridge grammar: Inversion

Tên Viết Tắt Của Các Tổ Chức Quốc Tế Thế Giới Bằng Tiếng Anh

Khi bạn theo dõi trên các thông tin trên báo chí, TV chúng ta đều gặp được những tên gọi được viết tắt của các tổ chức quốc tế trên thế giới. Có thể bạn đã biết là tên của hiệp hội gì đó, hoặc tổ chức nào đó nhưng bạn lại không biết chính xác tên đầy đủ bằng tiếng Anh của các tổ chức đó như thế nào? Hãy cùng chúng tôi tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!

ten-viet-tat-cua-cac-to-chuc-quoc-te-the-gioi

>> Mời tham khảo: Những câu nói tiếng Anh giúp bạn cảm thấy hạnh phúc hơn

* Liệt kê tên viết tắt của các tổ chức Quốc tế trên thế giới: 

  • AI (Amnestry International) Tổ chức Ân xá quốc tế
  • APEC (Asia Pacific Economic Cooperation) Diễn đàn Hợp tác Kinh tế châu Á – Thái Bình Dương
  • ASEAN (Association of South East Asian Nations) Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á
  • A.D.B (Asian Development Bank): Ngân hàng phát triển Châu Á
  • AFC (Asian Football Confederation): Liên đoàn bóng đá châu Á
  • CWN (Commonwealth of Nations) Khối thịnh vượng chung Anh
  • CIA (Central Intelligence Agency):  Cục Tình báo Trung ương Mỹ
  • DFID (Department For Developing International Development): Vụ Phát Triển Quốc Tế Anh
  • FBI  (Federal Bureau of Investigation): Cục điều tra Liên bang Mỹ
  • FIDE (Federation international des échecs or World Chess Federation) Liên đoàn Cờ vua Quốc tế
  • FIFA (Federation Internationale de Football Association) Liên đoàn bóng đá thế giới
  • FAO (Food and Agricultural Organization) Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc
  • IORA (Indian Ocean Rim Association for Regional Cooperation)
  • IAAF (International Association of Athletics Federations) Liên đoàn điền kinh quốc tế
  • IAEA (International Atomic Energy Agency) Cơ quan Năng lượng Nguyên tử Quốc tế
  • ICRC (International Committee of the Red Cross) Ủy ban Chữ thập đỏ quốc tế
  • ICJ (International Court Of Justice) Tòa án Công lý Quốc tế
  • ICC (International Chamber of Commerce): Phòng Thương mại Quốc tế
  • FIH (International Hockey Federation): Liên đoàn Khúc côn cầu Quốc tế
  • IHO (International Hydrographic Organization): Tổ chức Thủy văn học Quốc tế
  • ILO (International Labor Organization): Tổ chức Lao động Quốc tế
  • IMO (International Maritime Organization): Tổ chức Hàng hải Quốc tế
  • IMF (International Monetary Fund): Quỹ Tiền tệ Quốc tế
  • IOC (International Olympic Committee): Ủy ban Olympic Quốc tế
  • ISO (International Organization for Standardization): Tổ chức tiêu chuẩn hóa quốc tế
  • IRENA (International Renewable Energy Agency ): Cơ quan Năng lượng Tái tạo Quốc tế
  • ISSF (International Shooting Sports Federation): Liên đoàn Thể thao Bắn súng Quốc tế
  • IOM  (International Organization for Migration): Tổ chức di cư Quốc Tế
  • UNC  (International Union for Conservation of Nature and Natural Resources): Liên minh bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế
  • UEFA  (The Union of European Football Associations): Liên đoàn bóng đá châu Âu
  • UN (United Nations): Liên Hợp Quốc
  • UNDP  (United Nations Development Programme): Chương Trình phát triển của Liên Hiệp Quốc
  • UNESCO (The United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization): Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hoá của Liên Hợp Quốc.
  • UNHCR (United Nations High Commissioner for Refugees): Cao Ủy Liên Hiệp Quốc về người tị nạn.
  • IUCN (International Union for Conservation of Nature): Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế
  • IUPAC (International Union of Pure and Applied Chemistry):  Liên minh Quốc tế về Hóa học thuần túy và Hóa học ứng dụng
  • ICANN (Internet Corporation for Assigned Names and Numbers): Tập đoàn Internet cấp số và tên miền
  • MSF (Médecins Sans Frontières or Doctors without Borders): Bác sĩ không biên giới hay Y sĩ không biên giới
  • NATO (North Atlantic Treaty Organization):  Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
  • OECD (Organization for Economic Cooperation and Development): Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế
  • OPCW (Organization for the Prohibition of Chemical Weapons): Tổ chức Cấm Vũ khí Hóa học
  • OIC (Organization of Islamic Cooperation): Tổ chức Hợp tác Hồi giáo
  • OPEC (Organization of Petroleum Exporting Countries ): Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ
  • SAARC (South Asian Association for Regional Cooperation): Hiệp hội Nam Á vì sự Hợp tác Khu vực
  • TI (Transparency International): Tổ chức Minh bạch Quốc tế
  • UW (UN Women): Phụ nữ Liên Hiệp Quốc
  • UNICEF (United Nations Children’s’ Fund): Quỹ Nhi đồng Liên Hiệp Quốc
  • UNCTAD (United Nations Conference on Trade and Development): Hội nghị Liên Hiệp Quốc về Thương mại và Phát triển
  • UNESCO (United Nations Educational Scientific and Cultural Organization): Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hóa Liên Hiệp Quốc
  • UNIDO (United Nations Industrial Development Organization): Tổ chức Phát triển Công nghiệp Liên Hiệp Quốc
  • UNO (United Nations Organization): Liên Hiệp Quốc
  • UNFPA (United Nations Population Fund): Quỹ Dân số Liên Hợp Quốc
  • UPU (Universal Postal Union): Liên minh Bưu chính Quốc tế
  • WB (World Bank): Ngân hàng Thế giới
  • WEF (World Economic Forum): Diễn đàn Kinh tế thế giới
  • WHO (World Health Organization): Tổ chức Y tế Thế giới
  • WIPO (World Intellectual Property Organization): Tổ chức Sở hữu Trí tuệ Thế giới
  • WMO (World Meteorological Organization): Tổ chức Khí tượng Thế giới
  • WTO (World Trade Organization): Tổ chức Thương mại Thế giới
  • WWF (Worldwide Fund for Nature): Quỹ Quốc tế Bảo vệ Thiên nhiên
  • WFP (United Nations World Food Programme): Chương trình Lương thực Liên Hiệp Quốc
Cách dùng các từ Whatever Whoever, Whichever, Whenever, Wherever và However trong tiếng Anh

Cách dùng Whatever,  Whoever, Whichever, Whenever, Wherever và However trong tiếng Anh là một phần kiến thức khá quan trọng hãy cùng Pantado tìm hiểu qua bà viết dưới đây:

Cấu trúc Who, Which, What, When,…+ever nghĩa là gì?

Cấu trúc What, which, how, when, where + ever có nghĩa là: “ cho dù… thế nào đi nữa, thì…”. Cụ thể, however thì có thể đi với tính từ/ trạng từ hoặc một mình. Còn những từ nghi vấn như who, what, which, how, when, where thì khi ghép cùng với ever nó có nghĩa là “bất kỳ”.

Cách dùng Who, Which, What, When,…+ever?

Whoever: Cho dù là ai, bất kỳ ai

Ví dụ:

  • Whoever said that is wrong.
    = Cho dù là ai mà nói như vậy cũng đều sai.
  • Whoever comes to the party will receive a lovely present.
    = Bất kỳ ai tới bữa tiệc đều nhận được một món quà dễ thương.

Whichever: Nào, bất kỳ loại nào

Được dùng trong trường hợp hạn chế về số lượng.

Ví dụ:

  • You can buy whichever of the books you want.
    = Bạn có thể mua bất cứ quyển sách nào bạn muốn
  • You can drive whichever of cars you like

           = Bạn có thể lái bất cứ chiếc xe nào bạn thích

  • You can take whichever of these dresses you like.
    = Cậu có thể lấy bất kỳ cái váy nào cậu thích.
  • There are four good programs on TV at eight o’clock. We can watch whichever program ( = whichever one) you prefer.
    = Có 4 chương trình lúc 8 giờ tối nay, muốn xem chương trình nào cũng được.

           = We can watch any of the four programs that you prefer.

>>> Mời tham khảo: Nên học tiếng anh giao tiếp trực tuyến ở đâu?

Whatever: Bất kỳ cái gì, cho dù điều gì

Ví dụ:

  • Whatever food you eat, you can’t gain weight.
    = Cho dù bạn ăn thực phẩm gì bạn cũng không mập lên nổi đâu
    => đi với danh từ (food), làm túc từ.
  • Whatever food are served, I don’t want to eat.
    = Cho dù món gì được đem ra, tôi cũng không muốn ăn
    => đi với danh từ (food), làm chủ từ.
  • Whatever happens, you know that I’ll be always on your side.
    = Cho dù điều gì xảy ra, tôi sẽ luôn ở bên bạn.

Whenever: Bất kỳ khi nào

Ví dụ:

  • Whenever the neighbours flush the toilet, water comes through our ceiling.
    = Bất cứ lúc nào những người hàng xóm dội toilet, nước đều thấm qua trần nhà của chúng tôi.
  • I try to study English whenever I have free time.
    = Tôi cố gắng học tiếng Anh bất kỳ khi nào tôi có thời gian.
  • Wherever you go, I will follow you.
    = Cho dù anh đi đâu, em cũng đi theo
    => trạng từ chỉ nơi chốn.
  • Call me whenever you need something.
    = Hãy gọi cho tôi bất cứ khi nào bạn cần gì
    (= any time: bất cứ lúc nào)
  • I feel happy whenever I read this book.
    = Tôi thấy hạnh phúc mỗi khi tôi đọc cuốn sách đó.

Wherever: Bất kỳ nơi nào, bất kỳ hoàn cảnh nào

Ví dụ:

  • We will go with you wherever you come.
    = Chúng tôi sẽ đi cùng bạn tới bất kỳ nơi nào bạn đến.
  • You can put the present that she gave you wherever you want, just don’t let her know if you put it in the trash.
    = Món quà mà cô ấy tặng, bạn để ở đâu cũng được, miễn là đừng cho cố ấy biết nếu bạn để sọt rác.
    (You can put that present anywhere)
  • Soldiers must go wherever the army assigns them.
    = Người lính phải đi bất kỳ hoàn cảnh nào mà quân đội yêu cầu họ.
  • You’ll always find someone who speaks English wherever you go.
    = Cho dù bạn đi đâu lúc nào bạn cũng tìm thấy ai đó nói tiếng Anh
    (= everywhere you go)

>>> Có thể bạn quan tâm: Cấu trúc và cách dùng too - enough

However: dù cách nào, dù cách gì.

Nghĩa thứ 2: Tuy nhiên (không xét trong bài này vì không thông dụng)

Ví dụ:

However hungry I am, I never seem to be able to finish off a whole pizza.
= Dù tôi có đói thế nào đi nữa, tôi cũng không thể ăn hết được toàn bộ cái bánh pizza.

  • However much she eats, she never puts on weight.
    = Ăn nhiều đến bao nhiêu cô ấy cũng không lên cân nổi.

However bổ nghĩa cho trạng từ much

  • However rich they may be, it still isn’t enough for them.
    = Dù họ có giàu có đến bao nhiêu, họ cũng không bao giờ thấy đủ.
    -> however bổ nghĩa cho tính từ rich

Hi vọng những kiến thức trên đây sẽ bổ ích đối với bạn. Chúc bạn học tập thật tốt!

>>> Mời xem thêm: Silver bullet là gì? Tuyệt chiêu dạy tốt tiếng Anh cho bé

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Bộ từ vựng tiếng Anh thông dụng về bóng đá

Bóng đá là bộ môn thể thao vua, và trong các trận thi đấu bạn thường nghe các bình luận viên sử dụng khá nhiều từ tiếng Anh chuyên ngành. Vậy nghĩa của các từ đó là gì? Chúng ta sẽ cùng tìm hiểu bộ từ vựng về bóng đá được sử dụng phổ biến nhất nhé!

Bộ từ vựng trong bóng đá

>> Mời xem thêm: 50 từ vựng cần biết về chủ đề Tình bạn

Bộ từ vựng tiếng anh về bóng đá

  • Attack (v) Tấn công
  • Attacker (n) Cầu thủ tấn công
  • Away game (n) Trận đấu diễn ra tại sân đối phương
  • Away team (n) Đội chơi trên sân đối phương
  • Ball (n) Bóng
  • Beat (v) Thắng trận, đánh bại
  • Bench (n) Ghế
  • Booking Thẻ phạt
  • Captain (n) Đội trưởng
  • Centre circle (n) Vòng tròn trung tâm sân bóng
  • Champions (n) Đội vô địch
  • Changing room (n) Phòng thay quần áo
  • Cheer (v) Cổ vũ, khuyến khích
  • Coach (n) Huấn luyện viên
  • Corner Quả đá phạt góc
  • Corner kick (n) Phạt góc
  • Cross (n or v) Lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở giữa sân hoặc trên sân đối phương.

Bộ từ vựng trong bóng đá

>> Xem thêm: Hãy luyện nghe tiếng anh online hiệu quả

  • Crossbar (n) Xà ngang
  • Crossbar hoặc bar Vượt xà
  • Defend (v) Phòng thủ
  • Defender (n) Hậu vệ
  • Draw (n) Trận đấu ḥòa
  • Dropped ball (n) Cách thức trọng tài tân bóng giữa hai độ
  • Equalizer (n) Bàn thắng cân bằng tỉ số
  • Extra time Thời gian bù giờ
  • Fan Cổ động viên
  • Field (n) Sân bóng
  • Field markings Đường thẳng
  • FIFA (Fédération Internationale de Football Association, in French) Liên đoàn bóng đá thể giới
  • FIFA World Cup Vòng chung kết cúp bóng đá thế giới, 4 năm được tổ chức một lần
  • First half Hiệp một
  • Fit (a) Khỏe, mạnh
  • Fixture (n) Trận đấu diễn ra vào ngày đặc biệt
  • Fixture list (n) Lịch thi đấu
  • Football club Câu lạc bộ bóng đá
  • Forward (n) Tiền đạo
  • Foul (n) Chơi không đẹp, trái luật, phạm luật
  • Free-kick Quả đá phạt
  • Friendly game (n) Trận giao hữu
  • Fullback Cầu thủ có thể chơi mọi vị trí ở hàng phòng ngự
  • Goal (n) Bàn thắng
  • Goal area (n) Vùng cấm địa
  • Goal kick (n) Quả phát bóng
  • Goal line (n) Đường biên kết thúc sân
  • Goal scorer (n) Cầu thủ ghi bàn
  • Goalkeeper, goalie (n) Thủ môn
  • Goal-kick Quả phát bóng từ vạch 5m50
  • Goalpost (n) Cột khung thành, cột gôn
  • Golden goal (n) Bàn thắng vàng (bàn thắng đội nào ghi được trước trong hiệp phụ sẽ thắng, trận đấu kết thúc, thường được gọi là “cái chết bất ngờ” (Sudden Death))
  • Ground (n) Sân bóng
  • Half-time (n) Thời gian nghỉ giữa hai hiệp
  • Half-way line Vạch giữa sân
  • Hand ball (n) Chơi bóng bằng tay
  • Header Cú đánh đầu
  • Header Quả đánh đầu
  • Home (n) Sân nhà
  • Hooligan (n) Hô-li-gan
  • Injured player (n) Cầu thủ bị thương
  • Injury (n) Vết thương
  • Injury time (n) Thời gian cộng thêm do cầu thủ bị thương
  • Keep goal Giữ cầu môn (đối với thủ môn)
  • Kick (n or v) Cú sút bóng, đá bóng
  • Kick-off (n) Quả ra bóng đầu, hoặc bắt đầu trận đấu lại sau khi ghi bàn
  • Laws of the Game Luật bóng đá
  • League (n) Liên đoàn
  • Leftback, Rightback Hậu vệ cánh
  • Linesman (n) Trọng tài biên
  • Local derby or derby game Trận đấu giữa các đối thủ trong cùng một địa phương, vùng
  • Match Trận đấu
  • Match (n) Trận đấu
  • Midfield (n) Khu vực giữa sân
  • Midfield line (n) Đường giữa sân
  • Midfield player (n) Trung vệ
  • National team (n) Đội bóng quốc gia
  • Net Lưới
  • Net (n) Lưới (bao khung thành), cũng có nghĩa là ghi bàn vào lưới nhà
  • Offside or off-side (n or adv) Lỗi việt vị
  • Opposing team (n) Đội bóng đối phương
  • Own goal Bàn đốt lưới nhà
  • Own goal (n) Bàn đá phản lưới nhà
  • Pass Truyền bóng
  • Pass (n) Chuyển bóng
  • Penalty Quả phạt 11m
  • Penalty area Vòng cấm địa
  • Penalty area (n) Khu vực phạt đền
  • Penalty kick, penalty shot (n) Sút phạt đền
  • Penalty shootout Đá luân lưu
  • Penalty spot Chấm phạt đền
  • Penalty spot (n) Nửa vòng tròn cách cầu môn 11 mét, khu vực 11 mét
  • Pitch Sân (sân chơi thể thao có vạch)
  • Pitch (n) Sân bóng
  • Play-off Trận đấu giành vé vớt
  • Possession (n) Kiểm soát bóng
  • Red card (n) Thẻ đỏ
  • Referee (n) Trọng tài
  • Score (v) Ghi bàn
  • Score a goal (v) Ghi bàn
  • Score a hat trick Ghi ba bàn thắng trong một trận đấu
  • Scoreboard (n) Bảng tỉ số
  • Scorer (n) Cầu thủ ghi bàn
  • Second half (n) Hiệp hai
  • Send a player off (v) Đuổi cầu thủ chơi xấu ra khỏi sân
  • Shoot a goal (v) Sút cầu môn
  • Side (n) Một trong hai đội thi đấu
  • Sideline (n) Đường dọc biên mỗi bên sân thi đấu
  • Silver goal (n) Bàn thắng bạc (bằng thắng sau khi kết thúc một hoặc hai hiệp phụ, đội nào ghi nhiều bàn thắng hơn sẽ thắng vì trận đấu kết thúc ngay tại hiệp phụ đó)
  • Spectator (n) Khán giả
  • Stadium (n) Sân vận động
  • Striker (n) Tiền đạo
  • Studs (n) Các chấm dưới đế giày cầu thủ giúp không bị trượt (đinh giày)
  • Substitute (n) Cầu thủ dự bị
  • Supporter (n) Cổ động viên
  • Tackle (n) Bắt bóng bằng cách sút hay dừng bóng bằng chân
  • Team (n) Đội bóng
  • The kick off Quả giao bóng
  • Throw-in Quả ném biên
  • Ticket tout (n) Người bán vé cao hơn vé chính thức (ta hay gọi là người bán vé chợ đen)
  • Tie (n) Trận đấu hòa
  • Tiebreaker (n) Cách chọn đội thắng trận khi hai đội bằng số bàn thắng bằng loạt đá luân lưu 11 mét.
  • To be sent off Bị đuổi khỏi sân
  • To book Phạt
  • To head the ball Đánh đầu
  • To kick the ball Đá
  • To pass the ball Truyền bóng
  • To score a goal Ghi bàn
  • To send off Đuổi khỏi sân
  • To take a penalty Sút phạt đền
  • Touch line (n) Đường biên dọc
  • Underdog (n) Đội thua trận
  • Unsporting behavior (n) Hành vi phi thể thao
  • Whistle (n) Còi
  • Winger (n) Cầu thủ chạy cánh
  • World Cup   Vòng chung kết cúp bóng đá thể giới do FIFA tổ chức 4 năm/lần
  • Yellow card (n) Thẻ vàng

 

Mẫu câu dùng từ vựng tiếng Anh chủ đề bóng đá

  • Who’s your favorite football player?

Ai là cầu thủ bóng đá yêu thích của bạn?

  • What is your favorite football team?

Đội bóng mà bạn yêu thích là đội nào?

  • I have been always a Manchester United fan.

Mình luôn là người hâm mộ của câu lạc bộ Manchester United.

  • Anh ấy có những đường chuyền vô cùng chuẩn xác

That’s a blatant handball – An obvious handball, done on purpose

  • Anh ấy là một tiền vệ trung tâm có hiệu suất ghi bàn cao.

It’s important that coaches choose the right strategy for each match.

 

Qua các bộ từ vựng về bóng đá trên, Pantado mong rằng mỗi lần xem bóng đá các bạn sẽ hiểu được hết về những lời bình luận viên nói. Khi đã có vốn từ vựng thì các bạn sẽ dễ dàng và tự tin trao đôi, bình luận về một trận đấu bóng đá với bạn bè.

Từ vựng các bạn đã có, nếu các bạn còn băn khoản về khả năng giao tiếp của mình thì hãy đến với PANTADO - Trung tâm tiếng Anh trực tuyến hàng đầu tại Việt Nam sẽ giúp các bạn có nhiều trải nghiệm thú vị.

>>