Từ vựng thông dụng

Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Chủ Đề Miêu Tả Hình Dạng

Hình dạng ở khắp mọi nơi chúng ta nhìn. Học tên các hình dạng bằng tiếng Anh sẽ giúp học sinh nói và mô tả thế giới xung quanh. Dưới đây, bạn sẽ tìm thấy một danh sách phong phú các hình dạng và tên hình dạng bằng tiếng Anh kèm theo hình ảnh.

Xem thêm:

                 >> Học tiếng Anh online với người nước ngoài

                 >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 9

 

  • Geometry /dʒiˈomətri/: Hình học
  • Square /skweə/:     Hình vuông
  • Rectangle /’rek,tæɳgl/:    Hình chữ nhật
  • Triangle /’traiæɳgl/:        Hình tam giác
  • Circle /’sə:kl/:       Hình tròn
  • Oval /’ouvəl/         Hình bầu dục
  • Diamond  /'daiəmənd/  Hình tứ giác
  • Heart /hɑ:t/ Hình trái tim
  • Star /stɑ:/    Hình ngôi sao
  • Pentagon /’pentəgən/      :  Hình ngũ giác
  • Hexagon /’heksægən/      Hình lục giác
  • Heptagon /’heptəgən/      Hình thất giác (7 cạnh)
  • Octagon /’ɔktəgən/          Hình bát giác (8 cạnh)
  • Parallelogram /,pærə’leləgræm/         Hình bình hành
  • Trapezoid: Hình thang
  • Rhombus  /’rɔmbəs/        Hình thoi
  • Cross  /krɔs/          Hình thánh giá
  • Crescent /’kresnt/  Hình trăng khuyết
  • Semicircle  / ´semi¸sə:kl /: Hình bán nguyệt
  • Sphere /sfiə/          Hình cầu
  • Cylinder /’silində/ Hình trụ
  • Cube /kju:b/          Hình lập phương
  • Cone /koun/ Hình nón
  • Pyramid      /’pirəmid/     Hình chóp
  • Triangular prism: Lăng trụ tam giác
  • Rectangular prism: Lăng trụ chữ nhật
  • Pentagonal prism: Lăng trụ ngữ giác
  • Hexagonal prism: Lăng trụ lục giác
  • Octahedron  /'ɔktə'hedrən/: Hình 8 mặt
  • Tetrahedron / ¸tetrə´hi:drən /: tứ diện (khối 4 mặt)
  • Dodecahedron / ¸doudekə´hi:drən /: khối 12 mặt

Các hình dạng trong Tiếng Anh phổ biến

>> Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp

>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh 1 kèm 1 tại nhà

 

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ nhất

Đối với bạn nào thường hay đi du lịch, đặc biệt là du lịch nước ngoài thì chắc chắn không thể bổ sung một số kiến thức về từ vựng ở sân bay được. Những từ ngữ, câu từ và đoạn văn cần phải biết để hoàn thành xong thủ tục của mình. Trong bài viết này chúng tôi xin chia sẻ một số từ vựng Tiếng Anh về sân bay chắc chắn nó sẽ giúp ích cho bạn.

Xem thêm:

              >> Học tiếng Anh online cho bé

              >> Học tiếng Anh online lớp 1

1. Từ vựng tiếng Anh về sân bay thông dụng nhất

1.1. Từ vựng về vé máy bay và thủ tục tại sân bay

  • Ticket: vé máy bay
  • One-way ticket: vé một chiều
  • Book a ticket: đặt vé
  • Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
  • Business class: vé ghế hạng thương gia
  • Economy class: vé ghế hạng thường
  • Flight: chuyến bay
  • Arrive: điểm đến
  • Departure: giờ khởi hành
  • Passport: hộ chiếu
  • Check in: làm thủ tục lên máy bay
  • Boarding time: giờ lên máy bay
  • Customs: hải quan
  • Boarding pass: thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in
  • Gate: cổng
  • Airlines: hãng hàng không
  • Departure lounge: phòng chờ bay
  • Seat: ghế ngồi đợi
  • Air ticket: vé máy bay
  • International check-in: quầy làm thủ tục bay quốc tế
  • Check-in closes 40 minutes before departure: ngừng làm thủ tục 40 phút trước khi chuyến bay xuất phát
  • Check-in open: bắt đầu làm thủ tục

 

1.2. Từ vựng về hành lý

  • Conveyor belt: băng chuyền
  • Check-in baggage: hành lý ký gửi
  • Carry-on luggage: hành lý xách tay
  • Oversized baggage/Overweight baggage: hành lý quá cỡ
  • Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
  • Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
  • Trolley: xe đẩy
  • Carry-on: xách tay (hành lý)

1.3. Một số từ vựng khác ở sân bay

  • Duty free shop: cửa hàng miễn thuế (nơi bạn có thể mua sắm thoải mái trong khi đợi chuyển chuyến bay mà không lo về giá)
  • Stopover/ layover: điểm dừng
  • Long-haul flight: chuyến bay dài
  • Delay: bị trễ, bị hoãn chuyến
  • Take-off: máy bay cất cánh
  • Runaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
  • Land: máy bay hạ cánh
  • Domestic terminal: Ga nội địa, dành cho các chuyến bay đi và đến trong nước
  • Departure: Khu vực các chuyến bay 
  • Diinternational terminal: Ga quốc tế, dành cho các chuyến bay đi và đến nước ngoài
  • Arrival: Khu vực các chuyến bay đến
  • Baggage drop-off: Nơi gửi hành lý (dành cho hành lý ký gửi), thường đi kèm với quầy checkin
  • Check-in counter hoặc check-in desk: Quầy làm thủ tục checkin, thông thường mỗi hãng hàng không sẽ có các quầy riêng, mỗi quầy dành cho 1 hoặc 1 số chuyến bay nhất định
  • Security gate: Khu vực/cửa kiểm tra an ninh
  • Passport control: Khu vực kiểm tra hộ chiếu, cùng với immigration
  • Immigration: Khu vực kiểm soát xuất cảnh/nhập cảnh
  • Departure lounge: Phòng chờ cho hành khách sau khi hoàn thành thủ tục, đợi lên máy bay, cần phân biệt với waiting area
  • Boarding gate: Cửa lên máy bay, mỗi chuyến bay sẽ lên 1 cửa nhất định
  • Waiting area: Khu vực chờ chung, dành cho bất cứ ai đến sân bay, cần phân biệt với departure lounge
  • Transit: Khu vực quá cảnh
  • Customs: Hải quan 
  • Baggage claim hoặc conveyor belt: Băng chuyền trả hành lý
  • Connecting flight hoặc flight connection: Khu vực/chỉ dẫn dành cho hành khách nối chuyến
  • Tax refund: Khu vực hoàn thuế
  • Short stay: bãi đỗ xe nhanh
  • Information: Quầy thông tin
  • Long stay: bãi đỗ xe lâu
  • Departures : ga đi
  • Arrivals: ga đến
  • International check-in: quầy làm thủ tục bay quốc tế
  • Domestic flights: các chuyến bay nội địa
  • International departures: các chuyến khởi hành đi quốc tế
  • Toilets: nhà vệ sinh
  • Ticket offices: quầy bán vé
  • Currency exchange counter: quầy thu đổi ngoại tệ
  • Booking reference: mã xác nhận đặt vé
  • Boarding time: giờ lên máy bay
  • Boarding pass: vé lên máy bay
  • Lockers: tủ khóa
  • Restaurant: nhà hàng
  • Gates 1-32: cổng 1-32 
  • Check-in closes 40 minutes before departure: ngừng làm thủ tục 40 phút trước khi chuyến bay xuất phát
  • Tax free shopping: khu mua hàng miễn thuế
  • Duty free shopping: khu mua hàng miễn thuế
  • Flight connections: kết nối chuyến bay
  • Transfers: quá cảnh
  • Found and Lost: quầy tìm kiếm hành lý thất lạc
  • Car hire: cho thuê ô tô
  • Check-in open: bắt đầu làm thủ tục
  • Go to Gate …: Đi đến Cổng số …
  • Departures board: bảng giờ đi
  • Cancelled: hủy
  • Now boarding: đang cho hành khách lên máy bay
  • Gate closing: đang đóng cổng
  • Gate closed: đã đóng cổng
  • Last call: lượt gọi cuối
  • Departed: đã xuất phát
  • Arrivals board: bảng giờ đến
  • Expected 23:25: dự kiến đến lúc 23:25

>> Mời xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

  • Passengers are reminded not to leave luggage unattended. Xin quý khách lưu ý để hành lý ở bên mình
  • How many pieces? (Có bao nhiêu kiện hành lý vậy ạ?)
  • Place them on the scales please. (Xin quý khách hãy để hành lý lên cân)
  • This one could go on as carry-on luggage if you like. (Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý khách muốn)
  • Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage. (Xin quý khách lưu ý không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay)
  • Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the Immigration desk. (Đây là thẻ lên máy bay và đây là tờ khai xuất cảnh của quý khách. Xin quý khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh)
  • May I have your passport, please? (Tôi có thể kiểm tra hộ chiếu của anh/chị được không?)
  • May I see your ticket, please? (Anh/chị có thể cho tôi xem vé anh/chị đã đặt không?)
  • Do you have an e-ticket? (Anh/chị có vé điện tử không?)
  • Ticket please. (Xin cho mượn vé của anh/chị)
  • Is anybody traveling with you today? (Anh/chị có đi cùng với ai hôm nay không?)
  • Is anybody else traveling with you? (Anh/chị có bay cùng ai không?)
  • Are you checking any bags? (Anh/chị có cần ký gửi hành lý không?)
  • How many bags are you checking? (Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
  • How many pieces of luggage are you checking in? (Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
  • Please place your bag on the scale. (Anh/chị làm ơn đặt hành lý lên cân)
  • Can you place your bag up here? (Anh/chị có thể đặt hành lý của mình lên đây không ạ?)
  • Did you pack these bags yourself? (Anh/chị có tự tay đóng gói hành lý của mình không?)
  • Is my flight on time? (Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?)
  • Yes, it is. (Chuyến bay của anh/chị vẫn đúng giờ)
  • There is a …-minute/hour delay (Anh/chị sẽ bị hoãn/bay muộn … phút/giờ)
  • The flight will be delayed for … minutes/hours (Chuyến bay sẽ bị hoãn lại thêm … phút/giờ)
  • I have a stopover in … Do I need to pick up my luggage there? (Tôi phải quá cảnh ở … Tôi có cần phải lấy hành lý của mình ở đó không?)
  • Do I have to pick up my luggage during the layover/at the layover destination? (Tôi có phải lấy hành lý của mình trong thời gian quá cảnh/ở sân bay quá cảnh không?)
  • Will my luggage go straight through? (Hành lý của tôi có tới thẳng điểm cuối không?)
  • Please mark this bag as ‘fragile’. (Xin giúp tôi đánh dấu hành lý này là hàng dễ vỡ)
  • Would you like a window or an aisle seat? (Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?)
  • Do you prefer window or aisle? (Anh/chị muốn ghế gần cửa sổ hay lối đi?)
  • What seat would you like? (Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi nào?)
  • We do not have any aisle seats/window seats remaining. (Chúng tôi không còn ghế nào cạnh lối đi/cạnh cửa sổ nữa)
  • Is a … seat ok or would you prefer a … seat? (Chỗ ngồi ở … có ổn không, hay anh/chị muốn chỗ ngồi …?)
  • Do you have a seat next to the emergency exit? (Bạn còn chỗ ngồi nào ở bên cạnh cửa thoát hiểm không?)
  • Can I have a seat closest to the emergency exit? (Tôi có thể chọn chỗ ngồi gần nhất với cửa thoát hiểm được không?)
  • Can I have a seat near the emergency exit? (Tôi có thể chọn ghế gần cửa thoát hiểm được không?)
  • Here are your boarding passes. (Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
  • This is your boarding pass. (Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
  • Your gate number is … (Cửa ra máy bay của anh/chị là cửa số …)
  • Your flight leaves from gate … (Máy bay của anh/chị sẽ ở cửa số …)
  • Your flight will start/begin boarding at …  (Chuyến bay của anh/chị sẽ bắt đầu mời hành khách lên lúc …)
  • You can start boarding the plane from … (Anh/chị có thể bắt đầu lên máy bay từ …)
  • Your seat number is … (Số ghế của anh/chị là…)

>> Xem thêm: 10 lợi ích của việc sử dụng song ngữ

Hi vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng Tiếng Anh về sân bay cùng những kiến thức bổ ích, giúp bạn tự tin giao tiếp hơn trong khi đi du lịch nước ngoài, làm thủ tục tại các sân bay. Chúc bạn ôn luyện tiếng Anh tốt.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

+150 từ vựng tiếng Anh về các môn thể thao

Thể thao là một lĩnh vực được nhiều người yêu thích trên toàn thế giới, do đó trên các kênh thông tin đại chúng, chúng ta thấy có rất nhiều chương trình về thể thao. Trong bài viết hôm nay, Pantado xin chia sẻ về các từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao, hi vọng nó sẽ giúp ích cho bạn trong cuộc sống cũng như tăng thêm vốn từ vựng vào bộ nhớ của mình.

Xem thêm:

                     >> Học tiếng Anh online 1 kèm 1 cho người đi làm

                     >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 8

 

60+ từ vựng về các môn thể thao bằng tiếng Anh

Thể thao vẫn đang từng ngày phát triển, cho dù bạn là người năng động, đam mê vận động, hay chỉ là một người yêu thích bộ môn thể thao đó. Bạn muốn cập nhật tin tức quốc tế về môn thể thao thì việc bạn biết các từ vựng này sẽ giúp ích cho bạn hiểu rõ hơn về các thông tin liên quan về nó.

  1. Aerobics: thể dục thẩm mỹ/thể dục nhịp điệu
  2. American football: bóng đá Mỹ
  3. Archery: bắn cung
  4. Athletics: điền kinh
  5. Badminton: cầu lông
  6. Baseball: bóng chày
  7. Basketball: bóng rổ
  8. Beach volleyball: bóng chuyền bãi biển
  9. Bowls: trò ném bóng gỗ
  10. Boxing: đấm bốc
  11. Canoeing: chèo thuyền ca-nô
  12. Climbing: leo núi
  13. Cricket: crikê
  14. Cycling: đua xe đạp
  15. Darts: trò ném phi tiêu
  16. Diving: lặn
  17. Fishing: câu cá
  18. Football: bóng đá
  19. Go-karting: đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)
  20. Golf: đánh gôn
  21. Gymnastics: tập thể hình
  22. Handball: bóng ném
  23. Hiking: đi bộ đường dài
  24. Hockey: khúc côn cầu
  25. Horse racing: đua ngựa
  26. Horse riding: cưỡi ngựa
  27. Hunting: đi săn
  28. Ice hockey: khúc côn cầu trên sân băng
  29. Ice skating: trượt băng
  30. Inline skating (rollerblading): trượt pa-tanh
  31. Jogging: chạy bộ
  32. Judo: võ judo
  33. Karate: võ karate
  34. Kick boxing: võ đối kháng
  35. Lacrosse: bóng vợt
  36. Martial arts: võ thuật
  37. Motor racing: đua ô tô
  38. Mountaineering: leo núi
  39. Netball: bóng rổ nữ
  40. Pool (snooker): bi-a
  41. Rowing: chèo thuyền
  42. Rugby: bóng bầu dục
  43. Running: chạy đua
  44. Sailing: chèo thuyền
  45. Scuba diving: lặn có bình khí
  46. Shooting: bắn súng
  47. Skateboarding: trượt ván
  48. Skiing: trượt tuyết
  49. Snowboarding: trượt tuyết ván
  50. Squash: bóng quần
  51. Surfing: lướt sóng
  52. Swimming: bơi lội
  53. Table tennis: bóng bàn
  54. Ten-pin bowling: bowling
  55. Volleyball: bóng chuyền
  56. Walking: đi bộ
  57. Water polo: bóng nước
  58. Water skiing: lướt ván nước do tàu kéo
  59. Weightlifting: cử tạ
  60. Windsurfing: lướt ván buồm
  61. Wrestling: môn đấu vật
  62. Yoga: yoga

>> Tham khảo: Từ vựng Tiếng Anh cho trẻ em chủ đề nghề nghiệp

Một số từ vựng về các môn thể thao khác

 Ngoài 60+ từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao trên thì còn có rất nhiều từ vựng về các môn thể thao và trò chơi khác.

1. Từ vựng về dụng cụ thể thao

 

  • Badminton racquet: vợt cầu lông
  • Ball: quả bóng
  • Baseball bat: gầy bóng chày
  • Boxing glove: găng tay đấm bốc
  • Cricket bat: gậy crikê
  • Fishing rod: cần câu cá
  • Football boots: giày đá bóng
  • Football: quả bóng đá
  • Golf club: gậy đánh gôn
  • Hockey stick: gậy chơi khúc côn cầu
  • Ice skates: giày trượt băng
  • Pool cue: gậy chơi bi-a
  • Rugby ball: quả bóng bầu dục
  • Running shoes: giày chạy
  • Skateboard: ván trượt
  • Skis: ván trượt tuyết
  • Squash racquet: vợt đánh quần
  • Tennis racquet: vợt tennis

 

2. Từ vựng về các địa điểm chơi thể thao

  • Boxing ring: võ đài quyền anh
  • Cricket ground: sân crikê
  • Football pitch: sân bóng đá
  • Golf course: sân gôn
  • Gym: phòng tập
  • Ice rink: sân trượt băng
  • Racetrack: đường đua
  • Running track: đường chạy đua
  • Squash court: sân chơi bóng quần
  • Stand: khán đài
  • Swimming pool: hồ bơi
  • Tennis court: sân tennis
  • Competition: cuộc thi đấu

 

3. Một số từ vựng liên quan đến thể thao

  • Defeat: đánh bại/thua trận
  • Fixture: cuộc thi đấu
  • League table: bảng xếp hạng
  • Loser: người thua cuộc
  • Match: trận đấu
  • Olympic Games: Thế vận hội Olympic
  • Opponent: đối thủ
  • Spectator: khán giả
  • Result: kết quả
  • Score: tỉ số
  • To draw: hòa
  • To lose: thua
  • To play at home: chơi sân nhà
  • To play away: chơi sân khách
  • To play: chơi
  • To watch: xem
  • To win: thắng
  • Umpire: trọng tài
  • Victory: chiến thắng
  • Winner: người thắng cuộc

>> Xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ g

4. Một số từ vựng về bộ môn thể thao tham dự Olympic

  • Archery: Bắn cung
  • Athletics: Điền kinh
  • Badminton: Cầu lông
  • Basketball: Bóng rổ
  • Beach Volleyball: Bóng chuyền bãi biển
  • Boxing: Đấm bốc
  • Canoe Slalom: Đua thuyền vượt chướng ngại vật
  • Canoe Sprint: Đua thuyền nước rút
  • Cycling BMX (Cycling Bicycle Motocross) Cycling Mountain Bike: Đua xe đạp địa hình
  • Cycling Road: Đua xe đạp đường trường
  • Cycling Track: Đua xe đạp trong nhà
  • Diving: Lặn
  • Equestrian: Môn huấn luyện ngựa
  • Equestrian / Eventing: Cưỡi ngựa
  • Equestrian / Jumping: Đua ngựa vượt rào
  • Fencing: Đấu kiếm
  • Football: Bóng đá
  • Golf: Đánh gôn
  • Gymnastics Artistic: Thể dục nghệ thuật
  • Gymnastics Rhythmic: Thể dục nhịp điệu
  • Handball: Bóng ném
  • Hockey: Khúc côn cầu
  • Judo: Võ judo
  • Modern Pentathlon: Năm môn phối hợp
  • Rowing: Đua thuyền
  • Rugby: Bóng bầu dục
  • Sailing: Chèo thuyền
  • Shooting: Bắn súng
  • Swimming: Bơi
  • Synchronized Swimming: Bơi nghệ thuật, Bơi xếp hình
  • Table Tennis (Ping-Pong): Bóng bàn
  • Taekwondo: võ thuật
  • Tennis: Quần vợt
  • Trampoline: Thể dục nhào lộn với đệm nhún
  • Triathlon: Ba môn phối hợp
  • Volleyball: Bóng chuyền
  • Water Polo: Bóng nước
  • Weightlifting: Cử tạ
  • Wrestling Freestyle: Vật tự do
  • Wrestling Greco-Roman: Vật Hy Lạp-La Mã

 

Một số mẫu câu hỏi về chủ đề thể thao

Bạn có thể vận dụng một số câu hỏi để hỏi về chủ đề thể thao với bạn bè như:

  • Which sport do you love the most?: Bạn yêu thích môn thể thao nào nhất?
  • Do you often play sports?: Bạn có thường xuyên chơi thể thao không?
  • When do you play sports?: Bạn chơi thể thao vào khoảng thời gian nào?
  • Who do you usually play sports with?: Bạn thường chơi thể thao với ai?
  • What benefits do you see sports?: Bạn thấy thể thao đem lại lợi ích gì?
  • Can you tell me more about that sport?: Bạn có thể nói rõ hơn về môn thể thao đó chứ?
  • Do you like outdoor sports?: Bạn có thích môn thể thao ngoài trời không vậy?
  • Did you watch the football match last night?: Bạn có xem trận đấu bóng đá đêm qua không thế?
  • Do you know anything about basketball?: Please tell me. Bạn có biết gì về bóng rổ không? Hãy nói tôi nghe đi.

>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò tại nhà

Hi vọng với những thông tin này sẽ giúp các bạn dù không phải người chơi thể thao những vẫn nắm được các tên về các môn tiếng Anh.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

+60 từ vựng tiếng Anh về chủ đề trái cây

Đối với chủ đề từ vựng tiếng Anh về trái cây là một chủ đề rất quen thuộc, chủ đề này chúng ta được làm quen từ khi con rất bé. 

Trái cây chính là nguồn thực phẩm giàu chất dinh dưỡng vừa tốt cho sức khỏe lại bổ sung nhiều vitamin và khoáng chất. Trong bài viết ngày hôm nay, Pantado xin chia sẻ về một số từ vựng trái cây bằng tiếng Anh. Hãy cùng chúng tôi khám phá nhé.

Xem thêm:

                      >> Học tiếng Anh online lớp 6

                     >> Học tiếng Anh online với ngoài nước ngoài

 

Từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây thông dụng nhất

Như bạn biết, trái cây là loại gắn liền trong cuộc sống hàng ngày của chúng ta. Chắc chắn nếu như bạn học tiếng Anh cùng với chủ đề này thì các bé rất là thích. Bố mẹ hãy tận dụng những điều này để giúp con cải thiện tiếng Anh, lại biết thêm về các loại quả qua ngôn ngữ tiếng Anh nhé.

Có rất nhiều cách để các bé tiếp cận với việc học từ vựng tiếng Anh chủ đề trái cây, cha mẹ có thể để bé học qua hình thức flashcard, video trên youtube,... với các hình ảnh đầy màu sắc sống động, chắc chắn sẽ khiến bé thích thú hơn, và nhớ lâu hơn về các loài quả bằng tiếng Anh.

 

  1. Avocado: /¸ævə´ka:dou/: bơ
  2. Apple: /’æpl/: táo
  3. Orange: /ɒrɪndʒ/: cam
  4. Banana: /bə’nɑ:nə/: chuối
  5. Grape: /greɪp/: nho
  6. Grapefruit (or pomelo) /’greipfru:t/: bưởi
  7. Starfruit: /’stɑ:r.fru:t/: khế
  8. Mango: /´mæηgou/: xoài
  9. Pineapple: /’pain,æpl/: dứa, thơm
  10. Mangosteen: /ˈmaŋgəstiːn/: măng cụt
  11. Mandarin (or tangerine): /’mændərin/: quýt
  12. Kiwi fruit: /’ki:wi:fru:t/: kiwi
  13. Kumquat: /’kʌmkwɔt/: quất
  14. Jackfruit: /’dʒæk,fru:t/: mít
  15. Durian: /´duəriən/: sầu riêng
  16. Lemon: /´lemən/: chanh vàng
  17. Lime: /laim/: chanh vỏ xanh
  18. Papaya (or pawpaw): /pə´paiə/: đu đủ
  19. Soursop: /’sɔ:sɔp/: mãng cầu xiêm
  20. Custard-apple: /’kʌstəd,æpl/: mãng cầu (na)
  21. Plum: /plʌm/: mận
  22. Apricot: /ˈæ.prɪ.kɒt/: mơ
  23. Peach: /pitʃ/: đào
  24. Cherry: /´tʃeri/: anh đào
  25. Sapota: sə’poutə/: sapôchê
  26. Rambutan: /ræmˈbuːtən/: chôm chôm
  27. Coconut: /’koukənʌt/: dừa
  28. Guava: /´gwa:və/: ổi
  29. Pear: /peə/: lê
  30. Fig: /fig/: sung
  31. Dragon fruit: /’drægənfru:t/: thanh long
  32. Melon: /´melən/: dưa
  33. Watermelon: /’wɔ:tə´melən/: dưa hấu
  34. Lychee (or litchi): /’li:tʃi:/: vải
  35. Longan: /lɔɳgən/: nhãn
  36. Pomegranate: /´pɔm¸grænit/: lựu
  37. Berry: /’beri/: dâu
  38. Strawberry: /ˈstrɔ:bəri/: dâu tây
  39. Passion-fruit: /´pæʃən¸fru:t/: chanh dây
  40. Persimmon: /pə´simən/: hồng
  41. Tamarind: /’tæmərind/: me
  42. Cranberry: /’krænbəri/: quả nam việt quất
  43. Jujube: /´dʒu:dʒu:b/: táo ta
  44. Dates: /deit/: quả chà là
  45. Green almonds: /gri:n ‘ɑ:mənd/: quả hạnh xanh
  46. Ugli fruit: /’ʌgli’fru:t/: quả chanh vùng Tây Ấn
  47. Citron: /´sitrən/: quả thanh yên
  48. Currant: /´kʌrənt/: nho Hy Lạp
  49. Ambarella: /’æmbə’rælə/: cóc
  50. Indian cream cobra melon: /´indiən kri:m ‘koubrə ´melən/: dưa gang
  51. Granadilla: /,grænə’dilə/: dưa Tây
  52. Cantaloupe: /’kæntəlu:p/: dưa vàng
  53. Honeydew: /’hʌnidju:/: dưa xanh
  54. Malay apple: /mə’lei ‘æpl/: điều
  55. Star apple: /’stɑ:r ‘æpl/: vú sữa
  56. Almond: /’a:mənd/: quả hạnh
  57. Chestnut: /´tʃestnʌt/: hạt dẻ
  58. Honeydew melon: /’hʌnidju: ´melən/: dưa bở ruột xanh
  59. Blackberries: /´blækbəri/: mâm xôi đen
  60. Raisin: /’reizn/: nho khô
  61. Broccoli: /ˈbrɒk.əl.i/: Bông cải xanh
  62. Artichoke: /ˈɑː.tɪ.tʃəʊk/: Atiso
  63. Celery: /ˈsel.ər.i/: Cần tây
  64. Pea: /piː/: Đậu Hà Lan
  65. Fennel” /ˈfen.əl/: Thì là
  66. Asparagus: /əˈspær.ə.ɡəs/: Măng tây
  67. Leek: /liːk/: Tỏi tây
  68. Beans: /biːn/: Đậu
  69. Horseradish: /ˈhɔːsˌræd.ɪʃ/: Cải ngựa
  70. Corn: /kɔːn/: Ngô (bắp)
  71. Lettuce: /ˈlet.ɪs/: Rau diếp
  72. Beetroot: /ˈbiːt.ruːt/: Củ dền
  73. Mushroom: /ˈmʌʃ.ruːm/: Nấm
  74. Squash: /skwɒʃ/:
  75. Cucumber: /ˈkjuː.kʌm.bər/: Dưa chuột (dưa leo)
  76. Potato: /pəˈteɪ.təʊ/: Khoai tây
  77. Garlic: /ˈɡɑː.lɪk/: Tỏi
  78. Onion: /ˈʌn.jən/: Hành tây
  79. Green onion: /ˌɡriːn ˈʌn.jən/: Hành lá
  80. Tomato: /təˈmɑː.təʊ/: Cà chua
  81. Marrow: /ˈmær.əʊ/: Bí xanh
  82. Radish: /ˈræd.ɪʃ/: Củ cải
  83. Bell pepper: /ˈbel ˌpep.ər/: Ớt chuông
  84. Hot pepper: /hɒt, pep.ər/: Ớt cay
  85. Carrot: /ˈkær.ət/: Cà rốt
  86. Pumpkin: /ˈpʌmp.kɪn/: Bí đỏ
  87. Watercress: /ˈwɔː.tə.kres/: Cải xoong
  88. Yam: /jæm/: Khoai mỡ
  89. Sweet potato: /ˌswiːt pəˈteɪ.təʊ/: Khoai lang
  90. Cassava root: /kəˈsɑː.və, ruːt/: Khoai mì
  91. Herbs/ rice paddy leaf: /hɜːb/: Rau thơm
  92. Wintermelon: Bí đao
  93. Ginger: /ˈdʒɪn.dʒər/: Gừng
  94. Lotus root: Củ sen
  95. Turmetic: Nghệ:
  96. Kohlrabi: /ˌkəʊlˈrɑː.bi/: Su hào
  97. Knotgrass: Rau răm
  98. Mint leaves: Rau thơm (húng lũi)
  99. Coriander: /ˌkɒr.iˈæn.dər/: Rau mùi
  100. Water morning glory: Rau muống

>> Xem thêm: 50 từ vựng tiếng Anh chủ đề tình bạn

Một số mẫu câu giao tiếp liên quan đến trái cây

Cha mẹ có thể tham khảo một số mẫu câu giao tiếp sau để trò truyện cùng con và giúp con nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình.

  • “What fruit is it?”. (Đây là quả gì)

>> trả lời “It’s an apple...." (đó là một quả táo)

  • What color is it? (nó có màu gì?)

>>  It’s red/green/purple/…

  • Is it big or small? (Nó to hay nhỏ?) 

>> It’s big/It’s small

  • Is this an apple/a orange/a mango/…? (Đây có phải là một quả táo / một quả cam / một quả xoài /…?)
  • Do you like eating apples/banana/mango/watermelon/… or oranges/banana/mango/watermelon? (Bạn thích ăn táo / chuối / xoài / dưa hấu /… hay cam / chuối / xoài / dưa hấu?)
  • What fruit do you like? (Bạn thích trái cây nào?)

>> I like apple/mango/banana/…

  • How many fruits do you have? (Con có bao nhiêu loại quả?)
  • How many fruits are there on the table? (Có bao nhiêu loại quả trên bàn?)

>> There are one/two/three/…fruits on the table.

  • Can you name them? (Con có thể kể tên các loại quả này không?)

....

Từ vựng tiếng Anh về trái cây là một chủ đề rất quen thuộc và gần gũi với trẻ, đặc biệt đây là chủ đề thường được các phụ huynh cho các bé làm quen ngay từ đầu khi học tiếng Anh. Bố mẹ có thể kết hợp với nhiều hình thức học khác nhau để be có thể không bị nhàm chán, và thú vị hơn trong quá trình tiếp thu tiếng Anh.

Đăng ký ngay một khóa học tiếng Anh trực tuyến 1 thầy 1 trò tại Pantao để trải nghiệm khóa học với giáo viên bản xứ cùng với các phương pháp học độc đáo, thứ vị nhé.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Các tính từ kết thúc bằng -ED và -ING

Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING! Một số tính từ có đặc điểm là tận cùng bằng -ed và -ing. Tìm hiểu sự khác biệt giữa Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING với các quy tắc và ví dụ hữu ích.

Xem thêm:

                     >>  Làm gì để khích lệ con học tiếng Anh

                      >> Học tiếng Anh với người bản xứ miễn phí

 

1. Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING

1.1. Tính từ kết thúc bằng -ING

Nói chung, các tính từ kết thúc bằng -ing được sử dụng để mô tả sự vật và tình huống. Chúng có một ý nghĩa hoạt động. Chúng mô tả ai đó đang làm điều gì đó (hành động) hoặc điều gì đó đang gây ra điều gì đó cho chúng ta, khiến chúng ta cảm thấy theo một cách nào đó.

 

1.2. Tính từ kết thúc bằng -ED

Các tính từ kết thúc bằng -ed được sử dụng để mô tả cảm giác của mọi người. Chúng có một ý nghĩa bị động. Họ mô tả một người nào đó đang 'nhận' một số loại hành động, được thực hiện để cảm thấy trong một số hành động nhất định.

 

1.3. Ví dụ về tính từ kết thúc bằng -ED và -ING

Space science is very interesting to her.

Khoa học vũ trụ rất thú vị với cô ấy.

 

She is interested in space science.

Cô ấy quan tâm đến khoa học vũ trụ.

 

Tính từ -ing cho bạn biết về điều gì đó (space science: khoa học vũ trụ). Tính từ -ed cho bạn biết ai đó cảm thấy thế nào về điều gì đó (She is interested in space science because it is very interesting: Cô ấy quan tâm đến khoa học vũ trụ vì nó rất thú vị).

 

Những ví dụ khác:

I was disappointed with the movie. I expected it to be much better. 

Tôi đã thất vọng với bộ phim. Tôi mong đợi nó sẽ tốt hơn nhiều. (Tôi cảm thấy thất vọng.)

 

The movie was disappointing. I expected it to be much better.

Bộ phim thật đáng thất vọng. Tôi mong đợi nó sẽ tốt hơn nhiều. (Đó là một bộ phim đáng thất vọng.)

 

We were very shocked when we heard the news. 

Chúng tôi rất sốc khi biết tin. (Chúng tôi cảm thấy bị sốc.)

 

The news was shocking.

Tin tức gây sốc. (Đó là một tin sốc.)

 

Để làm rõ hơn, hãy xem các ví dụ sau:

A crying baby

Một đứa trẻ đang khóc

A running man

Một người đang chạy

A sleeping cat

Một con mèo đang ngủ

 

Tất cả đều “làm” điều gì đó: đứa trẻ đang khóc, người đàn ông đang chạy, con mèo đang ngủ. Các tính từ –ing có nghĩa chủ động: crying (khóc), chạy (running) và ngủ (sleeping) được sử dụng để mô tả một hành động.

 

Bây giờ hãy xem các ví dụ này với các tính từ kết thúc bằng - ed:

A smashed window.

Một  cửa sổ bị đập vỡ.

 

An interested audience

Một khán giả quan tâm

 

A confused man

Một người đàn ông bối rối

 

An excited child

Một đứa trẻ hào hứng

 

Những tính từ này được sử dụng với nghĩa bị động. Điều gì đó đã được thực hiện với đối tượng (the window (cửa sổ) hoặc điều gì đó / ai đó đã khiến mọi người ở trong một trạng thái nhất định (the audience (khán giả), the man (người đàn ông), the child (đứa trẻ)) hoặc cảm thấy theo một cách nào đó.

Các tính từ smashed (đập phá), interested (thích thú), confused (bối rối), excited (phấn khích) mô tả trạng thái hoặc cảm giác do kết quả của một việc gì đó đã làm: 

  • the window has been smashed (cửa sổ bị đập vỡ), 
  • the audience has been interested (khán giả thích thú), 
  • the man has been confused (người đàn ông bối rối),  
  • the child has been excited (đứa trẻ đã phấn khích).

 

Ghi chú | Tính từ Kết thúc bằng -ED và -ING

Chúng ta có thể sử dụng các tính từ kết thúc bằng -ing cho sự vật hoặc người. Hãy nhớ rằng khi chúng ta sử dụng các tính từ kết thúc bằng -ing, nó đang mô tả người hoặc vật.

Chúng ta chỉ có thể sử dụng -ed cho người (hoặc động vật) vì NHỮNG ĐIỀU KHÔNG THỂ CẢM THẤY.

>> Xem thêm: Cụm danh động từ trong Tiếng Anh

2. Danh sách các tính từ kết thúc bằng -ED và -ING

 

Amazing – Amazed

Tuyệt vời - Ngạc nhiên

Amusing – Amused

Thích thú - Thích thú

Annoying – Annoyed

Phiền phức - Phiền phức

Boring – Bored

Nhàm chán - Chán

Challenging – Challenged

Thử thách - Thử thách

Charming – Charmed

Quyến rũ - Quyến rũ

Confusing – Confused

Khó hiểu - Nhầm lẫn

Convincing – Convinced

Thuyết phục - Thuyết phục

Depressing – Depressed

Chán nản - Chán nản

Disappointing – Disappointed

Thất vọng - Thất vọng

Disgusting – Disgusted

Kinh tởm - Chán ghét

Disturbing – Disturbed

Làm phiền - Làm phiền

Embarrassing – Embarrassed

Lúng túng - Xấu hổ

Entertaining – Entertained

Giải trí - Giải trí

Exciting – Excited

Sôi động - Hứng thú

Exhausting – Exhausted

Kiệt sức - Kiệt sức

Depressing – Depressed

Chán nản - Chán nản

Disappointing – Disappointed

Disappointing - Thất vọng

Fascinating – Fascinated

Lôi cuốn  - Bị cuốn hút

Frightening – Frightened

Kinh hoàng - Kinh hãi

Frustrating – Frustrated

Nản lòng - Chán nản

Inspiring – Inspired

Cảm hứng - Được truyền cảm hứng

Interesting – Interested

Thú vị - Quan tâm

Pleasing – Pleased

Vui lòng - Hân hạnh

Relaxing – Relaxed

Thư giãn - Đã thư giãn

Relieving – Relieved

Giảm nhẹ - Đã thuyên giảm

Satisfying – Satisfied

Hài lòng - Hài lòng

Shocking – Shocked

Gây sốc - Bị sốc

Surprising – Surprised

Ngạc nhiên - Ngạc nhiên

Terrifying – Terrified

Kinh hoàng - Kinh hoàng

Threatening – Threatened

Đe doạ - Đe doạ

Thrilling – Thrilled

Ly kỳ - hồi hộp

Tiring – Tired

Mệt mỏi - Mệt nhọc

Touching – Touched

Cảm động - Cảm động

Worrying – Worried

Lo lắng - Lo lắng

 

Trên đây là các kiến thức về các tính từ kết thúc bằng đuôi ed và ing, với bài viết này chúng tôi hi vọng nó sẽ giúp ích cho các bạn trong việc chinh phục tiếng Anh của mình.

>> Có thể bạn quan tâm: Học Tiếng Anh 1 kèm 1 với người nước ngoài

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!

Từ vựng tiếng Anh về chủ đề khách sạn mà bạn cần biết

Hiện nay chúng ta đã quen với khối ngành dịch vụ như chuyên ngành khách sạn rồi, đây là khối ngành đang hoạt động rất sôi nổi với nhu cầu nhân sự rất cao. Việc thành thạo tiếng Anh là một lợi thế rất lố để các ứng viên có thể theo nghề. Vậy hãy cùng chúng tôi điểm qua một số từ vựng tiếng Anh về khách sạn nhé.

Xem thêm

               >>Từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh

              >> Học tiếng Anh online với người nước ngoài

 

Từ vựng chuyên ngành khách sạn trong tiếng Anh

 

1. Các loại phòng và loại giường trong khách sạn

Nếu là nhân viên của một khách sạn thì chắc chắn là bạn không thể không biết về các loại phòng và loại giường ở khách sạn. Cùng xem chúng có tên tiếng Anh như thế nào nhé.

+ Standard Room: Phòng tiêu chuẩn

+ Superior Room: Phòng cao cấp

+ Single: Phòng thiết kế cho một khách ở

+ Double: Phòng thiết kế cho hai khách ở

+ Tripple: Phòng thiết kế cho ba khách ở

+ Quad: Phòng thiết kế cho bốn khách ở

+ Queen: Phòng dành cho một hoặc nhiều khách ở

+ Twin: Phòng có hai giường đơn

+ Double-double: Phòng có hai giường đôi

+ Suite: Phòng khách và phòng ngủ

+ Apartment: dạng căn hộ nhỏ

+ Connecting Room: Phòng thông nhau

+ Murphy Room: Phòng trang bị giường sofa

+ Disable Room: Phòng dành cho người khuyết tật

+ Cabana: Phòng có bể bơi hoặc bể bơi liên kề với phòng

+ Villa: Biệt thự

+ Single bed: Giường đơn

+ Double bed: Giường đôi

+ Queen size bed: Giường đôi lớn

+ King size bed: Giường cỡ lớn

+ Super King size bed: Giường siêu lớn

+ Extra bed: Giường phụ

 

Từ vựng chuyên ngành khách sạn trong tiếng Anh

 

2. Từ vựng về các trang thiết bị trong phòng khách sạn

Ở trong phòng khách sạn có rất nhiều các thiết bị để phụ vụ cho nhu cầu của khách hàng. Vậy những thiết bị đó có tên là gì? Hãy xem nhé.

+ Ensuite bathroom: buồng tắm trong phòng ngủ

+ Air Conditioner: điều hoà

+ Bath(n): bồn tắm

+ Shower(n): vòi hoa sen

+ Fridge(n): tủ lạnh

+ Heater(n): bình nóng lạnh

+ Wardrobe(n): tủ đựng đồ

+ Laundry bag(n): tủ đựng đồ giặt

+ Wife(n): mạng

+ Television(n): ti vi

+ Bath robe: áo choàng

+ Key tape: thẻ chìa khoá

+ Reading Lamp: đèn bàn

+ Slippers(n): dép đi trong phòng

+ Drap(n): ga giường

+ Pillow(n): gối

+ Basket(n): giỏ rác

 

Từ vựng chuyên ngành khách sạn trong tiếng Anh

 

3. Các vị trí làm dịch vụ trong khách sạn

TRong khách sạn thì mỗi một vị trí sẽ có nhiệm vụ làm việc khác nhau, cùng xem các vị trí này được gọi tên như thế nào nhé.

+ Chambermaid(n): Nữ phục vụ phòng

+ Housekeeper(n): Phục vụ phòng

+ Public Attendant: Nhân viên vệ sinh khu vực công cộng

+ Receptionist(n): Lễ tân

++ Bellman(n): Nhân viên hành lí

+ Concierge: Nhân viên phục vụ sảnh

+ Guest Relation Officer: Nhân viên quan hệ khách hàng

+ Operator(n): Nhân viên tổng đài

+ Door man/girl: Nhân viên trực cửa

+ Sales(n): Nhân viên kinh doanh

+ Duties manager: Nhân viên tiền sảnh

 

4. Một số từ vựng về thủ tục trả và nhận phòng khách sạn

Việc trả và nhận phòng khách sạn là thủ tục rất cần thiết cho ai khi vào nghỉ ở khách sạn. Chính vì thế mà chúng ta cần hiểu biết về một số từ vựng tiếng Anh khác sạn để thực hiện việc trả và nhận phòng thuận lợi nhé.

+ Book(v): đặt phòng

+ Check in(v): Nhân phòng

+ Check out(v): trả phòng

+ Pay the bill: thanh toán

+ Rate(n): mức giá

+ Rack rate: giá niêm yết

+ Credit card: thẻ tín dụng

+ Invoice(n): hoá đơn

+ Tax(n): thuế

+ Deposit(n): tiền đặt cọc

+ Damage charge: phí đền bù thiệt hại

+ Late charge: phí trả chậm

+ Guaranteed booking: đặt phòng có đảm bảo

 

5. Một số từ vựng liên quan đến công việc của lễ tân thường sử dụng

+ Luggage cart: xe đẩy hành lý

+ Brochures: cẩm năng giới thiệu

+ Complimentary: các dịch vụ miễn phí kèm theo

+ Elevator(n): thang máy

+ Stairway(n): cầu thang bộ

+ Arrival list: danh sách khách đến

+ Arrival time: thời gian dự tính khách sẽ đến

+ Guest account: hồ sơ ghi các khoản chi tiêu của khách

+ Guest stay: thời gian lưu trú của khách

+ Late check out: trả phòng muộn

+ Early departure: khách trả phòng sớm

+ No – show: khách chưa đặt phòng trước

+ Travel agent: đại lý du lịch

+ Upgrade(v): nâng cấp

+ Up sell: bán vượt mức

+ Occupied(n): Phòng đang có khách đến

+ Vacant Ready: Phòng sẵn sàng phục vụ

 

Một số câu giao tiếp tiếng Anh trong khách sạn phổ biến nhất

Đối với du khách – For Guest

+ Do you have any vacancies? (Còn phòng nào đang trống không nhỉ?)

+ I would like a room for 2 nights, please? (Tôi muốn đặt 1 phòng cho 2 ngày đêm)

+ Can I see the room, please? (Tôi có thể xem trước phòng không?)

+ Is there any room cheaper? (Có phòng nào rẻ hơn nữa không bạn?)

+ I would like a double room. (Tôi muốn đặt phòng đôi.)

+ Are meals included? (Dịch vụ có bao gồm bữa ăn hay không?)

+ What time is breakfast? (Bữa sáng bắt đầu lúc nào?)

+ Do you have a room with a balcony? (Có phòng nào có ban công hay không?)

+ What time is check out? (Khung thời gian cho trả phòng là khi nào?)

+ I’d like to check out, please. (Tôi muốn trả phòng.)

Hay khi bạn muốn hỏi hay phàn nàn về dịch vụ của khác sạn có thể sử dụng một số câu giao tiếp sau:

+ Can I have another room, please? This one is…(not clean/too noisy/…)

Tôi có thể đổi phòng khác được không? Phòng này…(không sạch/quá ồn/…)

+ Can I have…(some towels/extra blankets/extra pillpows/some soap/…) please?

Tôi cần…(vài khăn tắm/chăn/gối/xà phòng tắm/…) có được không?

+ The…(television/air conditioner/shower/…) is broken.

Cái…(TV/điều hòa/vòi hoa sen/TV/…) bị hỏng rồi.

 

Trên đây là một số từ vựng về chuyên ngành khách sạn và một số mẫu câu giao tiếp liên quan đến khách sạn. Hi vọng nó có thể giúp bạn trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành khách sạn.

Từ vựng về nhà cửa trong tiếng Anh

Nhà là nơi để về, là nơi để nhớ thương về những kỉ niệm, và nó cũng chính là biểu tượng của sự liên kết giữa con người với một nơi mà chúng ta gọi là gia đình là nhà.

Xem thêm

           >> Tiếng Anh trực tuyến lớp 2

          >> Học tiếng Anh online cho bé

Trong giai đoạn học cấp 1 học tiếng Anh, chúng ta đã được làm quen với các chủ đề từ vựng thân quen trong gia đình, trong đó có từ vựng về nhà cửa. Nhưng theo thời gian có lẽ chúng ta sẽ quên đi do chúng ta ít khi nói về nó. Vậy trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng xem một số từ vựng nhà cửa trong tiếng Anh nhé.

 

1. Các phòng trong nhà bằng tiếng Anh

Các phòng trong nhà được gọi tên tiếng Anh như thế nào?

+ Bathroom: Phòng tắm

+ Bedroom: phòng ngủ

+ Kitchen: nhà ăn

+ Lavatory: phòng vệ sinh

+ Living room: phòng khách

+ Lounge: phòng chờ

+ Garage: chỗ để ô tô

+ Dining room: Phòng ăn

+ Sun lounge: Phòng sưởi nắng 

+ Toilet: nhà vệ sinh

+ Shed: Nhà kho

 

Từ vựng tiếng anh về các phòng trong nhà

 

2. Các loại nhà bằng tiếng Anh

Có rất nhiều loại nhà mà chúng ta thấy trong cuộc sống, vậy tên gọi của chúng bằng tiếng Anh như thế nào? cùng xem nhé.

+ Apartment: căn hộ

+ Flat: căn hộ nhưng lớn hơn và có thể chiếm diện tích cả một tầng

+ Apartment building: tòa nhà chia thành căn hộ, tòa căn hộ

+ Block of flats: các căn hộ thường được cho thuê để ở, người thuê không có quyền sở hữu với căn hộ cũng như những không gian chung

+ Condominium: chung cư. tuy nhiên với condominium thì các căn hộ được bán cho những người sở hữu khác nhau

+ Studio apartment(studio flat), efficiency apartment: căn hộ nhỏ chỉ có duy nhất một phòng, một phòng tắm và một khu vực nhà bếp để nấu nướng

+ Bedsit/ bed-sitting room: căn phòng nhỏ cho thuê bao gồm giường, bàn ghế, nơi để nấu ăn nhưng không có phòng vệ sinh riêng biệt

+ Duplex hoặc duplex house: hình thức thiết kế căn hộ ngăn cách bằng bức tường ở giữa thành 2 căn hộ riêng biệt hoặc căn nhà 2 tầng với mỗi tầng là 1 căn hộ hoàn chỉnh, thông thường căn hộ       Duplex được thiết kế tại tầng áp mái của một dự án căn hộ và trung tâm thương mại cao cấp

+ Penthouse: một căn hộ đắt tiền, hoặc thiết lập các phòng ở phía trên cùng của một khách sạn hoặc nhà cao tầng 

+ Basement apartment: căn hộ nằm dưới cùng của tòa nhà, dưới cả mặt đất thường có chi phí thuê sẽ rẻ hơn rất nhiều và thường không có sự thoải mái tiện nghi

+ Bungalow: căn nhà đơn giản thường chỉ có một tầng 

+ Tree house: nhà dựng trên cây

+ Townhouse: nhiều nhà chung vách

+ Villa: biệt thự

+ Palace: cung điện

+ Cabin: buồng

+ Tent: cái lều

 

Từ vựng về nhà cửa trong tiếng anh

 

3. Từ vựng về các đồ vật trong nhà

Các đồ vật trong nhà thường rất nhiều, vậy bạn có biết nó có tên tiếng Anh như thế nào không?

+  Alarm clock: đồng hồ báo thức

+ Bathroom scales: cân sức khỏe

+ Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray

+ CD player: máy chạy CD

+ DVD player: máy chạy DVD

+ Dishwasher: Máy rửa bát

+ Electric fire: lò sưởi điện

+ Games console: máy chơi điện tử

+ Gas fire: lò sưởi ga

+ Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi

+ Iron: bàn là

+ Lamp: đèn bàn

+ Radiator: lò sưởi

+ Radio: đài

+ Record player: máy hát

+ Spin dryer: máy sấy quần áo

+ Stereo: máy stereo

+ Telephone: điện thoại

+ TV (viết tắt của television): TV

+ Washing machine: máy giặt

 

Từ vựng về nhà cửa trong tiếng anh

 

4. Các từ vựng về đồ đặc chất liệu mềm

Chăn, đệm,... đây là những loại đồ đạc có chất liệu mềm, vậy chúng có tên tiếng Anh như thế nào? Cùng xem dưới đây nhé.

+ Blanket: chăn

+ Mattress: đệm

+ Pillow: gối

+ Sheet: ga trải giường

+ Tablecloth: khăn trải bàn

+ Blinds: rèm chắn ánh sáng

+ Duvet: chăn

+ Carpet: thảm trải nền

+ Curtains: rèm cửa

+ Cushion: đệm

+ Wallpaper: giấy dán tường

+ Rug: thảm lau chân

+ Towel: khăn tắm

+ Pillowcase: vỏ gối

5. Từ vựng về các vật dụng trong nhà vệ sinh

+ Bath towel /bɑːθtaʊəl/ – khăn tắm

+ Bath toys: đồ chơi khi tắm (cho em bé)

+ Bleach /bliːtʃ/- thuốc tẩy trắng

+ Broom /bruːm/ – chổi

+ Clothes line /kləʊðz laɪn/- dây phơi quần áo

+ Clothes pin/kləʊðz pɪn/- cái kẹp để phơi quần áo

+ comb /kəʊm/  cái lược

+ dirty clothes hamper/ˈdɜː.ti kləʊðz ˈhæm.pəʳ/-giỏ mây đựng quần áo bẩn

+ dryer /ˈdraɪ.əʳ/- máy sấy khô

+ dustpan – /ˈdʌst.pæn/- cái hót rác

+ electric razor: dao cạo râu điện

+ Facecloth : Khăn mặt

+ fly swatter /flaɪz ‘swɔtə/- vỉ ruồi

+ garbage /ˈgɑː.bɪdʒ/ or trash /træʃ/ – rác

+ hanger /ˈhæŋ.əʳ/- móc phơi

+ iron /aɪən/- bàn là

+ ironing board/ˈaɪə.nɪŋ bɔːd/- bàn để là quần áo

+ lighter /ˈlaɪ.təʳ/ – bật lửa

+ matchbook/’mætʃbʊk/- hộp diêm

+ Mirror : Gương soi

+ mop /mɒp/ – cây lau nhà

+ mouthwash /ˈmaʊθwɒʃ/ nước súc miệng

+ razor /’reizə /dao cạo râu

+ scrub brush /skrʌb brʌʃ/- bàn chải giặt

+ shampoo /ʃæmˈpuː/ – dầu gội đầu

+ sink /sɪŋk/ – bồn rửa mặt

+ soap /səʊp/ – xà phòng

+ sponge /spʌndʒ/ – miếng bọt biển

+ spray bottle /spreɪ ˈbɒt.ļ/- bình xịt

+ toilet paper : giấy vệ sinh

+ toothbrush /ˈtuːθ.brʌʃ/ – bàn chải đánh răng

+ towel /’tauəl/ khăn tắm

+ trash bag /træʃ bæg/-bao đựng rác

+ trash can/træʃ kæn/- thùng rác

+ vacuum cleaner/ˈvæk.juːm ˈkliː.nəʳ/- máy hút bụi

+ washcloth /ˈwɒʃ.klɒθ/ – khăn mặt

+ washing machine/wɑʃɪŋ məˈʃiːn/: máy giặt

 

6. Từ vựng về việc dọn dẹp nhà cửa

Một ngôi nhà sạch sẽ luôn làm chúng ta thấy thoải mái, vậy những đồ đặc dụng cụ nào giúp chúng ta dọn dẹp nhà cửa.

+ Oven cleaner: gel vệ sinh nhà bếp (chỗ có nhiều giàu mỡ như bếp, bàn,…)

+ Polish: đồ đánh bóng

+ Scour: thuốc tẩy

+ Scrub: cọ rửa

+ Scrubbing brush: bàn chải cọ

+ Soft furnishings: những đồ rèm, ga phủ

+ Sweep: quét

+ Tidy up: sắp xếp lại đồ đạc cho đúng chỗ

+ Toilet duck: nước tẩy con vịt

+ Touch up the paintwork: sơn lại những chỗ bị bong tróc sơn

+ Wax: đánh bóng

+ Window cleaner: nước lau kính

+ Bleach: chất tẩy trắng

+ Cobweb: mạng nhện

+ Corners of the house: góc nhà

+ Declutter: dọn bỏ những đồ dùng không cần thiết

+ Duster: cái phủi bụi

+ Everyday/ weekly cleaning: Dọn dẹp hàng ngày/hàng tuần

+ Mop: chổi lau sàn

+ Mould: mốc, meo

7. Một số vật dụng khác trong nhà

+ Ironing board: Bàn kê khi là quần áo

+ Light switch: công tắc đèn

+ Mop: cây lau nhà

+ Ornament: đồ trang trí trong nhà

+ Plug: phích cắm điện

+ Plug socket: Ổ cắm

+ Drink cabinet: tủ rượu

+ Cupboard: tủ chén

+ Sponge: mút rửa bát

+ Torch: đèn pin

+ Waste paper basket: giỏ đựng giấy bỏ.

 

Các cụm từ tiếng Anh về chủ đề nhà cửa

1. Từ vựng để trang trí nhà cửa bằng tiếng Anh

Ngôi nhà là nơi để chúng ta yêu thương lẫn nhau, là sự liên kết với mọi người, và để nhà thêm đẹp, lung linh chúng ta hãy xem một số từ vựng về việc trang trí nhà cửa nhé.

+ Decorating: trang trí

+ Hang/put up wallpaper: treo/dán tường

+ Throw out/replace the old light fittings: thay thế mới hệ thống ánh sáng(đèn)

+ Fit/put up blind or curtains: lắp rèm (rèm chắn sáng – blinds, rèm thông thường – curtains)

+ Give something a lick/a coat of paint: sơn tường nhà

+ Go for a … effect: tạo ra một hiệu ứng hình ảnh có tên…

+ Put the finishing touches to: hoàn thiện phần trang trí chi tiết cuối cùng

 

8. Từ vựng về việc sửa sang nhà cửa

Bạn sẽ làm gì khi một số chỗ ngôi nhà của bạn bị hỏng, bạn muốn ngôi nhà của mình được thiết kế lại theo kiểu khác, hay mở rộng. 

+ Get planning/building permission: xin giấy phép chính quyền để sửa nhà

+ Have an extension: mở rộng

+ Be handy around the house: chăm chỉ làm việc nhà, khiến cho ngôi nhà sạch sẽ

+ Knock through from the kitchen: thông tường nhà bếp

+ Re-plaster the ceiling: chát lại tường

+ Build a patio: làm một loại sân ít dưới nhà

+ Diy: tự làm

+ Draw up plans: lập kế hoạch

+ Convert the loft: chuyển đổi gác xép thành nơi có thể tại được

+ Knock down a wall: đập cất một bức tường

+ Rewire the house: lắp mới đường dây điện

+ Instal central heating/solar panels: lắp mới hệ thống sưởi ấm

+ Turn the dining room into a spare bedroom: chuyển phòng ăn thành phòng ngủ phụ

+ Put in a conservatory / a fitted kitchen / a new bathroom: xây thêm một phòng phụ/một bếp phụ/một phòng tắm mới.

+ Renovation: sửa sang

 

Bài văn tả nhà bằng tiếng Anh

My house is a cottage not far from the sea. In the first-floor, it’s 3 rooms. The first room, is my living-room, with a blue sofa, a begie armchair and a cofee table. There is a windows with a view of the garden. There is in my house a fully-equiped kitchen, with a fridge, and a door to the garden. There is in bath-room with a shower and a toilet. And there is a study-room with a desk and my computeur. Next to the study-room is a balcony with a view of the sea. In the garden, there is a lot of trees with fruits. The walls of my house are white, I love it. My house is really beautiful.

Dịch nghĩa

Nhà tôi là một ngôi nhà không xa biển. Ở tầng một có 3 phòng. Phòng trước tiên là phòng khách với ghế sofa màu xanh, ghế bành màu be và một bàn cà phê. Có cửa sổ nhìn ra khu vườn. Trong nhà tôi có nhà bếp được tích hợp đầu đủ, có tủ lạnh và cửa ra vườn. Có phòng tắm với vòi hoa sen và nhà vệ sinh. Và có một phòng học với bàn làm việc và máy tính. Bên cạnh phòng học là ban công nhìn ra biển. Trong vườn, có rất nhiều cây có trái cây. Các bức tường dưới nhà tôi màu trắng, tôi thích nó. Nhà tôi thật đẹp.

Trên đây là một số từ vựng về chủ đề nhà cửa, hi vọng với bài viết này bạn sẽ có thêm từ vựng trong kho dữ liệu từ vựng của mình.

 

Một số chủ đề từ vựng tiếng Anh giao tiêp cho trẻ lớp 2

Các bé ở độ tuổi lớp 2 khi học tiếng Anh chỉ là một khởi đầu mới để tạo nền tảng về sự yêu thích cũng như hứng thú với ngoại ngữ. Vì thế, khi để cho bé lớp 2 học cần phải lựa chọn các chủ đề phù hợp để bé dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ tốt. Trong bài viết này Pantado sẽ đưa ra một số chủ đề tiếng Anh quen thuộc cho các bé lớp 2. Hãy theo dõi nhé.

Xem thêm

                      >> Tiếng anh trực tuyến lớp 2

                      >> Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ lớp 2

 

1. Một số chủ đề tiếng Anh giao tiếp cho bé lớp 2 quen thuộc

1.1. Chủ đề tiếng Anh về gia đình

Đây là một chủ đề rất quen thuộc đối với mọi trẻ khi học tiếng Anh, với chủ đề này chắc chắn các bé sẽ dễ dàng tiếp thu hơn. Khi để bé học từ vựng thì có thể thêm cho bé một số tình huống thú vị áp dụng vào để bé nhớ lâu hơn. 

 

từ vựng tiếng Anh quen thuộc cho trẻ lớp 2

 

Một số từ vựng về chủ đề gia đình:

Tiếng Anh

Phiên Âm

Tiếng Việt

Family

/’fæmili/

Gia đình

Grandparents

/’græn,peərənts/

Ông bà

Parents

/’peərənt/

Bố mẹ

Father

/’fɑ:ðə/

Bố

Mother

/’mʌðə/

Mẹ

Brother

/’brʌðə/

Anh trai

Sister

/’sistə/

Chị gái

Daughter

/’dɔ:tə/

Con gái

Son

/sʌn/

Con trai

Uncle

/’ʌɳkl/

Chú, bác

Ant

/ænt/

Cô, dì

cousin

/’kʌzn/

Anh, chị em họ

 

1.2. Chủ đề về trạng thái con người

Ở độ tuổi này các em rất là hiếu đọng và mức độ tập trung không cao. Do đó, để dạy tiếng Anh cho bé cần đưa ra những từ vựng đơn giản, ngắn và chủ đề gần gui với con người như trạng thái con người.  Hãy luyện tập với các bé theo các từ vựng về tạng thái như ở dưới đây nhé.

Một số từ vựng về chủ đề trạng thái con người phổ biến:

Hungry

/ˈhʌŋɡri/

Đói

Sleepy

/ˈsliːpi/

Buồn ngủ

Thirsty

/ˈθɜːsti/

Khát nước

Hot

/hɒt/

Nóng

Cold

/kəʊld/

Lạnh

Tired

/ˈtaɪəd/

Mệt mỏi

Scared

/skeəd/

Sợ hãi

 

1.3. Chủ đề các bộ phận cơ thể của con người

Chủ đề bộ phận con người cũng rất vô cùng hấp dẫn để bạn có thể dạy cho trẻ. Thông qua các từ vựng này bạn có thể để trẻ vừa học vừa chơi trong việc kết hợp động tác chân tay trên cơ thể để bé dễ dàng ghi nhớ hơn.

 

từ vựng tiếng Anh quen thuộc cho trẻ lớp 2

 

Một số từ vừng về cơ thể con người phổ biến:

 

Head

/hed/

Đầu

Eye

/ai/

Mắt

Nose

/nouz/

Mũi

Mouth

/mauθ – mauð/

Miệng

Lip

/lip/

Môi

Ear

/iə/

Tai

Neck

/nek/

Cổ

Shoulder

/ˈʃəʊldə(r)/

Vai

Arm

/ɑ:m/

Tay

Leg

/leɡ/

chân

 

1.4. Chủ đề về các con vật

Chủ đề các con vật chắc chắn là chủ đề khiến trẻ thích thú nhất, bạn có thể chọn các con vật gần gũi nhất trong cuộc sống để dạy các bé, có thể cho bé nhìn vào hình ảnh để các bé học, vừa được làm quen với các vật mà các bé còn dễ dàng nhớ từ hơn.

 

từ vựng tiếng Anh quen thuộc cho trẻ lớp 2

 

Một số con vật trong tiếng Anh gần gũi nhất:

Dog

/dɔg/

Chó

Cat

/kæt/

Mèo

Pig

/pig/

Lợn

Cow

/kou/

Chicken

/’tʃikin/

Duck

/dʌk/

Vịt

Bird

/bə:d/

Chim

Rabbit

/’rabət/

Thỏ

Goat

/gout/

monkey

/’mʌɳki/

Khỉ

 

1.5. Chủ đề tiếng Anh về giờ giấc

Với chủ đề này các bé chỉ cần một công thức ghép đơn giản là bé có thể học được cách nói giờ giấc trong tiếng Anh một cách nhanh chóng. Việc các bé vận dụng vào cuộc sống hàng ngày như: What time is it? – Mấy giờ rồi -> It is ten o’clock – Bây giờ là 10 giờ,… sẽ giúp trẻ hứng thú hơn trong việc hoc.

Một số từ vựng về giờ giấc:

One o’clock

1 giờ

Two o’clock

2 giờ

Three o’clock

3 giờ

Four o’clock

4 giờ

Five o’clock

5 giờ

Six o’clock

6 giờ

Seven o’clock

7 giờ

Eight o’clock

8 giờ

Nine o’clock

9 giờ

Ten o’clock

10 giờ

Eleven o’clock

11 giờ

Twelve o’clock

12 giờ

 

1.6. Chủ đề tiếng Anh về thời tiết

Với chủ đề thời tiết này các bạn có thể kết hợp với thực tế để các bé học hiệu quả hơn. Do đó, khi học có thể đưa ra một số ví dụ thực tế về thời tiết ngày hôm nay như thế nào cho bé thấy, hình dung một cách sinh động hơn để trẻ hứng thú học và nhớ nhanh hơn.

 

từ vựng tiếng Anh quen thuộc cho trẻ lớp 2

Một số từ vựng về thời tiết

Hot

/hɒt/

Nóng

Cold

/kəʊld/

Lạnh

Rain

/ˈreɪni/

Mưa

Sunny

/ˈsʌni/

Nắng

cloudy

/ˈklaʊdi/

Mây

Stormy

/ˈstɔːmi/

Bão

Snowy

/ˈsnəʊi/

Tuyết

windy

/ˈwɪndi/

Gió

 

1.7. Chủ đề tiếng Anh về những cặp từ trái nghĩa

Khi cho trẻ học về chủ đề các cặp trái nghĩa thì sẽ giúp trẻ học được một lúc 2 từ, khi nhắc đến một từ thì các bé sẽ liên tưởng về từ còn lại. Có rất nhiều cặp từ trái nghĩa, tuy nhiên bạn nên lựa chọn những từ ngắn, đơn giản vì có nhiều từ có cách viết và cách đọc khác nhau.

 

Một số từ trái nghĩa:

Fat

/fæt/

Béo

Thin

/θɪn/

Gầy

New

/njuː/

Mới

Old

/əʊld/

Soft

/sɒft/

Mềm

Hard

/hɑːd/

Cứng

Rich

/rɪtʃ/

Giàu

Poor

/pɔː(r)/

Nghèo

Big

/big/

To

Small

/smɔːl/

Nhỏ

Tall

/tɔːl/

cao

short

/ʃɔːt/

Ngắn

 

2. Bố mẹ có thể dạy tiếng Anh cho bé lớp 2 ngay tại nhà không?

 

Bố mẹ có thể dạy tiếng Anh cho bé lớp 2 ngay tại nhà không? Câu trả lời là 

Bố mẹ có thể hoàn toàn tự dạy tiếng Anh cho con ngay tại nhà, bởi trên thực tế thì tiếng Anh ở độ tuổi lớp 1, lớp 2 đều là những chủ đề đơn giản và quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Đây là giai đoạn sơ cấp trong việc học tiếng Anh cho trẻ, với lượng kiến thức còn ít nên bố mẹ có thể lồng ghép một số bài học vào thực tế để dạy các bé hàng ngày.

Ngoài ra, với sự phát triển của nền công nghệ như hiện nay thì bố mẹ dễ dàng tìm kiếm được những bài giảng online phù hợp với trình độ của con mình. Thông qua các các bài giảng đó bố mẹ có thể luyện tập cùng con với 4 kỹ năng trong tiếng Anh, và rèn luyện cho con cách phát âm chuẩn nhất. Do đó, việc hoc tiếng Anh cho ngay tại nhà cho con chắc chắc các bậc phụ huynh có đủ khả nưng làm điều đó. Nếu như cha mẹ các bé quá bận rộn không thể luyện tập cùng các con, thì có thể đăng ký ngay cho một khóa học Tiếng Anh trực tuyến tại Pantado để các bé hướng dẫn và giảng dạy, luyện tập cùng các bé tốt hơn.

Có thể thấy, việc học tiếng Anh cho bé lớp 2 có rất nhiều chủ đề để các bé học hỏi. Vì thế , bố mẹ hãy tạo điều kiện để bé có thể hòa nhập và thích nghi với việc học ngôn ngữ một cách dễ dàng nhé. Hy vọng bài viết này đã cung cấp một số thông tin bổ ích và cần thiết để dạy cho trẻ lớp 2 học tiếng Anh tốt hơn.