Từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ nhất

Từ vựng tiếng Anh về sân bay đầy đủ nhất

Đối với bạn nào thường hay đi du lịch, đặc biệt là du lịch nước ngoài thì chắc chắn không thể bổ sung một số kiến thức về từ vựng ở sân bay được. Những từ ngữ, câu từ và đoạn văn cần phải biết để hoàn thành xong thủ tục của mình. Trong bài viết này chúng tôi xin chia sẻ một số từ vựng Tiếng Anh về sân bay chắc chắn nó sẽ giúp ích cho bạn.

Xem thêm:

              >> Học tiếng Anh online cho bé

              >> Học tiếng Anh online lớp 1

1. Từ vựng tiếng Anh về sân bay thông dụng nhất

1.1. Từ vựng về vé máy bay và thủ tục tại sân bay

  • Ticket: vé máy bay
  • One-way ticket: vé một chiều
  • Book a ticket: đặt vé
  • Return/Round-trip ticket: vé khứ hồi
  • Business class: vé ghế hạng thương gia
  • Economy class: vé ghế hạng thường
  • Flight: chuyến bay
  • Arrive: điểm đến
  • Departure: giờ khởi hành
  • Passport: hộ chiếu
  • Check in: làm thủ tục lên máy bay
  • Boarding time: giờ lên máy bay
  • Customs: hải quan
  • Boarding pass: thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in
  • Gate: cổng
  • Airlines: hãng hàng không
  • Departure lounge: phòng chờ bay
  • Seat: ghế ngồi đợi
  • Air ticket: vé máy bay
  • International check-in: quầy làm thủ tục bay quốc tế
  • Check-in closes 40 minutes before departure: ngừng làm thủ tục 40 phút trước khi chuyến bay xuất phát
  • Check-in open: bắt đầu làm thủ tục

 

1.2. Từ vựng về hành lý

  • Conveyor belt: băng chuyền
  • Check-in baggage: hành lý ký gửi
  • Carry-on luggage: hành lý xách tay
  • Oversized baggage/Overweight baggage: hành lý quá cỡ
  • Liquids: chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
  • Fragile: vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
  • Trolley: xe đẩy
  • Carry-on: xách tay (hành lý)

1.3. Một số từ vựng khác ở sân bay

  • Duty free shop: cửa hàng miễn thuế (nơi bạn có thể mua sắm thoải mái trong khi đợi chuyển chuyến bay mà không lo về giá)
  • Stopover/ layover: điểm dừng
  • Long-haul flight: chuyến bay dài
  • Delay: bị trễ, bị hoãn chuyến
  • Take-off: máy bay cất cánh
  • Runaway: đường băng (nơi máy bay di chuyển)
  • Land: máy bay hạ cánh
  • Domestic terminal: Ga nội địa, dành cho các chuyến bay đi và đến trong nước
  • Departure: Khu vực các chuyến bay 
  • Diinternational terminal: Ga quốc tế, dành cho các chuyến bay đi và đến nước ngoài
  • Arrival: Khu vực các chuyến bay đến
  • Baggage drop-off: Nơi gửi hành lý (dành cho hành lý ký gửi), thường đi kèm với quầy checkin
  • Check-in counter hoặc check-in desk: Quầy làm thủ tục checkin, thông thường mỗi hãng hàng không sẽ có các quầy riêng, mỗi quầy dành cho 1 hoặc 1 số chuyến bay nhất định
  • Security gate: Khu vực/cửa kiểm tra an ninh
  • Passport control: Khu vực kiểm tra hộ chiếu, cùng với immigration
  • Immigration: Khu vực kiểm soát xuất cảnh/nhập cảnh
  • Departure lounge: Phòng chờ cho hành khách sau khi hoàn thành thủ tục, đợi lên máy bay, cần phân biệt với waiting area
  • Boarding gate: Cửa lên máy bay, mỗi chuyến bay sẽ lên 1 cửa nhất định
  • Waiting area: Khu vực chờ chung, dành cho bất cứ ai đến sân bay, cần phân biệt với departure lounge
  • Transit: Khu vực quá cảnh
  • Customs: Hải quan 
  • Baggage claim hoặc conveyor belt: Băng chuyền trả hành lý
  • Connecting flight hoặc flight connection: Khu vực/chỉ dẫn dành cho hành khách nối chuyến
  • Tax refund: Khu vực hoàn thuế
  • Short stay: bãi đỗ xe nhanh
  • Information: Quầy thông tin
  • Long stay: bãi đỗ xe lâu
  • Departures : ga đi
  • Arrivals: ga đến
  • International check-in: quầy làm thủ tục bay quốc tế
  • Domestic flights: các chuyến bay nội địa
  • International departures: các chuyến khởi hành đi quốc tế
  • Toilets: nhà vệ sinh
  • Ticket offices: quầy bán vé
  • Currency exchange counter: quầy thu đổi ngoại tệ
  • Booking reference: mã xác nhận đặt vé
  • Boarding time: giờ lên máy bay
  • Boarding pass: vé lên máy bay
  • Lockers: tủ khóa
  • Restaurant: nhà hàng
  • Gates 1-32: cổng 1-32 
  • Check-in closes 40 minutes before departure: ngừng làm thủ tục 40 phút trước khi chuyến bay xuất phát
  • Tax free shopping: khu mua hàng miễn thuế
  • Duty free shopping: khu mua hàng miễn thuế
  • Flight connections: kết nối chuyến bay
  • Transfers: quá cảnh
  • Found and Lost: quầy tìm kiếm hành lý thất lạc
  • Car hire: cho thuê ô tô
  • Check-in open: bắt đầu làm thủ tục
  • Go to Gate …: Đi đến Cổng số …
  • Departures board: bảng giờ đi
  • Cancelled: hủy
  • Now boarding: đang cho hành khách lên máy bay
  • Gate closing: đang đóng cổng
  • Gate closed: đã đóng cổng
  • Last call: lượt gọi cuối
  • Departed: đã xuất phát
  • Arrivals board: bảng giờ đến
  • Expected 23:25: dự kiến đến lúc 23:25

>> Mời xem thêm: Từ vựng Tiếng Anh về nông trại và chăn nuôi gia súc

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại sân bay

  • Passengers are reminded not to leave luggage unattended. Xin quý khách lưu ý để hành lý ở bên mình
  • How many pieces? (Có bao nhiêu kiện hành lý vậy ạ?)
  • Place them on the scales please. (Xin quý khách hãy để hành lý lên cân)
  • This one could go on as carry-on luggage if you like. (Đây là hành lý có thể xách tay nếu quý khách muốn)
  • Please make sure there are no sharp objects in your hand luggage. (Xin quý khách lưu ý không mang theo vật sắc nhọn trong hành lý xách tay)
  • Your boarding passes and your departure card. Please fill it out and hand it in at the Immigration desk. (Đây là thẻ lên máy bay và đây là tờ khai xuất cảnh của quý khách. Xin quý khách hãy điền vào rồi nộp tại bàn xuất nhập cảnh)
  • May I have your passport, please? (Tôi có thể kiểm tra hộ chiếu của anh/chị được không?)
  • May I see your ticket, please? (Anh/chị có thể cho tôi xem vé anh/chị đã đặt không?)
  • Do you have an e-ticket? (Anh/chị có vé điện tử không?)
  • Ticket please. (Xin cho mượn vé của anh/chị)
  • Is anybody traveling with you today? (Anh/chị có đi cùng với ai hôm nay không?)
  • Is anybody else traveling with you? (Anh/chị có bay cùng ai không?)
  • Are you checking any bags? (Anh/chị có cần ký gửi hành lý không?)
  • How many bags are you checking? (Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
  • How many pieces of luggage are you checking in? (Anh/chị muốn ký gửi mấy kiện hành lý?)
  • Please place your bag on the scale. (Anh/chị làm ơn đặt hành lý lên cân)
  • Can you place your bag up here? (Anh/chị có thể đặt hành lý của mình lên đây không ạ?)
  • Did you pack these bags yourself? (Anh/chị có tự tay đóng gói hành lý của mình không?)
  • Is my flight on time? (Chuyến bay của tôi có đúng giờ không?)
  • Yes, it is. (Chuyến bay của anh/chị vẫn đúng giờ)
  • There is a …-minute/hour delay (Anh/chị sẽ bị hoãn/bay muộn … phút/giờ)
  • The flight will be delayed for … minutes/hours (Chuyến bay sẽ bị hoãn lại thêm … phút/giờ)
  • I have a stopover in … Do I need to pick up my luggage there? (Tôi phải quá cảnh ở … Tôi có cần phải lấy hành lý của mình ở đó không?)
  • Do I have to pick up my luggage during the layover/at the layover destination? (Tôi có phải lấy hành lý của mình trong thời gian quá cảnh/ở sân bay quá cảnh không?)
  • Will my luggage go straight through? (Hành lý của tôi có tới thẳng điểm cuối không?)
  • Please mark this bag as ‘fragile’. (Xin giúp tôi đánh dấu hành lý này là hàng dễ vỡ)
  • Would you like a window or an aisle seat? (Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi cạnh cửa sổ hay cạnh lối đi?)
  • Do you prefer window or aisle? (Anh/chị muốn ghế gần cửa sổ hay lối đi?)
  • What seat would you like? (Anh/chị muốn chọn chỗ ngồi nào?)
  • We do not have any aisle seats/window seats remaining. (Chúng tôi không còn ghế nào cạnh lối đi/cạnh cửa sổ nữa)
  • Is a … seat ok or would you prefer a … seat? (Chỗ ngồi ở … có ổn không, hay anh/chị muốn chỗ ngồi …?)
  • Do you have a seat next to the emergency exit? (Bạn còn chỗ ngồi nào ở bên cạnh cửa thoát hiểm không?)
  • Can I have a seat closest to the emergency exit? (Tôi có thể chọn chỗ ngồi gần nhất với cửa thoát hiểm được không?)
  • Can I have a seat near the emergency exit? (Tôi có thể chọn ghế gần cửa thoát hiểm được không?)
  • Here are your boarding passes. (Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
  • This is your boarding pass. (Đây là thẻ lên máy bay của anh/chị)
  • Your gate number is … (Cửa ra máy bay của anh/chị là cửa số …)
  • Your flight leaves from gate … (Máy bay của anh/chị sẽ ở cửa số …)
  • Your flight will start/begin boarding at …  (Chuyến bay của anh/chị sẽ bắt đầu mời hành khách lên lúc …)
  • You can start boarding the plane from … (Anh/chị có thể bắt đầu lên máy bay từ …)
  • Your seat number is … (Số ghế của anh/chị là…)

>> Xem thêm: 10 lợi ích của việc sử dụng song ngữ

Hi vọng bài viết này sẽ cung cấp cho bạn bộ từ vựng Tiếng Anh về sân bay cùng những kiến thức bổ ích, giúp bạn tự tin giao tiếp hơn trong khi đi du lịch nước ngoài, làm thủ tục tại các sân bay. Chúc bạn ôn luyện tiếng Anh tốt.

THAM GIA NHÓM ĐỂ NHẬN TÀI LIỆU TIẾNG ANH MIỄN PHÍ VỀ CÁC CHỦ ĐỀ TỪ VỰNG, FILE LUYỆN NGHE VÀ CÁC BÀI TẬP ÔN THI TỪ LỚP 1 ĐẾN LỚP 10 NHÉ!